Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Talk about Hanoi – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Talk about Hanoi là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề City (Thành phố). Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking part 1, IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3: Talk about Hanoi.

1. Từ vựng Talk about Hanoi

Từ vựng Talk about Hanoi
Từ vựng Talk about Hanoi
  • Red River Delta /rɛd ˈrɪvər ˈdɛltə/ (n): Đồng bằng sông Hồng
  • Old Quarter /oʊld ˈkwɔrtər/ (n): Phố cổ
  • Ancient /ˈeɪnʧənt/ (adj): Cổ kính, cổ xưa
  • Bustling /ˈbʌsəlɪŋ/ (adj): Ồn ào, sôi động
  • Historical /hɪˈstɔrɪkəl/ (adj): Lịch sử, cổ kính
  • Picturesque /ˌpɪkʧərˈɛsk/ (adj): Đẹp như tranh vẽ
  • Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi nổi, tràn đầy sức sống
  • Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (adj): Truyền thống, phong tục tập quán
  • Cultural /ˈkʌlʧərəl/ (adj): Văn hóa, nghệ thuật
  • Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ (adj): Quyến rũ, đáng yêu
  • Culinary /ˈkjulɪˌnɛri/ (adj): Ẩm thực
  • Majestic /məˈʤɛstɪk/ (adj): Hùng vĩ, uy nghi
  • Modern /ˈmɑdərn/ (adj): Hiện đại
  • Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, linh hoạt
  • Chaotic /keɪˈɑtɪk/ (adj): Hỗn loạn, lộn xộn
  • Busy /ˈbɪzi/ (adj): Bận rộn
  • Mysterious /mɪsˈtɪriəs/ (adj): Bí ẩn
  • Beautiful /ˈbjutəfəl/ (adj): Đẹp
  • Architectural /ˌɑrkəˈtɛkʧərəl/ (adj): Kiến trúc
  • Crowded /ˈkraʊdəd/ (adj): Đông đúc
  • Tranquil /ˈtræŋkwəl/ (adj): Yên tĩnh
  • Fashionable /ˈfæʃənəbəl/ (adj): Thời trang
  • Intellectual /ˌɪntəˈlɛkʧuəl/ (adj): Trí tuệ, tri thức.
  • Infrastructure /ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/ (adj): Cơ sở hạ tầng
  • Historical sites /hɪˈstɔrɪkəl saɪts/ (adj): Di tích lịch sử
  • Street vendors /strit ˈvɛndərz/ (adj): Người bán hàng rong
  • Specialties /ˈspɛʃəltiz/ (adj): Đặc sản
  • Administrative office /ədˈmɪnəˌstreɪtɪv ˈɔfəs/ (n): Cơ quan hành chính
  • Business /financial district /ˈbɪznəs/fəˈnænʃəl ˈdɪstrɪkt/ (n): Khu kinh tế/tài chính
  • Downtown /ˈdaʊnˈtaʊn/ (n): Trung tâm thành phố
  • Shopping mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/ (n): Trung tâm thương mại
  • Imposing building /ɪmˈpoʊzɪŋ ˈbɪldɪŋ/ (n): Những tòa nhà lớn
  • Residential area /ˌrɛzɪˈdɛnʧəl ˈɛriə/ (n): Khu dân cư sinh sống
  • Historical places of interest /hɪˈstɔrɪkəl ˈpleɪsəz ʌv ˈɪntrəst/ (n): Địa danh lịch sử
  • Pace of life /peɪs ʌv laɪf/ (n): Nhịp sống
  • Cosmopolitan city /ˌkɑzməˈpɑlətən ˈsɪti/ (n): Thành phố lớn, đa chủng tộc
  • Cost of living /kɑst ʌv ˈlɪvɪŋ/ (n): Chi phí sống
  • Pavement cafe /ˈpeɪvmənt kəˈfeɪ/ (n): Quán cafe vỉa hè, lề đường
  • Exhaust fumes /ɪɡˈzɑst fjumz/ (n): Khí thải, khói bụi
  • Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/ (n): Cảm giác cộng đồng
  • Public area /ˈpʌblɪk ˈɛriə/ (n): Khu vực công cộng
  • Shanty towns /ˈʃænti taʊnz/ (n): Những khu nhà lụp xụp, tồi tàn
  • Slumdog (n): Khu ổ chuột
  • The rate race /ðə reɪt reɪs/: Cuộc sống bon chen
  • Tourist attractions /ˈtʊrəst əˈtrækʃənz/ (n): Địa điểm du lịch
  • Volume of traffic /ˈvɑljum ʌv ˈtræfɪk/ (n): Lưu lượng tham gia giao thông
  • Industrial zone /ɪnˈdʌstriəl zoʊn/: Khu công nghiệp
  • Lively bar /ˈlaɪvli bɑr/: Quán bar sôi động, nhộn nhịp
  • Tree-lined avenue /tri-laɪnd ˈævəˌnu/: Đại lộ với những hàng cây trải dài hai ven đường
  • Be on the outskirts /in a suburbs /bi ɑn ði ˈaʊtˌskɜrts/ ɪn ə ˈsʌbərbz/: Ở khu vực ngoại ô
  • Be stunning to look at /bi ˈstʌnɪŋ tu lʊk æt/: Đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
  • Bumper-to-bumper traffic /ˈbʌmpər-tu-ˈbʌmpər ˈtræfɪk/: Tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau
  • Cobbled street /ˈkɑbəld strit/: Con đường được làm bằng những loại đá đặc trưng
  • Densely populated metropolitan area /ˈdɛnsli ˈpɑpjəˌleɪtəd ˌmɛtrəˈpɑlətən ˈɛriə:/: Khu vực đô thị tập trung đông dân cư
  • Poor hygiene and sanitation /pur ˈhaɪˌʤin ænd ˌsænəˈteɪʃən/: Điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
  • Public transport system /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt ˈsɪstəm/: Hệ thống giao thông công cộng
  • Quaint old buildings /kweɪnt oʊld ˈbɪldɪŋz/: Những tòa nhà cổ thu hút bởi sự khác lạ và nét xưa cũ, độc đáo
  • Relaxed atmosphere /rɪˈlækst ˈætməˌsfɪr/: Không gian yên tĩnh, thư thái
  • Capital city /ˈkæpətəl ˈsɪti/: Thủ đô
  • Old Quarter /oʊld ˈkwɔrtər/: Phố cổ
  • Hoan Kiem Lake: Hồ Hoàn Kiếm
  • The Temple of Literature /ðə ˈtɛmpəl ʌv ˈlɪtərəʧər/: Văn Miếu Quốc Tử Giám
  • The Imperial Citadel of Thang Long: Hoàng thành Thăng Long
  • St. Joseph’s Cathedral /strit. ˈʤoʊzəfs kəˈθidrəl/: Nhà thờ Lớn Hà Nội
  • Westlake /ˈwɛstˌleɪk/: Hồ Tây
  • The One Pillar Pagoda /ðə wʌn ˈpɪlər pəˈɡoʊdə/: Chùa Một Cột
  • Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
  • National Museum of Vietnamese History /ˈnæʃənəl mjuˈziəm ʌv viɛtnɑˈmis ˈhɪstəri/: Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam.

2. Bố cục và dàn ý Talk about Hanoi

Mở đầuGiới thiệu về một số thông tin cơ bản của Hà Nội như:
Vị trí địa lý, diện tích Hà Nội
Tổng quan về văn hóa, lịch sử Hà Nội
Thân bàiGiới thiệu những địa danh nổi tiếng ở Hà Nội:
Hồ Hoàn Kiếm
Hồ Tây
Hoàng Thành Thăng Long
Cầu Long Biên
Chùa Một Cột
Nhà thờ lớn Hà Nội
Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam
Lăng Bác
Văn Miếu Quốc Tử Giám
Giới thiệu văn hóa ẩm thực ở Hà Nội:
Nét đẹp văn hóa truyền thống (áo dài, ngày Tết,…)
Ẩm thực đặc trưng Hà Nội (Phở, xôi cốm,…)
Những lễ hội truyền thống Hà Nội
Một số hoạt động và địa điểm đồ ăn ngon cần biết đến khi đi du lịch Hà Nội
Kết bàiTổng kết, tóm gọn lại những điểm đặc sắc Hà Nội

3. Một số mẫu câu gợi ý Talk about Hanoi

3.1. Địa danh lịch sử nổi tiếng Hà Nội

  • Hanoi City is home to several historical sites and buildings that are popular with tourists from abroad.
  • Hanoi is renowned for its ancient appearance and a history that goes back more than a thousand years.
  • Hanoi witnessed a significant historical event on September 2, 1945, when President Ho Chi Minh read the Democratic Republic of Vietnam’s proclamation of independence in Ba Dinh Square. 
  • The second-largest city in Vietnam is Hanoi, which also serves as its capital. The economic, political, cultural, and social hub of the nation is currently this city. Hanoi is renowned for having all four seasons, which are typical of tropical South-East Asia: spring, summer, fall, and winter.

Dịch:

  • Thành phố Hà Nội là nơi có nhiều di tích lịch sử và các tòa nhà nổi tiếng với khách du lịch nước ngoài.
  • Hà Nội nổi tiếng với vẻ ngoài cổ kính và lịch sử hơn nghìn năm.
  • Hà Nội chứng kiến sự kiện lịch sử quan trọng vào ngày 2/9/1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Quảng trường Ba Đình.
  • Thành phố lớn thứ hai ở Việt Nam là Hà Nội, đồng thời là thủ đô. Trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội của đất nước hiện nay là thành phố này. Hà Nội nổi tiếng có đủ 4 mùa đặc trưng của vùng nhiệt đới Đông Nam Á: xuân, hạ, thu, đông.

3.2. Ẩm thực Hà Nội

  • When you visit Hanoi, you will be introduced to meals like “pho” and “bun cha”. 
  • The cuisine of Hanoi features a variety of dishes, including “pho,” “banh cuon”,  and “bun cha”.

Dịch:

  • Khi bạn đến thăm Hà Nội, bạn sẽ được giới thiệu những món ăn như phở và bún chả.
  • Ẩm thực Hà Nội có nhiều món ăn đa dạng, bao gồm phở, bánh cuốn và bún chả.

3.3. Phong cảnh Hà Nội

  • The scenery of Hanoi is both modern and historic.
  • Hanoi is home to several trees that are more than a century old.
  • Hanoi City, the capital of Vietnam, is brimming with educational opportunities including stunning scenery, hospitable locals, and ancient history that will transport you to a world of harmony and romance. 

Dịch:

  • Phong cảnh Hà Nội vừa hiện đại vừa lịch sử.
  • Hà Nội là nơi có nhiều cây có tuổi đời hơn một thế kỷ.
  • Thành phố Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, tràn ngập các cơ hội giáo dục bao gồm phong cảnh tuyệt đẹp, người dân hiếu khách và lịch sử cổ xưa sẽ đưa bạn đến một thế giới hài hòa và lãng mạn.

3.4. Hoạt động ở Hà Nội

  • Walking about the Old Quarter, sipping lemon tea, and shooting pictures in the corner of St. Joseph’s Cathedral are just a few of the peaceful activities you can do in Hanoi at night.
  • There are many lovely things to do in Hanoi, such as strolling around Hoan Kiem Lake first thing in the morning, eating “bún chả” for breakfast, and seeing some of the city’s top attractions, including the Temple of Literature, Long Bien Bridge, Ho Chi Minh’s Mausoleum, and West Lake.

Dịch:

  • Dạo quanh khu phố cổ, nhâm nhi trà chanh và chụp ảnh ở góc Nhà thờ Thánh Giuse chỉ là một vài trong số những hoạt động yên bình bạn có thể làm ở Hà Nội về đêm.
  • Có rất nhiều điều thú vị để làm ở Hà Nội, chẳng hạn như dạo quanh Hồ Hoàn Kiếm vào buổi sáng, ăn bún chả cho bữa sáng và ngắm nhìn một số điểm tham quan hàng đầu của thành phố, bao gồm Văn Miếu, Cầu Long Biên, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Hồ Tây.

Xem thêm:

4. IELTS Speaking part 1: Talk about Hanoi

IELTS Speaking part 1 Talk about Hanoi
IELTS Speaking part 1 Talk about Hanoi

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

4.1. Where is your hometown?

Hanoi, the capital of Vietnam, is where I was born. It is situated in the north of the nation and renowned for its vibrant street life, magnificent architecture, and rich history. From beautiful lakes and parks to bustling marketplaces and delectable street cuisine, Hanoi has a lot to offer.

  • Renowned (adj): nổi tiếng với
  • Magnificent (adj): tráng lệ
  • Bustling (adj): nhộn nhịp
  • Delectable (adj): ngon lành

Dịch: Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là nơi tôi sinh ra. Nó nằm ở phía bắc của đất nước và nổi tiếng với cuộc sống đường phố sôi động, kiến trúc tráng lệ và lịch sử phong phú. Từ những hồ nước và công viên xinh đẹp đến những khu chợ nhộn nhịp và ẩm thực đường phố ngon lành, Hà Nội có rất nhiều điều thú vị.

4.2. What do you like most about your hometown?

Hanoi is a vibrant city that has recently drawn a lot of foreign investors, giving its citizens a ton of work prospects. Younger people, who quickly adopt new trends, stand to benefit the most from this. This is one of the things I value most about my hometown because it gives me hope that as long as I live here, I will always have a job.

  • Investors (n): nhà đầu tư
  • Work prospects (n): triển vọng công việc

Dịch: Hà Nội là một thành phố sôi động gần đây đã thu hút rất nhiều nhà đầu tư nước ngoài, mang đến cho người dân nhiều triển vọng việc làm. Những người trẻ tuổi, những người nhanh chóng áp dụng các xu hướng mới, sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ ​​việc này. Đây là một trong những điều tôi trân trọng nhất ở quê hương vì nó cho tôi hy vọng rằng chừng nào tôi còn sống ở đây, tôi sẽ luôn có việc làm.

4.3. What do you not like about it?

Overloaded systems are a problem that typically affects large cities. For instance, appointments must be made weeks in advance because hospitals are frequently overflowing with patients. Public school classes can hold up to 50 children, which causes fierce competition among parents for a restricted number of slots. Due to these conditions, I frequently feel as though I must struggle for my fundamental rights while living in Hanoi.

  • Overloaded (adj): quá tải
  • Overflowing (adj): quá tải
  • Fierce competition (n): sự cạnh tranh gay gắt
  • Restricted (adj): hạn chế
  • Struggle (v): đấu tranh

Dịch: Hệ thống quá tải là một vấn đề thường ảnh hưởng đến các thành phố lớn. Ví dụ, các cuộc hẹn phải được thực hiện trước nhiều tuần vì bệnh viện thường xuyên quá tải bệnh nhân. Các lớp học ở trường công có thể chứa tới 50 học sinh, điều này gây ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các bậc phụ huynh để giành được số lượng chỗ học hạn chế. Vì những điều kiện này, tôi thường xuyên cảm thấy như thể mình phải đấu tranh cho những quyền cơ bản của mình khi sống ở Hà Nội.

4.4. Would you prefer to live somewhere else? (Why)?

The idea of moving to Quy Nhon occasionally comes to mind when life gets too much. I can escape the hectic pace of life in this coastal city that is more than 1000 kilometers from Hanoi. The calm of the water enables me to go for quiet walks where I can relieve myself of stress and worry.

  • Hectic pace of life (n): nhịp sống hối hả

Dịch: Ý tưởng chuyển đến Quy Nhơn thỉnh thoảng xuất hiện trong đầu khi cuộc sống quá ngột ngạt. Tôi có thể thoát khỏi nhịp sống hối hả ở thành phố biển cách Hà Nội hơn 1000 km này. Sự tĩnh lặng của mặt nước cho phép tôi đi dạo yên tĩnh, nơi tôi có thể giải tỏa căng thẳng và lo lắng.

Xem thêm:

5. IELTS Speaking part 2: Talk about Hanoi

Talk about Hanoi. You should say:
Where is your hometown?
What is special about it?
What should tourists do there?
Explain whether it is an ideal place to live in or not.
IELTS Speaking part 2 Talk about Hanoi
IELTS Speaking part 2 Talk about Hanoi

5.1. Sample 1 – Talk about Hanoi

The capital of Vietnam, Hanoi, is also one of Southeast Asia’s most alluring cities. Hanoi draws millions of visitors each year from all over the world thanks to its rich cultural legacy, stunning scenery, and varied food.

Hoan Kiem Lake, a prominent feature in Hanoi, is positioned right in the middle of the city. The lake is surrounded by streets lined with trees and structures from the colonial era, making it a favorite place for locals and tourists to unwind and take in the view. The Old Quarter, where visitors can explore the winding lanes, historic homes, and traditional markets, is another well-liked destination.

Additionally, Hanoi is renowned for its delectable cuisine, which features a variety of delicacies like pho, bun cha, and banh mi. The city is teeming with street sellers, indie cafes, and fine dining establishments, each of which offers an own spin on traditional Vietnamese cuisine.

Hanoi has many appealing aspects, but it also has certain drawbacks. The city is expanding quickly, which strains the infrastructure and may cause traffic jams and pollution. However, initiatives are being taken to alleviate these problems, such as the creation of green spaces and public transportation systems.

Overall, Hanoi is a city of opposites where the old and the new, the conventional and the modern, and the east and the west all coexist. It’s a city that never stops surprising visitors and constantly has something fresh to offer.

5.1.1. Bài dịch

Thủ đô của Việt Nam, Hà Nội, cũng là một trong những thành phố quyến rũ nhất Đông Nam Á. Hà Nội thu hút hàng triệu du khách mỗi năm từ khắp nơi trên thế giới nhờ di sản văn hóa phong phú, phong cảnh tuyệt đẹp và ẩm thực đa dạng.

Hồ Hoàn Kiếm, một đặc điểm nổi bật ở Hà Nội, nằm ngay giữa thành phố. Hồ được bao quanh bởi những con đường rợp bóng cây và công trình kiến trúc từ thời thuộc địa, khiến nơi đây trở thành địa điểm yêu thích của người dân địa phương và khách du lịch để thư giãn và ngắm cảnh. Khu phố cổ, nơi du khách có thể khám phá những con đường quanh co, những ngôi nhà lịch sử và những khu chợ truyền thống, cũng là một điểm đến được yêu thích.

Ngoài ra, Hà Nội còn nổi tiếng với ẩm thực ngon, với nhiều món ngon như phở, bún chả và bánh mì. Thành phố có rất nhiều người bán hàng rong, quán cà phê phong cách indie và các cơ sở ăn uống cao cấp, mỗi nơi đều mang đến một phong cách ẩm thực truyền thống Việt Nam riêng.

Hà Nội có nhiều điểm hấp dẫn nhưng cũng có những hạn chế nhất định. Thành phố đang mở rộng nhanh chóng, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và có thể gây ùn tắc giao thông và ô nhiễm. Tuy nhiên, các sáng kiến đang được thực hiện để giảm bớt những vấn đề này, chẳng hạn như tạo ra không gian xanh và hệ thống giao thông công cộng.

Nhìn chung, Hà Nội là một thành phố của sự đối lập, nơi cũ và mới, truyền thống và hiện đại, đông và tây cùng tồn tại. Đó là một thành phố không ngừng gây ngạc nhiên cho du khách và luôn có những điều mới mẻ để khám phá.

5.1.2. Vocabulary Highlights

  • Alluring (adj): quyến rũ
  • Cultural legacy (n): di sản văn hóa
  • Prominent (adj): nổi bật
  • Colonial era (n): thời thuộc địa
  • Winding lanes (n): làn đường quanh co
  • Offer an own spin on (v): mang vẻ đẹp riêng
  • Strain (v): gây áp lực
  • Initiatives (n): các sáng kiến
  • Conventional (adj):
  • Coexist (v): cùng tồn tại

5.2. Sample 2 – Talk about hanoi city

I’m sure your trip to Hanoi will be one you’ll never forget if you have the opportunity to go. Hanoi is well-known for its magnificent locations, cuisine, and population in addition to being the capital of Vietnam.

The most historic area of Hanoi is the maze-like Old Quarter, a collection of alleyways that goes back to the 13th century. The Old Quarter’s community homes were built by guilds as modest shrines to the Bach Ma, or White Horse, a local deity who represents the entire city. Another must-see attraction is the Temple of Literature, a Confucian temple and long-standing educational hub in Vietnam. 

Hanoi is the ideal location to experience traditional Vietnamese arts, such as opera, theater, and water puppet shows that portray Vietnamese stories and folklore. Numerous quaint tiny taverns can be found throughout the city. For a vivid glimpse of neighborhood street life, Hanoi style, pull up a little plastic stool on a corner or in one of the many charming, open-air bars offering the regional beer “bia hoi”.

It is challenging to eat poorly in Hanoi. The best local food in Hanoi is served at tiny, one-dish restaurants that are usually just open-air places along the street. At these establishments, you might be perplexed as to why a line is extending out the door. The typical pho, a noodle soup served with meat or chicken slices, fresh bean sprouts, and sauces, is available everywhere. A must-try in Hanoi is the legendary “cha ca” spicy fish fry.

5.2.1. Bài dịch

Tôi tin chắc chuyến đi Hà Nội của bạn sẽ là chuyến đi mà bạn sẽ không bao giờ quên nếu có cơ hội đi. Hà Nội nổi tiếng với những địa điểm tráng lệ, ẩm thực và dân số bên cạnh việc là thủ đô của Việt Nam.

Khu vực lịch sử nhất của Hà Nội là khu phố cổ giống như mê cung, một tập hợp các con hẻm có từ thế kỷ 13. Các ngôi nhà cộng đồng ở Khu Phố Cổ được các phường hội xây dựng như những ngôi đền khiêm tốn thờ Bạch Mã, một vị thần địa phương đại diện cho toàn bộ thành phố. Một điểm tham quan không thể bỏ qua khác là Văn Miếu, một ngôi đền Nho giáo và trung tâm giáo dục lâu đời ở Việt Nam.

Hà Nội là địa điểm lý tưởng để trải nghiệm nghệ thuật truyền thống Việt Nam, như opera, sân khấu và múa rối nước miêu tả những câu chuyện và văn hóa dân gian Việt Nam. Vô số quán rượu nhỏ kỳ lạ có thể được tìm thấy trên khắp thành phố. Để có cái nhìn sống động về cuộc sống đường phố ở khu phố, phong cách Hà Nội, hãy kéo một chiếc ghế nhựa nhỏ ở một góc phố hoặc tại một trong nhiều quán bar ngoài trời quyến rũ phục vụ bia địa phương “bia hoi”.

Thật khó để ăn uống không được tốt ở Hà Nội. Những món ăn địa phương ngon nhất ở Hà Nội được phục vụ tại các nhà hàng nhỏ, một món thường chỉ là những địa điểm ngoài trời dọc đường phố. Tại những cơ sở này, bạn có thể bối rối không hiểu tại sao lại có một hàng người kéo dài ra tận cửa. Món phở đặc trưng, một món phở ăn kèm với thịt hoặc gà lát, giá đỗ tươi và nước sốt, có ở khắp mọi nơi. Món nhất định phải thử ở Hà Nội là món chả cá cay huyền thoại.

5.2.2. Vocabulary Highlights

  • Maze-like (adj): giống như mê cung
  • Shrines (n): đền thờ
  • Deity (n): thần linh
  • Confucian (adj): Nho giáo
  • Quaint tiny taverns (n): quán rượu nhỏ kỳ lạ
  • Perplexed (adj): bối rối

5.3. Sample 3 – Talk about tourism in hanoi

The Red River Delta’s geographic center is where Hanoi is situated. It is one of Vietnam’s principal economic, cultural, and political hubs

The pace is young and lively, which will surprise you when you arrive. The infrastructure is quite impressive and massive. There are a lot of buildings, shopping centers, and administrative buildings along the avenues. The Foreign Trade University, Hanoi University of Science and Technology, National Economics University, and many other important and well-known universities are all located in Hanoi. Roads are clogged with traffic during the day, especially during rush hours when children leave for school and adults leave for work. 

However, Hanoi is busier than ever at night. Restaurants are on show throughout the entirety of the roof, which is lit up in vibrant colors. Almost everyone is now gathered around the edge of the family after arriving home from work. After that, they all go shopping, to entertainment venues, and to parks to unwind after a long day at work. 

I think Hanoi is a fantastic city to live and work. The scent of milk blossoms along the roads during a nighttime stroll through Hanoi’s streets makes the soul feel strangely serene. I’ll start constructing my own stunning home there soon.

5.3.1. Bài dịch

Trung tâm địa lý của đồng bằng sông Hồng là nơi Hà Nội tọa lạc. Đây là một trong những trung tâm kinh tế, văn hóa và chính trị chính của Việt Nam.

Nhịp điệu trẻ trung, sôi động sẽ khiến bạn bất ngờ khi đến nơi. Cơ sở hạ tầng khá ấn tượng và đồ sộ. Dọc các đại lộ có rất nhiều tòa nhà, trung tâm mua sắm và tòa nhà hành chính. Các trường Đại học Ngoại thương, Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân và nhiều trường đại học quan trọng, nổi tiếng khác đều nằm ở Hà Nội. Đường sá tắc nghẽn giao thông vào ban ngày, đặc biệt là vào giờ cao điểm khi trẻ em đi học và người lớn đi làm.

Tuy nhiên, Hà Nội lại nhộn nhịp hơn bao giờ hết vào ban đêm. Các nhà hàng được trưng bày trên toàn bộ mái nhà được thắp sáng bằng màu sắc rực rỡ. Hầu như tất cả mọi người hiện đang tập trung quanh gia đình sau khi đi làm về. Sau đó, mọi người cùng đi mua sắm, đến các địa điểm vui chơi giải trí, công viên để thư giãn sau một ngày dài làm việc.

Tôi nghĩ Hà Nội là một thành phố tuyệt vời để sống và làm việc. Mùi hoa sữa thoang thoảng trên các con đường khi dạo phố đêm Hà Nội khiến tâm hồn thanh thản đến lạ. Tôi sẽ sớm bắt đầu xây dựng ngôi nhà tuyệt đẹp của riêng mình ở đó.

5.3.2. Vocabulary Highlights

  • Political hubs (n): trung tâm chính trị
  • Impressive (adj): ấn tượng
  • Massive (Adj): to lớn
  • Administrative buildings (n): tòa nhà hành chính
  • Be clogged with: bị tắc
  • Serene (adj): thanh thản

5.4. Sample 4 – Talk about a famous place in hanoi

Hanoi is a romantic city that has captured people’s hearts. That is the lyrical and tranquil beauty, aside from the commotion and bustle

Long ago, Hanoi was well-known for its 36 streets. Every street is a community with its own distinctive qualities. In general, locals are quite classy, tolerant, and amiable. They are more than happy to provide travelers instructions and even extend an invitation to their homes. 

Additionally, they are extremely diligent and give everything they have in life. They devote the majority of their time to raising their kids and working. When visiting Hanoi, we cannot overlook the city’s tourist attractions, which include the Bat Trang Pottery Village, the Temple of Literature, the Mausoleum of President Ho Chi Minh, the One Pillar Pagoda, and more. They are related to the development and existence of Hanoi, Vietnam. 

The unusual meals served here, like Vong Rice, Trang Tien ice cream, and Ho Tay shrimp cake, will draw us in. They are extremely delectable and unique to Hanoi, not found anyplace else. 

I think Hanoi is a lovely, lyrical city. I have hope that my ambition of seeing the Bat Trang pottery may come true one day.

5.4.1. Bài dịch

Hà Nội là một thành phố lãng mạn đã chiếm được cảm tình của mọi người. Đó là vẻ đẹp trữ tình, yên bình, bên cạnh sự ồn ào, náo nhiệt.

Ngày xưa Hà Nội nổi tiếng với 36 phố phường. Mỗi con phố là một cộng đồng với những nét đặc trưng riêng. Nhìn chung, người dân địa phương khá sang trọng, bao dung và hòa nhã. Họ rất vui khi cung cấp hướng dẫn cho khách du lịch và thậm chí gửi lời mời đến nhà họ.

Ngoài ra, họ cực kỳ siêng năng và cống hiến mọi thứ họ có trong cuộc sống. Họ dành phần lớn thời gian để nuôi dạy con cái và làm việc. Khi đến thăm Hà Nội, chúng ta không thể bỏ qua các địa điểm du lịch của thành phố, bao gồm Làng gốm Bát Tràng, Văn Miếu, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Chùa Một Cột, v.v. Chúng gắn liền với sự phát triển và tồn tại của Hà Nội, Việt Nam.

Những món ăn lạ được phục vụ ở đây như Cơm Vòng, kem Tràng Tiền, bánh tôm Hồ Tây sẽ lôi cuốn chúng ta. Chúng cực kỳ ngon và độc đáo của Hà Nội, không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác.

Tôi nghĩ Hà Nội là một thành phố đáng yêu, trữ tình. Tôi hy vọng rằng ước mơ được chiêm ngưỡng gốm Bát Tràng của tôi sẽ thành hiện thực vào một ngày nào đó.

5.4.2. Vocabulary Highlights

  • Lyrical (adj): trữ tình
  • Commotion (n): sự ồn ào
  • Bustle (n): sự náo nhiệt
  • Classy (adj): sang trọng
  • Tolerant (adj): bao dung
  • Amiable (adj): hòa nhã
  • Diligent (adj): siêng năng

Xem thêm:

6. IELTS Speaking part 3: Talk about Hanoi

 IELTS Speaking part 3 Talk about Hanoi
IELTS Speaking part 3 Talk about Hanoi

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:

6.1. How easy is it to find a place to live in your country?

Finding a good spot to reside in Vietnam might be difficult, in my opinion. It might be challenging to locate a safe, cheap home with dependable amenities like sanitary facilities and access to clean water. Obviously, those with higher earnings have more options than those with lower incomes.

  • Sanitary facilities (n): thiết bị vệ sinh

Dịch: Theo tôi, việc tìm một nơi tốt để cư trú tại Việt Nam có thể khó khăn. Có thể khó tìm được một ngôi nhà an toàn, giá rẻ với các tiện nghi đáng tin cậy như thiết bị vệ sinh và khả năng tiếp cận nước sạch. Rõ ràng, những người có thu nhập cao hơn có nhiều lựa chọn hơn những người có thu nhập thấp hơn.

6.2. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in?

Purchasing a home is a significant financial choice that needs to be carefully thought out. Purchasing a home is a prudent investment that may offer stability and a sense of security for people who are eager to settle down and establish roots in a specific location. On the other hand, renting is frequently a more sensible option if a person does not intend to stay in one location for an extended amount of time.

Renting offers greater flexibility and mobility, which is crucial for people who may need to move frequently for either personal or professional reasons. The choice of whether to rent or buy a property ultimately comes down to the individual’s particular situation and long-term objectives.

  • Prudent (adj): thận trọng
  • Long-term objectives (n): mục tiêu dài hạn

Dịch: Mua nhà là một lựa chọn tài chính quan trọng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Mua nhà là một khoản đầu tư thận trọng có thể mang lại sự ổn định và cảm giác an toàn cho những người mong muốn định cư và gắn bó với một địa điểm cụ thể. Mặt khác, thuê nhà thường là một lựa chọn hợp lý hơn nếu một người không có ý định ở một địa điểm trong một khoảng thời gian dài.

Việc thuê nhà mang lại sự linh hoạt và di động cao hơn, điều này rất quan trọng đối với những người có thể cần phải di chuyển thường xuyên vì lý do cá nhân hoặc nghề nghiệp. Việc lựa chọn thuê hay mua một bất động sản cuối cùng phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể và mục tiêu dài hạn của mỗi cá nhân.

6.3. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents?

The idea of a “right age” for young adults to move out of their parents’ home is, in my opinion, arbitrary and differs throughout cultures and societies. Young adults typically move out and begin their own lives at the age of 18 in Western nations. Nevertheless, many Asian nations view staying with one’s parents until marriage or even after as natural and responsible.

Determining a “right age” to live independently is made more challenging by the fact that certain cultures believe it is the responsibility of the children to care for their elderly parents. As a result, I don’t believe there is a set age that is applicable to everyone; instead, I believe it ultimately relies on personal circumstances and cultural norms.

  • Arbitrary (adj): tùy tiện, tùy thuộc
  • Applicable (adj): áp dụng

Dịch: Theo tôi, ý tưởng về “độ tuổi phù hợp” để thanh niên rời khỏi nhà của cha mẹ là tùy thuộc và khác nhau giữa các nền văn hóa và xã hội. Thanh niên thường rời đi và bắt đầu cuộc sống riêng ở tuổi 18 ở các quốc gia phương Tây. Tuy nhiên, nhiều quốc gia châu Á coi việc ở với cha mẹ cho đến khi kết hôn hoặc thậm chí sau đó là điều đương nhiên và có trách nhiệm.

Việc xác định “độ tuổi phù hợp” để sống tự lập ngày càng khó khăn hơn bởi thực tế là một số nền văn hóa tin rằng trách nhiệm của con cái là chăm sóc cha mẹ già. Do đó, tôi không tin rằng có một độ tuổi nhất định áp dụng cho tất cả mọi người; thay vào đó, tôi tin rằng cuối cùng nó phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân và chuẩn mực văn hóa.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about Hanoi. Bên cạnh về chủ đề Talk about Hanoi – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop English. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công.

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên