Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bài mẫu topic Thing description – IELTS Speaking part 2

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thing Description là một chủ đề thường thấy trong IELTS Speaking Part 2, yêu cầu thí sinh miêu tả lại một đồ vật. Để làm được dạng đề này, thí sinh cần nắm được vốn từ vựng chắc và luyện tập thường xuyên. Hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn tất tần tật về IELTS Speaking Part 2 topic Thing description.

1. IELTS Speaking part 2 topic Thing description

IELTS Speaking Part 2 topic Thing description
IELTS Speaking Part 2 topic Thing description

Phân tích đề bài: Describe a thing that you purchased recently

Đề bài

Describe a thing that you purchased recently. You should say: 
What it was
What it looks like
How you bought it
And explain how you felt about it

Phân tích đề bài

Describe a thing that you purchased recently là một đề bài quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Thing description với yêu cầu miêu tả một đồ vật mà bạn mới mua gần đây.

Đề bài không giới hạn thể loại hay thông tin chi tiết nào liên quan đến đồ vật nên thí sinh có thể tự do miêu tả bất kỳ đồ vật nào mà thí sinh vừa mới mua. Tuy nhiên, thí sinh nên lựa chọn những đồ vật đặc biệt để có thể khơi gợi sự tò mò của giám khảo.

Nội dung chính để nói về đồ vật đó trong Cue Card bao gồm:

  • Đồ vật đó là gì?
  • Đồ vật đó trông như thế nào?
  • Bạn mua nó như thế nào?
  • Cảm xúc của bạn về đồ vật đó.

Đối với câu hỏi giải thích đồ vật đó là gì, bạn không chỉ nêu trực tiếp tên đồ vật mà còn có thể mở rộng thêm về giá cả (nếu có) hoặc tác dụng của đồ vật ấy. Đó có thể là một chiếc ống đựng bút có giá phải chăng (affordable) có tác dụng dùng để sắp xếp bút và trang trí khu vực học tập.

Với câu hỏi trông như thế nào, bạn tập trung khai thác vẻ ngoài, nội dung (nếu có) của đồ vật. Đó có thể là một cuốn tiểu thuyết trinh thám, một câu chuyện ngôn tình cảm động hay là một cuốn sách self-help. Ngoài ra, bạn có thể giải thích thêm về thể loại, chức năng cũng như độ phổ biến của đồ vật đó.

Sau khi tóm tắt một số thông tin về đồ vật ấy, bạn cần phải giải thích qua lý do tại sao bạn mua đồ vật đó. Bạn có thể kể chuyện, gợi lại kỷ niệm với đồ vật ấy, rồi đưa ra lý do bạn chọn mua nó.

Cuối cùng là suy nghĩ của bạn dành cho đồ vật bạn vừa mới mua. Bạn có thể khai thác cảm xúc bản thân sau khi mua, đưa ra quan điểm cá nhân sau một khoảng thời gian dùng thử.

Tổng kết, có thể nói đây là một đề bài rõ ràng và dễ có ý tưởng để triển khai. Tuy nhiên, thí sinh cần có phản xạ để lựa chọn và tổng hợp lại những thông tin cơ bản của đồ vật đó để mô tả lại. Vì vậy, chuẩn bị trước một đồ vật cụ thể là một điều cần thiết để giúp thí sinh không phải mất quá nhiều thời gian chần chừ trong việc lựa chọn.

2. Từ vựng và cấu trúc tham khảo topic Thing description

Types of things

  • Objects without content (Đồ vật không bao gồm nội dung): phone, furniture, house, laptop, computer, appliances,…
  • Objects with content (Đồ vật có cả nội dung): A book, a CD, a magazine, a piece of art,…

Vocabulary about feelings

  • Reminiscent (adj) (of..): gợi nhớ về …
  • Exhilarated (adj): hưng phấn
  • Thrilled (adj): thích thú
  • Over the moon (adj): rất vui
  • Inspired (adj): được truyền cảm hứng
  • Motivated (adj): được truyền động lực
  • Interesting (adj): thú vị
  • Indescribable (adj): không thể diễn tả
  • Prestigious (adj): uy tín
  • Dazzling (adj): sáng chói
  • Mysterious (adj): kì bí
  • Unparallelled (adj): vô song
  • Incomparable (adj): có một không hai
  • Delicate (adj): tinh xảo
  • Classy (adj): đẳng cấp

Structures

  • I’m going to describe…/ talk about…: Tôi sẽ miêu tả/ nói về…
  • When it comes to…, I’d like to mention/ bring up…: Khi nói về…, tôi muốn đề cập đến…
  • Something stands out because…: Cái gì đó nổi bật bởi vì…
  • Something is valued for…: Cái gì đó đáng giá vì…
  • Something is immensely popular among…: Cái gì đó khá phổ biến với…
  • Something sparked my interest in…: Cái gì đó khơi dậy sự hứng thú của tôi về…
  • I am longing for sth all the time: Tôi đang mong muốn cái gì đó suốt thời gian qua

Xem thêm:

3. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 topic Thing description

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic Thing description
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 topic Thing description

Mời các bạn nghe Audio topic Thing description part 2 tại đây nhé!

My Sony headphones come to mind when asked about something I recently bought. It is a circumaural kind, covering the entire ear to block sound leakage. It took me a lot of bravery to spend a month’s worth of salary on these headphones because they were actually quite expensive.

The headphones have a conventional appearance from the outside, with a plastic shell that is entirely black, yet the device’s value is unaffected by the simple design. In all honesty, I purchased it because it was equipped with the most advanced noise-canceling technology available at the time. I can occasionally study more effectively as a result.

Also, the headphones offer hi-resolution audio in addition to being used for educational purposes, which is enough to satisfy a music fan like me since I can listen to songs of the highest caliber every day. I appreciate this product’s equalizer the best because it allows me to customize the sound to suit my tastes. As a result, it is no longer a challenge for me to listen to the singer’s vocals clearly or to completely appreciate the pounding bass.

The touch sensor on the headphones, which allows me to swipe the right ear to choose music or turn up the volume without touching my phone, is another fantastic feature.

To sum up, I believe this product is worthwhile considering the amazing musical experiences it offers.

Vocabulary highlights:

  • Circumaural (adj): bao quanh tai
  • Sound leakage (n): rò rỉ âm thanh
  • Bravery (n): sự dũng cảm
  • Plastic shell (n): vỏ nhựa
  • Be equipped with: được trang bị với
  • Advanced noise-canceling technology: công nghệ khử tiếng ồn tiên tiến
  • Hi-resolution audio (n): âm thanh độ phân giải cao
  • Caliber (adj): tầm cỡ
  • Pounding bass (n): đập bass
  • Touch sensor (n): cảm biến chạm
  • Worthwhile (adj): đáng giá

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Thing description. Bên cạnh về chủ đề IELTS Speaking part 2 topic Thing description, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 2 ở Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên