Bạn đã bao giờ bối rối khi nghe đến cụm từ take a nap và tự hỏi liệu nó có giống với go to bed hay không? Trên thực tế, cả hai đều liên quan đến việc ngủ, nhưng cách sử dụng lại khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Đây cũng là thắc mắc quen thuộc của nhiều người khi muốn diễn đạt chính xác trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ cùng bạn phân tích sự khác biệt và hướng dẫn cách dùng đúng cụm từ take a nap là gì để tự tin hơn trong giao tiếp.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, take a nap có nghĩa là chợp mắt, ngủ một giấc ngắn ban ngày. Mục đích là để thư giãn, lấy lại năng lượng và tăng cường sự tỉnh táo. *Sự khác biệt giữa take a nap và go to bed trong tiếng Anh: – Take a nap: Nghỉ ngơi, chợp mắt lúc mệt vào ban ngày. – Go to bed: Giấc ngủ chính ban đêm để cơ thể nghỉ ngơi hoàn toàn. *Ví dụ: – I took a nap after lunch. (Tôi chợp mắt sau bữa trưa.) – I tried to take a nap at breaktime. (Tôi cố gắng chợp mắt vào giờ giải lao.) |
1. Take a nap là gì?
Trong tiếng Anh, take a nap có nghĩa là chợp mắt, ngủ một giấc ngắn ban ngày. Mục đích là để thư giãn, lấy lại năng lượng và tăng cường sự tỉnh táo.

Take là động từ, mang nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hành động.
Nap là một danh từ, mang nghĩa là giấc ngủ ngắn, thường là giấc ngủ lúc ban ngày cứ không phải vào ban đêm.
Khi kết hợp, take a nap được hiểu là chợp mắt, ngủ ngắn hoặc ngủ trưa khoảng 30 – 40 phút hoặc chỉ khoảng 15 phút để nghỉ ngơi và phục hồi năng lượng.
E.g:
- I tried to take a nap at breaktime. (Tôi cố gắng chợp mắt vào giờ giải lao.)
- I took a nap after lunch. (Tôi chợp mắt sau bữa trưa.)
2. Sự khác biệt giữa take a nap và go to bed
Trong tiếng Anh, cả take a nap và go to bed đều liên quan đến việc ngủ, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng mình so sánh sự khác biệt về thời gian, ngữ cảnh và mục đích sử dụng của chúng.

Cụm từ | Take a nap | Go to bed |
Nghĩa | Chợp mắt, ngủ ngắn | Đi ngủ, ngủ dài |
Thời gian | Tầm 15 phút đến 30 – 40 phút | Ngủ qua đêm |
Mục đích | Nghỉ ngơi, chợp mắt lúc mệt vào ban ngày. | Giấc ngủ chính để cơ thể nghỉ ngơi hoàn toàn. |
Ví dụ | E.g: I took a nap for 30 minutes to recharge my energy. (Tôi chợp mắt 30 phút để nạp lại năng lượng.) | E.g: She went to bed at 10 p.m. and slept until morning. (Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối và ngủ đến sáng.) |
Đây là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại giấc ngủ, bạn cần chú ý để sử dụng đúng cụm từ trong từng ngữ cảnh.
Xem thêm:
Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy
Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh
Below là gì? Cách phân biệt below và under trong tiếng Anh
3. Have a nap là gì? Dùng take a nap hay have a nap
Cụm từ have a nap có nghĩa tương tự với take a nap, cũng là chợp mắt, ngủ ngắn tầm 15 – 30 phút.
Tuy động từ khác nhau nhưng nghĩa của cả hai cụm từ này là một và có thể sử dụng tương đương.
E.g:
- The baby had a nap in the afternoon before dinner. (Em bé đã ngủ trưa vào buổi chiều trước bữa tối.)
- I usually have a nap after lunch to feel refreshed. (Tôi thường chợp mắt sau bữa trưa để cảm thấy tỉnh táo hơn.)
Xem thêm:
Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh
Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng AnhTake place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh
4. Những từ đồng nghĩa với take a nap
Ngoài cụm từ take a nap là gì, chúng ta có thể sử dụng một số những từ khác với ý nghĩa tương tự như: Snooze, doze, to snatch.
Cụ thể như sau:

Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Snooze (v): ngủ ngắn, chợp mắt vào ban ngày và thường là không ngủ ở trên giường. | E.g: My brother was snoozing on the sofa while I was cooking. (Em trai tôi chợp mắt trên sô pha trong lúc tôi đang nấu ăn.) |
Doze (v): ngủ trong một thời gian ngắn. | E.g: Anna was dozing lazily in the sun when a loud noise woke her. (Anna đang lim dim dưới nắng thì có một tiếng động lớn đánh thức cô ấy.) |
To snatch (steal) a nap (v): ngủ chợp đi một lát. | E.g: I’m very tired, so I will snatch a nap. (Tôi rất mệt, nên tôi sẽ đi chợp mắt một lát.) |
5. Một số cụm từ đi với nap trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với nap mà bạn có thể gặp: To be caught napping, to catch someone napping.
Cụ thể về ý nghĩa và cách dùng được tổng hợp qua bảng bên dưới:
Cụm từ | Ví dụ |
To be caught napping: Bị bất ngờ. | E.g: I was caught napping when he came. (Tôi bị bất ngờ khi anh ấy đến.) |
To catch someone napping: Có được lợi thế hơn ai đó bằng cách làm điều gì đó khi họ không mong đợi và chưa sẵn sàng cho việc đó. | E.g: The teacher caught the students napping with a surprise quiz. (Cô giáo đã khiến học sinh bất ngờ bằng một bài kiểm tra đột xuất.) |
Xem thêm:
A great deal of là gì? Cách dùng a great deal of trong tiếng Anh
Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Phân biệt arrive, come và go
Blame là gì? Blame đi với giới từ gì? Các cụm từ đồng nghĩa với blame
6. Một số cụm từ đi với take thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với take thường gặp ngoài cụm từ take a nap: Take a class, take a university degree, take a holiday,…
Bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ khác đi với take qua nội dung bên dưới:

Cụm từ với take | Ví dụ |
Take a class: Tham gia lớp học. | E.g: Anna had to take a class every Sunday last semester. (Anna phải tham gia lớp học mỗi Chủ nhật vào học kì trước.) |
Take a university degree: Tốt nghiệp đại học. | E.g: Finally, Anna took her university degree. (Cuối cùng thì Anna đã tốt nghiệp đại học.) |
Take a gap year (to some place): Tạm gác việc học (thường là để làm việc, trải nghiệm). | E.g: Jack planned to take a gap year to Vietnam. (Jack lên kế hoạch sẽ tạm gác lại việc học để trải nghiệm ở Việt Nam.) |
Take a holiday: Bắt đầu kỳ nghỉ. | E.g: John is going to take a holiday in August. (John sẽ bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng Tám.) |
Take a lesson: Bắt đầu bài học. | E.g: To prepare for the examination, Will will take lessons every week. (Để chuẩn bị cho kỳ thi, Will sẽ bắt đầu học mỗi tuần.) |
Take notes = jot down: Ghi chép | E.g: Anna takes notes on her tablet instead of paper. (Anna ghi chú trên máy tính bảng thay vì ghi trên giấy.) |
Take notice = pay attention to: Chú ý | E.g: The doctor took notice of patience’s strange behavior. (Bác sĩ chú ý đến hành động kỳ lạ của bệnh nhân.) |
Take part in = participate in = involve in = join = engage in: Tham gia | E.g: Hanna tried to take part in a club at university. (Hanna đã cố gắng tham gia vào một câu lạc bộ ở trường đại học.) |
Take a bath: Đi tắm | E.g: I was taking a bath when my husband came home. (Tôi đang tắm thì chồng tôi về.) |
Take a sip: Nhấp một ngụm nước nhỏ hay ăn một miếng nhỏ. | E.g: Did he take a sip? (Nhưng hắn cũng uống một ngụm mà?) |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Bài viết trên đây, Vietop English đã giải đáp câu hỏi take a nap là gì, phân biệt take a nap với go to bed cũng như phân biệt giấc ngủ ngắn với những giấc ngủ bình thường. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thêm những cụm từ đi với take và nap.
Đừng quên theo dõi các bài viết về ngữ pháp tiếng Anh của Vietop English tại chuyên mục IELTS Grammar để có thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Anh.