Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, khả năng đặt câu hỏi là một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà chúng ta cần phải nắm vững. Từ việc tìm hiểu thông tin, trao đổi ý kiến cho đến giao tiếp hàng ngày, việc biết cách đặt câu hỏi đúng cách giúp chúng ta tương tác và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Vì vậy, trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn khám phá các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất.

Tại sao cần biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Giao tiếp hiệu quả: Khả năng đặt câu hỏi một cách chính xác giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn. Bằng cách đặt câu hỏi, chúng ta có thể yêu cầu thông tin cụ thể, tìm hiểu ý kiến, hoặc làm rõ các vấn đề. Điều này tạo ra một môi trường giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn.

Hiểu rõ hơn về người khác: Khi biết cách đặt câu hỏi, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về người khác. Chúng ta có thể hỏi về ý kiến, suy nghĩ, sở thích và kinh nghiệm của họ. Điều này giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt hơn và thể hiện sự quan tâm đến người khác.

Tìm kiếm thông tin: Đặt câu hỏi là cách tốt nhất để tìm kiếm thông tin. Khi chúng ta muốn biết điều gì đó, việc đặt câu hỏi cho phép chúng ta nhận được câu trả lời một cách chính xác và nhanh chóng. Điều này rất hữu ích trong học tập, nghiên cứu và tìm hiểu về các chủ đề mới.

Xây dựng mối quan hệ: Kỹ năng đặt câu hỏi tốt có thể giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người khác. Khi chúng ta biết cách đặt câu hỏi một cách lịch sự và tôn trọng, chúng ta thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng lắng nghe người khác. Điều này tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và thúc đẩy sự tương tác.

Nâng cao khả năng học tập và nghiên cứu: Trong quá trình học tập và nghiên cứu, biết cách đặt câu hỏi là vô cùng quan trọng. Bằng cách hỏi những câu hỏi đúng, chúng ta có thể tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề, giải quyết các thắc mắc và khám phá được những thông tin mới.

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất

Các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất
Các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất

Câu hỏi dạng Yes/No Question

Đặt câu hỏi dạng Yes/ No là một cách đơn giản và phổ biến để thu thập thông tin hoặc xác nhận thông tin trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý về cách đặt câu hỏi dạng Yes/No Question

Sử dụng động từ to be

Để hỏi về tình trạng hoặc vị trí hiện tại, sử dụng câu hỏi với is (đối với ngôi thứ ba số ít), are (đối với ngôi thứ nhất và thứ ba số nhiều) hoặc am (đối với ngôi thứ nhất):

  • Is she a student? (Cô ấy có phải là sinh viên không?)
  • Are you tired? (Bạn có mệt không?)
  • Am I late? (Tôi có đến muộn không?)

Sử dụng động từ to do trong thì hiện tại đơn

Để hỏi về thông tin chung, sử dụng câu hỏi với do hoặc does (đối với ngôi thứ ba số ít):

E.g.

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
  • Does he have a car? (Anh ấy có xe hơi không?)
  • Do they speak English? (Họ có nói tiếng Anh không?)

Sử dụng động từ to do trong thì quá khứ

Để hỏi về hành động đã diễn ra trong quá khứ, sử dụng câu hỏi với “did”:

E.g.

  • Did you watch the movie last night? (Bạn đã xem bộ phim tối qua chưa?)
  • Did she call you yesterday? (Cô ấy đã gọi cho bạn hôm qua chưa?)
  • Did they finish their homework? (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

Sử dụng modal verbs

Để hỏi về khả năng, ý kiến, lời đề nghị, sử dụng câu hỏi với modal verbs như can, will, should, would, may, might:

E.g.

  • Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
  • Will they attend the conference? (Họ có tham dự hội thảo không?)
  • Should I bring my laptop? (Tôi có nên mang theo laptop không?)

Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:

Sử dụng cấu trúc verb + object

Để hỏi về hành động cụ thể, sử dụng câu hỏi với cấu trúc “verb + object”:

E.g.

  • Have you visited Paris? (Bạn đã đi thăm Paris chưa?)
  • Did she eat breakfast? (Cô ấy đã ăn sáng chưa?)
  • Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn không?)

Xem thêm: Cách học bảng chữ cái tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc be + adjective

Để hỏi về tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc người, sử dụng câu hỏi với cấu trúc “be + adjective”:

E.g.

  • Is she happy with her new job? (Cô ấy có hạnh phúc với công việc mới không?)
  • Are you tired? (Bạn có mệt không?)
  • Was the movie interesting? (Bộ phim có thú vị không?)

Lưu ý: Để trả lời các câu hỏi dạng Yes/No, bạn có thể sử dụng các câu trả lời ngắn gọn “Yes” (có) hoặc “No” (không). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cần cung cấp thông tin bổ sung để giải thích câu trả lời của mình. Dưới đây là một số cách để trả lời các câu hỏi Yes/No:

  1. Trả lời đồng ý (Yes):
  • Yes, I am. (Vâng, tôi đúng vậy.)
  • Yes, she does. (Vâng, cô ấy đúng vậy.)
  • Yes, we can. (Vâng, chúng ta có thể.)
  1. Trả lời không đồng ý (No):
  • No, I’m not. (Không, tôi không phải.)
  • No, he doesn’t. (Không, anh ấy không phải.)
  • No, we can’t. (Không, chúng ta không thể.)
  1. Trả lời đồng ý với giải thích:
  • Yes, I like coffee. It’s my favorite beverage. (Vâng, tôi thích cà phê. Đó là thức uống yêu thích của tôi.)
  • Yes, he has a car. He bought it last year. (Vâng, anh ấy có xe hơi. Anh ấy đã mua nó vào năm ngoái.)
  • Yes, we will attend the conference. It’s an important event for our industry. (Vâng, chúng tôi sẽ tham dự hội thảo. Đó là một sự kiện quan trọng đối với ngành của chúng tôi.)
  1. Trả lời không đồng ý với giải thích:
  • No, I don’t like seafood. I’m allergic to it. (Không, tôi không thích hải sản. Tôi bị dị ứng với nó.)
  • No, she doesn’t have a cat. She has a dog instead. (Không, cô ấy không có mèo. Cô ấy có một con chó thay vào đó.)
  • No, we can’t meet tomorrow. We have a prior commitment. (Không, chúng tôi không thể gặp gỡ ngày mai. Chúng tôi đã có cam kết trước đó.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Câu hỏi dạng Wh-Question

Đặt câu hỏi dạng Wh-Question là một cách hiệu quả để tìm hiểu thông tin chi tiết trong tiếng Anh. Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ ngữ Wh- như “what,” “where,” “when,” “who,” “why,” và “how.”

Cách trả lời câu hỏi wh-questions trong IELTS Speaking Part 1 - 3
Câu hỏi dạng Wh-Question

Phân loại câu hỏi Wh-Question

Câu hỏi Wh-Question được phân loại dựa trên từ ngữ Wh- mà chúng bắt đầu. Có sáu từ ngữ Wh- phổ biến nhất trong tiếng Anh là:

  • What: Cái gì, điều gì.
  • Where: Ở đâu, đến đâu.
  • When: Khi nào.
  • Who: Ai.
  • Why: Tại sao.
  • How: Như thế nào.

Sử dụng cấu trúc cơ bản

Cấu trúc đặt câu hỏi Wh-Question cơ bản là: Wh-Word + động từ + chủ từ + phần còn lại của câu.

E.g.

  • What is your name? (Bạn tên là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • When did you go to the party? (Bạn đã đi dự tiệc khi nào?)
  • Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)
  • Why are you happy? (Tại sao bạn hạnh phúc?)
  • How did you learn to swim? (Bạn đã học bơi như thế nào?)

Sử dụng trợ động từ và thì đúng

Đối với câu hỏi dạng Wh-Question có động từ thường (non-auxiliary verb), sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” trong câu chia động từ.

E.g.

  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)

Đối với câu hỏi dạng Wh-Question có động từ to be (is, am, are), không cần sử dụng trợ động từ.

E.g.

  • Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
  • Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)

Đối với câu hỏi dạng Wh-Question có động từ to be trong quá khứ, sử dụng trợ động từ “was” hoặc “were”.

E.g.

  • When were you born? (Bạn sinh vào khi nào?)
  • Where was he yesterday? (Anh ấy ở đâu hôm qua?)

Cách trả lời câu hỏi Wh-Question

Để trả lời câu hỏi Wh-Question, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

Trả lời ngắn gọn:

  • What: “It is a book.” (Đó là một cuốn sách.)
  • Where: “I live in New York.” (Tôi sống ở New York.)
  • When: “She arrived yesterday.” (Cô ấy đã đến hôm qua.)
  • Who: “He is my brother.” (Anh ấy là anh trai của tôi.)
  • Why: “Because I missed the bus.” (Vì tôi đã bỏ lỡ xe buýt.)
  • How: “I learned by practicing every day.” (Tôi đã học bằng cách luyện tập mỗi ngày.)

Trả lời chi tiết kèm giải thích:

Bạn có thể trả lời câu hỏi Wh-Question bằng cách cung cấp thông tin chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • What is your favorite color? “My favorite color is blue. I find it calming and peaceful.” (Màu yêu thích của tôi là xanh. Tôi thấy nó mang lại cảm giác yên bình và thanh thản.)
  • Where did you go yesterday? “I went to the beach yesterday. The weather was beautiful and I enjoyed the sunshine.” (Hôm qua, tôi đã đi đến bãi biển. Thời tiết rất đẹp và tôi đã tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
  • How did you learn to play the guitar? “I took guitar lessons for a year, and I also practiced on my own using online tutorials.” (Tôi đã học guitar trong một năm qua các khóa học và tôi cũng tự tập luyện với sự hướng dẫn trực tuyến.)

Xem thêm:

Describe your best friend

Do you like shopping

Đặt tên theo ngày tháng năm sinh

Câu hỏi dạng Câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một dạng câu hỏi được sử dụng để xác nhận hoặc yêu cầu xác nhận thông tin trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý về cách đặt câu hỏi dạng Câu hỏi đuôi (Tag question).

Chọn động từ phù hợp

Nếu câu chính có động từ khẳng định, đặt câu hỏi đuôi với động từ phủ định.

E.g.

  • She is a student, isn’t she? (Cô ấy là sinh viên, phải không?)
  • You can speak English, can’t you? (Bạn có thể nói tiếng Anh, phải không?)

Nếu câu chính có động từ phủ định, đặt câu hỏi đuôi với động từ khẳng định.

E.g.

  • They don’t like coffee, do they? (Họ không thích cà phê, phải không?)
  • He isn’t coming, is he? (Anh ta không đến, phải không?)

Chọn trợ động từ phù hợp

Nếu câu chính ở thì hiện tại đơn, sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” trong câu hỏi đuôi.

E.g.

  • She sings well, doesn’t she? (Cô ấy hát hay, phải không?)
  • He plays football, doesn’t he? (Anh ta chơi bóng đá, phải không?)

Nếu câu chính ở thì quá khứ đơn, sử dụng trợ động từ “did” trong câu hỏi đuôi.

E.g.

  • They went to the party, didn’t they? (Họ đã đi dự tiệc, phải không?)
  • You studied for the exam, didn’t you? (Bạn đã học cho kỳ thi, phải không?)

Đối với câu chính có động từ to be (is, am, are), ta sử dụng cùng từ trợ giúp trong câu hỏi đuôi.

E.g.

  • He is a doctor, isn’t he? (Anh ấy là bác sĩ, phải không?)
  • We are going to the party, aren’t we? (Chúng ta đang đi dự tiệc, phải không?)

Trường hợp đặc biệt

Khi câu chính là một mệnh đề phủ định bằng “never” (không bao giờ), câu hỏi đuôi sẽ có hình thức phủ định.

E.g. She never goes to the gym, does she? (Cô ấy không bao giờ đi tập gym, phải không?)

Khi câu chính là một mệnh đề về việc xin phép hoặc một lời đề nghị, câu hỏi đuôi sẽ được sử dụng để xác nhận sự đồng ý hoặc không đồng ý.

E.g.

  • Let’s go to the movies, shall we? (Chúng ta đi xem phim nhé, đồng ý chứ?)
  • We can have dinner together, can’t we? (Chúng ta có thể ăn tối cùng nhau, phải không?)

Trường hợp đặc biệt với “isn’t it”

Thay vì sử dụng “doesn’t it” trong câu hỏi đuôi, ta thường sử dụng “isn’t it” để yêu cầu xác nhận thông tin hoặc tạo sự đồng tình.

E.g.

  • The weather is nice today, isn’t it? (Thời tiết hôm nay đẹp, phải không?)
  • That was a great movie, wasn’t it? (Bộ phim đó rất hay, phải không?)

Chọn hình thức đúng cho câu hỏi đuôi

Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ có hình thức phủ định.

E.g.

  • She likes ice cream, doesn’t she? (Cô ấy thích kem, phải không?)
  • You are tired, aren’t you? (Bạn mệt, phải không?)

Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ có hình thức khẳng định.

E.g.

  • They don’t speak French, do they? (Họ không nói tiếng Pháp, phải không?)
  • He isn’t coming, is he? (Anh ta không đến, phải không?)

Xem thêm:

Bài mẫu Topic Describe A Person – IELTS Speaking Part 1,2,3

Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh

Con vật bắt đầu bằng chữ d tiếng Anh

Bài tập cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Bài tập cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Bài tập cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Ex 1: Đặt câu hỏi từ những gợi ý sau.

  1. What / your favorite subject / in school?
  2. Where / you / born?
  3. How many / siblings / you have?
  4. When / your flight / depart?
  5. Why / you choose / this university?
  6. Who / your favorite author?
  7. How often / you / go to the gym?
  8. What time / the concert / start?
  9. Where / you / spend your last vacation?
  10. How / you / like your coffee?
  11. Who / the CEO / of this company?
  12. What / your favorite hobby?
  13. Where / you / buy that beautiful dress?
  14. How long / you / study English?
  15. What / you / do for a living?
  16. Where / you / plan to go this summer?
  17. How / you / learn to play the piano?
  18. Who / your favorite singer?
  19. What / your dream job?
  20. How far / the nearest train station?

Keys:

  1. What is your favorite subject in school?
  2. Where were you born?
  3. How many siblings do you have?
  4. When does your flight depart?
  5. Why did you choose this university?
  6. Who is your favorite author?
  7. How often do you go to the gym?
  8. What time does the concert start?
  9. Where did you spend your last vacation?
  10. How do you like your coffee?
  11. Who is the CEO of this company?
  12. What is your favorite hobby?
  13. Where did you buy that beautiful dress?
  14. How long have you been studying English?
  15. What do you do for a living?
  16. Where are you planning to go this summer?
  17. How did you learn to play the piano?
  18. Who is your favorite singer?
  19. What is your dream job?
  20. How far is the nearest train station?

Ex 2. Đặt câu hỏi từ những gợi ý sau

  1. I went to the beach last weekend.
  2. She is studying medicine at the university.
  3. He is 25 years old.
  4. They traveled to France by plane.
  5. We went to the park yesterday afternoon.
  6. It costs $50.
  7. She works as a teacher.
  8. He likes to play soccer in his free time.
  9. They are from Australia.
  10. She has three cats and a dog.
  11. He wakes up at 7 a.m.
  12. They are going to the movies tonight.
  13. She bought a new car last month.
  14. He is 180 centimeters tall.
  15. They went to the concert together.
  16. She speaks English and Spanish fluently.
  17. He is reading a book in the library.
  18. They met at a party two years ago.
  19. She is wearing a blue dress.
  20. He plays the guitar very well.

Keys:

  1. What did you do last weekend?
  2. What is she studying at the university?
  3. How old is he?
  4. How did they travel to France?
  5. Where did you go yesterday afternoon?
  6. How much does it cost?
  7. What does she do for a living?
  8. What does he like to do in his free time?
  9. Where are they from?
  10. How many pets does she have?
  11. What time does he wake up?
  12. What are they doing tonight?
  13. What did she buy last month?
  14. How tall is he?
  15. Who did they go to the concert with?
  16. What languages does she speak fluently?
  17. What is he doing in the library?
  18. Where did they meet two years ago?
  19. What is she wearing?
  20. How well does he play the guitar?

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Ex 3. Hoàn thành những câu hỏi đuôi sau.

  1. You like ice cream, ______?
  2. She is a doctor, ______?
  3. We can go now, ______?
  4. They won the game, ______?
  5. He doesn’t like coffee, ______?
  6. You have seen that movie, ______?
  7. She will be here soon, ______?
  8. We should start studying, ______?
  9. They haven’t finished their work, ______?
  10. He didn’t go to the party, ______?
  11. It’s a beautiful day, ______?
  12. You don’t mind waiting, ______?
  13. She speaks French fluently, ______?
  14. We need to buy groceries, ______?
  15. They can swim, ______?
  16. He won’t be late, ______?
  17. You didn’t forget your keys, ______?
  18. She has been to Japan, ______?
  19. We had a great time, ______?
  20. They are going on vacation, ______?

Keys:

  1. You like ice cream, don’t you?
  2. She is a doctor, isn’t she?
  3. We can go now, can’t we?
  4. They won the game, didn’t they?
  5. He doesn’t like coffee, does he?
  6. You have seen that movie, haven’t you?
  7. She will be here soon, won’t she?
  8. We should start studying, shouldn’t we?
  9. They haven’t finished their work, have they?
  10. He didn’t go to the party, did he?
  11. It’s a beautiful day, isn’t it?
  12. You don’t mind waiting, do you?
  13. She speaks French fluently, doesn’t she?
  14. We need to buy groceries, don’t we?
  15. They can swim, can’t they?
  16. He won’t be late, will he?
  17. You didn’t forget your keys, did you?
  18. She has been to Japan, hasn’t she?
  19. We had a great time, didn’t we?
  20. They are going on vacation, aren’t they?

Đây là toàn bộ cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất. Việc biết cách đặt câu hỏi là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong việc học tiếng Anh mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Đặt câu hỏi đúng cách giúp chúng ta hiểu rõ hơn về người khác, khám phá thông tin mới, và tạo ra một sự kết nối sâu hơn trong giao tiếp. Dù bạn đang học tiếng Anh hay muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình, hãy thực hành và tự tin sử dụng các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh mà chúng ta vừa tìm hiểu.

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop