Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao những bài viết IELTS Writing Task 2 của mình về chủ đề Environment – môi trường lại không được đánh giá cao? Việc sử dụng những từ vựng chính xác và đa dạng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động, thuyết phục hơn, vì vậy có thể một trong những lý do là chúng ta chưa có đủ vốn từ phù hợp.
Với bài viết dưới đây, bạn sẽ không còn phải lo lắng về vấn đề này nữa. Bộ sưu tập 99+ từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment, đi kèm các ví dụ và ứng dụng vài bài viết mẫu chắc chắn sẽ là “trợ thủ” đắc lực cho bạn trong quá trình luyện tập IELTS Writing Task 2.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment.
- Ứng dụng từ vựng vào bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment.
- Tải về bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment.
Cùng bắt đầu ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng Environment – ô nhiễm: Contamination (ô nhiễm, nhiễm bẩn), emission (chất thải), pollutant (chất gây ô nhiễm), etc. – Từ vựng Environment – nóng lên toàn cầu: Adaptation (thích ứng), carbon footprint (lượng cacbon thải ra), climate change (biến đổi khí hậu), etc. – Từ vựng Environment – hệ sinh thái: Biodiversity (đa dạng hệ sinh học), ecological balance (cân bằng sinh thái), rehabilitation (phục hồi), etc. – Từ vựng Environment – năng lượng: Energy conservation (bảo tồn năng lượng), fossil fuel (nhiên liệu hóa thạch), renewable energy (năng lượng tái tạo), etc. – Từ vựng Environment – dân số: Birth rate (tỉ lệ sinh), mortality rate (tỉ lệ tử), overpopulation (tình trạng dân số quá đông), etc. – Từ vựng Environment – các giải pháp: Ecosystem restoration (phục hồi hệ sinh thái), purify (thanh lọc, làm sạch), waste management (quản lý, xử lý và tiêu hủy các loại chất thải), etc. – Từ vựng Environment – collocations và idioms: A drop in the ocean (chuyện nhỏ không thấm vào đâu), go green (sống xanh, bảo vệ môi trường), the tip of the iceberg (phần nổi của tảng băng chìm), etc. |
1. Danh sách các từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment
Sau đây là phần tổng hợp các từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment, được tham khảo từ các nguồn uy tín như từ điển Cambridge, Oxford hoặc những bài viết IELTS Writing Task 2 đạt điểm cao.
1.1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment – ô nhiễm
Đầu tiên, chúng ta sẽ đến với những từ vựng về ô nhiễm – một trong các vấn đề gây “nhức nhối” khi nhắc tới môi trường hiện tại.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Acid rain | /ˈæsɪd ˈreɪn/ | Mưa axit | Acid rain can damage forests, lakes, and other ecosystems. (Mưa axit có thể gây hại cho rừng, hồ và các hệ sinh thái khác.) |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm | Industrial waste can contaminate water supplies. (Chất thải công nghiệp có thể làm ô nhiễm nguồn nước.) |
Contamination | /kɒnˌtæmɪˈneɪʃ(ə)n/ | Ô nhiễm, nhiễm bẩn | The oil spill led to the contamination of the local water supply. (Vụ tràn dầu dẫn đến việc ô nhiễm nguồn nước địa phương.) |
Dispose | /dɪˈspoʊz/ | Xử lý, thải bỏ | Properly disposing of waste can help reduce pollution. (Xử lý chất thải đúng cách có thể giúp giảm ô nhiễm.) |
Emission | /ɪˈmɪʃ(ə)n/ | Chất thải | The emission of greenhouse gases is a major contributor to climate change. (Việc phát thải khí nhà kính là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.) |
Emit | /ɪˈmɪt/ | Phát thải | Factories emit harmful gases into the atmosphere. (Các nhà máy phát thải các khí độc hại vào bầu khí quyển.) |
Exhaust | /ɪɡˈzɔːst/ | Khí thải | Car exhaust is a significant source of urban air pollution. (Khí thải từ xe hơi là một nguồn ô nhiễm không khí đô thị đáng kể.) |
Hazardous waste | /ˈhæzərdəs ˈweɪst/ | Chất thải nguy hại | Proper disposal of hazardous waste is necessary to protect human health and the environment. (Việc xử lý chất thải nguy hại một cách đúng cách là cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.) |
Noise pollution | /ˈnɔɪz pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn | Excessive noise pollution can have negative impacts on human health and well-being. (Ô nhiễm tiếng ồn quá mức có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và phúc lợi của con người.) |
Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm | Industrial pollutants are a major cause of environmental degradation. (Các chất gây ô nhiễm công nghiệp là nguyên nhân chính gây ra suy thoái môi trường.) |
Pollute | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm | Vehicles pollute the air with exhaust fumes. (Các phương tiện giao thông gây ô nhiễm không khí bằng khói thải.) |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution is a major environmental problem in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều thành phố.) |
Smog | /smɒɡ/ | Khói bụi | The city’s smog problem is worsening every year. (Vấn đề khói bụi của thành phố đang trở nên tồi tệ hơn mỗi năm.) |
Toxicity | /tɒkˈsɪsɪti/ | Độc tính | The toxicity of certain chemicals can harm wildlife and humans. (Độc tính của một số hóa chất có thể gây hại cho động vật hoang dã và con người.) |
Toxin | /ˈtɒksɪn/ | Chất độc | The factory’s waste products contain dangerous toxins that can harm the environment. (Các sản phẩm phế thải của nhà máy chứa những chất độc có thể gây hại cho môi trường.) |
Waste | /weɪst/ | Chất thải | Proper waste management is crucial to reducing pollution. (Quản lý chất thải đúng cách là rất quan trọng để giảm ô nhiễm.) |
1.2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment – nóng lên toàn cầu
Đối với vấn đề nóng lên toàn cầu, chúng ta có những từ vựng sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adaptation | /əˌdæptˈeɪʃ(ə)n/ | Thích ứng | Adaptation strategies, such as improving infrastructure and disaster preparedness, can help communities cope with the impacts of climate change. (Các chiến lược thích ứng như cải thiện cơ sở hạ tầng và chuẩn bị ứng phó thảm họa có thể giúp cộng đồng ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu.) |
Carbon capture | /ˈkɑːbən ˈkæptʃə/ | Thu giữ carbon | Carbon capture and storage technology could play a crucial role in reducing greenhouse gas emissions. (Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính.) |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng carbon thải ra | Reducing your carbon footprint by adopting more sustainable lifestyle choices can help mitigate climate change. (Giảm lượng carbon thải ra bằng cách áp dụng các lựa chọn lối sống bền vững hơn có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.) |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change is a global issue that requires international cooperation to address. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu và cần có sự hợp tác quốc tế để giải quyết.) |
Climate resilience | /ˈklaɪmət rɪˈzɪlɪəns/ | Khả năng chống chịu khí hậu | Building climate resilience through infrastructure upgrades and community preparedness can help communities adapt to the impacts of climate change. (Xây dựng khả năng chống chịu với khí hậu thông qua nâng cấp cơ sở hạ tầng và chuẩn bị cộng đồng có thể giúp các cộng đồng thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.) |
Extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweðə/ | Thời tiết cực đoan | Extreme weather events, such as hurricanes and droughts, are becoming more frequent due to climate change. (Các sự kiện thời tiết cực đoan như bão lớn và hạn hán ngày càng diễn ra thường xuyên do biến đổi khí hậu.) |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect caused by human-made greenhouse gases traps heat in the atmosphere and leads to global warming. (Hiệu ứng nhà kính do khí nhà kính do con người tạo ra, bắt giữ nhiệt trong khí quyển và dẫn đến sự ấm lên toàn cầu.) |
Greenhouse gas | /ˈgriːnhaʊs gæs/ | Khí nhà kính | The increase in greenhouse gas emissions is a key driver of climate change. (Sự gia tăng khí nhà kính là một nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu.) |
Melting glaciers | /ˈmɛltɪŋ ˈɡleɪʃəz/ | Các tảng băng tan chảy | The melting of glaciers in the Arctic and Antarctic is a clear sign of climate change. (Sự tan chảy của các tảng băng ở Bắc Cực và Nam Cực là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.) |
Ozone depletion | /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ | Suy giảm tầng ôzôn | The use of certain chemicals has led to the depletion of the ozone layer. (Việc sử dụng một số hóa chất đã dẫn đến sự suy giảm của tầng ôzôn.) |
1.3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment – hệ sinh thái
Cùng mình tìm hiểu về các từ vựng hệ sinh thái trong IELTS Writing Task 2:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Đa dạng sinh học | Protecting biodiversity is crucial for maintaining healthy ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì các hệ sinh thái lành mạnh.) |
Captive breeding | /ˌkæp.tɪv ˈbriː.dɪŋ/ | Sinh sản trong môi trường nuôi nhốt | Captive breeding programs have helped to increase the population of some endangered species. (Các chương trình sinh sản trong môi trường nuôi nhốt đã giúp tăng số lượng của một số loài nguy cấp.) |
Ecological balance | /ˌiː.kə.lɒdʒ.ɪ.kəl ˈbæl.ənts/ | Cân bằng sinh thái | Maintaining ecological balance is essential for the survival of all species. (Duy trì cân bằng sinh thái là rất quan trọng để các loài được sống sót.) |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ | Hệ sinh thái | Protecting ecosystems is crucial for preserving biodiversity. (Bảo vệ hệ sinh thái là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.) |
Endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒərd/ | Nguy cấp | Many animal species are now considered endangered due to human activity. (Nhiều loài động vật hiện được coi là nguy cấp do hoạt động của con người.) |
Extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Tuyệt chủng | The extinction of certain species would be a great loss for the ecosystem. (Sự tuyệt chủng của một số loài sẽ là một tổn thất lớn đối với hệ sinh thái.) |
Degradation | /ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Sự suy thoái | Environmental degradation can lead to loss of biodiversity. (Sự suy thoái môi trường có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học.) |
Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Làm suy thoái | Deforestation degrades the quality of the land. (Nạn phá rừng làm suy thoái chất lượng đất.) |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống | The loss of their natural habitat is the main threat to many animal species. (Sự mất mát môi trường sống tự nhiên là mối đe dọa chính đối với nhiều loài động vật.) |
Invasive species | /ɪnˈveɪ.sɪv ˈspiː.ʃiːz/ | Loài ngoại lai | Invasive species can disrupt the balance of local ecosystems. (Các loài ngoại lai có thể làm rối loạn sự cân bằng của các hệ sinh thái địa phương.) |
Rehabilitation | /ˌriː.hə.bɪ.lɪˈteɪ.ʃən/ | Phục hồi | The rehabilitation of injured or orphaned animals is an important aspect of conservation efforts. (Phục hồi các động vật bị thương hoặc mồ côi là một khía cạnh quan trọng của các nỗ lực bảo tồn.) |
Reintroduction | /ˌriː.ɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Tái nhập | The reintroduction of endangered species into their natural habitats is a conservation strategy. (Việc tái nhập các loài nguy cấp vào môi trường sống tự nhiên của chúng là một chiến lược bảo tồn.) |
Wildlife conservation | /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã | Wildlife conservation efforts aim to protect endangered species and their habitats. (Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã nhằm mục đích bảo vệ các loài nguy cấp và môi trường sống của chúng.) |
Clearance | /ˈklɪər.əns/ | Sự phá bỏ, dọn sạch | The clearance of forests for agricultural purposes has led to a significant loss of biodiversity. (Việc phá bỏ rừng để phục vụ mục đích nông nghiệp đã dẫn đến sự suy giảm đáng kể về đa dạng sinh học.) |
Deforestation rate | /dɪ.fɒr.ɪs.ˈteɪ.ʃən ˈreɪt/ | Tốc độ phá rừng | The deforestation rate in the Amazon rainforest is a major concern for environmentalists. (Tốc độ phá rừng tại rừng mưa Amazon là một mối quan ngại lớn đối với các nhà bảo vệ môi trường.) |
Desertification | /dɪ.zɜː.tɪ.fɪ.ˈkeɪ.ʃən/ | Sa mạc hóa | Deforestation can contribute to the process of desertification in some regions. (Sự phá rừng có thể góp phần vào quá trình sa mạc hóa tại một số khu vực.) |
Encroachment | /ˌɜː.bən.aɪ.ˈzeɪ.ʃən/ | Đô thị hóa | Rapid urbanization has led to the destruction of many forested areas. (Sự đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến việc phá hủy nhiều khu vực rừng.) |
Environmental degradation | /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl ˌdeɡ.rə.ˈdeɪ.ʃən/ | Sự suy thoái môi trường | Deforestation is a major contributor to environmental degradation and climate change. (Sự phá rừng là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái môi trường và biến đổi khí hậu.) |
Forest fragmentation | /ˈfɒr.ɪst ˌfræɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/ | Phân mảnh rừng | Forest fragmentation due to deforestation can have negative impacts on wildlife and ecosystems. (Sự phân mảnh rừng do phá rừng có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với động vật hoang dã và hệ sinh thái.) |
Illegal logging | /ɪˌliː.ɡəl ˈlɒg.ɪŋ/ | Chặt gỗ trái phép | Illegal logging is a major contributor to deforestation in many developing countries. (Chặt gỗ trái phép là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự phá rừng tại nhiều quốc gia đang phát triển.) |
Land-use change | /ˈlænd.juːs ˌtʃeɪndʒ/ | Thay đổi sử dụng đất | Land-use changes, such as the conversion of forests to agricultural land, are a major driver of deforestation. (Sự thay đổi sử dụng đất, như việc chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp, là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự phá rừng.) |
Logging | /ˈlɒg.ɪŋ/ | Chặt gỗ | Illegal logging is a serious problem in many parts of the world. (Chặt gỗ trái phép là một vấn đề nghiêm trọng tại nhiều khu vực trên thế giới.) |
Monoculture | /ˈmɒn.ə.kʌl.tʃər/ | Trồng cây đơn loại | Monoculture plantations often replace diverse natural forests, reducing biodiversity. (Các đồn điền trồng cây đơn loại thường thay thế các khu rừng tự nhiên đa dạng, làm giảm đa dạng sinh học.) |
Slash-and-burn | /ˌslæʃ.ənd.ˈbɜːn/ | Phương pháp đốt rừng cháy nương | Slash-and-burn agriculture is a major driver of deforestation in many developing countries. (Phương pháp đốt rừng cháy nương là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự phá rừng tại nhiều quốc gia đang phát triển.) |
1.4. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment – năng lượng
Thường xuất hiện trong các đề IELTS Writing Task 2 với những câu hỏi liên quan tới bảo tồn hoặc tái tạo năng lượng, bạn có thể sử dụng những từ vựng như dưới đây.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Energy conservation | /ˈɛnərdʒi ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn năng lượng | Energy conservation is essential to reduce environmental impact. (Bảo tồn năng lượng là cần thiết để giảm tác động môi trường.) |
Energy crisis | ˈɛnədʒi ˈkraɪsɪs | Khủng hoảng năng lượng | The energy crisis caused by the depletion of fossil fuels is a global concern. (Khủng hoảng năng lượng do sự cạn kiệt của nhiên liệu hóa thạch là một vấn đề toàn cầu.) |
Energy demand | ˈɛnədʒi dɪˈmɑːnd | Nhu cầu năng lượng | Increasing energy demand due to population growth and industrialization exacerbates energy depletion. (Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng do sự gia tăng dân số và công nghiệp hóa làm trầm trọng thêm sự cạn kiệt năng lượng.) |
Energy efficiency | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả năng lượng | Improving energy efficiency can help lower energy costs and reduce emissions. (Cải thiện hiệu quả năng lượng có thể giúp giảm chi phí năng lượng và giảm phát thải.) |
Energy intensity | ˈɛnədʒi ɪnˈtɛnsɪti | Cường độ sử dụng năng lượng | Reducing energy intensity through improved efficiency can help mitigate energy depletion. (Giảm cường độ sử dụng năng lượng thông qua cải thiện hiệu quả có thể giúp giảm thiểu sự cạn kiệt năng lượng.) |
Energy policy | ˈɛnədʒi ˈpɒləsi | Chính sách năng lượng | Effective energy policies are necessary to address the issue of energy depletion. (Các chính sách năng lượng hiệu quả là cần thiết để giải quyết vấn đề cạn kiệt năng lượng.) |
Energy poverty | ˈɛnədʒi ˈpɒvəti | Nghèo năng lượng | Energy depletion can exacerbate energy poverty, making access to reliable energy sources a challenge. (Sự cạn kiệt năng lượng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo năng lượng, khiến việc tiếp cận các nguồn năng lượng đáng tin cậy trở thành một thách thức.) |
Energy storage | ˈɛnədʒi stɔːrɪdʒ | Lưu trữ năng lượng | Advancements in energy storage technology are crucial to address energy depletion. (Những tiến bộ trong công nghệ lưu trữ năng lượng là rất quan trọng để giải quyết vấn đề cạn kiệt năng lượng.) |
Energy-efficient | ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənt | Tiết kiệm năng lượng | Energy-efficient technologies and practices can help reduce energy depletion. (Các công nghệ và thực hành tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm thiểu sự cạn kiệt năng lượng.) |
Fossil fuel | ˈfɒsəl ˈfjuːəl | Nhiên liệu hóa thạch | The world’s reliance on fossil fuels is a major contributor to energy depletion. (Việc thế giới phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự cạn kiệt năng lượng.) |
Hydroelectric power | /ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk ˈpaʊər/ | Năng lượng thủy điện | Hydroelectric power generates electricity by using the flow of water. (Năng lượng thủy điện tạo ra điện bằng cách sử dụng dòng chảy của nước.) |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo | Investing in renewable energy is crucial for sustainable development. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.) |
Solar power | /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời | Solar power is a clean and renewable source of energy. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo.) |
Wind energy | /wɪnd ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng gió | Wind energy is becoming increasingly popular as an alternative to fossil fuels. (Năng lượng gió ngày càng trở nên phổ biến như một sự thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.) |
1.5. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment – dân số
Con người là một trong các nguyên nhân chính gây ra vấn đề môi trường, vì vậy dân số cũng là chủ đề được quan tâm trong IELTS Writing Task 2 – Environment.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Birth rate | /ˈbɜːθ reɪt/ | Tỷ lệ sinh | High birth rates are a major cause of overpopulation in some regions. (Tỷ lệ sinh cao là một nguyên nhân chính của tình trạng dân số quá đông ở một số khu vực.) |
Demographic transition | /ˌdemə’ɡrɑːfɪk trænˈzɪʃ(ə)n/ | Quá trình chuyển đổi nhân khẩu học | The demographic transition theory explains how countries move from high birth and death rates to low birth and death rates. (Lý thuyết về quá trình chuyển đổi nhân khẩu học giải thích cách các quốc gia chuyển từ tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong cao sang tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong thấp.) |
Fertility rate | /ˈfɜːrtɪlɪti reɪt/ | Tỷ lệ sinh sản | Lowering the fertility rate is crucial to addressing overpopulation. (Giảm tỷ lệ sinh sản là rất quan trọng để giải quyết vấn đề dân số quá đông.) |
Mortality rate | /ˈmɔːrtəlɪti reɪt/ | Tỷ lệ tử vong | Improving healthcare can reduce the mortality rate and contribute to overpopulation. (Cải thiện chăm sóc sức khỏe có thể giảm tỷ lệ tử vong và góp phần vào tình trạng dân số quá đông.) |
Overcrowding | /ˌoʊvərˈkraʊdɪŋ/ | Tình trạng quá đông đúc, chen chúc | Overcrowding in urban areas can lead to various social and environmental problems. (Tình trạng quá đông đúc, chen chúc ở khu vực đô thị có thể dẫn đến nhiều vấn đề xã hội và môi trường.) |
Overpopulation | /ˌoʊvərˌpɒpjəˈleɪʃən/ | Tình trạng dân số quá đông | Overpopulation is a major problem in many developing countries. (Tình trạng dân số quá đông là vấn đề lớn ở nhiều nước đang phát triển.) |
Population control | /ˈpɒpjʊˌleɪʃ(ə)n kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát dân số | Population control policies, such as family planning programs, are implemented to address overpopulation. (Các chính sách kiểm soát dân số, như các chương trình kế hoạch hóa gia đình, được thực hiện để giải quyết vấn đề dân số quá đông.) |
Poverty | /ˈpɒvəti/ | Nghèo đói | Overpopulation is often linked to high levels of poverty in developing countries. (Dân số quá đông thường liên kết với mức độ nghèo đói cao ở các nước đang phát triển.) |
Social unrest | /ˌsəʊʃ(ə)l ʌnˈrɛst/ | Bất ổn xã hội | Overpopulation and its associated problems can lead to social unrest and political instability. (Dân số quá đông và các vấn đề liên quan có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không ổn định chính trị.) |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp | Overpopulation can contribute to high levels of unemployment in certain regions. (Dân số quá đông có thể góp phần vào mức độ thất nghiệp cao ở một số khu vực.) |
1.7. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment- các giải pháp
Khi nhắc đến những giải pháp cho các vấn đề môi trường, các bạn có thể tham khảo từ vựng như bên dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Biodiversity conservation | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti ˌkɒnsɜːˈveɪʃən/ | Bảo tồn đa dạng sinh học | Preserving biodiversity is crucial for maintaining the health of ecosystems. (Bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sức khỏe của các hệ sinh thái.) |
Ecosystem restoration | /ˈiːkoʊˌsɪstəm ˌrɛstəˈreɪʃən/ | Phục hồi hệ sinh thái | Ecosystem restoration can help to improve the health and resilience of natural environments. (Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp cải thiện sức khỏe và khả năng chống chịu của môi trường tự nhiên.) |
Environmental regulation | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˌreɡjəˈleɪʃən/ | Các quy định, luật lệ nhằm bảo vệ và giữ gìn môi trường | Stricter environmental regulations have helped to reduce air and water pollution in many countries. (Các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt hơn đã giúp giảm ô nhiễm không khí và nước ở nhiều quốc gia.) |
Habitat conservation | /ˈhæbɪtæt ˌkɒnsɜːˈveɪʃən/ | Bảo tồn sinh cảnh | Protecting the habitats of endangered species is crucial for biodiversity conservation. (Bảo vệ sinh cảnh của các loài động, thực vật nguy cấp là rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học.) |
Purify | /ˈpjʊərɪfaɪ/ | Thanh lọc, làm sạch | Technologies that purify water are essential in polluted areas. (Các công nghệ thanh lọc nước là cần thiết ở những khu vực ô nhiễm.) |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkəl/ | Thu gom, tái chế và tái sử dụng các chất thải | Many households now recycle their plastic, paper and glass waste. (Nhiều hộ gia đình hiện nay đang tái chế chất thải nhựa, giấy và thủy tinh của họ.) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm | We need to reduce our carbon footprint to mitigate climate change. (Chúng ta cần giảm dấu chân carbon để giảm thiểu biến đổi khí hậu.) |
Reforestation | /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃən/ | Trồng lại rừng | Reforestation is important for restoring habitats and combating climate change. (Trồng lại rừng là điều quan trọng để phục hồi các sinh cảnh và chống lại biến đổi khí hậu.) |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Các phương thức canh tác nhằm bảo vệ môi trường và duy trì năng suất trong dài hạn | Sustainable agriculture practices, such as crop rotation and integrated pest management, can improve soil health and reduce the use of chemicals. (Các phương thức nông nghiệp bền vững, như luân canh và quản lý dịch hại tích hợp, có thể cải thiện sức khỏe đất và giảm việc sử dụng hóa chất.) |
Waste management | /ˈweɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý, xử lý và tiêu hủy các loại chất thải | Effective waste management systems are essential for maintaining a clean and sustainable environment. (Các hệ thống quản lý chất thải hiệu quả là rất cần thiết để duy trì một môi trường sạch sẽ và bền vững.) |
Waste reduction | /ˈweɪst rɪˈdʌkʃən/ | Giảm thiểu chất thải | Promoting a circular economy can lead to significant waste reduction. (Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn có thể dẫn đến việc giảm thiểu đáng kể lượng chất thải.) |
1.8. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment- collocations và idioms
Cuối cùng là những collocations và idioms mà bạn có thể dùng khi viết về chủ đề môi trường trong IELTS Writing Task 2 – việc sử dụng chính xác những kết hợp từ và thành ngữ sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo, qua đó dễ nhận được điểm tốt.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A breath of fresh air | /ə brɛθ ʌv frɛʃ ɛr/ | Một làn gió mới, điều gì đó mới mẻ | The new environmental policies are a breath of fresh air. (Các chính sách môi trường mới là một làn gió mới.) |
A drop in the ocean | /ə drɒp ɪn ði ˈoʊʃən/ | Chuyện nhỏ bé không thấm vào đâu | Recycling one bottle is just a drop in the ocean, but it’s a start. (Tái chế một chai chỉ là giọt nước trong đại dương, nhưng đó là một khởi đầu.) |
Against the grain | /əˈɡeɪnst ðə ɡreɪn/ | Trái với ý muốn | Implementing strict environmental laws may go against the grain for some industries. (Thực hiện các luật môi trường nghiêm ngặt có thể trái với ý muốn của một số ngành công nghiệp.) |
Break new ground | /breɪk nuː ɡraʊnd/ | Khám phá, làm điều mới mẻ | Scientists continue to break new ground in renewable energy research. (Các nhà khoa học tiếp tục khám phá những điều mới mẻ trong nghiên cứu năng lượng tái tạo.) |
Every cloud has a silver lining | /ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ/ | Trong cái rủi có cái may | Despite the devastation caused by deforestation, every cloud has a silver lining as it raises awareness about environmental issues. (Mặc dù sự phá rừng gây ra sự tàn phá, trong cái rủi có cái may vì nó nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.) |
Go green | /ɡoʊ ɡriːn/ | Sống xanh, bảo vệ môi trường | Many companies are going green to reduce their environmental footprint. (Nhiều công ty đang sống xanh để giảm dấu chân môi trường của họ.) |
In deep water | /ɪn diːp ˈwɔːtər/ | Trong tình huống khó khăn | Without stricter environmental regulations, we will soon be in deep water. (Nếu không có các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn, chúng ta sẽ sớm rơi vào tình huống khó khăn.) |
In the same boat | /ɪn ðə seɪm boʊt/ | Cùng chung cảnh ngộ | All countries are in the same boat when it comes to climate change. (Tất cả các quốc gia đều cùng chung cảnh ngộ khi nói đến biến đổi khí hậu.) |
On thin ice | /ɒn θɪn aɪs/ | Trong tình thế nguy hiểm | With the current rate of pollution, we are skating on thin ice. (Với mức độ ô nhiễm hiện tại, chúng ta đang trượt trên băng mỏng.) |
Out of the woods | /aʊt ʌv ðə wʊdz/ | Thoát khỏi khó khăn | We are not out of the woods yet in terms of solving the climate crisis. (Chúng ta chưa thoát khỏi khó khăn trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.) |
The ball is in your court | /ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/ | Quyết định nằm trong tay bạn | The government has introduced new regulations, so now the ball is in your court to implement them. (Chính phủ đã đưa ra các quy định mới, vì vậy bây giờ quyết định nằm trong tay bạn để thực hiện chúng.) |
The tip of the iceberg | /ðə tɪp ʌv ði ˈaɪsbɜːrɡ/ | Phần nổi của tảng băng chìm | The oil spill is just the tip of the iceberg; the environmental damage is much more extensive. (Sự cố tràn dầu chỉ là phần nổi của tảng băng chìm; thiệt hại môi trường còn lớn hơn nhiều.) |
Throw caution to the wind | /θroʊ ˈkɔːʃən tə ðə wɪnd/ | Liều lĩnh, không lo lắng về hậu quả | We cannot throw caution to the wind when it comes to environmental protection. (Chúng ta không thể liều lĩnh khi nói đến bảo vệ môi trường.) |
Turn a blind eye | /tɜːrn ə blaɪnd aɪ/ | Phớt lờ, giả vờ không thấy | Governments cannot turn a blind eye to the impacts of climate change. (Các chính phủ không thể phớt lờ những tác động của biến đổi khí hậu.) |
Xem thêm:
2. Ứng dụng từ vựng Environment vào thi IELTS Writing Task 2
Mời các bạn cùng mình xem qua bài mẫu có áp dụng các từ vựng đã học vào phần thi IELTS Writing Task 2, chủ đề Environment.
Some people believe that international free-car days are effective ways to reduce air pollution. However, others argue that there are other several ways that are more effective Discuss both views & give your own opinion. |
Bài mẫu:
There is ongoing debate regarding the most effective method to lower air pollution, with some advocating for global car-free days while others believe alternative measures are more effective. While each approach may offer benefits, I am inclined to support the latter perspective.
Proponents of car-free days argue that designating specific days for banning cars globally can positively impact reducing air pollution. One immediate effect would be a reprieve from the daily influx of car emissions. This initiative is comparable to the annual Earth Hour event, during which many countries reduce or eliminate electricity usage. Similarly, car-free days could heighten public awareness about the importance of environmental conservation, even if the impact is limited to a few days.
On the other hand, I firmly believe that other anti-pollution measures are more effective in the long run. Besides promoting cycling, two key strategies stand out. Firstly, encouraging the use of public transportation, such as buses, can significantly reduce air pollution. This is a common practice in developed countries, but in many developing nations like Vietnam, the prevalence of motorcycles contributes to dangerously high pollution levels. By investing in a more efficient and convenient bus system, the general public would have a compelling reason to choose this cost-effective mode of transport. Secondly, leveraging advanced technology such as electric cars, offers a promising solution. Although transitioning to electric cars cannot happen overnight, these green and clean vehicles have the potential to gradually replace traditional, petrol-consuming, and fume-emitting cars.
In short, while banning conventional cars on certain days worldwide might have some influence, I believe that more effective solutions lie in promoting public transportation and popularizing electric vehicles.
Từ vựng ghi điểm:
Proponent /prəˈpəʊnənt/ | (noun.) người ủng hộ. E.g.: Proponents of renewable energy argue that it is essential for sustainable development. (Những người ủng hộ năng lượng tái tạo cho rằng nó cần thiết cho sự phát triển bền vững.) |
Reprieve /rɪˈpriːv/ | (noun.) sự hoãn lại, sự giảm nhẹ. E.g.: The new policy offers a temporary reprieve from pollution-related health issues. (Chính sách mới cung cấp sự giảm nhẹ tạm thời các vấn đề sức khỏe liên quan đến ô nhiễm.) |
Influx /ˈɪnflʌks/ | (noun.) sự tràn vào. E.g.: The influx of tourists during the peak season puts a strain on local resources. (Sự tràn vào của du khách trong mùa cao điểm gây áp lực lên tài nguyên địa phương.) |
Prevalence /ˈprɛvələns/ | (noun.) sự phổ biến, sự thịnh hành. E.g.: The prevalence of single-use plastics has led to increased environmental pollution. (Sự phổ biến của nhựa dùng một lần đã dẫn đến gia tăng ô nhiễm môi trường.) |
Compelling /kəmˈpɛlɪŋ/ | (adjective.) hấp dẫn, thuyết phục. E.g.: There are compelling reasons to adopt renewable energy sources to mitigate climate change. (Có những lý do thuyết phục để áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu.) |
Leveraging /ˈlɛvərɪdʒɪŋ/ | (gerund.) việc tận dụng. E.g.: Leveraging technology can enhance energy efficiency and reduce waste. (Việc tận dụng công nghệ có thể nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm lãng phí.) |
Fume-emitting /fjuːm ɪˈmɪtɪŋ/ | (adjective.) thải ra khói. E.g.: Fume-emitting vehicles are a major source of urban air pollution. (Các phương tiện thải ra khói là nguồn chính gây ô nhiễm không khí đô thị.) |
Bản dịch:
Cuộc tranh luận về phương pháp hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm không khí đang diễn ra, với một số người ủng hộ các “ngày không có xe” trên toàn cầu trong khi những người khác tin rằng các biện pháp thay thế khác hiệu quả hơn. Mặc dù mỗi cách tiếp cận có thể mang lại lợi ích, tôi có xu hướng ủng hộ quan điểm sau.
Những người ủng hộ “ngày không có xe” lập luận rằng việc chỉ định các ngày cụ thể để cấm xe trên toàn cầu có thể tác động tích cực đến việc giảm ô nhiễm không khí. Một tác động tức thời sẽ là sự giảm bớt từ lượng khí thải xe cộ hàng ngày. Sáng kiến này có thể so sánh với sự kiện Giờ Trái Đất hàng năm, trong đó nhiều quốc gia giảm hoặc loại bỏ việc sử dụng điện. Tương tự, các “ngày không có xe” có thể nâng cao nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường, ngay cả khi tác động chỉ giới hạn trong vài ngày.
Mặt khác, tôi tin chắc rằng các biện pháp chống ô nhiễm khác hiệu quả hơn trong dài hạn. Ngoài việc thúc đẩy đi xe đạp, hai chiến lược chính nổi bật. Thứ nhất, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt có thể giảm đáng kể ô nhiễm không khí. Đây là một thực hành phổ biến ở các nước phát triển, nhưng ở nhiều quốc gia đang phát triển như Việt Nam, sự phổ biến của xe máy góp phần vào mức độ ô nhiễm nguy hiểm cao. Bằng cách đầu tư vào hệ thống xe buýt hiệu quả và thuận tiện hơn, công chúng sẽ có lý do thuyết phục để chọn phương tiện giao thông tiết kiệm chi phí này. Thứ hai, tận dụng công nghệ tiên tiến như xe điện mang lại một giải pháp hứa hẹn. Mặc dù việc chuyển đổi sang xe điện không thể diễn ra trong một sớm một chiều, những chiếc xe xanh và sạch này có tiềm năng thay thế dần dần các xe tiêu thụ xăng dầu và thải ra khói.
Tóm lại, mặc dù việc cấm xe thông thường vào những ngày nhất định trên toàn thế giới có thể có một số ảnh hưởng, tôi tin rằng các giải pháp hiệu quả hơn nằm ở việc thúc đẩy giao thông công cộng và phổ biến xe điện.
Xem thêm:
- Chủ đề gender IELTS Writing Task 2
- Chủ đề crime IELTS Writing Task 2
- Chủ đề đô thị Cities IELTS Writing Task 2
3. Download tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment
Để có thể thuận tiện hơn trong việc tra cứu, ôn tập và áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn, các bạn hãy nhấp vào liên kết dưới đây để tải về file PDF các từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment, được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.
4. Lời kết
Qua bài viết trên, hy vọng mình đã mang đến các bạn những từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment. Trước khi kết thúc, đây là một số điều chúng ta cần lưu ý khi làm bài để tránh sai sót:
- Trước khi bắt đầu viết, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Đọc kỹ câu hỏi và xác định loại bài viết như: Opinion, discussion, problem-solution, hay advantages-disadvantages.
- Trước khi viết, hãy dành khoảng 5-10 phút để ghi lại các ý chính cho từng đoạn: Mở bài, thân bài (2-3 đoạn), và kết luận.
- Sử dụng từ vựng phong phú và câu phức giúp bài viết của bạn trở nên hấp dẫn và thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt.
- Chú ý rằng mỗi đoạn trong bài viết đều liên quan chặt chẽ đến câu hỏi và bạn cần tránh việc lặp lại ý tưởng.
- Sử dụng các từ nối như “Firstly,” “Furthermore,” “In addition,” “On the other hand,” “Therefore,” … để liên kết các đoạn và ý tưởng trong bài viết.
- Kiểm tra xem có lỗi chính tả nào không, các động từ có được chia đúng thì không, và câu cú có rõ ràng không.
Nếu bạn còn thắc mắc khi luyện tập từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment, hãy để lại bình luận để được đội ngũ học thuật từ Vietop English giúp giải đáp nhanh chóng. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký các khóa học IELTS tại Vietop English để được các thầy cô giàu kinh nghiệm hỗ trợ ôn tập những phần thi IELTS một cách bài bản và hiệu quả nhất.
Chúc các bạn học và thi IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 27-07-2024
- Environment vocabulary: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php – Truy cập ngày 27-07-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 27-07-2024