Đề tài thời tiết là một trong những chủ đề cơ bản, dễ gặp trong cuộc sống hằng ngày cũng như trong các phần thi IELTS. Với bài viết hôm nay, Vietop English sẽ cùng các bạn tham khảo bài mẫu chủ đề: Talk about the weather in Vietnam – IELTS Speaking để hệ thống lại các ý tưởng cũng như từ vựng phù hợp cho chủ đề này nhé!
1. Bố cục bài nói chủ đề Talk about the weather in Vietnam – IELTS Speaking
Dưới đây là một gợi ý cho bài nói chủ đề Talk about Vietnamese weather – IELTS Speaking, bạn lưu ý khi tham khảo ta chỉ nên chọn những phần thật sự cần thiết cho bài nói chứ không cần phải nói hết tất cả mọi ý nhé!
Giới thiệu chủ đề (Introduction):
- Giới thiệu đề tài “Talk about Vietnamese weather”.
- Đưa ra quan điểm cá nhân về khí hậu Việt Nam.
Mô tả khí hậu Việt Nam (Description of Vietnamese weather):
- Đặc điểm chung về khí hậu ở Việt Nam, bao gồm mùa khô và mùa mưa.
- Mô tả các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm, mưa và gió.
Nói về sự biến đổi khí hậu và tác động của nó (Discussing climate change and its impact):
- Đề cập đến sự biến đổi khí hậu và hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Nêu rõ những tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường, nông nghiệp và cuộc sống của con người.
- Sử dụng từ vựng liên quan đến biến đổi khí hậu và tác động để mô tả một cách chi tiết.
Chia sẻ trải nghiệm cá nhân nếu có (Sharing personal experience):
- Kể về một trải nghiệm cá nhân liên quan đến thời tiết ở Việt Nam.
- Gợi ý có thể bao gồm trải qua một trận bão, tham gia vào hoạt động ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời mạnh, hoặc trải qua một mùa mưa lớn.
Tổng kết (Conclusion):
- Tóm tắt lại quan điểm cá nhân về khí hậu Việt Nam.
- Kết thúc bài nói một cách tổng quát và súc tích.
2. Một số từ vựng chủ đề Talk about the weather in Vietnam – IELTS Speaking
Sunny (adj): Nắng, trời quang
- Cloudy (adj): Mây, trời âm u
- Rainy (adj): Mưa, trời mưa
- Windy (adj): Gió, có gió
- Stormy (adj): Bão, có bão
- Foggy (adj): Sương mù, có sương mù
- Snowy (adj): Tuyết, trời tuyết rơi
- Hail (n): Mưa đá
- Thunder (n): Sấm, tiếng sấm
- Lightning (n): Chớp, tia chớp
- Overcast (adj): U ám, trời râm
- Clear (adj): Trời trong, không mây
- Humid (adj): Ẩm ướt, có độ ẩm cao
- Dry (adj): Khô, trời khô
- Hot (adj): Nóng, trời nóng
- Cold (adj): Lạnh, trời lạnh
- Freezing (adj): Lạnh cóng, trời lạnh giá
- Chilly (adj): Lạnh lẽo, trời se lạnh
- Breezy (adj): Gió nhẹ, có gió thổi nhẹ
- Muggy (adj): Nóng ẩm, oi bức
- Scorching (adj): Nóng cháy, trời nóng gay gắt
- Damp (adj): Ẩm ướt, có ẩm
- Drizzle (n): Mưa phùn
- Showers (n): Cơn mưa, mưa rào
- Downpour (n): Mưa xối xả, mưa to
- Rainbow (n): Cầu vồng
- Frost (n): Sương giá, giá rét
- Mist (n): Sương mù nhẹ
- Heatwave (n): Đợt nắng nóng kéo dài
- Tornado (n): Vòi rồng, lốc xoáy
Ngoài ra, ta còn có một số hiện tượng thời tiết khác như:
- Hurricane: Bão, ánh sáng
- Thunderstorm: Bão có sấm sét
- Lightning: Chớp, tia chớp
- Blizzard: Bão tuyết
- Hailstorm: Bão mưa đá
- Monsoon: Gió mùa, mùa mưa
- Heatwave: Đợt nắng
- Drought: Hạn hán
- Flood: Lũ lụt
- Tsunami: Sóng thần
- Avalanche: Lở tuyết
- Eclipse: Nhật thực (sự che khuất Mặt Trời) hoặc nguyệt thực (sự che khuất Mặt Trăng)
- Fog: Sương mù, hiện tượng hơi nước ngưng tụ trong không khí gây làm cho tầm nhìn mờ
- Frost: Sương giá, hiện tượng nhiệt độ xuống thấp và gây đóng băng cho các vật thể
- Whirlwind: Gió xoáy, hiện tượng gió xoay chói lọi như một cột khói
Xem thêm:
3. Bài mẫu chủ đề Talk about the weather in Vietnam
3.1. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese weather – thời tiết chung
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
Vietnam experiences diverse weather patterns throughout the year. The climate in Vietnam is characterised by distinct seasons, including a dry season and a rainy season.
The country’s geographic location and topography contribute to this climatic variation. In the northern region, the weather tends to be cooler, with mild winters and hot summers. The central region can experience extreme temperatures, with scorching summers and heavy rainfall during the rainy season.
In the southern part of Vietnam, the climate is generally hot and humid throughout the year, with relatively less temperature deviation. The country also faces the occasional occurrence of typhoons and tropical storms, particularly in the coastal areas. These weather phenomena can bring strong winds, heavy rains, and potential risks of flooding.
Climate change has had an impact on Vietnam’s weather patterns, leading to more unpredictable and extreme weather events. The government and local communities have been taking measures to adapt to these changes and mitigate their effects.
In short, the Vietnamese weather offers a dynamic and diverse climate, making it important for individuals and authorities to stay informed and prepared for varying weather conditions.
- Distinct (adj): Rõ ràng, khác biệt
- Geographic (adj): Địa lý, thuộc về địa lý
- Topography (n): Địa hình, cấu trúc địa hình
- Variation (n): Sự biến đổi, sự thay đổi
- Scorching (adj): Nóng cháy, đun chảy
- Humid (adj): Ẩm ướt, có độ ẩm cao
- Occasional (adj): Thỉnh thoảng, đôi khi
- Typhoon (n): Bão, cơn bão
- Tropical (adj): Nhiệt đới, thuộc về vùng nhiệt đới
- Unpredictable (adj): Không thể đoán trước, không đoán được
- Extreme (adj): Cực đoan, tột bậc
- Mitigate (v): Làm giảm, làm nhẹ đi
- Adapt (v): Thích nghi, thích ứng
- Dynamic (adj): Linh hoạt, năng động
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Bản dịch
Việt Nam có các kiểu thời tiết đa dạng trong suốt cả năm. Khí hậu ở Việt Nam được đặc trưng bởi các mùa rõ rệt, bao gồm mùa khô và mùa mưa.
Vị trí địa lý và địa hình của đất nước góp phần vào sự biến đổi khí hậu này. Ở khu vực phía Bắc, thời tiết có xu hướng mát mẻ hơn, với mùa đông ôn hòa và mùa hè nóng bức. Miền Trung có thể phải hứng chịu nhiệt độ khắc nghiệt, với mùa hè nắng nóng và lượng mưa lớn trong mùa mưa.
Ở miền Nam Việt Nam, khí hậu nhìn chung nóng và ẩm quanh năm, nhiệt độ tương đối ít biến đổi. Đất nước này cũng phải đối mặt với sự xuất hiện thường xuyên của bão và bão nhiệt đới, đặc biệt là ở các khu vực ven biển. Những hiện tượng thời tiết này có thể mang theo gió mạnh, mưa lớn và tiềm ẩn nguy cơ lũ lụt.
Biến đổi khí hậu đã tác động đến các kiểu thời tiết của Việt Nam, dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan và khó lường hơn. Chính phủ và cộng đồng địa phương đã và đang thực hiện các biện pháp để thích ứng với những thay đổi này và giảm thiểu tác động của chúng.
Nói tóm lại, thời tiết Việt Nam có khí hậu năng động và đa dạng, điều quan trọng là các cá nhân và chính quyền phải luôn cập nhật thông tin và chuẩn bị cho các điều kiện thời tiết khác nhau.
3.2. Bài mẫu chủ đề Talk about the weather in Vietnam – mùa xuân
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
In spring, Vietnam experiences a delightful transition in its weather patterns.
This season, which typically spans from March to May, brings a pleasant change after the cooler temperatures of winter. Spring in Vietnam is characterised by mild temperatures, blooming flowers, and a refreshing atmosphere. The days gradually become warmer, with comfortable daytime temperatures ranging from 20 to 30 degrees Celsius.
The weather is generally sunny, with occasional light showers that contribute to the lush greenery and vibrant blossoms. Springtime is a perfect opportunity to explore the natural beauty of Vietnam, as the landscapes come alive with colourful flowers, such as cherry blossoms and apricot blossoms. It is also a favourable time for outdoor activities, such as hiking or visiting Vietnam’s famous national parks.
The spring weather in Vietnam offers an ideal balance of warmth and mildness, making it a delightful season to immerse oneself in the natural wonders and cultural richness of this beautiful country.
- Delightful (adj): Dễ chịu, thú vị
- Patterns (n): Mô hình, hình mẫu
- Blooming (adj): Đang nở hoa, đang mọc hoa
- Refreshing (adj): Sảng khoái, mát mẻ
- Gradually (adv): Từ từ, dần dần
- Temperatures (n): Nhiệt độ
- Ranging (v): Nằm trong khoảng, biến đổi
- Lush (adj): Xanh tươi, um tùm
- Vibrant (adj): Sống động, rực rỡ
- Blossoms (n): Những bông hoa, sự nở hoa
- Opportunity (n): Cơ hội, dịp
- Immersed (adj): Đắm chìm, đắm mình
- Cultural richness (n): Sự giàu có văn hóa
Bản dịch
Vào mùa xuân, Việt Nam trải qua sự chuyển đổi thú vị về các kiểu thời tiết.
Mùa này, thường kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5, mang đến sự thay đổi dễ chịu sau nhiệt độ mát mẻ hơn của mùa đông. Mùa xuân ở Việt Nam được đặc trưng bởi nhiệt độ ôn hòa, hoa nở và bầu không khí trong lành. Ngày dần trở nên ấm áp hơn, với nhiệt độ ban ngày dễ chịu dao động từ 20 đến 30 độ C.
Thời tiết nhìn chung nắng, thỉnh thoảng có mưa rào nhẹ góp phần tạo nên cây xanh tươi tốt và hoa nở rực rỡ. Mùa xuân là cơ hội hoàn hảo để khám phá vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam, khi cảnh quan trở nên sống động với những loài hoa đầy màu sắc như hoa anh đào và hoa mai. Đây cũng là thời điểm thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hay tham quan các công viên quốc gia nổi tiếng của Việt Nam.
Thời tiết mùa xuân ở Việt Nam mang đến sự cân bằng lý tưởng giữa ấm áp và ôn hòa, khiến đây trở thành một mùa thú vị để đắm mình trong những kỳ quan thiên nhiên và sự phong phú về văn hóa của đất nước xinh đẹp này.
Xem thêm:
3.3. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese weather – mùa hạ
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
During the summer months, Vietnam experiences a hot and humid climate that characterises this season.
The summer season, which typically spans from June to August, brings scorching temperatures and high levels of humidity across the country. The mercury often rises above 30 degrees Celsius, making it essential to stay hydrated and seek shelter from the intense heat. The weather is predominantly sunny, with occasional brief showers providing temporary relief. The coastal regions of Vietnam are particularly popular during this time, as they offer a refreshing escape from the heat with their sea breezes and stunning beaches.
Despite the high temperatures, summer also presents opportunities for outdoor activities such as swimming, snorkelling, and exploring Vietnam’s natural landscapes. However, it is important to be aware of the occasional occurrence of typhoons during the summer, which can bring heavy rains and strong winds.
- Humid (adj): Ẩm ướt, có độ ẩm cao
- Scorching (adj): Nóng cháy, đun chảy
- Mercury (n): Nhiệt kế, thủy ngân
- Hydrated (adj): Đẩy nước, duy trì độ ẩm
- Intense (adj): Mạnh mẽ, quyết liệt
- Predominantly (adv): Chủ yếu, phần lớn
- Brief (adj): Ngắn gọn, tóm tắt
- Relief (n): Sự giảm nhẹ, sự an ủi
- Coastal (adj): Ven biển, thuộc bờ biển
- Occurrence (n): Tần suất xảy ra
Bản dịch
Trong những tháng hè, Việt Nam có khí hậu nóng ẩm đặc trưng của mùa này.
Mùa hè, thường kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, mang theo nhiệt độ thiêu đốt và độ ẩm cao trên khắp đất nước. Thủy ngân thường tăng lên trên 30 độ C, điều cần thiết là phải giữ nước và tìm nơi trú ẩn khỏi cái nóng gay gắt. Thời tiết chủ yếu là nắng, thỉnh thoảng có mưa rào ngắn giúp giảm nhẹ tạm thời.
Các vùng ven biển của Việt Nam đặc biệt được ưa chuộng trong thời gian này, vì chúng mang đến một nơi thoát khỏi cái nóng sảng khoái với những cơn gió biển và những bãi biển tuyệt đẹp.
Mặc dù nhiệt độ cao, mùa hè cũng mang đến cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như bơi lội, lặn với ống thở và khám phá cảnh quan thiên nhiên của Việt Nam. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là thỉnh thoảng xuất hiện bão trong mùa hè, có thể gây mưa lớn và gió mạnh.
3.4. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese weather – mùa thu
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
Autumn in Vietnam holds a special place in my heart, as it brings a unique charm to the country’s weather. From September to November, the temperature starts to cool down, making it a pleasant season to venture outdoors and a comfortable and inviting atmosphere.
The autumn foliage paints the landscapes in vibrant hues of red, orange, and gold, transforming Vietnam into a picturesque wonderland. I have fond memories of strolling through parks and witnessing the leaves gracefully fall from the trees, creating a mesmerising carpet of colours beneath my feet.
The occasional gentle breeze carries a hint of freshness, rejuvenating both mind and soul. Autumn also marks the harvest season, when local markets burst with an abundance of fruits and vegetables, offering a delightful culinary experience.
The weather in autumn creates a perfect backdrop for exploring Vietnam’s cultural sites and immersing oneself in the rich traditions and festivities that take place during this season.
- Pleasant (adj): Dễ chịu, thoải mái
- Venture (v): Liều, mạo hiểm
- Inviting (adj): Hấp dẫn, lôi cuốn
- Mesmerizing (adj): Quyến rũ, mê hoặc
- Freshness (n): Sự tươi mới, sự trong lành
- Rejuvenating (adj): Làm trẻ lại, phục hồi
- Abundance (n): Sự phong phú, sự dồi dào
- Backdrop (n): Bối cảnh, hậu trường
- Festivities (n): Những lễ hội, những buổi hòa nhạc
Bản dịch
Mùa thu ở Việt Nam có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, vì nó mang đến nét quyến rũ riêng cho thời tiết đất nước. Từ tháng 9 đến tháng 11, nhiệt độ bắt đầu hạ nhiệt, tạo nên một mùa thú vị để khám phá các hoạt động ngoài trời với bầu không khí thoải mái và hấp dẫn.
Những tán lá mùa thu vẽ nên phong cảnh với những sắc màu rực rỡ như đỏ, cam và vàng, biến Việt Nam thành một xứ sở thần tiên đẹp như tranh vẽ. Tôi có những kỷ niệm đẹp khi đi dạo qua các công viên và chứng kiến những chiếc lá rơi khỏi cây một cách duyên dáng, tạo nên một tấm thảm màu sắc đầy mê hoặc dưới chân tôi.
Những cơn gió nhẹ thỉnh thoảng mang theo chút tươi mát, làm trẻ hóa cả tâm hồn và tâm hồn. Mùa thu cũng đánh dấu mùa thu hoạch, khi các khu chợ địa phương tràn ngập trái cây và rau củ, mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị.
Thời tiết vào mùa thu tạo nên bối cảnh hoàn hảo để khám phá các địa điểm văn hóa của Việt Nam và hòa mình vào những truyền thống và lễ hội phong phú diễn ra trong mùa này.
3.5. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese weather – mùa đông
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
Vietnam does not have a distinct winter. However, from December to February, the country experiences a cooler climate, filled with a touch of crispness in the air.
The temperatures dip to around 15 degrees Celsius, providing relief from the heat of the previous seasons. I have cherished memories of cosying up in warm layers, sipping on hot tea, and enjoying the company of loved ones during the chilly evenings.
While snow is a rarity in Vietnam, the northern mountainous regions embrace a frosty charm, showcasing breathtaking landscapes draped in mist and fog. The winter season also ushers in the festive spirit, with colourful decorations adorning streets and markets bustling with joyful celebrations, such as Christmas.
Winter in Vietnam is a season of warmth, both in terms of weather and the heartfelt connections it fosters.
- Distinct (adj): Riêng biệt, đặc biệt
- Cooler (adj): Mát hơn, lạnh hơn
- Crispness (n): Sự sảng khoái, sự tươi mát
- Dip (v): Rơi, giảm xuống
- Cosying (v): Ấm áp
- Sipping (v): Uống từ từ, nhấm nháp
- Chilly (adj): Lạnh lẽo, rét mướt
- Embrace (v): Ôm, ôm ấp
- Frosty (adj): Giá lạnh
- Showcasing (v): Trình diễn, trưng bày
- Draped (adj): Phủ, trải
- Festive (adj): Hân hoan, vui tươi
Bản dịch
Việt Nam không có mùa đông rõ rệt. Tuy nhiên, từ tháng 12 đến tháng 2, đất nước này có khí hậu mát mẻ hơn, tràn ngập không khí trong lành.
Nhiệt độ giảm xuống khoảng 15 độ C, giúp giảm bớt cái nóng của những mùa trước. Tôi đã ấp ủ những kỷ niệm được sưởi ấm trong những lớp áo ấm, nhâm nhi tách trà nóng và tận hưởng bầu bạn của những người thân yêu trong những buổi tối se lạnh.
Trong khi tuyết rất hiếm ở Việt Nam, thì các vùng núi phía Bắc lại mang vẻ đẹp quyến rũ băng giá, trưng bày những phong cảnh ngoạn mục phủ đầy sương mù. Mùa đông còn mở ra không khí lễ hội với những đồ trang trí đầy màu sắc tô điểm cho đường phố, khu chợ nhộn nhịp với những lễ kỷ niệm vui tươi, chẳng hạn như lễ Giáng sinh.
Mùa đông ở Việt Nam là mùa ấm áp, cả về thời tiết lẫn sự kết nối chân thành của nó.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu chủ đề Job Work – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Sleep – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
Vietop English hy vọng với bài mẫu chủ đề: Talk about the weather in Vietnam – IELTS Speaking ở trên từ, các bạn đã có ý tưởng và từ vựng chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này. Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi những bài viết học thuật bổ ích khác tại chuyên mục Tự học IELTS của Vietop English nhé!