Khi nhắc đến việc hoàn thành lời hứa, trong tiếng Anh có một thành ngữ rất hay là Actions speak louder than words. Đây là một thành ngữ thú vị khi bạn muốn nhắc ai đó thực hiện lời hứa của mình. Vậy thành ngữ đó được sử dụng như thế nào trong giao tiếp bằng tiếng Anh? Cùng Vietop English tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
1. Actions speak louder than words là gì?
Actions speak louder than words có nghĩa là hành động thường có ảnh hưởng lớn hơn và thể hiện rõ ràng hơn ý định hoặc lời nói của một người.
Nghĩa của câu này là việc bạn thể hiện qua hành động của mình quan trọng hơn và thường được đánh giá cao hơn so với những lời nói hay lời hứa mà bạn đưa ra.
Điều này thường được sử dụng để ám chỉ rằng người ta nên chứng minh tình cảm hoặc cam kết của họ thông qua cách họ hành động, không chỉ bằng cách nói chúng.
Eg:
- Instead of promising to help the community, he should volunteer at the local shelter; actions speak louder than words. Thay vì hứa sẽ giúp đỡ cộng đồng, anh ta nên tham gia làm tình nguyện tại trại tị nạn địa phương; hành động thể hiện rõ hơn lời nói.
- The company claims to be environmentally friendly, but their consistent use of non-recyclable materials shows that actions speak louder than words. Công ty tuyên bố làm việc có ý thức với môi trường, nhưng việc sử dụng không ngừng vật liệu không thể tái chế của họ chứng tỏ hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
- She always tells her friends that she values their friendship, but when they needed her the most, she wasn’t there for them. It’s a classic case of actions speaking louder than words. Cô luôn nói với bạn bè rằng cô trân trọng tình bạn của họ, nhưng khi họ cần cô nhất, cô không ở bên họ. Đó là một ví dụ điển hình về hành động nói lớn hơn lời nói.
- The coach urged the team to work harder and improve, emphasizing that in sports, actions speak louder than words. HLV đã kêu gọi đội bóng phải làm việc chăm chỉ hơn và cải thiện, nhấn mạnh rằng trong thể thao, hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
- The politician made many promises during the campaign, but once elected, their actions in office didn’t align with their words. It’s a stark reminder that actions speak louder than words in politics. Chính trị gia đã đưa ra nhiều lời hứa trong chiến dịch bầu cử, nhưng khi đắc cử, hành động của họ trong văn phòng không khớp với lời nói. Đó là một lời nhắc nhở rằng trong chính trị, hành động nên đúng với lời nói.
Xem thêm:
- A picture is worth 1000 words là gì? Giải nghĩa và cách dùng
- A perfect storm là gì? Dịch nghĩa và các cách dùng
- A penny saved is a penny earned là gì? Ý nghĩa và cách dùng
2. Nguồn gốc của thành ngữ Actions speak louder than words
Thành ngữ Actions speak louder than words đã được sử dụng rất phổ biến từ cách đây hàng trăm năm trong văn học.
Thành ngữ này được tìm thấy lần đầu trong cuốn sách “Will and Doom” của Gersham Bulkeley được xuất bản vào năm 1692. Trong cuốn sách đó, với cụm từ gốc là “Actions are more significant than words”. Chính từ đó, thành ngữ này dẫn trở nên phổ biến rộng rãi như ngày nay.
3. Cách sử dụng Idiom Actions speak louder than words
3.1. Khuyến khích hành động
Khi muốn khuyến khích người khác hành động thay vì chỉ nói chuyện:
Eg: You keep saying you want to get in shape, but remember, actions speak louder than words. Bạn luôn nói rằng bạn muốn có dáng đẹp hơn, nhưng hãy nhớ rằng hành động mới thực sự nói lên điều đó.
3.2. Chỉ hành động không đúng lời nói
Khi muốn chỉ ra sự không thống nhất giữa lời nói và hành động của ai đó:
Eg: She talks a lot about being a responsible pet owner, but her neglected pets show that actions speak louder than words. Cô ấy nói rất nhiều về việc chăm sóc thú cưng một cách có trách nhiệm, nhưng những con vật cưng bị bỏ rơi của cô ấy cho thấy hành động mới thật sự nói lên điều đó.
3.3. Nhấn mạnh sự quan trọng của hành động
Khi muốn nhấn mạnh sự quan trọng của hành động so với lời nói trong một lĩnh vực cụ thể:
Eg: In business, actions speak louder than words, and delivering quality products is key to gaining trust from customers. Trong kinh doanh, hành động nói lên nhiều hơn lời nói, và việc cung cấp sản phẩm chất lượng là yếu tố quan trọng để xây dựng sự tin tưởng từ khách hàng.
3.4. Chỉ sự không hài lòng về hành động
Khi muốn chỉ ra sự không thỏa mãn về hành động của ai đó:
Eg: His apologies are meaningless if he keeps repeating the same mistakes; actions speak louder than words. Những lời xin lỗi của anh ta không có ý nghĩa nếu anh ta vẫn lặp lại những sai lầm giống nhau; hành động quan trọng hơn lời nói.
3.5. Chỉ sự không thực hiện lời hứa trong chính trị
Khi muốn nêu bật sự không thống nhất giữa lời nói và hành động trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội:
Eg: Politicians often make grand promises, but it’s their policies and actions in office that truly matter; actions speak louder than words. Thường thì các chính trị gia đưa ra những lời hứa lớn lao, nhưng chính sách và hành động của họ trong văn phòng mới thực sự quan trọng; hành động tốt hơn là lời nói.
Xem thêm:
- A penny for your thoughts là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- Thành ngữ về Gia đình
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Actions speak louder than words
- A: Hey, have you noticed how John keeps talking about how much he cares about the environment? Này, cậu có để ý là John thường xuyên nói về việc anh ấy quan tâm đến môi trường không?
- B: Yeah, he’s always going on about it, saying we should all reduce our carbon footprint and conserve resources. Ừ, cậu ấy luôn nói về điều đó, nói rằng chúng ta nên giảm thiểu lượng khí nhà kính và tiết kiệm tài nguyên.
- A: Exactly, but have you seen his lifestyle lately? He drives a gas-guzzling SUV, leaves the lights on all the time, and never recycles. Đúng vậy, nhưng cậu có thấy lối sống của cậu ta gần đây không? Cậu ta lái một chiếc SUV tiêu thụ nhiên liệu nặng, để đèn sáng suốt cả ngày và không bao giờ tái chế.
- B: Wow, that’s pretty hypocritical, isn’t it? Vậy là giả tạo đấy, phải không?
- A: Totally. It’s a classic case of actions speak louder than words. He can talk the talk, but when it comes to walking the walk, he’s nowhere to be found. Hẳn là vậy. Đó là một tình huống điển hình của hành động hơn là lời nói. Cấu ấy có thể nói nhiều, nhưng khi đến lúc thực hiện, cậu ấy lại vắng mặt.
- B: You know, it’s so important to be consistent with our beliefs and actions. If you claim to care about something, you should demonstrate it through your behavior. Cậu biết đấy, thật quan trọng phải nhất quán với niềm tin và hành động của mình. Nếu cậu tuyên bố quan tâm đến điều gì đó, cậu nên thể hiện điều đó qua hành vi của mình.
- A: Absolutely! I mean, if he’s genuinely concerned about the environment, he should be taking concrete steps to reduce his own carbon footprint. Chính xác! Tôi nghĩ, nếu cậu ấy thực sự quan tâm đến môi trường, cậu ấy nên thực hiện các biện pháp cụ thể để giảm lượng khí nhà kính của mình.
- B: Agreed. It’s not just about what you say; it’s about what you do. Actions speak louder than words, after all. Đồng tình. Đó không chỉ là về những gì bạn nói; mà còn về những gì bạn làm. Cuối cùng thì hành động quan trọng hơn lời nói, phải không?
- A: Well said. Let’s hope John eventually realizes that and starts making a real difference. Nói đúng. Hy vọng John sớm nhận ra điều đó và bắt đầu tạo ra sự khác biệt thực sự.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Actions speak louder than words
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Actions speak louder than words:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Deeds are more powerful than words | Hành động mạnh mẽ hơn lời nói | His deeds are more powerful than words when it comes to showing his commitment to the cause. |
Actions talk louder than words | Hành động hơn lời nói | Saying you’ll help is one thing, but actions talk louder than words in this situation. What you do speaks so loudly that I cannot hear what you say |
What you do speaks so loudly that I cannot hear what you say | Những gì bạn làm quan trong đến mức tôi không thể nghe thấy những gì bạn nói | Her actions clearly demonstrate her dedication; what you do speaks so loudly that I cannot hear what you say. |
Walk the talk | Hành động theo lời nói | It’s time for him to walk the talk and show that he’s serious about these changes. |
Practice what you preach | Hành động theo những gì bạn giảng giải | He always advises us to live a healthy lifestyle, but he doesn’t practice what he preaches. |
Back up your words with actions | Hỗ trợ lời nói của bạn bằng hành động | If you want to gain their trust, you need to back up your words with actions. |
Show, don’t tell | Hãy thể hiện, đừng nói | Instead of telling everyone how talented you are, show your skills through your work; show, don’t tell. |
Prove it through your actions | Chứng minh điều đó qua hành động của bạn | To convince them, you’ll need to prove it through your actions, not just your words. |
Demonstrate your commitment | Thể hiện sự cam kết của bạn | Joining the clean-up crew is a great way to demonstrate your commitment to environmental conservation. |
Xem thêm:
- Cách phát âm ed trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
- Những câu chúc sinh nhật thay cho Happy Birthday cực lạ
- Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Actions speak louder than words
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Actions speak louder than words:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Talk is cheap | Lời nói rẻ tiền | Stop making empty promises; talk is cheap, and we need to see some real action. |
Empty words | Lời nói trống rỗng | Her apology was nothing but empty words; she didn’t make any effort to make amends. |
Hollow promises | Những lời hứa rỗng tuếch | Don’t fall for his hollow promises; he rarely follows through on what he says. |
Saying but not doing | Nói nhưng không thực hiện | He keeps saying he’ll help with the project, but he’s just saying but not doing anything to contribute. |
Inaction | Sự không hành động | Their inaction in the face of the crisis speaks volumes about their lack of commitment. |
Words without actions | Lời nói không đi kèm với hành động | Words without actions are meaningless; we need to see some concrete steps being taken. |
Promises unfulfilled | Những lời hứa không được thực hiện | The campaign was filled with promises unfulfilled; none of the pledges made by the politician were realized. |
All talk, no action | Chỉ biết nói, không hành động | He’s all talk, no action when it comes to making a positive change in the community. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu thêm về Idiom Actions speak louder than words, giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên thú vị hơn. Hãy bổ sung nó vào tử điển để cuộc trò chuyện thêm phần phong phú nhé!