Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển, ngành logistics đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các thị trường và thúc đẩy kinh tế. Với sự giao thoa giữa các quốc gia và nền văn hóa, việc sử dụng tiếng Anh trở thành một yêu cầu tất yếu để hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực này.
Để giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics, ở bài viết này, mình đã tổng hợp giúp bạn:
- Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics phổ biến trong vận tải, xuất nhập khẩu.
- Cập nhập nhanh thuật ngữ và từ viết tắt trong logistics.
- Ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ vựng phù hợp tại các dạng bài tập.
- Các đầu sách và mẫu câu giao tiếp phổ biến mà bạn có thể tham khảo.
Hãy cùng mình khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh ngành logistics qua bài viết này!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu: Export (xuất khẩu), Import (nhập khẩu), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế: Swift code (Mã định dạng ngân hàng), documentary credit (Tín dụng chứng từ), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận tải quốc tế/ logistics: Consignee (Người nhận hàng), air freight (Cước hàng không), … |
1. Logistics là gì?
Phiên âm: /ləʊˈʤɪstɪks/
Logistic là quá trình lên kế hoạch, áp dụng và kiểm soát các luồng chuyển dịch của hàng hóa hay thông tin liên quan tới nguyên nhiên liệu vật tư (đầu vào) và sản phẩm cuối cùng (đầu ra) từ điểm xuất phát tới điểm tiêu thụ.
Ngành Logistics bao gồm các hoạt động như: lưu trữ hàng hóa, bao bì, đóng gói, kho bãi, luân chuyển hàng hóa, làm thủ tục hải quan, … nhằm đạt được mục đích sau cùng là chuyển sản phẩm, hàng hóa từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng một cách tối ưu nhất.
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu
Trong lĩnh vực logistics về xuất nhập khẩu, hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa quy trình làm việc. Dưới đây là một bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành này:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Additional premium | N | /əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm/ | Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
Air freight | N | /eə freɪt/ | Cước hàng không |
Actual wages | N | /ˈækʧʊəl ˈweɪʤɪz/ | Tiền lương thực tế |
Bill of lading | N | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
Brokerage | N | /ˈbrəʊkərɪʤ/ | Hoạt động môi giới |
Bonded warehouse | N | /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ | Kho ngoại quan |
Cargo deadweight tonnage | N | / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/ | Cước chuyên chở hàng hóa |
Certificate of indebtedness | N | /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/ | Giấy chứng nhận thiếu nợ |
Certificate of origin | N | /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/ | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
Customs declaration form | N | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/ | Tờ khai hải quan |
Convertible debenture | N | /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/ | Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola |
Contractual wages | N | /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ | Tiền lương khoán |
Cargo | N | /ˈkɑːgəʊ/ | Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay) |
Container | N | /kənˈteɪnə/ | Thùng đựng hàng |
Customs | N | /ˈkʌstəmz/ | Thuế nhập khẩu, hải quan |
Contractual wages | N | /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ | Tiền lương khoán |
Debit advice | N | /ˈdɛbɪt ədˈvaɪs/ | Giấy báo nợ |
Debit | N | /ˈdɛbɪt/ | Món nợ, bên nợ |
Demand loan | N | /dɪˈmɑːnd ləʊn/ | Khoản cho vay không kỳ hạn |
Debenture holder | N | /dɪˈbɛnʧə ˈhəʊldə/ | Người giữ trái khoán |
Delivery | N | /dɪˈlɪvəri/ | Sự vận chuyển hàng |
Export | N/V | /ˈɛkspɔːt / | Xuất khẩu |
Export/ import process | N | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/ | Quy trình xuất/ nhập khẩu |
Export/ import procedures | N | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/ | Thủ tục xuất nhập khẩu |
Export/ import policy | N | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi / | Chính sách xuất/ nhập khẩu |
Export/ import license | N | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép xuất/ nhập khẩu |
Freight | N | /freɪt/ | Hàng hóa chở trên tàu, cước phí |
Full container load | N | /fʊl kənˈteɪnə ləʊd/ | Hàng nguyên container |
Full truck load | N | /fʊl trʌk ləʊd/ | Hàng giao nguyên xe tải |
Fixed interest-bearing debenture | N | /fɪkst ˈɪntrɪst–ˈbeərɪŋ dɪˈbɛnʧə/ | Trái khoán chịu tiền |
Import | N/ V | /ˈɪmpɔːt/ | Nhập khẩu |
Irrevocable | Adj | /ɪˈrɛvəkəbl/ | Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ |
Invoice | N | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Insurance premium | N | /ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəm/ | Phí bảo hiểm |
Inland waterway | N | /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/ | Vận chuyển bằng đường thủy nội địa |
Inland haulage charge | N | /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/ | Phí vận chuyển nội địa |
Logistics coordinator | N | /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/ | Nhân viên điều vận |
Loan at call | N | /ləʊn æt kɔːl/ | Hàng lẻ |
Loan on mortgage | N | /ləʊn ɒn ˈmɔːgɪʤ/ | Khoản cho vay cầm cố |
Merchandize | N | /ˈmɜːʧəndaɪz/ | Hàng hóa mua và bán |
Mortgage | N | /ˈmɔːgɪʤ/ | Cầm cố |
Multimodal transportation | N | /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Vận tải đa phương thức |
Outbound | N | /ˈaʊtbaʊnd/ | Hàng xuất |
On-spot export/ import | N | /ɒn–spɒt ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/ | Xuất nhập khẩu tại chỗ |
Packing list | N | /ˈpækɪŋ lɪst/ | Phiếu đóng gói hàng |
Payment | N | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Processing | N | /ˈprəʊsɛsɪŋ/ | Hoạt động gia công |
Premium as agreed | N | /ˈpriːmiəm æz əˈgriːd/ | Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận |
Place of receipt | N | /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/ | Địa điểm nhận hàng để chở |
Place of delivery | N | /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/ | Nơi giao hàng cuối |
Port of transit | N | /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/ | Cảng truyền tải |
Port of discharge | N | /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/ | Cảng dỡ hàng |
Port of loading | N | /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/ | Cảng đóng hàng |
Partial shipment | N | /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/ | Giao hàng từng phần |
Shipment | N | /ˈʃɪpmənt/ | Sự gửi hàng |
Shipper | N | /ˈʃɪpə/ | Người giao hàng |
Tax | N | /tæks/ | Thuế |
Tonnage | N | /ˈtʌnɪʤ/ | Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế
Từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế không chỉ giúp bạn nắm bắt được các phương thức thanh toán phổ biến như thư tín dụng mà còn cung cấp cho bạn kiến thức về các loại hình thanh toán và nhiều thuật ngữ khác. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện các giao dịch quốc tế và quản lý các khía cạnh tài chính trong chuỗi cung ứng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Payment terms | N | /ˈpeɪmənt tɜːrmz/ | Phương thức thanh toán quốc tế |
Cash | N | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Collection | N | /kəˈlekʃən/ | Nhờ thu |
Prepaid | Adj | /priːˈpeɪd/ | Trả trước |
Letter of credit | N | /ˈletər ʌv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
D/ P | Abbr | /diː piː/ | Nhờ thu trả ngay |
D/ A | Abbr | /diː ˈeɪ/ | Nhờ thu trả chậm |
Bill of exchange | N | /bɪl ʌv ɪksˈʧeɪndʒ/ | Hối phiếu |
Telegraphic transfer | N | /tɪˈleɡræfɪk ˈtrænsfər/ | Chuyển tiền bằng điện |
Telegraphic transfer reimbursement | N | /ˌtɪlɪˈɡræfɪk ˈtrænsfər ˌriːɪmˈbɜːrs.mənt/ | Hoàn trả tiền |
Deposit/ Advance/ Down payment | N | /dɪˈpɒzɪt/ /ədˈvɑːns/ /daʊn ˈpeɪmənt/ | Tiền đặt cọc |
Amendments | N | /əˈmendmənts/ | Chỉnh sửa |
Exchange rate | N | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá |
Swift code | N | /swɪft kəʊd/ | Mã định dạng ngân hàng |
Endorsement | N | /ɪnˈdɔːsmənt/ | Ký hậu |
International Bank Account Number | N | /ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbər/ | Số tài khoản quốc tế |
First original | N | /fɜːst əˈrɪdʒənl/ | Bản gốc đầu tiên hợp đồng thuê nhà ở |
Second original | N | /sekənd əˈrɪdʒənl/ | Bản gốc thứ hai |
Third original | N | /θɜːd əˈrɪdʒənl/ | Bản gốc thứ ba |
Expiry date | N | /ˈekspaɪəri deɪt/ | Ngày hết hạn hiệu lực |
Maximum credit amount | N | /ˈmæksɪməm ˈkredɪt əˌmaʊnt/ | Giá trị tối đa của tín dụng |
Applicable rules | N | /əˈplɪkəbl ruːlz/ | Quy tắc áp dụng |
Discrepancy | N | /dɪsˈkrepənsi/ | Bất đồng chứng từ |
Period of presentation | N | /ˈpɪəriəd əv ˌprezənˈteɪʃ(ə)n/ | Thời hạn xuất trình |
Drawee | N | /drɔːi/ | Bên bị ký phát hối phiếu |
Drawer | N | /drɔːər/ | Người ký phát hối phiếu |
Latest date of shipment | N | /ˈleɪtɪst deɪt əv ˈʃɪpmənt/ | Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu |
Irrevocable LC | N | /ɪˈrevəkəbəl ˌel ˈsiː/ | Thư tín dụng không hủy ngang |
Deferred LC | N | /dɪˈfɜːrd ˌel ˈsiː/ | Thư tín dụng trả chậm |
LC transferable | Adj | /el ˌsiː ˈtrænsfərəbl̩/ | Thư tín dụng chuyển nhượng |
Bank Identifier Code | N | /bæŋk aɪˈdentɪfaɪə kəʊd/ | Mã định dạng ngân hàng |
Message Type | N | /ˈmesɪdʒ taɪp/ | Mã lệnh |
Form of documentary credit | N | /fɔːm əv ˌdɒkjəˈmentəri ˈkredɪt/ | Hình thức/ loại thư tín dụng |
Blank endorsed | Adj | /blæŋk ɪnˈdɔːst/ | Ký hậu để trống |
The balance payment | N | /ðə ˈbæləns ˈpeɪmənt/ | Số tiền còn lại sau cọc |
LC notification | N | /el ˌsiː ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/ | Thông báo thư tín dụng |
Issuing bank | N | /ˈɪʃuɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng phát hành LC |
Advising bank | N | /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng) |
Confirming bank | N | /kənˈfɜːmɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng xác nhận lại LC |
Documentary credit number | N | /ˌdɒkjəˈmentəri ˈkredɪt ˈnʌmbər/ | Số thư tín dụng |
Mixed Payment | N | /mɪkst ˈpeɪmənt/ | Thanh toán hỗn hợp |
Particular average | N | /pəˈtɪkjʊlər ˈævərɪdʒ/ | Tổn thất riêng |
Spelling | N | /ˈspelɪŋ/ | Lỗi chính tả |
Typing errors | N | /ˈtaɪpɪŋ ˈerərz/ | Lỗi đánh máy |
Originals | N | /əˈrɪdʒənəlz/ | Bản gốc |
Duplicate | N | /ˈdjuːplɪkət/ | Hai bản gốc như nhau |
Triplicate | N | /ˈtrɪplɪkət/ | Ba bản gốc như nhau |
Quadricate | N | /ˈkwɒdrɪkət/ | Bốn bản gốc như nhau |
International Standby Letter of Credit | N | /ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈstændbaɪ ˌletər əv ˈkredɪt/ | Quy tắc thực hành tín dụng dự phòng quốc tế |
Copy | N | /ˈkɒpi/ | Bản sao học xuất nhập khẩu ở Hà Nội |
Shipment period | N | /ˈʃɪpmənt ˈpɪəriəd/ | Thời hạn giao hàng |
Dispatch | V | /dɪˈspætʃ/ | Gửi hàng |
Taking in charge at | Phrase | /ˈteɪkɪŋ ɪn tʃɑːdʒ æt/ | Nhận hàng để chở tại … |
Comply with | Phrase | /kəmˈplaɪ wɪð/ | Tuân theo |
Field | N | /fiːld/ | Trường (thông tin) |
Transfer | V/N | /ˈtrænsfər/ | Chuyển tiền |
Bank slip | N | /bæŋk slɪp/ | Biên lai chuyển tiền |
Signed | Adj/V | /saɪnd/ | Kí |
Drawing | N | /ˈdrɔːɪŋ/ | Việc ký phát |
Advise-through bank = advising bank | N | /ədˈvaɪz θruː bæŋk/ | Ngân hàng thông báo |
Currency code | N | /ˈkʌrənsi kəʊd/ | Mã đồng tiền |
Interest rate | N | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Telex | N | /ˈtiːleks/ | Điện Telex trong hệ thống tín dụng |
Domestic LC | N | /dəˈmɛstɪk ˌel ˈsiː/ | Thư tín dụng nội địa |
Import LC | N | /ˈɪmpɔːt ˌel ˈsiː/ | Thư tín dụng nhập khẩu |
4. Từ vựng chuyên ngành vận tải quốc tế/ logistics
Dưới đây là bộ từ vựng liên quan tới vận tải trong xuất nhập khẩu:
Từ vựng chuyên ngành vận tải quốc tế/ logistics
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Dangerous goods | N | /ˈdeɪndʒərəs gʊdz/ | Hàng hóa nguy hiểm |
Consignee | N | /kɒnsɪˈniː/ | Người nhận hàng |
Overweight | Adj | /ˌoʊvərˈweɪt/ | Quá tải |
Connection vessel/ feeder vessel | N | /kəˈnɛkʃən ˈvɛsəl/ˈfiːdər ˈvɛsəl/ | Tàu nối/ tàu ăn hàng |
Ex-works | N | /ˌeks ˈwɜːrks/ | Giao hàng tại xưởng |
Free alongside ship | N | /fæs friː əˈlɔːŋˌsaɪd ʃɪp/ | Giao dọc mạn tàu |
Free on board | N | /fɒb friː ɒn bɔːrd/ | Giao hàng lên tàu |
Delivered At Terminal | N | /dæt dɪˈlɪvərd æt ˈtɜːrmɪnəl/ | Giao hàng tại bến |
Delivered duty paid | N | /diː diː piː dɪˈlɪvərd ˈdjuːti peɪd/ | Giao hàng đã thông quan nhập khẩu |
Carriage | N | /ˈkærɪdʒ/ | Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng |
International ship and port security charges | N | /ˌɪntərˈnæʃənəl ʃɪp ænd pɔːrt sɪˈkjʊrɪti tʃɑːrdʒɪz/ | Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Hazardous goods | N | /ˈhæzərdəs gʊdz/ | Hàng nguy hiểm |
On deck | N | /ɒn dɛk/ | Trên boong tàu |
Volume | N | /ˈvɒljuːm/ | Số lượng hàng book |
Shipping lines | N | /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/ | Hãng tàu |
Documentation fee | N | /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən fiː/ | Phí làm chứng từ |
Transit time | N | /ˈtrænsɪt taɪm/ | Thời gian trung chuyển |
Container packing list | N | /kənˈteɪnər ˈpækɪŋ lɪst/ | Danh sách container lên tàu |
Partial shipment | N | /ˈpɑːrʃəl ˈʃɪpmənt/ | Giao hàng từng phần |
Road | N | /roʊd/ | Vận tải đường bộ |
Door-Door | N | /dɔːr-dɔːr/ | Giao từ kho đến kho |
Air freight | N | /ɛər freɪt/ | Cước hàng không |
Gross weight | N | /groʊs weɪt/ | Tổng trọng lượng |
Omit | V | /oʊˈmɪt/ | Tàu không cập cảng |
Frequency | N | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất số chuyến/ tuần |
Non-negotiable | Adj | /ˌnɒn nɪˈgoʊʃəbəl/ | Không chuyển nhượng được |
Agency agreement | N | /ˈeɪdʒənsi əˈgriːmənt/ | Hợp đồng đại lý |
Departure date | N | /dɪˈpɑːrtʃər deɪt/ | Ngày khởi hành |
Ocean freight | N | /ˈoʊʃən freɪt/ | Cước biển |
Inland waterway | N | /ˈɪnlænd ˈwɔːtərweɪ/ | Vận tải đường sông, thủy nội địa |
Consolidator | N | /kənˈsɒlɪdeɪtər/ | Bên gom hàng |
Measurement | N | /ˈmɛʒərmənt/ | Đơn vị đo lường |
Container yard | N | /kənˈteɪnər jɑːrd/ | Bãi container |
Full container load | N | /fʊl kənˈteɪnər loʊd/ | Hàng nguyên container |
Detention | N | /dɪˈtɛnʃən/ | Phí lưu container tại kho riêng |
Trucking | N | /ˈtrʌkɪŋ/ | Phí vận tải nội địa |
Handling fee | N | /ˈhændlɪŋ fiː/ | Phí làm hàng |
Laytime | N | /ˈleɪtaɪm/ | Thời gian dỡ hàng |
Quantity of packages | N | /ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪdʒɪz/ | Số lượng kiện hàng |
Port-port | N | /pɔːrt-pɔːrt/ | Giao từ cảng đến cảng |
Xem thêm:
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
- Tổng hợp từ vựng chuyên ngành hàng hải [Update 2024]
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại
5. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành logistics
Dưới đây là bảng thuật ngữ và từ viết tắt thông dụng trong lĩnh vực logistics:
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
BAF | Bunker Adjustment Factor | Phụ phí nhiên liệu |
CAF | Currency Adjustment Factor | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
CCL | Container Cleaning Fee | Phí vệ sinh công-te-nơ |
CFR | Cost and Freight | Tiền hàng và cước phí |
CFS | Container Freight Station | Kho khai thác hàng lẻ |
CIC | Container Imbalance Charge | Phí phụ trội hàng nhập |
CIF | Cost, Insurance and Freight | Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí |
COR | Cargo Outturn Report | Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng |
CY | Container Yard | Bãi container |
D/ P | Documents against Payment | Điều kiện D/ P (thanh toán trả tiền ngay khi chứng từ được xuất trình) |
DAT | Delivered At Terminal | Giao tại bến |
DDP | Delivered Duty Paid | Giao đã trả thuế |
DEM | Demurrage | Phí lưu container tại bãi |
DET | Detention | Phí lưu container tại kho riêng |
DG | Dangerous Goods | Hàng hóa nguy hiểm |
EBS | Emergency Bunker Surcharge | Phụ phí xăng dầu cho tuyến châu Á |
ETA | Estimated to Arrival | Thời gian dự kiến tàu đến |
ETD | Estimated to Departure | Thời gian dự kiến tàu chạy |
FCL | Full Container Load | Hàng nguyên container |
FOB | Free On Board | Người bán hàng hoàn thành trách nhiệm (sau khi hàng đã được xếp lên boong tàu) |
FR = Platform container | Flat Rack | Container mặt bằng |
FTL | Full Truck Load | Hàng giao nguyên xe tải |
GP | General Purpose Container | Container bách hóa thường |
GRI | General Rate Increase | Phụ phí cước vận chuyển |
ICD | Inland Customs Deport | Cảng thông quan nội địa |
IHC | Inland Haulage Charge | Vận chuyển nội địa |
LCL | Less Than Container Load | Hàng lẻ |
LO-LO | Lift On-Lift Off | Phí nâng hạ |
LTL | Less Than Truckload | Hàng lẻ không đầy xe tải |
OT | Open-Top Container | Container mở nóc ký mã hiệu |
PCS | Port Congestion Surcharge | Phụ phí tắc nghẽn cảng |
PIC | Person in Charge | Người phụ trách |
PSS | Peak Season Surcharge | Phụ phí mùa cao điểm |
QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng |
QC | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
RF | Referred Container | Container bảo ôn đóng hàng lạnh |
TEU | Twenty Feet Equivalent Unit | Container 20 foot |
VGM | Verified Gross Mass Weight | Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
WRS | War Risk Surcharge | Phụ phí chiến tranh |
6. Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành logistics
Tải về ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics đầy đủ phiên âm, dịch nghĩa ở dưới đây!
7. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên logistics
Một vài ứng dụng hoặc đầu sách hay mà bạn có thể tham khảo ngoài các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành logistics ở các trường đại học:
Sách và giáo trình:
- English for Logistics – Nhà xuất bản: Oxford University.
- Flash on English: Transport and Logistics – Nhà xuất bản: Longman.
- Logistics: English for Freight Forwarders and Logistics Services – Nhà xuất bản: Delta Publishing.
- Market Leader ESP Book – Logistics Management – Nhà xuất bản: Pearson Education.
Website truy cập tài liệu hoặc ứng dụng
- Transport and Logistics Dictionary: Đây là nơi cung cấp một kho từ điển về các thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải và logistics. Nó giúp người dùng dễ dàng tra cứu các thuật ngữ chuyên ngành, cung cấp định nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa.
- Logistics Pilot : Một ứng dụng được thiết kế để hỗ trợ các chuyến bay và các hoạt động vận tải hàng không. Nó cung cấp thông tin về lộ trình, điều kiện thời tiết, các sân bay và cơ sở hàng không trên khắp thế giới.
- Logistics Practice Tests for Best Results : Cung cấp các bài kiểm tra thực hành để chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc kiểm tra về logistics. Nó bao gồm các câu hỏi và đề thi mô phỏng các tình huống thực tế trong ngành logistics.
8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành logistics
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành logistics giúp bạn tự tin khi bày tỏ vấn đề hoặc đưa ra ý kiến với khách hàng, đối tác:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
The logistics team is coordinating the shipment schedule. | Nhóm logistics đang phối hợp lịch trình giao hàng. |
We need to optimize our supply chain for efficiency. | Chúng ta cần tối ưu chuỗi cung ứng để hiệu quả hơn. |
The container is scheduled for delivery tomorrow morning. | Container được lên kế hoạch giao vào sáng mai. |
Please ensure all items are properly labeled and sorted. | Vui lòng đảm bảo tất cả các mặt hàng được dán nhãn và sắp xếp đúng cách. |
Our logistics provider offers tracking services for all shipments. | Nhà cung cấp logistics của chúng tôi cung cấp dịch vụ theo dõi cho tất cả các lô hàng. |
Can you confirm the arrival time of the freight carrier? | Bạn có thể xác nhận thời gian đến của phương tiện vận chuyển hàng hóa không? |
We need to schedule a pickup for the incoming shipment. | Chúng ta cần sắp xếp lịch đón hàng đến. |
The warehouse is organizing the inventory for the audit. | Kho đang sắp xếp hàng tồn để kiểm toán. |
The logistics manager will handle customs clearance. | Quản lý logistics sẽ xử lý thủ tục hải quan. |
Our logistics strategy focuses on cost reduction and efficiency. | Chiến lược logistics của chúng tôi tập trung vào giảm chi phí và hiệu quả. |
The logistics team is coordinating the shipment schedule. | Nhóm logistics đang phối hợp lịch trình giao hàng. |
We need to optimize our supply chain for efficiency. | Chúng ta cần tối ưu chuỗi cung ứng để hiệu quả hơn. |
The container is scheduled for delivery tomorrow morning. | Container được lên kế hoạch giao vào sáng mai. |
Please ensure all items are properly labeled and sorted. | Vui lòng đảm bảo tất cả các mặt hàng được dán nhãn và sắp xếp đúng cách. |
Our logistics provider offers tracking services for all shipments. | Nhà cung cấp logistics của chúng tôi cung cấp dịch vụ theo dõi cho tất cả các lô hàng. |
Can you confirm the arrival time of the freight carrier? | Bạn có thể xác nhận thời gian đến của phương tiện vận chuyển hàng hóa không? |
We need to schedule a pickup for the incoming shipment. | Chúng ta cần sắp xếp lịch đón hàng đến. |
The warehouse is organizing the inventory for the audit. | Kho đang sắp xếp hàng tồn để kiểm toán. |
The logistics manager will handle customs clearance. | Quản lý logistics sẽ xử lý thủ tục hải quan. |
Our logistics strategy focuses on cost reduction and efficiency. | Chiến lược logistics của chúng tôi tập trung vào giảm chi phí và hiệu quả. |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
9. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành logistics
Để mở rộng vốn từ và củng cố từ vựng tiếng Anh ngành logistics đã học ở trên, mình đã tổng hợp cho bạn một vài dạng bài tập cho bạn rèn luyện:
- Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt.
- Sắp xếp các từ/ cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Translate these words into Vietnamese
(Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt)
- Customs clearance: ……….
- Transportation logistics: ……….
- Inventory management: ……….
- Supply chain: ……….
- Warehousing: ……….
- Third-party logistics: ……….
- Distribution network: ……….
- Reverse logistics: ……….
- Incoterms: ……….
- Cross-docking: ……….
Exercise 2: Arrange the following words/ phrases to form complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp các từ/ cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh)
- inventory/ plays/ management/ crucial/ role/ a/ in/ logistics.
- chain/ supply/ every/ precise/ requires/ coordination/ step/ efficient.
- logistics/ optimize/ businesses/ routes/ transportation/ helps/ their.
- levels/ inventory/ systems/ ensure/ that/ managed/ are/ effectively.
- goods/ centers/ the/ and/ of/ management/ selection/ involves/ distribution/ careful.
10. Lời kết
Việc thành thạo từ vựng trong lĩnh vực logistics là điều cần thiết đối với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng sôi động này. Từ việc hiểu quy trình mua sắm và kiểm soát hàng tồn đến tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và quản lý hoạt động kho hàng, sự thành thạo về thuật ngữ logistics giúp cho việc giao tiếp hiệu quả và ra quyết định một cách hiệu quả.
Đội ngũ hỗ trợ giải đáp của Vietop English sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian nhanh nhất nếu bạn có câu hỏi thắc mắc về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics. Ngoài ra, tại IELTS Vocabulary, bạn có thể tham khảo các chủ đề từ vựng khác nhằm nâng cao vốn từ bạn nhé!
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- English for Logistics: 30 Essential Terms: https://www.fluentu.com/blog/english/english-for-logistics-vocabulary/ – Ngày truy cập: 8-6-2024.
- Glossary of Supply Chain and Logistics Terms: https://www.inboundlogistics.com/logistics-glossary/ – Ngày truy cập: 8-6-2024.