Slow and steady wins the race là một thành ngữ rất hay để khuyên người khác chậm lại, tập trung vào tính bền vững. Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu về thành ngữ đó và cách áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
1. Slow and steady wins the race là gì?
Slow and steady wins the race có nghĩa rằng việc tiến bộ chậm rãi và kiên nhẫn thường mang lại kết quả tốt hơn trong dài hạn. Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác không nên vội vàng hoặc đua đòi quá nhanh, mà nên tập trung vào sự kiên trì và công việc đều đặn để đạt được mục tiêu.
Người ta thường dùng câu chuyện về chú rùa và chú thỏ (The Tortoise and the Hare) để minh họa ý nghĩa của thành ngữ này, trong đó chú rùa đi chậm mà vẫn thắng cuộc chú thỏ đua nhanh.
Eg 1:
- A: I can’t believe how quickly John’s business is growing. I wish we could expand as fast as he does. Tôi không thể tin vào sự phát triển nhanh chóng của doanh nghiệp của John. Tôi ước gì chúng ta có thể mở rộng nhanh như anh ấy.
- B: Well, you know what they say, slow and steady wins the race. Let’s focus on our long-term strategy and build a strong foundation. Vâng, bạn biết điều họ thường nói, chậm mà chắc. Hãy tập trung vào chiến lược dài hạn của chúng ta và xây dựng nền tảng mạnh mẽ.
Eg 2:
- A: I’ve been working on this project for months, and it feels like it’s taking forever to make progress. Tôi đã làm việc trên dự án này trong vài tháng và có vẻ như nó đang mất rất nhiều thời gian để tiến triển.
- B: Don’t worry, just remember, slow and steady wins the race. Keep at it, and you’ll see results eventually. Đừng lo lắng, chỉ cần nhớ rằng, chậm mà chắc. Tiếp tục làm việc và bạn sẽ thấy kết quả sau cùng.
Eg 3:
- A: I want to lose 20 pounds in a month. I’m going to go on a super strict diet and exercise like crazy. Tôi muốn giảm 20 cân trong một tháng. Tôi sẽ tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và tập thể dục điên cuồng.
- B: Actually, it’s better to take a more gradual approach. Slow and steady wins the race when it comes to weight loss. Quick fixes usually don’t last. Thực ra, tốt hơn là tiến hành theo cách từ từ hơn. Chậm mà chắc trong việc giảm cân. Các biện pháp nhanh chóng thường không kéo dài.
Eg 4:
- A: I wish I could become fluent in a new language in just a few weeks. Tôi ước gì tôi có thể thành thạo một ngôn ngữ mới trong vài tuần.
- B: Learning a new language is a process that takes time. Remember, slow and steady wins the race. Practice regularly, and you’ll improve. Học một ngôn ngữ mới là một quá trình mất thời gian. Hãy nhớ rằng, chậm mà chắc. Luyện tập đều đặn và bạn sẽ tiến bộ.
Eg 5:
- A: I want to save a lot of money by the end of the year. I’m thinking of making some risky investments to speed things up. Tôi muốn tiết kiệm một khoản tiền lớn vào cuối năm. Tôi đang nghĩ về việc đầu tư mạo hiểm để nhanh chóng đạt được mục tiêu.
- B: Be careful with your investments. It’s often better to follow the principle of slow and steady wins the race when it comes to financial planning. Hãy cẩn thận với các khoản đầu tư của bạn. Thường thì tốt hơn là tuân theo nguyên tắc chậm và chắc trong kế hoạch tài chính.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Slow and steady wins the race
Slow and steady wins the race xuất phát từ câu chuyện về “The Tortoise and the Hare” trong những câu truyện ngụ ngôn của Aesop, một bộ sưu tập các truyện ngụ ngôn cổ điển.
Trong câu chuyện này, một con rùa có một trận đua với một con thỏ nhanh hơn nhiều. Dù thỏ bắt đầu đua nhanh chóng và nghỉ ngơi giữa đường, rùa vẫn kiên nhẫn tiếp tục đua. Cuối cùng, con rùa vượt qua vạch đích trước con thỏ, chứng tỏ rằng sự kiên nhẫn sẽ đạt được thành công cuối cùng.
Xem thêm:
3. Cách sử dụng Idiom Slow and steady wins the race
3.1. Cảnh báo về việc không nên vội vàng
Cảnh báo ai đó không nên vội vàng trong một việc nào đó.
Eg: I know you want to finish this project quickly, but remember, slow and steady wins the race. Don’t rush; focus on getting it right. Tôi biết bạn muốn hoàn thành dự án này nhanh chóng, nhưng hãy nhớ, chậm mà chắc. Đừng vội vàng; tập trung vào việc làm đúng.
3.2. Khuyến khích kiên nhẫn
Khuyến khích một người kiên trì với những gì đang làm.
Eg: When it comes to learning a new skill, slow and steady wins the race. Practice regularly, and you’ll see improvement over time. Khi bạn học một kỹ năng mới, chậm mà chắc. Luyện tập đều đặn, và bạn sẽ thấy cải thiện theo thời gian.
3.3. Khuyên người kiên trì trong công việc
Chỉ ra sự quan trọng của kiên trì trong công việc hoặc sự nghiệp
Eg: In the world of entrepreneurship, slow and steady wins the race. Building a successful business takes time and consistent effort. Trong lĩnh vực khởi nghiệp, chậm mà chắc. Xây dựng một doanh nghiệp thành công đòi hỏi thời gian và nỗ lực liên tục.
3.4. Động viên vượt qua giai đoạn khó khăn
Dùng để thắng bệnh hoặc vượt qua khó khăn:
Eg: Recovery from a serious illness can be a long and difficult journey, but remember that slow and steady wins the race. Take one step at a time, and you’ll get through it. Hồi phục từ một căn bệnh nghiêm trọng có thể là một hành trình dài và khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng chậm mà chắc. Từng bước một và bạn sẽ vượt qua.
3.5. Nói về quá trình học tập
Hiệu quả của việc kiên trì học tập.
Eg: Students should keep in mind that slow and steady wins the race when it comes to exam preparation. Consistent studying is more effective than last-minute cramming. Học sinh nên ghi nhớ rằng chậm mà chắc khi chuẩn bị cho kỳ thi. Học đều đặn hiệu quả hơn là ôn trước giờ.
3.6. Áp dụng cho việc quản lý tài chính và đầu tư
Lời khuyên trong quản lý tài chính bền vững.
Eg: Don’t be lured by get-rich-quick schemes. slow and steady wins the race in the world of financial planning and investments. Đừng bị lôi cuốn bởi các kế hoạch làm giàu nhanh. chậm mà chắc trong lĩnh vực lập kế hoạch tài chính và đầu tư.
3.7. Thay đổi thói quen từ từ
Khuyến khích trong việc thay đổi thói quen và lối sống.
Eg: When making lifestyle changes, remember that slow and steady wins the race. Gradual adjustments to your habits are more likely to be sustainable. Khi thay đổi lối sống, hãy nhớ rằng kiên trì chậm rãi. Thay đổi từ từ sẽ bền vững hơn.
3.8. Duy trì ổn định trong thể thao
Sử dụng trong cuộc đua thể thao để ám chỉ việc duy trì tốc độ ổn định.
Eg: In a long-distance race, the key is to pace yourself and remember that slow and steady wins the race. It’s not just about sprinting to the finish line. Trong cuộc đua dài hạn, quy tắc là giữ tốc độ của bạn và hãy nhớ rằng kiên trì tạo nên thành công. Không chỉ là về việc chạy nhanh tới đích.
Xem thêm:
- Rain on someone’s parade là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Put something on ice là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp
- Play devil’s advocate là gì? Ý nghĩa và cách dùng giao tiếp
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Slow and steady wins the race
- A: I can’t believe how quickly Sarah is trying to complete her master’s degree. She’s taking so many courses at once. Tôi không thể tin được là Sarah đang cố gắng hoàn thành bằng thạc sĩ của mình một cách nhanh chóng. Cô ấy đang đăng ký quá nhiều khóa học cùng một lúc.
- B: I know, it seems like she’s in a rush to finish, but you know what they say, slow and steady wins the race. It’s important to maintain a good balance between studies and life outside of school. Tôi biết, có vẻ như cô ấy đang vội vã để hoàn thành, nhưng bạn biết điều họ thường nói, chậm mà chắc. Quan trọng là duy trì sự cân bằng tốt giữa việc học và cuộc sống ngoài trường học.
- A: You’re right. I don’t want to burn out by trying to finish too quickly. I’ll stick to my original plan and complete my degree at a comfortable pace. Bạn nói đúng. Tôi không muốn làm việc quá nhanh và kiệt sức. Tôi sẽ tuân theo kế hoạch ban đầu và hoàn thành bằng thạc sĩ của mình với tốc độ thoải mái.
- B: That’s a wise decision. Taking your time and focusing on quality learning will pay off in the end. Đó là một quyết định thông minh. Dành thời gian và tập trung vào việc học chất lượng sẽ đem lại thành quả cuối cùng.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Slow and steady wins the race
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Slow and steady wins the race:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Steady progress is key | Tiến bộ đều đặn là quan trọng | In your career, remember that steady progress is key. It’s not about sprinting but maintaining a consistent effort. |
Consistency is the key to success | Sự kiên nhẫn là chìa khóa của thành công | Consistency is the key to success in any fitness journey. It’s not about extreme workouts; it’s about regular exercise. |
Gradual improvement leads to victory | Sự cải thiện từ từ dẫn đến chiến thắng | In sports, gradual improvement leads to victory. Athletes who focus on small, consistent gains often perform better in the long run. |
Patience and persistence pay off | Sự kiên nhẫn và sự kiên trì mang lại kết quả | When learning a musical instrument, patience and persistence pay off. You may not be a virtuoso overnight, but over time, your skills will improve. |
Long-term commitment is the path to triumph | Cam kết dài hạn là con đường tới chiến thắng | When it comes to building a successful business, long-term commitment is the path to triumph. Short-term gains are often fleeting. |
Slow and consistent wins the race | Chậm và kiên nhẫn mới thắng cuộc | Remember, it’s not about rushing. Slow and consistent wins the race in most aspects of life, including personal development. |
Pace yourself for victory | Giữ tốc độ của bạn để chiến thắng | When running a marathon, pace yourself for victory. Don’t start too fast; save your energy for the long haul. |
Sustainable effort leads to success | Nỗ lực bền vững dẫn tới thành công | In environmental conservation, sustainable effort leads to success. It’s not just about quick fixes but making lasting changes. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Slow and steady wins the race
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Slow and steady wins the race:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Haste makes waste | Vội vàng gây ra sự lãng phí | I rushed through the project and made many mistakes. Haste makes waste, after all. |
The early bird catches the worm | Người đến trước là người thắng | They say, ‘The early bird catches the worm,’ but sometimes it’s better to be patient and plan carefully. |
Get-rich-quick schemes | Kế hoạch làm giàu nhanh | I invested in a get-rich-quick scheme, and I ended up losing a lot of money. It’s a good lesson that such schemes often fail. |
Rushing leads to errors | Vội vàng dẫn đến sai sót | In our hurry to meet the deadline, we made many mistakes. Rushing leads to errors, and we should have taken our time. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng Slow and steady wins the race. Hãy áp dụng thành ngữ này vào giao tiếp và biến cuộc hội thoại thêm phần thú vị nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!