Trong cuộc sống chúng ta, đều đã quá quen thuộc với những công việc nhà như “ dọn dẹp “, “nấu ăn“. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến những công việc đó chưa? Ngay bài viết dưới đây hãy cùng Vietop English hướng dẫn các bạn học một số từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thông dụng thường xuyên dùng trong giao tiếp mà bạn nên biết nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hàng ngày
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Cooking | ˈkʊkɪŋ | Nấu ăn |
Rinse | rɪns | Giặt đồ |
Clothesline | ˈkləʊðzlaɪn | Phơi đồ |
Clean the house | kliːn ðə haʊs | Quét dọn nhà |
Mopping | ˈmɒpɪŋ | Lau nhà |
Car wash | kɑː wɒʃ | Rửa xe |
Take care of plant | teɪk keər ɒv plɑːnt | Chăm sóc cây |
Feed the cat | fiːd ðə kæt | Cho mèo ăn |
Clean the yard | kliːn ðə jɑːd | Quét sân |
Clean the dishes | kliːn ðə ˈdɪʃɪz | Dọn bát |
Cleaning tables and chairs | ˈkliːnɪŋ ˈteɪblz ænd ʧeəz | Lau chùi bàn ghế |
Clean window | kliːn ˈwɪndəʊ | Lau cửa sổ |
Dump the trash | dʌmp ðə træʃ | Đổ rác |
Vacuuming | ˈvækjʊəmɪŋ | Hút bụi |
Grass trimming | grɑːs ˈtrɪmɪŋ | Tỉa cỏ |
paint the wall | peɪnt ðə wɔːl | quét sơn tường |
clean window | kliːn ˈwɪndəʊ | lau cửa sổ |
car wash | kɑː wɒʃ | rửa xe |
car cleaning | kɑː ˈkliːnɪŋ | lau xe |
carpet vacuuming | ˈkɑːpɪt ˈvækjʊəmɪŋ | hút bụi thảm |
wash the carpet | wɒʃ ðə ˈkɑːpɪt | giặt thảm |
folding clothes | ˈfəʊldɪŋ kləʊðz | gấp quần áo |
clean the closet | kliːn ðə ˈklɒzɪt | dọn tủ |
iron | ˈaɪən | ủi đồ |
make the bed | meɪk ðə bɛd | dọn giường |
clean the bed | kliːn ðə bɛd | gấp chăn màn |
clean the toilet | kliːn ðə ˈtɔɪlɪt | dọn nhà vệ sinh |
shoe shine | ʃuː ʃaɪn | đánh giầy |
folding blankets | ˈfəʊldɪŋ ˈblæŋkɪts | gấp chăn |
wrap mats | ræp mæts | cuốn chiếu |
peeling fruit | ˈpiːlɪŋ fruːt | gọt hoa quả |
water the tree | ˈwɔːtə ðə triː | tưới cây |
take care of the pet | teɪk keər ɒv ðə pɛt | chăm sóc thú cưng |
Xem thêm:
IELTS Vocabulary in Cosmology – Astrophysics
2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm việc nhà
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Washing machine | ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn | Máy giặt |
Basket | ˈbɑːskɪt | Giỏ đựng đồ |
Swob | swɒb | Chổi quét nhà |
Mop | mɒp | Chổi lau nhà |
Iron | ˈaɪən | Bàn là |
Recycle bin | ˌriːˈsaɪkl bɪn | Thùng đựng rác |
Table/chair cleaning cloth | ˈteɪbl/ʧeə ˈkliːnɪŋ klɒθ | Khăn lau bàn/ghế |
Fountain | ˈfaʊntɪn | Vòi phun nước |
Vacuum cleaner | ˈvækjʊəm ˈkliːnə | Máy hút bụi |
Steam machine | stiːm məˈʃiːn | Máy xông hơi |
Cleaning robot | ˈkliːnɪŋ ˈrəʊbɒt | Người máy dọn dẹp |
Dish/dish towels | dɪʃ/dɪʃ ˈtaʊəlz | Khăn lau bát/đũa |
feather broom | ˈfɛðə brʊm | Chổi lông gà |
Lawn mower | lɔːn ˈməʊə | Máy cắt cỏ |
Drag | dræg | Kéo |
laundry detergent | ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt | bột giặt đồ |
toilet cleaner | ˈtɔɪlɪt ˈkliːnə | nước tẩy vệ sinh |
cleaning tools | ˈkliːnɪŋ tuːlz | dụng cụ chùi |
shoe brush | ʃuː brʌʃ | bàn chải đánh dép |
toilet towel | ˈtɔɪlɪt ˈtaʊəl | khăn vệ sinh |
clothes ironingmachine | kləʊðz ˈaɪənɪŋməˈʃiːn | máy ủi quần áo |
dryer | ˈdraɪə | máy sấy khô |
grass cutting sickle | grɑːs ˈkʌtɪŋ ˈsɪkl | liềm cắt cỏ |
trimming scissors | ˈtrɪmɪŋ ˈsɪzəz | kéo tỉa |
knife | naɪf | dao |
water tap | ˈwɔːtə tæp | vòi nước |
multi-purpose mop | ˈmʌltɪ-ˈpɜːpəs mɒp | cây lau nhà đa năng |
steam machine | stiːm məˈʃiːn | máy xông hơi |
feather broom | ˈfɛðə brʊm | chổi lông gà |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Từ vựng tiếng Anh về các công việc cá nhân
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Wake up | weɪk ʌp | Thức dậy |
Personal sanitary | ˈpɜːsnl ˈsænɪtəri | Vệ sinh cá nhân |
Do exercise | duː ˈɛksəsaɪz | Tập thể dục |
Have breakfast | hæv ˈbrɛkfəst | Ăn sáng |
Housework | ˈhaʊswɜːk | Làm việc nhà |
Drink water | drɪŋk ˈwɔːtə | Uống nước |
Make breakfast | meɪk ˈbrɛkfəst | Nấu bữa sáng |
Running | ˈrʌnɪŋ | Chạy bộ |
Nursing practice | ˈnɜːsɪŋ ˈpræktɪs | Tập dưỡng sinh |
Read a book | riːd ə bʊk | Đọc sách |
Take a shower | teɪk ə ˈʃaʊə | Tắm rửa |
Wash one’s face | wɒʃ wʌnz feɪs | Rửa mặt |
Head washing | hɛd ˈwɒʃɪŋ | Gội đầu |
Comb/tie your hair | kəʊm/taɪ jɔː heə | Trải/buộc tóc |
Watch movie | wɒʧ ˈmuːvi | Xem phim |
Makeup | ˈmeɪkʌp | Trang điểm |
Listen to music | ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk | Nghe nhạc |
study | ˈstʌdi | học bài |
fitness training | ˈfɪtnɪs ˈtreɪnɪŋ | tập dưỡng sinh |
running | ˈrʌnɪŋ | chạy bộ |
play game | pleɪ geɪm | chơi trò chơi |
dancing | ˈdɑːnsɪŋ | nhảy múa |
dance | dɑːns | khiêu vũ |
play with me | pleɪ wɪð miː | chơi với em |
feed the pets | fiːd ðə pɛts | cho thú nuôi ăn |
play badminton | pleɪ ˈbædmɪntən | đánh cầu lông |
sleep | sliːp | ngủ |
Trên đây là tất cả những nội dung liên quan đến từ vựng tiếng Anh về công việc nhà mà Vietop English cung cấp đến các bạn. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ học được kha khá vốn từ vựng quen thuộc về cuộc sống hàng ngày để giúp các bạn giao tiếp tốt hơn. Cảm ơn đã theo dõi bài viết!
Tại Vietop English hiện đang có các khóa như IELTS cấp tốc, khóa học IELTS 1 kèm 1 và khóa IELTS Online nhằm mục đích giúp học viên đạt được mục đích học tập của mình một cách nhanh chóng.