Khi muốn nhấn mạnh đến sự hợp tác từ cả hai phía, bạn có thể sử dụng thành ngữ It takes two to tango. Cùng Vietop English tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này qua bài viết sau đây nhé!
1. It takes two to tango là gì?
It takes two to tango nghĩa đen của nó là cần có hai người để nhảy tango. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, thành ngữ này được sử dụng để chỉ ra rằng một tình huống hoặc vấn đề cần sự hợp tác hoặc đóng góp từ cả hai bên, không thể thành công nếu chỉ một phía làm việc. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và đồng thuận trong mối quan hệ hoặc tình huống nào đó.
Eg 1:
- A: I can’t believe my colleague is always so difficult to work with. Tôi không thể tin nổi đồng nghiệp của tôi luôn luôn khó khăn khi làm việc cùng.
- B: Well, you know, it takes two to tango. Maybe you both need to find a way to cooperate better. Thì bạn biết đấy, cần có sự hợp tác từ cả hai bên, không phải chỉ một phía làm việc. Có lẽ bạn cùng đồng nghiệp nên tìm cách hợp tác tốt hơn.
Eg 2:
- A: My roommate and I keep arguing about cleaning the apartment. Bạn cùng phòng và tôi liên tục cãi nhau về việc dọn dẹp căn hộ.
- B: Remember, it takes two to tango. Try talking to each other and finding a compromise. Hãy nhớ, cần có sự hợp tác từ cả hai bên. Hãy thử trò chuyện với nhau và tìm một thỏa thuận.
Eg 3:
- A: I don’t understand why our relationship is falling apart. Tôi không hiểu tại sao mối quan hệ của chúng tôi đang sụp đổ.
- B: You should talk to your partner. It takes two to tango, and you both need to work on it. Bạn nên nói chuyện với đối phương. Cần có sự hợp tác từ cả hai bên, cả hai người cần phải làm việc với điều đó.
Eg 4:
- A: Our negotiations with the other company are going nowhere. Cuộc đàm phán của chúng tôi với công ty khác không có tiến triển gì cả.
- B: Don’t forget, it takes two to tango in business. Both sides need to find common ground. Đừng quên, trong kinh doanh cũng cần có sự hợp tác từ cả hai phía. Cả hai phía cần tìm cách để đạt được thỏa thuận chung.
Eg 5:
- A: I keep trying to help my friend, but they won’t accept it. Tôi luôn cố gắng giúp bạn, nhưng họ không chấp nhận.
- B: It’s frustrating, but it takes two to tango. Your friend needs to be open to your support. Đó là điều đáng buồn, nhưng cần có sự hợp tác từ cả hai bên. Bạn bè của bạn cần mở cửa để chấp nhận sự giúp đỡ của bạn.
2. Nguồn gốc của thành ngữ It takes two to tango
Thành ngữ có nguồn gốc từ bài hát Takes Two to Tango, được sáng tác vào năm 1952 bởi Al Hoffman và Dick Manning. Lời và giai điệu của bài hát đã trở nên phổ biến qua bản thu âm của ca sĩ Pearl Bailey vào cùng năm đó.
Năm 1982, cụm từ này đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong phương tiện truyền thông quốc tế khi Tổng thống Ronald Reagan đùa cợt về quan hệ Mỹ-Nga.
Trong một cuộc họp báo, Tổng thống Reagan đã nói: “For ten years détente was based on words by them and not any words to back them up. And we need some action that they it takes two to tango that they want to tango also.”. Từ đó, thành ngữ It takes two to tango bắt đầu xuất hiện thường xuyên trong báo chí quốc tế. Theo thời gian, nó đã trở thành một thành ngữ phổ biến, thậm chí trong các ngôn ngữ khác thông qua dịch thuật.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- It’s always darkest before the dawn là gì? Cách sử dụng
- By the skin of your teeth là gì? Ứng dụng trong giao tiếp
- Costs an arm and a leg là gì? Nghĩa và cách dùng
3. Cách sử dụng Idiom It takes two to tango
3.1. Tình huống cần sự hợp tác từ cả hai bên
Một tình huống cần cả hai bên hợp tác để vượt qua.
Eg: Our project is behind schedule because both the design and development teams are not working together effectively. It takes two to tango, and we need them to collaborate more closely. Dự án của chúng tôi đang bị trễ vì cả đội thiết kế và đội phát triển không làm việc hiệu quả cùng nhau. Cần có sự hợp tác từ cả hai bên, và chúng tôi cần họ làm việc cùng nhau chặt chẽ hơn.
3.2. Vấn đề cần sự đóng góp từ cả hai phía
Vấn đề có thể giải quyết nếu cả hai phía đồng ý đóng góp.
Eg: The argument between the two neighbors over the property boundary is getting worse. It takes two to tango, so they should sit down and find a solution together. Cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm về ranh giới tài sản đang trở nên tồi tệ hơn. Cần có sự đóng góp từ cả hai phía, vì vậy họ nên ngồi lại và tìm một giải pháp cùng nhau.
3.3. Hai phía cần hợp tác để làm việc hiệu quả
Tầm quan trọng của cả hai phía phải làm việc để đạt được kết quả.
Eg: In a successful negotiation, it takes two to tango. Both parties must be willing to compromise to reach a mutually beneficial agreement. Trong một cuộc đàm phán thành công, cần có sự hợp tác từ cả hai bên. Cả hai phía phải sẵn lòng thỏa thuận để đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai.
3.4. Cần hai phía cùng đóng góp xây dựng mối quan hệ
Đề cập đến việc cả hai phía đều đóng góp vào một mối quan hệ.
Eg: In a healthy romantic relationship, it takes two to tango. Both partners need to communicate and support each other for it to thrive. Trong một mối quan hệ tình cảm lành mạnh, cần có sự hợp tác từ cả hai bên. Cả hai cần phải trò chuyện và hỗ trợ lẫn nhau để mối quan hệ phát triển.
3.5. Cần đóng góp từ hai bên để tình huống trở nên suôn sẻ
Nêu rõ rằng cả hai phía đều góp phần vào một tình huống không suôn sẻ.
Eg: The argument at the office meeting was getting out of hand. I reminded everyone that it takes two to tango, meaning that both parties needed to tone down their disagreements for a productive discussion. Cuộc tranh luận trong cuộc họp ở văn phòng đang trở nên khó kiểm soát. Tôi nhắc nhở mọi người rằng cần có sự hợp tác từ cả hai bên, nghĩa là cả hai bên cần giảm bớt tranh cãi để có một cuộc thảo luận hiệu quả.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với It takes two to tango
- A: I’ve been having a lot of arguments with my boyfriend lately. It feels like we’re drifting apart. Gần đây, tôi đã có nhiều cuộc cãi vã với bạn trai của mình. Cảm giác như chúng tôi đang ngày càng xa cách.
- B: I’m sorry to hear that. Remember, in a relationship, it takes two to tango. Have you tried discussing your issue openly? Tôi rất tiếc khi nghe thấy vậy. Hãy nhớ rằng, trong một mối quan hệ, cần có sự hợp tác từ cả hai bên. Bạn đã thử trò chuyện với người đó về những vấn đề một cách thẳng thắn chưa?
- A: Yes, I’ve tried talking to him, but it seems like he’s not interested in working things out. Vâng, tôi đã thử nói chuyện với anh ấy, nhưng dường như anh ấy không quan tâm đến việc giải quyết vấn đề.
- B: It’s essential for both of you to be willing to make an effort. Relationships require effort from both sides. Quan trọng là cả hai phải sẵn sàng nỗ lực để giải quyết. Mối quan hệ đòi hỏi cả hai phía cùng đóng góp.
- A: I agree, but it’s frustrating when it feels like I’m the only one trying. Tôi đồng tình, nhưng đôi khi thật khó chịu khi cảm thấy như tôi là người duy nhất nỗ lực.
- B: I understand how you feel, but sometimes it takes time for both parties to realize their role in the issues. Keep communicating and being patient. Tôi hiểu cảm giác của bạn, nhưng đôi khi cần thời gian để cả hai bên nhận ra vai trò của họ trong vấn đề. Hãy tiếp tục nói chuyện và kiên nhẫn.
- A: You’re right; I shouldn’t give up easily. I’ll try to talk to him again and express my concerns more clearly. Bạn nói đúng, tôi không nên dễ dàng từ bỏ. Tôi sẽ thử nói chuyện với anh ta một lần nữa và làm rõ hơn về lo ngại của mình.
- B: That’s a good approach. Remember, it takes two to tango, and you both need to be on the same page for your relationship to thrive. Đó là một cách tiếp cận tốt. Hãy nhớ rằng, cần có sự hợp tác từ cả hai bên, và cả hai phải đứng trên cùng một vị thế để mối quan hệ phát triển tốt đẹp.
Xem thêm:
- Do something at the drop of a hat là gì? Cách sử dụng
- Don’t count your chickens before they hatch là gì?
- Don’t put all your eggs in one basket là gì? Cách áp dụng
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It takes two to tango
Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với It takes two to tango:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
It takes two to tangle | Cần cả hai để làm rối | It takes two to tangle, so stop blaming just one person. |
It takes two to make a quarrel | Cần cả hai để tạo ra một cuộc cãi cọ | It’s not just your fault; it takes two to make a quarrel. |
Argument is never one person’s fault | Cuộc cãi cọ không bao giờ do một người gây ra | Remember, argument is never one person’s fault. |
It takes two | Cần cả hai | In a relationship, it takes two to make it work. |
All parties are responsible | Tất cả các bên đều có trách nhiệm | In a conflict, all parties are responsible for the outcome. |
Both are equally responsible | Cả hai đều có trách nhiệm | Both parties in the dispute are equally responsible. |
Both are responsible | Cả hai đều có trách nhiệm | Both are responsible for their actions. |
Both parties are responsible | Cả hai bên đều có trách nhiệm | Both parties are responsible for the disagreement. |
Argument involves two people | Cuộc cãi cọ liên quan đến hai người | An argument involves two people. |
Both parties involved are responsible | Cả hai bên liên quan đều có trách nhiệm | Both parties involved are responsible for the dispute. |
Both parties of a quarrel are responsible | Cả hai bên trong một cuộc cãi cọ đều có trách nhiệm | Both parties of a quarrel are responsible for the outcome. |
Every story has two sides | Mọi câu chuyện đều có hai phía | Remember, every story has two sides. |
It takes two hands to clap | Cần cả hai bàn tay để vỗ tay | It’s like a clap; it takes two hands to clap. |
It takes two people to cause a quarrel | Cần cả hai người để gây ra một cuộc cãi cọ | It takes two people to cause a quarrel. |
It takes two sides to make a conversation | Cần cả hai phía để tạo ra cuộc trò chuyện | It takes two sides to make a conversation. |
It takes two to cause a quarrel | Cần cả hai để gây ra một cuộc cãi cọ | It takes two to cause a quarrel. |
It takes two to clap | Cần cả hai để vỗ tay | Like a clap, it takes two to clap. |
It takes two to keep the pace | Cần cả hai để duy trì tiến độ | In a race, it takes two to keep the pace. |
It takes two to knit a bargain | Cần cả hai để đàm phán | For a successful deal, it takes two to knit a bargain. |
It takes two to make a thing go right | Cần cả hai để làm một việc thành công | In a partnership, it takes two to make a thing go right. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ It takes two to tango
Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với It takes two to tango:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Army of one | Một mình | He claims to be an army of one, but it’s a team effort. |
It’s the fault of one alone | Là lỗi của một người duy nhất | Don’t put all the blame on him; it’s the fault of one alone. |
Only one is guilty | Chỉ có một người bị kết án | In the court case, only one is guilty. |
Only one is responsible | Chỉ có một người chịu trách nhiệm | He’s the only one responsible for the mess. |
Only one is to be blamed | Chỉ có một người bị trách nhiệm | In this situation, only one is to be blamed. |
Only one is to be responsible | Chỉ có một người chịu trách nhiệm | Only one is to be responsible for the decision. |
Only one part is responsible | Chỉ có một phần chịu trách nhiệm | In this case, only one part is responsible for the error. |
Only one takes back the can | Chỉ có một người lấy lại hộp nước | Only one takes back the can, and the rest are unaware. |
Responsibility of one alone | Trách nhiệm của một người duy nhất | The responsibility of one alone caused the problem. |
There’s one scapegoat | Có một người hy sinh | In the project’s failure, there’s one scapegoat. |
There’s only one fall guy | Chỉ có một người đổ lỗi | The boss is looking for the only fall guy in the team. |
There’s only one scapegoat | Chỉ có một người hy sinh | In the situation, there’s only one scapegoat. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa thành ngữ It takes two to tango và cách để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!