Look down on là cụm từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hướng dẫn chi tiết cách sử dụng cụm từ look down on, giải đáp thắc mắc look down on là gì, cách sử dụng cấu trúc này như thế nào? Cụm từ này có những từ đồng nghĩa nào? Cùng Vietop English theo dõi ngay nhé!
1. Look down on là gì?
Look down on có nghĩa là coi thương ai đó. Đây là một cụm động từ thể hiện tư duy hoặc thái độ từ trên cao đối với người hoặc vật bị áp đặt.
Eg:
- She always looked down on people who didn’t have a college degree. (Cô ấy luôn coi thường những người không có bằng đại học.)
- Don’t look down on his abilities just because he’s new to the team. (Đừng xem thường khả năng của anh ấy chỉ vì anh ấy mới tham gia vào đội.)
- It’s not fair to look down on someone just because of their social background. (Không công bằng khi coi thường ai đó chỉ vì hoàn cảnh xã hội của họ.)
2. Cấu trúc Look down on và cách sử dụng trong câu
Cấu trúc: Look Down On SB/Sth = Thing that you are better than Sb/ Sth
Ý nghĩa: Khinh thường ai đó/ nghĩ mình tốt hơn, giỏi hơn.
Eg:
- It’s not right to look down on someone just because they come from a different cultural background. (Không đúng khi coi thường ai đó chỉ vì họ đến từ nền văn hóa khác.)
- Some people look down on blue-collar jobs, but they are essential for our society. (Một số người coi thường công việc lao động chân tay, nhưng chúng rất quan trọng đối với xã hội của chúng ta.)
- The manager’s condescending attitude makes employees feel like he looks down on them. (Thái độ coi thường của người quản lý khiến nhân viên cảm thấy như anh ta đang coi thường họ.)
Xem thêm:
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look down on trong tiếng Anh
Look down on và Look down upon là hai cụm từ có nghĩa và cách sử dụng như nhau, chỉ khác giới từ on và upon. Vì vậy, bạn có thể sử dụng hai cụm từ này có thể được dùng luân phiên, thay thế nhau trong đa số các trường hợp.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số cụm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa khác với Look down on.
3.1. Từ đồng nghĩa
Despise: Khinh thường
Eg: She despises people who are dishonest. (Cô ấy khinh thường những người không trung thực.)
Scorn: Coi thường
Eg: The wealthy businessman scorned the idea of charity. (Doanh nhân giàu có coi thường ý tưởng từ thiện.)
Disdain: Khinh bỉ
Eg: He showed disdain for her humble background. (Anh ta biểu lộ khinh bỉ trước nguồn gốc khiêm tốn của cô ấy.)
Contemn: Khinh rẻ
Eg: They contemn those who don’t conform to their traditions. (Họ khinh rẻ những người không tuân theo truyền thống của họ.)
Slight: Xem nhẹ
Eg: His slight of her intelligence was hurtful. (Sự xem nhẹ về trí tuệ của cô ấy làm tổn thương.)
Disrespect: Thiếu tôn trọng
Eg: The student’s disrespect for the teacher’s authority was evident. (Sự thiếu tôn trọng của học sinh đối với quyền lực của giáo viên rất rõ ràng.)
Underestimate: Đánh giá thấp
Eg: It’s a mistake to underestimate the potential of that young athlete. (Là một sai lầm khi đánh giá thấp tiềm năng của vận động viên trẻ ấy.)
Disparage: Làm mất uy tín
Eg: He would often disparage his colleague’s contributions. (Anh ta thường làm mất uy tín đóng góp của đồng nghiệp.)
Look with contempt upon: Nhìn nhục nhã
Eg: The politician looked with contempt upon his opponent’s arguments. (Chính trị gia đó nhìn nhục nhã vào những lập luận của đối thủ.)
Hold in contempt: Coi thường
Eg: She held in contempt anyone who broke the rules. (Cô ấy coi thường bất kỳ ai vi phạm luật lệ.)
3.2. Từ trái nghĩa
Respect: Tôn trọng
Eg: I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc.)
Admire: Ngưỡng mộ
Eg: He values the time spent with his family. (Anh ta trân trọng thời gian bên gia đình.)
Value: Trân trọng
Eg: She is held in high esteem in her field. (Cô ấy được kính trọng cao trong lĩnh vực của mình.)
Esteem: Kính trọng
Eg: The soldier received a medal in honor of his bravery. (Người lính nhận được một huy chương để tôn vinh sự dũng cảm của anh ta.)
Honor: Tôn vinh
Eg: I appreciate your support during this difficult time. (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn trong thời gian khó khăn này.)
Appreciate: Đánh giá cao
Eg: I appreciate your support during this difficult time. (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn trong thời gian khó khăn này.)
Praise: Khen ngợi
Eg: The teacher praised the students for their hard work. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự làm việc chăm chỉ.)
Hold in high regard: Coi trọng
Eg: He is held in high regard for his contributions to the community. (Anh ta được coi trọng cao vì những đóng góp của anh ta cho cộng đồng.)
Regard highly: Xem trọng
Eg: The organization regards highly those who show leadership skills. (Tổ chức đánh giá cao những người thể hiện kỹ năng lãnh đạo.)
Value highly: Trọng vọng
Eg: The company values highly its employees’ loyalty. (Công ty trọng vọng sự trung thành của nhân viên.)
4. Một số cụm từ khác với look
Look after: chăm sóc trông coi ai đó
Eg: She looks after her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai mình trong thời gian bố mẹ họ đang đi làm.)
Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
Eg: The company is always looking ahead to identify new opportunities for growth. (Công ty luôn nhìn về phía trước để xác định cơ hội mới cho sự phát triển.)
Look away: nhìn ra chỗ khác
Eg: When the movie became too scary, I had to look away from the screen. (Khi bộ phim trở nên quá kinh dị, tôi phải nhìn ra xa khỏi màn hình.)
Look back on: nghĩ lại về quá khứ
Eg: As I look back on my childhood, I realize how much I’ve grown. (Khi tôi nghĩ lại về tuổi thơ của mình, tôi nhận ra mình đã trưởng thành nhiều.)
Look down on: coi thường ai
Eg: It’s not right to look down on people based on their appearance or background. (Không đúng khi coi thường người dựa trên ngoại hình hoặc nguồn gốc.)
Look for: tìm kiếm gì đó
Eg: I need to look for my car keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa xe của tôi; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu.)
Look forward to + Ving: mong chờ
Eg: I look forward to meeting you at the conference next week. (Tôi mong chờ được gặp bạn tại hội nghị vào tuần tới.)
Look in: thăm viếng ai
Eg: We decided to look in on our neighbor to see how he was feeling. (Chúng tôi quyết định thăm viếng người hàng xóm của chúng tôi để xem anh ấy cảm thấy thế nào.)
Look into: xem xét, nghiên cứu
Eg: The authorities will look into the matter and determine the cause of the accident. (Cơ quan chức năng sẽ nghiên cứu vụ việc và xác định nguyên nhân của tai nạn.)
5. Bài tập Look down on
Bài tập: Dịch những câu sau qua tiếng Anh và dùng cấu trúc look down on
- Anh ấy không học đại học nên bị nhiều người ở nơi làm việc coi thường.
- Chính khi họ coi thường tôi, tôi mới nhận ra mình cần phải thay đổi.
- Tôi không thể chịu đựng được nữa. Tôi có cảm giác như mỗi lần tôi nói chuyện với cô ấy, cô ấy lại coi thường tôi.
- Coi thường người khác không phải là một hành động khiêm tốn, mà là kiêu ngạo và ích kỷ.
- Tôi nghĩ rằng sếp của tôi đang coi thường tôi vì ông ấy đã không giao cho tôi bất kỳ nhiệm vụ lớn nào.
Đáp án bài tập
- He didn’t go to college, so many people at his workplace look down on him.
- It was when they looked down on me that I realized I needed to change.
- I can’t take it anymore. It feels like every time I talk to her, she looks down on me.
- Looking down on others is not a humble act, but rather an arrogant and selfish one.
- I think my boss is arrogant and selfish when he looks down on others.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu được look down on là gì và cách sử dụng cấu trúc này như thế nào. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn sử dụng tốt cấu trúc này vào thực tế.
Ngoài ra, nếu bạn muốn học thêm nhiều thành ngữ khác, hãy tìm hiểu ở phần IELTS Grammar của Vietop English nhé!