Cách chào tạm biệt tiếng Anh tưởng chừng như rất dễ dàng và đơn giản, nhưng nếu dùng sai hoàn cảnh, sai tình huống, không chừng bạn sẽ gặp phải rắc rối đó. Vì vậy, hãy cùng Vietop English cập nhật những cách chào tạm biệt trong tiếng Anh phù hợp với từng trường hợp ngay sau đây nhé!
1. Tạm biệt tiếng Anh là gì?
Tạm biệt tiếng Anh được dịch là “Goodbye”.
“Goodbye” là một cụm từ rất phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh để nói lời tạm biệt hoặc chia tay với ai đó. Nó thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc chia tay gia đình hoặc bạn bè sau một cuộc hẹn hò, đến việc nói lời tạm biệt khi rời khỏi nơi làm việc hoặc trường học.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng những cụm từ khác để thay thế cho “goodbye”, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “farewell”, “see you later”, “take care”, “until we meet again” hoặc “so long”. Mỗi cụm từ này đều có ý nghĩa khác nhau và thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ, khi bạn muốn chào tạm biệt một người bạn và hy vọng sẽ gặp lại họ trong tương lai, bạn có thể sử dụng cụm từ “see you later”. Nếu bạn muốn chia tay một người bạn hoặc đồng nghiệp với lời chúc tốt đẹp, bạn có thể sử dụng cụm từ “take care”. Còn nếu bạn muốn nói lời tạm biệt cuối cùng với một người bạn hoặc người thân, bạn có thể sử dụng cụm từ “farewell”.
2. Các cách chào tạm biệt tiếng Anh thông dụng nhất
Trong tiếng Anh, cách phổ biến nhất để nói tạm biệt là “goodbye”.
Cách này khá trung lập khi bạn muốn kết thúc một cuộc trò chuyện, cuộc gọi điện thoại hay khi bạn rời khỏi một địa điểm nào đó. Với từ này, bạn có thể dùng trong cả những tình huống trang trọng và các tình huống đời thường.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đã nghe những người khác sử dụng cụm từ như “bye”, đây là cách gọi thân mật của “goodbye”. Cách này phù hợp hơn cho các tình huống đời thường.
Xem thêm:
Hướng dẫn học Speaking IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 đến 7.0+
3. Cách chào tạm biệt tiếng Anh theo từng hoàn cảnh nhất định
“Goodbye” và “bye” không phải là cách duy nhất ta có thể dùng để chào tạm biệt trong tiếng Anh. Thực tế, có rất nhiều tình huống, hai từ này sẽ làm cuộc trò chuyện không không tự nhiên và kỳ lạ.
Chính vì vậy, để tránh làm cho cuộc trò chuyện khó xử, bạn hãy tham khảo các cách chào tạm biệt khác trong tiếng Anh nhé:
3.1. Cách chào tạm biệt tiếng Anh trong trường hợp trang trọng, lịch sự
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Have a nice weekend! | Cuối tuần vui vẻ nhé! | Cách phổ biến để chào tạm biệt và chúc ai đó một ngày tốt lành. |
Have a nice day! | Một ngày tốt lành nhé! | Đây là cách chào và đi kèm lời chúc ai đó một ngày tốt lành. |
Have a great rest of your day! | Chúc bạn một ngày tuyệt vời! | Cách phổ biến để chúc ai đó một ngày tốt lành |
I look forward to our next meeting. | Tôi mong chờ cuộc gặp tiếp theo của chúng ta. | Bạn có thể sử dụng nó khi bạn có một cuộc gặp khác được lên kế hoạch với người này. |
It’s been so nice getting to know you. | Rất vui khi được quen biết bạn. | Có thể dùng câu này trong công việc, gặp gỡ đồng nghiệp, đối tác mới. |
It was a pleasure seeing you/talking to you. | Rất vui được gặp bạn /nói chuyện với bạn. | Câu này để khẳng định bạn hài lòng như thế nào khi gặp họ / nói chuyện với họ sau một thời gian dài. |
It was a pleasure speaking with you. | Rất hân hạnh được nói chuyện với bạn. | Đây là cách lịch sự khi nói lời tạm biệt với khách hàng |
Hope you have a wonderful day/evening/weekend. | Hy vọng bạn có một ngày / buổi tối / cuối tuần tuyệt vời. | Để lịch sự chúc ai đó có khoảng thời gian vui vẻ sau cuộc gặp gỡ/trò chuyện của bạn. |
Take care. | Bảo trọng. | Cách chào tạm biệt trang trọng với người đối diện |
Speak to you then. | Nói chuyện với bạn sau. | Có thể sử dụng câu này nếu bạn sắp có một cuộc trò chuyện khác với người này |
I’ll see you then. | Hẹn gặp lại bạn sau. | Bạn có thể nói điều này với người đã có lịch hẹn tiếp theo với bạn. |
Good night. | Chúc ngủ ngon | Đây là một lời tạm biệt hoàn hảo cho những đêm muộn ở văn phòng! |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3.2. Cách chào tạm biệt tiếng Anh trong trường hợp thân mật, đời thường
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
See you/See you soon/See you later. | Hẹn gặp lại/Hẹn gặp lại bạn/Hẹn gặp lại sau. | Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See you around. | Hẹn gặp lại bạn | Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See ya. | Hẹn gặp lại sau | Một cách để nói “hẹn gặp lại” thoải mái, bình thường. |
I’ve got to get going. | Tôi phải đi đây. | Sử dụng cây này để cho biết bạn phải rời đi ngay |
Gotta go. | Tôi phải đi. | Một cách đơn giản hơn và ngắn gọn hơn để nói “Tôi phải đi ngay”. |
I’m heading off. | Tôi phải đi đây. | Một cách thông thường để nói rằng bạn đang rời đi. |
Talk to you later. | Nói chuyện với bạn sau nhé. | Cách chào tạm biệt thông thường |
Good seeing you! | Rất vui được gặp bạn! | Đây là cách tạm biệt thông thường, tương tự như nói “it was nice to see you.” |
Bye for now. | Tạm biệt. | Bạn có thể sử dụng nó khi biết mình sẽ sớm nói chuyện lại với người này |
Don’t be a stranger. | Đừng để thành người lạ nhé. | Một cách thú vị để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ trước khi rời đi. |
Keep in touch. | Giữ liên lạc nhé. | Sử dụng câu này để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ |
Xem thêm:
1999+ STT buồn bằng tiếng Anh cực sâu lắng
3.3. Cách chào tạm biệt tiếng Anh sử dụng từ “Lóng”
Đây là những câu chào tạm biệt tiếng Anh mà người bản địa hay dùng thường ngày với nhau. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng thêm vào cuộc đối thoại thường ngày của bạn nhé!
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Laters. | Gặp lại sau. | Giống với see you later. |
Gotta bounce. | Tôi phải đi. | Câu này có nghĩa là “Tôi phải đi rồi” (I need to go) trong tiếng lóng tiếng Anh |
I’m out! I’m outta here! | Tôi phải đi đây. | Câu này có nghĩa là “Tôi phải đi đây” (I’m leaving) trong tiếng lóng tiếng Anh |
Catch you later! | Gặp lại bạn sau. | Dùng như “see you later”. |
Smell you later! | Gặp lại bạn sau. | Giống với “see you later”. |
Cheerio! | Tạm biệt. | Đây là tiếng lóng (đã có từ lâu) của người Anh. Đó là một cách thú vị để nói lời tạm biệt! |
Ta-ra! | Tạm biệt. | Tiếng lóng miền Bắc nước Anh có nghĩa là “tạm biệt”. |
3.4. Cách chào tạm biệt tiếng Anh trong trường hợp gọi điện thoại
Khi muốn kết thúc một cuộc điện thoại nào đó, bạn sẽ dùng các cụm từ hơi khác so với việc bạn chào tạm biệt mọi người trực tiếp. Dưới đây là một vài cụm từ phổ biến để bạn kết thúc một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Nice chatting with you. | Rất vui được trò chuyện với bạn. | Một cách lịch sự để bày tỏ rằng bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi nói chuyện với người này. |
Talk to you soon. | Nói chuyện với bạn sau. | Sử dụng câu này nếu bạn sẽ nói chuyện lại với họ trong thời gian ngắn. |
I’ll call you later. | Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. | Sử dụng câu này nếu bạn định gọi cho ai đó sau. |
I gotta go, bye! | Tôi phải đi đây, tạm biệt! | Câu này có thể được sử dụng nếu bạn cần kết thúc cuộc trò chuyện đột ngột. |
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
3.5. Cách chào tạm biệt tiếng Anh trong trường hợp sử dụng Email
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
Regards. | Trân trọng. | Một cách thông dụng, trang trọng để kết thúc email. |
Best regards/Kind regards/Warm regards. | Mang nghĩa trân trọng | Một cách ít trang trọng hơn một chút để kết thúc email bằng một giọng điệu tích cực. |
Speak to you soon. | Sẽ nói chuyện với bạn sớm. | Một cách bán trang trọng để kết thúc email khi bạn muốn sớm nói chuyện với người nhận. |
Looking forward to your reply. | Mong chờ hồi âm của bạn. | Một cách bán trang trọng để kết thúc email cho biết rằng bạn đang đợi trả lời của họ. |
Thank you/Thanks. | Cám ơn | Bạn có thể kết thúc email của mình bằng một trong hai câu này nếu bạn đang bày tỏ lòng biết ơn hoặc yêu cầu điều gì đó trong email. |
Best/Best wishes. | Lời chúc tốt đẹp nhất | Một cách thân mật để kết thúc một email. Nó có nghĩa là bạn cầu chúc cho người nhận của bạn mọi điều tốt đẹp nhất! |
Yours truly. | Trân trọng. | Cách tốt nhất tạm biệt ở các email thân mật cho bạn bè và gia đình. |
Sincerely/Yours sincerely. | Trân trọng | Một cách phổ biến và trang trọng để kết thúc email nếu bạn không biết người nhận của mình chính xác là ai. |
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
3.6. Cách chào tạm biệt tiếng Anh trong trường hợp nhắn tin
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Sử dụng trong hoàn cảnh |
BBL (Be back later) | Sẽ trở lại sau | Sử dụng tùy chọn này nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện lúc này, nhưng bạn dự định quay lại sau. |
BRB (Be right back) | Trở lại ngay | Bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện trong một khoảnh khắc ngắn và sẽ trở lại ngay. |
G2G/GTG (Got to go) | Tôi phải đi | Sử dụng câu này nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện và sẽ không quay lại trong một thời gian. |
TTYL (Talk to you later) | Nói chuyện với bạn sau | Sử dụng câu này nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau. |
Chat soon | Sẽ sớm nói chuyện | Sử dụng câu này nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau. |
Bye | Tạm biệt | Đó là một cách tuyệt vời để kết thúc cuộc trò chuyện. |
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Sleep – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu chủ đề Job Work IELTS Speaking part 1, 2, 3
Trên đây là tổng hợp các cách chào tạm biệt tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất trong cuộc sống mà Vietop English gợi ý cho bạn. Hãy là một người giao tiếp thông minh, dùng từ chuẩn chỉnh, bạn sẽ gây được ấn tượng rất tốt cho những người xung quanh đấy nhé. Vietop English cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này và đừng quên tham khảo thêm các mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh nhé!