Khi muốn nhắc ai đó đừng nên quá vội mà làm hỏng chuyện, bạn có thể sử dụng thành ngữ Haste makes waste. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ này và cách sử dụng trong giao tiếp qua bài viết sau đây.
1. Haste makes waste là gì?
Haste makes waste có nghĩa rằng nếu bạn làm việc quá nhanh hoặc vội vã mà không quan tâm đến chi tiết hoặc không thực hiện cẩn thận, thì bạn có thể tạo ra lỗi hoặc tình huống không mong muốn.
Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm mọi việc một cách cẩn thận và chậm rãi hơn để đảm bảo chất lượng và tránh mất thời gian và tài nguyên sau này. Trong tiếng Việt có một câu thành ngữ có nghĩa tương tự là Dục tốc bất đạt.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Eg 1:
- Sarah: We need to finish this report by tomorrow morning! Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào sáng mai!
- John: I know, but let’s not rush it. Haste makes waste, and we can’t afford any mistakes. Tôi hiểu, nhưng chúng ta không nên vội vàng. Đừng quên rằng hối hả thường dẫn đến sai sót, và chúng ta không thể chấp nhận bất kỳ lỗi nào.
Eg 2:
- Mary: I’m going to cook dinner for the party in 30 minutes. Can you help me chop the vegetables quickly? Tôi sẽ nấu bữa tối cho bữa tiệc trong 30 phút. Bạn có thể giúp tôi cắt rau củ nhanh được không?
- Alex: I’d rather take our time and do it right. Remember, haste makes waste. Tôi muốn làm mọi việc một cách cẩn thận và không vội. Hãy nhớ rằng Dục tốc bất đạt.
Eg 3:
- Emily: I need to sew this dress for the wedding, but I’m running out of time! Tôi cần may chiếc váy này cho đám cưới, nhưng tôi đang hết gian!
- Lisa: Don’t forget, haste makes waste. Take your time and make sure it’s perfect. Đừng quên, Dục tốc bất đạt. Hãy dành thời gian và đảm bảo nó hoàn hảo.
Eg 4:
- Mark: We have a tight deadline for this coding project. Should we rush through it? Chúng ta có hạn chót cho dự án lập trình này. Liệu có nên vội vàng không?
- Chris: No, we should follow best practices and not cut corners. Haste makes waste in software development. Không, chúng ta nên tuân theo các nguyên tắc tốt nhất và không cắt giảm. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, gấp rút thường dẫn đến thất bại.
Eg 5:
- Laura: Let’s pack for our trip right now so we’re not late for the flight! Hãy đóng gói cho chuyến đi của chúng ta ngay bây giờ để chúng ta không trễ chuyến bay!
- Mike: I agree, but let’s be thorough in our packing. Remember, haste makes waste, and we don’t want to forget anything important. Tôi đồng tình, nhưng chúng ta nên kiểm tra kỹ càng trong việc đóng gói. Đừng quên, dục tốc bất đạt, và chúng ta không muốn quên mất thứ gì quan trọng.
Xem thêm:
- A penny for your thoughts là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
- A penny saved is a penny earned là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- A perfect storm là gì? Dịch nghĩa và các cách dùng
2. Nguồn gốc của thành ngữ Haste makes waste
Có nhiều biến thể của câu thành ngữ Haste makes waste đã được sử dụng trong suốt nhiều thế kỷ. Phiên bản đầu tiên được ghi nhận xuất hiện vào năm 190 trước Công Nguyên trong Book of Wisdom của Jesus Ben Sirach, trong đó viết như sau: “There is one that toileth and laboureth, and maketh haste, and is so much the more behind.”
Geoffrey Chaucer đã sáng tạo biến thể riêng của cụm từ này vào năm 1387 trong tác phẩm Canterbury Tales, nhấn mạnh sự thiếu lợi ích khi vội vàng: “In wikked haste is not profit.”
Phiên bản hiện đại của thành ngữ này đã bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16:
Haste maketh waste đã xuất hiện trong bản dịch năm 1542 của tác phẩm Apophthegmes của Erasmus of Rotterdam do Nicholas Udall dịch. Nicholas Udall đã chú ý rằng cụm từ này là biến thể có âm vần của câu ngữ “more haste, less speed.”
Bản từ điển của John Heywood, có tiêu đề “A Dialogue conteinyng the nomber in effect of all the prouerbes in the Englishe tongue”, được xuất bản vào năm 1546, cũng sử dụng biến thể hiện đại này.
“Som thyngs that prouoke yong men to wed in haste. Show after weddyng that haste maketh waste.”
3. Cách sử dụng Idiom Haste makes waste
3.1. Trong công việc
Khi bạn muốn nói về việc làm cẩn thận hơn thay vì vội vàng để tránh sai lầm.
Eg: John learned the hard way that haste makes waste when he rushed through his presentation and made a lot of errors. John cố học nhanh, và dục tốc bất đạt, khi anh ta vội vàng thực hiện bài thuyết trình và gây ra rất nhiều lỗi.
3.2. Trong việc lập kế hoạch
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc đặt kế hoạch kỹ lưỡng là quan trọng hơn làm nhanh chóng.
Eg: Sarah advised her team that haste makes waste, so they took their time to plan the project thoroughly to avoid costly mistakes later. Sarah khuyên nhóm của mình rằng dục tốc bất đạt, vì vậy họ đã dành thời gian để lập kế hoạch cho dự án một cách cẩn thận để tránh những sai lầm sau này.
3.3. Trong tài chính
Khi bạn muốn nói rằng quyết định đầu tư hoặc tiêu tiền cần suy nghĩ kỹ lưỡng, không nên vội vàng.
Eg: Jim realized that haste makes waste when he hastily invested in a high-risk stock and lost a significant amount of money. Jim nhận ra rằng vội vàng làm hỏng việc khi anh ta vội vàng đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao và mất một số tiền lớn.
3.4. Trong cuộc sống hàng ngày
Khi bạn muốn nói về việc làm mọi việc cẩn thận thay vì vội vàng.
Exg: Maria reminded her children that haste makes waste when they tried to finish their homework quickly, resulting in many mistakes. Maria nhắc nhở con cái cô rằng vội vàng làm hỏng việc khi họ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng, dẫn đến nhiều lỗi.
Xem thêm:
- A picture is worth 1000 words là gì? Giải nghĩa và cách dùng
- Actions speak louder than words là gì? Giải nghĩa thành ngữ
- Add insult to injury là gì? Giải nghĩa và cách cùng
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Haste makes waste
- Tom: Hey, I heard you’re working on a new project. How’s it going? Xin chào, tôi nghe nói bạn đang làm việc trên một dự án mới. Công việc thế nào rồi?
- Jane: It’s been a bit challenging. We had a tight deadline, and I tried to rush through the initial design phase. Khá khó khăn đấy. Chúng tôi có một thời hạn rất ngắn, và tôi đã cố gắng vội vàng qua giai đoạn thiết kế ban đầu.
- Tom: Oh, really? How did that turn out? Thật vậy à? Kết quả ra sao?
- Jane: Not well, I’m afraid. I made some crucial mistakes in the design, and now we have to go back and redo a significant portion of it. Không tốt, tôi sợ là vậy. Tôi đã mắc một số lỗi quan trọng trong thiết kế, và bây giờ chúng tôi phải quay lại và làm lại một phần quan trọng của dự án.
- Tom: That’s tough. It reminds me of that saying, “Haste makes waste.” It’s essential to take your time and plan things thoroughly, especially in complex projects.Thật là khó khăn. Nó làm tôi nhớ đến câu thành ngữ đó, “Dục tốc bất đạt”. Quan trọng là bạn nên dành thời gian và lập kế hoạch một cách cẩn thận, đặc biệt trong các dự án phức tạp.
- Jane: You’re absolutely right. I’ve learned my lesson. From now on, I’ll prioritize careful planning over rushing to meet a deadline. Bạn nói đúng. Tôi đã học bài học của mình. Từ bây giờ, tôi sẽ ưu tiên kế hoạch cẩn thận hơn việc vội vàng để đáp ứng thời hạn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Haste makes waste
Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với Haste makes waste:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Great haste makes great waste | Vội vàng lớn tạo ra lãng phí lớn | She rushed through the project and made many mistakes. Great haste makes great waste. |
Hasty climbers have sudden falls | Những người vội vàng thường gặp tai nạn | He tried to complete the task too quickly and ended up making a big mistake. Hasty climbers have sudden falls. |
Hurrying will cause problems | Vội vàng sẽ gây ra vấn đề | You should slow down and plan carefully; hurrying will cause problems. |
No need to hurry | Không cần phải vội vàng | Relax, there’s no need to hurry. We have plenty of time. |
Take it easy | Thư giãn, không cần vội vàng | Don’t stress out; take it easy and enjoy the process. |
Better safe than sorry | An toàn hơn hối hả | Let’s double-check the details; it’s better safe than sorry. |
Look before you leap | Hãy xem trước trước khi nhảy | Make sure you know what you’re getting into. Look before you leap. |
Measure twice, cut once | Đo hai lần, cắt một lần | In carpentry, it’s always a good practice to measure twice and cut once. |
No rush | Không cần vội vàng | We have plenty of time, so there’s no rush to finish this task. |
Slow and steady wins the race | Chậm rãi và kiên nhẫn sẽ chiến thắng | Don’t rush; remember that slow and steady wins the race. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Haste makes waste
Dưới đây là các từ và cụm từ trái nghĩa với Haste makes waste:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lose no time | Không lãng phí thời gian | We should lose no time in implementing these changes to improve efficiency. |
Hurry up | Vội vàng | Hurry up, or we’ll be late for the meeting! |
Do it quickly | Làm điều đó nhanh chóng | We need to do it quickly to meet the deadline. |
Don’t miss your window | Đừng bỏ lỡ cơ hội | This is your chance to apply for the scholarship; don’t miss your window of opportunity. |
Fortune favors the brave | Thành công ưa người dũng cảm | She decided to take a risk and start her own business, believing that fortune favors the brave. |
Get moving | Bắt đầu làm việc | It’s time to get moving on this project; we’ve wasted enough time already. |
Hurry | Vội vàng | Hurry! The sale ends in an hour! |
Time is money | Thời gian là tiền bạc | In the business world, time is money, and efficiency is crucial. |
What are you waiting for | Bạn đang đợi điều gì? | The opportunity is right in front of you; what are you waiting for? |
Trên đây là giới thiệu về thành ngữ Haste makes waste và cách sử dụng trong giao tiếp. Cùng Vietop English tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ thú vị nữa nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!