Ngày tháng là một trong những chủ đề phổ biến, mà ta thường gặp nhất trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh. Với bài viết hôm nay, Vietop English sẽ cùng các bạn tìm hiểu What is the date today là gì và cách trả lời cho câu hỏi này nhé!
1. Câu hỏi What is the date today nghĩa là gì?
What is the date today? Trong tiếng Anh có nghĩa là Hôm nay là ngày mấy? Đây là câu hỏi để hỏi về ngày hiện tại.
1.1. Cách trả lời câu hỏi What is the date today
Khi trả lời câu hỏi What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?) bạn có thể sử dụng các cách sau đây:
Trả lời đầy đủ: Today is [thứ trong tuần], [ngày] [tháng] [năm].
E.g.: Today is Monday, October 23, 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 23 tháng 10 năm 2023.)
Trả lời ngắn gọn: It’s [thứ trong tuần], [ngày] [tháng].
E.g.: It’s Monday, October 23. (Hôm nay là thứ 2, ngày 23 tháng 10.)
Trả lời ngắn gọn nhất: [Thứ trong tuần], [ngày]/[tháng].
E.g.: Monday, October 23. (Thứ 2, ngày 23 tháng 10.)
Cách trả lời câu hỏi What is the date today nếu không biết
Eg:
- I’m sorry, I don’t know the date today. (Xin lỗi, tôi không biết ngày hôm nay.)
- I’m not sure, let me check the date. (Tôi không chắc, để tôi xem.)
1.2. Hội thoại ngắn What is the date today
Hội thoại 1 – đối thoại thông thường (informal)
- A: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
- B: Today is October 23rd. (Hôm nay là ngày 23 tháng 10.)
- A: Oh, it’s October 23rd. Thank you. (Ồ, là 23 tháng 10 ư. Cám ơn bạn nhé.)
- B: You’re welcome! (Không có chi!)
Hội thoại 2 – đối thoại trang trọng (formal)
- A: Excuse me, may I ask what is the date today? (Xin lỗi cho tôi hỏi, hôm nay là ngày mấy vậy ạ?)
- B: Certainly, today is the 23rd of October. (Tất nhiên rồi, hôm nay là ngày 23 tháng 10.)
- A: Thank you very much. Have a nice day! (Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày vui vẻ nhé!)
- B: You’re welcome. Thank you! (Không có chi. Cám ơn bạn!)
Xem thêm:
2. Một số câu hỏi tương tự What is the date today
Bên cạnh What is the date today, ta cũng có thể có một vài câu hỏi với nghĩa tương tự như:
- What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy?)
- Can you tell me the current date? (Bạn có thể cho tôi biết hôm nay là ngày mấy không?)
- Do you know what today’s date is? (Bạn có biết hôm nay là ngày mấy không?)
- Could you inform me of the date today? (Bạn có thể cho tôi biết hôm nay là ngày mấy không?)
- May I ask for the present date? (Tôi có thể hỏi hôm nay là ngày mấy được không?)
- What is today’s date, please? (Xin hỏi hôm nay là ngày mấy?)
- Would you mind telling me the date today? (Bạn có vui lòng cho tôi biết hôm nay là ngày mấy được không ạ?)
Các câu hỏi này đều có ý nghĩa tương tự và đều dùng để hỏi về ngày hiện tại.
3. Ngày tháng trong tiếng Anh
3.1. Thứ trong tuần trong tiếng Anh
Một tuần có 7 ngày, trong tiếng Anh các ngày trong tuần sẽ là:
- Thứ 2 – Monday (Mon)
- Thứ 3 – Tuesday (Tue)
- Thứ 4 – Wednesday (Wed)
- Thứ 5 – Thursday (Thu)
- Thứ 6 – Friday (Fri)
- Thứ 7 – Saturday (Sat)
- Chủ nhật – Sunday (Sun)
3.2. Ngày trong tiếng Anh
Ngày trong tiếng Anh được viết dưới dạng đếm từ 1 đến 31 và thường được kết hợp với tháng và năm để tạo thành ngày đầy đủ. Tuy nhiên bạn lưu ý rằng khi nói về ngày trong tiếng Anh, ta sẽ sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) chứ không phải số đếm (cardinal numbers).
Dưới đây là 31 ngày trong tiếng Anh, đi kèm cách viết tắt của chúng:
- 1 – first (1st)
- 2 – second (2nd)
- 3 – third (3rd)
- 4 – fourth (4th)
- 5 – fifth (5th)
- 6 – sixth (6th)
- 7 – seventh (7th)
- 8 – eighth (8th)
- 9 – ninth (9th)
- 10 – tenth (10th)
- 11 – eleventh (11th)
- 12 – twelfth (12th)
- 13 – thirteenth (13th)
- 14 – fourteenth (14th)
- 15 – fifteenth (15th)
- 16 – sixteenth (16th)
- 17 – seventeenth (17th)
- 18 – eighteenth (18th)
- 19 – nineteenth (19th)
- 20 – twentieth (20th)
- 21 – twenty-first (21st)
- 22 – twenty-second (22nd)
- 23 – twenty-third (23rd)
- 24 – twenty-fourth (24th)
- 25 – twenty-fifth (25th)
- 26 – twenty-sixth (26th)
- 27 – twenty-seventh (27th)
- 28 – twenty-eighth (28th)
- 29 – twenty-ninth (29th)
- 30 – thirtieth (30th)
- 31 – thirty-first (31st)
Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:
- Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic Describe a picture – IELTS Speaking part 2, 3
- Topic Describe a famous person – Bài mẫu IELTS speaking
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3.3. Tháng trong tiếng Anh
Một năm có 12 tháng, tùy theo tháng mà ta sẽ có số ngày khác nhau. Dưới đây là tên tiếng Anh của các tháng trong tiếng Anh, đi kèm viết tắt và số ngày trong tháng:
- January (Jan) – 31 ngày
- February (Feb) – 28 hoặc 29 ngày (năm nhuận – leap year)
- March (Mar) – 31 ngày
- April (Apr) – 30 ngày
- May (May) – 31 ngày
- June (Jun) – 30 ngày
- July (Jul) – 31 ngày
- August (Aug) – 31 ngày
- September (Sep) – 30 ngày
- October (Oct) – 31 ngày
- November (Nov) – 30 ngày
- December (Dec) – 31 ngày
3.4. Năm trong tiếng Anh
Bạn lưu ý một số điểm sau:
- Năm thường được chia thành hai phần; hai chữ số đầu và hai chữ số cuối.
E.g.: 1983 (nineteen eighty-three), 1823 (eighteen twenty-three), 2023 (twenty twenty-three),…
- Từ năm 2000 – 2010, năm được đọc giống như số đếm
E.g.: 2003 (two thousand and three), 2009 (two thousand and nine),…
- Từ năm 2010 đến các năm 2011, 2012, bạn có thể nghe được cả 2 cách đọc:
E.g.: 2011 (two thousand and eleven/ twenty eleven), 2012 (two thousand and twelve/ twenty twelve),…
- Khi một năm kết thúc bằng một số từ 01 đến 09, ví dụ 1705, thì phần cuối đó có thể được phát âm là tên của chữ O + số.
E.g.: 1508 (fifteen O eight), 1701 (seventeen O one),…
- Khi một năm kết thúc bằng 00 (ví dụ: 1700) thì năm đó được đọc với cấu trúc các chữ số trước 00 và sau đó là hundred.
E.g.: 1500 (fifteen hundred), 1700 (seventeen hundred),…
- Khi nói về “những năm”, ta sẽ thêm -s vào cuối các năm đó (thường là các năm kết thúc bằng số 0)
E.g.: 1990s (những năm 90), 1950s (những năm 50),…
3.5. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Tiếng Anh – Anh (British English)
Thứ tự viết thông thường trong tiếng Anh Anh là “ngày, tháng và năm”, ta sẽ có một số cách viết như dưới đây:
- 23 October 2023
- 23rd October 2023
- 23/10/2023 hoặc 23/10/23
- 23-10-2023 hoặc 23-10-23
Tiếng Anh – Mỹ (American English)
Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường viết tháng trước, sau đó là ngày và cuối cùng là năm:
- October 23, 2023 (có dấu phẩy)
- October 23rd, 2023 (có dấu phẩy)
- 10/23/2023 hoặc 10/23/23
- 10-23-2023 hoặc 10-23-23
Xem thêm:
4. Phân biệt date và day trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, date và day là hai từ có ý nghĩa khác nhau:
Date: thường được sử dụng để chỉ ngày trong tháng hoặc ngày-tháng-năm cụ thể. (October 23rd, 2023.)
Date cũng có thể ám chỉ việc hẹn hò (I am dating him) hoặc cuộc hẹn (I have a date tonight) trong ngữ cảnh khác.
Day: chỉ một ngày trong tuần, từ thứ Hai đến Chủ nhật. (Monday, Tuesday, Wednesday.)
Day cũng có thể dùng để chỉ khoảng thời gian trong một ngày như all day (cả ngày) hoặc daytime (ban ngày).
Như vậy với bài viết trên, Vietop English đã cùng các bạn hệ thống lại các cách viết và đọc ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, cũng như tìm hiểu câu hỏi What is the date today là gì và cách trả lời nó như thế nào tùy trường hợp. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!