Trong các bộ phim hoặc truyện tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đều đã từ gặp phải cụm từ head over heels từ các nhân vật. Vậy head over heels nghĩa là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh của cụm từ này là như thế nào? Vietop English mời các bạn cùng đến với bài viết dưới đây để làm rõ hơn nhé!
1. Head over heels nghĩa là gì?
1.1. Head nghĩa là gì trong tiếng Anh
Nghĩa của từ Head /hed/ trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ này có thể là:
- Người đứng đầu, người lãnh đạo: He is the head of the company. (Anh ấy là người đứng đầu công ty.)
- Đầu mối, đầu ra: The head of the river is in the mountains. (Đầu sông nằm ở vùng núi.)
- Điều hướng, di chuyển về phía: Let’s head to the beach for a swim. (Chúng ta hãy đến bãi biển để bơi.)
- Dẫn đầu, làm lãnh đạo: She heads a team of researchers. (Cô đứng đầu một nhóm các nhà nghiên cứu.)
Chính, quan trọng nhất: The head chef prepared a delicious meal. (Đầu bếp trưởng đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
Cụm từ và thành ngữ:
- Head over heels: Đảo lộn, hoàn toàn đảo lộn: They fell head over heels in love. (Họ yêu nhau say đắm.)
- Keep a cool head: Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh: In a crisis, it’s important to keep a cool head.
- Off the top of one’s head: Theo nhớ, mà không cần tra cứu: I can’t think of the answer off the top of my head. (Tôi không thể nghĩ ra câu trả lời trong đầu mình.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Over nghĩa là gì trong tiếng Anh
Cũng như head thì over /ˈōvər / trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng ở nhiều nghĩa, ví dụ như:
E.g:
- She walked over the bridge. (Cô ấy đi qua cầu.)
- He climbed over the fence. (Anh ấy leo qua hàng rào.)
- We had a discussion over dinner. (Chúng ta đã có một cuộc thảo luận trong bữa tối.)
Phó từ/ trạng từ (Adverb):
E.g:
- He turned the car around and drove over. (Anh ấy quay xe và lái qua.)
- She jumped over the obstacle effortlessly. (Cô ấy nhảy qua chướng ngại vật dễ dàng.)
Tính từ (Adjective):
E.g: We watched the game from the over seats. (Chúng tôi xem trận đấu từ những ghế ở trên.)
Các cụm từ và thành ngữ sử dụng over:
Over the moon: Rất hạnh phúc, vui mừng.
E.g: She was over the moon when she got the job offer. (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được đề nghị công việc.)
Over and above: Hơn nữa, ngoài ra.
E.g: He went over and above his duties to help his colleagues. (Anh ấy đã làm hơn nhiệm vụ của mình để giúp đỡ đồng nghiệp.)
1.3. Heel nghĩa là gì trong tiếng Anh
Ta sẽ dễ gặp một số nghĩa của heel /hiːl/ trong tiếng Anh như:
Danh từ (Noun):
E.g:
- She wore high heels to the party. (Cô ấy mang giày cao gót đến buổi tiệc.)
- I need to repair the heels on my shoes. (Tôi cần sửa gót giày của tôi.)
Động từ (Verb):
E.g:
- The dog obediently heeled beside its owner. (Con chó ngoan ngoãn đi sát bên cạnh chủ nhân nó.)
- She quickly heeled her horse and brought it to a stop. (Cô ấy nhanh chóng kìm hãm ngựa và làm nó dừng lại.)
Các cụm từ và thành ngữ sử dụng heels:
Ta có thành ngữ phổ biến sử dụng từ heel(s) như:
On someone’s heels: Theo sát, đuổi theo ai đó.
E.g: The detective was always on the criminal’s heels. (Thám tử luôn theo sát tên tội phạm.)
Dig in one’s heels: Không chịu nhượng bộ, kiên quyết.
E.g: He dug in his heels and refused to compromise. (Anh ấy kiên quyết và từ chối nhượng bộ.)
1.4. Head over heels nghĩa là gì trong tiếng Anh
Dù cụm từ Head over heels dù được ghép từ 3 từ trên thì nó lại mang nghĩa hoàn toàn khác với các từ gốc. Trong tiếng Anh, cụm từ Head over heels có nghĩa là hoàn toàn, một cách mê muội, say mê. Nghĩa đen là đi qua gót chân.
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình yêu, sự hứng thú hoặc sự mê mệt đối với điều gì đó. Ngoài ra, ta cũng có thể dùng nó để để diễn tả trạng thái lúng túng, ngạc nhiên hoặc mất cân bằng.
E.g:
- They fell head over heels in love with each other. (Họ yêu nhau một cách say đắm.)
- She’s head over heels for that new band. (Cô ấy mê mẩn ban nhạc mới đó.)
- When he saw the surprise party, he was head over heels with joy. (Khi anh ta nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ, anh ta vui đến mức không thể tả được.)
- After the unexpected promotion, she was head over heels with excitement. (Sau sự thăng chức bất ngờ, cô ấy vui mừng không thể kìm nén được.)
1.5. Fall head over heels in love nghĩa là gì?
Fall head over heels in love là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là yêu ai đó một cách mãnh liệt và đam mê. Khi bạn nói ai đó fall head over heels in love, nghĩa là muốn nói về việc ai đó đã rơi vào tình yêu một cách mạnh mẽ và đắm chìm trong tình cảm đó.
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình yêu đầu đời, khi người ta cảm thấy cuốn hút mạnh mẽ và không thể cưỡng lại được tình yêu đối với đối phương.
E.g:
- Sarah fell head over heels in love with Mark the moment she saw him. She couldn’t stop thinking about him and was completely infatuated. (Sarah đã yêu Mark một cách mãnh liệt từ lúc nhìn thấy anh ấy. Cô không thể ngừng nghĩ về anh và hoàn toàn say mê.)
- Jenny fell head over heels in love with the charming musician she met at the concert. She was captivated by his talent and charisma. (Jenny đã yêu một cách mãnh liệt người nhạc sĩ quyến rũ mà cô gặp ở buổi hòa nhạc. Cô bị mê hoặc bởi tài năng và sự quyến rũ của anh ta.)
- When Alex saw the adorable puppy at the shelter, he fell head over heels in love and knew he had to adopt it. (Khi Alex nhìn thấy chú chó con dễ thương ở trại cứu hộ, anh yêu thích nó một cách mãnh liệt và biết rằng anh phải nhận nuôi nó. )
- Lisa fell head over heels in love with Paris during her vacation. She was enchanted by its beauty, culture, and romantic atmosphere. (Lisa đã yêu Paris một cách mãnh liệt trong chuyến nghỉ của cô. Cô bị quyến rũ bởi vẻ đẹp, văn hóa và bầu không khí lãng mạn của thành phố.)
1.6. Head over heels in love nghĩa là gì?
Tương tự fall head over heels, thành ngữ head over heels in love có nghĩa là yêu một cách mãnh liệt và sâu sắc.
E.g:
- Sarah is head over heels in love with John. She can’t stop thinking about him and feels butterflies in her stomach whenever they’re together. (Sarah đang yêu John mãnh liệt. Cô ấy không thể ngừng nghĩ về anh và cảm thấy bồn chồn trong lòng mỗi khi họ ở bên nhau.)
- Jenny is head over heels in love with her new hobby, painting. She spends hours every day immersed in her artwork and feels a deep passion for it. (Jenny đang yêu một cách mãnh liệt sở thích mới của cô, hội họa. Cô dành hàng giờ mỗi ngày để sáng tác và cảm thấy đam mê sâu sắc đối với nó.)
- Alex is head over heels in love with his new puppy. He showers it with affection, takes care of its every need, and considers it a beloved member of the family. (Alex đang yêu một cách mãnh liệt chú chó con mới của anh. Anh âu yếm nó, chăm sóc mọi nhu cầu của nó và coi nó như một thành viên quý giá trong gia đình.)
Xem thêm:
2. Cách dùng head over heels trong tiếng Anh
Như ta đã biết, head over heels thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong văn viết không chuyên và trong các tình huống diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng cách ta sử dụng cụm từ head over heels có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
Một số cách dùng head over heels phổ biến có thể kể đến như:
Head over heels in love: Sử dụng để diễn tả tình yêu một cách mạnh mẽ và đam mê.
E.g: They are head over heels in love with each other. (Họ đang yêu nhau say đắm.)
Head over heels for someone/ something: Sử dụng để diễn tả sự mê mẩn, say mê đối với ai đó hoặc cái gì đó.
E.g: She’s head over heels for that actor. (Cô ấy say mê diễn viên đó.)
Head over heels with excitement / joy: Sử dụng để diễn tả trạng thái phấn khích hoặc vui mừng cực độ.
E.g: He was head over heels with excitement when he got accepted into his dream university. (Anh ấy vô cùng phấn khích khi được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
Head over heels in deep thought: Sử dụng để diễn tả trạng thái chìm đắm trong suy nghĩ sâu sắc.
E.g: She was head over heels in deep thought, trying to solve the complex problem. (Cô đang chìm đắm trong suy nghĩ sâu sắc, cố gắng giải quyết vấn đề phức tạp.)
Head over heels upside down: Sử dụng để diễn tả trạng thái lộn ngược, mất cân bằng.
E.g: He tripped and fell head over heels upside down. (Anh ta bị vấp và ngã lộn cổ.)
Một số ví dụ về head over heels:
- She fell head over heels in love with him the moment she saw him. (Cô ấy mê mẩn yêu anh ấy ngay từ lúc nhìn thấy anh ấy.)
- After listening to their music, I became head over heels for that band. (Sau khi nghe nhạc của họ, tôi mê mẩn ban nhạc đó.)
- He was head over heels with excitement when he found out he got the job. (Anh ta rất phấn khích khi biết mình đã có được công việc.)
- The children were head over heels with joy when they saw the amusement park. (Những đứa trẻ rất vui mừng khi nhìn thấy công viên giải trí.)
- She’s head over heels for fashion and spends hours shopping for clothes. (Cô ấy rất mê thời trang và dành hàng giờ để mua sắm quần áo.)
- When he won the championship, he was head over heels with pride. (Khi anh ta giành chiến thắng trong giải vô địch, anh ta tự hào không tả được.)
- She’s head over heels in deep thought, trying to come up with a solution to the problem. (Cô ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ sâu sắc, cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
- They were head over heels upside down after riding the roller coaster. (Họ lộn ngược, mất cân bằng sau khi trải qua trò chơi tàu lượn siêu tốc.)
3. Từ đồng nghĩa với head over heels
- Madly: He is madly in love with her. (Anh ta mê mẩn yêu cô ấy.)
- Deeply: They are deeply in love with each other. (Họ đắm chìm trong tình yêu với nhau.)
- Completely: She’s completely enamored with that new artist. (Cô ấy hoàn toàn mê mẩn nghệ sĩ mới đó.)
- Totally: They’re totally infatuated with their new business venture. (Họ hoàn toàn say mê với dự án kinh doanh mới của mình.)
- Utterly: He was utterly captivated by her performance. (Anh ta hoàn toàn bị thu hút bởi buổi biểu diễn của cô ấy.)
Lưu ý rằng một số từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt về mức độ hoặc cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
4. Từ trái nghĩa với head over heels
- Indifferent: She’s indifferent towards him. (Cô ấy thờ ơ đối với anh ta.)
- Uninterested: He’s uninterested in the project. (Anh ta không quan tâm đến dự án.)
- Dispassionate: They were dispassionate about the outcome of the game. (Họ không có cảm xúc với kết quả của trò chơi.)
- Unaffected: She remained unaffected by his compliments. (Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi lời khen ngợi của anh ta.)
- Cool: He’s playing it cool, not showing any signs of excitement. (Anh ta giữ bình tĩnh, không thể hiện bất kỳ cảm xúc phấn khích nào.)
Xem thêm:
5. Bài tập head over heels
- Complete the sentence: “When she saw her favourite actor at the mall, she ____________________.”
- Rewrite the sentence using “head over heels”: “He fell deeply in love with her.”
- Fill in the blank: “After winning the championship, the team was ____________________.”
- Use “head over heels” to describe a situation where someone becomes completely immersed in a new hobby or interest.
- Create a list of five situations or experiences where people commonly fall “head over heels” for something or someone.
Đáp án gợi ý
- When she saw her favorite actor at the mall, she fell head over heels.
- He fell head over heels in love with her.
- After winning the championship, the team was head over heels with joy.
- She dove head over heels into painting and spent hours in her studio.
- 5 situations or experiences where people commonly fall “head over heels” for something or someone:
- Falling head over heels in love.
- Falling head over heels for a new passion.
- Falling head over heels for a breathtaking view.
- Falling head over heels for a mouthwatering dessert.
- Falling head over heels for a captivating book or movie.
Hy vọng với bài viết trên, các bạn đã có thể tham khảo được ý nghĩa của head over heels nghĩa là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh của cụm từ này để có thể ứng dụng nó vào công việc, học tập và đời sống hằng ngày. Vietop English chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!