Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Trạng từ quan hệ (Relative adverb): Lý thuyết + bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc liên kết các ý tưởng trong câu? Bạn muốn viết những câu văn trôi chảy, mạch lạc nhưng lại bế tắc vì không biết sử dụng từ ngữ nào phù hợp? Nếu như đang gặp trường hợp này thì trạng từ quan hệ chính là chìa khóa giải quyết vấn đề.

Tuy nhiên, việc sử dụng trạng từ quan hệ hiệu quả không phải là điều đơn giản. Bạn cần nắm vững cách dùng và lựa chọn trạng từ phù hợp với từng ngữ cảnh. 

Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ tất tần tật về khái niệm, cách dùng, vị trí, … của trạng từ quan hệ. Cùng mình học bài để thành thạo và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nội dung quan trọng
Trạng từ quan hệ (relative adverb) trong tiếng Anh dùng nhằm mục đích kết nối mệnh đề quan hệ với đại từ, một danh từ hoặc một mệnh đề trong câu. 
Cách dùng trạng từ quan hệ:
– Where thay thế cho: Place, location, street, here, there, …
– When thay thế cho: Period, time, day, month, …
– Why thay thế cho: Reason
Vị trí của trạng từ quan hệ:
– Trạng từ quan hệ đứng đầu mệnh đề
– Trạng từ quan hệ đứng giữa mệnh đề
Cấu trúc trạng từ quan hệ: 
– N + relative N + relative adverbs
– N + giới từ (in/ on/ at) + which

1. Trạng từ quan hệ là gì?

Trạng từ quan hệ (relative adverb) trong tiếng Anh là loại trạng từ được dùng nhằm mục đích kết nối mệnh đề quan hệ với đại từ, một danh từ hoặc một mệnh đề trong câu. 

Các relative adverb thường gặp đó là: Where (nơi mà), when (khi nào), why (tại sao). Chúng giúp bổ sung thông tin chi tiết về một từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu chính thông qua việc liên kết với mệnh đề quan hệ.

Trạng từ quan hệ là gì
Trạng từ quan hệ là gì

E.g.:

The city where I was born is very beautiful. (Thành phố nơi tôi sinh ra rất đẹp.)

=> Trong câu này, where là trạng từ quan hệ, được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí của việc sinh ra, giúp nối câu chính “Thành phố rất đẹp” với thông tin bổ sung “nơi tôi sinh ra”.

I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày khi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)

=> Trong câu này, “when” là trạng từ quan hệ, được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thời điểm của sự kiện “chúng ta gặp nhau lần đầu tiên”, nối câu chính “Tôi nhớ” với thông tin bổ sung về thời điểm đó.

I can’t understand why she did that. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại làm vậy.)

=> Trong câu này, “why” là trạng từ quan hệ, được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của việc “cô ấy lại làm vậy”, nối câu chính “Tôi không hiểu” với thông tin bổ sung về lý do đằng sau hành động đó.

2. Cách dùng trạng từ quan hệ trong câu

Trạng từ chỉ quan hệ được sử dụng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề lại với nhau. Chức năng của chúng là thay thế từ chỉ thời gian, địa điểm, lý do và giới thiệu mệnh đề quan hệ theo sau đó.

Trạng từ chỉ quan hệThay thế cho các từ
WherePlace, location, street, here, there
WhenPeriod, time, day, month, …
WhyReason
Cách dùng trạng từ quan hệ trong câu
Cách dùng trạng từ quan hệ trong câu

Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ quan hệ:

  • Trạng từ quan hệ cần kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính một cách rõ ràng để tránh sự hiểu nhầm.
  • Sử dụng dấu phẩy để phân tách các mệnh đề quan hệ không xác định, nhưng không cần dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ xác định.
  • Tránh sự lặp lại không cần thiết và giữ cho thông tin được trình bày ngắn gọn và rõ ràng.
  • Chọn thì của động từ và trật tự từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh và thời gian được chỉ định bởi trạng từ quan hệ.

3. Vị trí của trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh đứng ở đâu trong câu? Cùng mình tìm hiểu bên dưới!

Vị trí của trạng từ quan hệ
Vị trí của trạng từ quan hệ

3.1. Trạng từ quan hệ đứng đầu mệnh đề

Khi trạng từ quan hệ đứng đầu mệnh đề, nó thường được ngăn cách với phần còn lại của mệnh đề bằng dấu phẩy.

E.g.:

  • When I was young, I loved to play in the park. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi trong công viên.)
  • Where there is a will, there is a way. (Nơi có ý chí, sẽ có con đường.)
  • Why did he leave without saying goodbye? (Tại sao anh ấy lại đi mà không nói lời tạm biệt?)

3.2. Trạng từ quan hệ đứng giữa mệnh đề

Khi trạng từ quan hệ đứng ở giữa câu, chúng ta không cần được ngăn cách bằng dấu phẩy.

E.g.:

  • The house where I was born is no longer standing. (Ngôi nhà nơi tôi sinh ra hiện không còn nữa.)
  • The house which I bought last year is very spacious. (Ngôi nhà mà tôi mua năm ngoái rất rộng rãi.)
  • The woman who is speaking is my teacher. (Người phụ nữ đang nói là cô giáo của tôi.

4. Cấu trúc trạng từ quan hệ

Dưới đây là các cấu trúc trạng từ quan hệ trong tiếng Anh:

Cấu trúc trạng từ quan hệ
Cấu trúc trạng từ quan hệ
Cấu trúcVí dụ
N + relative adverbs
Lưu ý: Trong trường hợp cần sự trang trọng khi giao tiếp, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau để thay thế mà ý nghĩa vẫn không đổi.
– The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
– The city where I was born is very beautiful. (Thành phố nơi tôi sinh ra rất đẹp.)
– The woman who is speaking is my teacher. (Người phụ nữ đang nói là cô giáo của tôi.)
N + giới từ (in/ on/ at) + which– The book in which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
– The city on which I was born is very beautiful. (Thành phố nơi tôi sinh ra rất đẹp.)
– The woman at which is speaking is my teacher. (Người phụ nữ đang nói là cô giáo của tôi.)

Các loại trạng từ khác:

5. Phân loại trạng từ quan hệ

Dưới đây là phân loại các trạng từ quan hệ trong tiếng Anh:

Phân loại trạng từ quan hệ
Phân loại trạng từ quan hệ

5.1. Trạng từ quan hệ when

Trạng từ quan hệ when được sử dụng để thay thế cho từ chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra trong câu. 

Cấu trúc cơ bản của nó như sau: Danh từ (chỉ thời gian) + When + S + V …

E.g.:

  • I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
  • I’ll never forget the moment when she said yes. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc cô ấy nói ‘có’.)
  • That was the year when she moved to New York. (Đó là năm mà cô ấy chuyển đến New York.)

5.2. Trạng từ quan hệ where

Trạng từ chỉ quan hệ where thường được sử dụng để thay thế từ chỉ địa điểm hoặc nơi mà một sự việc diễn ra.

Cấu trúc: Danh từ (chỉ nơi chốn) + Where + S + V …

E.g.:

  • This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi lớn lên.)
  • Do you remember the place where we first met? (Bạn có nhớ nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên không?)
  • That’s the restaurant where they serve the best sushi. (Đó là nhà hàng nơi họ phục vụ sushi ngon nhất.)

5.3. Trạng từ quan hệ why

Trạng từ liên hệ why thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc trong câu. Đặc biệt bạn có thể sử dụng for which để thay thế cho why.

Cấu trúc: Danh từ (chỉ nguyên nhân) + Why + S +V …

E.g.:

  • The reason why she left early was never explained. (Lý do cô ấy rời đi sớm chưa bao giờ được giải thích.)
  • I don’t know the reason why he failed the exam. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy trượt kỳ thi.)
  • This is the reason why we need to act quickly. (Đây là lý do tại sao chúng ta cần hành động nhanh chóng.)

6. Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ

Cùng mình học cách phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ trong tiếng Anh:

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ
Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ
Tiêu chíĐại từ quan hệTrạng từ quan hệ
Từ thường dùngWho, whom, whose, which, thatWhere, when, why
Vai tròThay thế cho danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.Không thay thế cho danh từ, chỉ mang ý nghĩa thời gian, địa điểm, lý do.
Ví dụ– The person who called you is my friend. (Người vừa gọi điện cho bạn là bạn của tôi.)
– The person whom you met yesterday is my friend. (Người mà bạn gặp hôm qua là bạn của tôi.)
– The man whose car was stolen is my neighbor. (Người đàn ông bị đánh cắp xe là hàng xóm của tôi.)
– This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.)
– Do you remember the day when we first met? (Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu không?)
– I don’t know the reason why he left. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy rời đi.)
Thay thế choNgười hoặc vật.Thời gian, địa điểm, lý do.
Làm chủ ngữ(who, which, that)Không
Làm tân ngữ(whom, which, that)Không
Chỉ sở hữu (whose)Không

7. Bài tập trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số dạng bài tập về trạng từ quan hệ mà bạn có thể làm để củng cổ kiến thức:

Tổng hợp kiến thức trạng từ quan hệ
Tổng hợp kiến thức trạng từ quan hệ

Exercise 1: Complete the sentences with the relative adverb where, when or why

(Bài tập 1: Hoàn thành câu với relative adverb “where”, “when” hoặc “why”)

  1. This is the restaurant ………. we had our first date.
  2. Can you tell me the reason ………. he didn’t come to the party?
  3. I will meet you at the park ………. we often play soccer.
  4. The movie will start at 7 PM, ………. most people are available.
  5. We went to the beach ………. weather was sunny.
Đáp ánGiải thích
1. whereWhere được sử dụng trong câu này để chỉ vị trí, cụ thể là nhà hàng – địa điểm diễn ra buổi hẹn hò đầu tiên.
2. why Why được sử dụng trong câu này để hỏi về nguyên nhân, lý do tại sao anh ấy không đến dự tiệc.
3. where Where được sử dụng trong câu này để chỉ địa điểm quen thuộc – công viên, nơi hai bạn thường chơi bóng đá.
4. whenWhen được sử dụng trong câu này để chỉ thời gian, cụ thể là 7 giờ tối – thời điểm thích hợp cho hầu hết mọi người.
5. whenWhen được sử dụng trong câu này để chỉ thời gian, cụ thể là khi trời nắng – thời tiết lý tưởng để đi biển.

Exercise 2: Convert sentences with relative adverbs into new sentences with the structure “N + preposition + which”

(Bài tập 2: Chuyển đổi câu có trạng từ chỉ quan hệ sang câu mới với cấu trúc N + giới từ + which)

  1. This is the time when we first met.
  2. The day when we had our graduation ceremony was memorable.
  3. Monday is the day when I have my piano lesson.
  4. This is the place where we had our wedding.
  5. The town where I grew up is small.
Đáp ánGiải thích
1. This is the time at which we first met.Thay thế “when” bằng cụm từ “at which” để giữ nguyên nghĩa chỉ thời gian.
2. The day on which we had our graduation ceremony was memorable.Thay thế “when” bằng cụm từ “on which” vì “graduation ceremony” diễn ra trong một ngày cụ thể.
3. Monday is the day on which I have my piano lesson.Thay thế “when” bằng cụm từ “on which” vì bài học piano diễn ra vào thứ Hai hàng tuần (ngày cụ thể).
4. This is the place at which we had our wedding.Thay thế “where” bằng cụm từ “at which” vì đám cưới diễn ra tại một địa điểm cụ thể.
5. The town in which I grew up is small.Thay thế “where” bằng cụm từ “in which” vì bạn lớn lên tại một thị trấn cụ thể.

Exercise 3: Choose the correct answer among 4 answers A, B, C, D

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng trong 4 đáp án A, B, C, D)

1. The house ………. they lived was old.

  • A. when
  • B. where
  • C. why
  • D. how

2. This is the restaurant ………. we had a delicious meal last week.

  • A. when
  • B. where
  • C. why
  • D. how

3. Can you explain the reason ………. you were late?

  • A. when
  • B. where
  • C. why
  • D. how

4. We went to the beach ………. the weather was sunny.

  • A. when
  • B. where
  • C. why
  • D. how

5. The day ………. we first met was unforgettable.

  • A. when
  • B. where
  • C. why
  • D. how
Đáp ánGiải thích
1. BCâu hỏi về địa điểm ngôi nhà nơi họ ở.
2. BCâu hỏi về địa điểm nhà hàng nơi bạn dùng bữa ngon tuần trước.
3. CCâu hỏi về lý do tại sao bạn đi trễ.
4. ACâu hỏi về thời gian bạn đi biển, phụ thuộc vào thời tiết nắng đẹp.
5. ACâu hỏi về thời gian ngày đầu tiên hai bạn gặp nhau, là một ngày đáng nhớ.

Xem thêm các bài tập khác:

8. Kết luận

Trạng từ quan hệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối các mệnh đề, tạo nên sự trôi chảy và mạch lạc cho câu văn. Hiểu được tầm quan trọng và cách sử dụng hiệu quả trạng từ quan hệ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể.

Hiểu rõ cách sử dụng trạng từ quan hệ hiệu quả sẽ giúp bạn:

  • Viết những câu văn mạch lạc, dễ hiểu hơn.
  • Việc sử dụng trạng từ quan hệ phù hợp giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng.
  • Sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp.

Hãy dành thời gian để học bài và luyện tập sử dụng trạng từ quan hệ. Bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm những kiến thức mới tại chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật thêm kiến thức mới.

Tài liệu tham khảo:

Relative Adverbs: https://www.grammar-monster.com/glossary/relative_adverbs.htm – Truy cập ngày 11/07/2024.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop