Nếu được giới thiệu về vịnh Hạ Long cho một người nước ngoài, bạn sẽ miêu tả kỳ quan thiên nhiên tuyệt vời ấy trong bài thi Speaking như thế nào?
Theo mình, talk about Ha Long Bay là một chủ đề khá hay và hấp dẫn, đặc biệt vốn từ vựng, cấu trúc và ngữ pháp cần thiết cho chủ đề này còn mang tính ứng dụng rất cao, có thể sử dụng trong bài nói cho những danh lam thắng cảnh tương tự.
Để xây dựng một bài nói đạt điểm tốt, ngoài giới thiệu về một địa danh, bạn cần dẫn dắt người nghe với cách đi bài trôi chảy và cảm xúc. Với bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp đến các bạn cách truyền tải chủ đề talk about Ha Long Bay với những điểm chính sau:
- Bài nói mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành.
- Một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề talk about Ha Long Bay.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu giúp “ghi điểm” trong bài thi.
Let’s get started!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about Ha Long Bay
Dưới đây là những bài mẫu Speaking chủ đề talk about Ha Long Bay – Miêu tả về một danh lam thắng cảnh cụ thể là vịnh Hạ Long. Bài viết này cung cấp ý tưởng và từ vựng liên quan để bạn tham khảo và phát triển bài nói của mình một cách chất lượng hơn.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about Ha Long Bay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 của Vietop English nhé:
Ha Long Bay, located in northern Vietnam, is a distinctive natural heritage site and one of the great natural wonders of Asia. It is made up of numerous small islands and caves, each named after things around us.
Recognized as a UNESCO World Heritage Site, Ha Long Bay is famous for its stunning limestone karsts jutting out of emerald-green waters, creating a mesmerising landscape. It features a breathtaking natural wonder with 120 km coastline that has enchanted the hearts of travelers worldwide. Its name, translating to “Dragon Descends,” is rich in legend and folklore, adding to the allure of this captivating destination.
With an abundance of outdoor activities and adventures, visitors never get bored in Ha Long Bay. From cruising on traditional junk boats to kayaking through hidden lagoons, swimming in secluded beaches, and rock climbing on the karsts, there are endless opportunities to immerse yourself in this stunning natural playground. Traveling with family brings an extra layer of excitement to the journey. Don’t miss out on the delicious seafood, particularly the grilled squid, which is a local specialty in Ha Long Bay. This destination is a must-see in Vietnam, promising an unforgettable experience for all who visit.
Từ vựng ghi điểm:
Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ | (adjective). cực kỳ đẹp, tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc E.g.: Enjoy the stunning view of the mountains and the lake when you visit Ha Long Bay in summer. (Hãy tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi và hồ nước khi bạn đến vịnh Hạ Long vào mùa hè.) |
Limestone karst /ˈlaɪmˌstoʊn kɑrst/ | (noun). núi đá vôi E.g.: The region is known for its limestone karst landscape, with rugged hills and caves. (Khu vực này nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi, với những ngọn đồi và hang động đồ sộ.) |
Mesmerizing /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/ | (adjective). rất hấp dẫn, một cách bí ẩn, khiến bạn muốn ngắm mãi E.g.: The view from the traditional boats was mesmerizing. (Khung cảnh nhìn từ những chiếc thuyền truyền thống thật mê hoặc.) |
Breathtaking /ˈbreɪtˌteɪkɪŋ/ | (adjective). đẹp đến ngỡ ngàng, hấp dẫn đến không thể tin được E.g.: Ha Long Bay is the famous destination for breathtaking limestone karst. (Vịnh Hạ Long là điểm đến nổi tiếng với những núi đá vôi đẹp đến ngỡ ngàng.) |
Enchant /ɪnˈtʃɑːnt/ | (verb). để thu hút hoặc làm hài lòng ai đó rất nhiều E.g.: The visitors were clearly enchanted by Ha Long Bay nature.(Du khách rõ ràng đã bị mê hoặc bởi thiên nhiên Vịnh Hạ Long.) |
Immerse /ɪˈmɜːs/ | (verb). đắm chìm hoàn toàn vào việc gì đó E.g.: Immerse yourself in a popular travel destination with heart touching magnificent landscapes. (Đắm chìm trong một địa điểm du lịch nổi tiếng với những cảnh quan tráng lệ chạm đến trái tim.) |
Specialty /ˈspeʃ.əl.ti/ | (noun). một sản phẩm/món ăn cực kỳ nổi tiếng ở một nơi cụ thể E.g.: Oysters are a local specialty of the area. (Hàu là đặc sản địa phương của khu vực.) |
Lagoon /ləˈɡun/ | (noun). vịnh E.g.: The resort is situated on the shores of a beautiful lagoon. (Khu nghỉ dưỡng nằm bên bờ một vịnh đẹp.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Vịnh Hạ Long, nằm ở phía bắc Việt Nam, là một trong những di sản thiên nhiên đặc biệt và là một trong những kỳ quan thiên nhiên lớn của Châu Á. Vịnh Hạ Long được tạo thành từ nhiều hòn đảo và hang động nhỏ, mỗi hòn đảo được đặt tên theo những sự vật gần gũi quanh chúng ta.
Được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những núi đá vôi tuyệt đẹp nhô ra khỏi làn nước màu xanh ngọc lục bảo, tạo nên một cảnh quan mê hoặc và khác biệt. Nơi đây là một kỳ quan thiên nhiên độc đáo với đường bờ biển dài 120 km đã làm say đắm bao trái tim của du khách trên toàn thế giới. Hạ Long, được dịch là “Rồng hạ xuống”, giàu tính truyền thuyết và văn hóa dân gian, làm tăng thêm sức hấp dẫn của điểm đến tuyệt đẹp này.
Với vô số hoạt động phiêu lưu mạo hiểm ngoài trời , du khách không bao giờ cảm thấy nhàm chán khi đến vịnh Hạ Long. Từ du ngoạn trên những chiếc thuyền truyền thống đến chèo thuyền kayak qua những đầm phá ẩn mình, bơi lội trên những bãi biển hẻo lánh và leo núi trên núi đá vôi, có vô số cơ hội để đắm mình trong thiên nhiên tuyệt đẹp này để tìm kiếm cảm giác hồi hộp, phấn khích. Đặc biệt chuyến du lịch cùng gia đình sẽ mang lại thêm nhiều hứng khởi hơn. Đừng bỏ lỡ các món hải sản thơm ngon, đặc biệt là mực nướng, đặc sản địa phương ở Vịnh Hạ Long. Đây là điểm đến không thể bỏ qua ở Việt Nam, hứa hẹn mang lại trải nghiệm khó quên cho tất cả những ai ghé thăm.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about Ha Long Bay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 của Vietop English nhé:
In recent times, Vietnam has gained recognition not only as a country with a thriving market economy but also as a sought-after travel destination boasting breathtaking landscapes. Ha Long Bay, acknowledged as one of the seven new world heritage sites by UNESCO, captivates both local and international tourists with its enchanting views.
Ha Long Bay, located on the Northeast coast of Vietnam in Quang Ninh province, is a famous beauty-spot. With its unique blend of grandeur and romantic charm, Ha Long Bay draws a multitude of visitors year-round, each season revealing a new facet of its captivating allure.
Throughout the year, Ha Long Bay maintains its deep blue hue. In spring, the islands appear to float on the water. As summer arrives, they seem to emerge from the depths in a collective awakening. The rocky faces of the islands, adorned with blooming fig trees and orchids, create a splendid display of snowy flowers. Visitors can enjoy boat tours anytime of the year, navigating through the maze of islands. As the journey unfolds, the seemingly impenetrable rock faces give way to new passageways, each turn revealing another breathtaking vista. This continuous scenic unfolding makes the winding route seem infinite.
Từ vựng ghi điểm:
Sought-after /ˈsɔːt ˌɑːf.tər/ | (adjective). được nhiều người mong muốn, săn đón E.g.: Tourists all the world always want to admire the beauty of Ha Long Bay, so it has become a sought-after destination. (Du khách trên toàn thế giới luôn muốn chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long nên nó đã trở thành điểm đến rất được săn đón.) |
Beauty-spot /ˈbjuː.ti ˌspɒt/ | (noun). một nơi ở/ điểm đến rất hấp dẫn E.g.: It is also a beauty spot for traveling. (Đây cũng là một địa điểm rất đẹp để đi du lịch.) |
Grandeur /ˈɡræn.dʒər/ | (adjectives). hùng vĩ, rất to lớn và đẹp E.g.: Visitors can travel by boat and immerse themselves in the grandeur natural scenes in Ha Long Bay. (Du khách có thể dạo chơi bằng thuyền và đắm chìm vào những cảnh tượng thiên nhiên hùng vĩ tại vịnh Hạ Long.) |
Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ | (verb). xuất hiện, nổi lên E.g.: Every time the boat turns, another unique scene emerges. (Mỗi khi thuyền rẽ hướng, một cảnh tượng độc đáo khác lại hiện ra.) |
Captivate /ˈkæp.tɪ.veɪt/ | (verb). thu hút sự chú ý của ai đó bằng cách cực kỳ thú vị, hấp dẫn E.g.: The tourists were captivated not only by Ha Long Bay nature but also by its culture. (Du khách bị quyến rũ không chỉ bởi thiên nhiên Vịnh Hạ Long mà còn bởi văn hóa nơi đây.) |
Vista /ˈvɪs.tə/ | (noun). một góc nhìn, đặc biệt là một góc nhìn đẹp từ vị trí cao E.g.: The grandeur landscape creates unique vistas of high aesthetic value. (Cảnh quan hùng vĩ tạo nên những khung cảnh độc đáo có giá trị thẩm mỹ cao.) |
Dịch nghĩa:
Ngày nay, Việt Nam không chỉ được công nhận là quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mà còn là điểm đến du lịch được săn đón với những cảnh quan hùng vĩ. Vịnh Hạ Long, được UNESCO công nhận là một trong bảy di sản thế giới mới, làm say lòng cả khách du lịch trong nước và quốc tế với những khung cảnh mê hoặc.
Vịnh Hạ Long nằm ở bờ biển Đông Bắc Việt Nam thuộc tỉnh Quảng Ninh, là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng. Với sự pha trộn độc đáo giữa sự hùng vĩ và nét quyến rũ lãng mạn, Vịnh Hạ Long thu hút vô số du khách quanh năm, mỗi mùa lại bộc lộ một khía cạnh mới về sức hấp dẫn quyến rũ của nó.
Quanh năm, Vịnh Hạ Long luôn vẫn giữ được màu xanh thẳm. Vào mùa xuân, các hòn đảo dường như nổi trên mặt nước. Khi mùa hè đến, tất cả dường như thức tỉnh từ vực sâu. Những mặt đá của hòn đảo được tô điểm bởi những cây sung và hoa lan nở rộ, tạo nên một khung cảnh lộng lẫy của những bông hoa tuyết. Du khách có thể tận hưởng các chuyến tham quan bằng thuyền bất cứ lúc nào trong năm, di chuyển qua mê cung các hòn đảo. Khi cuộc hành trình mở ra, những mặt đá dường như không thể xuyên thủng nhường chỗ cho những lối đi mới, mỗi ngã rẽ lại hé lộ một khung cảnh ngoạn mục khác. Cảnh đẹp liên tục mở ra này làm cho con đường quanh co dường như vô tận.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about Ha Long Bay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 của Vietop English nhé:
Ha Long Bay, situated in Quang Ninh Province, is a stunning landmark acknowledged by UNESCO as a World Cultural Heritage site. Visitors to Ha Long can enjoy the changing seasons of spring, summer, autumn, and winter, making it a perfect destination to explore year-round.
From an aerial view, Ha Long Bay appears as a light blue canvas sprinkled with emerald gems. Despite its size of only 1,553 square kilometers, it boasts 1,969 islands. These islands, shaped by nature’s creative hand, take on forms that remind us of people, animals, and familiar objects. Trống Mái (Cock and Hen) island resembles a pair of chickens floating on the water; Rùa (Turtle) island takes the form of a giant tortoise half-submerged; Ông Sư (The Monk) island evokes the image of a monk in prayer, gazing out to sea; and Đỉnh Hương (lncense Um) island stands tall, akin to a giant incense burner on the sea’s altar.
Visitors can fully experience the natural beauty and indulge in a variety of water activities. To sum up, Ha Long Bay is one of the best places when you come to Vietnam.
Từ vựng ghi điểm:
Landmark /ˈlænd.mɑːk/ | (noun/ adjective). một địa điểm dễ dàng được nhận ra, danh lam thắng cảnh nổi tiếng E.g.: Ha Long Bay is one of the famous landmark of Vietnam in particular and Asia in general. (Vịnh Hạ Long là một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Việt Nam nói riêng và Châu Á nói chung.) |
Emerald /ˈɛmərəld/ | (noun). ngọc lục bảo (trong bài chỉ màu ngọc) E.g.: Surrounding the grandeur islands in Ha Long Bay is clear water with emerald green color. (Bao quanh những hòn đảo hùng vĩ ở vịnh Hạ Long là dòng nước trong vắt với màu xanh ngọc bích.) |
Sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/ | (verb). đính lên, thả lên bề mặt E.g.: Large limestone rocks sprinkled in the Ha Long stream create a wonderful natural scene from above. (Những hòn đá vôi lớn đính trên dòng nước Hạ Long tạo cảnh tượng thiên nhiên tuyệt vời từ trên cao.) |
Evoke /ɪˈvəʊk/ | (verb). làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc cảm thấy xúc động E.g.: The sunset scene on the bay always evokes deep and exhilarating emotions in people’s hearts. (Cảnh hoàng hôn trên vịnh luôn gợi lại trong lòng người những cảm xúc sâu sắc và hứng khởi.) |
Indulge in /ɪnˈdʌldʒ/ /ɪn/ | (verb). tham gia vào E.g.: Tourists visiting Ha Long Bay often indulge in the pleasure of exploring its mystical caves and serene waters aboard traditional Vietnamese junks. (Khách du lịch đến thăm Vịnh Hạ Long thường thích thú khám phá những hang động huyền bí và vùng nước thanh bình trên những chiếc thuyền truyền thống của Việt Nam.) |
Gaze /ɡeɪz/ | (verb). nhìn ra E.g.: Tourists love to sit by the bay and gaze out at the stunning views of Ha Long Bay. (Khách du lịch thích ngồi bên vịnh và ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp của Vịnh Hạ Long.) |
Resemble /rɪˈzem.bəl/ | (verb). trông giống ai đó hoặc cái gì đó E.g.: Ha Long Bay’s limestone formations resemble majestic sculptures emerging from the sea, creating a truly captivating sight. (Các khối đá vôi của Vịnh Hạ Long giống như những tác phẩm điêu khắc hùng vĩ nổi lên từ biển, tạo nên một cảnh tượng thực sự quyến rũ.) |
Dịch nghĩa:
Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh, là một địa danh tuyệt đẹp được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới. Du khách đến Hạ Long có thể tận hưởng sự thay đổi bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, và nơi đây trở thành điểm đến hoàn hảo để khám phá quanh năm.
Nhìn từ trên cao, Vịnh Hạ Long hiện lên như một bức tranh màu xanh nhạt được đính những viên ngọc lục bảo. Mặc dù diện tích chỉ 1.553 km2 nhưng nơi đây có tới 1.969 hòn đảo. Những hòn đảo này, được tạo hình bởi bàn tay sáng tạo của thiên nhiên, mang hình dáng gợi nhớ chúng ta về con người, động vật và những đồ vật quen thuộc. Đảo Trống Mái giống đôi gà nổi trên mặt nước; Đảo Rùa có hình dạng một con rùa khổng lồ chìm một nửa; Đảo Ông Sư gợi hình ảnh nhà sư đang cầu nguyện, hướng mắt ra biển; còn hòn Đỉnh Hương sừng sững như lư hương khổng lồ trên bàn thờ biển.
Du khách có thể trải nghiệm trọn vẹn vẻ đẹp thiên nhiên và tham gia nhiều hoạt động dưới nước đa dạng. Tóm lại, Vịnh Hạ Long là một trong những nơi tuyệt vời nhất khi bạn đến Việt Nam.
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about Ha Long Bay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 của Vietop English nhé:
Ha Long Bay is undoubtedly one of the most renowned tourist destinations in Vietnam. Located in the northeastern part of Vietnam, in Quang Ninh province, Ha Long Bay is renowned for its spectacular seascape of limestone pillars and isles rising from the emerald waters of the Gulf of Tonkin.
What makes Ha Long Bay truly special is its breathtaking natural beauty and unique geological features. The bay is dotted with thousands of limestone karsts and isles in various shapes and sizes, creating an otherworldly landscape that is unlike anywhere else in the world. Visitors can explore the bay by taking boat cruises, kayaking through hidden lagoons, and visiting mysterious caves adorned with stalactites and stalagmites.
Moreover, Ha Long Bay is not only a feast for the eyes but also a place rich in cultural and historical significance. It is home to several floating fishing villages where locals live on houseboats and maintain their traditional way of life.
Whether you’re a nature lover, an adventure seeker, or someone looking to immerse yourself in Vietnamese culture, Ha Long Bay has something to offer for everyone. The sheer beauty and tranquillity of the bay make it a must-visit destination for anyone exploring Vietnam. Overall, Ha Long Bay is a hidden gem of Vietnam, and I encourage anyone visiting the country to make the journey to experience its wonders firsthand.
Từ vựng ghi điểm:
Seascape /ˈsiːskeɪp/ | (noun). phong cảnh biển, cảnh biển E.g.: Ha Long Bay has a stunning seascape, with its emerald waters and limestone karsts. (Vịnh Hạ Long có một phong cảnh biển tuyệt đẹp, với những dòng nước xanh ngọc và những đỉnh đá vôi.) |
Otherworldly /ˈʌð.ə.wɜːld.li/ | (adjectives). thuộc về thế giới khác, kỳ bí E.g.: Ha Long Bay’s karst formations create an otherworldly landscape, making visitors feel like they’ve stepped into a magical realm. (Các địa thế đá vôi của Vịnh Hạ Long tạo ra một phong cảnh kỳ diệu, khiến du khách cảm thấy như họ đã bước vào một thế giới ma thuật.) |
Stalactites and Stalagmites /ˈstæl.ək.taɪts ænd ˈstæl.əɡ.maɪts/ | (noun). thạch nhũ và thạch ngầm, măng đá, đá nhọn mọc từ dưới lên trong hang động E.g.: Exploring the caves of Ha Long Bay reveals stunning stalactites and stalagmites formed over millions of years. (Khám phá hang động của Vịnh Hạ Long tiết lộ những đuôi và tháp thạch nhũ tuyệt đẹp được hình thành trong hàng triệu năm.) |
Tranquility (n.) /ˌtræŋˈkwɪl.ə.ti/ | (noun). thanh bình, yên tĩnh, thanh thản E.g.: Sitting on a boat in the middle of Ha Long Bay, one can’t help but feel a sense of tranquility. (Ngồi trên một chiếc thuyền giữa Vịnh Hạ Long, người ta không thể không cảm thấy một cảm giác yên bình.) |
Feast for the eyes /fiːst fɔːr ðə aɪz/ | (idiom). thức ăn cho mắt, cảnh đẹp mắt E.g.: The panoramic views of Ha Long Bay are a feast for the eyes, with its picturesque landscapes. (Cảnh quan toàn cảnh của Vịnh Hạ Long là một bữa tiệc cho mắt, với những phong cảnh đẹp như tranh.) |
Gem /dʒem/ | (noun). viên ngọc, đồ quý giá, điều quý giá E.g.: Ha Long Bay is truly a hidden gem of Vietnam, waiting to be explored by adventurous travelers. (Vịnh Hạ Long thực sự là một viên ngọc ẩn của Việt Nam, đang chờ đợi được khám phá bởi những du khách mạo hiểm.) |
Must-visit /mʌst ˈvɪzɪt/ | (adjective). điểm đến bắt buộc phải thăm E.g.: Ha Long Bay is a must-visit destination for anyone traveling to Vietnam. (Vịnh Hạ Long là một điểm đến bắt buộc phải thăm đối với bất kỳ ai đang du lịch đến Việt Nam.) |
Dịch nghĩa:
Vịnh Hạ Long là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Việt Nam. Nằm ở phía Đông Bắc của Việt Nam, thuộc tỉnh Quảng Ninh, Vịnh Hạ Long nổi tiếng với phong cảnh biển và đá vôi, đặc biệt là cột đá và hòn đảo nổi lên từ dòng nước xanh ngọc của Vịnh Bắc Bộ.
Điều làm cho Vịnh Hạ Long thực sự đặc biệt là vẻ đẹp tự nhiên đặc sắc và các đặc điểm địa chất độc đáo của nó. Vịnh được chấm phá với hàng nghìn cột đá vôi và đảo với các hình dạng và kích thước khác nhau, tạo ra một phong cảnh kỳ diệu không giống bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Du khách có thể khám phá Vịnh bằng cách tham gia các chuyến du thuyền, kayak qua các hồ nước ẩn, và thăm các hang động bí ẩn được trang trí bằng các thạch nhũ và đá măng.
Hơn nữa, Vịnh Hạ Long không chỉ là một bữa tiệc cho mắt mà còn là một nơi giàu ý nghĩa văn hóa và lịch sử. Nó là quê hương của một số làng chài nổi nơi người dân địa phương sống trên các thuyền nhà và duy trì lối sống truyền thống của họ.
Cho dù bạn là người yêu thiên nhiên, người tìm kiếm mạo hiểm, hay ai đó muốn đắm chìm trong văn hóa Việt Nam, Vịnh Hạ Long đều có điều gì đó dành cho mọi người. Vẻ đẹp tinh khôi và yên bình của vịnh khiến nó trở thành một điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai muốn khám phá Việt Nam. Tổng thể, Vịnh Hạ Long là một viên ngọc thực sự của Việt Nam, và tôi khuyến khích bất kỳ ai đến thăm đất nước này để trải nghiệm những kỳ quan của nó.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about Ha Long Bay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 của Vietop English nhé:
Ha Long Bay, situated in the northeastern region of Vietnam, is a true masterpiece of nature. This iconic destination in Quang Ninh province is renowned worldwide for its breathtaking scenery and rich cultural heritage.
First and foremost, Ha Long Bay’s landscape is nothing short of spectacular. Imagine towering limestone pillars rising majestically from the turquoise waters, forming a surreal seascape that leaves visitors in awe. Exploring the bay by boat offers an unparalleled opportunity to witness these natural wonders up close and marvel at their beauty. At sunset, the mountains’ shadows stretch out across the bay, and the water turns grey-blue before suddenly changing to crimson with the sun’s last rays. For an instant, the landscape becomes one color, and then the sunlight disappears.
Apart from its natural and cultural charm, Ha Long Bay provides plenty of chances for both adventure and leisure. Guests can engage in activities like kayaking, swimming, or just immersing themselves in the peaceful ambiance. Whether you seek thrills or tranquillity, Ha Long Bay caters to all preferences.
In conclusion, Ha Long Bay is a must-visit destination for anyone traveling to Vietnam. Its stunning scenery, rich history, and diverse activities make it a place worth exploring and experiencing firsthand.
Từ vựng ghi điểm:
Masterpiece /ˈmæstərˌpis/ | (noun). kiệt tác E.g.: Ha Long Bay is often referred to as a natural masterpiece due to its stunning beauty and unique geological features. (Vịnh Hạ Long thường được gọi là một kiệt tác tự nhiên vì vẻ đẹp tuyệt vời và những đặc điểm địa chất độc đáo của nó.) |
Spectacular /spɛkˈtækjələr/ | (adjectives). ấn tượng, ngoạn mục E.g.: The view of the sunset over Ha Long Bay is truly spectacular. (Cảnh hoàng hôn trên Vịnh Hạ Long thật sự ấn tượng.) |
Majestic /məˈdʒɛstɪk/ | (adjectives). nguy nga, tráng lệ, hùng vĩ E.g.: The majestic limestone cliffs of Ha Long Bay create a stunning backdrop for unforgettable boat cruises. (Những vách đá vôi nguy nga của Vịnh Hạ Long tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho các chuyến du ngoạn trên thuyền không thể quên.) |
Unparalleled /ʌnˈpærəˌlɛld/ | (adjective). không có gì có thể so sánh được, không có gì tương tự, độc nhất vô nhị E.g.: The unparalleled beauty of Ha Long Bay’s majestic limestone formations makes it a truly extraordinary destination. (Vẻ đẹp độc đáo của những chiếc đá vôi nguy nga ở Vịnh Hạ Long khiến nó trở thành một điểm đến thực sự đặc biệt.) |
Firsthand /ˈfɜːrstˈhænd/ | (adverb). trực tiếp E.g.: I heard about the beauty of Ha Long Bay from my friend, but I wanted to experience it firsthand. (Tôi nghe về vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long từ bạn của tôi, nhưng tôi muốn trải nghiệm nó trực tiếp.) |
Dịch nghĩa:
Vịnh Hạ Long, nằm ở vùng đông bắc của Việt Nam, là một kiệt tác của thiên nhiên. Điểm đến nổi tiếng này tại tỉnh Quảng Ninh được biết đến trên toàn thế giới với phong cảnh tuyệt đẹp và di sản văn hóa phong phú.
Đầu tiên và quan trọng nhất, phong cảnh của Vịnh Hạ Long không thể không gọi là tuyệt vời. Hãy tưởng tượng những cột đá vôi cao vút nổi lên từ dòng nước màu ngọc lam, tạo nên một cảnh biển huyền ảo khiến du khách mê mẩn. Khám phá vịnh bằng thuyền mang lại cơ hội đặc biệt để chiêm ngưỡng những kỳ quan tự nhiên này từ góc nhìn gần và phải kinh ngạc trước vẻ đẹp của chúng. Khi hoàng hôn buông xuống, bóng núi dãy dài ra trên vịnh, và nước chuyển từ màu xanh ngọc sang màu đỏ thẫm với những tia nắng cuối cùng của mặt trời. Trong một khoảnh khắc, phong cảnh trở thành một màu duy nhất, sau đó ánh sáng mặt trời biến mất.
Ngoài sự quyến rũ tự nhiên và văn hóa, Vịnh Hạ Long đem đến rất nhiều cơ hội cho cả mạo hiểm và thư giãn. Khách du lịch có thể tham gia các hoạt động như đạp thuyền kayak, bơi lội, hoặc chỉ đơn giản là thả mình vào không khí yên bình. Cho dù bạn tìm kiếm cảm giác mạnh mẽ hay sự yên bình, Vịnh Hạ Long đều đáp ứng mọi sở thích của bạn.
Tóm lại, Vịnh Hạ Long là một điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đang đi du lịch đến Việt Nam. Phong cảnh tuyệt đẹp, lịch sử phong phú và các hoạt động đa dạng khiến nơi này trở thành một điểm đến đáng khám phá và trải nghiệm trực tiếp.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about Ha Long Bay
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 của Vietop English nhé:
As one of Asia’s great natural wonders, Ha Long Bay is sought-after as a stunning scenic spot, located in Quang Ninh province in the Northeast of Vietnam. It is made up of about 3000 islands emerging from the sea and has an atmosphere of mystery.
The bay’s diverse ecosystem supports a wide range of biodiversity, making it an attractive travel spot for both nature enthusiasts and thrill-seekers. Tourists are mesmerised by the stunning landscapes, fascinating marine creatures, and the chance to discover the many natural grottos and caves carved into the limestone islands.
Since 1994, Ha Long Bay has been recognized as a UNESCO World Heritage Site, a testament to its outstanding and universal aesthetic value. This honor not only underscores the bay’s unique geological features but also its significant cultural and historical importance.
Additionally, Ha Long Bay boasts a warm and tropical climate, ideal for tourists year-round. When visiting Ha Long Bay, you can embark on boat trips to discover the bay, its islands, caves, and floating villages. Besides enjoying its natural beauty, visitors can indulge in delectable seafood at affordable prices, including grilled chopped squid and oysters. Looking ahead, I envision Ha Long Bay gaining more global popularity in the future.
Từ vựng ghi điểm:
Thrill-seekers /θrɪl-siː.kərz/ | (noun). người tìm kiếm cảm giác mạnh E.g.: Ha Long Bay offers various activities for thrill-seekers, such as kayaking, rock climbing, and cave exploring. (Vịnh Hạ Long có nhiều hoạt động cho những người tìm kiếm cảm giác mạnh, như đạp thuyền kayak, leo núi đá, và khám phá hang động.) |
Testament /ˈtɛstəmən/ | (noun). bằng chứng, minh chứng E.g.: The UNESCO recognition of Ha Long Bay as a World Heritage Site is a testament to its outstanding natural beauty. (Việc UNESCO công nhận Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới là một bằng chứng cho vẻ đẹp tự nhiên xuất sắc của nó.) |
Underscores /ˈʌndərˌskɔːrz/ | (verb). gạch chân, nhấn mạnh E.g.: The UNESCO World Heritage Site status underscores the importance of preserving Ha Long Bay’s natural and cultural heritage. (Việc công nhận Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo tồn di sản tự nhiên và văn hóa của nó.) |
Delectable /dɪˈlɛktəbəl/ | (adjectives). ngon miệng, ngon lành E.g.: Tourists visiting Ha Long Bay can enjoy delectable seafood dishes freshly caught from the bay. (Du khách thăm Vịnh Hạ Long có thể thưởng thức các món hải sản ngon miệng được đánh bắt tươi từ vịnh.) |
Embark on /ɪmˈbɑrk ɒn/ | (verb phrase). khởi đầu, bắt đầu E.g.: They embarked on a new adventure. (Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu mới.) |
Floating village /ˈfloʊtɪŋ ˈvɪlɪdʒ/ | (noun phrase). làng nổi (thường là làng chài) E.g.: The floating village is home to a community of fishermen. (Làng nổi là nơi sinh sống của cộng đồng ngư dân.) |
Dịch nghĩa:
Là một trong những kỳ quan thiên nhiên tuyệt vời của Châu Á, Vịnh Hạ Long được săn đón như một danh lam thắng cảnh đẹp tuyệt vời, nằm ở tỉnh Quảng Ninh ở phía Đông Bắc của Việt Nam. Nó được tạo thành từ khoảng 3000 hòn đảo nổi lên từ biển và mang một bầu không khí huyền bí.
Hệ sinh thái phong phú của vịnh với các cấp độ đa dạng về sinh học cũng làm tăng thêm sức hút cho nơi này như một điểm đến du lịch phổ biến cho cả những người yêu thiên nhiên và những người thích phiêu lưu. Khách du lịch thường bị quyến rũ bởi phong cảnh đẹp đến ngỡ ngàng, đời sống biển phong phú, và cơ hội khám phá nhiều hang động và hang đá tự nhiên được tạo ra trên các hòn đảo đá vôi.
Kể từ năm 1994, Vịnh Hạ Long đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, là minh chứng cho giá trị mỹ thuật xuất sắc và phổ quát của nó. Sự vinh dự này không chỉ làm nổi bật những đặc điểm địa chất duy nhất của vịnh mà còn là sự quan trọng về mặt văn hóa và lịch sử.
Hơn nữa, vịnh còn được hưởng một khí hậu ấm áp và nhiệt đới, thích hợp cho du khách tham quan bất kỳ lúc nào. Khi đến Vịnh Hạ Long, bạn có thể tham gia các chuyến đi thuyền để khám phá vịnh, các hòn đảo, hang động và các làng nổi. Ngoài việc đắm mình trong vẻ đẹp tự nhiên của nơi này, du khách còn có cơ hội thưởng thức các món hải sản ngon miệng với giá phải chăng. Bạn có thể thử một số món ăn nổi tiếng như mực nướng, hàu,… Trong tương lai, hy vọng rằng Vịnh Hạ Long sẽ trở nên phổ biến hơn và được biết đến trên toàn thế giới.
Xem thêm:
- Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
- Talk about an international organization – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
2. Từ vựng chủ đề talk about Ha Long Bay
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề talk about Ha Long Bay, bạn hãy tham khảo qua để có thể ứng dụng tốt và tự tin hơn khi nói.
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Spectacular | /spɛkˈtækjələr/ | Adjective | Hùng vĩ, ngoạn mục |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | Adjective | Tráng lệ, hoành tráng |
Cultural | /ˈkʌlʧərəl/ | Adjective | Văn hóa |
Historical | /hɪsˈtɔrɪkəl/ | Adjective | Lịch sử |
Breathtaking | /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ | Adjective | Hấp dẫn |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Adjective | Thanh bình |
Serene | /səˈrin/ | Adjective | Thanh tịnh, yên bình |
Enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Adjective | Mê hoặc, quyến rũ |
Iconic | /aɪˈkɒnɪk/ | Adjective | Biểu tượng, tiêu biểu |
Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Adjective | Hùng vĩ, tráng lệ |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Adjective | Đẹp mắt, hữu tình |
Pristine | /ˈprɪstiːn/ | Adjective | Nguyên sơ, không tác động |
Majestically | /məˈdʒɛstɪkli/ | Adverb | (Một cách) uy nghi |
Peacefully | /ˈpiːsfəli/ | Adverb | (Một cách) yên bình |
Picturesque | /ˌpɪk.tʃəˈresk/ | Adjective | Hữu tình, đẹp như tranh |
Verdant | /ˈvɝː.dənt/ | Adjective | Xanh tốt, tươi tốt |
Ethereal | /ɪˈθɪə.ri.əl/ | Adjective | Tinh tú, huyền bí |
Mesmerizing | /ˈmez.məˌraɪzɪŋ/ | Adjective | Cuốn hút, mê hoặc |
Expansive | /ɪkˈspæn.sɪv/ | Adjective | Mở rộng, rộng lớn |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Adjective | Gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời |
Fascinating | /ˈfæsəˌneɪtɪŋ/ | Adjective | Hấp dẫn |
Beautifully | /ˈbjutɪfəli/ | Adverb | (Một cách) tuyệt đẹp |
Carefully | /ˈkɛrfəli/ | Adverb | (Một cách) cẩn thận |
Deeply | /ˈdiːpli/ | Adverb | (Một cách) sâu sắc |
Delicately | /ˈdɛlɪkətli/ | Adverb | (Một cách) tinh tế |
Elegantly | /ˈɛlɪɡəntli/ | Adverb | (Một cách) thanh lịch |
Gracefully | /ˈɡreɪsfəli/ | Adverb | (Một cách) duyên dáng |
Historically | /hɪsˈtɔrɪkli/ | Adverb | (Một cách) có tính lịch sử |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- A feast for the eyes: (Một bữa tiệc cho mắt) Tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lộng lẫy.
- Hidden gem: (Ngọc quý ẩn mình) Miêu tả một điều gì đó tuy không nổi tiếng nhưng vẫn đáng kinh ngạc và nổi bật.
- Local specialty: (Đặc sản địa phương) Chỉ những sản phẩm ẩm thực đặc trưng và độc đáo của một vùng, thường được sản xuất hoặc làm thủ công bởi người dân địa phương.
- Iconic landmark: (Danh lam thắng cảnh đặc trưng, biểu tượng) Đây là những địa điểm hoặc cấu trúc nổi tiếng, thường được nhận biết và nhớ đến như biểu tượng đặc trưng của một vùng, thành phố hoặc quốc gia.
- Architectural marvel: (Kỳ quan kiến trúc) Đây là những công trình hoặc kiến trúc độc đáo, xuất sắc về mặt kỹ thuật, thường được xem như một kỳ quan của ngành kiến trúc.
- Historical site: (Địa điểm lịch sử) Đây là những địa điểm có giá trị lịch sử, thường liên quan đến sự kiện quan trọng hoặc các di tích cổ đại, và được bảo tồn và bảo quản để giữ gìn và truyền lại cho thế hệ sau.
- Cultural heritage: (Di sản văn hóa) Đây là những di tích, tài liệu, truyền thống và nghệ thuật của một dân tộc hoặc cộng đồng, được coi là quý giá và cần được bảo tồn và bảo vệ.
- Tourist attraction: (Điểm thu hút du khách) Đây là những địa điểm hoặc hoạt động mà du khách thường muốn thăm, khám phá và trải nghiệm khi đi du lịch.
- Spectacular view: (Cảnh đẹp độc đáo) Đây là những phong cảnh hoặc quang cảnh tuyệt đẹp, ấn tượng, thường mang lại cảm giác kỳ diệu hoặc kinh ngạc cho người quan sát.
- Magnificent structure: (Công trình hùng vĩ) Đây là những công trình, kiến trúc hoặc cấu trúc lớn và ấn tượng, thường được xây dựng với quy mô và độ phức tạp cao.
- Must-see destination: (Điểm đến không thể bỏ qua) Đây là những địa điểm hoặc điểm tham quan mà mọi người đều nên ghé thăm ít nhất một lần trong đời.
- Landmark monument: (Điểm địa danh nổi tiếng) Đây là những công trình hoặc cấu trúc đặc biệt và nổi tiếng, thường được sử dụng như một điểm tham quan và là biểu tượng của một vùng hoặc quốc gia.
- Architectural landmark: (Điểm kiến trúc đáng chú ý) Đây là những công trình hoặc kiến trúc nổi bật và đáng chú ý, thường được xem như một điểm nhấn trong bản đồ kiến trúc của một khu vực.
- Jewel in the crown: (Viên ngọc quý trong vương miện) Một điểm đặc biệt hoặc đặc sắc trong một tập hợp hoặc danh sách, thường là điểm nhấn hoặc điểm nổi bật nhất.
- Landmark of a lifetime: (Điểm địa danh quan trọng trong đời) Một địa điểm hoặc trải nghiệm đặc biệt và không thể quên được trong cuộc đời của một người.
- A sight to behold: (Một cảnh tượng đáng ngắm) Một điểm đẹp đẽ và ấn tượng, đáng để quan sát và trải nghiệm.
- Heritage site: (Di sản thế giới) Một địa điểm hoặc khu vực được UNESCO công nhận và bảo vệ vì giá trị văn hóa, lịch sử hoặc tự nhiên đặc biệt.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề Talk about Ha Long Bay
Dưới đây là một vài cấu trúc hay mà các bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình với chủ đề talk about Ha Long Bay.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Giới thiệu về đặc điểm, vị trí của vịnh Hạ Long | S, Ved/ V3 + O, V | Ha Long Bay, located on the Northeast coast of Vietnam in Quang Ninh province, is a famous beauty-spot. |
Diễn tả sự khác nhau, đối lập của vịnh Hạ Long | Despite/ In spite of + S + V | Despite its size of only 1,553 square kilometres, it boasts 1,969 islands. |
Mô tả cùng lúc 2 trạng thái, đặc điểm, tình huống liên quan đến vịnh Hạ Long | S + V + not only + O + but also + O | Ha Long Bay is not only a feast for the eyes but also a place rich in cultural and historical significance. |
Giới thiệu điểm đặc biệt của vịnh Hạ Long có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu của du khách | Whether or + S + V | Whether you seek thrills or tranquillity, Ha Long Bay caters to all preferences. |
Liệt kê và giới thiệu những đặc điểm tạo nên một vịnh Hạ Long tuyệt vời | N+ Make + Sb/ Sth + N (Noun: danh từ) | Its stunning scenery, rich history, and diverse activities make it a place worth exploring and experiencing firsthand. |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu di sản và nêu lý do nổi bật của nó. | Ha Long Bay, with its emerald waters and towering limestone islands, is a UNESCO World Heritage Site and a true natural wonder of Vietnam. |
So sánh vẻ đẹp vịnh Hạ Long | Among Vietnam’s coastal destinations, Ha Long Bay stands out for its unique karst landscape and diverse ecosystem. |
Giới thiệu về lịch sử hoặc nguồn gốc | Ha Long Bay has a rich history dating back millions of years, with its karst formations believed to have been shaped by ancient geological processes. |
Chia sẻ về cảm nghĩ liên quan đến vịnh Hạ Long | – I am truly amazed by the beauty and historical significance of Ha Long Bay. It reflects the country’s rich cultural heritage. – Ha Long Bay is a true marvel, and I’m in awe of the rich historical and cultural significance it holds. – It is essential that we prioritise the preservation and protection of Ha Long Bay, a world heritage site in Vietnam. Its ancient temples are a testament to the country’s unique cultural heritage, and they must be safeguarded for future generations. |
Nêu đề xuất hoặc khuyến nghị đến thăm quan vịnh Hạ Long | If you’re planning a trip to Vietnam, don’t miss the chance to explore the stunning landscapes and hidden caves of Ha Long Bay. |
Mô tả về điều kiện hoặc trải nghiệm du lịch | Despite its popularity, Ha Long Bay still offers opportunities for tranquil cruises, allowing visitors to soak in the serene beauty of the surroundings. |
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết) | In a word, … To sum up, … To recapitulate, … Overall, … |
Xem thêm:
- Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
- Talk about Hanoi – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
4. Download bài mẫu
Để chuẩn bị bài nói chủ đề talk about Ha Long Bay thật tốt, các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới. Hãy nhanh tải về ngay file PDF để bắt đầu ôn luyện thật tốt ngay hôm nay!
5. Kết luận
Vừa rồi là các bài mẫu Speaking cùng từ vựng, cấu trúc chủ đề talk about Ha Long Bay. Để chinh phục chủ đề này dễ dàng hơn, mình tóm tắt lại các ý chính cần có trong bài nói như sau:
- Nói về vịnh Hạ Long, ta sẽ phải giới thiệu vịnh có vị trí ở đâu, có những gì nổi bật, tốt hơn nữa là bạn có thể đưa vào cả trải nghiệm hoặc cảm nghĩ của bản thân hoặc thậm chí là niềm tự hào dân tộc.
- Cố gắng sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, cùng mẫu câu dạng nâng cao ở mức độ vừa phải, tránh việc bài nói quá đơn giản nhưng cũng không nên quá hoa mỹ, sẽ dễ mất tự nhiên.
- Dự đoán mở rộng câu trả lời với câu hỏi why hoặc tương tự, trong trường hợp thi nói và giám khảo có thể hỏi bạn để khai thác thêm thông tin.
Trong quá trình ôn tập, nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này thì hãy bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!
Tài liệu tham khảo:
- What about Ha Long Bay? Experience traveling to Ha Long: https://www.paradisevietnam.com/en/travel-guides/what-about-ha-long-bay – Truy cập ngày 25.03.2024.
- World Heritage Sites in Vietnam: https://worldheritagejourney.com/world-heritage-sites-in-vietnam/ – Truy cập ngày 25.03.2024.
- 5 must-see heritage sites in Vietnam: https://vietnam.travel/things-to-do/5-must-see-heritage-sites-vietnam – Truy cập ngày 25.03.2024.
- Experience the feeling of living at a heritage site: https://vietnam.travel/things-to-do/experience-the-feeling-of-living-at-a-heritage-site – Truy cập ngày 25.03.2024.
- UNESCO Heritage – Ha Long Bay: https://www.frsthand.com/story/unesco-heritage-ha-long-bay – Truy cập ngày 25.03.2024.