Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Go on a wild goose chase là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Khi thấy một việc quá khó để thực hiện, có ngay thành ngữ Go on a wild goose chase để diễn tả tình huống đó. Vietop English sẽ giúp bạn giải nghĩa thành ngữ và cách áp dụng trong giao tiếp qua bài viết sau đây.

1. Go on a wild goose chase là gì?

Thành ngữ Go on a wild goose chase có nghĩa là tìm kiếm hoặc theo đuổi một điều gì đó mà có vẻ quá khó hoặc không thực hiện được. Nó thường được sử dụng khi bạn dành nhiều thời gian và công sức vào việc theo đuổi một mục tiêu mà sau cùng lại không đạt được kết quả mong muốn, hoặc mục tiêu đó không tồn tại.

Go on a wild goose chase
Go on a wild goose chase có nghĩa là tìm kiếm hoặc theo đuổi một điều gì đó mà có vẻ quá khó hoặc không thực hiện được

Go on a wild goose chase có nghĩa đen là theo đuổi một con ngỗng hoang đổi hướng liên tục, điều này gần như không thể thực hiện và không có lợi ích gì.

Eg 1:

  • A: I heard a rumor that there’s a hidden treasure in the forest. Tôi nghe nói có tin đồn rằng có một kho báu ẩn trong khu rừng.
  • B: Really? Should we go look for it? Thật à? Chúng ta nên đi tìm kiếm không?
  • A: I’m not sure. We might just end up going on a wild goose chase. Tôi không chắc. Chúng ta có thể chỉ là tốn công vô ích.

Eg 2:

  • A: Let’s try to find the legendary creature that’s said to live in these woods. Hãy thử tìm con thú huyền bí được cho là sống trong khu rừng này.
  • B: You really believe that story? Cậu thật sự tin vào câu chuyện đó?
  • A: I’m not sure, but I don’t want to go on a wild goose chase. Tôi không chắc, nhưng tôi không muốn đi vào một cuộc truy lùng vô ích.

Eg 3:

  • A: I’m going to follow the map and search for the lost city of gold. Tôi sẽ theo bản đồ và tìm kiếm thành phố mất tích.
  • B: You’re not going on another wild goose chase, are you? Cậu không phải làm việc vô ích nữa, phải không?
  • A: I have a good feeling about this one. Tôi có linh cảm tốt về cái này.

Eg 4:

  • A: I’ve been trying to find the owner of this lost dog for days. Tôi đã cố gắng tìm chủ của con chó bị lạc này trong vài ngày rồi.
  • B: It’s nice of you to try, but be careful not to go on a wild goose chase. Cậu thật là tốt bụng khi cố gắng, nhưng hãy cẩn thận để không lãng phí công sức.

Eg 5:

  • A: I’m going to search every antique store in town for that rare collectible. Tôi sẽ tìm trong mọi cửa hàng đồ cổ ở thị trấn để tìm món đồ sưu tầm hiếm có đó.
  • B: You think it’s going to be that easy? Cậu nghĩ điều đó sẽ dễ dàng sao?
  • A: No, but I’m determined to find it and not go on a wild goose chase. Không, nhưng tôi quyết tâm tìm thấy nó và không tốn công vô ích.

2. Nguồn gốc của thành ngữ Go on a wild goose chase

Go on a wild goose chase
Thành ngữ này lần đầu được sử dụng trong văn viết bởi William Shakespeare năm 1595

Thành ngữ này lần đầu được sử dụng trong văn viết bởi William Shakespeare, người đã sử dụng nó trong vở kịch “Romeo và Juliet” năm 1595. Trong vở kịch, cụm từ này xuất hiện trong câu:

Nay, if thy wits run the wild-goose chase, I have done, for thou hast more of the wild-goose in one of thy wits than, I am sure, I have in my whole five.

Đáng chú ý, vào thời điểm đó, cụm từ wild goose chase được sử dụng để chỉ một loại đua ngựa

3. Cách sử dụng Idiom Go on a wild goose chase

Go on a wild goose chase
Cách sử dụng Idiom Go on a wild goose chase

3.1. Hoài nghi 1 điều gì đó

Sử dụng để bày tỏ sự hoài nghi về tính khả thi của một mục tiêu hoặc kế hoạch.

Eg: Trying to convince her to invest all her money in that risky startup is like going on a wild goose chase. It’s too uncertain. Cố gắng thuyết phục cô ấy đầu tư toàn bộ số tiền vào công ty khởi nghiệp rủi ro đó giống như lãng phí tiền. Nó quá không chắc chắn.

3.2. Mục tiêu quá khó

Sử dụng để mô tả việc theo đuổi một mục tiêu mà có vẻ rất khó khăn hoặc không thể đạt được.

Eg: He spent months trying to prove that his conspiracy theory was true, but it turned out to be just a wild goose chase. Anh ấy đã dành tháng ngày cố gắng chứng minh rằng lý thuyết của mình là đúng, nhưng nó thật phí công sức.

3.3. Cảnh báo đừng tốn thời gian vô ích

Sử dụng để cảnh báo người khác tránh tiêu tốn thời gian và nỗ lực vào một nhiệm vụ vô ích hoặc không cần thiết.

Eg: Don’t waste your energy trying to fix that old computer; it’s a lost cause, and you’ll just go on a wild goose chase. Đừng lãng phí năng lượng cố gắng sửa chữa cái máy tính cũ đó; nó hỏng rồi, và bạn sẽ chỉ lãng phí thời gian.

3.4. Không đạt được kết quả mong muốn

Sử dụng để mô tả việc theo dõi một dấu vết hoặc thông tin mà không có kết quả hoặc chỉ có những thông tin vô giá trị.

Eg: The detective followed all the leads in the case, but it was like going on a wild goose chase. He couldn’t find any solid evidence. Thám tử đã theo dõi tất cả các dấu vết trong vụ án, nhưng thật phí thời gian. Anh ta không thể tìm thấy bằng chứng chắc chắn.

3.5. Một ai đó không có mục tiêu cụ thể

Sử dụng để nói về việc đi tìm một cái gì đó mà không biết chắc vị trí hoặc mục tiêu cụ thể:

Eg: I went on a wild goose chase all over the city looking for that rare book, but I couldn’t find it anywhere. Tôi đã đi tìm kiếm khắp cả thành phố để tìm quyển sách hiếm đó, nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Go on a wild goose chase

Go on a wild goose chase
Cuộc hội thoại (Conversation) với Go on a wild goose chase
  • A: Hey, have you heard about that old legend of the buried treasure on the island? Chào, bạn đã nghe về câu chuyện cổ xưa về kho báu bị chôn trên hòn đảo chưa?
  • B: Yeah, I heard about it, but do you really believe in such stories? Vâng, tôi đã nghe về nó, nhưng bạn thực sự tin vào những câu chuyện như vậy sao?
  • A: Well, I found this old map, and it seems to lead to the treasure. Nhưng, tôi tìm thấy cái bản đồ cổ này, và nó có vẻ dẫn đường tới kho báu đó.
  • B: You’re not going to go on a wild goose chase, are you? Bạn không phải định đi vào một cuộc tìm kiếm vô ích chứ?
  • A: I’m not sure, but I thought we could give it a try and see where it leads. It might be worth it. Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ rằng chúng ta nên thử một lần và xem nó dẫn đến đâu. Nó có thể xứng đáng.
  • B: Just be careful; we don’t want to waste our time searching for something that might not even exist. Chỉ cần bạn cẩn thận; chúng ta không muốn lãng phí thời gian tìm kiếm cái gì đó có thể không tồn tại.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Go on a wild goose chase

Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Go on a wild goose chase

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Chase rainbowsĐuổi theo cầu vồngTrying to start a successful business without a clear plan is like chasing rainbows; it’s just not realistic.
Wild-goose chaseCuộc truy lùng vô íchSearching for his missing keys in every room of the house turned into a wild-goose chase.
Waste one’s timeLãng phí thời gianSpending hours looking for his lost phone was a complete waste of time.
Fruitless pursuitCuộc theo đuổi vô íchHer attempt to prove her theory was a fruitless pursuit as there was no concrete evidence.
Chasing a mirageSuy bám vào ảo ảnhBelieving you can get rich quick by investing in every new scheme is like chasing a mirage.
Wild goose chaseCuộc truy lùng vô íchGoing to multiple job interviews when you don’t have the necessary qualifications can often feel like a wild goose chase.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Go on a wild goose chase

Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Go on a wild goose chase:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Targeted SearchTìm kiếm mục tiêuRather than going on a wild goose chase, she conducted a targeted search and quickly found the information she needed.
Purposeful PursuitCuộc theo đuổi mục tiêuIn business, it’s crucial to engage in purposeful pursuit of goals, not engage in wild goose chases.
Focused EffortNỗ lực tập trungInstead of wasting time on wild goose chases, he put in a focused effort to complete the project ahead of schedule.
Efficient QuestCuộc tìm kiếm hiệu quảTheir efficient quest for the missing child led to a successful rescue, avoiding a wild goose chase.
Productive InvestigationCuộc điều tra có hiệu suấtA productive investigation requires a well-defined plan and a clear path, not the randomness of a wild goose chase.
Deliberate SearchTìm kiếm có chủ đíchShe knew the importance of a deliberate search and did not want to be caught in a wild goose chase.

Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ Go on a wild goose chase. Hãy áp dụng và giúp cuộc nói chuyện của mình thêm phần sống động nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop