Vietop gửi bạn giải đề IELTS Writing ngày 09/09/2023 bên dưới nhé! Các bạn theo dõi và ôn luyện IELTS Writing thật tốt nhé!
IELTS Writing task 1
The table below shows the number of people who reported experiencing different types of mental health issues in a particular country in 2021. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bước 1: Lập dàn ý
Đoạn tổng quan: Lo âu và trầm cảm là hai tình trạng sức khỏe phổ biến nhất, với lo âu có số lượng người mắc bệnh nhiều nhất, trong khi Rối loạn Trầm cảm Sau chấn thương (PTSD) có ít bệnh nhất được báo cáo.
Thân bài 1: Đối với các bệnh có số lượng ca mắc lớn hơn. Đã được ghi nhận rằng lo âu là loại bệnh chiếm ưu thế, ảnh hưởng đến đa số dân số của quốc gia (500.000 ca), trong khi trầm cảm, xếp thứ hai về sự phổ biến, ghi nhận 300.000 ca bệnh. Có gấp đôi người được ghi nhận đã trải qua các rối loạn tâm thần khác nhau và bệnh tự kỷ, với con số tương ứng là 100.000 và 50.000.
Thân bài 2: Về các bệnh có tỷ lệ mắc thấp hơn. Đã được chẩn đoán tự kỷ ở 20.000 người, so với 15.000 bệnh nhân mắc bệnh ăn uống. Cuối cùng, có một sự khác biệt là 5.000 trong số các trường hợp Rối loạn Ám ảnh Cưỡng chế và Rối loạn Trầm cảm Sau chấn thương (PTSD), lần lượt là 10.000 và 5.000.
Bước 2: Hoàn thành bài luận
The table presents how many people were reported to have suffered from various kinds of mental health issues in a specific country in the year 2021.
Overall, anxiety and depression were the two most common health conditions, with anxiety having the greatest number of people who contracted it, while Post-Traumatic Stress Disorder (PTSD) had the fewest reported instances.
As for diseases with a larger number of cases, it was recorded that anxiety was a predominant one, affecting an overwhelming majority of the country’s population (500.000 cases), while depression, which ranked second in terms of prevalence, received 300.000 cases of patients. In comparison, twice as many people were documented to have experienced other mental health disorders as bipolar disease, with respective figures being 100,000 and 50,000.
Regarding diseases with lower incidence rates, schizophrenia was identified in 20,000 individuals, as opposed to 15.000 patients, who were sufferers of eating disorders. Finally, a difference of 5,000 was witnessed in the incidents of Obsessive-Compulsive Disorder and Post-Traumatic Stress Disorder, which were 10,000 and 5,000 respectively.
(180 words)
Bạn mong muốn đạt band điểm IELTS 6.5 để xét tuyển du học, đại học? Tham khảo ngay khóa học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop với lộ trình học cá nhân hoá giúp bạn nắm vững và ứng dụng được các tiêu chí chấm điểm, đồng thời hiểu sâu được yêu cầu học thuật đối với từng kỹ năng IELTS. Tham khảo ngay!
Bước 3: Từ vựng
Vocabulary | Meaning in Vietnamese |
Contract (verb) + disease | mắc , trải qua (1 căn bệnh) |
Incidence rate | tỷ lệ mắc phải, tỷ lệ xảy ra |
Incident (n) | trường hợp xảy ra |
Prevalence (n) | sự phổ biến |
Document (v) | ghi chép, ghi nhận |
GAP-FILLING EXERCISE
- Many people ___________ anxiety and depression in their lifetime.
- The___________ of COVID-19 in the city has been steadily increasing.
- There was a serious traffic ___________ on the highway this morning.
- The ___________ of smartphones in modern society is quite high.
- Please make sure to carefully ___________ all the important details in the report.
Answer:
- Contract
- Incidence rate
- Incident
- Prevalence
- Document
Bước 4: Cấu trúc ngữ pháp
- The table presents how many people were reported to have suffered from various kinds of mental health issues in a specific country in the year 2021.
- it was recorded that anxiety was a predominant one, affecting an overwhelming majority of the country’s population
Bị động với động từ tường thuật hoặc bày tỏ ý kiến: Say, claim, report, show, think, believe, consider, expect, feel, hope, know, prove, understand…..
Cách 1: It + is/ was + said/ believed/ known + that + SV
Ex:
- People believe that the weather is changing dramatically.
- → It is believed that the weather is changing dramatically.
Cách 2: Xảy ra 2 trường hợp:
2.1. Trường hợp 1: Động từ ở mệnh đề chính cùng thì với động từ ở mệnh đề tường thuật : chúng ta dùng ― to Vo .
Ex: They said that he served in the army. → He was said to serve in the army.
2.2 Trường hợp 2: Động từ ở mệnh đề chính không cùng thì với động từ ở mệnh đề tường thuật, chúng ta dùng ― to have (+ been) + V3/ed cụ thể các thì như sau:
1. It is reported that many people are homeless after the floods.
→ Many people _________________________________________.
2. People believe that the earth was the centre of the universe.
→ The earth _________________________________________.
3. People say tortoises live longer than elephants.
→ It is _________________________________________.
→ Tortoises ____________________________________
4. Many people believe that God created the world.
- A. It is believed that God to have created the world.
- B. God is believed to have been created the world.
- C. God is believed to create the world.
- D. God is believed to have created the world.
Answer:
- 1. are reported to be homeless after the floods
- 2. is believed to have been the centre of the universe
- 3. said that tortoises live longer than elephants. are said to live longer than elephants.
- 4. D.
Xem thêm:
- Giải đề IELTS Writing ngày 09/09/2023
- Giải đề IELTS Writing ngày 02/09/2023
- Giải đề IELTS Writing ngày 26/08/2023
IELTS Writing task 2
Schools should focus on academic success and passing examinations. Skills such as cookery, dressmaking and woodwork should not be taught at school as it is better to learn these from family and friends. To that extent do you agree or disagree?
Bước 1: Phân tích đề
- Từ khoá: should focus, academic success, passing examinations, skills, not be taught at school, learn these from family and friends
- Câu hỏi: Đây là dạng “Opinion Essay”, yêu cầu người viết cần đưa ra quan điểm của mình về việc bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định được đưa ra. Ở đây Vietop sẽ theo hướng phản đối hoàn toàn nhé.
Bước 2: Lập kế hoạch cho bài luận
Ý chính: Phản đối quan điểm ưu tiên sự thành công học thuật và điểm số cao hơn các kỹ năng thực hành như nấu ăn, may vá và làm đồ gỗ trong chương trình học.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
1. Việc học thiết kế thời trang và làm đồ gỗ giúp phát triển sự sáng tạo và độc lập ở học sinh, đặc biệt là ở những học sinh trẻ tuổi. 2. Trong xã hội thay đổi liên tục với sự tiến bộ của công nghệ và ngành công nghiệp, người sáng tạo có lợi thế vì khả năng suy nghĩ một cách không truyền thống và tiếp cận vấn đề với góc độ mới mẻ. 3. Khả năng nấu ăn, may vá hoặc làm đồ gỗ giúp học sinh tự chủ, có thể tự nấu bữa ăn hoặc tự quản lý ngôi nhà mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. Những kỹ năng này giúp học sinh tự tin đối mặt với thách thức trong cuộc sống hàng ngày. | 1. Cung cấp ví dụ về cách các khóa học nghề như làm đồ gỗ và nấu ăn có thể giúp học sinh có nhiều cơ hội việc làm sau này. 2. Đề cập đến tình hình thị trường lao động tại các quốc gia, như Việt Nam, và cần thiết của việc học các kỹ năng thực tế để tránh lãng phí tài nguyên con người và mở ra nhiều lựa chọn nghề nghiệp. |
Bước 3: Hoàn thành bài luận
Sample Essay 1 (Band 6.0)
Some people think that doing well in school and getting good grades on tests is more important than learning practical skills like cooking, sewing, and woodworking. They believe you can learn these skills from your family and friends, not at school. I disagree with this for two main reasons.
Firstly, learning how to design clothes or work with wood can help students be more creative and independent, especially when they are young. When you learn these skills, it helps you think of new ideas and be good at solving problems as you grow up.
In a world that keeps changing because of technology and industries, being creative can be really helpful. Learning practical skills like cooking, sewing, and woodworking also makes students more self-sufficient. It means they can cook and take care of their homes without needing help from others, and this makes them feel more confident in dealing with life’s challenges.
Another reason to teach practical skills in school is that it can help students find more jobs. For example, if you learn woodworking, you can become a carpenter or craftsperson, and if you learn how to cook, you can get jobs in places like restaurants and hotels.
In some countries, like Vietnam, many graduates only study academic subjects and have trouble finding jobs, even though they are well-educated. So, it’s a good idea for schools to also teach practical skills. This way, they can avoid wasting talented students and offer more choices for careers.
In conclusion, schools should not focus only on academic subjects and should also teach important life skills. A good education should let students do well in school and learn how to do practical things. This helps them be creative and independent and discover different job opportunities they might not have thought about otherwise.
Sample Essay (Band 8.0)
There is an opinion that academic achievement and success in examinations ought to be given precedence over practical skills, including culinary one, dressmaking and woodwork, which are believed to be excluded from the curriculum and better learnt from family and friends. Personally, there are two main reasonable grounds for my disagreement on this school of thought.
Firstly, subjects such as designing clothes and wooden objects allow students, especially those at a young age, to develop their creativity and independence. Regarding the former, having to come up with new ideas on a regular basis would help students grow into dynamic and individual thinkers when they reach their adulthood.
Given an ever-changing society in which technology and industries continue to evolve, creative individuals are at an advantage because of their ability to think in an unconventional way and approach problems with fresh perspectives. In terms of the latter, the ability to cook, sew or work with wood enhances students’ self-sufficiency, which means that they are able to prepare meals or maintain their homes without needing others’ help. Such skills potentially contribute to their sense of self-reliance and enable them to navigate daily life’s challenges with confidence.
Another reason for the inclusion of soft skills into the curriculum is that they can lead to increased employment opportunities. For instance, vocational courses such as woodwork can enable learners to embark on a career in carpentry or crafting, whereas culinary skills can pave the way for careers in the hospitality industry.
In some countries such as in Vietnam, given the annual influx of graduates into the job market, many of whom are holding a bachelor degree focusing only on academic subjects and are still facing unemployment, the usefulness of a sole emphasis on academic success is questionable at best. It is, therefore, plausible to say that it is necessary for schools to incorporate vocational training schemes, so as to avoid a potential waste of human resources and opening the door to a diverse range of career choices.
In conclusion, academic subjects should not be taught to the detriment of practical life skills. A comprehensive education system should offer students the opportunities not only to excel academically, but also to get access to a variety of life skills, so that important attributes of any individual such as creativity and independence could be fostered, and students can explore potential career paths that they might not have considered otherwise.
(395 words)
Bước 4: Từ vựng
Từ Vựng | Ý Nghĩa trong Tiếng Việt |
Be given precedence over | Được ưu tiên hơn |
Be excluded from | Bị loại trừ khỏi |
Ground (n) | Cơ sở, lý do, căn cứ |
Reach adulthood | Đạt độ tuổi trưởng thành |
Unconventional | Không truyền thống, khác thường |
Self-sufficiency | Tự cấp, tự chủ, tự đủ |
Sense of self-reliance | Tinh thần tự tin vào khả năng tự mình |
Navigate challenges | Đối phó với những thách thức |
Pave the way for | Mở đường cho |
Vocational training schemes | Các kế hoạch đào tạo nghề |
To the detriment of | Để hại đến, gây tổn hại đến |
Excel academically | Xuất sắc trong học thuật |
Attribute (n) | Đặc điểm, phẩm chất, thuộc tính |
Fill in the blanks
- 1. In this debate, practical skills should ___ ___ ___ academic achievements.
- 2. Some students feel ___ ___ from the traditional classroom setting.
- 3. The main ___ for his decision was financial stability.
- 4. When you ___ ___ you are expected to take on more responsibilities.
- 5. Her ___ approach to problem-solving always surprised her colleagues.
- 6. Learning self-sufficiency and a ___ ___ ___ is essential for young adults.
- 7. He needed to ___ ___ ___ in the complex world of business.
- 8. Learning about trade can ___ ___ ___ a successful career in that field.
- 9. Many countries have implemented ___ ___ ___ to provide job training.
- 10. He pursued this career ___ ___ ___ of his health.
Answers:
- 1. be given precedence over
- 2. excluded from
- 3. ground
- 4. reach adulthood
- 5. unconventional
- 6. sense of self-reliance
- 7. navigate challenges
- 8. pave the way for
- 9. vocational training schemes
- 10. to the detriment of
Bước 5: Cấu trúc ngữ pháp
In some countries such as in Vietnam, given the annual influx of graduates into the job market, many of whom are holding a bachelor degree focusing only on academic subjects and are still facing unemployment, the usefulness of a sole emphasis on academic success is questionable at best.
- “Given”:
- Trong trường hợp này, “given” được sử dụng để biểu thị một điều kiện, tình huống, hoặc lý do được xem xét khi đưa ra một quan điểm hoặc một khẳng định.
- Nó cung cấp thông tin bổ sung để giúp hiểu rõ hơn về tình hình hoặc lý do mà câu nói đề cập đến.
- Trong câu này, “given the annual influx of graduates into the job market” có nghĩa là với sự gia nhập hàng năm của các tân cử nhân vào thị trường lao động, đây là một điều kiện hoặc tình huống mà người viết muốn nhấn mạnh và xem xét khi đánh giá tình hình việc làm và giáo dục.
- “Many of whom”:
- “Many of whom” được sử dụng để xác định và đề cập đến một phần trong một nhóm lớn.
- Trong câu này, “many of whom are holding a bachelor degree focusing only on academic subjects and are still facing unemployment” có nghĩa là trong số nhiều người tốt nghiệp, một phần trong số họ đã đạt bằng cử nhân tập trung chỉ vào các môn học học thuật và vẫn đang đối mặt với tình trạng thất nghiệp. “Many of whom” giúp tạo ra một sự chú ý đặc biệt đến một nhóm cụ thể trong số những người tốt nghiệp này và mô tả tình hình của họ.
Rewrite Sentences
a) Because the schedule was tight, they had to work
overtime to meet the deadline.
→ Given ____________ , they had to work overtime to meet the deadline.
b) Because the weather was rainy, the outdoor event was canceled.
→ Given________________________ , the outdoor event was canceled.
c) There were 30 students in the class. Many of them were interested in science.
→ There were 30 students in the class, many ________________________.
d) In the library, there are a variety of books, and many of them are classics.
→ In the library, there are a variety of books, many ____________________________.
Answer:
- The tight schedule
- The rainy weather
- Of whom were interested in science
- Of which are classics
Xem ngay: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu chi tiết
Hy vọng bài giải đề IELTS Writing ngày 09/09/2023 đã cung cấp thêm cho bạn nhiều từ vựng, cấu trúc và ý tưởng để vận dụng cho bài viết của mình khi luyện thi IELTS. Chúc bạn thi IELTS tốt!
Ngoài ra, các bạn cần phải thường xuyên cập nhập lịch thi IELTS để có kế hoạch ôn thi IELTS phù hợp nhé!