Khi muốn chỉ nguy cơ do dồn tất cả nguồn lực vào 1 lựa chọn duy nhất, thì không gì thích hợp hơn Don’t put all your eggs in one basket. Hãy để Vietop English giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách áp dụng vào giao tiếp nhé!
1. Don’t put all your eggs in one basket là gì?
Don’t put all your eggs in one basket (Đừng để tất cả trứng vào cùng một rổ) là một tục ngữ tiếng Anh thông dụng. Tục ngữ này có nghĩa là bạn không nên đặt tất cả tài sản, nguồn lực, hoặc cơ hội vào một nguồn duy nhất hoặc một lựa chọn duy nhất.
Thay vào đó, bạn nên phân chia và đa dạng hóa tài sản hoặc cơ hội để giảm thiểu rủi ro. Điều này giúp đảm bảo rằng nếu một phần của bạn thất bại, bạn vẫn còn có khả năng thành công trong các lựa chọn khác.
Eg 1:
- A: I’m thinking about investing all my money in this one company’s stock. It looks so promising. Tôi đang nghĩ đến việc đầu tư toàn bộ tiền của tôi vào cổ phiếu của một công ty này. Nó có vẻ hứa hẹn lắm.
- B: Be careful, though. You shouldn’t put all your eggs in one basket. Diversify your investments to spread the risk. Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận. Đừng để tất cả trứng vào một rổ. Hãy đa dạng hóa đầu tư để phân tán rủi ro.
Eg 2:
- A: I’m considering majoring in computer science because it seems like a secure career choice. Tôi đang xem xét việc chọn ngành khoa học máy tính vì nó dường như là một lựa chọn nghề nghiệp an toàn.
- B: That’s a good option, but don’t forget to explore other interests too. Don’t put all your eggs in one basket when it comes to your education. Đó là một lựa chọn tốt, nhưng đừng quên khám phá những sở thích khác nữa. Đừng để tất cả trứng vào một rổ khi nói đến việc học tập.
Eg 3:
- A: I’m starting a new business, and I’m putting all my resources into it. Tôi đang khởi đầu một doanh nghiệp mới và tôi đang đầu tư tất cả nguồn lực của mình vào nó.
- B: It’s important to be dedicated, but remember not to put all your eggs in one basket. Have a backup plan in case things don’t go as expected. Tận tụy rất quan trọng, nhưng hãy nhớ đừng để tất cả trứng vào một rổ. Hãy có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp mọi chuyện không diễn ra như dự kiến.
Eg 4:
- A: I’ve always wanted to be a professional musician. I’m quitting my job to pursue my dream. Tôi luôn muốn trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp. Tôi sẽ nghỉ việc để theo đuổi ước mơ của mình.
- B: That’s great, but you should remember not to put all your eggs in one basket. Music can be unpredictable, so consider other income sources too. Điều đó tốt, nhưng bạn nên nhớ đừng để tất cả trứng vào một rổ. Âm nhạc có thể không dự đoán được, nên bạn nên xem xét các nguồn thu nhập khác nữa.
Eg 5: Trò chuyện về việc lập kế hoạch tài chính:
- A: I’m planning to buy a new house, and I’m using all my savings for the down payment. Tôi đang lên kế hoạch mua một căn nhà mới và tôi sẽ dùng toàn bộ tiết kiệm của mình để đóng tiền mua đất.
- B: That’s a big step, but make sure you don’t put all your eggs in one basket. Keep some savings for emergencies and unexpected expenses. Đó là một bước quan trọng, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn đừng để tất cả trứng vào một rổ. Hãy giữ một phần tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp và các chi phí bất ngờ.
Xem thêm:
- Don’t count your chickens before they hatch là gì?
- Do something at the drop of a hat là gì? Cách sử dụng
- By the skin of your teeth là gì? Ứng dụng trong giao tiếp
2. Nguồn gốc của Don’t put all your eggs in one basket
Nguồn gốc của Don’t put all your eggs in one basket có thể bắt nguồn từ một câu nói được Miguel de Cervantes sử dụng vào năm 1605 qua nhân vật Don Quixote của ông:
It is the part of a wise man to keep himself today for tomorrow, and not venture all his eggs in one basket.
3. Cách sử dụng Don’t put all your eggs in one basket
3.1. Trong việc đầu tư tài chính
Khuyến khích phân tán rủi ro trong đầu tư.
Eg: I’m considering investing my savings in stocks, but I think it’s better to diversify my investments. Don’t put all your eggs in one basket. Tôi đang xem xét việc đầu tư tiết kiệm của mình vào cổ phiếu, nhưng tôi nghĩ rằng tốt hơn là đa dạng hóa đầu tư. Đừng để tất cả trứng vào một rổ.
3.2. Trong việc lựa chọn nghề nghiệp
Lời khuyên trong lựa chọn nghề nghiệp.
Eg: While I love acting, I’m also getting a degree in business just in case. You never know what the future holds, so I’m not putting all my eggs in one basket. Mặc dù tôi yêu thích diễn xuất, nhưng tôi cũng đang theo học một ngành kinh doanh để phòng trường hợp. Bạn không bao giờ biết tương lai sẽ như thế nào, vì vậy tôi không đặt tất cả niềm tin vào một việc.
3.3. Trong việc phát triển sản phẩm hoặc dự án kinh doanh
Dự phòng rủi ro trong kinh doanh.
Eg: Our company is expanding, and we’re launching several new products this year to reduce the risk of relying too heavily on one product. It’s a good practice not to put all your eggs in one basket. Công ty của chúng tôi đang mở rộng và chúng tôi sẽ tung ra một loạt sản phẩm mới trong năm nay để giảm thiểu rủi ro dựa vào một sản phẩm duy nhất. Điều này là một quy tắc tốt để đừng để tất cả trứng vào một rổ.
3.4. Trong việc quản lý thời gian và ưu tiên công việc
Phân chia thời gian và công việc hợp lý.
Eg: I have a lot of tasks to complete this week, but I’m spreading them out over different days to ensure I don’t overwhelm myself. Don’t put all your eggs in one basket when it comes to time management. Tôi có nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành tuần này, nhưng tôi đã phân chúng ra trong các ngày khác nhau để đảm bảo rằng tôi không áp lực quá nhiều lên bản thân. Đừng để tất cả trứng vào một rổ khi quản lý thời gian.
3.5. Trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân
Quản lý rủi ro trong tài chính.
Eg: I’m saving up for a vacation, but I’m also setting aside some money for emergencies. It’s essential to have a safety net in case something unexpected happens. Don’t put all your eggs in one basket with your finances. Tôi đang tích lũy tiền để đi du lịch, nhưng tôi cũng đang để một phần tiền cho tình huống khẩn cấp. Điều quan trọng là có một bảo đảm an toàn trong trường hợp xảy ra điều bất ngờ. Đừng để tất cả trứng vào một rổ với tài chính của bạn.
Xem thêm:
- Break the ice là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- Bite off more than you can chew là gì? Cách áp dụng trong
- Birds of a feather flock together là gì? Ý nghĩa thành ngữ
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Don’t put all your eggs in one basket
- Anna: Hey, Mike, I’ve got some extra money, and I’m thinking about investing it. I’ve been hearing a lot about this new startup, and I’m considering putting all my savings into it. Này, Mike, tôi có một chút tiền dư và tôi đang nghĩ về việc đầu tư. Tôi đã nghe rất nhiều về công ty khởi nghiệp mới này, và tôi đang xem xét việc đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào đó.
- Mike: That’s exciting, Anna, but you should be careful. Investing everything in a single company can be risky. Remember, “Don’t put all your eggs in one basket.” Diversifying your investments can help spread the risk. Điều đó thú vị, Anna, nhưng bạn nên cẩn thận. Đầu tư toàn bộ vào một công ty có thể rủi ro. Hãy nhớ câu tục ngữ “Đừng để tất cả trứng vào một rổ.” Đa dạng hóa đầu tư có thể giúp phân tán rủi ro.
- Anna: I understand the concept of diversification, but I have a good feeling about this company. Their products are innovative, and the team is solid. Tôi hiểu khái niệm về đa dạng hóa, nhưng tôi có cảm giác tốt về công ty này. Sản phẩm của họ rất sáng tạo, và đội ngũ làm việc rất chắc chắn.
- Mike: That’s great, Anna, and having confidence in your investments is important. But always remember that even the most promising companies can face challenges. “Don’t put all your eggs in one basket” doesn’t mean you can’t invest in this company, but consider spreading your investments across multiple assets to minimize potential losses. Điều đó tốt, Anna, và việc tự tin trong việc đầu tư là quan trọng. Nhưng luôn nhớ rằng thậm chí cả các công ty triển vọng nhất cũng có thể gặp khó khăn. Câu tục ngữ “Đừng để tất cả trứng vào một rổ” không có nghĩa bạn không thể đầu tư vào công ty này, nhưng hãy xem xét việc phân tán đầu tư của bạn qua nhiều tài sản để giảm thiểu các tổn thất có thể xảy ra.
- Anna: Thanks, Mike. I appreciate your advice. I’ll think about diversifying my investments to manage the risk better. Cảm ơn, Mike. Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn. Tôi sẽ xem xét việc đa dạng hóa đầu tư để quản lý rủi ro tốt hơn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Don’t put all your eggs in one basket
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Don’t put all your eggs in one basket.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diversify your investments | Đa dạng hóa đầu tư | It’s essential to diversify your investments to minimize risk. Don’t put all your eggs in one basket by investing in just one stock. |
Spread your risk | Phân tán rủi ro | To protect your savings, it’s wise to spread your risk across different assets. Don’t put all your eggs in one basket; consider bonds and real estate too. |
Avoid overconcentration | Tránh tập trung quá nhiều | Overconcentration in a single asset can lead to financial setbacks. It’s better to avoid overconcentration and diversify your portfolio. |
Limit single-source dependency | Hạn chế phụ thuộc vào nguồn duy nhất | Depending on a single source of income can be risky. It’s advisable to limit single-source dependency by exploring multiple income streams. |
Don’t bet everything on one outcome | Đừng đặt tất cả vào một kết quả | In uncertain situations, it’s best not to bet everything on one outcome. Diversify your efforts and consider alternative plans. |
Avoid putting all your resources in one place | Tránh đặt tất cả nguồn lực vào một nơi | When starting a business, it’s important to avoid putting all your resources in one place. Have backup plans and explore different revenue streams. |
Don’t rely solely on one option | Đừng phụ thuộc hoàn toàn vào một lựa chọn | When it comes to career choices, it’s wise not to rely solely on one option. Keep your skills and options diverse to adapt to changing circumstances. |
Avoid being overly dependent on one factor | Tránh phụ thuộc quá nhiều vào một yếu tố | Overdependence on one factor can be risky in any situation. Avoid being overly dependent on one factor and consider alternatives. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Don’t put all your eggs in one basket
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Don’t put all your eggs in one basket:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put all your eggs in one basket | Đặt tất cả vào một rổ | He decided to put all his money into a single investment, which was a risky move. He put all his eggs in one basket |
Concentrate on a single option | Tập trung vào một lựa chọn | She concentrated on a single career option and didn’t explore any alternatives. |
Rely solely on one source | Phụ thuộc hoàn toàn vào một nguồn | Relying solely on one source of income can be precarious, especially in an unpredictable economy. |
Bet everything on one outcome | Cược tất cả vào một kết quả | He decided to bet everything on one outcome, which turned out to be a risky decision. |
Overconcentration | Tập trung quá nhiều | Overconcentration in a single asset led to significant losses when the market crashed. |
Single-source dependency | Phụ thuộc vào nguồn duy nhất | Single-source dependency can be dangerous if that source fails unexpectedly. |
Depend on one factor | Phụ thuộc vào một yếu tố | Depending on one factor for success without considering other variables can lead to failure. |
Narrow focus | Tập trung hẹp | He had a narrow focus on just one aspect of the project, neglecting other critical elements. |
Trên đây là giải nghĩa Don’t put all your eggs in one basket và các trường hợp sử dụng. Chúc bạn áp dụng thành công và cuộc hội thoại của bạn sẽ trở nên sống động hơn bao giờ hết.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!