Kỹ năng IELTS Speaking là một trong số 4 bài thi IELTS mà thí sinh sẽ phải trải qua. Đối với nhiều bạn, việc phải nói 1:1 với giám khảo vẫn là điều gì đó khá “kinh khủng”, khiến các bạn dễ mất tự tin, bối rối và nếu không nắm được vốn từ vựng thì còn khó khăn hơn nữa trong quá trình diễn đạt. Hậu quả là điểm số của chúng ta ít nhiều sẽ thấp đi.
Theo kinh nghiệm học và thi IELTS Speaking của mình, để đạt điểm cao trong Part 1, tốt hơn hết là các bạn sẽ cần phải sở hữu được các từ vựng phong phú, đi cùng với cách sử dụng phù hợp trong ngữ cảnh.
Vì thế nên ở bài viết dưới đây, mình đã tổng hợp 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1 (Vocabulary for IELTS Speaking Part 1) hữu ích, giúp bạn “bỏ túi” được những từ vựng cơ bản, dễ dùng nhất trong phần thi. Bài viết sẽ bao gồm từng phần như sau:
- Tổng quan về IELTS Speaking Part 1.
- Bộ từ vựng IELTS Speaking Part 1 hữu ích
- Một số cách học IELTS Speaking Part 1.
Hãy cùng mình bắt đầu ngay!
Nội dung quan trọng |
– IELTS Speaking Part 1: Cuộc đối thoại 4 – 5 phút về chủ đề thường ngày, xoay quanh cuộc sống của thí sinh. – Một số chủ đề từ vựng IELTS Speaking Part 1 phổ biến: Work and study (công việc và học tập), typical day (một ngày thông thường), hobbies and interests (sở thích), health (sức khỏe), festival (lễ hội), etc. – Cách tự học IELTS Speaking Part 1 điểm cao: Hiểu rõ tiêu chí đánh giá, nghe audio và bắt chước ngữ âm, học từ vựng/ cấu trúc nói thông qua áp dụng thực tế, thực hành nói thường xuyên và rút kinh nghiệm, etc. |
1. Tóm tắt về IELTS Speaking Part 1
Bài thi IELTS Speaking sẽ có 3 phần, thường gọi là Part.
Ở Part 1, phần đầu tiên, giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và yêu cầu bạn xác nhận danh tính của mình như tên, tuổi, ngày sinh, etc. Sau đó, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi chung về các chủ đề quen thuộc như nhà cửa, gia đình, công việc, học tập và sở thích.
Thời gian của IELTS Speaking Part 1 sẽ rơi vào khoảng 4 đến 5 phút. Dự kiến giám khảo sẽ chọn cho bạn 2 chủ đề, mỗi chủ đề 4 câu, tổng cộng là 8 câu hỏi tối đa.
Xem thêm:
- Top 60 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thông dụng nhất
- Những Collocations for IELTS Speaking phổ biến
- Tổng hợp Vocabulary for IELTS Speaking Part 2
- Idioms for IELTS Speaking 7.0
2. Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking Part 1 (Vocabulary for IELTS Speaking Part 1) theo chủ đề
Sau đây, mình sẽ cùng các bạn tham khảo qua với phần tổng hợp các từ vựng IELTS Speaking Part 1 phổ biến nhất, được rút ra từ nhiều nguồn tham khảo uy tín và những bài nói của các bạn thí sinh đã đạt điểm cao.
2.1. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề Work and Study
Đầu tiên chúng ta sẽ đến với chủ đề Work and Study (công việc và học tập), đây là chủ đề liên quan tới thông tin cá nhân phổ biến nhất mà giám khảo sẽ hỏi bạn trong mở đầu IELTS Speaking Part 1.
Từ vựng chủ đề Job | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp | My occupation is a teacher. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.) |
Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp | I hope to have a successful career in marketing. (Tôi hy vọng có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực marketing.) |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Sự thăng tiến | I received a promotion at work last month. (Tôi được thăng chức ở công việc vào tháng trước.) |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương | My salary is quite competitive compared to others in my field. (Mức lương của tôi khá cạnh tranh so với người khác trong lĩnh vực của tôi.) |
Workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | Khối lượng công việc | I have been dealing with a heavy workload recently. (Tôi đã đối mặt với một khối lượng công việc nặng gần đây.) |
Ambition | /æmˈbɪʃən/ | Hoài bão, khát vọng | My ambition is to become a successful entrepreneur. (Hoài bão của tôi là trở thành một doanh nhân thành công.) |
Professional | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp | I strive to maintain a professional attitude in the workplace. (Tôi cố gắng duy trì một thái độ chuyên nghiệp tại nơi làm việc.) |
Development | /dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển | I believe in continuous personal and professional development. (Tôi tin vào sự phát triển liên tục về mặt cá nhân và chuyên nghiệp.) |
Success | /səkˈsɛs/ | Thành công | I have worked hard to achieve success in my career. (Tôi đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp.) |
Satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng | Finding job satisfaction is essential for a fulfilling career. (Tìm được sự hài lòng trong công việc là điều cần thiết cho một sự nghiệp đáng sống.) |
Work and life balance | /wɜːk ənd laɪf ˈbæləns/ | Idiom: Cân bằng công việc và cuộc sống | Finding a work and life balance is important for overall well-being. (Tìm thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho sự phát triển tổng thể.) |
Hit the ground running | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | Bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả | I had to hit the ground running on my first day of work. (Tôi phải bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng ngay từ ngày đầu tiên.) |
Burn the midnight oil | /bɜrn ðə ˌmɪdˈnaɪt ˈɔɪl/ | Làm việc khuya, thức khuya làm việc | I burned the midnight oil to finish the project on time. (Tôi thức khuya làm việc để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Climbing the corporate ladder | /ˈklaɪmɪŋ ðə ˈkɔrpərət ˈlædər/ | Thăng tiến trong công việc | I’ve been climbing the corporate ladder and is now a senior executive. (Tôi đã thăng tiến và hiện là một giám đốc cấp cao.) |
Learn the ropes | /lɜrn ðə roʊps/ | Học cách làm việc, thích nghi với một công việc mới | It took me some time to learn the ropes of my new job. (Tôi đã mất một thời gian để học cách thích nghi với công việc mới của mình.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
Từ vựng chủ đề Study | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học | I enjoy studying in a spacious classroom with plenty of natural light. (Tôi thích học trong một phòng học rộng rãi với đủ ánh sáng tự nhiên.) |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà | I spend a few hours each evening doing my homework. (Tôi dành một vài giờ mỗi tối làm bài tập về nhà.) |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi | I have an important exam coming up next week. (Tôi sắp có một kỳ thi quan trọng vào tuần tới.) |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I often go to the library to study and borrow books. (Tôi thường đến thư viện để học và mượn sách.) |
Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục | Education plays a crucial role in personal development. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân.) |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Ngành chính | I am majoring in Business Administration at university. (Tôi đang theo học ngành Quản trị Kinh doanh ở đại học.) |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | I am conducting research on climate change for my thesis. (Tôi đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu cho luận văn của mình.) |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | Kiến thức | Gaining knowledge is a lifelong process. (Thu thập kiến thức là một quá trình suốt đời.) |
Study abroad | /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ | Du học | I plan to study abroad to broaden my horizons. (Tôi dự định du học để mở rộng tầm nhìn của mình.) |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | My school has a well-rounded curriculum that covers various subjects. (Trường tôi có chương trình học toàn diện bao gồm nhiều môn học.) |
Extracurricular | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ | Hoạt động ngoại khóa | I participate in extracurricular activities like sports and music clubs. (Tôi tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ thể thao và âm nhạc.) |
Assignments | /əˈsaɪnmənts/ | Bài tập | I have several assignments due next week that I need to finish. (Tôi có một số bài tập phải nộp vào tuần tới mà tôi cần hoàn thành.) |
Peer | /pɪr/ | Bạn cùng lứa | I enjoy working on group projects with my peers. (Tôi thích làm việc trên các dự án nhóm cùng bạn cùng lứa.) |
Dormitory | /ˈdɔːrməˌtɔːri/ | Ký túc xá | I live in a dormitory on campus, which is convenient and allows me to be close to my classes. (Tôi sống trong ký túc xá trên khuôn viên trường, điều này tiện lợi và cho phép tôi gần các lớp học.) |
Lecture | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng | I find the professor’s lectures informative and engaging. (Tôi thấy các bài giảng của giáo sư thông tin và hấp dẫn.) |
Field trip | /fiːld trɪp/ | Chuyến tham quan | We went on a field trip to the museum to learn about art history. (Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan đến bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử nghệ thuật.) |
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp | I am excited about my upcoming graduation ceremony. (Tôi háo hức với lễ tốt nghiệp sắp tới của mình.) |
Hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | Bắt đầu học, bắt đầu ôn tập | I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có kỳ thi ngày mai, vì vậy tôi cần bắt đầu ôn tập đêm nay.) |
Xem thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- Bài mẫu topic Study – IELTS Speaking part 1, 2, 3
2.2. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Typical day
Tiếp theo ta sẽ đến với chủ đề Typical day, các câu hỏi trong chủ đề này sẽ được dùng để hỏi về một ngày điển hình của bạn.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Routine | /ruːˈtiːn/ | Lịch trình hàng ngày | I like to establish a morning routine to start my day off right. (Tôi thích thiết lập một lịch trình buổi sáng để bắt đầu một ngày tốt.) |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi lại hàng ngày | I have a long commute to work, so I listen to podcasts to make the time pass quickly. (Tôi phải đi lại xa đến nơi làm việc, vì vậy tôi nghe podcast để thời gian trôi nhanh.) |
Break | /breɪk/ | Giờ nghỉ | I take a short break in the afternoon to recharge and relax. (Tôi nghỉ ngắn vào buổi chiều để nạp lại năng lượng và thư giãn.) |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót | I have a deadline for a project at the end of the week, so I need to work diligently to meet it. (Tôi có hạn chót cho một dự án vào cuối tuần, vì vậy tôi cần làm việc chăm chỉ để hoàn thành.) |
Mealtime | /ˈmilˌtaɪm/ | Thời gian ăn | I try to have regular meal times to maintain a healthy diet. (Tôi cố gắng có thời gian ăn đều đặn để duy trì một chế độ ăn lành mạnh.) |
Leisure | /ˈliːʒər/ | Thời gian giải trí | In the evening, I enjoy some leisure time by reading or watching movies. (Vào buổi tối, tôi thích dành thời gian giải trí bằng cách đọc sách hoặc xem phim.) |
Bedtime | /ˈbɛdˌtaɪm/ | Thời gian đi ngủ | I have a consistent bedtime to ensure I get enough rest for the next day. (Tôi có một thời gian đi ngủ đều đặn để đảm bảo tôi được nghỉ đủ cho ngày hôm sau.) |
Juggle | /ˈdʒʌɡəl/ | Cân nhắc, phân chia thời gian | I have to juggle multiple tasks during the day, such as work, household chores, and family responsibilities. (Tôi phải cân nhắc nhiều nhiệm vụ trong ngày, như công việc, việc nhà và trách nhiệm gia đình.) |
Accomplish | /əˈkɑːmplɪʃ/ | Hoàn thành | I feel a sense of satisfaction when I accomplish all the tasks on my to-do list. (Tôi cảm thấy hài lòng khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trên danh sách công việc của mình.) |
Prioritize | /praɪˈɔːrəˌtaɪz/ | Ưu tiên | It’s important to prioritize your tasks to ensure you focus on the most important ones first. (Việc ưu tiên nhiệm vụ là quan trọng để đảm bảo bạn tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất trước.) |
Hectic | /ˈhɛktɪk/ | Bận rộn, xô bồ | My weekdays are usually hectic with work, appointments, and other commitments. (Thường thì các ngày trong tuần của tôi rất bận rộn với công việc, cuộc hẹn và các cam kết khác.) |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Hiệu quả, năng suất | I strive to have a productive day by setting clear goals and staying focused. (Tôi cố gắng có một ngày làm việc hiệu quả bằng cách đặt ra mục tiêu rõ ràng và tập trung.) |
Burn the candle at both ends | /bɜrn ðə ˈkændl ət boʊθ ɛndz/ | Làm việc quá sức, làm việc quá độ | I used to burn the candle at both ends, but now I prioritize self-care and work-life balance. (Trước đây tôi thường làm việc quá sức, nhưng bây giờ tôi ưu tiên chăm sóc bản thân và cân bằng công việc – cuộc sống.) |
Hit the ground running | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | Bắt đầu một cách nhanh chóng và quyết đoán | I like to hit the ground running in the morning by starting my day with exercise and a healthy breakfast. (Tôi thích bắt đầu một cách nhanh chóng và quyết đoán vào buổi sáng bằng việc tập thể dục và ăn một bữa sáng lành mạnh.) |
Xem thêm:
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- Chinh phục bộ từ vựng IELTS Listening theo chủ đề – Học 1 lần, nhớ mãi!
- Bỏ túi 400+ từ vựng IELTS Academic thông dụng
2.3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Future plans
Chủ đề Future plans (các kế hoạch tương lai) cũng sẽ thường được nhắc đến trong Speaking Part 1. Dưới đây là một vài từ vựng hay mà bạn có thể sử dụng:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được | My aim is to achieve financial independence by the age of 40. (Mục tiêu của tôi là đạt được độc lập tài chính trước tuổi 40.) |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | Thu được, đạt được | I plan to acquire new language skills to enhance my communication abilities. (Tôi dự định thu được kỹ năng ngôn ngữ mới để nâng cao khả năng giao tiếp.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Đầy tham vọng | I have ambitious plans for starting my own business and becoming an entrepreneur. (Tôi có kế hoạch tham vọng để bắt đầu kinh doanh riêng và trở thành doanh nhân.) |
Collaborate | /kəˈlæbəˌreɪt/ | Hợp tác | I aim to collaborate with like-minded individuals to launch a social impact initiative. (Mục tiêu của tôi là hợp tác với những người có cùng tư tưởng để triển khai một sáng kiến tác động xã hội.) |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển | I want to develop my skills in digital marketing to stay competitive in the job market. (Tôi muốn phát triển kỹ năng về marketing kỹ thuật số để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường việc làm.) |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập, thành lập | My plan is to establish a nonprofit organization to support underprivileged children. (Kế hoạch của tôi là thiết lập một tổ chức phi lợi nhuận nhằm hỗ trợ trẻ em thiếu may mắn.) |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng | In the future, I plan to expand my business and open branches in different cities. (Trong tương lai, tôi dự định mở rộng kinh doanh và mở các chi nhánh ở các thành phố khác nhau.) |
Goal | /ɡoʊl/ | Mục tiêu | One of my future goals is to travel to at least 10 different countries. (Một trong những mục tiêu tương lai của tôi là du lịch ít nhất 10 quốc gia khác nhau.) |
Invest | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư | I plan to invest in real estate as a long-term financial strategy. (Tôi dự định đầu tư vào bất động sản như một chiến lược tài chính dài hạn.) |
Network | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng lưới, kết nối | I aim to network with professionals in my field to expand my career opportunities. (Mục tiêu của tôi là kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực của mình để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.) |
Promising | /ˈprɑːmɪsɪŋ/ | Có triển vọng | The field of renewable energy offers promising career opportunities for the future. (Lĩnh vực năng lượng tái tạo mang đến cơ hội nghề nghiệp triển vọng cho tương lai.) |
Pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi | I plan to pursue a master’s degree in business administration to enhance my career prospects. (Tôi dự định theo đuổi một bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh để nâng cao triển vọng sự nghiệp.) |
Reach for the stars | /riːtʃ fɔr ðə stɑːrz/ | Khát vọng cao cả, mục tiêu xa vời | My future plans are to reach for the stars and achieve things beyond my imagination. (Kế hoạch tương lai của tôi là khát vọng cao cả và đạt được những điều vượt xa trí tưởng tượng của tôi.) |
Take the plunge | /teɪk ðə plʌndʒ/ | Liều lĩnh, làm quyết định quan trọng | I’m planning to take the plunge and start my own business next year. (Tôi đang dự định liều lĩnh và bắt đầu kinh doanh riêng của mình vào năm sau.) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | I want to upgrade my skills by taking advanced courses and attending workshops. (Tôi muốn nâng cấp kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học nâng cao và tham dự các buổi hội thảo.) |
Volunteer | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | Tình nguyện | In the future, I want to volunteer for environmental conservation projects. (Trong tương lai, tôi muốn tham gia tình nguyện vào các dự án bảo vệ môi trường.) |
Xem thêm: Mở khóa Band 8+ Scores với vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0
2.4. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Skills and qualifications
Từ vựng thuộc chủ đề Skills and qualifications thường được nhắc đến khi giám khảo hỏi bạn sâu hơn về phần nghề nghiệp hoặc học tập. Tuy nhiên bạn chú ý không nên lạm dụng quá nhiều từ nâng cao để tránh việc câu bị “sượng”, mất tự nhiên.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A cut above the rest | /ə kʌt əˈbʌv ðə rɛst/ | Xuất sắc hơn những người khác | With my advanced qualifications and extensive experience, I believe I am a cut above the rest in the job market. (Với trình độ cao và kinh nghiệm phong phú của mình, tôi tin rằng tôi xuất sắc hơn những người khác trên thị trường lao động.) |
A jack of all trades | /ˈdʒæk ʌv ɔːl treɪdz/ | Người thông thạo nhiều lĩnh vực | I consider myself a jack of all trades, as I have skills and knowledge in various fields. (Tôi coi mình là người thông thạo nhiều lĩnh vực, vì tôi có kỹ năng và kiến thức trong nhiều lĩnh vực.) |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | Đạt được, thu được | I aim to acquire new skills through continuous learning and professional development. (Mục tiêu của tôi là đạt được những kỹ năng mới thông qua việc học tập liên tục và phát triển chuyên môn.) |
Adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Khả năng thích ứng | My adaptability allows me to quickly adjust to new work environments and tasks. (Khả năng thích ứng của tôi cho phép tôi nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc và công việc mới.) |
Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | Phân tích, phân tích tư duy | I have strong analytical skills that help me evaluate and solve complex problems. (Tôi có kỹ năng phân tích mạnh mẽ giúp tôi đánh giá và giải quyết những vấn đề phức tạp.) |
Certification | /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Chứng chỉ | I plan to obtain a certification in project management to enhance my qualifications. (Tôi dự định nhận chứng chỉ quản lý dự án để nâng cao trình độ chuyên môn của mình.) |
Competent | /ˈkɑːmpɪtənt/ | Có năng lực, giỏi | I am confident in my competent handling of complex tasks. (Tôi tự tin trong khả năng xử lý nhiệm vụ phức tạp của mình.) |
Credential | /krɪˈdɛnʃəl/ | Bằng cấp, giấy chứng nhận | I have obtained various credentials in project management, demonstrating my ability to lead successful projects. (Tôi đã đạt được nhiều chứng chỉ về quản lý dự án, chứng tỏ khả năng của tôi trong việc dẫn dắt các dự án thành công.) |
Demonstrate | /ˈdɛmənˌstreɪt/ | Chứng minh, thể hiện | I have demonstrated my problem-solving skills in various challenging projects. (Tôi đã chứng minh khả năng giải quyết vấn đề của mình trong nhiều dự án đầy thách thức.) |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao, tăng cường | I plan to enhance my communication skills by attending a public speaking course. (Tôi dự định nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình bằng cách tham gia khóa học diễn thuyết công khai.) |
Expertise | /ˌɛkspərˈtiːz/ | Chuyên môn, kiến thức chuyên sâu | My expertise in digital marketing has helped me achieve significant results for my clients. (Sự chuyên môn của tôi trong marketing kỹ thuật số đã giúp tôi đạt được kết quả đáng kể cho khách hàng của mình.) |
Initiative | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Sáng kiến, chủ động | I always take initiative in proposing new ideas and finding innovative solutions. (Tôi luôn có sáng kiến trong việc đề xuất ý tưởng mới và tìm kiếm những giải pháp đổi mới.) |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo | I have demonstrated leadership skills in my previous roles, leading teams to achieve successful outcomes. (Tôi đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo trong các vai trò trước đó, dẫn dắt các nhóm đạt được kết quả thành công.) |
Multitasking | /ˈmʌltiˌtæskɪŋ/ | Đa nhiệm | I have developed multitasking skills that allow me to efficiently manage multiple projects simultaneously. (Tôi đã phát triển kỹ năng đa nhiệm giúp tôi quản lý hiệu quả nhiều dự án cùng một lúc.) |
Proficient | /prəˈfɪʃənt/ | Thạo, thành thạo | I am proficient in using various design software for graphic design projects. (Tôi thành thạo việc sử dụng nhiều phần mềm thiết kế đồ họa cho các dự án thiết kế.) |
Qualification | /ˌkwɑːləfɪˈkeɪʃən/ | Trình độ, bằng cấp | I am currently pursuing a higher qualification in business administration to expand my career opportunities. (Hiện tại tôi đang theo đuổi một trình độ cao hơn về quản trị kinh doanh để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.) |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa năng, linh hoạt | I am a versatile professional with the ability to adapt to different roles and responsibilities. (Tôi là một chuyên gia đa năng với khả năng thích ứng với các vai trò và trách nhiệm khác nhau.) |
Xem thêm:
- Từ vựng giới thiệu bản thân trong tiếng Anh
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
2.5. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Home and Family
Chủ đề Home and Family (nhà cửa và gia đình) thường sẽ được hỏi tiếp theo những câu về học tập hoặc công việc. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể dùng:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Furniture | /ˈfɜrnɪtʃər/ | Đồ nội thất | I recently bought some new furniture to update the look of my home. (Gần đây, tôi đã mua một số đồ nội thất mới để thay đổi diện mạo của ngôi nhà.) |
Decorate | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí | I’m planning to decorate my living room with colorful artwork. (Tôi đang lên kế hoạch trang trí phòng khách của mình với những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.) |
Renovate | /ˈrɛnəˌveɪt/ | Cải tạo, sửa chữa | We decided to renovate the bathroom to make it more modern and functional. (Chúng tôi quyết định cải tạo phòng tắm để làm cho nó hiện đại và tiện nghi hơn.) |
Organize | /ˈɔrɡəˌnaɪz/ | Sắp xếp, tổ chức | I need to organize my closet and get rid of clothes I no longer wear. (Tôi cần sắp xếp tủ quần áo và loại bỏ những bộ quần áo tôi không còn mặc nữa.) |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp, bố trí | I like to arrange the furniture in my living room to create a comfortable seating area. (Tôi thích sắp xếp đồ nội thất trong phòng khách để tạo ra một khu vực ngồi thoải mái.) |
Home sweet home | /hoʊm swit hoʊm/ | Ngôi nhà thân yêu | After a long trip, there’s nothing better than coming back to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, không gì tốt hơn là trở về ngôi nhà thân yêu.) |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi | My new apartment is very spacious and has plenty of room for all my belongings. (Căn hộ mới của tôi rất rộng rãi và có đủ không gian cho tất cả đồ dùng của tôi.) |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | Ấm cúng | I love sitting by the fireplace in my cozy living room on a cold winter evening. (Tôi thích ngồi bên bếp lửa trong phòng khách ấm cúng của tôi vào một tối đông lạnh.) |
Bright | /braɪt/ | Sáng sủa | The large windows in my bedroom allow plenty of natural light, making the room bright. (Cửa sổ lớn trong phòng ngủ của tôi cho phép ánh sáng tự nhiên đi vào nên phòng rất sáng.) |
Comfortable | /ˈkʌmfərtəbəl/ | Thoải mái | My new sofa is incredibly comfortable, and I enjoy lounging on it while watching TV. (Sofa mới của tôi vô cùng thoải mái, và tôi thích nằm trên đó xem TV.) |
Modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại | I love the modern design and sleek furniture in my kitchen. (Tôi thích thiết kế hiện đại và đồ nội thất thanh lịch trong nhà bếp của tôi.) |
Home sweet home | /hoʊm swit hoʊm/ | Ngôi nhà thân yêu | After a long trip, there’s nothing better than coming back to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, không gì tốt hơn là trở về ngôi nhà thân yêu.) |
Home is where the heart is | /hoʊm ɪz wɛr ðə hɑrt ɪz/ | Nơi mình yêu thương là nơi mình gọi là nhà | No matter where I go, home is where the heart is, and my heart will always be with my family. (Dù tôi đi đến đâu, nơi mình yêu thương là nơi mình gọi là nhà, và trái tim tôi luôn ở bên gia đình.) |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột | I have two siblings, an older brother and a younger sister. (Tôi có hai anh chị em ruột, một anh trai lớn và một em gái nhỏ.) |
Parent | /ˈpɛrənt/ | Cha mẹ | My parents are very supportive and always encourage me to pursue my dreams. (Cha mẹ của tôi rất hỗ trợ và luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.) |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ | I have many cousins, and we often gather for family reunions. (Tôi có nhiều anh chị em họ và chúng tôi thường tụ tập lại trong các cuộc họp gia đình.) |
Grandparent | /ˈɡræn(d)ˌpɛrənt/ | Ông bà | My grandparents live in the countryside and I visit them during the holidays. (Ông bà tôi sống ở nông thôn và tôi thường ghé thăm họ trong những ngày nghỉ.) |
Niece/ nephew | /niːs/nɛfjuː/ | Cháu gái/ cháu trai | My niece is adorable, and I love spending time with her. (Cháu gái của tôi thật dễ thương, và tôi thích dành thời gian với cô ấy.) |
Support | /səˈpɔrt/ | Hỗ trợ | My family always supports me in everything I do. (Gia đình tôi luôn hỗ trợ tôi trong mọi việc.) |
Communicate | /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ | Giao tiếp | It’s important to communicate openly and honestly with your family members. (Việc giao tiếp mở và thành thật với các thành viên trong gia đình là quan trọng.) |
Bond | /bɒnd/ | Gắn kết | Spending quality time together helps strengthen the bond between family members. (Dành thời gian chất lượng cùng nhau giúp làm chắc kết gắn giữa các thành viên trong gia đình.) |
Celebrate | /ˈsɛlɪˌbreɪt/ | Tổ chức, kỷ niệm | We celebrate birthdays and special occasions as a family. (Chúng tôi tổ chức sinh nhật và các dịp đặc biệt cùng nhau như một gia đình.) |
Share | /ʃɛr/ | Chia sẻ | We often share our thoughts and experiences with each other. (Chúng tôi thường chia sẻ suy nghĩ và kinh nghiệm của mình với nhau.) |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương | I am grateful to have such a loving family who cares for each other deeply. (Tôi biết ơn vì có một gia đình yêu thương nhau sâu sắc như vậy.) |
Caring | /ˈkɛrɪŋ/ | Quan tâm | My parents are incredibly caring and always prioritize the well-being of the family. (Cha mẹ tôi vô cùng quan tâm và luôn đặt sự an lành của gia đình lên hàng đầu.) |
Close-knit | /ˈkloʊs nɪt/ | Gắn kết chặt chẽ | We have a close-knit family, and we always support and rely on each other. (Chúng tôi có một gia đình gắn kết chặt chẽ, và chúng tôi luôn hỗ trợ và tin cậy lẫn nhau.) |
Family ties | /ˈfæməli taɪz/ | Mối quan hệ gia đình | Family ties play a crucial role in shaping our values. (Mối quan hệ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị của chúng ta.) |
Blood is thicker than water | /blʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔːtər/ | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | I think most people would choose family beyond friends since blood is thicker than water. (Tôi nghĩ hầu hết mọi người sẽ chọn gia đình hơn bạn bè vì một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
Xem thêm:
- Talk about your hometown – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Từ vựng về gia đình
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
2.6. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Living situation
Dưới đây là một số từ vựng hay thuộc chủ đề Living situation – điều kiện sống, có thể ở thành thị hoặc thôn quê, không quá phức tạp nhưng mang lại hiệu quả cao khi bạn ứng dụng tốt vào Speaking Part 1 của IELTS.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ | I live in a small apartment in the city center. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
House | /haʊs/ | Nhà riêng | My family owns a beautiful house in the suburbs. (Gia đình tôi sở hữu một căn nhà đẹp ở vùng ngoại ô.) |
Condo | /ˈkɒndoʊ/ | Căn hộ chung cư | I’m considering buying a condo in the new high-rise building. (Tôi đang xem xét mua một căn hộ chung cư trong tòa nhà cao tầng mới.) |
Studio | /ˈstuːdioʊ/ | Căn hộ dạng phòng khách và phòng ngủ hợp nhất | I prefer living in a studio because it’s easier to maintain and clean. (Tôi thích sống trong một căn hộ dạng studio vì nó dễ bảo quản và làm vệ sinh hơn.) |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | Ký túc xá | I used to live in a dormitory when I was studying at university. (Tôi từng sống trong một ký túc xá khi đang học đại học.) |
Rent | /rɛnt/ | Thuê | I currently rent an apartment near my workplace. (Hiện tại tôi đang thuê một căn hộ gần nơi làm việc.) |
Own | /oʊn/ | Sở hữu | My dream is to own a house by the beach. (Ước mơ của tôi là sở hữu một căn nhà bên bãi biển.) |
Share | /ʃɛr/ | Chia sẻ | I used to share a house with my friends during my college years. (Tôi từng chia sẻ một căn nhà với bạn bè trong thời gian học đại học.) |
Move | /muːv/ | Di chuyển | I plan to move to a bigger apartment next year. (Tôi dự định chuyển đến một căn hộ lớn hơn vào năm sau.) |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi | The location of my apartment is very convenient, as it is close to public transportation and shopping centers. (Vị trí căn hộ của tôi rất thuận tiện, vì nó gần giao thông công cộng và các trung tâm mua sắm.) |
Safe | /seɪf/ | An toàn | I feel safe living in a gated community with security guards. (Tôi cảm thấy an toàn khi sống trong một khu dân cư có bảo vệ.) |
Comfortably | /ˈkʌmfərtəbli/ | Một cách thoải mái | I can live comfortably in my current living situation without any financial worries. (Tôi có thể sống thoải mái trong tình hình sống hiện tại mà không phải lo lắng về tài chính.) |
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn | Living in the city can be exciting but also busy with all the traffic and activities. (Sống trong thành phố có thể thú vị nhưng cũng bận rộn với tất cả giao thông và hoạt động.) |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động | I love the vibrant atmosphere of the city, with its bustling streets and lively nightlife. (Tôi thích không khí sôi động của thành phố, với những con phố nhộn nhịp và cuộc sống về đêm sôi động.) |
Cosmopolitan | /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtən/ | Đa quốc gia, thành phố quốc tế | Living in a cosmopolitan city exposes you to people from different cultures and backgrounds. (Sống trong một thành phố quốc tế giúp bạn tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa và nền tảng khác nhau.) |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào | One downside of living in the city is dealing with the constant noise from traffic and construction. (Một điểm tiêu cực khi sống trong thành phố là phải đối mặt với tiếng ồn liên tục từ giao thông và công trình.) |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi | Living in the city offers the convenience of having everything within reach, from shops to entertainment venues. (Sống trong thành phố mang lại sự tiện lợi khi mọi thứ đều nằm trong tầm tay, từ cửa hàng đến các địa điểm giải trí.) |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông | Dealing with heavy traffic is a common challenge when living in a busy city. (Đối mặt với giao thông đông đúc là một thách thức phổ biến khi sống ở thành phố nhộn nhịp.) |
Amenities | /əˈmɛnɪtiz/ | Tiện ích | Living in the city provides access to various amenities such as parks, museums, and restaurants. (Sống trong thành phố mang lại tiếp cận với các tiện ích khác nhau như công viên, bảo tàng và nhà hàng.) |
Rat race | /ˈræt ˌreɪs/ | Lối sống liên tục ganh đua vì tiền bạc và quyền lực | I wish one day, I could get out of the rat race and go to work on a farm. (Tôi ước chi một ngày có thể thoát khỏi vòng xoáy tiền bạc, quyền lực và quay về làm việc ở một nông trại.) |
City that never sleeps | /ˈsɪti ðæt ˈnɛvər ˈsliːps/ | Thành phố không bao giờ ngủ | HCMC is often referred to as the city that never sleeps due to its vibrant nightlife and round-the-clock activities. (Thành phố Hồ Chí Minh thường được gọi là thành phố không bao giờ ngủ vì cuộc sống về đêm sôi động và các hoạt động cả ngày lẫn đêm.) |
To be a small fish in a big pond | /tuː biː ə smɔːl fɪʃ ɪn ə bɪɡ pɒnd/ | Là một con cá bé trong ao lớn | Moving to a big city can make you feel like a small fish in a big pond, as there are so many people and competition. (Chuyển đến một thành phố lớn có thể khiến bạn cảm thấy như một con cá bé trong ao lớn, vì có quá nhiều người và sự cạnh tranh.) |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Yên bình | Living in the countryside offers a tranquil environment away from the noise and stress of the city. (Sống ở vùng quê mang lại một môi trường yên bình, xa tiếng ồn và căng thẳng của thành phố.) |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Thơ mộng | The countryside is known for its scenic beauty, with lush green fields and picturesque landscapes. (Vùng quê nổi tiếng với vẻ đẹp thơ mộng, với những cánh đồng xanh tươi và cảnh quan hình ảnh đẹp.) |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình | I enjoy the serene atmosphere of the countryside, where I can relax and connect with nature. (Tôi thích không khí thanh bình của vùng quê, nơi tôi có thể thư giãn và kết nối với thiên nhiên.) |
Peaceful | /ˈpiːsfʊl/ | Hòa bình, yên bình | The peaceful countryside allows me to escape the hustle and bustle of city life and enjoy a more relaxed pace. (Vùng quê yên bình cho phép tôi thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố và tận hưởng một nhịp độ thư thái hơn.) |
Fresh air | /frɛʃ ɛr/ | Không khí trong lành | One of the benefits of living in the countryside is being able to enjoy fresh air and clean surroundings. (Một trong những lợi ích của việc sống ở vùng quê là có thể thưởng thức không khí trong lành và môi trường sạch sẽ.) |
Peace and quiet | /piːs ənd ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh | The countryside offers a sense of peace and quiet that is hard to find in the city. (Vùng quê mang lại cảm giác yên tĩnh khó tìm thấy trong thành phố.) |
The grass is always greener on the other side | /ðə ɡræs ɪz ˈɔːlweɪz ˈɡriːnər ɒn ði ˈʌðər saɪd/ | Cỏ xanh hơn ở bên kia, nghĩa là thấy phía đối lập lúc nào cũng tốt đẹp hơn | I sometimes feel like the grass is always greener on the other side when I see people living in the countryside, but I know there are also challenges they face. (Đôi khi tôi cảm thấy như cỏ xanh hơn ở bên kia khi tôi thấy mọi người sống ở vùng quê, nhưng tôi biết rằng họ cũng đối mặt với những thách thức.) |
A breath of fresh air | /ə brɛθ ʌv frɛʃ ɛr/ | Một hơi thở trong lành | Moving to the countryside was like a breath of fresh air for me after years of living in a polluted city. (Chuyển đến vùng quê như một hơi thở trong lành đối với tôi sau nhiều năm sống trong một thành phố ô nhiễm.) |
2.7. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Household chores and responsibilities
Chủ đề công việc nhà – Household chores and responsibilities sẽ thường xuất hiện tiếp theo các chủ đề liên quan tới Home and Family. Sau đây là các từ vựng hữu ích mà bạn sẽ cần đến:
Từ vựng | IPA | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Demanding | /dɪˈmændɪŋ/ | Đòi hỏi cao, đòi hỏi nhiều công sức | Taking care of a large family can be demanding, as there are many household chores and responsibilities to handle. (Chăm sóc một gia đình đông người có thể đòi hỏi nhiều công sức, vì có nhiều công việc và trách nhiệm gia đình cần xử lý.) |
Time-consuming | /ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/ | Tốn thời gian | Cleaning the entire house is usually a time-consuming task, especially if you live in a large home. (Dọn dẹp toàn bộ nhà thường là một công việc tốn thời gian, đặc biệt nếu bạn sống trong một căn nhà lớn.) |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thách thức | Balancing work and household responsibilities can be challenging, but with proper time management, it can be done. (Cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình có thể là một thách thức, nhưng với quản lý thời gian đúng đắn, nó có thể được thực hiện.) |
Rewarding | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | Đáng làm, đáng làm vì mang lại hạnh phúc | Despite the challenges, taking care of my family and managing household chores is a rewarding experience, as it brings joy and a sense of accomplishment. (Bất chấp những thách thức, chăm sóc gia đình và quản lý công việc nhà là một trải nghiệm đáng làm, vì nó mang lại niềm vui và cảm giác hoàn thành.) |
Essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | Cần thiết | Understanding the essential household chores is important for maintaining a clean and organized living space. (Hiểu rõ những công việc nhà cần thiết là quan trọng để duy trì một không gian sống sạch sẽ và gọn gàng.) |
Responsibility | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm | Sharing household responsibilities among family members is a good way to lighten the load and create a harmonious living environment. (Chia sẻ trách nhiệm gia đình giữa các thành viên trong gia đình là một cách tốt để giảm gánh nặng và tạo ra một môi trường sống hòa thuận.) |
Chore | /tʃɔːr/ | Công việc nhà | Doing household chores can be tiresome, but they are necessary to maintain a clean and organized home. (Làm công việc nhà có thể mệt mỏi, nhưng chúng là cần thiết để duy trì một ngôi nhà sạch sẽ và gọn gàng.) |
Duty | /ˈduːti/ | Nghĩa vụ | It is my duty to contribute to the household by taking care of various chores and tasks. (Nghĩa vụ của tôi là đóng góp cho gia đình bằng cách coi sóc các công việc và nhiệm vụ khác nhau.) |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết | Fulfilling household chores requires dedication and commitment. (Thực hiện công việc nhà đòi hỏi sự cống hiến và cam kết.) |
Organization | /ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức | Maintaining an organized approach to household chores can help streamline the process and make it more efficient. (Dùng phương pháp được tổ chức để làm công việc nhà có thể giúp tiến trình trở nên hiệu quả hơn và nhanh chóng hơn.) |
Assistance | /əˈsɪstəns/ | Sự giúp đỡ | Seeking assistance from family members can alleviate the burden of household chores and create a sense of teamwork. (Tìm sự giúp đỡ từ các thành viên trong gia đình có thể giảm bớt gánh nặng của công việc nhà và tạo ra cảm giác làm việc nhóm.) |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất, hiệu quả | Finding ways to improve the efficiency of household chores can save time and energy in the long run. (Tìm cách cải thiện hiệu suất của công việc nhà có thể tiết kiệm thời gian và năng lượng trong tương lai.) |
Division of labor | /dɪˈvɪʒən ʌv ˈleɪ.bər/ | Phân chia lao động | Establishing a fair division of labor ensures that everyone contributes equally to household chores and responsibilities. (Thiết lập sự phân chia lao động công bằng đảm bảo mọi người đóng góp cùng mức độ vào công việc và trách nhiệm gia đình.) |
Accomplish | /əˈkɑːm.plɪʃ/ | Hoàn thành, đạt được | I feel a sense of satisfaction when I accomplish all the household chores on my to-do list. (Tôi cảm thấy hài lòng khi hoàn thành tất cả các công việc nhà trên danh sách việc cần làm của mình.) |
Delegate | /ˈdɛləˌɡeɪt/ | Ủy quyền, giao phó | To lighten the workload, my mom often delegates some household tasks to other family members. (Để giảm gánh nặng công việc, mẹ tôi thường giao một số việc nhà cho các thành viên khác trong gia đình.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, giữ gìn | It’s important to maintain a clean and organized living space by regularly doing household chores. (Duy trì một không gian sống sạch sẽ và gọn gàng là điều quan trọng bằng cách thường xuyên làm việc nhà.) |
Tackle | /ˈtækəl/ | Đối phó, giải quyết, xử lý | I tackle the laundry by sorting it into different loads and following a systematic approach to get it done efficiently. (Tôi xử lý công việc giặt giũ bằng cách phân loại thành từng lô và tuân thủ phương pháp hệ thống để hoàn thành một cách hiệu quả.) |
Pull one’s weight | /pʊl wʌnz weɪt/ | Góp phần công bằng, đóng góp xứng đáng | In a shared household, it’s important for everyone to pull their weight and contribute to the chores and responsibilities. (Trong một ngôi nhà chung, việc mỗi người chịu trách nhiệm và đóng góp vào công việc và trách nhiệm là rất quan trọng.) |
Sweep under the rug | /swip ʌndər ðə rʌɡ/ | Giấu giếm sự thật, che dấu vấn đề | It’s not a good idea to sweep household problems under the rug; it’s better to address them and find solutions. (Không nên che giấu các vấn đề gia đình; tốt hơn hết là giải quyết chúng và tìm kiếm giải pháp.) |
Have one’s hands full | /hæv wʌnz hændz fʊl/ | Bận tối mức, không có thời gian rảnh | With a demanding job and a family to take care of, I often have my hands full with household chores and responsibilities. (Với một công việc đòi hỏi và gia đình cần chăm sóc, tôi thường rất bận rộn với công việc nhà và trách nhiệm gia đình.) |
A clean sweep | /ə kliːn swiːp/ | Sự dẹp sạch, đạt được thành công toàn diện | After a thorough cleaning, the house was a clean sweep, and it felt great to have everything in order. (Sau một lần dọn dẹp kỹ lưỡng, ngôi nhà trở nên sạch sẽ, thật tuyệt vời khi mọi thứ được sắp xếp ngăn nắp.) |
Xem thêm: 150+ Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà bạn cần biết
2.8. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Dreams and memories
Với các câu hỏi về chủ đề ký ức hoặc giấc mơ/ mơ ước, đa số thí sinh vì chưa chuẩn bị kỹ nên sẽ có hơi “chật vật” khi gặp phải. Mình tổng hợp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Envision | /ɪnˈvɪʒən/ | Hình dung, tưởng tượng | I often envision myself traveling around the world and exploring different cultures. (Tôi thường hình dung mình đi du lịch khắp thế giới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.) |
Pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi, theo học | My dream is to pursue a career in music and become a professional musician. (Ước mơ của tôi là theo đuổi sự nghiệp âm nhạc và trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.) |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được, hoàn thành | With hard work and determination, I believe I can achieve my dreams and make them a reality. (Với sự cần cù và quyết tâm, tôi tin rằng tôi có thể đạt được ước mơ của mình và biến chúng thành hiện thực.) |
Strive | /straɪv/ | Phấn đấu, cố gắng | I strive to improve myself every day and move closer to realizing my dreams. (Tôi luôn phấn đấu cải thiện bản thân mỗi ngày và tiến gần hơn đến việc hiện thực hóa ước mơ của mình.) |
Fulfill | /fʊlˈfɪl/ | Hoàn thành, thực hiện | It brings me great joy to fulfill my dreams and see all my hard work pay off. (Tôi cảm nhận niềm vui lớn khi hoàn thành ước mơ của mình và thấy công việc cật lực của mình được đền đáp.) |
Remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ lại, ghi nhớ giấc mơ | I always try to remember my dreams as soon as I wake up, but they often fade away quickly. (Tôi luôn cố ghi nhớ giấc mơ của mình ngay khi tỉnh dậy, nhưng chúng thường tan biến nhanh chóng.) |
Interpret | /ɪnˈtɜːrprɪt/ | Giải mã, diễn giải giấc mơ | Some people believe that you can interpret your dreams to gain insights into your subconscious mind. (Một số người tin rằng bạn có thể giải mã giấc mơ để có cái nhìn sâu sắc về tâm trí tiềm thức của mình.) |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Trải qua, trải nghiệm giấc mơ | I often experience vivid dreams that feel incredibly real, as if I’m actually living in them. (Tôi thường trải qua những giấc mơ sống động, cảm giác rất thực tế, như thể tôi đang sống trong chúng.) |
Analyze | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích, phân loại giấc mơ | I enjoy analyzing my dreams and trying to find hidden meanings or symbols within them. (Tôi thích phân tích giấc mơ của mình và cố gắng tìm ra những ý nghĩa ẩn hoặc biểu tượng bên trong chúng.) |
Cherish | /ˈtʃɛrɪʃ/ | Trân trọng, gìn giữ | I cherish the memories of my childhood spent with my grandparents. (Tôi trân trọng những kỷ niệm tuổi thơ đã trải qua cùng ông bà.) |
Recall | /rɪˈkɔːl/ | Nhớ lại, gợi nhớ | I often recall the memories of my high school graduation and the sense of achievement I felt that day. (Tôi thường nhớ lại những kỷ niệm về lễ tốt nghiệp trung học và cảm giác thành công tôi trải qua trong ngày đó.) |
Reminisce | /ˌrɛmɪˈnɪs/ | Hồi tưởng, nhớ lại | Whenever I meet up with old friends, we spend hours reminiscing about our shared memories from the past. (Mỗi khi gặp gỡ bạn bè cũ, chúng tôi dành nhiều giờ để hồi tưởng về những kỷ niệm chung từ quá khứ.) |
Preserve | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn | I like to preserve my travel memories by taking photographs and keeping a travel journal. (Tôi thích bảo tồn những kỷ niệm du lịch của mình bằng cách chụp ảnh và giữ một cuốn nhật ký du lịch.) |
Revisit | /ˌriːˈvɪzɪt/ | Trở lại, ghé thăm lại | Whenever I go back to my hometown, I make it a point to revisit the places that hold special memories for me. (Mỗi khi tôi quay trở lại quê hương, tôi luôn cố gắng trở lại những nơi mang những kỷ niệm đặc biệt đối với tôi.) |
Childhood | /ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ | My childhood memories are filled with laughter and innocence. (Những kỷ niệm tuổi thơ của tôi tràn đầy tiếng cười và sự trong sáng.) |
Recollection | /ˌrɛkəˈlɛkʃən/ | Sự hồi tưởng, kỷ niệm | I have vivid recollections of my trip to Paris last summer. (Tôi có những hồi ức sống động về chuyến đi Paris của mình mùa hè năm ngoái.) |
Nostalgia | /nɒˈstældʒə/ | Hối tiếc, ngẩn ngơ | Sometimes, I can’t help but feel a sense of nostalgia when I listen to songs from my teenage years. (Đôi khi, tôi không thể không cảm thấy hối tiếc khi nghe những bài hát thời thiếu niên của mình.) |
Remembrance | /rɪˈmɛmbrəns/ | Sự nhớ lại, sự tưởng nhớ | The old photograph brought back a flood of remembrance from my wedding day. (Bức ảnh cũ gợi nhớ lại ngày cưới của tôi.) |
Flashback | /ˈflæʃbæk/ | Hồi ức, cảnh vụt qua | I had a sudden flashback to my time studying abroad while watching a movie set in the same city. (Tôi bất ngờ nhớ lại thời gian du học khi xem một bộ phim được đặt trong cùng thành phố.) |
Unforgettable | /ˌʌnfərˈɡɛtəbl̩/ | Không thể quên, đáng nhớ | My trip to the Grand Canyon was an unforgettable experience that will stay with me forever. (Chuyến đi đến Vực Grand là một trải nghiệm đáng nhớ không thể quên sẽ ở lại với tôi mãi mãi.) |
Bittersweet | /ˈbɪtərsˌswiːt/ | Vừa ngọt ngào vừa đắng cay | Graduating from university was a bittersweet moment, as I was excited for the future but also sad to leave my friends behind. (Tốt nghiệp đại học là một khoảnh khắc vừa ngọt ngào vừa đắng cay, vì tôi háo hức với tương lai nhưng cũng buồn khi chia tay bạn bè.) |
Precious | /ˈprɛʃəs/ | Quý giá, quý báu | The necklace my grandmother gave me is a precious keepsake that reminds me of her love. (Chiếc vòng cổ mà bà ngoại tôi tặng cho tôi là một món đồ quý giá, gợi nhớ tình yêu của bà.) |
2.9. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hobbies and Interests
Hobbies và Interests có thể được xem là một trong những chủ đề mà thí sinh sẽ hay gặp nhất, không chỉ trong IELTS Speaking Part 1 mà còn ở cả 2 part còn lại. Đối với chủ đề liên quan tới sở thích, chúng ta sẽ có một số từ vựng hay như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích | One of my hobbies is playing the guitar. (Một trong những sở thích của tôi là chơi guitar.) |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Sự quan tâm, sở thích | I have a keen interest in photography and love capturing beautiful moments. (Tôi có một sự quan tâm sâu sắc đến nhiếp ảnh và yêu thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp.) |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | Thú vui, trò tiêu khiển | Reading books is my favorite pastime. (Đọc sách là thú vui yêu thích của tôi.) |
Recreation | /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/ | Hoạt động giải trí, vui chơi | Swimming is a popular recreational activity during the summer. (Bơi lội là một hoạt động giải trí phổ biến trong mùa hè.) |
Passion | /ˈpæʃən/ | Đam mê, niềm say mê | Cooking has always been my passion, and I love experimenting with new recipes. (Nấu ăn luôn là đam mê của tôi, và tôi thích thử nghiệm các công thức mới.) |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn, thoải mái | Gardening is a relaxing hobby that helps me unwind after a long day. (Làm vườn là một sở thích thư giãn giúp tôi thả lỏng sau một ngày dài.) |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thách thức, đòi hỏi nỗ lực | Playing chess is a challenging activity that keeps my mind sharp. (Chơi cờ vua là một hoạt động thách thức giúp tôi giữ tinh thần sảng khoái.) |
Creative | /kriːˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, đầy tính nghệ thuật | Painting allows me to express my creative side and unleash my imagination. (Vẽ tranh cho phép tôi thể hiện phần sáng tạo và khơi nguồn cho trí tưởng tượng.) |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích, tận hưởng | I enjoy playing football with my friends every weekend. (Tôi thích chơi bóng đá cùng bạn bè mỗi cuối tuần.) |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập, rèn luyện | I practice playing the piano for at least an hour every day. (Tôi luyện tập chơi piano ít nhất một giờ mỗi ngày.) |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, tìm hiểu | I love to explore different cuisines by trying out new restaurants. (Tôi thích khám phá các món ăn từ những nhà hàng mới.) |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển, nâng cao | I’m trying to develop my photography skills by taking a course. (Tôi đang cố gắng phát triển kỹ năng nhiếp ảnh của mình bằng cách tham gia một khóa học.) |
A breath of fresh air | /ə brɛθ ɒv frɛʃ ɛr/ | Một hơi thở trong lành, điều mới mẻ | Joining the dance class was like a breath of fresh air in my routine. (Tham gia lớp nhảy như một hơi thở trong lành trong cuộc sống thường ngày của tôi.) |
On the same wavelength | /ɒn ðə seɪm ˈweɪvlɛŋθ/ | Cùng một tần số, hiểu nhau | My best friend and I are always on the same wavelength when it comes to our love for hiking. (Bạn thân nhất của tôi và tôi luôn hiểu nhau khi nói đến sự yêu thích leo núi của chúng tôi.) |
Get into the swing of things | /ɡɛt ɪntu ðə swɪŋ ɒv ðɪŋz/ | Thích nghi, trở nên quen thuộc | It took me some time to get into the swing of things when I started learning a new instrument. (Tôi mất một thời gian để thích nghi khi tôi bắt đầu học một nhạc cụ mới.) |
Pursue | /pərˈsjuː/ | Theo đuổi | I have been pursuing photography as a hobby for several years. (Tôi đã theo đuổi nhiếp ảnh làm sở thích trong vài năm qua.) |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, đắm chìm | I love to engage in outdoor activities like hiking and camping. (Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi và cắm trại.) |
Experiment | /ɪkˈspɛrɪmənt/ | Thử nghiệm | I like to experiment with different art mediums such as painting and sculpting. (Tôi thích thử nghiệm với các phương tiện nghệ thuật khác nhau như vẽ tranh và điêu khắc.) |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức | I enjoy challenging myself by learning new languages. (Tôi thích thách thức bản thân bằng cách học ngôn ngữ mới.) |
Express | /ɪkˈsprɛs/ | Thể hiện, diễn đạt | Writing allows me to express my thoughts and emotions. (Viết cho phép tôi thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình.) |
Xem thêm: Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
2.10. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Festival
Các trải nghiệm về lễ hội sẽ được đặt câu hỏi thông qua chủ đề Festival. Ở chủ đề này, bạn cần có những kiến thức văn hóa, xã hội nhất định để có thể dễ dàng xây dựng ý tưởng bằng các từ vựng liên quan.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Celebration | /ˌsɛləˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm, lễ hội | I attended a colorful celebration to mark the New Year. (Tôi tham gia một lễ kỷ niệm đầy màu sắc để đánh dấu năm mới.) |
Parade | /pəˈreɪd/ | Diễu hành | I watched the vibrant parade during the city’s annual festival. (Tôi xem cuộc diễu hành sôi động trong lễ hội hàng năm của thành phố.) |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi lễ, nghi thức | The traditional wedding ceremony was full of beautiful rituals. (Đám cưới truyền thống tràn đầy những nghi thức tốt đẹp.) |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục, trang sức | I wore a stunning costume to the masquerade ball. (Tôi mặc một bộ trang phục tuyệt đẹp cho buổi khiêu vũ mặt nạ.) |
Fireworks | /ˈfaɪərˌwɜːrks/ | Pháo hoa | The fireworks display was breathtaking and mesmerizing. (Bữa trình diễn pháo hoa đã làm say đắm và thôi miên.) |
Carnival | /ˈkɑːrnɪvəl/ | Lễ hội, hội chợ | I had a fantastic time at the carnival last weekend. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội cuối tuần trước.) |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm | The art exhibition showcased the works of talented local artists. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày những tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương tài năng.) |
Festivity | /fɛˈstɪvɪti/ | Sự vui tươi, niềm vui | The town was filled with joy and festivity during the holiday season. (Thị trấn tràn ngập niềm vui và sự vui tươi trong mùa lễ.) |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống | The festival is a celebration of our cultural traditions. (Lễ hội là một dịp để vinh danh những truyền thống văn hóa của chúng ta.) |
Spectacle | /ˈspɛktəkl/ | Cảnh tượng đẹp mắt, sự kỳ diệu | The grand fireworks display was a spectacular spectacle. (Bữa trình diễn pháo hoa hoành tráng là một cảnh tượng đẹp mắt.) |
Celebrate | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức | We celebrate the harvest festival every year with a big feast. (Chúng tôi kỷ niệm lễ hội mùa thu hàng năm với một bữa tiệc lớn.) |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham dự | I plan to attend the music festival in the city this weekend. (Tôi dự định tham dự lễ hội âm nhạc ở thành phố cuối tuần này.) |
Perform | /pərˈfɔːrm/ | Biểu diễn | The local dance group will perform traditional dances during the festival. (Nhóm nhảy địa phương sẽ biểu diễn các điệu nhảy truyền thống trong lễ hội.) |
Illuminate | /ɪˈluːmɪneɪt/ | Chiếu sáng, làm sáng tỏ | The streets were beautifully illuminated with colorful lights for the Christmas festival. (Các con phố được chiếu sáng đẹp mắt bằng đèn màu sắc trong lễ hội Giáng Sinh.) |
Gather | /ˈɡæðər/ | Tụ tập, tập hợp | Friends and family gather together to enjoy the festival’s activities. (Bạn bè và gia đình tụ tập cùng nhau để thưởng thức các hoạt động trong lễ hội.) |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động, sống động | The festival atmosphere was vibrant and filled with energy. (Bầu không khí lễ hội rất sôi động và tràn đầy năng lượng.) |
Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Đầy màu sắc | The parade featured colorful floats and costumes. (Cuộc diễu hành có các xe diễu hành và trang phục đầy màu sắc.) |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống | I love attending traditional festivals to experience the local culture. (Tôi thích tham dự các lễ hội truyền thống để trải nghiệm văn hóa địa phương.) |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ, hân hoan | The festival brought about a joyful atmosphere and smiles on everyone’s faces. (Lễ hội mang đến một bầu không khí vui vẻ và nụ cười trên khuôn mặt mọi người.) |
Spectacular | /spɛkˈtækjələr/ | Ngoạn mục, đẹp mắt | The fireworks display was a spectacular sight to behold. (Cuộc trình diễn pháo hoa là một phong cảnh ngoạn mục.) |
Paint the town red | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Tụ họp và vui chơi một cách nhiệt tình, sôi nổi | We decided to paint the town red during the festival and visited all the lively events. (Chúng tôi quyết định tụ tập và vui chơi một cách nhiệt tình trong lễ hội và tham gia tất cả các sự kiện sôi nổi.) |
Let one’s hair down | /lɛt wʌnz hɛr daʊn/ | Thư giãn và thể hiện mình một cách tự do, không kiềm chế | After a year of hard work, I was ready to let my hair down and enjoy the festival to the fullest. (Sau một năm làm việc vất vả, tôi đã sẵn sàng để thư giãn và tận hưởng lễ hội một cách hết sức có thể.) |
Have a blast | /hæv ə blæst/ | Có một trải nghiệm vui vẻ và thú vị | I had a blast at the music festival, dancing and singing along with the crowd. (Tôi đã có một trải nghiệm vui vẻ tại lễ hội âm nhạc, nhảy múa và hát cùng đám đông.) |
Xem thêm:
- 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024
- Bài mẫu topic Holidays – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about a festival you like best – Bài mẫu IELTS Speaking
2.11. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Health
Chủ đề sức khỏe – Health thường xoay quanh các câu hỏi về thói quen sinh hoạt, các tình trạng sức khỏe của bản thân bạn hoặc người thân, etc. Đây là những từ vựng bạn có thể sử dụng khi gặp các câu hỏi liên quan trong IELTS Speaking Part 1:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | Good nutrition is essential for maintaining a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.) |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện, vận động | I try to incorporate regular exercise into my daily routine. (Tôi cố gắng kết hợp việc tập luyện thường xuyên vào lịch trình hàng ngày.) |
Hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh | Maintaining good personal hygiene is important for preventing illnesses. (Duy trì vệ sinh cá nhân tốt là quan trọng để phòng ngừa bệnh tật.) |
Wellness | /ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe và sự phát triển tốt | The retreat offered various activities to promote wellness and relaxation. (Nơi nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động khác nhau để thúc đẩy sức khỏe và thư giãn.) |
Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Sự kiên nhẫn, khả năng phục hồi | Building emotional resilience is crucial for dealing with stress. (Xây dựng sự kiên nhẫn tinh thần là rất quan trọng để đối phó với căng thẳng.) |
Well-being | /ˌwɛlˈbiːɪŋ/ | Sự khỏe mạnh và hạnh phúc | Yoga and meditation contribute to my overall well-being. (Việc tập yoga và thiền đóng góp vào sự khỏe mạnh và hạnh phúc tổng thể của tôi.) |
Holistic health | /hoʊˈlɪstɪk hɛlθ/ | Sức khỏe toàn diện | I believe in taking care of my physical, mental, and emotional well-being for holistic health. (Tôi tin rằng việc chăm sóc sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của mình để có sức khỏe toàn diện.) |
Immunity | /ɪˈmjuːnɪti/ | Sức đề kháng | Regular exercise and a balanced diet can help boost your immunity. (Tập luyện thường xuyên và ăn uống cân đối có thể giúp tăng cường sức đề kháng.) |
Mental resilience | /ˈmɛntəl rɪˈzɪliəns/ | Sự kiên nhẫn tinh thần | Developing mental resilience is important for coping with life’s challenges. (Phát triển sự kiên nhẫn tinh thần là quan trọng để đối phó với những thách thức của cuộc sống.) |
Nutrient | /ˈnjuːtriənt/ | Chất dinh dưỡng | Fruits and vegetables are rich in essential nutrients for our body. (Trái cây và rau quả giàu chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể chúng ta.) |
Incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Kết hợp, tích hợp | I try to incorporate healthy habits into my daily routine. (Tôi cố gắng kết hợp những thói quen lành mạnh vào lịch trình hàng ngày của mình.) |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy, khuyến khích | Regular exercise promotes physical fitness and overall well-being. (Tập thể dục đều đặn thúc đẩy sức khỏe thể chất và sự khỏe mạnh tổng thể.) |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao, cải thiện | A balanced diet enhances our body’s nutrient intake. (Một chế độ ăn uống cân đối nâng cao hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể chúng ta.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | It’s important to maintain a healthy lifestyle through proper diet and exercise. (Quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh qua chế độ ăn uống và tập luyện đúng cách.) |
Adopt | /əˈdɑːpt/ | Áp dụng, thực hiện | I decided to adopt a vegetarian diet for ethical and health reasons. (Tôi quyết định áp dụng chế độ ăn chay vì lý do đạo đức và sức khỏe.) |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh, lành mạnh | I try to maintain a healthy lifestyle by eating nutritious food and exercising regularly. (Tôi cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn thức ăn bổ dưỡng và tập luyện đều đặn.) |
Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng | A balanced diet is essential for overall well-being. (Một chế độ ăn uống cân bằng là quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.) |
Active | /ˈæktɪv/ | Năng động, hoạt động | Regular physical activity is important for maintaining an active lifestyle. (Hoạt động thể chất đều đặn là quan trọng để duy trì một lối sống năng động.) |
Nutritious | /njuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng | I make sure to include nutritious foods in my diet for optimal health. (Tôi đảm bảo bao gồm những thực phẩm bổ dưỡng trong chế độ ăn uống để có sức khỏe tối ưu.) |
Restful | /ˈrɛstfʊl/ | Thư giãn, êm dịu | Getting enough sleep is crucial for a restful mind and body. (Có đủ giấc ngủ là quan trọng để có một tâm trạng và cơ thể thư giãn.) |
In the pink (of health) | /ɪn ðə pɪŋk (əv hɛlθ)/ | Rất khỏe, rất sung sức | After recovering from the flu, I’m now back in the pink of health. (Sau khi hồi phục từ cúm, tôi giờ đây rất khỏe mạnh.) |
Fit as a fiddle | /fɪt æz ə ˈfɪdəl/ | Rất khỏe, rất sung sức | Despite his age, my grandfather is still fit as a fiddle. (Bất chấp tuổi tác, ông nội tôi vẫn rất khỏe.) |
Under the weather | /ʌndər ðə ˈwɛðər/ | Không khỏe, không tốt | I won’t be able to come to work today; I’m feeling a bit under the weather. (Tôi không thể đến làm việc hôm nay; tôi cảm thấy hơi không khỏe.) |
Xem thêm:
- Idioms chủ đề Health
- Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
- Bài mẫu topic Health and Fitness IELTS Speaking Part 1, 2, 3
2.12. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Weather
Chủ đề thời tiết cũng thường xuyên được giám khảo nhắc đến trong phần 1 của IELTS Speaking. Bạn có thể ghi chú lại những từ vựng sau để hình thành ý tưởng nhanh hơn khi trả lời:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The climate in my hometown is quite hot and humid during the summer. (Khí hậu ở quê tôi khá nóng và ẩm trong mùa hè.) |
Temperature | /ˈtɛmprətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature dropped significantly overnight, and it’s freezing outside. (Nhiệt độ giảm đáng kể qua đêm, và bên ngoài rất lạnh.) |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa | The annual rainfall in this region is relatively high. (Lượng mưa hàng năm ở khu vực này khá cao.) |
Storm | /stɔːrm/ | Bão | The storm last night caused a lot of damage to houses and uprooted trees. (Cơn bão tối qua gây nhiều thiệt hại cho nhà cửa và làm gãy cây.) |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng mặt trời | I love spending time outdoors and enjoying the sunshine. (Tôi thích dành thời gian ở ngoài trời và tận hưởng ánh nắng mặt trời.) |
Squall | /skwɔːl/ | Giông bão nhỏ, gió mạnh đột ngột | We were caught in a sudden squall while sailing, and it was quite scary. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận giông bão nhỏ đột ngột khi đang đi thuyền, và thật sự đáng sợ.) |
Hailstorm | /ˈheɪlstɔːrm/ | Bão mưa đá | The hailstorm damaged several cars and shattered windows in the neighborhood. (Trận bão mưa đá đã làm hỏng một số xe ô tô và làm vỡ cửa sổ trong khu vực.) |
Whirlwind | /ˈwɜːrlwɪnd/ | Vòi rồng, cơn gió xoáy | The whirlwind swept through the fields, uprooting trees and scattering debris. (Cơn gió xoáy cuốn qua các cánh đồng, làm gãy cây và phân tán mảnh vụn.) |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết | The blizzard caused heavy snowfall and strong winds, making travel impossible. (Trận bão tuyết gây mưa tuyết dày đặc và gió mạnh, khiến việc đi lại trở nên không thể thực hiện.) |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | The prolonged drought has had a severe impact on agriculture and water resources. (Hạn hán kéo dài đã gây ra tác động nghiêm trọng đối với nông nghiệp và nguồn nước.) |
Pour | /pɔːr/ | Mưa rất nặng | It’s been pouring all day, so I haven’t been able to go outside. (Mưa rất nặng cả ngày nên tôi không thể ra ngoài được.) |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn | The rain was drizzling lightly, creating a misty atmosphere. (Mưa phùn rơi nhẹ nhàng, tạo ra không khí mờ mịt.) |
Clear up | /klɪr ʌp/ | Trời quang đãng sau một trận mưa | The rain finally cleared up, and we could enjoy a beautiful sunny day. (Mưa cuối cùng đã tạnh, và chúng tôi có thể tận hưởng một ngày nắng đẹp.) |
Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh đột ngột | A strong gust of wind nearly blew my hat off while I was walking. (Một cơn gió mạnh hầu làm bay chiếc mũ của tôi khi tôi đang đi bộ.) |
Freeze | /friːz/ | Đóng băng, đông cứng | The temperature dropped below zero, and the water in the pond froze. (Nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ, và nước trong ao đã đóng băng.) |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng | It’s a sunny day, perfect for a picnic in the park. (Hôm nay trời nắng, hoàn hảo để đi dã ngoại ở công viên.) |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Âm u, nhiều mây | The sky is cloudy, and I think it might rain later. (Trời âm u, và tôi nghĩ có thể sẽ có mưa sau.) |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió mạnh | It’s quite windy outside, so be careful not to get blown away. (Bên ngoài có gió mạnh, vì vậy hãy cẩn thận để không bị cuốn đi.) |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | The weather is very humid today, and I feel sticky all the time. (Thời tiết rất ẩm ướt hôm nay, và tôi luôn thấy mọi thứ nhớp nháp.) |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh mát | The breeze from the sea makes the evening feel chilly. (Gió nhẹ từ biển làm cho buổi tối trở nên lạnh mát.) |
Weather the storm | /ˈwɛðər ðə stɔːrm/ | Vượt qua khó khăn, trở ngại | Despite the challenges, I managed to weather the storm and achieve my goals. (Mặc dù gặp phải những thách thức, tôi đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.) |
In the eye of the storm | /ɪn ði aɪ ɒv ðə stɔːrm/ | Trong tình huống nguy hiểm, căng thẳng | Despite the chaos around me, I remained calm in the eye of the storm. (Mặc dù xung quanh đang hỗn loạn, tôi vẫn giữ được sự bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.) |
Xem thêm:
IELTS 4.0 mở ra cánh cửa học tập và làm việc. Đăng ký ngay khóa học ELTS 4.0
3. Một số cách tự học IELTS Speaking Part 1
Sau khi tham khảo xong những từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau trên, phần cuối này mình gợi ý thêm một số cách tự học IELTS Speaking Part 1 đến các bạn:
- Tìm hiểu và nắm vững các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, tạo ra danh sách các từ vựng và câu trả lời liên quan đến mỗi chủ đề để bạn có thể sử dụng trong quá trình tự ôn tập.
- Nghe các bài hội thoại, podcast hoặc đoạn hội thoại về các chủ đề tương tự để làm quen với ngữ điệu và phong cách giao tiếp trong tiếng Anh. Luyện phát âm các từ vựng và câu trả lời một cách chính xác bằng cách nghe và lặp lại sau người bản ngữ.
- Ghi âm bản thân khi bạn thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1. Sau đó, nghe lại và tự đánh giá bản ghi của mình. Xem xét điểm mạnh và yếu của mình để biết những khía cạnh cần cải thiện.
- IELTS Speaking yêu cầu bạn thể hiện sự tự tin và tự nhiên trong việc trả lời câu hỏi. Hãy thực hành trước gương để cải thiện cử chỉ, diễn đạt và biểu cảm khuôn mặt của mình.
- Xem các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 trên Internet hoặc từ các nguồn tài liệu IELTS. Phân tích cách người khác trả lời câu hỏi, cách họ xây dựng ý và sử dụng ngôn ngữ.
- Đăng ký các khóa học IELTS Speaking, khóa học IELTS 7.0+, …: Các giáo viên giỏi tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn luyện tập phần nói để nhận được phản hồi và gợi ý, giúp bạn định hình lại phong cách giao tiếp và xác định những điểm cần cải thiện.
Xem thêm:
- Hướng dẫn tự học Speaking IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 đến 7.0+
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả
- Chinh phục 7.0+ IELTS với 9 cách học từ vựng IELTS hiệu quả
4. Lời kết
Trước khi kết thúc bài viết, sau đây là những lưu ý mình gửi đến các bạn khi bước vào phần thi IELTS Speaking Part 1:
- Vì thời gian của Part 1 không nhiều và các câu hỏi không hề khó, nên bạn lưu ý trả lời ngắn gọn, đi vào trọng tâm và không lan man với những ý tưởng dễ gây lạc đề.
- Không dùng từ vựng mà bạn không chắc chắn về nghĩa hoặc không biết cách sử dụng chính xác.
- Tránh “học tủ” các câu trả lời. Bạn có thể chuẩn bị ý tưởng từ trước, nhưng IELTS Speaking không phải là nơi để chúng ta “trả bài”, mà giám khảo sẽ chấm điểm bạn dựa trên sự uyển chuyển, tự nhiên khi nói.
- Không lạm dụng quá nhiều từ vựng, idioms nâng cao. Điều này sẽ làm câu từ của bạn bị “ngộp” và khiến điểm của bạn thấp hơn.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong lúc ôn luyện từ vựng IELTS Speaking Part 1, bạn có thể để lại thắc mắc ở phần bình luận bên dưới để được giải đáp bởi đội ngũ học thuật chuyên nghiệp của Vietop English hoặc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để đón đọc thêm nhiều chủ đề từ vựng IELTS khác nhé!
Chúc các bạn học và thi IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- IELTS Speaking Part 1 topics & questions: https://ieltsliz.com/ielts-speaking-part-1-topics/ – Truy cập ngày 17-04-2024
- IELTS Speaking Part 1: Types, commonly asked topics: https://ieltsmaterial.com/speaking/ielts-speaking-part-1/ – Truy cập ngày 17-04-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 17-04-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 17-04-2024