Quần áo là chủ đề thông dụng trong tình huống thực tế và bài thi. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về quần áo giúp bạn:
- Giao tiếp hiệu quả: Giúp bạn tự tin mua sắm, trò chuyện về thời trang, …
- Nâng cao điểm thi: Tăng khả năng giải đề thi tiếng Anh, đặc biệt là các phần đọc hiểu và viết.
- Mở rộng kiến thức: Tìm hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của các quốc gia khác nhau thông qua trang phục truyền thống.
Tuy nhiên, với số lượng từ vựng khổng lồ về chủ đề này, nhiều bạn cảm thấy choáng ngợp và khó khăn trong việc ghi nhớ. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp bài viết 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo để bạn thuận tiện hơn trong việc học.
Cùng khám phá thôi nào!
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Quần áo là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, phong phú và bao gồm nhiều khía cạnh. Trước tiên để có thể học vốn từ vựng này một cách chuẩn nhất chính là phân loại từ vựng theo nhóm thời trang và phụ kiện của từng nhóm chủ đề khác nhau bao gồm: Phân loại theo các loại giày, loại quần, loại mũ, …
Cùng mình tìm hiểu lần lượt theo các loại quần áo trong tiếng Anh sau đây nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
1.1. Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng quần áo nói chung:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | Áo thun, áo phông mỏng, có tay ngắn, thường được làm bằng cotton. |
Sweater | /ˈswet.ər/ | Áo len, áo len mặc ở phía trên cơ thể, thường có tay dài. |
Hoodie | /ˈhʊd.i/ | Áo nỉ hoặc áo khoác có mũ và thường có túi ở phía trước. |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò, quần áo thường dùng vải denim, thường có túi và lỗ đeo belt. |
Pajamas | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ mặc thoải mái mặc khi ngủ hoặc tản bộ, thường gồm áo và quần. |
Underwear | /ˈʌn.dər.wɛr/ | Đồ lót, đồ mặc bên dưới quần áo bên ngoài, bao gồm áo ngực, quần lót và quần bơi. |
Pants | /pænts/ | Quần dài mặc ở phía dưới cơ thể, bao gồm quần tây, quần dài và quần jeans. |
Trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | Một thuật ngữ khác để chỉ quần dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc ở Anh. |
Slacks | /slæks/ | Quần lửng, quần lửng thường mặc trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc trang trọng. |
Sweatpants | /ˈswet.pænts/ | Quần thoải mái, rộng rãi được làm từ vải mềm, thường được mặc khi tập thể dục hoặc tản bộ. |
Track pants | /træk pænts/ | Quần thể thao được thiết kế cho môn thể thao hoặc mặc hàng ngày, thường có đai eo co giãn và gấu. |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần lửng, quần ngắn che chỉ phần trên của đùi, thường mặc trong thời tiết nóng. |
Cargo shorts | /ˈkɑːrɡoʊ ʃɔːrts/ | Quần lửng có nhiều túi, thường được mặc cho các hoạt động ngoại ô hoặc mặc hàng ngày. |
Socks | /sɑːks/ | Đồ lót chân để giữ ấm và thoải mái, thường được làm từ cotton hoặc len. |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày dép, đồ giày che chân và thường kéo dài lên mắt cá chân hoặc cao hơn. |
Sneakers | /ˈsniː.kərz/ | Giày thể thao thông dụng với đế cao su, được thiết kế cho sự thoải mái và hoạt động thể chất. |
Boots | /buːts/ | Đồ giày che chân và phần mắt cá chân, thường được làm từ da hoặc cao su. |
Sandals | /ˈsændlz/ | Dép đi, giày dép mở đầu có dây đai hoặc dây chun, phù hợp cho thời tiết nóng. |
Flip flops | /flɪp flɑːps/ | Dép xỏ ngón, giày dép mở đầu với đế phẳng, được giữ chặt bằng dây đai hình chữ Y. |
Xem thêm:
1.2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo phụ nữ
Cùng học các từ vựng về quần áo của phụ nữ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Blouse | /blaʊz/ | Áo blouse có phần trên rộng và thường mặc kèm váy hoặc quần. |
Cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | Áo len mặc ngoài, thường mặc khi trời se lạnh. |
Tank top | /tæŋk tɑːp/ | Áo tank top với đặc điểm không có tay với phần vai mở rộng. |
Crop top | /krɑːp tɑːp/ | Áo cắt ngắn, thường lộ bụng. |
Leggings | /ˈlɛɡ.ɪŋz/ | Quần legging dài, ôm sát cơ thể. |
Skirt | /skɜːrt/ | Váy dài che phần dưới cơ thể. |
Dress | /dres/ | Đầm, váy, trang phục mặc ở phía trên và dưới cơ thể. |
Bra | /brɑː/ | Áo ngực mặc bên trong hỗ trợ và tạo hình ngực. |
Heels | /hiːlz/ | Giày cao gót hay còn gọi là guốc, là loại giày có đế có góc hướng lên trên. |
Flats | /flæts/ | Giày phẳng có gót, đế phẳng và thoải mái. |
Xem thêm:
- Topic Clothes – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức
- Từ vựng về cơ thể người
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới
Đối với quần áo cho nam giới, ta có một số từ vựng tiếng Anh như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Polo shirt | /ˈpoʊ.loʊ ʃɜːrt/ | Áo polo, là áo sơ mi ngắn tay được dệt, có cổ và vài nút ở cổ. |
Dress shirt | /ˈdres ʃɜːrt/ | Áo sơ mi, thường kết hợp với suit. |
Blazer | /ˈbleɪzər/ | Áo khoác blazer, là một loại áo khoác may sẵn, tương tự như áo suit nhưng ít trang trọng hơn. Áo thường mặc với trang phục casual hoặc business-casual. |
Suit | /suːt/ | Com lê hay còn gọi là bộ Âu phục hay bộ suit, là một bộ trang phục cho nam giới bao gồm nguyên bộ áo và quần may cùng một loại vải |
Chinos | /ˈtʃiː.nəʊz/ | Quần chinos, quần dài bằng cotton, thường có màu kaki hoặc màu nâu nhạt, thường mặc trong môi trường công sở không quá chính thức. |
Boxers | /ˈbɑːk.sərz/ | Quần lót boxer, là một loại quần lót thường được nam giới mặc. |
Briefs | /briːfs/ | Quần lót Briefs, là quần ôm sát với đai eo co giãn, giúp che phủ đầy đủ. |
Undershirt | /ˈʌn.dər.ʃɜːrt/ | Áo thun lót hay áo ba lỗ là loại áo lót có từ thế kỷ 20. Áo mặc bên trong cùng, dùng để thấm mồ hôi hoặc tránh cảm giác khó chịu khi cơ thể bị cọ sát vì áo bên ngoài là vải cứng. |
Xem thêm:
1.4. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa hè
Bạn đã biết gọi tên các trang phục mùa hè bằng tiếng Anh chưa? Theo dõi phần chia sẻ bên dưới của mình để học thêm các từ vựng nào!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sundress | /ˈsʌnˌdrɛs/ | Váy hè, là váy mỏng, không tay, thường được làm bằng cotton hoặc vải thoáng khí, phù hợp cho thời tiết nóng. |
Swim trunks | /swɪm trʌŋks/ | Đồ bơi, đồ tắm hoặc trang phục bơi là một loại quần áo được thiết kế để mặc khi bơi. |
Bikini | /bɪˈkiː.ni/ | Áo tắm hai mảnh là một kiểu đồ bơi phụ nữ có đặc trưng được chia làm hai mảnh riêng biệt gồm một mảnh che vòng 1 một mảnh che vòng 3 khoảng thân thể khác để phơi trần. |
Swimsuit | /swɪm.suːt/ | Đồ bơi, đồ tắm hoặc trang phục bơi. |
Sarong | /səˈrɔːŋ/ | Chân váy xà rông, là một tấm vải lớn mặc như chân váy hoặc váy, thường quấn quanh eo và thường được sử dụng như áo choàng biển. |
Cover-up | /ˈkʌvərʌp/ | Áo choàng biển. |
Sun hat | /sʌn hæt/ | Mũ chống nắng. |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa đông
Các từ vựng về quần áo mùa đông cũng khá phổ biến, cùng học để ứng dụng vào các tình huống thực tế và bài thi.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác, mặc để giữ ấm hoặc bảo vệ, thường có tay và mở phía trước. |
Coat | /koʊt/ | Áo choàng dài, mặc để giữ ấm. |
Down jacket | /daʊn ˈdʒækɪt/ | Áo phao lông vũ, là một loại áo khoác chần bông được cách nhiệt bằng lông vịt hoặc lông ngỗng |
Anorak | /ˈænəræk/ | Áo khoác chống nước có nón, được thiết kế để bảo vệ khỏi gió và mưa. |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ. |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len,, thường được làm bằng len hoặc lông cừu. |
Ear muffs | /ɪr mʌfs/ | Bịt tai là phụ kiện quần áo hoặc thiết bị bảo vệ cá nhân được thiết kế để che tai của một người để bảo vệ thính giác hoặc giữ ấm. |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay hay găng, bao tay, tất tay, là vật bao bọc toàn bộ bàn tay được đeo vào tay để bảo vệ bàn tay. |
Turtleneck | /ˈtɜːrtəlˌnɛk/ | Áo cổ lọ với thiết kế cổ cao và ôm sát cổ, che phủ cổ. |
Parka | /ˈpɑːrkə/ | Áo khoác dài thường có nón được lót bằng lông hoặc lông vịt, thiết kế chống lại điều kiện thời tiết lạnh. |
Flannel shirt | /ˈflænəl ʃɜːrt/ | Áo sơ mi lụa làm từ vải mềm, ấm áp với kết cấu hơi xù, thường có hoa văn caro. |
Fleece-lined leggings | /fliːs laɪnd ˈlɛɡɪŋz/ | Quần dài lót lông cừu mềm, giữ ấm trong thời tiết lạnh. |
Ski pants | /ski pænts/ | Quần trượt tuyết thiết kế cho môn trượt tuyết hoặc các môn thể thao mùa đông khác. |
Tights | /taɪts/ | Quần dài ôm, co giãn, thường được phụ nữ và cô gái mặc dưới chân váy hoặc váy. |
Wool socks | /wʊl sɑːks/ | Tất len với tính năng giữ ấm và hút ẩm. |
Snow boots | /snoʊ buːts/ | Ủng tuyết, chống nước có lớp lót, được thiết kế để giữ chân ấm và khô trong điều kiện tuyết. |
Thermal underwear | /ˈθɜːrməl ˈʌndərwer/ | Đồ lót nhiệt làm từ vải cách nhiệt, mặc dưới quần áo để giữ nhiệt cơ thể trong thời tiết lạnh. |
1.6. Từ vựng về các phụ kiện quần áo
Ngoài các loại quần áo trong tiếng Anh dành cho nam và nữ, bạn hãy cùng mình học thêm tên gọi của các phụ kiện:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Handbag | /ˈhændˌbæɡ/ | Túi xách dùng để đựng đồ cá nhân. |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Balo thường được đeo ở lưng, dùng để đựng sách, quần áo hoặc đồ khác. |
Clutch | /klʌtʃ/ | Túi xách nhỏ không dây đeo, được thiết kế để cầm trong tay. |
Belt | /belt/ | Thắt lưng, dùng để đeo quanh eo để giữ quần áo hoặc làm phụ kiện thời trang. |
Hat | /hæt/ | Mũ: một loại vật che đầu có nắp che mặt, thường được đội để bảo vệ khỏi nắng hoặc làm phụ kiện thời trang. |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai thường được đội để đi dạo hoặc vận động. |
Headband | /ˈhedˌbænd/ | Băng đô hoặc băng đô là một phụ kiện quần áo được đeo trên tóc hoặc quanh trán, thường để giữ tóc khỏi mặt hoặc mắt. |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt, là một mảnh vải dài, hẹp được đeo quanh cổ, thường là một phần của trang phục trang trọng. |
Bowtie | /ˈboʊˌtaɪ/ | Nơ bướm, nơ là một dải ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm. |
Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ đeo cổ tay hoặc cầm trong túi, dùng để xem giờ. |
Jewelry | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng cổ hoặc bông tai, thường làm từ kim loại quý và đá quý. |
Ring | /rɪŋ/ | Cái nhẫn. |
Bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | Vòng đeo tay hoặc chuỗi trang trí đeo quanh cổ tay hoặc cánh tay. |
Necklace | /ˈnɛklɪs/ | Dây chuyền bao gồm một chuỗi hoặc dây với một hoặc nhiều viên đá hoặc phù điêu. |
Earrings | /ˈɪrɪŋz/ | Bông tai, trang sức trang trí được đeo trên lỗ tai, thường được gắn bằng một đinh hoặc móc. |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm, kính có kính màu hoặc phim cản sáng, được đeo để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng hoặc ánh sáng chói. |
Xem thêm:
Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop English
2. Thành ngữ về chủ đề quần áo trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ (Idioms) liên quan đến chủ đề quần áo trong tiếng Anh:
Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
At the drop of a hat | Mà không cần thông báo trước |
Have a bee in one’s bonnet | Điều gì đó làm phiền ai đó |
Below the belt | Vượt quá điều công bằng hoặc được chấp nhận xã hội |
Bursting at the seams | Quá chật nên không vừa nổi nữa |
Caught with one’s pants down | Không chuẩn bị |
Have a card up one’s sleeve | Có một kế hoạch dự phòng hoặc bí mật |
Buckle down | Làm việc chăm chỉ |
Burn a hole in one’s pocket | Tiền mà ai đó bị cám dỗ để chi tiêu |
Dress to kill, dress to the nines | Mặc quần áo đẹp hoặc gợi cảm |
Fit like a glove | Vừa vặn hoàn hảo |
Fine-tooth comb | Chi tiết, cẩn thận |
Fly by the seat of one’s pants | Làm việc theo cảm nhận, không theo kế hoạch |
Handle with kid gloves | Xử lý một cách cẩn thận |
Hand-me-down | Quần áo đã qua sử dụng |
Hat trick | Ba bàn thắng do một người ghi |
In one’s birthday suit | Hoàn toàn trần như khi sinh ra |
Keep one’s shirt on | Cố giữ bình tĩnh |
Keep something zipped | Giữ một điều gì đó bí mật |
Off the cuff | Nói mà không lên kế hoạch trước |
Pull up one’s socks | Cố gắng hơn |
Put a sock in it | Im miệng đi |
Put one’s thinking cap on | Suy nghĩ chăm chỉ để giải quyết một vấn đề |
Put oneself in someone else’s shoes | Tưởng tượng mình ở trong hoàn cảnh của người khác |
Ride one’s coattails | Để cho người khác làm tất cả công việc |
Roll up one’s sleeves | Bắt đầu làm việc chăm chỉ |
Take one’s hat off to someone | Công nhận hoặc tôn trọng ai đó về điều gì đó |
Wear one’s heart on one’s sleeve | Thể hiện cảm xúc một cách mở cửa |
Wear the trousers | Đứng đầu, đặt ra luật lệ |
3. Mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề quần áo
Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng từ vựng tiếng Anh về quần áo. Hãy cùng mình luyện tập để biết cách ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
- Mary: Hey John, do you have any plans for the weekend? (Xin chào John, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)
- John: Not really, I was thinking of maybe going on a short trip somewhere. How about you? (Không có gì cụ thể, tôi đang nghĩ đến việc có thể đi du lịch ngắn đâu đó. Còn bạn thì sao?)
- Mary: That sounds like a great idea! Where were you thinking of going? (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Bạn định đi đâu?)
- John: I was thinking of driving up to the mountains and maybe doing some hiking. (Tôi đang nghĩ đến việc lái xe lên núi và có thể tham gia một số chuyến đi bộ.)
- Mary: That sounds amazing! I love hiking. What day were you thinking of leaving? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi thích đi bộ núi. Bạn nghĩ đến việc rời đi vào ngày nào?)
- John: I was thinking of leaving early Saturday morning and coming back Sunday evening. (Tôi nghĩ đến việc rời đi vào sáng sớm thứ Bảy và trở về vào tối Chủ nhật.)
- Mary: That works for me. Let’s make a list of things we need to bring and plan out our route. (Điều đó phù hợp với tôi. Hãy làm một danh sách những vật dụng cần mang theo và lên kế hoạch cho hành trình của chúng ta.)
- John: Good idea. I’ll bring snacks, water, a map, and my hiking boots. (Ý kiến hay. Tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ, nước uống, một bản đồ và đôi giày đi bộ núi của tôi.)
- Mary: I’ll bring sunscreen, a first aid kit, and my camera. (Tôi sẽ mang kem chống nắng, hộp dược cứu thương và máy ảnh của tôi.)
- John: Perfect. I’ll pick you up at 7 am on Saturday. (Hoàn hảo. Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ sáng thứ Bảy.)
4. Các từ viết tắt về quần áo trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ viết tắt về quần áo trong tiếng Anh thường được sử dụng. Cùng mình tìm hiểu để sử dụng khi cần thôi nào.
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
1MX | First Men’s Express Shirt | Áo sơ mi nam của Express |
5PS | Five Piece Suit | Bộ suit gồm năm mảnh |
A | Apron | Tạp dề |
A | Appropriate | Phù hợp |
A | Accessory | Phụ kiện |
A87 | Aeropostale | Thương hiệu quần áo Aeropostale thành lập năm 1987 |
AAFA | American Apparel and Footwear Association | Hiệp hội Quần áo và Giày dép Mỹ |
AAMA | American Apparel Manufacture Association | Hiệp hội Sản xuất Quần áo Mỹ |
AB | Adult Baby | Người lớn mặc như trẻ con |
ABC | Anything But Clothes | Mọi thứ ngoại trừ quần áo |
ABJ | Apple Bottom Jeans | Quần jean Apple Bottom |
ABU | Airman Battle Uniform | Đồng phục chiến sĩ không quân |
ACC | Accessories | Phụ kiện |
ACCY | Accessory | Phụ kiện |
ACNE | Ambition to Create Novel Expressions | Hoài bão tạo ra các biểu hiện mới |
ACTF | Apparel Color and Trend Forecasting | Dự báo màu sắc và xu hướng thời trang |
ADIDAS | All Day I Dream About Shoes | Mơ về giày suốt cả ngày |
AE | American Eagle Outfitters | Cửa hàng quần áo American Eagle |
AES | Anti-Embolic Stockings | Tất chống huyết khối |
AFPH | Afro Plug House | Cửa hàng trang sức cho người da đen |
AFSB | All Four Shoulder Buttons | Có bốn nút trên vai |
AGF | Alt Gothic Fashion | Thời trang gothic phương bắc |
AGLA | Alan Gum Leather Accessories | Phụ kiện da cao su Alan Gum |
AI | Artificially Inelegant | Giả tạo và không tinh tế |
AIMS | Apparel Industry Management Services | Dịch vụ quản lý ngành công nghiệp thời trang |
5. Download từ vựng tiếng Anh về quần áo
Cùng mình tải file từ vựng tiếng Anh về quần áo bên dưới để thuận tiện hơn cho việc học. File từ vựng được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.
6. Kết luận
Vậy là chúng ta đã kết thúc bài học về 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất. Chắc hẳn bạn đã tích luỹ được cho bản thân nhiều từ vựng mới, các thành ngữ, … về chủ đề quần áo trong tiếng Anh rồi.
Để vận dụng hiệu quả kiến thức đã học, bạn có thể áp dụng một số phương pháp mà mình chia sẻ bên dưới:
- Sử dụng các từ vựng mới mà bạn đã học trong các cuộc hội thoại cùng bạn bè về chủ đề quần áo, thời trang.
- Thực hành viết những trải nghiệm của bạn liên quan đến việc mua sắm quần áo, thời trang yêu thích hoặc bất kỳ chủ đề nào liên quan đến quần áo.
- Xem phim hoặc đọc sách liên quan đến thời trang và quần áo là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ.
- Tạo ra các flashcard hoặc bảng từ vựng với hình ảnh minh họa về những bộ quần áo để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ vướng mắc nào. Mình sẽ hỗ trợ bạn giải đáp nhanh nhất.
Đặc biệt, mình còn chia sẻ rất nhiều kiến thức bổ ích tại chuyên mục IELTS Vocabulary, bạn hãy truy cập và học bài để nâng cao trình độ của mình. Ngoài ra, để kiểm tra quá trình luyện thi IELTS của mình có hiểu quả hay không bạn có thể đăng ký chương trình thi thử IELTS chuẩn IDP và BC tại Vietop English hoàn toàn miễn phí nhé!
Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- English Vocabulary Clothes – https://www.fluentu.com/blog/english/english-clothes-vocabulary/ – Truy cập 7/4/2024.
- Clothing Idioms – https://www.englishclub.com/vocabulary/idioms-clothing.php – Truy cập 7/4/2024.
- Clothing Abbreviations – https://www.abbreviations.com/acronyms/CLOTHESSIZES – Truy cập 7/4/2024.
Tuyệt vời , nhờ cái này mà tôi học được rất nhiều điều thú vị và bổ ích
Em cảm ơn ạ ❤
cảm ơn
Em thấy cần bổ sung thêm từ ngữ
Tuyệt vời
Nice ❤️❤️❤️
Ổn nha mấy em
thanks you
Cám ơn nhiều , thêm được nhiều kiến thức …
Cảm ơn bạn. Chúc bạn học tốt!
Em cảm ơn ạ!
I speak english very good