Hôm nay, Vietop gửi đến các bạn bài mẫu topic Computer – IELTS Speaking part 1 – máy tính, một chủ đề cực kỳ quen thuộc với các bạn trẻ hiện nay.
1. Từ vựng topic Computer
Với danh sách các từ vựng chủ đề máy tính – Computer trong tiếng Anh, Vietop mời các bạn tham khảo những trang từ vựng sau do chúng mình tổng hợp:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về máy tính
- Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin
- Từ vựng IELTS Speaking Part 1
Tuy nhiên, đối với IELTS Speaking là một phần thi mang tính chất tổng quát, bạn chỉ nên tham khảo một số từ vựng cần thiết cho ý tưởng của mình chứ không cần đi sâu vào quá nhiều chi tiết như đang học chuyên ngành kinh doanh đâu nhé!
2. Một số từ vựng, phrase hay về topic Computer
- Access to the Internet: Kết nối mạng Internet
- Advances in technology: Những tiến bộ trong công nghệ
- Backup files: Sao lưu các tệp
- Become rapidly obsolete: Nhanh chóng trở nên lỗi thời
- Call up: tìm kiếm và đọc (tin tức)
- Computer-literate: Có kiến thức đầy đủ, biết dùng máy tính
- Conk out on: (Máy tính) hỏng
- Control remotely: Điều khiển công nghệ từ xa
- Digital: Số hoá
- Do sth by hand: Tự làm gì đó bằng tay
- Downloading from the Internet: Tải xuống từ Internet
- Electronic: Điện tử
- Emerging technology: Máy móc và phần mềm hoàn toàn mới
- Forum: Diễn đàn
- Glued to the screen: Không thể hoặc không muốn rời khỏi thiết bị kỹ thuật số, bị “gắn chặt” vào màn hình
- Hacking into the network: Truy cập bất hợp pháp vào một hệ thống máy tính
- Internet access: Truy cập Internet
- Internet of Things: Mạng kết nối các máy ở một vị trí để chúng có thể được điều khiển từ xa
- Internet-enabled: Máy hoặc thiết bị có truy cập Internet
- Keep a hard copy: Giữ một bản sao giấy (bản cứng, ngược lại với trên máy tính là bản mềm)
- Labour-saving device: Một thiết bị giúp tiết kiệm được công việc
- Not rocket science: Không khó khăn, dễ dàng
- Online applications: Ứng dụng online
- Online piracy: Vi phạm bản quyền trực tuyến (tải, đăng tải hoặc tàn trữ tài nguyên lậu,…)
- Reinstall the programs: Cài đặt lại phần mềm
- To shop online / Online shopping: Mua sắm trên mạng
- To be glued to the a screen: Bị “dính” vào màn hình máy tính hoặc điện thoại, dán mắt vào màn hình
- Shut down: Tắt máy tính
- Social media networks: Mạng xã hội
- Software: Phần mềm
- State-of-the-art technology: Công nghệ tốt nhất hiện có
- Surf/browse the web: Lướt web
- Technophobe: Người không biết dùng máy tính
- To click on an icon: Dùng con trỏ chuột nháy vào biểu tượng để khởi động chương trình
- To crash: Phần mềm bị lỗi và dừng hoạt động bất chợt
- To Log in: Đăng nhập
- To surf/browse the web: Lướt web
- To upgrade your computer system: Nâng cấp hệ thống máy tính
- Virtual: Ảo, không có thật
- Wireless hotspots: Vị trí nơi có Internet
- World Wide web: Mạng Internet
3. IELTS Speaking part 1 – Topic Computer
Mời mọi người nghe Audio Topic Computer tại đây nhé!
3.1. In what conditions would you use a computer?
Nowadays many things have to be done with a computer, thus I use it for almost everything, whenever I am on or off the clock. Researching for information, typing and editing documents, chatting with friends or mindlessly surfing Facebook, etc. I can’t even imagine a life without it.
- To be on the clock: khi học hành, làm việc
- To be off the clock: khi thư giãn, nghỉ ngơi
- Mindlessly (adv): vô thức
3.2. What kind of computer skills do you have?
Not a professional, of course, however, I would say that I am computer-literate – enough for me to be able to tackle some minor software or hardware problems that happen to my computer. I also know how to install different kinds of programs for studying, working or personal entertainment.
- Computer-literate (adj): hiểu biết, biết cách dùng máy tính
- To tackle a problem (v): giải quyết vấn đề
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): phần cứng
- Program (n): chương trình
Xem thêm: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
3.3. When was the first time you used a computer?
I vividly remember it was when I was a four-year-old child. Back in the 2000s, there were no smartphones or any devices with tactic screens so computers were the only modern technological machines. My older sister and I were totally thrilled with all the features provided by that old computer thus we spent hours a day exploring and playing games with it.
- Vividly (adv): một cách rõ ràng
- Back in the 2000s: Vào những năm 2000
- Tactic screen (n): màn hình cảm ứng
- Thrilled (adj) = excited
- Feature (n): tính năng
3.4. What would your life be like without computers?
As I said, since childhood, computers have been a part of my daily life. I glued myself to the computer every single day and got my work done by using it. Therefore it would be a nightmare for me if I was forced to live without computers.
- A part of: Một phần của (không thể thiếu)
- To be glued to the computer: “Dán dính” vào máy tính, khó có thể rời
- It would be a nightmare: Như là một cơn ác mộng
- To be force to do sth (v): Bị ép buộc làm gì đó
3.5. In what conditions would it be difficult for you to use a computer?
Even though computers play a vital role in my life, sitting in front of a screen for eight or nine hours a day would be truly challenging. I am suffering from several issues such as sore eyes, backache and my mind often cannot function properly after working with a computer for a long time.
- Vital (adj) = important
- Challenging (adj): khó khăn, thử thách
- To suffer from (v): phải chịu đựng
- Issue (n) = problem
- Sore eyes (n): đau mắt
- Backache (n): đau lưng
- To function (v): hoạt động
Trên đây là bài mẫu và từ vựng cho bài mẫu topic Computer – IELTS Speaking part 1. Vietop English hy vọng đã có thể giúp các bạn tham khảo được thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này. Chúc các bạn ôn luyện thi IELTS tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!