Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 02/12/2023

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Vietop gửi bạn giải đề IELTS Writing ngày 02/12/2023 bên dưới nhé! Các bạn theo dõi và ôn luyện IELTS Writing thật tốt nhé!

IELTS Writing task 1

The graph gives information about computer possession by households in one European country between 1997 and 2011. 

Giải đề IELTS Writing ngày 02/12/2023
Giải đề IELTS Writing ngày 02/12/2023

Bước 1: Lập dàn ý 

Đoạn tổng quan: Việc sở hữu máy tính tăng đáng kể trong giai đoạn này và xu hướng gia đình có nhiều hơn một chiếc máy tính cũng ngày càng tăng. Ngoài ra, việc sở hữu một máy tính thông thường là loại phổ biến nhất trong suốt thời kỳ này.

Thân bài 1Thân bài 2
– Ở đầu giai đoạn này, vào năm 1991, sở hữu máy tính là điều hiếm có ở quốc gia này châu Âu, với dưới 45% dân số chỉ có một máy tính và hơn 5% hộ gia đình sở hữu hai máy tính. 
– Tuy nhiên, tình hình thay đổi khá nhanh chóng trong 6 năm tiếp theo và đến năm 2003, tỷ lệ hộ gia đình không có máy tính đã giảm đáng kể, từ khoảng 50% giảm xuống còn 35%, trong khi khoảng 15% sở hữu hai máy tính.

– Trong 8 năm tiếp theo, từ 2003 đến 2011, số lượng gia đình chỉ có một máy tính duy trì ổn định ở mức khoảng 45%. 
– Ngược lại, tỷ lệ hộ gia đình không sở hữu máy tính tiếp tục giảm, mặc dù giảm một cách ít nhanh hơn. 
– Sự giảm này tiếp tục tương ứng với sự tăng trong việc sở hữu nhiều máy tính, với việc sở hữu hai máy tính tăng lên gần 30% vào năm 2011, trong khi ba máy tính trở lên chiếm gần 10%. 
– Đáng chú ý, tỷ lệ gia đình có hai máy tính tăng lên mức lớn hơn so với ba máy tính trở lên trong giai đoạn này, và xu hướng cho ba máy tính trở lên không bắt đầu cho đến đầu những năm 2000.

Bước 2: Hoàn thành bài luận

The line graph shows changing trends in computer ownership in an unspecified country in Europe from 1997 to 2011. Overall, computer ownership increased significantly during this period and there was an increasing trend for households to have more than one computer In addition, one-computer possession was generally the dominant category throughout. 

At the beginning of this period, in 1991, computer ownership was uncommon in this country in Europe, with slightly under 45% of the population having one computer only and just over 5% of households owning two computers. However, the situation changed quite rapidly over the next 6 years and by 2003, the percentage of households without computers had dropped significantly, falling from around 50% to 35%, while roughly 15% had two computers. 

Over the next 8 years, from 2003 to 2011, single-computer families remained relatively stable at around 45%. In contrast, the percentage of households who did not possess a computer continued to fall, albeit slightly more sharply.

This continued decline corresponded with increases in the ownership of multiple computers, with owning two computers rising to marginally below 30% in 2011, while three or more computers accounted for close to 10%. Notably, households having two computers increased to a greater degree than three or more computers during this period, and the trend for three or more did not begin until the early 2000s. 

Line chart là một trong những dạng biểu đồ thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Việc nắm vững cách phân tích, xác định đúng xu hướng của đề bài sẽ giúp bạn tối ưu thời gian viết và đảm bảo các thông tin quan trọng được trình bày rõ ràng. Để rút ngắn hành trình học luyện thi IELTS nhưng vẫn đảm bảo việc hiểu và vận dụng được tiếng Anh trong đời sống. Bạn có thể tham khảo các khoá học IELTS tại Vietop – Thầy cô luôn lấy phương châm “Học là phải dùng được” trong việc giảng dạy học viên.

Bước 3: Cấu trúc tốt

3.1. This continued decline corresponded with increases in the ownership of multiple computers, with owning two computers rising to marginally below 30% in 2011, while three or more computers accounted for close to 10%. 

Trong câu này, “corresponded with” được sử dụng để mô tả mối quan hệ tương quan hoặc sự đồng điệu giữa hai hiện tượng hoặc sự kiện. Cụ thể, nó mô tả mối quan hệ giữa sự giảm đi liên tục của một hiện tượng (có thể là chi phí, lượng tiêu thụ, hoặc điều gì đó khác) và sự tăng lên của một hiện tượng khác (trong trường hợp này là sở hữu nhiều máy tính).

Cụ thể, sự giảm đi liên tục trong cái đó (không được nêu rõ trong đoạn văn) tương ứng với sự tăng lên trong việc sở hữu nhiều máy tính. Điều này có thể được hiểu là khi chi phí giảm, người ta có xu hướng sở hữu nhiều máy tính hơn. “Corresponded with” thường được sử dụng khi có sự liên kết hay mối quan hệ giữa hai sự kiện, làm nổi bật mối tương quan hoặc đồng bộ hóa giữa chúng.

3.2. In contrast, the percentage of households who did not possess a computer continued to fall, albeit slightly more sharply.

Trong câu này, từ “albeit” được sử dụng để đưa ra một ý phụ đề, một ý kiến phụ đối với ý chính của câu. “Albeit” có nghĩa là “mặc dù,” “tuy nhiên,” hoặc “tuy rằng.” Nó giúp thể hiện sự nhấn mạnh hoặc làm cho đối tượng của ý kiến phụ trở nên quan trọng hơn so với ý chính.

3.3. Notably, households having two computers increased to a greater degree than three or more computers during this period. 

increased to a greater degree than

….(describe X)…. A similar change to X, but to a lesser degree, was witnessed in Y, which grew slightly from … to … 

….(describe X)…. Y witnessed a similar change, but increased to a lesser degree than X/by a lesser amount than X, growing from … to … 

….(describe X)…. Y almost exactly mirrored X’s rising trend, albeit less sharply / albeit at a lower rate. It grew from … to …  

….(describe X)…. Y almost exactly mirrored X’s rising trend, although it remained at a relatively low level in comparison to X. It grew from … to …  

Xem thêm:

IELTS Writing task 2

More and more people today are spending large amounts of money on their complexion in order to look younger. Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative development?

Bước 1: Phân tích đề 

  • Từ khoá: spending large amounts of money, complexion, look younger
  • Câu hỏi: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra lý do, và lập luận đây là khuynh hướng phát triển tích cực hay tiêu cực 

Bước 2: Lập kế hoạch cho bài luận

Thân bài 1Thân bài 2
Topic Sentence: The desire for a youthful appearance is fueled by two primary factors.
Supporting Ideas:
– Aging often results in a less favorable physical appearance, making it challenging for individuals to embrace wrinkles or gray hair confidently.
– Advertisers exploit insecurities, linking confidence to a youthful look, with social media intensifying these pressures through targeted advertisements.

Topic Sentence: The pursuit of a more youthful appearance gives rise to various issues.
Supporting Ideas:
– Many products claiming to rejuvenate skin or eliminate wrinkles fail to deliver on promises, leading to repeated disappointment for appearance-conscious individuals.
– Numerous cosmetic surgeries result in individuals looking worse than before, compelling them to pursue additional, costly procedures.

Bước 3: Hoàn thành bài luận

Of all the challenges that continue to perplex scientists, combating the effects of the aging process stands out as particularly formidable. While it is understandable that many individuals opt for interventions like plastic surgery, such as face-lifts or brow-lifts, or invest in beauty products to counteract the visible signs of aging, I contend that this trend carries predominantly negative implications.

There are two primary factors driving the desire for a more youthful appearance. Foremost among these is the undeniable truth that the aging process often results in a less favorable physical appearance. Rarely do we encounter individuals who are willing to embrace their wrinkles or gray hair with confidence.

Compounding this, advertisers exploit the insecurities of those grappling with the effects of aging, promoting the notion that confidence is intrinsically tied to maintaining a youthful look. Social media platforms like Facebook or Twitter bombard users with advertisements portraying the perceived dissatisfaction of those aging and the seemingly effortless reversal of the aging clock by using specific products.

This phenomenon gives rise to several issues. A central concern is that many products boasting the ability to rejuvenate the skin or eliminate wrinkles fail to deliver on their promises. This is evident in the way appearance-conscious individuals, enticed by bold claims, repeatedly invest in these products, only to be disappointed when their wrinkles persist.

Additionally, numerous cosmetic surgeries result in individuals looking worse than they did before. Those unfortunate enough to undergo unsuccessful operations find themselves compelled to pursue further, prohibitively expensive procedures.

In conclusion, the thriving beauty industry capitalizes on people’s insecurities about aging. Despite substantial investments in cosmetic products and surgical procedures, the disappointing outcomes cast a shadow over the trend, rendering it an unwelcome pursuit.

Bước 4: Từ vựng

Vocabulary/CollocationsMeaning (Vietnamese)
CounteractChống lại, làm giảm tác động của
WrinkleNếp nhăn
Maintain a youthful appearanceDuy trì vẻ ngoại hình trẻ trung
Reversal of aging clockĐảo ngược quá trình lão hóa
RejuvenateLàm trẻ lại, làm tràn đầy năng lượng
Appearance-consciousQuan tâm đến vẻ ngoại hình
Cosmetic surgeryPhẫu thuật thẩm mỹ

Gap-fill Exercise:

  • Using anti-aging creams can help ____________ the effects of aging on the skin.
    • Answer: counteract
  • As people age, they often develop ____________, which are fine lines on the skin.
    • Answer: wrinkles
  • Many individuals resort to various methods to ____________ and defy the signs of aging.
    • Answer: maintain a youthful appearance
  • Some products claim to offer a ____________, making individuals look younger than their actual age.
    • Answer: reversal of aging clock
  • Certain skincare routines aim to ____________ the skin, promoting a more youthful and vibrant look.
    • Answer: rejuvenate
  • ____________ individuals are often influenced by societal standards and trends related to physical appearance.
    • Answer: Appearance-conscious
  • Some people opt for ____________ as a means to enhance or alter their physical features for aesthetic purposes.
    • Answer: cosmetic surgery

Xem ngay: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu chi tiết

Hy vọng bài giải đề IELTS Writing ngày 02/12/2023 đã cung cấp thêm cho bạn nhiều từ vựng, cấu trúc và ý tưởng để vận dụng cho bài viết của mình khi luyện thi IELTS. Chúc bạn thi IELTS tốt!

Ngoài ra, các bạn cần phải thường xuyên cập nhập lịch thi IELTS để có kế hoạch ôn thi IELTS phù hợp nhé!

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop