Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

99+ Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bình chọn 

Trong tiếng Anh, những từ ngữ nào được cho là đẹp nhất? Phải chăng đó là các từ tiếng Anh hay và ý nghĩa. Các từ hiếm gặp có được tính là từ đẹp nhất trong tiếng Anh hay không? Khối lượng từ vựng của tiếng Anh rất nhiều, chính vì vậy mà rất khó để có thể chọn ra đâu là những từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Thông thường đó là các từ có ý nghĩa hay về cuộc sống, tình yêu, các từ hiếm. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp bạn tổng hợp các từ đẹp nhất trong tiếng Anh hiện nay.

1. Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bình chọn 

Một tổ chức ở Anh đã tổ chức một cuộc khảo sát trên khắp thế giới để chọn ra những từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Và từ ngữ được nhiều người lựa chọn nhất chính là mother

99+ Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bình chọn 
99+ Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bình chọn 

Mother đơn giản là mẹ, nhưng từ này lại mang một ý nghĩa vô cùng đặc biệt. Chính bởi vì đối với mỗi người, mẹ là một người vô cùng quan trọng, nên tiếng mẹ cũng vô cùng đẹp và ý nghĩa. 

Ngoài ra còn có các từ khác cũng được bình chọn là từ đẹp nhất trong tiếng Anh. 

STTTừ tiếng Anh hay và ý nghĩaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Mother/ˈmʌðə/mẹ
2Passion/ˈpæʃən/niềm đam mê
3Smile/smaɪl/nụ cười
4Love/lʌv/tình yêu
5Eternity/i(ː)ˈtɜːnɪti/sự bất tử, sự vĩnh cửu
6Fantastic/fænˈtæstɪk/tuyệt vời, kỳ thú
7Destiny/ˈdɛstɪni/số phận, định mệnh
8Freedom/ˈfriːdəm/sự tự do
9Liberty/ˈlɪbəti/quyền tự do
10Galaxy/ˈgæləksi/thiên hà
11Enthusiasm/ɪnˈθjuːzɪæzm/hăng hái, nhiệt tình
12Rainbow/ˈreɪnbəʊ/cầu vòng
13Bubble/ˈbʌbl/bong bóng
14Peek-a-boo/piːk/-/ə/-/buː/trốn tìm
15Pumpkin/ˈpʌmpkɪn/bí ngô
16Lollipop/ˈlɒlɪpɒp/kẹo
17Twinkle/ˈtwɪŋkl/lấp lánh
17Grace/greɪs/duyên dáng
18If/ɪf/nếu
19Hope/həʊp/hy vọng
20Cosy/ˈkəʊzi/ấm cúng,
21Umbrella/ʌmˈbrɛlə/ô, dù
22Aqua/ˈækwə/thủy sản 
23Bumblebee/ˈbʌmblbiː/con ong
24Blue/bluː/màu xanh
25Delicacy/ˈdɛlɪkəsi/tinh vi
26Butterfly/ˈbʌtəflaɪ/bươm bướm
27Peace/piːs/sự hòa bình
28Moment/ˈməʊmənt/thời điểm
29Gorgeous/ˈgɔːʤəs/huy hoàng, lộng lẫy
30Cherish/ˈʧɛrɪʃ/yêu thương
31Sunflower/ˈsʌnˌflaʊə/hoa hướng dương
32Sunshine/ˈsʌnʃaɪn/ánh mặt trời
33Cute/kjuːt/dễ thương
34Kangaroo/ˌkæŋgəˈruː/chuột túi
35Blossom/ˈblɒsəm/hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng
36Sweetheart/ˈswiːthɑːt/người yêu
37Banana/bəˈnɑːnə/chuối
38Heaven/ˈhɛvn/thiên đường
39Although/ɔːlˈðəʊ/mặc dù
40Wonderful/ˈwʌndəfʊl/điều kỳ diệu, ngạc nhiên
41Discombobulategây bối rối
42Belly Button/ˈbɛli/ /ˈbʌtn/rốn
43Silky/ˈsɪlki/lụa, suôn mượt
44Happy/ˈhæpi/hạnh phúc, vui vẻ
45Phenomenal/fɪˈnɒmɪnl/độc đáo, vượt trội hơn hẳn
46Angel/ˈeɪnʤəl/thiên thần, thiên sứ
47Glitter/ˈglɪtə/lấp lánh, long lanh

Xem thêm:

2. Danh sách các từ đẹp nhất trong tiếng Anh về tình yêu 

Các từ tiếng Anh về tình yêu thường được đánh giá là các từ tiếng Anh đẹp nhất. Dưới đây là danh sách các từ đẹp về tình yêu trong tiếng Anh.

Danh sách các từ đẹp nhất trong tiếng Anh về tình yêu 
Danh sách các từ đẹp nhất trong tiếng Anh về tình yêu 
STTTừ đẹp về tình yêuNghĩa tiếng Việt
1Elegancesự thanh lịch và duyên dáng
2Lithesự mềm mại và vóc dáng thon gọn
3Discombobulatelàm cho ai đó cảm nắng
4Felicitysự hạnh phúc
5Lovetình yêu, yêu
6Cosyấm cúng, thoải mái, dễ chịu
7Eternitysự vĩnh cửu, tính bất diệt
8BlossomLời hứa hẹn, sự triển vọng
9CherishYêu thương 
10Passionniềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ

Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop English

3. Các từ tiếng Anh hiếm và đẹp nhất

Các từ hiếm được sử dụng nhưng có ý nghĩa rất hay cũng được đánh giá là những từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách những từ tiếng Anh hiếm và đẹp được bình chọn: 

Các từ tiếng Anh hiếm và đẹp nhất
Các từ tiếng Anh hiếm và đẹp nhất
STTTừ tiếng Anh hay và ý nghĩaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Tranquility/træŋˈkwɪlɪti/sự yên tĩnh, thanh bình
2Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/tinh vi
3Bliss  /blɪs/niềm vui sướng, hạnh phúc
4Renaissance/rəˈneɪsəns/sự phục hưng
5Sentiment/ˈsɛntɪmənt/tình cảm
6Paradox/ˈpærədɒks/nghịch lý
7Hilarious/hɪˈleərɪəs/vui nhộn, hài hước
8Cosmopolitan/ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən/vũ trụ
9Extravaganza/ɛksˌtrævəˈgænzə/cảnh xa hoa, phung phí
10Serendipity/ˌsɛrɛnˈdɪpəti/  sự tình cờ, may mắn
11Giggle/ˈgɪgl/cười khúc khích
12Lullaby/ˈlʌləbaɪ/bài hát vu

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Các từ tiếng lóng trong tiếng Anh hay nhất 

Bên cạnh, rất nhiều người cho rằng, các từ tiếng lóng là các từ ngữ đẹp trong tiếng Anh:

Số thứ tựTừ lóng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1BaeEm yêu, anh yêu, bạn yêu, con yêu,… 
2BooTương tự với bae nhưng dùng cho vợ/ chồng
3Poppin’Các sự kiện mang tính chất xã hội, cộng đồng được tổ chức thành công.
4CheersNâng cốc chúc mừng. Cám ơn
5AceCá thể xuất chúng, giàu trí tuệ và rực rỡ.
6GuttedĐau khổ mà, sụp đổ, mất niềm tin hoàn toàn.
7KnackeredMệt mỏi, kiệt sức
8MateBạn bè

Trải nghiệm ngay học IELTS 1 kèm 1, tận dụng sự hướng dẫn cá nhân hóa để đạt kết quả tối ưu nhanh chóng

5. Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”

Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”
Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”
Tính từ trái nghĩaNghĩa
Awkwardvụng về, lúng túng, ngượng nghịu
Badtồi tệ, xấu, dở
Coarsethô lỗ, tục tĩu
Crudethô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ
Drabbuồn tẻ, xám xịt
Dullchậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác
Homelyxấu, vô duyên, thô kệch
Horriblekinh khủng, xấu xa, đáng ghét
Inelegantthiếu trang nhã
Inferiorthấp kém
Insignificanttầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa
Offensivechướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu
Ordinarybình thường, thông thường
Paltrykhông đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị
Poornghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém
Repulsiveđáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Roughxù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng
Uglyxấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ
Uncouththô lỗ, vụng về, cục cằn (lời nói)
Unrefinedkhông lịch sự, không tao nhã, tế nhị
Disgustinglàm ghê tởm
Grotesquelố bịch, kỳ cục, kệch cỡm
Hideousgớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức)
Plainngay thảng, rõ rệt, chất phác
Unattractiveít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính cách)

Trên đây, Vietop English đã liệt kê những từ đẹp nhất trong tiếng Anh, bao gồm cả những từ hay và ý nghĩa, những từ hiếm và cả những từ tiếng lóng. Hy vọng thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn. Đừng quên để lại bình luận về từ mà bạn cho là đẹp nhất trong tiếng Anh nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên