Khi muốn nói một ai đó đang mơ mộng, mất tập trung, bạn có thể sử dụng thành ngữ Have your head in the clouds. Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ đó. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Have your head in the clouds là gì?
Have your head in the clouds thường được sử dụng để miêu tả người có xu hướng mơ mộng, không tập trung vào thực tế, và thường không chú tâm đến những việc quan trọng hoặc thực tế xung quanh họ.
Thành ngữ này có thể ám chỉ đến việc một người mơ mộng, không thực tế, hoặc không tập trung vào cuộc sống hàng ngày và thường sống trong thế giới của ảo tưởng và mong muốn.
Eg 1:
- John: Why didn’t you finish your homework on time? Tại sao bạn không hoàn thành bài tập đúng hạn?
- Mary: Sorry, I was daydreaming about my vacation. I guess I had my head in the clouds. Xin lỗi, tôi đã mơ mộng về kỳ nghỉ của mình. Có lẽ tôi đã hơi xao nhãng.
Eg 2:
- Lisa: Did you hear about the important meeting today? Bạn nghe nói về cuộc họp quan trọng hôm nay chưa?
- Mark: No, I had my head in the clouds. I didn’t even know there was a meeting. Không, tôi đang hơi mơ màng. Tôi thậm chí không biết có cuộc họp.
Eg 3:
- Sarah: Tom always seems so distracted. I wonder why. Tom dường như luôn như bị lạc hướng. Tôi tự hỏi tại sao.
- Emily: Yeah, he often has his head in the clouds. He’s a dreamer. Vâng, anh ấy thường lơ mơ vậy đó. Anh ấy là một người mơ mộng.
Eg 4:
- David: Can you help me with this math problem? Bạn có thể giúp tôi với bài toán này không?
- Sophie: I wish I could, but I have my head in the clouds right now. Maybe later. Tôi ước gì tôi có thể, nhưng hiện tại tôi đang hơi mơ màng. Có lẽ sau.
Eg 5:
- Mike: Why is Rachel always late to our meetings? Tại sao Rachel luôn đến muộn cuộc họp của chúng tôi?
- Alex: She often has her head in the clouds and loses track of time. Cô ấy thường mơ màng và mất khái niệm về thời gian.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Nguồn gốc của thành ngữ Have your head in the clouds
Thành ngữ này lần đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, và nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn chưa rõ ràng. Có lẽ nó xuất phát từ sự tưởng tượng của một người rất sáng tạo. Trong thời kỳ này, khái niệm về hàng không, dựa trên máy bay. Thay vào đó, dường như người ta xem mây là thứ xa xôi và khó chạm tới, nằm ngoài tầm với của con người.
Trong thời kỳ này, khi ai đó nói về ý tưởng không thể hay không có lý, họ thường nhận được lời bình luận rằng “đầu họ đang ở trong mây.” Tương tự, nếu ai đó đánh giá sai tình huống, họ sẽ được khuyên nên xem xét thực tế, trở về mặt đất và “xuống từ những đám mây.”
Xem thêm:
- Haste makes waste là gì? Ý nghĩa và cách dùng vào giao tiếp
- Go down in flames là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Actions speak louder than words là gì? Giải nghĩa thành ngữ
3. Phân biệt Have your head in the clouds and Impractical
Have your head in the clouds là một thành ngữ mô tả tính cách của người có xu hướng mơ mộng, không tập trung vào thực tế, và thường không chú tâm đến những việc quan trọng hoặc thực tế xung quanh họ.
Người có head in the clouds có thể dễ dàng mất tập trung vào những ảo tưởng và không thể hiện sự hiểu biết hoặc tập trung vào công việc hàng ngày.
Impractical là một tính từ dùng để miêu tả một điều gì đó không thực tế, không khả thi, hoặc không hợp lý. Một người hoặc ý tưởng có thể được mô tả là impractical nếu nó không thể thực hiện hoặc thực hiện được nhưng không hợp lý từ một góc độ thực tế.
4. Cách sử dụng Idiom Have your head in the clouds
4.1. Mô tả tính cách cá nhân
Mô tả tính cách cá nhân, ám chỉ đến người đó có xu hướng mơ mộng và thường không thực tế trong tư duy và cách hành xử.
Eg: Sarah always has her head in the clouds. She’s constantly daydreaming about her future adventures. Sarah luôn có tâm hồn mơ mộng. Cô ấy liên tục mải mê mơ về những cuộc phiêu lưu trong tương lai.
4.2. Thể hiện sự mất tập trung hoặc không chú ý đến việc quan trọng
Muốn nói rằng người đó không chú ý hoặc không tập trung đúng mục tiêu, thường dẫn đến việc bỏ lỡ những điều quan trọng.
Eg: Tom missed the important presentation because he had his head in the clouds during the meeting. Tom đã bỏ lỡ buổi thuyết trình quan trọng vì anh ta không tập trung trong cuộc họp.
4.3. Thể hiện tình trạng không tập trung vào công việc hoặc thực tế hàng ngày
Đề cập đến việc người đó đang mơ mộng hoặc không tập trung vào công việc hoặc thực tế xung quanh.
Eg: I can’t concentrate on my work when I have my head in the clouds thinking about my upcoming vacation. Tôi không thể tập trung vào công việc khi tôi đang mơ mộng về kỳ nghỉ sắp tới.
4.4. Mô tả trạng thái mơ mộng, không tập trung vào hiện tại
Không chú ý đến hiện tại và thay vào đó, họ bị cuốn vào việc nghĩ về tương lai hoặc mơ ước.
Eg: During the boring lecture, I had my head in the clouds, thinking about my weekend plans. Trong buổi bài giảng nhàm chán, tôi đã mơ mộng về kế hoạch cuối tuần của mình.
4.5. Thể hiện tình trạng tạm thời của mơ mộng hoặc mất tập trung
Ám chỉ đến một trạng thái tạm thời khi một người mất tập trung hoặc mơ mộng, nhưng họ có thể quay lại tập trung sau đó.
Eg: I had my head in the clouds for a moment, but then I realized I had to focus on my task at hand. Tôi đã mơ mộng một lúc, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng tôi phải tập trung vào công việc hiện tại.
Xem thêm:
- Add insult to injury là gì? Giải nghĩa và cách cùng
- Barking up the wrong tree là gì? Tìm hiểu ý nghĩa thành ngữ
- Birds of a feather flock together là gì? Ý nghĩa thành ngữ
5. Cuộc hội thoại (Conversation) với Have your head in the clouds
- Amy: Have you seen Mike today? He seemed a bit off during the meeting. Bạn có thấy Mike hôm nay không? Anh ấy có vẻ hơi lạ trong cuộc họp.
- John: Yeah, I noticed that too. I think he has his head in the clouds lately. Vâng, tôi cũng để ý đến điều đó. Tôi nghĩ là anh ấy gần đây đang có tâm hồn mơ mộng.
- Amy: Really? What’s going on with him? Thật à? Có gì đang xảy ra với anh ấy?
- John: Well, he’s been talking a lot about quitting his job and starting a business, and it’s all he can think about. He’s not focused on his current work. À, anh ấy đã nói rất nhiều về việc nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng, và đó là tất cả điều anh ấy có thể nghĩ đến. Anh ấy không tập trung vào công việc hiện tại.
- Amy: Oh, I see. So, he’s daydreaming about being an entrepreneur? À, tôi hiểu rồi. Vậy là anh ấy đang mơ mộng về việc trở thành một doanh nhân?
- John: Exactly. He has this grand vision, but it’s making him impractical at work, and it’s affecting his performance. Chính xác. Anh ấy có một tầm nhìn lớn, nhưng điều đó làm cho anh ấy trở nên không thực tế trong công việc và đang ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy.
- Amy: I hope he finds a way to balance his dreams with his current responsibilities. It’s essential to stay grounded. Tôi hy vọng anh ấy sẽ tìm cách cân bằng giữa ước mơ và trách nhiệm hiện tại. Việc duy trì sự ổn định trong công việc hàng ngày rất quan trọng.
- John: Agreed. Having your head in the clouds is great for creativity, but you can’t neglect your everyday duties. Đồng tình. Có tâm hồn mơ mộng giúp tăng sáng tạo, nhưng bạn không thể xem nhẹ những nhiệm vụ hàng ngày.
6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Have your head in the clouds
Dưới đây là các từ/cụm từ, đồng nghĩa với Have your head in the clouds:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Daydream | Mơ mộng | She’s always daydreaming in class instead of paying attention to the teacher. |
Be lost in thought | Bị lạc trong suy tư | During the long train ride, he was often lost in thought, staring out the window. |
Be in a world of your own | Ở trong thế giới riêng của bạn | When he’s painting, he’s in a world of his own, completely absorbed in his art. |
Be impractical | Không thực tế | Her idea of opening an ice cream shop in the Arctic seemed completely impractical. |
Be unrealistic | Không thực tế | His plan to become a billionaire overnight is totally unrealistic. |
Be absentminded | Mất tập trung, lơ đãng | She left her keys at home because she was too absentminded to remember them. |
Live in a fantasy world | Sống trong thế giới mơ ước | He’s always talking about quitting his job and traveling the world. It’s like he lives in a fantasy world. |
Wander in the clouds | Lang thang trong mây | When he’s walking in the park, he often seems to wander in the clouds, not paying attention to his surroundings. |
Have your mind in the stars | Tâm hồn ở trên các vì sao | She’s a talented scientist, but sometimes it feels like she has her mind in the stars, working on grand, futuristic ideas. |
Be preoccupied with dreams | Bị ám ảnh bởi những ước mơ | Instead of focusing on his studies, he’s preoccupied with dreams of becoming a famous musician. |
Xem thêm:
- Bite off more than you can chew là gì? Cách áp dụng trong
- Break the ice là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- By the skin of your teeth là gì? Ứng dụng trong giao tiếp
7. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Have your head in the clouds
Dưới đây là các từ/cụm từ, trái nghĩa với Have your head in the clouds:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay grounded | Duy trì đất chắc | Even though she has big dreams, she always stays grounded and focused on her daily responsibilities. |
Be practical | Thực tế | His decision to invest in a stable, well-established company is very practical and shows he’s not having his head in the clouds. |
Be down to earth | Cởi mở, thực tế | She’s a successful actress, but she remains down to earth and approachable, not lost in a world of fame. |
Keep your feet on the ground | Giữ chân trên mặt đất | While he’s achieved a lot, he always keeps his feet on the ground and doesn’t let success go to his head. |
Be realistic | Thực tế | In business, it’s important to be realistic and make decisions based on facts and data, not just dreams. |
Be level-headed | Điềm tĩnh, thực tế | In a crisis, it’s essential to be level-headed and make rational decisions, not let your head be in the clouds. |
Stay practical | Duy trì tính thực tế | He always stays practical in his approach to problem-solving, which is why he’s a reliable team member. |
Have both feet on the ground | Đặt cả hai chân trên mặt đất | While she’s ambitious, she also has both feet on the ground, which helps her achieve her goals step by step. |
Be sensible | Thận trọng, thực tế | Her sensible approach to managing her finances is a good contrast to her friend who always has her head in the clouds. |
Be pragmatic | Thực dụng | A pragmatic attitude is essential in problem-solving, especially when you need to find practical solutions quickly. |
Trên đây là giới thiệu ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ Have your head in the clouds. Vietop English hy vọng đã giúp bạn biết thêm một thành ngữ hay nữa để sử dụng cho giao tiếp hàng ngày.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!