Describe a person who likes to dress fashionably là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Describe a person (Miêu tả người). Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3: Describe a person who likes to dress fashionably.
1. IELTS Speaking part 2: Describe a person who likes to dress fashionably
1.1. Đề bài
Describe a person who likes to dress fashionably. You should say: – Who is he/ she – What job he/ she does – What kind of clothes he/ she wears – And explain why he/ she likes fashion |
Mở đầu bài nói, thí sinh cần giới thiệu trực tiếp người thích ăn mặc thời trang là ai. Thí sinh có thể đề cập đến các thông tin cơ bản của người đó như tên, tuổi, công việc hiện tại có liên quan đến ngành thời trang hay không.
Tiếp đó, thí sinh cần miêu tả thể loại quần áo mà đối phương thường mặc. Thí sinh nên khai thác phong cách ấy có điểm gì đặc biệt thu hút bạn hay có điểm gì khác biệt so với những người khác.
Cuối cùng, thí sinh nêu cảm nhận của đối phương khi mặc phong cách như vậy, đồng thời giải thích lý do tại sao người ấy lại thích phong cách đó nói riêng và thời trang nói chung.
1.2. Bài mẫu 1 – Describe a person who likes to dress fashionably
My closest friend Minh is the person I will be describing. She enjoys dressing in the newest trends and fashions because she is a true fashionista. Minh spends a lot of time shopping for clothing and accessories and is always up to date with the most recent fashion trends and designers.
Minh is highly fussy about her clothing and has an excellent sense of style. She selects her outfits with consideration for the situation, the climate, and her emotions. She always dresses in a way that is current, stylish, and elegant, and she never leaves the house without making an effort to appear her best.
Love of bright colors and patterns is one of Minh’s distinguishing fashion traits. She frequently dons flamboyant hues that are accented with bold bracelets, necklaces, and earrings. She has a talent for combining various things to produce a distinctive and fashionable style.
Minh has excellent taste in clothing and is well-versed in the fashion business. She keeps up with the most recent trends and fashions by reading fashion publications, following fashion blogs, and going to fashion events.
Overall, Minh is an inspiration to those who adore her fashion sense and a great fashion idol. She always draws attention wherever she goes thanks to her contagious love of fashion.
Kết hợp giữa niềm đam mê thời trang và việc học IELTS sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Bài mẫu IELTS Speaking này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin. Đồng thời, học IELTS cấp tốc tại Vietop English sẽ cung cấp cho bạn những bí quyết học tập nhanh chóng và hiệu quả để đạt được điểm số mong muốn. Hãy để Vietop English đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS!
1.2.1. Vocabulary Highlights
- Fashionista (n): tín đồ thời trang
- Accessories (n): phụ kiện
- Fussy (adj): kiểu cách
- Elegant (adj): thanh lịch
- Distinguish (v): phân biệt
- Fashion traits (n): đặc điểm thời trang
- Don (v): ăn diện
- Flamboyant hues (n): trang phục màu sắc rực rỡ
- Accent with (v): tạo điểm nhấn với
- Bold bracelets (n): vòng tay
- Well-versed (adj): thành thạo
- Contagious (adj): dễ lây lan
1.2.2. Bài dịch
Người bạn thân nhất của tôi Minh là người mà tôi sẽ miêu tả. Cô ấy thích mặc những xu hướng và thời trang mới nhất vì cô ấy là một tín đồ thời trang thực thụ. Minh dành nhiều thời gian để mua sắm quần áo, phụ kiện và luôn cập nhật những xu hướng thời trang, thiết kế mới nhất.
Minh rất cầu kỳ trong cách ăn mặc và có gu thời trang tuyệt vời. Cô chọn trang phục có cân nhắc đến hoàn cảnh, khí hậu và cảm xúc của mình. Cô ấy luôn ăn mặc theo phong cách hiện đại, phong cách và thanh lịch và cô ấy không bao giờ rời khỏi nhà mà không nỗ lực để trông mình đẹp nhất.
Yêu thích màu sắc và hoa văn tươi sáng là một trong những đặc điểm thời trang nổi bật của Minh. Cô thường xuyên diện những trang phục màu sắc rực rỡ, được tạo điểm nhấn bằng những chiếc vòng tay, dây chuyền và khuyên tai táo bạo. Cô có tài kết hợp nhiều thứ để tạo nên phong cách thời trang và khác biệt.
Minh có gu ăn mặc tuyệt vời và rất thành thạo trong lĩnh vực kinh doanh thời trang. Cô cập nhật những xu hướng và thời trang mới nhất bằng cách đọc các ấn phẩm thời trang, theo dõi blog thời trang và tham dự các sự kiện thời trang.
Nhìn chung, Minh là nguồn cảm hứng cho những ai yêu mến phong cách thời trang của cô và là một thần tượng thời trang tuyệt vời. Cô luôn thu hút sự chú ý ở bất cứ nơi đâu ngờ tình yêu thời trang dễ lây lan của mình.
1.3. Bài mẫu 2 – Describe a person who likes to dress fashionably
Well, Lady Gaga immediately comes to my mind. I suppose she is well known. In the US, she is a highly well-known actress, singer, and songwriter. Actually, she is highly renowned for her distinctive design sense in addition to her popular music.
She has a really strong sense of fashion expression. She once performed wearing an inflated sea urchin dress that was silver and sparkly, shell bras, and 8-inch heels afterwards, she transformed into a big octopus. The concert appeared to have a marine life theme. You’d be dead wrong if you assumed that her outrageous appearance only appeared during live performances or concerts.
You can constantly find news regarding Lady Gaga’s outings in experimental attire. She would dress in raw flesh and a body stocking decorated with roses put in strategic locations. She even once appeared to be an oil painting, with Picasso’s face and attire on display. She might dress in a wedding gown on the day.
Speaking about the explanation for her avant-garde style, Gaga provided it in the Netflix documentary. In a business that enjoys removing power from its artists, she admits that her bizarre wardrobe choices are motivated by a need for control. She always added some ridiculous twist to it when they wanted her to be beautiful or popular, giving her the illusion that she is still in charge.
I admire some aspects of her appearance, and I genuinely love her. She is an artist that is doing more than just singing; she is also speaking up for some vulnerable populations.
1.3.1. Vocabulary Highlights
- Distinctive (adj): đặc biệt
- Inflated sea urchin dress (n): váy nhím biển phồng lên
- Sparkly (adj): lấp lánh
- Shell bras (n): áo ngực vỏ sò
- Outrageous (adj): tàn nhẫn
- Experimental attire (n): trang phục thí nghiệm
- Raw flesh (n): thịt sống
- Avant-garde style (n): phong cách tiên phong
- Bizarre (adj): kỳ quái
- Ridiculous twist (n): sự thay đổi lố bịch
- Illusion (n): sự ảo giác
1.3.2. Bài dịch
Chà, Lady Gaga ngay lập tức hiện lên trong tâm trí tôi. Tôi cho rằng cô ấy được nhiều người biết đến. Ở Mỹ, cô là một nữ diễn viên, ca sĩ và nhạc sĩ rất nổi tiếng. Trên thực tế, cô ấy rất nổi tiếng nhờ gu thiết kế khác biệt cũng như âm nhạc nổi tiếng của mình.
Cô ấy có gu thời trang rất mạnh mẽ. Cô từng biểu diễn với chiếc váy nhím biển phồng màu bạc lấp lánh, áo lót bằng vỏ sò và đi giày cao gót 8 inch, sau đó cô hóa thân thành một con bạch tuộc to lớn. Buổi hòa nhạc dường như có chủ đề về sinh vật biển. Bạn sẽ hoàn toàn sai lầm nếu cho rằng vẻ ngoài quá nổi bật của cô ấy chỉ xuất hiện trong các buổi biểu diễn trực tiếp hoặc buổi hòa nhạc.
Bạn có thể liên tục tìm thấy tin tức về chuyến đi chơi của Lady Gaga trong trang phục thử nghiệm. Cô ấy sẽ mặc trang phục bằng thịt sống và một chiếc tất trên cơ thể được trang trí bằng hoa hồng đặt ở những vị trí chiến lược. Cô ấy thậm chí còn từng xuất hiện như một bức tranh sơn dầu, trưng bày khuôn mặt và trang phục của Picasso. Cô ấy có thể mặc váy cưới vào ngày đó.
Nói về lời giải thích cho phong cách tiên phong của mình, Gaga đã cung cấp nó trong bộ phim tài liệu Netflix. Trong một doanh nghiệp thích loại bỏ quyền lực khỏi các nghệ sĩ của mình, cô thừa nhận rằng những lựa chọn tủ quần áo kỳ lạ của cô được thúc đẩy bởi nhu cầu kiểm soát. Cô ấy luôn thêm thắt một số điều lố bịch vào đó khi họ muốn cô ấy xinh đẹp hoặc nổi tiếng, khiến cô ấy ảo tưởng rằng mình vẫn đang nắm quyền.
Tôi ngưỡng mộ một số khía cạnh về ngoại hình của cô ấy và tôi thực sự yêu cô ấy. Cô ấy là một nghệ sĩ đang làm nhiều việc hơn là chỉ ca hát; cô ấy cũng đang lên tiếng cho một số nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Xem thêm:
2. IELTS Speaking part 3: Describe a person who likes to dress fashionably
2.1. Do you think online shopping will replace in-store shopping in the future? Why?
Although internet buying is going to become more and more popular, it is unlikely that it will ever totally displace in-store shopping. Buying in-person gives you the chance to view and touch things, try them on, and get tailored advice from sales professionals, while internet buying offers convenience and accessibility.
Additionally, some consumers favor the social interaction of in-store purchasing and the atmosphere of actual retail locations. Online and in-store shopping will therefore probably coexist and even benefit each other in the future.
- Accessibility (n): khả năng tiếp cận
Dịch: Mặc dù việc mua hàng qua mạng ngày càng trở nên phổ biến nhưng khó có khả năng nó sẽ thay thế hoàn toàn việc mua sắm tại cửa hàng. mua hàng trực tiếp mang lại cho bạn cơ hội xem và chạm vào mọi thứ, thử chúng và nhận lời khuyên phù hợp từ các chuyên gia bán hàng, trong khi mua hàng qua internet mang lại sự tiện lợi và khả năng tiếp cận.
Ngoài ra, một số người tiêu dùng thích sự tương tác xã hội của việc mua hàng tại cửa hàng và bầu không khí của các địa điểm bán lẻ thực tế. Do đó, mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng có thể sẽ cùng tồn tại và thậm chí mang lại lợi ích cho nhau trong tương lai.
2.2. Why is fashion very important to some people?
Because it enables individuals to show their uniqueness, inventiveness, and personalities, fashion is significant to some people. It can also be a means of projecting a particular image or position, as well as belonging to a particular group or subculture.
Some people use fashion as a means of artistic expression and self-expression, while others use it to keep up with the latest fashions. In the end, how important fashion is to an individual and a culture varies.
- Inventiveness (n): khả năng sáng tạo
Dịch: Bởi vì nó cho phép các cá nhân thể hiện sự độc đáo, khả năng sáng tạo và cá tính của mình nên thời trang rất quan trọng đối với một số người. Nó cũng có thể là một phương tiện để thể hiện một hình ảnh hoặc vị trí cụ thể, cũng như thuộc về một nhóm hoặc một nhóm văn hóa cụ thể.
Một số người sử dụng thời trang như một phương tiện thể hiện nghệ thuật và thể hiện bản thân, trong khi những người khác lại sử dụng nó để cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất. Cuối cùng, tầm quan trọng của thời trang đối với một cá nhân và một nền văn hóa là khác nhau.
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about social media
- Talk about Vietnamese gestures and customs
2.3. Are older people as fashionable as young people? Why?
Although older people can wear fashion as well as younger people, fashion trends typically favor younger demographics. In terms of comfort, usefulness, and elegance, older adults may have varied fashion goals.
However, fashion is a subjective and individual matter, and many senior citizens follow modern fashions. People of all ages can express themselves via their choice of attire, thus age should not be a stumbling block in the world of fashion.
- Demographics (n): nhân khẩu học
- Stumbling block (n): trở ngại
Dịch: Mặc dù người lớn tuổi có thể mặc thời trang như những người trẻ tuổi nhưng xu hướng thời trang thường thiên về nhóm nhân khẩu học trẻ hơn. Xét về sự thoải mái, hữu ích và sang trọng, người lớn tuổi có thể có những mục tiêu thời trang khác nhau.
Tuy nhiên, thời trang là vấn đề chủ quan và mang tính cá nhân, nhiều người cao tuổi theo đuổi thời trang hiện đại. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể thể hiện bản thân thông qua việc lựa chọn trang phục, do đó tuổi tác không phải là trở ngại trong thế giới thời trang.
2.4. Are women more fashionable than men? Why?
I disagree with gender stereotypes. Both men and women can be fashionable; it just depends on their individual tastes and styles. However, it is true that women are frequently the primary target of fashion and marketing, and that traditionally, women have been required to uphold particular beauty standards. The flexibility to express oneself through one’s choice of clothing is what makes fashion ultimately a type of self-expression.
- Gender stereotypes (n): định kiến về giới tính
- Uphold (v): duy trì
Dịch: Tôi không đồng tình với những định kiến về giới tính. Cả nam và nữ đều có thể hợp thời trang; nó chỉ phụ thuộc vào sở thích và phong cách cá nhân của họ. Tuy nhiên, sự thật là phụ nữ thường là mục tiêu chính của thời trang và tiếp thị, và theo truyền thống, phụ nữ được yêu cầu phải duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp cụ thể. Sự linh hoạt để thể hiện bản thân thông qua việc lựa chọn quần áo là điều khiến thời trang cuối cùng trở thành một kiểu thể hiện bản thân.
2.5. What kinds of people need to know fashion well?
Fashion industry professionals, such as designers, models, stylists, and merchants, must have a thorough understanding of the sector. A solid understanding of fashion may also be advantageous for those in allied professions like marketing, advertising, and media. The benefits of wearing appropriately for various times and expressing oneself through one’s clothing choices can be reaped by anyone, therefore fashion knowledge is not just for experts.
- Merchants (n): thương gia
- Allied (adj): có liên quan
- Experts (n): chuyên gia
Dịch: Các chuyên gia trong ngành thời trang, chẳng hạn như nhà thiết kế, người mẫu, nhà tạo mẫu và thương gia, phải có hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực này. Sự hiểu biết vững chắc về thời trang cũng có thể có lợi cho những người làm trong các ngành nghề liên quan như tiếp thị, quảng cáo và truyền thông.
Bất kỳ ai cũng có thể thu được lợi ích của việc mặc trang phục phù hợp trong nhiều thời điểm khác nhau và thể hiện bản thân thông qua việc lựa chọn quần áo, do đó kiến thức về thời trang không chỉ dành cho các chuyên gia.
2.6. Does being fashionable mean spending more money on clothes?
The cost of clothing need not increase in order to be stylish. By selecting clothing pieces that fit well and go well with one’s personal style, one can dress attractively while staying within a certain budget. People who care about fashion have affordable options from discount businesses, online marketplaces, and thrift shops.
In addition, fashion doesn’t always have to be about following pricey trends; it can also be about originality and self-expression. The secret is to strike a mix between practicality, affordability, and personal taste.
- Thrift shops (n): cửa hàng tiết kiệm
- Practicality (n): tính thực tế
- Affordability (n): khả năng chi trả
Dịch: Chi phí quần áo không cần phải tăng để có phong cách. Bằng cách lựa chọn những bộ quần áo vừa vặn và phù hợp với phong cách cá nhân của mình, người ta có thể ăn mặc hấp dẫn trong phạm vi ngân sách nhất định. Những người quan tâm đến thời trang có những lựa chọn hợp lý từ các doanh nghiệp giảm giá, chợ trực tuyến và cửa hàng tiết kiệm.
Ngoài ra, thời trang không phải lúc nào cũng phải chạy theo những xu hướng đắt tiền; nó cũng có thể là về sự độc đáo và sự tự thể hiện. Bí quyết là tạo ra sự kết hợp giữa tính thực tế, khả năng chi trả và sở thích cá nhân.
2.7. Are you a person who likes to follow fashion?
Fashion is not at all important to me. I enjoy dressing well, but I make that decision for myself alone. I don’t pay attention to labels or designers because I don’t give a damn about what they think.. I believe my close friends have my best interests at heart, thus they are the only individuals outside of me that I would listen to about fashion.
- Give a damn (v): quan tâm
- At heart: thật lòng
Dịch: Thời trang đối với tôi không hề quan trọng chút nào. Tôi thích ăn mặc đẹp, nhưng tôi tự mình đưa ra quyết định đó. Tôi không chú ý đến các nhãn hiệu hay nhà thiết kế bởi vì tôi không quan tâm đến những gì họ nghĩ. Tôi tin rằng những người bạn thân của tôi luôn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của tôi, vì vậy họ là những cá nhân duy nhất ngoài tôi mà tôi sẽ lắng nghe về thời trang.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Environment – IELTS Speaking Part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic work and study – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Morning time – IELTS Speaking part 1
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a person who likes to dress fashionably. Bên cạnh về chủ đề Describe a person who likes to dress fashionably – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop English. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!