Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

200+ từ vựng miêu tả con người trong tiếng Anh

Trong bài viết ngày hôm nay Vietop English sẽ cung cấp cho bạn nguồn từ vựng miêu tả con người về tính cách, ngoài hình, sở thích cũng như cảm nhận với người đó. Nó sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong chủ đề Describe A PersonDescribe A Famous Person,…. thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 2 và trong giao tiếp hằng ngày. Cùng tìm hiểu ngay các từ miêu tả con người trong tiếng Anh nhé!

1. Từ vựng miêu tả con người – Độ tuổi

Từ vựng miêu tả con người - Độ tuổi
Từ vựng miêu tả con người – Độ tuổi
  • (live to a) ripe old age: sống đến khi đầu bạc răng long.
  • in her/his twenties: trong độ tuổi hai mươi
  • mutton dressed as lamb: chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố “cưa sừng làm nghé” bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ.
  • no spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên.
  • old: già
  • over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa.
  • young: trẻ

2. Từ vựng miêu tả con người – Tóc

Từ vựng miêu tả con người - Tóc
Từ vựng miêu tả con người – Tóc
  • a fringe: tóc cắt ngang trán
  • a short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • bald: hói
  • blonde: tóc vàng
  • curly: tóc xoăn
  • dyed: tóc nhuộm
  • frizzy: tóc uốn thành búp
  • ginger: đỏ hoe
  • lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • mousy: màu xám lông chuột
  • neat: tóc chải chuốc cẩn thận
  • pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
  • straight: tóc thẳng
  • untidy: không chải chuốc, rối xù
  • wavy: tóc lượn sóng
  • with plaits: tóc được tết, bện

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Thành ngữ về Gia đình – Family Idioms

3. Từ vựng miêu tả con người – Chiều cao

  • of medium/ average height: chiều cao trung bình
  • short: thấp, lùn
  • shortish: hơi lùn
  • tall: cao
  • tallish: cao dong dỏng

4. Từ vựng miêu tả ngoại hình con người

  • fat: béo
  • fit: vừa vặn
  • frail: yếu đuối, mỏng manh
  • muscular: nhiều cơ bắp
  • obese: béo phì
  • of medium/average built: hình thể trung bình
  • overweight: quá cân
  • plump: tròn trĩnh
  • skinny: ốm, gầy
  • slender: mảnh khảnh
  • slim: gầy, mảnh khảnh
  • stocky: chắc nịch
  • stout: hơi béo
  • thin: gầy
  • well-built: hình thể đẹp
  • well-proportioned figure: cân đối
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

5. Từ vựng miêu tả con người – Khuôn mặt

Từ vựng miêu tả con người - Khuôn mặt
Từ vựng miêu tả con người – Khuôn mặt
  • angular: mặt xương xương
  • chubby: phúng phính
  • fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  • high cheekbones: gò má cao
  • high forehead: trán cao
  • long: khuôn mặt dài
  • oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • round: khuôn mặt tròn
  • square: mặt vuông
  • thin: khuôn mặt gầy

6. Từ vựng miêu tả con người – Mũi

  • broad: mũi rộng
  • flat: mũi tẹt
  • hooked: mũi khoằm
  • snub: mũi hếch
  • straight: mũi thẳng
  • turned up: mũi cao

7. Từ vựng miêu tả con người – Mắt

  • bloodshot: mắt đỏ ngầu
  • dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
  • dull: mắt lờ đờ
  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • inquisitive: ánh mắt tò mò
  • sparkling/twinkling: mắt lấp lánh

7. Từ vựng miêu tả con người – Da

Từ vựng miêu tả con người - Làn da
Từ vựng miêu tả con người – Làn da
  • dark: da đen
  • greasy skin: da nhờn
  • olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • oriental: da vàng châu Á
  • pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • pasty: xanh xao
  • rosy: hồng hào
  • sallow: vàng vọt

8. Từ vựng miêu tả giọng nói con người

  • deep voice: giọng sâu
  • squeaky voice: giọng the thé
  • stammer: nói lắp bắp
  • stutter: nói lắp

Có thể bạn quan tâm:

STT thả thính
Bảng chữ cái tiếng Anh
Phrasal verb with of

9. Từ vựng miêu tả tính cách con người

  • adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
  • affectionate: trìu mến
  • ambitious: tham vọng
  • amusing: vui
  • arrogant: kiêu căng
  • brainy: thông minh
  • calm: điềm tĩnh
  • carefree: quan tâm vô vụ lợi
  • cheerful: vui vẻ
  • committed: cam kết cao
  • confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  • cruel: độc ác
  • determined: quyết đoán
  • easy going: dễ tính
  • friendly: thân thiện
  • generous: hào phóng, phóng khoáng
  • gentle: hiền lành
  • good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  • handy: tháo vát
  • have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • helpful: có ích
  • honest: chân thật
  • hot-tempered: nóng tính
  • humorous: hài hước
  • imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • insensitive: vô tâm
  • irritable: dễ cáu kỉnh
  • jolly: vui vẻ
  • moody: hay có tâm trạng
  • nervous: căng thẳng
  • out-going: thích ra ngoài
  • polite: lịch sự
  • reliable: có thể tin tưởng
  • self-effacing, modest: khiêm tốn
  • selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  • sensible: đa cảm
  • serious: nghiêm túc
  • shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
  • silly: ngu ngốc
  • sociable: hòa đồng
  • strict: nghiêm khắc
  • suspicious: hay nghi nghờ
  • talkative: nói nhiều
  • thoughtful: chu đáo
  • tolerant: dễ thứ tha
  • unintelligent: không được thông minh
  • unsociable: không hòa đồng
  • witty: dí dỏm

Xem bài viết nhiều người quan tâm nhất:

10. Từ vựng miêu tả biểu cảm con người

  • frown: nhăn mặt
  • grimace: nhăn nhó
  • grin: cười nhăn răng
  • laugh: cười to
  • pout: bĩu môi
  • scowl: cau có
  • smile: cười mỉm
  • sulk: phiền muộn

11. Từ vựng miêu tả các đặc điểm khác con người

  • beard: râu
  • birthmark: vết bớt
  • mole: nốt ruồi
  • moustache: ria mép
  • scar: sẹo
  • with dimples: lúm đồng tiền
  • with freckles: tàn nhang
  • with glasses: đeo kính
  • with lines: có nếp nhăn
  • with spots: có đốm
  • with wrinkles: có nếp nhăn

Vậy là mình đã tổng hợp xong các từ vựng miêu tả con người thường gặp trong IELTS. Chúc bạn học IELTS thật tốt để đạt được mục tiêu ôn luyện của mình nhé.

Luyện thi IELTS Cấp tốc tại TPHCM 

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop