Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Describe a shop that you enjoy going to – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hôm nay, Vietop English giới thiệu bài mẫu câu trả lời IELTS Speaking part 2, 3: Describe a shop that you enjoy going to. Đề bài này yêu cầu bạn phải mô tả về một nơi chốn, do đó chúng ta nên chú ý canh chuẩn thời gian và nội dung khi nói để không bị quá dài dòng hay lạc đề nhé!

Đề bài Describe a shop that you enjoy going to

Trước hết, bạn có thể gặp đề bài xoay quanh việc mô tả một cửa hàng mà bạn đã tham gia và cảm thấy thích thú về nó như sau:

Đề bài Describe a shop that you enjoy going to
Đề bài Describe a shop that you enjoy going to
Describe a shop that you enjoy going to.
You should say:
Where it is?
How often you go there?
What it sells?
And explain why you think it is a good shop.

Xem thêm:

Từ vựng describe a shop that you enjoy going to

Dưới đây là một số từ vựng hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong phần IELTS Speaking part 2, 3: Describe a shop that you enjoy going to.

  • Aesthetic (n.): thẩm mỹ học

E.g.: The shop has a great aesthetic with its minimalist design and natural lighting.

  • Ambience (n.): bầu không khí

E.g.: I love the cosy ambience of the coffee shop with its soft lighting and comfortable seating.

  • Array (n.): mảng, dãy

E.g.: The shop had a wide array of products to choose from, including clothing, accessories, and home decor.

  • Assortment (n.): sự phối hợp, sự pha trộn

E.g.: The bakery had a delicious assortment of pastries and bread.

  • Attentive (adj.): chu đáo, chăm sóc tận tâm

E.g.: The staff at the boutique were very attentive, offering personalised recommendations and styling advice.

  • Boutique (n.): cửa hàng thời trang, cửa hàng đầm đẹp

E.g.: I love shopping at the boutique for its unique and stylish clothing options.

  • Cosy (adj.): ấm cúng, thoải mái

E.g.: The bookstore had a cosy atmosphere with its comfortable chairs and warm lighting.

  • Crisp (adj.): giòn, sảng khoái

E.g.: The produce at the farmer’s market was always fresh and crisp.

  • Delightful (adj.): dễ chịu, vui vẻ

E.g.: The ice cream shop was a delightful treat on a hot summer day.

  • Diverse (adj.): đa dạng, phong phú

E.g.: The shop had a diverse selection of products from different countries and cultures.

  • Eclectic (adj.): pha trộn, đa dạng

E.g.: The shop had an eclectic mix of vintage and modern furniture.

  • Exquisite (adj.): tinh tế, tuyệt vời

E.g.:  The jewellery at the boutique was exquisite, with intricate designs and high-quality materials.

  • Flawless (adj.): hoàn hảo, không khuyết tật

E.g.: The shop’s customer service was flawless, with prompt responses and helpful advice.

  • Fragrant (adj.): thơm, hương thơm

E.g.: The flower shop was fragrant with the scent of fresh blooms.

  • Fresh (adj.): tươi mới, mới tinh

E.g.: The bakery’s bread was always fresh and warm from the oven.

  • Lavish (adj.): xa hoa, hoành tráng

E.g.: The luxury department store had a lavish display of designer goods.

  • Lively (adj.): sống động, náo nhiệt

E.g.: The market was lively with the sounds of vendors calling out their wares and shoppers bargaining for prices.

  • Luxurious (adj.): sang trọng, xa xỉ

E.g.: The spa had a luxurious feel with its plush robes and serene atmosphere.

  • Meticulous (adj.): tỉ mỉ, cẩn thận

E.g.: The tailor was meticulous in measuring and fitting the clothes to ensure the perfect fit.

  • Modern (adj.): hiện đại, tân tiến

E.g.: The tech store had all the latest and most modern gadgets and devices.

  • Neat (adj.): gọn gàng, ngăn nắp

E.g.: The shop was always neat and tidy, with everything in its proper place.

  • Organic (adj.): hữu cơ, tự nhiên

E.g.: The grocery store specialized in organic and locally sourced produce.

  • Personalized (adj.): cá nhân hóa, tùy chỉnh

E.g.: The gift shop offered personalized engraving services for a unique and thoughtful touch.

  • Quaint (adj.): cổ kính, đáng yêu

E.g.: The antique shop was quaint with its old-fashioned decor and vintage items.

  • Rustic (adj.): đồng quê, mộc mạc

E.g.: The farm stand had a rustic charm with its wooden crates and burlap sacks of produce.

  • Spacious (adj.): rộng rãi, thoáng đãng

E.g.: The furniture store was spacious and airy, with plenty of room to browse and try out different pieces.

  • Stylish (adj.): thời trang, lịch sự

E.g.: The clothing at the boutique was stylish and trendy, with unique prints and designs.

  • Trendy (adj.): thịnh hành, đang thịnh hành

E.g.: The shoe store had a selection of trendy and fashionable footwear.

  • Upscale (adj.): cao cấp, sang trọng

E.g.: The restaurant had an upscale atmosphere with its elegant decor and fine dining menu.

  • Vibrant (adj.): sôi động, đầy sức sống

E.g.: The art gallery was vibrant with colourful paintings and lively exhibitions.

Xem thêm:

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a shop that you enjoy going to

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Describe a shop that you enjoy going to
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Describe a shop that you enjoy going to

Gợi ý các bước thực hiện dàn bài Describe a shop that you enjoy going to

  • Hiểu câu hỏi: Đọc kỹ chủ đề và đảm bảo bạn hiểu những gì đề yêu cầu. Trong trường hợp này, bạn được yêu cầu mô tả một cửa hàng mà bạn thích đến đó.
  • Brainstorm (động não): Dành một chút thời gian để suy nghĩ về cửa hàng mà bạn muốn mô tả, những chi tiết chẳng hạn cửa hàng đó ở đâu, bán những món gì, vì sao bạn thích đến đó mua sắm.
  • Sắp xếp các ý tưởng: Hãy sắp xếp các ý tưởng của bạn theo thứ tự hợp lý. Với chủ đề này, hãy bắt đầu với phần giới thiệu mô tả ngắn gọn về cửa hàng, sau đó, sử dụng những điểm chính mà bạn đã nghĩ ra để đi vào chi tiết.
  • Thực hành trả lời: Cuối cùng, hãy thực hành nói với câu trả lời của bạn, sử dụng những từ vựng, cấu trúc câu mà bạn tự tin và thoải mái để có thể nói trôi chảy, đồng thời ghi nhận lại các lỗi sai để cải thiện.

Gợi ý dàn bài Describe a shop that you enjoy going to

Mở bài – giới thiệu 

Ở phần mở đầu, bạn có thể giới thiệu ngắn gọn về buổi tiệc. Chú ý tránh việc “mở bài” dài dòng như trong văn viết vì ta chỉ có khoảng 2 phút để nói trong IELTS Speaking Part 2 mà thôi.

Thân bài – mô tả

Mô tả, kể lại câu chuyện theo hướng dẫn của phần “you should say”:

  • Cửa hàng ở đâu?
  • Bạn thường đến đó không?
  • Ở đó bán gì?
  • Giải thích vì sao bạn thích đến đó mua sắm/ tại sao đó là một cửa hàng tốt để mua.

Kết bài – tóm lược lại

Với phần kết thúc, hãy tóm lược lại mọi thứ trong 1, 2 câu ngắn ngọn. Bạn có thể bỏ qua phần này nếu không đủ thời gian. Nhưng hãy chú ý truyền tải toàn bộ ý tưởng đầy đủ theo yêu cầu đề bài.

Để làm được các dạng bài IELTS Speaking part 2, 3 với chủ đề Describe a shop that you enjoy going to. Bạn cần có những kỹ năng gì? Để làm tốt các dạng bài trên bạn cần trải qua quá trình học và ôn luyện IELTS ở mức độ thấp hơn (6.0+) hoặc tương đương, nhưng chưa đạt được kết quả mong muốn, có khả năng tranh luận bằng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo trên nhiều chủ đề khác nhau. Thường xuyên sử dụng tiếng Anh trong công việc, từ giao tiếp nói, viết đến đọc hiểu văn bản chuyên môn.

Với khoá học IELTS 7.0 tại Vietop English. Bạn sẽ hoàn toàn nắm vững mọi dạng câu hỏi và kỹ năng cần thiết để chinh phục bài thi một cách tự tin, sử dụng ít nhất 10 từ nối và cụm từ thành ngữ, cùng với các từ và cụm từ ít phổ biến một cách tự nhiên và mạch lạc xuyên suốt bài nói của bạn. Vì vậy hãy đăng ký luyện thi IELTS cùng với Vietop để không bỏ lỡ cơ hội phát triển bản thân. Chần chờ gì nữa, đăng ký khoá học ngay hôm nay.

Bài mẫu Describe a shop that you enjoy going to

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

One of my favourite shops to visit is a local bookstore called “The Reading Nook”. It is located in the heart of the city centre, just a few blocks away from my workplace. I try to visit the shop at least once a week during my lunch break.

The Reading Nook is a cosy little bookstore that sells a wide variety of books, from classic literature to modern bestsellers, as well as magazines, stationery, and gifts. The shop is well-organized and neatly arranged, making it easy to find what I am looking for. The staff is always friendly and helpful, and they are happy to recommend books based on my interests.

What I love most about The Reading Nook is the peaceful and relaxing atmosphere inside the shop. It is the perfect escape from the hustle and bustle of the city, and it feels like a haven for book lovers like myself. Whenever I step into the shop, I feel a sense of calm and contentment that is hard to find elsewhere.

The Reading Nook is a great shop that offers a unique and enjoyable shopping experience. I appreciate the quality of their products and the friendly service provided by their staff. It is definitely a place that I will continue to visit and support.

  • Local (adj): địa phương
  • Bookstore (n): nhà sách
  • Variety (n): đa dạng
  • Well-organized (adj): được tổ chức đều đặn
  • Neatly (adv): gọn gàng
  • Staff (n): nhân viên
  • Recommend (v): giới thiệu
  • Peaceful (adj): yên tĩnh
  • Relaxing (adj): thư giãn
  • Atmosphere (n): không khí
  • Escape (n): thoát khỏi
  • Hustle and bustle (n): sự ồn ào và hối hả
  • Haven (n): nơi trú ẩn
  • Contentment (n): sự hài lòng
  • Enjoyable (adj): thú vị
  • Quality (n): chất lượng
  • Support (v): ủng hộ

Xem thêm:

Bài mẫu IELTS Speaking part 3: Describe a shop that you enjoy going to

Với các follow-up questions cho đề “Describe a shop that you enjoy going to”, bạn có thể sẽ gặp những câu hỏi sau:

Bài mẫu IELTS Speaking part 3 Describe a shop that you enjoy going to
Bài mẫu IELTS Speaking part 3 Describe a shop that you enjoy going to

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:

Do all people enjoy shopping for clothes?

Not everyone enjoys shopping for clothes. Some people find it tedious and time-consuming, while others may have financial constraints that limit their ability to buy new clothes frequently. Additionally, some individuals may have environmental or ethical concerns about the fast fashion industry, which can negatively impact their enjoyment of shopping for clothes.

  • Tedious (adj): nhàm chán, tẻ nhạt
  • Time-consuming (adj): tốn thời gian
  • Financial constraints (n): hạn chế tài chính
  • Frequently (adv): thường xuyên
  • Ethical (n): đạo đức
  • Concerns (n): sự lo lắng
  • Fast fashion industry (n): ngành công nghiệp thời trang nhanh

Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.

Why do some women buy cheaper clothes and expensive ones at the same time?

There are a few reasons why some women may buy both cheaper and more expensive clothes. Firstly, cheaper clothes may be more affordable and practical for everyday wear, while expensive clothes may be saved for special occasions or events. Additionally, some individuals may prioritize investing in high-quality, long-lasting pieces for their wardrobe, while still incorporating trendier, less expensive items. Lastly, personal style and preferences can vary, and some individuals may enjoy mixing and matching different styles and price points to create a unique look.

  • Affordable (adj): giá cả phải chăng
  • Practical (adj): thực tế, hữu ích
  • Prioritize (v): ưu tiên
  • High-quality (adj): chất lượng cao
  • Long-lasting (adj): bền lâu
  • Wardrobe (n): tủ quần áo
  • Trendier (adj): theo xu hướng
  • Personal style (n): phong cách cá nhân
  • Preferences (n): sở thích
  • Mix and match (v): phối đồ

Xem thêm bài mẫu Speaking:

Do you think it is good for people to buy expensive clothes? Why?

Whether purchasing expensive clothes is beneficial or not depends on one’s personal values and financial situation. While some individuals may consider it a wise investment in durable, high-quality garments that can be worn for an extended period, others may view it as a means of displaying their status or expressing their individual style. However, for some people, spending a large sum of money on clothing may not be financially responsible or in line with their values. Ultimately, each person must determine their priorities and how they want to allocate their resources.

  • Beneficial (adj): có ích, có lợi
  • Personal values (n): giá trị cá nhân
  • Financial situation (n): tình hình tài chính
  • Wise investment (n): đầu tư thông minh
  • Durable (adj): bền bỉ
  • High-quality (adj): chất lượng cao
  • Garments (n): quần áo
  • Extended period (n): khoảng thời gian dài
  • Means (n): phương tiện
  • Displaying (v): trưng bày, thể hiện
  • Status (n): địa vị xã hội
  • Expressing (v): thể hiện
  • Individual style (n): phong cách cá nhân
  • Allocate (v): phân bổ
  • Resources (n): tài nguyên

Nếu bạn đang ấp ủ mục tiêu chinh phục điểm số IELTS 7.0 để mở ra cánh cửa du học hay thăng tiến sự nghiệp? Tham gia khóa học IELTS 7.0 tại Vietop English sẽ giúp bạn trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả.

Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3: Describe a shop that you enjoy going to, hy vọng bài viết sẽ là nguồn tham khảo tốt cho các bạn trong việc học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Chúc các bạn học tốt!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop