Describe a historical period you would like to know more là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS. Do đó, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề History (Lịch sử). Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3: Describe a historical period you would like to know more.
1. Từ vựng về chủ đề History
- History /ˈhɪs.tər.i/ (n): môn Lịch sử
- Historic /hɪˈstɒr.ɪk/ (adj): quan trọng trong lịch sử
- Historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ (adj): liên quan đến lịch sử
- Historical figure /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.ər/ (n): nhân vật lịch sử nổi tiếng
- Culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): văn hóa
- Milestone /ˈmaɪl.stəʊn/ (n): cột mốc đáng nhớ
- Pride /praɪd/ oneself on sth (v. phr): tự hào về
- National identity /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ (n): ý thức quốc gia, dân tộc
- Nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ (n): quốc tịch
- Movement /ˈmuːv.mənt/ (n): phong trào
- Party /ˈpɑː.ti/ (n): đảng phái chính trị
- Operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ (n) = Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
- Conquer /ˈkɒŋ.kər/ (v): chinh phục
- Conquest /ˈkɒŋ.kwest/ (n): sự chinh phục
- Conqueror /ˈkɒŋ.kər.ər/ (n): kẻ chinh phục
- Invade /ɪnˈveɪd/ (v): xâm lược
- Invasion /ɪnˈveɪ.ʒən/ (n): sự xâm lược
- Invader /ɪnˈveɪ.dər/ (n): kẻ xâm lược
- Resist /rɪˈzɪst/ (v): kháng chiến
- Resistance /rɪˈzɪs.təns/ (n): cuộc kháng chiến
- Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ (n): độc lập
- Sovereignty /ˈsɒv.rɪn.ti/ (n): chủ quyền
- Teritory /ˈter.ɪ.tər.i/ (n): lãnh thổ
- Teritorial waters /ˌter.ɪ.ˈtɔː.ri.əl ˈwɔː.təz/ (n): lãnh hải
- Teritorial integrity /ˌter.ɪˈtɔː.ri.əl ɪnˈteɡ.rə.ti/ (n): toàn vẹn lãnh thổ
- Social classes /ˈsəʊ.ʃəl /klɑːsiz/ (n): Giai cấp xã hội
- Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ (v/n): mâu thuẫn
- Royal /ˈrɔɪ.əl/ (adj): hoàng gia
- Royalty /ˈrɔɪ.əl.ti/ (n): người trong Hoàng tộc
- Monarch /ˈmɒn.ək/ (n): vị quân chủ
- Monarchy /ˈmɒn.ə.ki/ (n): thể chế quân chủ
- Hereditary /hɪˈred.ɪ.tər.i/ (adj): thừa kế huyết thống
- Aristocrat /ˈær.ɪ.stə.kræt/ (n): người thuộc tầng lớp quý tộc giàu có
- Aristocracy /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/ (n): giới quý tộc
- Noble /ˈnəʊ.bəl/ (adj/n): người thuộc quý tộc
- Lord /lɔːd/ (n): lãnh chúa
- Landlord /ˈlænd.lɔːd/ (n): địa chủ
- General /ˈdʒen.ər.əl/ (n): tướng lĩnh
- Knight /naɪt/ (n): hiệp sĩ
- Soldier /ˈsəʊl.dʒər/ = Warrior /ˈwɒr.i.ər/: binh lính
- Peasant /ˈpez.ənt/ (n): nông dân
- Servant /ˈsɜː.vənt/ (n): người hầu
- Slave /sleɪv/ (n): nô lệ
- Enslave /ɪnˈsleɪv/ (v): bắt làm nô lệ
- Revolt /rɪˈvəʊlt/ (v): cách mạng
- Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n): cuộc cách mạng
- Rebel /ˈreb.əl/ [n]: người khơi dậy cuộc nổi loạn
- Rebel /rɪˈbel/ (v): nổi loạn chống chính quyền
- Rebellion /rɪˈbel.i.ən/ (n) = Uprising /ˈʌpˌraɪ.zɪŋ/ (n): cuộc nổi loạn chính quyền
- Liberate /ˈlɪb.ər.eɪt/ = Free (v): giải phóng
- Liberty /ˈlɪb.ə.ti/ = Freedom (n): tự do
- Chivalry /ˈʃɪv.əl.ri/ (n): tinh thần hiệp sĩ
- Chivalrous /ˈʃɪv.əl.rəs/ (adj): hào hiệp
Xem thêm:
- Describe an advertisement you don’t like
- Describe your house
- Describe a friend from childhood who you remember very well
2. IELTS Speaking part 2: Describe a historical period you would like to know more
2.1. Đề bài
Describe a historical period you would like to know more. You should say: When it was What you are interested in What you have known And why you would like to know more |
Mở đầu bài nói, thí sinh cần giới thiệu trực tiếp khoảng thời gian trong lịch sử mà bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn là khi nào. Thí sinh có thể dẫn dắt bằng niềm đam mê với lịch sử, nêu điểm đặc biệt về thời kỳ ấy.
Tiếp đến, thí sinh cần đi sâu hơn vào các yếu tố khiến thời kỳ lịch sử ấy trở nên thú vị. Thí sinh nên giới thiệu một số kiến thức lịch sử mà bạn biết về thời kỳ đó, có điều gì khác so với các thời kỳ khác.
Cuối cùng, thí sinh giải thích lý do bản thân muốn tìm hiểu rõ hơn về thời kỳ lịch sử ấy. Thí sinh có thể nêu những bài học mà mình đã học được từ thời kỳ đó và có bài học nào mong muốn được hiểu rõ hơn về thời kỳ ấy không.
2.2. Bài mẫu 1 – Describe a historical period you would like to know more
To be honest, I’m extremely interested in learning more about the Renaissance, which spanned the 14th and 17th centuries and saw significant intellectual and cultural advancement in Europe. The literature, philosophy, and art of this time period really intrigue me.
In reality, I’ve already done my research on several of the key Renaissance giants, like Galileo, Michelangelo, and Leonardo da Vinci. Shakespeare’s plays, the Sistine Chapel, and other important works of art and literature from this era are all familiar to me.
But I’d like to learn more about the Renaissance, particularly its political, social, and religious components, as well as how it affected the rise of contemporary Europe. I’m interested in knowing more about the period’s scientific advancements, like the development of the telescope and Copernicus’ heliocentric theory of the universe.
I also wouldn’t say no to learning more about the Renaissance’s intercultural exchanges between Europe and other regions of the world. This is because I’m very interested in learning how this era affected the revolution in the arts and sciences that occurred in other parts of the world, such as the Middle East and Asia.
Kết hợp giữa đam mê lịch sử và việc học IELTS sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Bài mẫu IELTS Speaking này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin. Đồng thời, khóa học IELTS 6.0 sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng và phương pháp học tập hiệu quả để đạt được điểm số mong muốn. Hãy để Vietop English đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS!
2.2.1. Vocabulary Highlights
- Renaissance (n): Phục hưng
- Span (v): kéo dài
- Intellectual (n): trí tuệ
- Philosophy (n): triết lý
- Religious components (n): thành phần tôn giáo
- Telescope (n): kính thiên văn
- Heliocentric theory (n): thuyết nhật tâm
2.2.2. Bài dịch
Thành thật mà nói, tôi cực kỳ thích tìm hiểu thêm về thời kỳ Phục hưng, kéo dài từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17 và chứng kiến sự tiến bộ đáng kể về trí tuệ và văn hóa ở Châu Âu. Văn học, triết học và nghệ thuật thời kỳ này thực sự hấp dẫn tôi.
Trên thực tế, tôi đã thực hiện nghiên cứu của mình về một số nhân vật vĩ đại thời Phục hưng, như Galileo, Michelangelo và Leonardo da Vinci. Những vở kịch của Shakespeare, Nhà nguyện Sistine và những tác phẩm nghệ thuật và văn học quan trọng khác của thời đại này đều quen thuộc với tôi.
Nhưng tôi muốn tìm hiểu thêm về thời kỳ Phục hưng, đặc biệt là các thành phần chính trị, xã hội và tôn giáo của nó, cũng như nó ảnh hưởng như thế nào đến sự trỗi dậy của châu Âu đương đại. Tôi muốn biết thêm về những tiến bộ khoa học trong thời kỳ này, như sự phát triển của kính thiên văn và thuyết nhật tâm của vũ trụ của Copernicus.
Tôi cũng sẽ không từ chối việc tìm hiểu thêm về sự trao đổi đa văn hóa thời Phục hưng giữa Châu Âu và các khu vực khác trên thế giới. Điều này là do tôi rất quan tâm đến việc tìm hiểu thời đại này ảnh hưởng như thế nào đến cuộc cách mạng về nghệ thuật và khoa học xảy ra ở những nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Trung Đông và Châu Á.
2.3. Bài mẫu 2 – Describe a historical period you would like to know more
The medieval era, or middle ages as it’s commonly known, is a period of history that interests me. I believe that, roughly speaking, this time in history took place from the fifth to the fifteenth centuries. Since there were no automobiles, electricity, modern gadgets, or even many stores in those days, I am mostly interested in how people lived.
It was a time of kings and queens, knights in shining armor, and horseback riding. If you were a common peasant, which was probably the majority of people, you probably walked instead. I believe that back then, most people relied on farming to make a living because conditions were so difficult.
Additionally, famine was a genuine concern if their crops failed. There was, in my opinion, a 50% probability that a child would live to be one year old. Apart from what I’ve seen in movies, which is probably not a very true representation of life at the time, I don’t actually know too much about this historical era.
But even though it was a hard existence and people only lived for approximately 30 to 35 years on average, I can’t help but be captivated by what life was like back then. Even though I am aware that life was difficult for the peasants, there is still something appealing to me about the way things were before modern technology, such as cell phones, automobiles, and electricity.
Maybe life wasn’t so horrible if you were a member of the upper classes, but I assume it wouldn’t have been so nice when your village or nation was unexpectedly invaded and everyone was slain.
They were simply individuals battling the forces of nature and life, dealing with a great deal of hardship and suffering, and I just feel like they were living such a raw life at the time. Not like now, when everyone is preoccupied with how many Instagram likes or Facebook friends they have.
2.3.1. Vocabulary Highlights
- Medieval era (n): thời trung cổ
- Automobiles (n): ô tô
- Modern gadgets (n): tiện ích hiện đại
- Knights (n): hiệp sĩ
- Shining armor (n): bộ áo giáp sáng ngời
- Famine (n): nạn đói
- Captivated (adj): quyến rũ
- Peasants (n): nông dân
- Invade (v): xâm lược
- Slain (adj): bị giết
- Preoccupied (adj): bận tâm
2.3.2. Bài dịch
Thời trung cổ, hay thời trung cổ như người ta thường gọi, là một thời kỳ lịch sử mà tôi quan tâm. Tôi tin rằng, nói một cách đại khái, thời điểm này trong lịch sử diễn ra từ thế kỷ V đến thế kỷ XV. Vì thời đó không có ô tô, điện, các thiết bị hiện đại hay thậm chí nhiều cửa hàng nên tôi chủ yếu quan tâm đến cách mọi người sống.
Đó là thời của các vị vua và hoàng hậu, các hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng ngời và cưỡi ngựa. Nếu bạn là một người nông dân bình thường, có lẽ là đa số người dân, có lẽ bạn đã đi bộ. Tôi tin rằng hồi đó, hầu hết mọi người đều dựa vào nghề nông để kiếm sống vì điều kiện rất khó khăn. Ngoài ra, nạn đói thực sự là mối lo ngại nếu mùa màng của họ thất bại.
Theo tôi, có 50% khả năng một đứa trẻ sẽ sống được một tuổi. Ngoài những gì tôi đã xem trong phim, có lẽ không phản ánh chân thực lắm về cuộc sống lúc bấy giờ, tôi thực sự không biết quá nhiều về thời kỳ lịch sử này.
Nhưng mặc dù đó là một cuộc sống khó khăn và con người chỉ sống trung bình khoảng 30 đến 35 năm, tôi không thể không bị cuốn hút bởi cuộc sống hồi đó. Mặc dù tôi biết rằng cuộc sống của những người nông dân thật khó khăn, nhưng vẫn có điều gì đó hấp dẫn tôi về mọi thứ trước thời kỳ công nghệ hiện đại, chẳng hạn như điện thoại di động, ô tô và điện.
Có lẽ cuộc sống sẽ không quá khủng khiếp nếu bạn là thành viên của tầng lớp thượng lưu, nhưng tôi cho rằng sẽ không tốt đẹp đến thế khi ngôi làng hay quốc gia của bạn bất ngờ bị xâm lược và mọi người đều bị giết.
Họ chỉ đơn giản là những cá nhân chiến đấu với các thế lực của thiên nhiên và cuộc sống, đối mặt với rất nhiều khó khăn và đau khổ, và tôi cảm thấy như thể họ đang sống một cuộc sống thô thiển vào thời điểm đó. Không như bây giờ, khi mọi người đều bận tâm đến việc họ có bao nhiêu lượt thích trên Instagram hay bao nhiêu bạn bè trên Facebook.
Xem thêm:
3. IELTS Speaking part 3: Describe a historical period you would like to know more
3.1. Should everyone know history?
Every person should be educated in history because it is an essential component of life and knowing it can aid in making wise decisions for the present and the future. Since history reflects the patterns and trends in our society, learning about it can help us to better understand our own culture and foster understanding and compassion for others. Briefly put, history is an effective tool for comprehending the world we live in and making wise decisions.
- Aid in (v): hỗ trợ
- Compassion (n): lòng trắc ẩn
- Comprehend (v): hiểu
Dịch: Mọi người nên được giáo dục về lịch sử vì nó là một phần thiết yếu của cuộc sống và biết rằng nó có thể hỗ trợ đưa ra những quyết định sáng suốt cho hiện tại và tương lai. Vì lịch sử phản ánh những khuôn mẫu và xu hướng trong xã hội chúng ta nên việc tìm hiểu về lịch sử có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa của chính mình và nuôi dưỡng sự hiểu biết cũng như lòng trắc ẩn đối với người khác.
Nói một cách ngắn gọn, lịch sử là một công cụ hữu hiệu để hiểu thế giới chúng ta đang sống và đưa ra những quyết định sáng suốt.
3.2. In what ways can children learn history?
There are several ways for kids to learn about history. Experiential learning, which involves taking part in experiences that aid kids in understanding the past, is one method. For instance, a teacher might arrange for pupils to attend a recreation of a historical event or go on a field trip to a museum or historical location. Children can also learn about history by studying primary sources like letters, images, and artifacts.
Children can learn more about the past and the people who lived during that time by studying these sources. Videos, podcasts, and interactive websites are additional engaging resources that let students examine many viewpoints and develop a more comprehensive understanding of history.
- Artifacts (n): hiện vật
- Interactive websites (n): trang web tương tác
- Examine (v): kiểm tra
Dịch: Có nhiều cách để trẻ học lịch sử. Học tập qua trải nghiệm, bao gồm việc tham gia vào các trải nghiệm giúp trẻ hiểu về quá khứ, là một phương pháp. Ví dụ, giáo viên có thể sắp xếp cho học sinh tham gia một buổi tái hiện một sự kiện lịch sử hoặc tham gia chuyến đi thực tế đến bảo tàng hoặc địa điểm lịch sử. Trẻ em cũng có thể tìm hiểu về lịch sử bằng cách nghiên cứu các nguồn tài liệu cơ bản như chữ cái, hình ảnh và đồ tạo tác.
Trẻ em có thể tìm hiểu thêm về quá khứ và những người sống trong thời gian đó bằng cách nghiên cứu những nguồn tài liệu này. Video, podcast và các trang web tương tác là những nguồn tài nguyên hấp dẫn bổ sung cho phép học sinh xem xét nhiều quan điểm và phát triển sự hiểu biết toàn diện hơn về lịch sử.
3.3. Is it hard to protect historical buildings?
Yes, maintaining old structures may be very challenging. The reason behind this is because it takes a lot of time and energy to protect big buildings. For instance, it’s important to maintain the building’s structural integrity, which might be difficult given the building’s age and the materials used in its construction.
Making sure that the building is not exposed to environmental elements like high humidity, air pollution, and extreme temperatures is also crucial. Furthermore, continual surveillance and security measures, which are undoubtedly expensive, are required to preserve the old building from vandalism and other types of devastation.
- Structural integrity (n): tính toàn vẹn về cấu trúc
- Be exposed to (adj): tiếp xúc với
- Humidity (n): độ ẩm
- Extreme (adj): khắc nghiệt
- Surveillance (n): giám sát
- Vandalism (n): sự phá hoại
- Devastation (n): sự tàn phá
Dịch: Có, việc duy trì các cấu trúc cũ có thể rất khó khăn. Lý do đằng sau điều này là vì phải mất rất nhiều thời gian và sức lực để bảo vệ các tòa nhà lớn. Ví dụ, điều quan trọng là duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc của tòa nhà, điều này có thể khó khăn do tuổi tác của tòa nhà và vật liệu được sử dụng để xây dựng nó.
Đảm bảo rằng tòa nhà không tiếp xúc với các yếu tố môi trường như độ ẩm cao, ô nhiễm không khí và nhiệt độ khắc nghiệt cũng rất quan trọng. Hơn nữa, cần phải có các biện pháp giám sát và an ninh liên tục, chắc chắn là tốn kém, để bảo vệ tòa nhà cũ khỏi bị phá hoại và các hình thức tàn phá khác.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu chủ đề Job Work – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Sleep – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
3.4. What are the differences between learning history from books and from videos?
The benefits of learning history from books and movies are clear. Books contain thorough knowledge and enable in-depth investigation, encouraging analytical and critical thinking. They frequently include numerous references and citations. Videos, on the other hand, provide a more visually and aurally captivating experience, opening up history to a wider audience.
For better understanding, they can make complicated historical events simpler. Videos might not go into as much information, though, as books do. The decision between books and videos ultimately comes down to personal tastes and learning preferences.
- Analytical (adj): tính phân tích
- Critical thinking (n): tư duy phản biện
- Citations (n): trích dẫn
Dịch: Lợi ích của việc học lịch sử từ sách và phim là rất rõ ràng. Sách chứa đựng kiến thức sâu rộng và cho phép nghiên cứu chuyên sâu, khuyến khích tư duy phân tích và phê phán. Chúng thường bao gồm nhiều tài liệu tham khảo và trích dẫn. Mặt khác, video mang lại trải nghiệm hấp dẫn về mặt hình ảnh và âm thanh hơn, mở ra lịch sử cho nhiều đối tượng hơn.
Để hiểu rõ hơn, họ có thể làm cho các sự kiện lịch sử phức tạp trở nên đơn giản hơn. Tuy nhiên, video có thể không cung cấp nhiều thông tin như sách. Quyết định giữa sách và video cuối cùng phụ thuộc vào sở thích cá nhân và sở thích học tập.
3.5. Who should be responsible for protecting historic buildings?
A variety of parties should partake in the duty of preserving historic structures. Governmental bodies and heritage groups are essential in developing and implementing preservation laws and regulations. When possible, property owners and developers also have a duty to protect and restore historic buildings.
Communities and locals can contribute by promoting the preservation of historic structures and educating people about their cultural significance. Architects and preservation specialists bring specialized knowledge to the table and can offer advice on preservation methods and best practices. To conserve and preserve historic buildings, a team effort is ultimately necessary.
- Bring specialized knowledge to the table: mang đến kiến thức chuyên môn
Dịch: Nhiều bên nên tham gia vào nhiệm vụ bảo tồn các công trình lịch sử. Các cơ quan chính phủ và các nhóm di sản đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các luật và quy định về bảo tồn. Khi có thể, chủ sở hữu và nhà phát triển tài sản cũng có nghĩa vụ bảo vệ và khôi phục các tòa nhà lịch sử.
Cộng đồng và người dân địa phương có thể đóng góp bằng cách thúc đẩy việc bảo tồn các công trình lịch sử và giáo dục người dân về ý nghĩa văn hóa của chúng. Các kiến trúc sư và chuyên gia bảo quản mang đến kiến thức chuyên môn và có thể đưa ra lời khuyên về các phương pháp bảo quản cũng như cách thực hành tốt nhất. Để bảo tồn và bảo tồn các tòa nhà lịch sử, cuối cùng nỗ lực của nhóm là cần thiết.
3.6. Who should pay for the preservation of historic buildings?
There are several ways to finance the preservation of historic structures. Given that historic structures are regarded as being a component of the nation’s cultural legacy, government financing in the form of heritage grants and subsidies is frequently essential to support restoration projects. Financial support for preservation initiatives might also come from private donations and charitable groups.
Particularly when they possess historic homes, property owners and developers should take some responsibility for protecting the integrity of these structures. Additionally, money made from events and guided tours at historical places can be put back into preservation efforts. To ensure the preservation of historic structures, a combination of public and private financial sources is required.
- Cultural legacy (n): di sản văn hóa
- Heritage grants (n): tài trợ di sản
- Subsidies (n): trợ cấp
Dịch: Có một số cách để tài trợ cho việc bảo tồn các công trình lịch sử. Do các công trình kiến trúc lịch sử được coi là một phần của di sản văn hóa quốc gia nên nguồn tài chính của chính phủ dưới hình thức tài trợ và trợ cấp di sản thường rất cần thiết để hỗ trợ các dự án trùng tu. Hỗ trợ tài chính cho các sáng kiến bảo tồn cũng có thể đến từ sự đóng góp của tư nhân và các nhóm từ thiện.
Đặc biệt khi họ sở hữu những ngôi nhà lịch sử, chủ sở hữu tài sản và nhà phát triển phải chịu trách nhiệm bảo vệ tính toàn vẹn của các cấu trúc này. Ngoài ra, tiền kiếm được từ các sự kiện và chuyến tham quan có hướng dẫn tại các địa điểm lịch sử có thể được đưa trở lại vào nỗ lực bảo tồn. Để đảm bảo việc bảo tồn các công trình kiến trúc lịch sử, cần có sự kết hợp giữa các nguồn tài chính công và tư nhân.
3.7. How do museums teach people about history?
I think visiting museums can help people learn about the past. Because they can view actual relics from hundreds or even thousands of years ago in museums, visitors may feel as though history is more genuine. It can become alive with it. Additionally, individuals may be encouraged to read books or explore the internet to find out more information about whatever they find intriguing at a museum.
- Actual relics (n): di tích thực tế
- Intriguing (adj): hấp dẫn
Dịch: Tôi nghĩ việc tham quan viện bảo tàng có thể giúp mọi người tìm hiểu về quá khứ. Bởi vì họ có thể xem các di tích thực tế từ hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn năm trước trong bảo tàng, du khách có thể cảm thấy lịch sử chân thực hơn. Nó có thể trở nên sống động với nó. Ngoài ra, các cá nhân có thể được khuyến khích đọc sách hoặc khám phá Internet để tìm hiểu thêm thông tin về bất cứ điều gì họ thấy hấp dẫn tại bảo tàng.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a historical period you would like to know more. Bên cạnh về chủ đề Describe a historical period you would like to know more – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop English. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!