Hiện nay, việc đặt tên con bằng tiếng Anh, hay có một tên gọi thứ hai bằng tiếng Anh đã rất phổ biến. Việc đặt tên bằng tiếng Anh giúp bạn có nhiều cơ hội trong công việc, đặc biệt là ở những môi trường quốc tế. Trong bài viết dưới đây, Vietop sẽ giúp bạn tổng hợp những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C hay và ý nghĩa nhất.
1. Tips đặt tên tiếng Anh và những lưu ý khi đặt tên cho con
Việc đặt tên tiếng Anh hay đã không còn quá xa lạ hiện nay, khi các trường học, công ty quốc tế cần sử dụng tên tiếng Anh rất nhiều. Việc đặt tên tiếng Anh không chỉ đơn giản là một cái tên bất kỳ, mà cái tên đó sẽ theo bạn lâu dài, vì vậy, những cái tên đó phải có ý nghĩa nhất định.
Bên cạnh việc đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái giống như tên tiếng Việt, bạn có thể chọn những cái tên phù hợp về ý nghĩa, tính cách,… của mình.
Trong tiếng Anh, thứ tự tên có sự ngược lại với tiếng Việt. Vì thế, khi đặt tên trên các trang mạng xã hội, hãy chú ý đến thứ tự này: Tên + Tên đệm + Họ.
Ví dụ: Bạn họ Nguyễn, muốn đặt tên tiếng Anh là Chris, thì tên của bạn sẽ là Chris Nguyen.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đặt tên theo giới tính cho con, tránh bị hiểu lầm. Tên tiếng Anh cũng có những cái tên dành cho con gái riêng và con trai riêng biệt, tham khảo bài viết dưới đây để tránh đặt nhầm nhé!
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Tên tiếng Anh ngầu cho nam và nữ
- Từ đẹp nhất trong tiếng Anh
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho bé trai hay và ý nghĩa nhất
Bạn là nam, hoặc bạn muốn đặt tên cho con trai của mình, hãy tham khảo những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C dưới đây:
Tên | Ý nghĩa |
Chan | Ánh sáng, yêu thương, hòa bình |
Caleb | Trung thành |
Cherry | Ngọt ngào, yêu dấu |
Chad | Tình yêu vĩ đại |
Cyrus | Tựa như mặt trời |
Cherish | Người thân mến |
Chris | Dòng nước.Người đạo Đấng Kito |
Cain | Con của chiến binh, đẹp. (Tên con của Adam và Eva trong Kinh Thánh) |
Chaz | Người đàn ông tự do |
Chann | Khôn ngoan |
Cal | Can đảm, đáng yêu, nổi tiếng |
Cary | Thuần khiết, hiền hòa |
Carl | Người đàn ông tự do |
Charlie | Người tự do, người rất đẹp trai và nam tính |
Colin | Chiến thắng |
Cena | Không bao giờ từ bỏ |
Calvin | Chỉ một người đầu hói |
Cole | Nguời chiến thắng |
Charles | Nam tính, mạnh mẽ |
Caden | Người chiến đấu, sức mạnh |
Cedric | Hào phóng, thân thiện |
Casper | Người giữ kho báu |
Casey | Cảnh bá |
Cesar | Tóc dài |
Cadman | Chiến binh |
Carlos | Quyền lực, sức mạnh |
Christian | Người theo đạo Thiên Chúa |
Chloe | Đáng yêu, lịch sự |
Clark | Một người có học |
Cody | Người hay giúp đỡ |
Chase | Thợ săn |
Champ | Người sống sót, chiến thắng |
Cabriyel | Chúa là sức mạnh của tôi |
Citta | Sâu sắc |
Christopher | Người theo đấng Ki Tô |
Chatwin | Người bạn hiếu chiến |
Cosmo | Trật tự, vẻ đẹp |
Caeli | Từ thiên đường |
Connor | Tôn nghiêm, khôn ngoan |
Collin | Sáng tạo |
Cunda | Có học hỏi, hiểu biết |
Cannon | Nguyên tắc, kỷ luật |
Chief | Người dẫn đầu |
Clement | Nhân từ, nhẹ nhàng |
Charm | Thu hút |
Chas | Người đàn ông tự do |
Chester | Trại lính |
Chapman | Người buôn bán |
Carmen | Khu vườn |
Curtis | Lịch sự |
Chip | Người đàn ông mạnh mẽ |
Caspar | Người canh giữ kho báu |
Cullen | Con trai của thần thánh |
Cha | Con trai |
Chic | Trái đất |
Camden | Thung lũng |
Cameron | Chiếc mũi cong |
Curt | Lịch sự |
Channing | Hiểu biết, thông thái |
Cyon | Màu xanh ngọc |
Caelan | Chiến binh hùng mạnh |
Chadrik | Chiến binh |
Chuck | Mạnh mẽ và nam tính |
Calum | Chim bồ câu |
Carlo | Mạnh mẽ, tự do |
Cian | Cổ đại |
Conrad | Lời khuyên thành thật |
Caius | Vui mừng, hạnh phúc |
Chandler | Người thắp nến |
Colan | Người chiến thắng |
Clarke | Một người hiếu học |
Crispin | Tóc xoăn |
Chadd | Người bảo vệ, chiến binh |
Cleon | Vinh quang, danh tiếng |
Charlo | Tự do, mạnh mẽ, dũng cảm |
Cory | Thung lũng |
Ches | Nổi tiếng, đặc biệt |
Cyriac | Chúa tể |
Case | Người mang lại hòa bình |
Carrick | Đá |
Cayden | Người chiến đấu |
Casimir | Người thiết lập hòa bình |
Cei | Thực tế |
Carnell | Người chiến thắng |
Coby | Người thay thế |
Cayle | Người tự do |
Clif | Người đàn ông dũng cảm |
Churchill | Sống tại đồi có nhà thờ |
Caron | Tình yêu |
Colbert | Nổi tiếng, sáng sủa |
Cario | Mạnh mẽ, nam tính |
Cuthbert | Nổi tiếng |
Captain | Đội trưởng |
Cana | Lòng nhiệt thành, chiếm hữu |
Charley | Nam tính, mạnh mẽ |
Chade | Chiến binh |
Chaun | Sự thật |
Chasen | Thợ săn |
Cord | Trung thực |
Carey | Tối, màu đen |
Colyn | Người chiến thắng |
Collins | Người chiến thắng |
Channe | Thông thái |
Cyne | Người thống trị |
Cyle | Thời cổ đại |
Charle | Người tự do, nam tính |
Charl | Người tự do |
Caelin | Chiến binh quyền lực |
Callen | Người chiến thắng |
Cora | Trái tim tràn đầy tình yêu |
Calli | Pháo đài |
Chady | Chiến binh |
Carlin | Nhà vô địch |
Chaplin | Mục sư, bộ trưởng |
Codie | Người hay giúp đỡ mọi người |
Chalie | Con trai, cậu bé |
Charly | Nam tính |
Casta | Thuần khiết |
Carwyn | Tình yêu thuần túy |
Chelton | Đất sét (tính tình lành, hiền) |
Codi | Hay giúp đỡ |
Codey | Hay giúp đỡ |
Clavin | Vách đá |
Corwin | Người bạn trong trái tim |
Cristiano | Người theo đạo Đấng Ki Tô |
Cyan | Màu xanh ngọc |
Callie | Con trai của Alexander |
Clemente | Nhẹ nhàng |
Connan | Người lãnh đạo |
Cynrik | Hoàng gia |
Carri | Người đàn ông, người chồng |
Carolus | Mạnh mẽ, nam tính, tự do |
Carry | Đến từ dòng sông |
Corwine | Người bạn trong trái tim |
Clemmie | Nhẹ nhàng |
Cony | Đồi, thung lũng |
Cleme | Hòa nhã |
Corley | Hào phóng |
Coty | Ngôi nhà cổ, cạnh dòng sông |
Collie | Người chiến thắng |
Connie | Mạnh mẽ, hiếu chiến, dũng cảm |
Clair | Chiếu sáng, nổi tiếng |
Clemmy | Nhẹ nhàng, hòa nhã |
Crisanto | Hoa bằng vàng |
Cicilia | Độc lập mạnh mẽ |
Cyrill | Chúa tể |
Carmelo | Khu vườn đẹp |
Codell | Người hay giúp đỡ |
Chadley | Chiến binh |
Chubby | Mập mạp, mũm mĩm, đáng yêu |
Cleven | Vách đá cheo leo |
Claro | Rõ ràng |
Cuddie | Người tỏa sáng |
Carrie | Người đàn ông tự do |
Caroll | Nhà vô địch |
Charlies | Chiến binh |
Cammy | Người phụ giúp cho linh mục |
Chicago | Tên thành phố ở Mỹ |
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
- Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam và nữ
- Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam và nữ hay
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho con gái ấn tượng
Ngược lại, bạn muốn một cái tên nữ tính để đặt tên cho con gái, hãy tham khảo những cái tên sau đây nhé:
Tên | Ý nghĩa |
Cyra | Đẹp, tựa mặt trăng, mặt trời |
Celina | Chiến binh trẻ |
Cheri | Người yêu quý |
Cathy | Tinh khiết |
Chayla | Nàng tiên |
Candi | Trong trẻo, trắng |
Candy | Tươi sáng, ngọt ngào |
Cherry | Quảcheri, ngọt ngào |
Chloe | Đáng tin cậy |
Carol | Bài ca hạnh phúc |
Carmen | Khu vườn |
Cheryl | Người yêu quý |
Carla | Nữ tính |
Cara | Người yêu dấu, người bạn |
Clare | Ánh sáng, tỏa sáng, nổi tiếng |
Carly | Người phụ nữ tự do |
Cali | Xinh đẹp nhất |
Clara | Nữ hoàng |
Ciona | Ngôi sao |
Coral | Tinh khiết, viên đá nhỏ |
Chitta | Sâu sắc, ý chí |
Cynthia | Mặt trăng |
Claire | Nổi tiếng, tuyệt vời |
Carrie | Người phụ nữ tự do Giai điệu, bài ca |
Celine | Mặt trăng, bầu trời |
Caitlyn | Thanh khiết |
Charity | Tình yêu, hào phóng, tử tế |
Charli | Mạnh mẽ |
Callie | Tự do, đáng yêu |
Cady | Hạnh phúc giản đơn |
Charis | Duyên dáng |
Catherine | Trong sáng, tinh khiết |
Ciyona | Hạnh phúc giản đơn |
Christina | Người theo đạo đấng Ki Tô |
Cari | Người yêu qusy |
Carissa | Duyên dáng, tử tế |
Cindy | Mặt trăng |
Caroline | Hạnh phúc, niềm vui, sự xinh đẹp, nhỏ bé |
Carin | Yêu quý |
Charlene | Người phụ nữ tự do |
Cath | Tinh khiết |
Charlotte | Người phụ nữ tự do |
Cailey | Người yêu dấu |
Christine | Người theo đạo đấng Ki Tô |
Cate | Vô tội |
Chelle | Người yêu mến Chúa |
Cloe | Chồi non xanh tươi |
Charlie | Người phụ nữ tự do |
Clarissa | Tươi sáng |
Cyne | Mặt trăng, nữ cai trị |
Caryl | Bài ca vui vẻ, hạnh phúc |
Chavee | Con gái của ba mẹ |
Cassey | Thanh khiết, tốt bụng |
Celyn | Xinh đẹp, tử tế, duyên dáng |
Cherise | Người yêu quý |
Cherie | Người yêu quý |
Catalina | Tinh khiết |
Caryn | Tinh khiết |
Carley | Người mạnh mẽ |
Crystal | Trong như pha lê |
Chinoy | Duy nhất, độc nhất |
Careen | Người bạn, người yêu quý |
Chinkee | Đáng yêu, ngọt ngào |
Cutie | Đáng yêu |
Cyli | Con gái yêu dấu |
Casey | Dũng cảm |
Cyndi | Mặt trăng |
Celinda | Nữ thần mặt trăng |
Carolyn | Người phụ nữ tự do |
Charnita | Xinh đẹp |
Cami | Trinh nữ |
Cindia | Mặt trăng |
Charni | Tràn đầy vui mừng |
Cassia | Nhà vô địch |
Carolina | Người phụ nữ tự do |
Cierah | Dãy núi, thiên thần |
Clarice | Tươi sáng, rõ ràng |
Carine | Người bạn, người yêu bé nhỏ |
Candice | Tinh khiết |
Charm | Đáng yêu, đẹp duyên dáng |
Celestine | Bầu trời |
Calli | Bông hoa đẹp, dễ thương |
Caz | Mặt trời mọc tuyệt đẹp |
Cathryn | Trong sáng, tinh khiết |
Cadi | Giai điệu |
Cinderella | Tàn tro bé nhỏ |
Cammie | Cô gái trẻ |
Chante | Ca sĩ |
Celena | Mặt trăng, nữ thần mặt trăng |
Camila | Quý tộc |
Clementine | Đam mê |
Cait | Trong trắng |
Clover | May mắn |
Claudia | Kiên trì |
Cutey | Nhẹ nhàng, tươi đẹp |
Cherish | Kho báu |
Cierra | Giống như các ngọn núi |
Cordelia | Trung thực |
Catie | Thuần khiết |
Cathleen | Thuần khiết |
Celsa | Sự chiến thắng |
Carole | Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ |
Cyan | Sự khôn ngoan, tươi đẹp |
Carolyne | Người phụ nữ bé nhỏ |
Colleen | Cô gái, nhỏ bé |
Cody | Người hay giúp đỡ |
Carey | Cô gái bé nhỏ |
Cherilyn | Người yêu dấu |
Cwen | Nữ hoàng |
Chelcy | Thân thiện |
Cerina | Bình tĩnh, thanh thản |
Cadie | Giai điệu |
Chrisann | Bông hoa bằng vàng |
Connie | Vững chắc, ổn định |
Corina | Người con gái thời thanh xuân |
Carra | Người yêu dấu, người bạn |
Camellia | Tên một loài hoa |
Carli | Một người mạnh mẽ |
Cadee; | Thanh khiết, giai điệu |
Came | Niềm vui |
Cyndy | Mặt trăng |
Carola | Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ |
Calia | Vẻ đẹp |
Claribel | Tươi sáng, đẹp đẽ |
Coris | Người ca hát rất xinh đẹp |
Christella | Pha lê |
Cindi | Mặt trăng |
Cake | Ngọt ngào |
Codi | Người hay giúp đỡ |
Calita | Người được yêu mến |
Clemency | Nhân từ |
Capri | Con dê (tính cách hiền lành) |
Chrine | Rất đẹp |
Christabella | Đẹp |
Chie | Tuyệt vời |
Coralie | San hô |
Carlee | Người mạnh mẽ |
Charie | Duyên dáng, tử tế |
Cerelia | Mùa xuân |
Cadey | Đầu tiên |
Cally | Bông hoa dễ thương |
Cariel | Tỏa sáng |
Cherri | Người yêu quý |
Cathee | Tinh khiết |
Ceilia | Bầu trời, mặt trăng |
Charissa | Sự tử tế, hy vọng |
Charice | Duyên dáng, tử tế |
Calea | Xinh đẹp, được nhiều người biết tới |
Calin | Thuần khiết |
Clary | Nổi tiếng |
Casie | Cẩn trọng |
Cherish | Duyên dáng, tốt bụng |
Clarinda | Nổi tiếng |
Cathey | Đẹp thuần khiết |
Crisanne | Tỏa sáng |
Cherisa | Người yêu quý |
Christleen | Pha lê |
Cathie | Đẹp thuần khiết |
Carmia | Bài ca |
Coky | Một người phụ nữ thông minh |
Calista | Xinh đẹp nhất |
Chrisanne | Sáng chói, chiếu sáng |
Corlissa | Vui vẻ |
Cattle | Công chúa |
Cuss | Hạnh phúc |
Coraly | San hô |
Cheery | Quả cheri (đỏ mọng, ngọt ngào) |
Channer | Khôn ngoan |
Charnel | Lấp lánh, rạng rỡ |
Chade | Chiến binh |
Cariana | Người yêu quý bé nhỏ |
Cindel | Mặt trăng |
Cyllyn | Trái tim ngọt ngào |
Cabby | Tình yêu |
Colina | Người chiến thắng |
Chaelyn | Như thác nước |
Cherisse | Người yêu dấu |
Creda | Người có niềm tin |
Catalyn | Trong sạch, thuần khiết |
Cessie | Công chúa |
Cheer | Niềm vui mừng |
Cokey | Người phụ nữ thông minh |
Cokie | Người phụ nữ thông minh |
Carmyn | Khu vườn trái cây, bài ca |
Charnee | Niềm vui tràn đầy |
Challey | Người phụ nữ có sức lôi cuốn |
Cericia | Yêu quý |
Coralina | San hô |
Cerissa | Được yêu mến |
Christline | Như pha lê |
Cheresa | Được yêu quý |
Carron | Thuần khiết |
Cataline | Thuần khiết |
Carland | Con gái yêu dấu |
Cesilia | Thứ 6 |
Xem thêm:
- Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ
- Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt
4. Những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C dành cho cả trai và gái
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có thể dùng cho cả nam và nữ như sau:
Carter | Người vận chuyển bằng xe đẩy |
Cameron | Chiếc mũi cong |
Christian | Người theo đạo Ki Tô |
Charlie | Người tự do |
Claire | Tươi sáng |
Cole | Người chiến thắng |
Cali | Đẹp, đáng yêu |
Casey | Cẩn trọng, dũng cảm |
Carmen | Vườn cây ăn quá |
Charley | Người tự do |
Chelsea | |
Clare | Tươi sáng, nổi tiếng |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
Cory | |
Clarke | Học giả |
Colbie | Niềm tin |
Constantine | Kiên định |
Carol | Bài ca vui vẻ |
Connie | Ổn định |
Calen | Thuần khiết, mảnh khảnh |
Cornie | Chiến thắng |
Cobi | Người thay thế |
Christy | Người theo đạo Ki Tô |
Carlin | Nhà vô địch bé nhỏ |
Chic | Phong cách, hợp thời trang |
Cato | Biết tất cả |
Codie | Người hay giúp đỡ |
Clio | Vinh quang |
Cass | Kho báu, thông minh, khéo léo |
Charlot | Người tự do |
Cary | Thuần khiết, hiền hòa |
Cydney | Đồng cỏ ven sông |
Carrey | Người tự do |
Carmel | Khu vườn trái cây |
Collie | Tóc màu tối |
Coley | Màu đen |
Columba | Chim bồ câu |
Charle | Người tự do |
Carel | Người tự do |
Carey | Tối, màu đen |
Casy | Cẩn trọng |
Caroll | Người tự do |
Caron | Thuần khiết |
Caley | Công bằng |
Corley | Không lo lắng, nhân từ |
Candido | Trắng, tinh khiết |
Chandra | Ánh trăng |
Codey | Người hay giúp đỡ |
Carmin | Khu vườn |
Collis | Tóc màu đen |
Corrin | Thanh giáo |
Carmeli | Khu vườn |
Cimeron | Khu vườn |
Clarey | Nổi tiếng |
Clarrie | Nổi tiếng |
Clemmy | Nhân ái |
Colombe | Chim bồ câu |
Chea | Tốt, khỏe mạnh |
5. Tên tiếng Anh giống người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ C
Ngoài ra, rất nhiều bố mẹ hâm mộ những người nổi tiếng, muốn con mình tài giỏi như họ nên đặt tên con theo tên của những người nổi tiếng. Sau đây là một số người nổi tiếng có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C:
STT | Tên | Giới tính | Nghề nghiệp |
1 | Cristiano Ronaldo | Nam | Cầu thủ bóng đá |
2 | Chris Hemsworth | Nam | Diễn viên, người Úc, đóng vai Thor trong Marvel |
3 | Chadwick Boseman | Nam | Diễn viên |
4 | Chris Pratt | Nam | Diễn viên |
5 | Christopher Columbus | Nam | Nhà thám hiểm, người tìm ra Châu Mỹ |
6 | Cameron Boyce | Nam | Diễn viên |
7 | Charlie Chaplin | Nam | Diễn viên hài |
8 | Christian Bale | Nam | Nam diễn viên người Anh |
9 | Chuck Norris | Nam | Nghệ sĩ võ thuật, diễn viên phim hành động |
10 | Charlie Puth | Nam | Ca sĩ, nhạc sĩ |
11 | Cole Sprouse | Nam | Diễn viên |
12 | Charles Barkley | Nam | Cầu thủ bóng rổ |
13 | Colin Farrell | Nam | Diễn viên |
14 | Carl Sagan | Nam | Nhà thiên văn học và nhà khoa học hành tinh |
15 | Camila Cabello | Nữ | Ca sĩ |
16 | Charlize Theron | Nữ | Người Nam Phi đầu tiên giành giải Oscar về diễn xuất |
17 | Cameron Diaz | Nữ | Nữ diễn viên Mỹ có doanh thu cao nhất mọi thời đại |
18 | Chloe Grace Moretz | Nữ | Diễn viên |
19 | Cardi B | Nữ | Rapper |
20 | Carrie Fisher | Nữ | Diễn viên phim ‘Chiến tranh giữa các vì sao’ |
21 | Celine Dion | Nữ | Ca sĩ |
22 | Cate Blanchett | Nữ | Diễn viên |
23 | Cyndi Lauper | Nữ | Ca sĩ |
24 | Catherine Zeta-Jones | Nữ | Diễn viên |
25 | Cobie Smulders | Nữ | Diễn viên vai ‘Robin Scherbatsky’ trong ‘How I Met Your Mother’ |
26 | Carrie Underwood | Nữ | Ca sĩ |
27 | Christina Aguilera | Nữ | Ca sĩ |
28 | Coco Chanel | Nữ | Nhà thiết kế thời trang người Pháp, người sáng lập ‘Chanel’ |
29 | Cara Delevingne | Nữ | Người mẫu, diễn viên |
30 | Camila Mendes | Nữ | Diễn viên, ca sĩ |
Trên đây là 1299+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C dành cho cả nam và nữ, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đặt tên cho con cũng như cho chính mình. Đừng quên theo dõi các bài viết của Vietop English để có nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!