Ẩm thực Việt Nam là một trong những nét văn hóa độc đáo và đặc sắc thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để có thể giới thiệu và thưởng thức trọn vẹn những món ăn ngon này, việc trang bị từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- Danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng về các món ăn Việt Nam phổ biến, giúp bạn tự tin giao tiếp và trải nghiệm văn hóa ẩm thực Việt Nam một cách trọn vẹn nhất.
- Mẫu câu, hội thoại giao tiếp có thể ứng dụng trong đời sống cũng như sử dụng trong các thi Speaking và Writing.
Nào! Cùng mình khám phá để mở rộng vốn từ vựng về đồ ăn Việt Nam!
Nội dung quan trọng |
– Các loại gia vị, nước chấm: Shrimp pasty, soy sauce, soya cheese, pepper, salad dressing, etc. – Các món khai vị: Cabbage salad, crunchy chicken salad, coconut tuber salad, cured fermented beef, green mango salad with shrimp, etc. – Các món chính: Beef soaked in boiling vinegar, braised pork in coconut juice with eggs, chicken fried with citronella, crispy pork belly, fried egg, etc. – Các món kèm: Cabbage pickles, onion pickles, pickled eggplants, pickled figs, pickled daikon, etc. – Các món bún, phở, hủ tiếu, mì: Hue style beef noodles, kebab rice noodles, medium-rare beef, soya noodles with chicken, snail rice noodles, etc. – Các món bánh: Ash rice cake, banana cake, water fern cake, cassava cake, glutinous rice balls, etc. – Các món chè: Banana sweet soup, bird nest sweet soup, bean curd sweet soup, corn sweet soup, cassava sweet soup, etc. |
1. Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng, phong phú nhờ sự kết hợp hài hòa các loại nguyên liệu món ăn Việt Nam và gia vị nêm nếm. Để lan tỏa được tinh hoa ẩm thực Việt đến bạn bè quốc tế, bạn phải tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các món ăn Việt Nam.
Nhằm giúp quá trình học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam một cách hiệu quả, mình đã phân từ vựng theo từng nhóm ẩm thực như sau:
- Các loại gia vị, nước chấm
- Các món khai vị
- Các món hàng ngày
- Các món ăn kèm
- Các món bún, phở, hủ tiếu, mì
- Các món bánh
- Các món chè
Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị, nước chấm
Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với hương vị phong phú và đa dạng, được tạo nên bởi sự kết hợp tinh tế của các loại gia vị và nước chấm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Black pepper | blæk ˈpɛpə | Tiêu đen |
Cayenne | keɪˈɛn | Ớt bột nguyên chất |
Chilli oil | ˈʧɪli ɔɪl | Dầu ớt |
Chilli paste | ˈʧɪli peɪst | Ớt sa tế |
Chilli powder | ˈʧɪli ˈpaʊdə | Ớt bột |
Chilli sauce | ˈʧɪli sɔːs | Tương ớt |
Coarse salt | kɔːs sɒlt | Muối hột |
Coconut milkCoconut cream | ˈkəʊkənʌt mɪlkˈkəʊkənʌt kriːm | Nước cốt dừa |
Cooking oil | ˈkʊkɪŋ ɔɪl | Dầu ăn |
Curry powder | ˈkʌri ˈpaʊdə | Bột cà ri |
Fish sauce | fɪʃ sɔːs | Nước mắm |
Garlic | ˈgɑːlɪk | Tỏi |
MSG (Monosodium glutamate) | ɛm-ɛs-ʤiː | Bột ngọt |
Pepper | ˈpɛpə | Hạt tiêu |
Salad dressing | ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ | Dầu giấm |
Salt | sɒlt | Muối |
Sauce of macerated fish or shrimp | sɔːs ɒv ˈmæsəreɪtɪd fɪʃ ɔː ʃrɪmp | Mắm |
Shrimp pasty | ʃrɪmp ˈpæsti | Mắm tôm |
Soy sauce | sɔɪ sɔːs | Nước tương |
Soya cheese | ˈsɔɪə ʧiːz | Chao |
Spices | ˈspaɪsɪz | Gia vị |
Sugar | ˈʃʊgə | Đường |
Vinegar | ˈvɪnɪgə | Giấm |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ ăn – thức uống
- Từ vựng chủ đề nấu ăn trong tiếng Anh đầy đủ
1.2. Từ vựng về các món khai vị Việt Nam
Các món khai vị thường được phục vụ trước bữa ăn chính nhằm kích thích vị giác và tạo cảm giác ngon miệng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Việt về các món khai vị phổ biến:
Tên món tiếng Anh | Phiên âm | Tên món tiếng Việt |
---|---|---|
Cabbage salad | ˈkæbɪʤ ˈsæləd | Gỏi bắp cải |
Crunchy chicken salad | ˈkrʌnʧi ˈʧɪkɪn ˈsæləd | Gỏi gà giòn |
Coconut tuber salad | ˈkəʊkənʌt ˈʧuːbə ˈsæləd | Gỏi củ hủ dừa |
Cured fermented beef/ pork | kjʊəd fəˈmɛntɪd biːf/ pɔːk | Nem chua |
Green mango salad with shrimp | ɡriːn ˈmæŋɡəʊ ˈsæləd wɪð ʃrɪmp | Gỏi xoài |
Lotus delight salad | ˈləʊtəs dɪˈlaɪt ˈsæləd | Gỏi ngó sen |
Papaya salad | pəˈpaɪə ˈsæləd | Gỏi đu đủ |
Spring rolls | sprɪŋ rəʊlz | Nem cuốn, chả giò |
Summer rolls | ˈsʌmə rəʊlz | Gỏi cuốn |
Shrimp and pork salad | ʃrɪmp ænd pɔːk ˈsæləd | Gỏi tôm thịt |
Seafood delight salad | ˈsiːfuːd dɪˈlaɪt ˈsæləd | Gỏi/ Nộm hải sản |
Sugar cane shrimp | ˈʃʊɡə keɪn ʃrɪmp | Chạo tôm |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn hàng ngày
Danh sách dưới đây bao gồm tên gọi tiếng Anh của các món ăn phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Việt Nam:
Tên món tiếng Anh | Phiên âm | Tên món tiếng Việt |
---|---|---|
Beef seasoned with chili oil and broiled | biːf ˈsiːznd wɪð ˈʧɪli ɔɪl ænd brɔɪld | Bò sa tế |
Beef soaked in boiling vinegar | biːf səʊkt ɪn ˈbɔɪlɪŋ ˈvɪnɪgə | Bò nhúng giấm |
Braised pork in coconut juice with eggs | breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz | Thịt kho hột vịt nước dừa |
Bread/ Banh Mi | brɛd/ Banh miː | Bánh mì |
Bread with fried eggs | brɛd wɪð fraɪd ɛgz | Bánh mì trứng ốp la |
Boiled vegetables | bɔɪld ˈvɛʤtəbᵊlz | Rau luộc |
Boiled pork belly | bɔɪld pɔːk ˈbɛli | Thịt luộc |
Broken rice | ˈbrəʊkən raɪs | Cơm tấm |
Chicken fried with citronella | ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella | Gà xào sả ớt |
Chicken wings stirred with fish sauce | ˈʧɪkɪn wɪŋz stɜːd wɪð fɪʃ sɔːs | Cánh gà chiên nước mắm |
Clam rice | klæm raɪs | Cơm hến |
Curry chicken on steamed-rice | ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs | Cơm cà-ri gà |
Chicken fried with citronella | ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə | Gà xào chiên sả ớt |
Cooked snail with banana & soya curd | fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd | Ốc nấu chuối đậu |
Caramelized pork and eggs | ˌvjɛtnəˈmiːz caramelized pɔːk ænd ɛgz | Thịt kho trứng |
Crispy pork belly | krɪspi pɔːk ˈbɛli | Thịt heo quay |
Fried egg | fraɪd ɛg | Trứng chiên |
Fried rice | fraɪd raɪs | Cơm chiên |
Fish cooked with fish sauce bowl | fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl | Cá kho tộ |
Fried crab with tamarind | fraɪd kræb wɪð ˈtæmərɪnd | Cua rang me |
Fried tofu | fraɪd ˈtəʊfuː | Đậu phụ chiên |
Freshwater-crab soup | ˈfrɛʃˌwɔːtə-kræb suːp | Canh cua |
Green pepper cooked beef | ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf | Bò nấu tiêu xanh |
Grilled fish | grɪld fɪʃ | Chả cá/ cá nướng |
Grilled beef wrapped in betel leaf | ɡrɪld biːf ræpt ɪn ˈbiːtᵊl liːf | Bò nướng lá lốt |
Grilled pork rib with rice | grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs | Cơm sườn |
Grilled squid | grɪld skwɪd | Mực nướng |
Jellied meat | ˈʤɛliɪd miːt | Thịt đông |
Pig trotters | pɪɡ ˈtrɒtəz | Giò heo |
Rice | raɪs | Cơm |
Rice gruel | raɪs grʊəl | Cháo |
Rice with Stir-fried Vegetables | raɪs wɪð stɜː-fraɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz | Cơm xào rau cải |
Raw blood soup | ˌvjɛtnəˈmiːz rɔː blʌd suːp | Tiết canh |
Salt and pepper crab | sɒlt ænd ˈpɛpə kræb | Cua rang muối tiêu |
Shrimp floured and fried | ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd | Tôm lăn bột |
Shrimp cooked with caramel | ʃrɪmp kʊkt wɪð ˈkærəmɛl | Tôm kho |
Steamed sticky rice | stiːmd ˈstɪki raɪs | Xôi |
Steamed pork loaf | stiːmd pɔːk ləʊf | Chả lụa |
Steamed chicken | stiːmd ˈʧɪkɪn | Gà luộc/ hấp |
Stew fish | stjuː fɪʃ | Cá kho |
Stewed pork with vegetables | stjuːd pɔːk wɪð ˈvɛʤtəbᵊlz | Xương ninh/ Hầm rau củ |
Sweet and sour fish broth | swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ | Canh chua |
Sweet and sour pork ribs | swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz | Sườn xào chua ngọt |
Tofu stuffed with minced meat | ˈtəʊfuː stʌft wɪð mɪnst miːt | Đậu nhồi thịt |
Xem thêm: 199+ Từ vựng dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các món bún, phở, hủ tiếu, mì Việt Nam
Bún, phở, hủ tiếu, mì là những món ăn không thể thiếu trong đời sống của người Việt Nam, và cũng là niềm tự hào của nền ẩm thực nước nhà. Khám phá thế giới ẩm thực Việt Nam phong phú với vốn từ vựng tiếng Anh về các món ăn sau:
Tên món tiếng Anh | Phiên âm | Tên món tiếng Việt |
---|---|---|
Crab rice noodles | kræb raɪs ˈnuːdlz | Bún riêu cua |
Duck with bamboo shoots noodle soup | dʌk wɪð bæmˈbu ʃuts ˈnuːdl suːp | Bún măng vịt |
Fish noodles | fɪʃ ˈnuːdᵊlz | Bún cá |
Fermented fish noodle soup | fəˈmɛntɪd fɪʃ ˈnuːdᵊl suːp | Bún mắm |
Hanoi chicken combo noodle soup | hænˈɔɪ ˈʧɪkɪn ˈkɒmbəʊ ˈnuːdᵊl suːp | Bún thang |
House special beef noodle soup | haʊs ˈspɛʃəl biːf ˈnuːdl suːp | Phở đặc biệt |
Hue style beef noodles | hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz | Bún bò Huế |
Kebab rice noodles | kəˈbæb raɪs ˈnuːdlz | Bún chả |
Medium-rare beef | ˈmiːdiəm-reə biːf | Phở tái |
Medium-rare beef and well-done flanks | ˈmiːdiəm-reə biːf ænd wɛl-dʌn flæŋks | Phở tái nạm |
Noodle soup | ˈnuː.dəl suːp | Hủ tiếu |
Noodle soup with meatballs | ˈnuːdl suːp wɪð mit bɔːlz | Phở bò viên |
Quang noodles | kwɑːŋ ˈnuːdlz | Mì Quảng |
Red noodle soup with crab | rɛd ˈnuːdᵊl suːp wɪð kræb | Bánh đa cua |
Rice noodle soup with beef | raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf | Phở bò |
Seafood noodle soup | ˈsiːfuːd ˈnuːdl suːp | Phở hải sản |
Sliced medium-rare beef | slaɪst ˈmiːdiəm-reə biːf | Phở tái |
Soya noodles with chicken | ˈsɔɪə ˈnuːdlz wɪð ˈʧɪkɪn | Miến gà |
Snail rice noodles | sneɪl raɪs ˈnuːdlz | Bún ốc |
Sliced well-done flanks noodle soup | slaɪst wɛl-dʌn flæŋks ˈnuːdl suːp | Phở chín |
Sliced-chicken noodle soup | slaɪst-ˈʧɪkɪn ˈnuːdl suːp | Phở gà |
Tapioca and rice flour noodles | ˌtæpɪˈəʊkə ænd raɪs flaʊə ˈnuːdᵊlz | Bánh canh |
Tofu vermicelli with shrimp paste | ˈtəʊfuː ˌvɜːmɪˈsɛli wɪð ʃrɪmp peɪst | Bún đậu mắm tôm |
Well-done flanks and meatballs | wɛl-dʌn flæŋks ænd ˈmiːtbɔːlz | Phở nạm tái bò viên |
Tham khảo: Talk About Your Favorite Food – IELTS Speaking Part 2
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.5. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn kèm Việt Nam
Các món ăn kèm tuy đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng cho mỗi món ăn chính. Dưới đây là những món ăn kèm luôn có mặt trong mọi bữa cơm gia đình Việt:
Tên món tiếng Anh | Phiên âm | Tên món tiếng Việt |
---|---|---|
Boiled fertilized duck egg | bɔɪld ˈfɜːtɪlaɪzd dʌk ɛg | Hột vịt lộn |
Cabbage pickles | ˈkæbɪʤ ˈpɪkᵊlz | Dưa cải muối |
Onion pickles | ˈʌnjən ˈpɪkᵊlz | Dưa hành |
Pickled eggplants | ˈpɪkld ˈɛɡplɑːnts | Cà pháo muối |
Pickled figs | ˈpɪkld fɪɡz | Sung muối |
Pickled daikon | ˈpɪkəld daikon | Củ cải muối |
Pickled spring onions | ˈpɪkld sprɪŋ ˈʌnjənz | Hành muối |
Pickled mustard greens | ˈpɪkld ˈmʌstəd ɡriːnz | Dưa cải chua |
Pickled small leeks | ˈpɪkld smɔːl liːks | Củ kiệu |
Salted vegetables | ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəbᵊlz | Dưa muối |
Xem thêm: 199+ từ vựng IELTS chủ đề Food thông dụng trong Speaking
1.6. Từ vựng tiếng Anh về các món bánh Việt Nam
Mỗi loại bánh đều mang hương vị đặc trưng và thể hiện nét văn hóa độc đáo của Việt Nam. Để giới thiệu những món bánh hấp dẫn này với bạn bè quốc tế, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về các món bánh Việt:
Tên món tiếng Anh | Phiên âm | Tên món tiếng Việt |
---|---|---|
Ash rice cake | æʃ raɪs keɪk | Bánh tro |
Banana cake | bəˈnɑːnə keɪk | Bánh chuối nướng |
Savoury steamed rice cakeWater fern cake | ˈseɪvᵊri stiːmd raɪs keɪkˈwɔtər fɜrn keɪk | Bánh bèo chén |
Cassava cake | kəˈsɑːvə keɪk | Bánh khoai mì |
Glutinous rice balls | ˈɡluːtɪnəs raɪs bɔːlz | Bánh trôi nước |
Young rice cakeGreen sticky rice cake | jʌŋ raɪs keɪkɡriːn ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh cốm |
Grilled rice paper | ɡrɪld raɪs ˈpeɪpə | Bánh tráng nướng |
Honeycomb cake | ˈhʌnɪkəʊm keɪk | Bánh bò |
Hollow donuts | ˈhɒləʊ ˈdəʊnʌts | Bánh tiêu |
Husband and wife cake | ˈhʌzbənd ænd waɪf keɪk | Bánh phu thê (xu xê) |
Mooncake | ˈmunkeɪkv | Bánh trung thu |
Mung bean cake | mung bin keɪk | Bánh đậu xanh |
Mixed rice paper salad | mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd | Bánh tráng trộn |
Mini shrimp pancakes | mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks | Bánh khọt |
Orange cake | ˈɒrɪnʤ keɪk | Bánh cam |
Prawn crackers | prɔːn ˈkrækəz | Bánh phồng tôm |
Pia cake | Pia keɪk | Bánh pía |
Plain rice flan | pleɪn raɪs flæn | Bánh đúc |
Rice paper | raɪs ˈpeɪpə | Bánh tráng |
Round sticky rice cake | raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh dày |
Ramie-leaf rice cake | ˈræmiː-liːf raɪs keɪk | Bánh gai |
Shrimp in batter | ʃrɪmp ɪn ˈbætə | Bánh tôm |
Sizzling cakePancake | ˈsɪzlɪŋ keɪkpæn keɪk | Bánh xèo |
Pyramidal rice dumpling | pɪˈræmɪdᵊl raɪs ˈdʌmplɪŋ | Bánh giò |
Steamed wheat flour cake | stiːmd wiːt ˈflaʊə keɪk | Bánh bao |
Stuffed pancake | stʌft ˈpænkeɪk | Bánh cuốn |
Stuffed sticky rice cake | stʌft ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh chưng |
Sticky rice cake | ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh tét |
Steamed layer cake | stiːmd ˈleɪə keɪk | Bánh da lợn |
Toasted coconut cake | ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk | Bánh dừa nướng |
Flat steamed rice dumplings | flæt stiːmd raɪs ˈdʌmplɪŋ | Bánh nậm |
Rice dumpling cake | raɪs ˈdʌmplɪŋ keɪk | Bánh bột lọc |
1.7. Từ vựng tiếng Anh về các món chè Việt Nam
Ẩm thực Việt Nam không chỉ nổi tiếng với các món phở, bún, mì mà còn thu hút thực khách bởi những món chè thanh mát, ngọt ngào. Mỗi loại chè mang một hương vị đặc trưng riêng, thể hiện sự sáng tạo và tinh tế trong văn hóa ẩm thực Việt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về các món chè Việt Nam:
Tên món tiếng Anh | Phiên âm | Tên món tiếng Việt |
---|---|---|
Banana sweet soup | bəˈnɑːnə swiːt suːp | Chè chuối |
Bird nest sweet soup | bɜːd nɛst swiːt suːp | Chè tổ yến |
Bean curd sweet soup | biːn kɜːd swiːt suːp | Tàu hũ/ Tào phớ |
Corn sweet soup | kɔrn swiːt suːp | Chè bắp |
Cassava sweet soup | kəˈsɑːvə swiːt suːp | Chè sắn/ khoai mì |
Cendol sweet soup | cendol swiːt suːp | Chè bánh lọt |
Green sticky rice sweet soup | ɡriːn ˈstɪki raɪs swiːt suːp | Chè cốm |
Green bean sweet soup | ɡriːn biːn swiːt suːp | Chè đậu xanh |
Hyacinth bean sweet soup | ˈhaɪəsɪnθ biːn swiːt suːp | Chè đậu ván |
Khuc Bach sweet gruel | Khuc Bach swiːt grʊəl | Chè khúc bạch |
Lotus seed sweet soup | ˈləʊtəs siːd swiːt suːp | Chè hạt sen |
Lotus seed and longan sweet soup | ˈloʊtəs sid ænd ˈlɑŋgən swiːt suːp | Chè hạt sen long nhãn |
Mung bean sweet soup | ˈmʌŋ biːn swiːt suːp | Chè đậu xanh |
Mixed sweet soup | mɪkst swiːt suːp | Chè thập cẩm |
Pomelo sweet soup | ˈpɒmɪləʊ swiːt suːp | Chè bưởi |
Palmyra palm sweet soup | pælˈmaɪərə pɑːm swiːt suːp | Chè thốt nốt |
Red bean sweet soup | rɛd biːn swiːt suːp | Chè đậu đỏ |
Rice ball sweet soup | raɪs bɔːl swiːt suːp | Chè trôi nước |
Rainbow dessert | ˈreɪnˌboʊ dɪˈzɜrt | Chè sương sa hạt lựu |
Sweet lotus seed gruel | swiːt ˈləʊtəs siːd grʊəl | Chè hạt sen |
Sweet pudding with coconut gruel | swiːt ˈpʊdɪŋ wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl | Chè khoai môn với nước dừa |
Sweet mung bean gruel | swiːt mʌŋ biːn ɡrʊəl | Chè táo soạn |
Thai sweet gruel | taɪ swiːt ɡrʊəl | Chè Thái |
Three colored sweet gruel | θriː ˈkʌləd swiːt grʊəl | Chè ba màu |
2. Mẫu câu giao tiếp ứng dụng về giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong đời sống cũng như trong bài thi Speaking để cung cấp những thông tin cơ bản cho các món ăn Việt Nam:
- Can I take your order? (Quý khách muốn gọi món chưa ạ?)
- Are you ready to order yet? (Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?)
- What would you like for appetizers/ the main course/ dessert? (Quý khách muốn dùng gì cho món khai vị/ món chính/ tráng miệng ạ?)
- I would like to have … (tên món ăn) for appetizers/ the main course/ dessert, please. (Tôi muốn dùng … cho món khai vị/ món chính/ tráng miệng)
- May I have … please? (Cho tôi dùng món …. nhé)
- Could I have some more …? (Tôi có thể dùng thêm món … không?)
- Would you like anything else? (Có muốn ăn uống thêm nữa không?)
- What’s for dinner (lunch, supper, etc) (Tối/ trưa nay có món gì vậy?)
- The top 1 dish in my heart is … (Món ăn số 1 trong lòng tôi là …)
- … is my favorite dish (… là món ăn yêu thích của tôi)
- This dish is made of … (Món ăn này được làm từ …)
- The dish contains … (Món ăn này bao gồm …)
- The ingredients for this dish are … (Nguyên liệu làm ra món ăn này gồm …)
- This dish is served with … (Món ăn này được ăn kèm với …)
- This dish originated in + place (Món ăn này có nguồn gốc từ + địa điểm)
- This dish is a specialty of + place (Món ăn này là đặc sản của + địa điểm)
- This dish is traditionally eaten in … (Món ăn này theo truyền thống được ăn vào …)
- This dish makes me feel … (Món ăn này làm tôi cảm thấy …)
- Enjoy your meal (Chúc mọi người ăn ngon miệng)
- Get stuck in/ Tuck in (Chúc ngon miệng/ Ngon miệng nhé)
- Help yourself (Cứ tự nhiên đi)
Xem thêm chương trình ưu đãi thi thử IELTS chuẩn BC & IDP tại Vietop English để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS của mình nhé!
3. Mẫu hội thoại ứng dụng từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Dưới đây là một số mẫu hội thoại có thể xảy ra khi bạn bè quốc tế đến Việt Nam để tìm hiểu văn hóa ẩm thực nước mình. Cùng mình bỏ túi một số cách trả lời ngay.
Conversation 1:
- What do we have for dinner today? (Tối nay chúng ta ăn những gì vậy?)
- We’ll have rice, grilled beef wrapped in betel leaf, and sour fish broth. (Chúng ta sẽ ăn cơm, bò nướng lá lốt và canh chua cá.)
Conversation 2:
- What are your favorite Vietnamese dishes? (Các món Việt Nam yêu thích của bạn là gì?)
- I have to say that I am a fan of pho, a flavorful noodle soup with aromatic herbs and tender slices of meat. Whenever I have no idea what to eat, it’s definitely my go-to food. (Phải nói rằng tôi là một tín đồ của món phở, một món ăn thơm ngon với các loại rau thơm và những lát thịt mềm. Bất cứ khi nào tôi không biết nên ăn gì, tôi chắc chắn sẽ chọn phở.)
Conversation 3:
- What do Vietnamese people often have in their meals? (Người Việt Nam thường ăn gì trong bữa cơm vậy?)
- Surely we have rice, 1-2 main dishes like boiled pork belly or fish cooked with fish sauce, side dishes like pickled mustard greens, and soup like sweet and sour fish broth. (Chắc chắn chúng tôi sẽ có cơm, 1 đến 2 món chính như thịt luộc hoặc cá kho tộ, món kèm như dưa cải chua và một món canh như là canh cá chua.)
Conversation 4:
- What are these pyramidal rice dumplings made of? (Ồ món bánh tráng trộn này làm từ gì vậy?)
- Well, it is filled with minced pork, black forest mushroom, wood ear mushroom, black pepper, chopped shallot, and carefully wrapped in banana leaf. (Nó bao gồm nhân thịt lợn băm, nấm rừng đen, mộc nhĩ, tiêu đen, hành tím băm nhỏ và được gói cẩn thận trong lá chuối.)
4. Kết luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về món ăn Việt Nam. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin giao tiếp và trải nghiệm ẩm thực Việt Nam một cách trọn vẹn nhất.
Hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam để có thể giới thiệu những nét đẹp văn hóa độc đáo của đất nước ta đến với bạn bè quốc tế.
Nếu bạn muốn hỏi về bất kỳ điều gì, cứ thoải mái bình luận bên dưới, mình sẽ giải đáp cho bạn ngay. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Vietnamese food: 40 delicious dishes you’ll love: https://edition.cnn.com/travel/article/vietnam-food-dishes/index.html – Truy cập ngày 03-04-2024
- Best Vietnamese food: https://www.worldtravelconnector.com/best-vietnamese-food-in-vietnam-cuisine/ – Truy cập ngày 03-04-2024