Với những ai thích đặt tên cho con hay cho chính mình bằng tiếng Anh, thì những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V là một trong những sự lựa chọn thú vị. Trong bài viết dưới đây, Vietop English sẽ tổng hợp những cái tên hay nhất, ý nghĩa nhất dành cho cả nam và nữ trong tiếng Anh mà bắt đầu bằng chữ V.
1. Cách đặt tên bằng tiếng Anh
Trước khi tham khảo những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V, bạn cần phải biết cách đặt tên trong tiếng Anh. Về cấu trúc tên tiếng Anh, cơ bản gồm 3 phần:
- First Name: First name đứng đầu tiên trong tên, được dùng để gọi một cách thân thiết.
- Middle Name: tên đệm, đứng giữa first name và last name.
- Last Name: họ, đứng cuối và thường được sử dụng để gọi một cách lịch sự.
Ví dụ: Jane Anna Josh
Trong tiếng Anh, tên người được sắp xếp ngược lại với tên trong tiếng Việt. Trong khi tiếng Việt, ta thường có thứ tự là Họ – Tên đệm – Tên thì tên tiếng Anh sẽ là Tên – Tên đệm – Họ.
Khi đặt tên cho con hay đặt tên tiếng Anh hay cho mình, chúng ta có thể lựa chọn đặt tên theo ý nghĩa, hoặc đặt tên theo các chữ cái mà mình thích.
Ví dụ, với một số tên tiếng Việt có ý nghĩa đặc biệt, ví dụ: Ngọc, Châu, có nghĩa là quý giá, ngọc ngà châu báu, ta có thể đổi sang tiếng Anh bằng những cái tên như: Adela/ Adele.
Ngoài ra, người ta còn thường đặt tên con theo ngày tháng năm sinh, đặt tên theo các vị thần cổ đại,…
Xem thêm:
- Tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ
- Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt
- Các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
- Từ đẹp nhất trong tiếng Anh
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
2. Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho bé gái hay nhất
Nếu bạn muốn đặt tên bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho con gái hoặc cháu gái mình, hãy tham khảo những cái tên dưới đây:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Valda | Cô gái hiền lành, thánh thiện |
Vania | Xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng |
Verda | Đẹp, vui tươi như mùa xuân |
Victoria | Cô gái đầy bản lĩnh |
Violet | Xinh đẹp như loài hoa Violet |
Valerie | Luôn mạnh khỏe |
Vanessa | Có cuộc sống tự do, tự tại như con bướm |
Veleda | Dù khó khăn thế nào cũng dám đương đầu để vượt qua |
Vera | Người luôn sống và tôn trọng lẽ phải |
Veronica | Tôn trọng sự thật |
Victorious | Tuy là một cô gái nhỏ bé nhưng đầy bản lĩnh để chiến thắng mọi khó khăn |
Virginia | Cô gái trong sáng |
Vita | Con có cuộc sống vui tươi, hạnh phúc |
Venus | Đẹp như một nữ thần |
Vivian | Cô gái hoạt bát |
Vincent | Cô nàng mạnh mẽ sẵn sàng chinh phục những thử thách |
3. Top các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho bé trai
Các bé trai cũng thường được đặt cho những cái tên bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V. Trong tiếng Anh, chữ cái V đại diện cho Victory, nghĩa là chiến thắng. Vì thế, những bé trai có chữ V trong tên thường là người mạnh mẽ, đầy năng lượng của sự chiến thắng. Dưới đây là một số cái tên cho bé trai bắt đầu bằng chữ V trong tiếng Anh.
Tên | Ý nghĩa |
Venn | Đẹp trai |
Victor | Thắng lợi |
Vincent | Đoạt được |
Xem thêm:
- Tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ
- Tên nhóm hay bằng tiếng Anh
- Cái tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh
4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho nữ
Ngoài ra, khi bạn đi ra nước ngoài để học hay làm việc, một cái tên tiếng Anh cũng vô cùng cần thiết. Nếu trong tiếng Việt, tên bạn bắt đầu bằng chữ V, hay có các ý nghĩa như trong sáng, tinh khiết, bạn có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh bằng đầu bằng chữ V như sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Victoria | người chiến thắng, người chinh phục |
Violet | hoa màu tím, xanh lam |
Valentina | sức mạnh, sức khỏe |
Vivian | sự sống |
Valeria | sức mạnh kiên trì |
Valerie | sức mạnh, sự bền bỉ |
Vivienne | sức sống mãnh liệt, kiên cường |
Vera | niềm tin, sự hy vọng |
Veronica | sự thật |
Viviana | sống sót phi thường |
Virginia | nguyên chất, thuần khiết |
Veda | kiến thức vĩnh cửu |
Vienna | quốc gia rượu vang |
Vada | người trai trị nổi tiếng |
Valery | sức mạnh |
Vivien | còn sống |
Valencia | người sống tình cảm |
Venus | nữ thần tình yêu |
Villette | ngôi làng nhỏ |
Vania | sự thật |
Vicky | phiên bản nhỏ của Victoria |
Verity | sự thật |
Vanna | màu vàng |
Vesper | buổi tối |
Veena | sự khôn ngoan |
Venya | đáng yêu |
Valarie | sức mạnh |
Vyomini | thần thánh |
Vinay | khiêm tốn, tuân theo các quy tắc |
Vahn | Đức Chúa Trời ban tặng |
5. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho nam
Tương tự thế, các chàng trai muốn tìm cho mình một cái tên phù hợp với ý nghĩa tên tiếng Việt, có thể tham khảo các cái tên sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Vadim | chứng minh lập luận |
Vahe | lá chắn tốt, mạnh mẽ |
Vaclav | niềm vinh quang |
Vadin | hiểu biết, thông thái |
Valdemar | quy tắc nổi tiếng |
Valentin | sức khỏe, sức mạnh |
Valeria | sức mạnh |
Valeriy | mạnh khỏe, vui vẻ |
Valin | vua loài khỉ |
Valko | sói |
Vance | từ đầm lầy |
Van | gia đình |
Vander | người đàn ông tốt của gia đình |
Vaman | chúa của Vishnu |
Vaughn | nhỏ bé |
Varro | bền bỉ, mạnh mẽ |
Viktor | chiến thắng |
Vladimir | người cai trị vĩ đại |
Vernon | rừng già |
Viraj | người bảo vệ danh dự |
Valor | sự xứng đáng, sự dũng cảm |
Vedat | tình yêu vĩnh cửu |
Vikram | sải bước |
Virat | quyền lực |
Varun | Chúa |
Viggo | trận chiến khốc liệt |
Vichama | thần chết |
Xem thêm:
- Tên các con vật bằng tiếng Anh
- Danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ
6. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V dành cho cả nam và nữ
Nếu bạn thích những cái tên phù hợp cho cả nam và nữ, thì dưới đây là một vài những gợi ý dành cho bạn:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Vaeda | kiến thức vĩnh cửu |
Vahn | Đức Chúa Trời ban |
Val | tình yêu nhỏ bé |
Valar | sự hiểu biết, thông thái |
Valentine | tình yêu và sức mạnh |
Valiant | dũng cảm |
Valor | sự xứng đáng, dũng cảm |
Vanhi | ngọn lửa. nhiệt huyết |
Trên đây, Vietop English đã tổng hợp lại những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V dành cho cả nam và nữ, có thể sử dụng để đặt tên cho mình hoặc cho các bạn nhỏ. Hãy theo dõi các bài viết khác của Vietop English để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn nhé!