Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Do something at the drop of a hat là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Khi cần miêu tả một việc gì đó gấp rút mà không kịp lên kế hoạch, thì hãy áp dụng ngay Do something at the drop of a hat vào hội thoại. Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng qua bài viết sau đây.

1. Do something at the drop of a hat là gì?

Do something at the drop of a hat có nghĩa là làm một việc gì đó ngay lập tức mà không có suy nghĩ hay kế hoạch từ trước.

Do something at the drop of a hat
Nghĩa là làm một việc gì đó ngay lập tức mà không có suy nghĩ hay kế hoạch từ trước

Eg 1:

  • Mary: I can’t believe we have tickets to the concert tonight, but I forgot to arrange a babysitter. Tôi không thể tin được là chúng ta có vé đến buổi hòa nhạc tối nay, nhưng tôi quên sắp xếp người trông con.
  • John: Don’t worry, my sister lives nearby, and she can come over to watch the kids at the drop of a hat. Đừng lo, em gái của tôi sống gần đây, và cô ấy có thể đến xem con ngay lập tức.

Eg 2:

  • Sarah: The car broke down, and I need to get to the airport in an hour! Xe hỏng, và tôi cần đến sân bay trong vòng một giờ!
  • Mark: I’ll come and pick you up at the drop of a hat. Don’t miss your flight! Tôi sẽ đến đón bạn ngay lập tức. Đừng bỏ lỡ chuyến bay của bạn!

Eg 3:

  • Lisa: Can you help me move this heavy furniture to the second floor? Bạn có thể giúp tôi di chuyển đồ nội thất nặng này lên tầng hai không?
  • Mike: Sure, I’ll do it at the drop of a hat. Just show me where it needs to go. Chắc chắn, tôi sẽ làm ngay lập tức. Chỉ cần cho tôi biết nó cần đặt ở đâu.

Eg 4:

  • Emily: The power went out, and I can’t finish my presentation for the meeting! Mất điện rồi, và tôi không thể hoàn thành bài thuyết trình cho cuộc họp!
  • James: No problem, I have a generator. I can set it up at the drop of a hat, and you’ll have power. Không vấn đề gì, tôi có một máy phát điện. Tôi có thể chạy nó ngay lập tức, và bạn sẽ có điện.

Eg 5:

  • Alex: I’m feeling really hungry, and I don’t have time to cook. Tôi đang rất đói, và tôi không có thời gian nấu ăn.
  • Sarah: I can make some sandwiches for you at the drop of a hat if that helps. Tôi có thể làm một số bánh mì sandwich cho bạn ngay lập tức nếu điều đó giúp ích.

Xem thêm:

2. Nguồn gốc của Do something at the drop of a hat

Do something at the drop of a hat
Do something at the drop of a hat” bắt nguồn vào đầu thế kỷ 19

Cụm từ “Do something at the drop of a hat” bắt nguồn vào đầu thế kỷ 19 khi người ta thường dùng việc thả một chiếc nón hoặc cầm nón và vẫy nó để báo hiệu bắt đầu một cuộc đấu võ hoặc một cuộc đua.

Hành động này sẽ kích thích các người tham gia bắt đầu chiến đấu hoặc chạy ngay lập tức. Theo thời gian, cụm từ này đã trở nên có nghĩa rộng hơn và được dùng để chỉ làm một việc gì đó ngay lập tức mà không có suy nghĩ hay kế hoạch từ trước .

3. Cách sử dụng của Do something at the drop of a hat

Do something at the drop of a hat
Cách sử dụng của Do something at the drop of a hat

3.1. Trò chuyện hàng ngày

Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Eg:

  • Mary: Hey, do you want to go to the movies tonight? Ở nhà xem phim tối nay đi bạn?
  • John: Sure, I can do that at the drop of a hat. Chắc chắn, tôi có thể làm điều đó ngay lập tức.

3.2. Trong công việc

Sử dụng cho các tình huống trong công việc.

Eg:

  • Manager: We have a client emergency. Can you prepare a presentation for them ASAP? Chúng ta có một tình huống khẩn cấp với khách hàng. Bạn có thể chuẩn bị một bài thuyết trình cho họ ngay lập tức không?
  • Employee: Of course, I can do it at the drop of a hat. Dĩ nhiên, tôi có thể làm điều đó ngay lập tức.

3.3. Tình huống khẩn cấp

Các tình huống khẩn cấp cần phản ứng nhanh.

Eg: When the fire alarm went off, everyone evacuated the building at the drop of a hat. Khi chuông báo cháy kêu, mọi người đã sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.

3.4. Trong thể thao

Các tình huống bất ngờ trong thể thao.

Eg: The coach asked the player if he could substitute for an injured teammate, and he agreed to do it at the drop of a hat. HLV hỏi cầu thủ liệu anh ấy có thể thay thế cho một đồng đội bị thương, và anh ấy đồng ý làm điều đó ngay lập tức.

3.5. Các lựa chọn bất ngờ

Trong tình huống đưa ra những lựa chọn bất ngờ.

Eg: Sarah had to choose between going to the party or studying for her final exams, and she decided to go to the party at the drop of a hat. Sarah phải lựa chọn giữa tham gia bữa tiệc hoặc học bài cho kỳ thi cuối kỳ của cô, và cô quyết định tham gia bữa tiệc ngay lập tức.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Do something at the drop of a hat

Do something at the drop of a hat
Cuộc hội thoại (Conversation) với Do something at the drop of a hat
  • Sarah: Hey, Mark, the concert is tonight, and I have an extra ticket. Would you like to come with me? Chào Mark, buổi hòa nhạc diễn ra tối nay, và tôi có một vé dư. Bạn có muốn đi cùng tôi không?
  • Mark: Oh, that sounds great, but I’m not sure if I can make it. Let me check my schedule. Ồ, nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng tôi không chắc liệu tôi có thể tham gia được không. Tôi sẽ kiểm tra lịch của mình.
  • Sarah: It’s going to be an amazing show, and I’d really love for you to join me. Buổi hòa nhạc này sẽ thú vị lắm, và tôi thực sự muốn bạn đi cùng.
  • Mark: Well, I do love that band. You know what, I can do it at the drop of a hat! I’ll clear my schedule and come with you. À, tôi thích ban nhạc đó đấy. Bạn biết không, tôi có thể làm điều đó ngay lập tức! Tôi sẽ hủy lịch và đi cùng bạn.
  • Sarah: That’s awesome, Mark! I knew you wouldn’t want to miss it. Tuyệt vời quá, Mark! Tôi biết bạn sẽ không muốn bỏ lỡ nó.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Do something at the drop of a hat

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Do something at the drop of a hat:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Do something on the spur of the momentLàm một điều gì đó đột ngột, không có kế hoạch trước.We decided to take a trip on the spur of the moment.
Do something at a moment’s noticeLàm một điều gì đó trong lúc thông báo.Our team is always ready to travel for work at a moment’s notice.
Do something without hesitationLàm một điều gì đó mà không do dự.She accepted the challenge without hesitation.
Do something promptlyLàm một điều gì đó một cách nhanh chóng.Please respond to the email promptly when you receive it.
Do something immediatelyLàm một điều gì đó ngay lập tức.In case of a fire, you should evacuate the building immediately.
Do something without delayLàm một điều gì đó mà không trì hoãn.The repairman fixed the broken pipe without delay.
Do something without thinking twiceLàm một điều gì đó mà không cần suy nghĩ hai lần.He agreed to help his friend move without thinking twice.
Do something at onceLàm một điều gì đó ngay lập tức.Please attend to the customer’s complaint at once.

Xem thêm:

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Do something at the drop of a hat

Những từ, cụm từ trái nghĩa với Do something at the drop of a hat:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Hesitate to do somethingDo dự, không dám làm điều gì đó ngay lập tức.He hesitated to speak up during the meeting.
Take one’s time to do somethingTốn thời gian để làm điều gì đó, không làm ngay lập tức.She likes to take her time when making decisions.
Wait for the right moment to do somethingChờ đợi thời điểm thích hợp để làm điều gì đó.He decided to wait for the right moment to propose marriage.
Do something with careful considerationLàm điều gì đó sau khi xem xét cẩn thận, không vội vàng.She always does her research before making investments.
Plan in advance before doing somethingLên kế hoạch trước khi thực hiện điều gì đó.They planned in advance before going on their vacation.
Do something with cautionLàm điều gì đó một cách thận trọng và cẩn thận.He approached the unfamiliar task with caution.

Trên đây là giải nghĩa và cách dùng Do something at the drop of a hat. Vietop English hy vọng đã giúp bạn khiến cuộc trò chuyện thêm phần phong phú và màu sắc.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop