Khi muốn nói đến sự cẩn trọng từ rút kinh nghiệm trong quá khứ, có một thành ngữ rất hay để diễn tả điều này là Once bitten, twice shy. Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn nhé!
1. Once bitten, twice shy là gì?
Once bitten, twice shy có nghĩa là khi bạn đã trải qua một trải nghiệm xấu hoặc bị tổn thương từ một tình huống nào đó, bạn sẽ trở nên cẩn trọng hơn và đề phòng hơn khi phải đối mặt với tình huống tương tự trong tương lai.
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả việc một người đã học từ sai lầm hoặc khó khăn trước đây và tránh những tình huống tương tự để tránh bị tổn thương một lần nữa.
Eg 1:
- Jane: I heard you’re thinking about investing in a new startup. Tôi nghe nói bạn đang nghĩ đến việc đầu tư vào một startup mới.
- Mark: Yeah, I am, but I lost a lot of money in a previous investment. You know what they say, once bitten, twice shy. Vâng, đúng vậy, nhưng tôi đã mất nhiều tiền trong một lần đầu tư trước đây. Bạn biết đấy tôi sẽ không phạm sai lầm lần nữa đâu.
Eg 2:
- Sarah: Are you going to lend money to John again? Bạn có định cho John mượn tiền lần nữa không?
- Emily: No way, last time I lent him money, he never paid me back. Once bitten, twice shy, I’ve learned my lesson. Không bao giờ, lần trước tôi cho anh ấy vay tiền, anh ấy không bao giờ trả lại. “Lần đầu bị, lần sau thận trọng,” tôi đã học bài học.
Eg 3:
- Tom: Did you consider dating Mike again? Bạn đã xem xét việc hẹn hò lại với Mike không?
- Laura: I thought about it, but he broke my heart the first time. I’m afraid to go back to him. Once bitten, twice shy. Tôi đã nghĩ đến điều đó, nhưng anh ấy đã làm tan vỡ trái tim tôi lần trước. Tôi sợ quay lại với anh ấy. Tôi không muốn bị tổn thương lần nữa.
Eg 4:
- Alex: I noticed you didn’t try the new restaurant in town. Tôi thấy bạn không thử nhà hàng mới ở thị trấn.
- Lisa: After the last time I tried a new restaurant, and the food was terrible, I’m hesitant to try a new one. Once bitten, twice shy. Sau lần cuối tôi thử nhà hàng mới và thức ăn quá tệ, tôi đang e ngại thử một quán mới khác. Tôi cần cẩn trọng hơn.
Eg 5:
- Sam: Why aren’t you buying that brand of computer anymore? Tại sao bạn không còn mua sản phẩm của hãng máy tính đó nữa?
- Chris: I had a bad experience with their product in the past, so I’m sticking with a different brand. Once bitten, twice shy. Tôi đã có trải nghiệm không tốt với sản phẩm của họ trong quá khứ, nên tôi đã chuyển sang một thương hiệu khác. Lần đầu bị, lần sau phải thận trọng.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- On cloud nine là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- Make hay while the sun shines là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Like two peas in a pod là gì? Ý nghĩa và cách dùng
2. Nguồn gốc của thành ngữ Once bitten, twice shy
Thành ngữ này bắt nguồn từ một trong những câu chuyện của Aesop, một bộ sưu tập các câu chuyện Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với những thông điệp đạo đức. Câu chuyện cụ thể kể về một con sói tiến đến một ngôi nhà được chó gác cổng bảo vệ, với ý định ăn thịt con chó.
Tuy nhiên, con chó thông minh đã thuyết phục con sói khoan dung, bằng cách nói rằng nó quá gầy để làm một bữa ăn ngon mà con sói mong muốn. Con chó yêu cầu nên để nó béo lên, và con sói đồng ý rời đi. Khi con sói trở lại, nó phát hiện rằng con chó đã khôn ngoan ở phía an toàn của cổng.
Bài học của câu chuyện này, theo bản dịch của người in tiếng Anh William Caxton, là “He that hath ben ones begyled by somme other ought to kepe hym wel fro(m) the same.” Sau đó, trong tiểu thuyết năm 1853 “Mr. Sponge’s Sporting Tour” của tác giả Robert Surte, trong đó ông viết rằng “he had been bit once, and he was not going to give Mr. Sponge a second chance.”
Cách diễn đạt hiện đại của thành ngữ này xuất hiện sau đó trong các tác phẩm như “Folk Phrases of Four Counties” của G.G. Northall, “The Rescue” của Joseph Conrad vào năm 1920, “Aldous Huxley in Point Counter Point” vào năm 1928 và “The Apes of God” của Wyndham Lewis vào năm 1930.
3. Cách sử dụng Idiom Once bitten, twice shy
3.1. Tránh lặp lại lỗi trước đó
Cẩn trọng hoặc thận trọng trong việc đối mặt với các tình huống tương tự sau khi đã trải qua trải nghiệm không mong muốn hoặc thất bại trước đó.
Eg: After his last investment turned out to be a disaster, he’s hesitant to invest in any new projects. Once bitten, twice shy. Sau khi lần đầu đầu tư cuối cùng của anh ấy kết quả là thảm họa, anh ấy ngần ngại đầu tư vào bất kỳ dự án mới nào. Lần đầu bị, lần sau thận trọng.
3.2. Đề phòng trước những rủi ro đã trải qua
Ám chỉ việc bạn đã gặp phải một rủi ro hoặc sự cố cụ thể trong quá khứ và giờ đây bạn đang đề phòng trước những rủi ro tương tự.
Eg: She had a terrible experience with a previous employer, so she’s very cautious when considering a new job opportunity. Once bitten, twice shy. Cô ấy có một trải nghiệm kinh khủng với người làm chủ trước đây, vì vậy cô ấy rất cẩn trọng khi xem xét cơ hội việc làm mới. Rút kinh nghiệm từ lần trước.
3.3. Tính đối xử cẩn trọng với người khác sau khi bị tổn thương
Sự hiểu biết về tình cảm hoặc mối quan hệ với người khác sau khi bạn đã bị tổn thương.
Eg: Having been hurt by her ex-partner’s betrayal, she now finds it difficult to trust anyone in a relationship. Once bitten, twice shy. Sau khi bị tổn thương bởi sự phản bội của người yêu cũ, cô ấy bây giờ thấy khó tin vào bất kỳ ai trong mối quan hệ. Đã bị rồi thì sẽ thận trọng hơn.
3.4. Từ chối cơ hội mới sau khi gặp khó khăn trước đó
Từ chối cơ hội mới hoặc cách tiếp cận mới sau khi bạn đã trải qua thất bại hoặc khó khăn trong quá khứ.
Eg: Despite the tempting offer, he decided not to start a new business because his last venture ended in failure. Once bitten, twice shy. Mặc dù có lời đề nghị hấp dẫn, anh ấy quyết định không bắt đầu kinh doanh mới vì doanh nghiệp trước của anh kết thúc thất bại. Lần đầu thất bị, lần sau thận trọng hơn.
3.5. Áp dụng kiến thức từ sai lầm trước để đề phòng trong tương lai
Quyết tâm học hỏi từ sai lầm hoặc khó khăn trong quá khứ và áp dụng kiến thức đó để đề phòng trước những tình huống tương tự trong tương lai.
Eg: Learning from their past financial mistakes, they are now saving more and avoiding unnecessary expenses. Once bitten, twice shy. Học từ những sai lầm tài chính trong quá khứ, họ bây giờ tiết kiệm nhiều hơn và tránh các khoản chi tiêu không cần thiết. Rút kinh nghiệm từ sai lầm trong quá khứ.
Xem thêm:
- It takes two to tango là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp
- It’s always darkest before the dawn là gì? Cách sử dụng
- Have your head in the clouds là gì? Cách dùng khi giao tiếp
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Once bitten, twice shy
- John: Hey, have you heard about that new investment opportunity? Xin chào, bạn đã nghe về cơ hội đầu tư mới chưa?
- Lisa: Yes, I have, but I’m not so eager to jump in this time. Có, tôi đã nghe, nhưng lần này tôi không muốn nhảy vào quá nhanh.
- John: Why not? It looks promising. Tại sao vậy? Nó có vẻ hứa hẹn đấy.
- Lisa: Well, I invested in a similar opportunity a couple of years ago and ended up losing a lot of money. Once bitten, twice shy, you know? I need to be more cautious with my investments now. Thôi, tôi đã đầu tư vào một cơ hội tương tự cách đây vài năm và kết quả là mất một khoản tiền lớn. Lần đầu thất bại, phải rút kinh nghiệm cho lần sau đấy, bạn biết không? Tôi cần phải cẩn thận hơn với việc đầu tư của mình bây giờ.
- John: I completely understand. It’s essential to learn from our past mistakes and be more careful in the future. Tôi hiểu hoàn toàn. Rất quan trọng là học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ và trở nên cẩn thận hơn trong tương lai.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Once bitten, twice shy
Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với Once bitten, twice shy:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Burnt child dreads the fire | Người trải qua sự cháy nên sợ lửa | After losing a lot of money in the stock market, he became a burnt child who dreads the fire. |
Cautious | Thận trọng | She is always cautious about sharing her personal information online. |
Once bit, twice shy | Lần đầu bị, lần sau thận trọng | After her previous business venture failed, she’s once bit, twice shy about starting a new one. |
Once burned twice shy | Lần đầu bị, lần sau thận trọng | Jim was once burned by a dishonest contractor, so he’s twice shy about hiring anyone for home repairs. |
Once hurt twice shy | Lần đầu bị, lần sau thận trọng | Susan was once hurt in a relationship, and now she’s twice shy about getting close to someone new. |
Thinking twice | Xem xét kỹ lưỡng | I’m thinking twice before accepting another risky proposition. |
Ultracautious | Cực kỳ thận trọng | Mary is ultracautious when it comes to investing her savings. |
Careful | Cẩn thận | It’s essential to be careful while handling fragile items. |
Forethoughtful | Đầy suy nghĩ trước | His forethoughtful approach to problem-solving saved us a lot of trouble. |
Hedging one’s bets | Chơi an toàn, đề phòng | She’s hedging her bets by keeping some of her savings in a low-risk investment. |
Keeping on one’s toes | Tỉnh táo, sẵn sàng đối mặt với khó khăn | In a competitive industry, you need to keep on your toes to succeed. |
Ultracareful | Cực kỳ cẩn trọng | He is known for being ultracareful when it comes to handling sensitive information. |
Unpleasant experience induces caution | Kinh nghiệm không mong muốn thúc đẩy sự thận trọng | The unpleasant experience of being scammed online induced caution in her future online activities. |
Advertent | Chú ý, cảnh giác | His advertent approach to driving made him an excellent driver. |
Alert | Tỉnh táo, cảnh giác | The security guard remained alert throughout the night. |
Attentive | Tập trung, chú tâm | She is always attentive to detail, ensuring high-quality work. |
Avoiding the situation | Tránh xa tình huống | After the embarrassing incident, he started avoiding the situation. |
Avoiding the triggers | Tránh xa nguyên nhân | To manage her stress, she started avoiding the triggers that caused it. |
Awake | Thức, tỉnh | He’s been awake all night worrying about the upcoming exam. |
Cagey | Tinh ranh, cảnh giác | The investor was cagey about revealing his strategies. |
Calculating | Tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc | His calculating nature made him an excellent chess player. |
Cautious about | Thận trọng đối với | She’s cautious about sharing personal information with strangers. |
Xem thêm:
- Cut the mustard là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp
- Curiosity killed the cat là gì? Áp dụng trong giao tiếp
- Come rain or shine là gì? Ý nghĩa và ứng dụng khi giao tiếp
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Once bitten, twice shy
Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với Once bitten, twice shy:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reckless | Thiếu thận trọng, liều lĩnh | His reckless behavior on the road led to an accident. |
Bold | Táo bạo, dũng cảm | She made a bold decision to start her own business. |
Daredevil | Người liều lĩnh, mạo hiểm | The daredevil stuntman jumped from a plane without a parachute. |
Foolhardy | Liều lĩnh mà thiếu suy nghĩ | It was foolhardy to go mountain climbing without proper gear. |
Careless | Lơ đễnh, thiếu cẩn thận | His careless handling of the fragile vase resulted in it breaking. |
Impetuous | Hấp tấp, bốc đồng | His impetuous decision to quit his job without a backup plan was regrettable. |
Madcap | Người điên dại, người hấp tấp | The madcap adventurer traveled to the most dangerous places on a whim. |
Venturesome | Người mạo hiểm, dũng cảm | The venturesome explorer faced harsh conditions to reach the North Pole. |
Wild | Hoang dã, phiêu lưu | Their wild behavior during the camping trip caused problems. |
Adventurous | Mạo hiểm, ham phiêu lưu | The adventurous couple loves to explore remote and exotic destinations. |
As bold as a lion | Táo bạo như sư tử | He’s as bold as a lion when it comes to confronting challenges. |
As brave as a lion | Dũng cảm như sư tử | She’s as brave as a lion, always standing up for what she believes in. |
Audacious | Táo bạo, trơ tráo | His audacious plan to revolutionize the industry was met with skepticism. |
Blithe | Vui vẻ, không quá lo lắng | He maintained a blithe attitude, even in the face of adversity. |
Brash | Hấp tấp, thiếu suy nghĩ | His brash comments offended many at the meeting. |
Brave heart | Người gan dạ, người dũng cảm | The young girl showed herself to be a brave heart during the crisis. |
Carefree | Vô tư, không lo lắng | In their carefree youth, they traveled the world without a worry. |
Daring | Liều lĩnh, dũng cảm | The daring acrobat performed jaw-dropping stunts. |
Devoid of fear | Thiếu sự sợ hãi, dũng cảm | She is completely devoid of fear when faced with a challenge. |
Feckless | Không có mục tiêu, thiếu sự quyết đoán | His feckless approach to his career led to missed opportunities. |
Fortune favors the brave | Thành công thường ưa người dũng cảm | He took a risk, and fortune favored the brave as his investment paid off. |
Free from fear | Thoải mái, không sợ hãi | The seasoned firefighter seemed free from fear, even in dangerous situations. |
Freewheeling | Phiêu lưu, không bị ràng buộc | Their freewheeling spirit led them on spontaneous road trips. |
Hasty | Vội vàng, hấp tấp | Her hasty decision to leave the party left her with regrets. |
Vietop English hy vọng rằng đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ Once bitten, twice shy. Hãy tiếp tục tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ khác để cuộc trò chuyện thêm phần thú vị nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!