Trong quá trình học tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã gặp cụm từ apart from nhưng chưa thực sự nắm rõ cách dùng. Vậy apart from là gì và khi nào nên dùng nó để chỉ ngoại trừ hay bổ sung thông tin?
Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giải thích chi tiết, hướng dẫn các cấu trúc phổ biến, phân biệt với except và beside, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa cụ thể về cụm giới từ apart from.
Hãy bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Apart from là một cụm giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là bên cạnh đó, ngoài ra hoặc ngoại trừ. Apart from thường được dùng để bổ sung hoặc loại trừ thông tin trong câu. *Cấu trúc của apart from trong tiếng Anh: – Apart from + Noun / V-ing – Apart from + Clause (mệnh đề) – Apart from + the fact that + Clause *Ví dụ: – Apart from English, she can also speak Spanish and French. (Ngoại trừ tiếng Anh, cô ấy cũng biết nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.) – Apart from the occasional rain, the weather has been quite pleasant this summer. (Ngoại trừ mưa đôi khi, thời tiết mùa hè năm nay khá dễ chịu.) |
1. Apart from là gì?
Apart from là một cụm giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là bên cạnh đó, ngoài ra hoặc ngoại trừ. Apart from thường được dùng để bổ sung hoặc loại trừ thông tin trong câu.

E.g:
- Apart from English, she can also speak Spanish and French. (Ngoại trừ tiếng Anh, cô ấy cũng biết nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
- Apart from the occasional rain, the weather has been quite pleasant this summer. (Ngoại trừ mưa đôi khi, thời tiết mùa hè năm nay khá dễ chịu.)
- Apart from his excellent grades, he is also a talented musician. (Ngoại trừ bảng điểm xuất sắc của anh ấy, anh ấy cũng là một nghệ sĩ tài năng.)
2. Cấu trúc apart from trong tiếng Anh
Cấu trúc apart from thường gặp trong tiếng Anh:
- Apart from + Noun / V-ing
- Apart from + Clause (mệnh đề)
- Apart from + the fact that + Clause
Cụ thể:

Cấu trúc apart from | Cách dùng | Ví dụ |
Apart from + Noun / V-ing | Dùng để chỉ ngoại trừ một người, sự vật hay hành động nào đó. | E.g: Apart from playing the guitar, he can also sing very well. (Ngoài chơi đàn guitar, anh ấy còn hát rất hay.) |
Apart from + Clause (mệnh đề) | Dùng khi muốn ngoại trừ cả một tình huống hay sự việc. | E.g: Apart from she was late, the meeting went smoothly. (Ngoại trừ việc cô ấy đến muộn, buổi họp diễn ra suôn sẻ.) |
Apart from + the fact that + Clause | Nhấn mạnh sự ngoại trừ với cấu trúc trang trọng hơn. | E.g: Apart from the fact that he is young, he is highly experienced in this field. (Ngoại trừ việc anh ấy còn trẻ, anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.) |
Xem thêm:
3. Cách sử dụng cấu trúc apart from
Cấu trúc apart from được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Dùng để chỉ sự khác biệt.
- Dùng để bổ sung thông tin.
- Dùng để giải thích sự cố hoặc vấn đề.
Dưới đây là ví dụ về các cách dùng apart from cụ thể:

Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để chỉ sự khác biệt. | E.g: Apart from his dedication to work, he is a loving father. (Ngoại trừ sự tận tựu trong công việc, anh ấy cũng là một người bố yêu thương.)Apart from their cultural differences, they share a deep mutual respect. (Ngoại trừ sự khác biệt văn hóa, họ có tôn trọng lẫn nhau sâu sắc.) |
Dùng để bổ sung thông tin. | E.g: I enjoy outdoor activities, apart from swimming and hiking. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, ngoại trừ bơi lội và leo núi.)She has a diverse range of interests, apart from her passion for history. (Cô ấy có một loạt sở thích đa dạng, ngoại trừ đam mê lịch sử.) |
Dùng để giải thích sự cố hoặc vấn đề. | E.g: The party was a lot of fun, apart from the unexpected rain. (Bữa tiệc rất vui, ngoại trừ cơn mưa bất ngờ.)She had a wonderful trip, apart from her lost luggage. (Cô ấy có một chuyến đi tuyệt vời, ngoại trừ việc mất hành lý của cô ấy.) |
4. Phân biệt cấu trúc apart form, except và beside
Apart from có hai nghĩa chính: Ngoại trừ và bổ sung/ngoài ra. Except chỉ dùng để loại trừ, còn beside chủ yếu chỉ vị trí vật lý hoặc sự cận kề.
Mặc dù apart from, except và beside đều liên quan đến việc nêu ra sự khác biệt hoặc vị trí, cách dùng của từng từ khác nhau. Cụ thể:
Từ/ Cụm từ | Cách dùng | Vị trí | Ví dụ |
Apart from | Được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều vật thể, người, tình huống, hoặc ý kiến. | Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa các thành phần của câu. | E.g: Apart from the rain, everything else was perfect. (Ngoại trừ mưa, mọi thứ khác đều hoàn hảo.) |
Except | Thường được dùng để chỉ việc loại trừ, loại bỏ điều gì đó khỏi một nhóm hoặc danh sách. | Nó thường đi cùng với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự loại trừ. | E.g: Everyone is coming to the party except Sarah. (Mọi người đều đến dự tiệc trừ Sarah.) |
Beside | Thường được dùng để chỉ sự cận kề hoặc sự tồn tại ở bên cạnh điều gì đó. | Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về vị trí vật lý hoặc so sánh vị trí của hai thứ cạnh nhau. | E.g: She sat beside him at the conference. (Cô ấy ngồi bên cạnh anh ấy tại hội nghị.) |
5. Các cụm từ đồng nghĩa với apart from
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với apart from: Besides, other than, excluding,…
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về các từ đồng nghĩa với apart from:
Từ/ Cụm từ | Ví dụ |
Besides: Ngoài ra | E.g: Besides English, she speaks French fluently. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Pháp thành thạo.) |
Other than: Ngoại trừ | E.g: Other than Mary, everyone else is coming to the party. (Ngoại trừ Mary, tất cả mọi người khác đều đến dự tiệc.) |
Excluding: Loại trừ | E.g: The price is $100, excluding tax. (Giá là $100, loại trừ thuế.) |
With the exception of: Trừ trường hợp | E.g: With the exception of the manager, all employees attended the meeting. (Trừ trường hợp của người quản lý, tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.) |
Aside from: Ngoài việc | E.g: Aside from working full-time, he also volunteers at a charity. (Ngoài việc làm toàn thời gian, anh ấy còn làm tình nguyện cho một tổ chức từ thiện.) |
Except for: Trừ | E.g: Everyone was on time, except for John who arrived late. (Mọi người đều đến đúng giờ, trừ John đã đến trễ.) |
Not including: Không bao gồm | E.g: The package price does not include meals. (Giá gói không bao gồm bữa ăn.) |
Leaving out: Bỏ qua | E.g: Leaving out this one detail could lead to misunderstandings. (Bỏ qua chi tiết này có thể dẫn đến sự hiểu lầm.) |
Other than that: Ngoài ra thì | E.g: I have no complaints about the service. Other than that, everything was great. (Tôi không có khiếu nại về dịch vụ. Ngoài ra thì mọi thứ đều tốt.) |
Xem thêm:
6. Các cụm từ trái nghĩa với apart from
Các từ và cụm từ trái nghĩa với apart from: Including, together with, with,…
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về các từ trái nghĩa với apart from:

Từ/ Cụm từ | Ví dụ |
Including: Bao gồm | E.g: The package includes a hotel room, meals, and airport transfers. (Gói này bao gồm phòng khách sạn, bữa ăn và dịch vụ đưa đón sân bay.) |
Together with: Cùng với | E.g: She attended the event, together with her husband and children. (Cô ấy tham dự sự kiện, cùng với chồng và con cái.) |
With: Cùng với | E.g: The team celebrated the victory with cheers and applause. (Đội đã ăn mừng chiến thắng cùng với tiếng hoan hô và tràng pháo tay.) |
Including but not limited to: Bao gồm nhưng không giới hạn trong số | E.g: The conference is open to all professionals, including but not limited to doctors, engineers, and lawyers. (Hội nghị mở cho tất cả các chuyên gia, bao gồm nhưng không giới hạn trong số bác sĩ, kỹ sư và luật sư.) |
Together with all: Cùng với tất cả | E.g: She sorted out the documents, together with all the important files. (Cô ấy đã sắp xếp tài liệu, cùng với tất cả các tệp quan trọng.) |
Without: Không có | E.g: The meeting cannot proceed without the CEO’s approval. (Cuộc họp không thể tiến hành nếu không có sự chấp thuận của CEO.) |
7. Những lưu ý khi sử dụng apart from
Khi sử dụng cụm giới từ apart from bạn cần lưu ý:
- Apart from sẽ được dùng với các động từ và danh từ phù hợp.
- Apart from phụ thuộc vào ngữ cảnh để xác định nghĩa.
- Tránh dùng nhiều apart from trong một câu.
Xem ngay nội dung chi tiết dưới đây để hiểu rõ hơn về các lưu ý khi dùng apart from trong tiếng Anh:
7.1. Apart from sẽ được dùng với các động từ và danh từ phù hợp
Trong tiếng Anh, Apart from thường được sử dụng với các động từ và danh từ như: Noun (danh từ), pronoun (đại từ), gerund (động từ nguyên mẫu), và clause (mệnh đề).
E.g:
- Apart from his work, he enjoys painting and playing music. (Ngoài công việc, anh ấy thích vẽ tranh và chơi nhạc.)
- Apart from the fact that it’s raining, the weather is nice. (Ngoài việc trời đang mưa, thời tiết thật đẹp.)
7.2. Phụ thuộc vào ngữ cảnh để xác định nghĩa
Ý nghĩa của apart from phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh sử dụng.
Khi muốn loại trừ một người, vật hoặc tình huống khỏi nhóm hoặc tổng thể, apart from mang nghĩa ngoại trừ (except for).
E.g: Apart from John, everyone attended the meeting (Ngoại trừ John, tất cả mọi người đều tham dự cuộc họp.)
Ngược lại, khi muốn bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh sự khác biệt, apart from mang nghĩa bổ sung/ngoài ra (besides/in addition to).
E.g: Apart from his excellent grades, he is also a talented musician (Ngoài bảng điểm xuất sắc, anh ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.)
Một mẹo đơn giản để xác định nghĩa là thử thay apart from bằng except for hoặc besides/in addition to; nếu câu vẫn hợp nghĩa, bạn sẽ biết được cách dùng chính xác.
7.3. Tránh dùng quá nhiều apart from trong một câu
Việc dùng quá nhiều cụm từ Apart from trong câu sẽ khiến cho câu bị lặp từ và không còn hay nữa.
E.g: Apart from my work, apart from my hobbies, apart from my family, apart from my friends, apart from my dog, I enjoy my life. (Ngoài công việc, ngoài sở thích, ngoài gia đình, ngoài bạn bè, ngoài con chó của tôi, tôi thích cuộc sống.) – Câu này quá lặp lại và không cần thiết.
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc câu apart from, giải đáp thắc mắc apart from là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc này vào thực tế hơn.
Nếu muốn mở rộng thêm về nhiều cấu trúc câu khác, bạn có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cùng tìm hiểu và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình ngay hôm nay. Chúc các bạn học tốt!