Talk about a traditional object of your country là một chủ đề thú vị trong bài thi IELTS Speaking. Việc chia sẻ về những vật dụng gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện niềm tự hào về quê hương đất nước.
Mỗi quốc gia đều có những món đồ vật mang đậm bản sắc riêng, thể hiện nét đẹp văn hóa và lịch sử của dân tộc. Việt Nam cũng không ngoại lệ. Nón lá, áo dài, đàn tranh là những ví dụ điển hình cho những món đồ vật truyền thống của Việt Nam.
Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn một số gợi ý để trình bày về một món đồ vật truyền thống của Việt Nam một cách ấn tượng và thu hút trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about a traditional object of your country
Dưới đây là 6 bài mẫu để bạn tham khảo cách trình bày về một món đồ vật truyền thống của Việt Nam trong bài thi IELTS Speaking. 6 bài mẫu này mô tả 6 món đồ mang tính biểu tượng của văn hóa Việt Nam làm ví dụ minh họa, bao gồm: Nón lá, áo dài, tò he, đàn tranh, đồ thổ cẩm, và gốm sứ Bát Tràng.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about a traditional object of your country – Nón lá
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about a traditional object of your country Non la dưới đây:
If you ever find yourself in Vietnam, you’re bound to see a sea of vibrant conical hats adorning the heads of locals. These aren’t just your average sun hats, though. The Non la, as they’re called, are a quintessential symbol of Vietnamese culture, steeped in tradition and practicality.
Made from pliable palm leaves and meticulously woven by hand, the Non la boasts a distinctive conical shape. The intricate weaving patterns often vary by region, adding a touch of local flair. Beyond aesthetics, the Non la serves a multifunctional purpose. It provides much-needed shade from the scorching Vietnamese sun, while the breathable material keeps you cool. During sudden downpours, the Non la acts as a makeshift umbrella, shielding you from the rain.
More than just a functional object, the Non la embodies the spirit of Vietnamese resilience. The meticulous craftsmanship reflects a dedication to detail and a respect for age-old traditions. Seeing these hats worn by farmers tending their fields or street vendors selling their wares is a heartwarming reminder of the country’s rich cultural heritage. So, next time you see a Non la, take a moment to appreciate this unassuming yet emblematic piece of Vietnamese tradition.
Từ vựng ghi điểm:
Conical hat /ˈkɒnɪkl̩ hæt/ | (noun). nón lá E.g.: The conical hat is a symbol of Vietnamese culture. (Nón lá là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.) |
Quintessential /kwɪnˈtes.ən.ʃəl/ | (adjective). mang tính biểu tượng, đặc trưng E.g.: The conical hat is a quintessential part of Vietnamese identity. (Nón lá là một phần tiêu biểu của bản sắc Việt Nam.) |
Steep in /stiːp ɪn/ | (verb). thấm đẫm, gắn liền với E.g.: The conical hat is steeped in Vietnamese history and tradition. (Nón lá gắn liền với lịch sử và truyền thống Việt Nam.) |
Pliable palm leaves /ˈplaɪ.ə.bəl pɑːm liːvz/ | (noun). lá cọ mềm dẻo E.g.: The conical hat is made of pliable palm leaves that can be easily shaped. (Nón lá được làm từ lá cọ mềm dẻo có thể dễ dàng tạo hình.) |
Meticulously /məˈtɪk.jə.ləs.li/ | (adverb). cẩn thận, tỉ mỉ E.g.: The conical hat is meticulously crafted by skilled artisans. (Nón lá được làm tỉ mỉ bởi những nghệ nhân lành nghề.) |
Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/ | (adjective). phức tạp, tinh vi E.g.: The conical hat features intricate patterns and designs. (Nón lá có những hoa văn và họa tiết phức tạp.) |
Local flair /ˈloʊ.kəl fleər/ | (noun). phong cách địa phương E.g.: The conical hat adds a touch of local flair to any outfit. (Nón lá mang đến một nét phong cách địa phương cho bất kỳ trang phục nào.) |
Breathable material /ˈbriː.ðə.bəl məˈtɪə.ri.əl/ | (noun). chất liệu thoáng khí E.g.: The conical hat is made from breathable material that keeps the wearer cool. (Nón lá được làm từ chất liệu thoáng khí giúp người đội luôn mát mẻ.) |
Makeshift /ˈmeɪk.ʃɪft/ | (adjective). tạm bợ, tạm thời E.g.: In the past, conical hats were used as makeshift umbrellas to protect from the sun and rain. (Trước đây, nón lá được sử dụng như một chiếc ô tạm bợ để che mưa che nắng.) |
Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ | (noun). sức phục hồi, độ bền E.g.: The conical hat is a symbol of Vietnamese resilience in the face of adversity. (Nón lá là biểu tượng cho sức phục hồi của người Việt Nam trước nghịch cảnh.) |
Cultural heritage /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | (noun). di sản văn hóa E.g.: The conical hat is an important part of Vietnam’s cultural heritage. (Nón lá là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của Việt Nam.) |
Unassuming /ˌʌn.əˈsjuː.mɪŋ/ | (adjective). khiêm tốn, giản dị E.g.: Despite its simple design, the conical hat is a powerful symbol of Vietnamese culture. (Bất chấp thiết kế đơn giản, nón lá là một biểu tượng mạnh mẽ của văn hóa Việt Nam.) |
Emblematic /ɪmˈble.mæt.ɪk/ | (adjective). biểu tượng, tượng trưng E.g.: The conical hat is an emblematic image of Vietnam. (Nón lá là một hình ảnh tiêu biểu của Việt Nam.) |
Bài dịch:
Nếu bạn đặt chân đến Việt Nam, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp cả một biển nón lá rực rỡ đội trên đầu người dân địa phương. Tuy nhiên, đây không chỉ đơn thuần là những chiếc mũ che nắng thông thường. Nón lá là biểu tượng đặc trưng của văn hóa Việt Nam, gắn liền với truyền thống và tính thực tiễn.
Được làm từ lá cọ dẻo dai và được dệt tỉ mỉ bằng tay, nón lá sở hữu hình chóp đặc biệt. Các họa tiết đan tinh xảo thường thay đổi tùy theo vùng miền, tạo thêm nét đặc trưng địa phương. Không chỉ đẹp, nón lá còn có nhiều công dụng. Nó che mát dưới ánh nắng gay gắt của Việt Nam, trong khi chất liệu thoáng khí giúp bạn mát mẻ. Trong những cơn mưa rào bất chợt, nón lá hoạt động như một chiếc ô che tạm, giúp bạn tránh mưa.
Không chỉ là một vật dụng hữu ích, nón lá còn thể hiện tinh thần kiên cường của người Việt Nam. Nghề đan nón phản ánh sự tỉ mỉ và tôn trọng truyền thống lâu đời. Nhìn thấy những chiếc nón này được đội bởi những người nông dân đang chăm sóc đồng ruộng hoặc những người bán hàng rong bán hàng hóa của họ là một lời nhắc nhở ấm áp về di sản văn hóa phong phú của đất nước. Vì vậy, lần tới khi bạn nhìn thấy một chiếc nón lá, hãy dành chút thời gian để cảm nhận vẻ đẹp giản dị nhưng biểu tượng của truyền thống Việt Nam.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about a traditional object of your country – Áo dài
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about a traditional object of your country Ao Dai dưới đây:
Vietnam boasts a rich tapestry of cultural treasures, but if I have to pick one that truly captures the essence of Vietnamese elegance, it will be the Ao Dai. This long, flowing dress with its slit panels isn’t just stunning to look at, it’s also surprisingly versatile.
The Ao Dai’s origins can be traced back centuries, evolving from everyday wear for royalty to a national symbol. Today, it’s worn for a variety of occasions, from formal ceremonies to school uniforms. The silhouette is flattering on most body types, and the vibrant colors and intricate embroidery can be as show-stopping or subtle as you like. It’s a garment that allows women to express their individuality while still celebrating their cultural heritage.
Beyond aesthetics, the Ao Dai represents a sense of national pride. Seeing a sea of áo dài at a festival or celebration is a truly remarkable sight, a reminder of the country’s rich history and enduring traditions. The Ao Dai is more than just a piece of clothing; it’s a tangible link to the past and a symbol of a vibrant culture that continues to thrive in the modern world.
Từ vựng ghi điểm:
Elegance /ˈel.ə.gəns/ | (noun). sự thanh lịch E.g.: The Ao Dai exudes elegance with its flowing design and luxurious silk fabric. (Áo dài toát lên vẻ thanh lịch với thiết kế thướt tha và chất liệu lụa sang trọng.) |
Slit panel /slɪt ˈpæn.əl/ | (noun). tấm xẻ tà E.g.: The two side slits of the Ao Dai allow for freedom of movement while maintaining its elegant silhouette. (Hai tà xẻ hai bên của Áo dài tạo sự thoải mái khi di chuyển mà vẫn giữ được phom dáng thanh lịch.) |
Versatile /vɜː.sə.taɪl/ | (adjective). đa năng, linh hoạt E.g.: The Ao Dai is a versatile garment that can be worn for both formal and informal occasions. (Áo dài là một trang phục đa năng có thể mặc cho cả những dịp trang trọng và không trang trọng.) |
Traceback /ˈtreɪs.bæk/ | (noun). dấu vết, nguồn gốc E.g.: Tracing back the history of the Ao Dai reveals its rich cultural heritage and significance in Vietnamese society. (Lần theo dấu vết lịch sử của Áo dài cho thấy di sản văn hóa phong phú và tầm quan trọng của nó trong xã hội Việt Nam.) |
Silhouette /ˈsɪl.u.et/ | (noun). hình bóng, đường nét cơ thể E.g.: The Ao Dai’s graceful silhouette accentuates the wearer’s femininity and beauty. (Hình bóng duyên dáng của Áo dài tôn lên vẻ đẹp nữ tính của người mặc.) |
Show-stopping /ˈʃoʊ.stɒ.pɪŋ/ | (adjective). gây ấn tượng mạnh, thu hút mọi ánh nhìn E.g.: The Ao Dai is a show-stopping garment that always turns heads wherever it is worn. (Áo dài là một trang phục gây ấn tượng mạnh, luôn thu hút mọi ánh nhìn bất cứ nơi nào nó được mặc.) |
Tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/ | (adjective). hữu hình, cụ thể E.g.: The Ao Dai is a tangible symbol of Vietnamese culture and identity, representing the country’s rich history and traditions. (Áo dài là biểu tượng hữu hình của văn hóa và bản sắc Việt Nam, đại diện cho lịch sử và truyền thống phong phú của đất nước.) |
Bài dịch:
Việt Nam tự hào với phong phú các báu vật văn hóa, nhưng nếu tôi phải chọn một thứ thực sự thể hiện nét thanh lịch Việt Nam, thì đó chính là Áo Dài. Chiếc váy dài, thướt tha này với những đường xẻ tà không chỉ đẹp mắt mà còn đa dạng một cách đáng ngạc nhiên.
Nguồn gốc của Áo Dài có thể được bắt nguồn từ hàng thế kỷ trước, phát triển từ trang phục hàng ngày của hoàng gia thành một biểu tượng quốc gia. Ngày nay, nó được mặc trong nhiều dịp, từ lễ hội trang trọng đến đồng phục học sinh. Kiểu dáng ôm sát phù hợp với hầu hết các dáng người, và những màu sắc rực rỡ cùng hoa văn thêu tinh xảo có thể nổi bật hoặc tinh tế tùy thích. Đây là một trang phục cho phép phụ nữ thể hiện cá tính của mình nhưng vẫn tôn vinh di sản văn hóa của họ.
Không chỉ đẹp, Áo Dài còn thể hiện lòng tự hào dân tộc. Nhìn thấy một biển Áo Dài trong lễ hội hay lễ kỷ niệm thực sự là một cảnh tượng đáng chú ý, nhắc nhở về lịch sử phong phú và những truyền thống lâu đời của đất nước. Áo Dài không chỉ là một trang phục; đó là một mối liên kết hữu hình với quá khứ và là biểu tượng của một nền văn hóa sôi động, tiếp tục phát triển trong thế giới hiện đại.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about a traditional object of your country – Tò He
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about a traditional object of your country tò he dưới đây:
Alright, so if we’re talking about traditional Vietnamese objects, one that pops into my mind is Tò He. These adorable little figurines, made from glutinous rice flour, come in all sorts of shapes and sizes, like animals, characters from legends, or even flowers. As a kid, I remember being completely captivated by their vibrant colors and all the different creatures you could choose from.
Tò He is more than just cute, though. It has a rich history that goes back hundreds of years. In the past, when there weren’t many comics or books around, tò he served as a way to tell stories and depict heroes, animals, and even everyday life. It’s like a little piece of Vietnamese culture you could hold in your hand! These days, Tò He is more of a nostalgic treat, especially during festivals like Mid-Autumn.
Modern toys have indeed taken over a bit, but there’s still a real effort to keep the tradition of Tò He alive. Craftspeople are working hard to pass down their skills to younger generations, and you can even find workshops where you can learn how to make your own tò he. I think it’s important to preserve these cultural treasures, and Tò He is a fun and meaningful way to connect with Vietnamese heritage.
Từ vựng ghi điểm:
Figurine /ˈfɪɡ.ə.rɪn/ | (noun). tượng nhỏ E.g.: Figurines of bánh chưng are often used as decorations during Tet, symbolizing prosperity and good luck. (Tượng bánh chưng thường được sử dụng làm đồ trang trí trong dịp Tết, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn.) |
Glutinous rice flour /ˈɡlæt.ɪ.nəs ˈraɪs ˈflaʊə/ | (noun). bột nếp E.g.: Glutinous rice flour is the main ingredient of bánh chưng, giving it its distinctive chewy texture. (Bột nếp là nguyên liệu chính của bánh chưng, tạo nên độ dẻo dai đặc trưng.) |
Captivate /ˈkæp.tɪ.veɪt/ | (verb). thu hút, làm say mê E.g.: The intricate patterns and vibrant colors of bánh chưng captivate the eyes of both locals and tourists alike. (Những hoa văn tinh xảo và màu sắc rực rỡ của bánh chưng thu hút ánh nhìn của cả người dân địa phương và du khách.) |
Depict /dɪˈpɪkt/ | (verb). miêu tả, mô tả E.g.: The traditional design of bánh chưng depicts the agricultural roots of Vietnamese culture and the importance of rice in daily life. (Thiết kế truyền thống của bánh chưng mô tả nguồn gốc nông nghiệp của văn hóa Việt Nam và tầm quan trọng của gạo trong đời sống.) |
Nostalgic /nɒˈstæl.dʒɪk/ | (adjective). gợi nhớ về quá khứ, hoài niệm E.g.: The aroma of Chung cake cooking over the fire evokes a sense of nostalgia for many Vietnamese people, reminding them of childhood memories and family gatherings. (Mùi thơm của bánh chưng nấu trên bếp lửa gợi lại cảm giác hoài cổ cho nhiều người Việt Nam, gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ và những lần sum họp gia đình.) |
Pass down /pɑːs ˈdaʊn/ | (verb). truyền lại, truyền thừa E.g.: The tradition of making and eating bánh chưng is passed down from generation to generation, preserving Vietnamese cultural heritage and traditions. (Truyền thống làm và ăn bánh chưng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, gìn giữ di sản văn hóa và truyền thống Việt Nam.) |
Preserve /prɪˈzɜːv/ | (verb). bảo tồn, giữ gìn E.g.: It is important to preserve the tradition of making bánh chưng as it is a significant part of Vietnamese identity and cultural heritage. (Việc bảo tồn truyền thống làm bánh chưng là điều quan trọng vì đây là một phần quan trọng trong bản sắc và di sản văn hóa Việt Nam.) |
Bài dịch:
Được rồi, nếu nói về các đồ vật truyền thống của Việt Nam, thì thứ đầu tiên bật ra trong đầu tôi chính là tò he. Đây là những bức tượng nhỏ xinh xắn được làm từ bột gạo nếp. Chúng có đủ các hình dạng và kích cỡ, chẳng hạn như động vật, nhân vật trong truyền thuyết, hoặc thậm chí là hoa. Khi còn nhỏ, tôi nhớ mình đã hoàn toàn bị thu hút bởi màu sắc rực rỡ của chúng và tất cả các sinh vật khác nhau mà bạn có thể lựa chọn.
Tuy nhiên, tò he không chỉ dễ thương. Chúng có một lịch sử phong phú kéo dài hàng trăm năm. Ngày xưa, khi chưa có nhiều truyện tranh hay sách vở, tò he đóng vai trò như một cách để kể chuyện và miêu tả các anh hùng, động vật và thậm chí cả cuộc sống hàng ngày. Giống như một mảnh nhỏ văn hóa Việt Nam mà bạn có thể cầm trên tay vậy! Ngày nay, tò he trở thành một món ăn hoài niệm, đặc biệt là trong các lễ hội như Trung thu.
Đúng là đồ chơi hiện đại đã chiếm lĩnh một chút, nhưng vẫn có những nỗ lực thực sự để giữ truyền thống tò he tồn tại. Những nghệ nhân đang nỗ lực truyền lại kỹ năng cho thế hệ trẻ, và bạn thậm chí có thể tìm thấy các hội thảo nơi bạn có thể học cách làm tò he của riêng mình. Tôi nghĩ rằng việc bảo tồn những báu vật văn hóa này là rất quan trọng, và tò he là một cách thú vị và có ý nghĩa để kết nối với di sản Việt Nam.
Xem thêm:
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Cách trả lời dạng Would Questions – IELTS Speaking Part 1
- Bỏ túi những linking words for IELTS Speaking hữu ích
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about a traditional object of your country – Đàn tranh
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about a traditional object of your country – Đàn tranh dưới đây:
The 16-string zither might not be as famous globally as the guitar, but in Vietnam, it’s a treasured possession, passed down through families for generations. It’s this beautifully crafted wooden box with silk strings, and the sound it makes is just haunting. It’s not loud or booming, but it has this melancholic melody that can really stir your emotions.
I remember my grandma used to play hers all the time. She’d sit on the porch in the evenings, her fingers dancing across the strings, and the music would fill the whole village. It was so peaceful, a real moment of tranquility after a long day. There’s something about the zither’s music that connects you to the past, you know? It makes you think of all the stories and traditions that have been passed down through the generations.
These days, you don’t hear the zither as often, especially in the bigger cities. Modern music and instruments seem to have taken over. But there’s still a revival happening, with young people learning the instrument and keeping this piece of Vietnamese culture alive. It’s great to see because the 16-string zither is more than just an instrument – it’s a link to our heritage.
Từ vựng ghi điểm:
16-string zither /sɪk.stɪn ˈzɪθ.ə/ | (noun). đàn tranh 16 dây E.g.: The 16-string zither is a popular Vietnamese instrument with a long history and distinctive sound. (Đàn tranh 16 dây là một nhạc cụ phổ biến của Việt Nam với lịch sử lâu đời và âm thanh đặc trưng.) |
Treasured possession /ˈtreʒ.əd pəˈzeʃ.ən/ | (noun). vật sở hữu quý giá E.g.: For many Vietnamese people, the đàn tranh is a treasured possession that represents their cultural heritage. (Đối với nhiều người Việt Nam, đàn tranh là một vật sở hữu quý giá thể hiện di sản văn hóa của họ.) |
Silk strings /sɪlk strɪŋz/ | (noun). dây đàn tơ lụa E.g.: The silk strings of the đàn tranh produce a soft, mellow sound that is both captivating and soothing. (Dây đàn tơ lụa của đàn tranh tạo ra âm thanh mềm mại, du dương vừa thu hút vừa êm dịu.) |
Melancholy melody /ˈmel.ən.kɒl.i ˈmel.ə.di/ | (noun). giai điệu u sầu E.g.: The melancholy melodies played on the đàn tranh often evoke feelings of nostalgia and longing for the past. (Những giai điệu u sầu được chơi trên đàn tranh thường gợi lên cảm giác hoài cổ và nhớ nhung về quá khứ.) |
Porch /pɔːtʃ/ | (noun). hiên nhà E.g.: On a quiet evening, sitting on the porch and listening to the sounds of the đàn tranh can be a truly peaceful experience. (Vào một buổi tối yên tĩnh, ngồi trên hiên nhà và lắng nghe âm thanh của đàn tranh có thể là một trải nghiệm thực sự thanh bình.) |
Tranquility /træŋˈkwɪl.ə.ti/ | (noun). sự thanh bình E.g.: The music of the đàn tranh has a calming effect, bringing a sense of tranquility to the listener. (Âm nhạc của đàn tranh có tác dụng làm dịu tâm hồn, mang lại cảm giác thanh bình cho người nghe.) |
Revival happening /rɪˈvaɪ.vəl ˈhæp.ən.ɪŋ/ | (noun). sự phục hồi đang diễn ra E.g.: There is currently a revival happening in the popularity of the đàn tranh, with more and more young people learning to play this traditional instrument. (Hiện đang có sự phục hồi trong phổ biến đàn tranh, với ngày càng nhiều bạn trẻ học chơi nhạc cụ truyền thống này.) |
Bài dịch:
Cây đàn tranh 16 dây có thể không nổi tiếng toàn cầu bằng đàn guitar, nhưng ở Việt Nam, nó là một báu vật được truyền qua các thế hệ trong gia đình. Nó là một hộp gỗ được chế tác tinh xảo với dây đàn bằng lụa, và âm thanh nó tạo ra thật ám ảnh. Nó không ồn ào hay dõng dạc, nhưng nó có một giai điệu buồn man mác thực sự có thể khơi gợi cảm xúc của bạn.
Tôi nhớ bà tôi thường xuyên chơi đàn. Bà ngồi trên hiên vào buổi tối, những ngón tay múa lia trên dây đàn, và âm nhạc tràn ngập cả làng. Thật yên bình, một khoảnh khắc thực sự thanh tịnh sau một ngày dài. Âm nhạc của đàn tranh có điều gì đó kết nối bạn với quá khứ, bạn biết không? Nó khiến bạn nghĩ về tất cả những câu chuyện và truyền thống đã được truyền qua các thế hệ.
Ngày nay, bạn không còn thường nghe thấy tiếng đàn tranh, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Âm nhạc và nhạc cụ hiện đại dường như đã chiếm lĩnh. Nhưng vẫn có một sự hồi sinh đang diễn ra, với những người trẻ tuổi đang học chơi đàn và giữ cho nét văn hóa Việt Nam này tồn tại. Thật tuyệt vời khi thấy điều đó, bởi vì đàn tranh 16 dây không chỉ là một nhạc cụ – nó là một sợi dây kết nối với di sản của chúng ta.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about a traditional object of your country – Thổ cẩm
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about a traditional object of your country – Thổ cẩm dưới đây:
Let’s talk about something a bit special from Vietnam – brocade. It’s not exactly an everyday item, but it’s a treasured material used for all sorts of things, especially beautiful clothing. Imagine this rich fabric, woven with intricate patterns and shimmering threads – it’s absolutely stunning. You can see it in traditional dresses, wall hangings, and even some religious items.
The craftsmanship behind brocade is incredible. It takes skilled artisans hours and hours to weave these elaborate designs. The most impressive part is that many of the techniques have been passed down through families for generations, keeping this art form alive.
While brocade might not be as widely used today as it once was, there’s a definite revival happening. Young designers are incorporating it into modern fashion, giving it a whole new lease on life. It’s fantastic to see this piece of Vietnamese heritage being reimagined for the future. Brocade is more than just a fabric; it’s a symbol of tradition, skill, and Vietnamese creativity.
Từ vựng ghi điểm:
Brocade /ˈbrəʊ.keɪd/ | (noun). vải thổ cẩm E.g.: The Ao Dai is often made of luxurious brocade, which adds to its elegance and sophistication. (Áo dài thường được may bằng vải thổ cẩm sang trọng, làm tăng thêm vẻ thanh lịch và tinh tế.) |
Rich fabric /rɪtʃ ˈfæb.rɪk/ | (noun). vải sang trọng E.g.: The rich fabric of the Ao Dai flows beautifully with the wearer’s movements. (Chất liệu vải sang trọng của Áo dài thướt tha theo chuyển động của người mặc.) |
Shimmering threads /ˈʃɪm.ə.rɪŋ ˈθrɛdz/ | (noun). sợi lấp lánh E.g.: The shimmering threads woven into the Ao Dai fabric create a captivating visual effect. (Sợi lấp lánh được dệt vào vải Áo dài tạo nên hiệu ứng thị giác thu hút.) |
Elaborate /ɪˈlæb.ə.rət/ | (adjective). phức tạp, cầu kỳ E.g.: The elaborate design of the Ao Dai reflects the rich cultural heritage of Vietnam. (Thiết kế cầu kỳ của Áo dài thể hiện di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.) |
Incorporate sth into /ɪnˈkɔː.pə.reɪt ˈsʌm.θɪŋ ˈɪn.tuː/ | (verb). kết hợp cái gì đó vào E.g.: Designers are constantly incorporating new elements into the Ao Dai design while staying true to its traditional essence. (Các nhà thiết kế không ngừng kết hợp những yếu tố mới vào thiết kế Áo dài nhưng vẫn giữ nguyên bản sắc truyền thống của nó.) |
Reimagined /riː.ɪˈmædʒ.ɪnd/ | (verb). tái hiện, tưởng tượng lại E.g.: The Ao Dai has been reimagined in many different ways over the years, showcasing its versatility and adaptability. (Áo dài đã được tái hiện theo nhiều cách khác nhau qua nhiều năm, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng của nó.) |
Bài dịch:
Hãy nói về một thứ đặc biệt một chút từ Việt Nam – gấm. Nó không hẳn là một vật dụng hàng ngày, nhưng đó là một chất liệu quý giá được sử dụng cho tất cả các loại đồ vật, đặc biệt là quần áo đẹp. Hãy tưởng tượng loại vải phong phú này, được dệt với các họa tiết phức tạp và những sợi chỉ lấp lánh – nó hoàn toàn tuyệt đẹp. Bạn có thể thấy nó trong trang phục truyền thống, treo tường và thậm chí cả một số đồ vật tôn giáo.
Tay nghề đằng sau gấm thật đáng kinh ngạc. Phải mất hàng giờ đồng hồ đối với những nghệ nhân lành nghề để dệt những họa tiết tinh xảo này. Điều ấn tượng nhất là nhiều kỹ thuật đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình, giúp cho loại hình nghệ thuật này tồn tại.
Mặc dù gấm ngày nay có thể không được sử dụng rộng rãi như trước đây, nhưng chắc chắn đang có một sự hồi sinh. Các nhà thiết kế trẻ đang kết hợp nó vào thời trang hiện đại, mang đến cho nó một diện mạo hoàn toàn mới. Thật tuyệt vời khi thấy mảnh di sản Việt Nam này được tái hiện cho tương lai. Gấm không chỉ là một loại vải; đó là biểu tượng của truyền thống, kỹ năng và sự sáng tạo của người Việt Nam.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about a traditional object of your country – Gốm sứ Bát Tràng
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about a traditional object of your country – Gốm sứ Bát Tràng dưới đây:
The traditional Vietnamese object that immediately comes to mind is Bat Trang pottery. It’s this age-old ceramic craft that’s been around for centuries, originating from a little village called Bát Tràng outside of Hanoi.
Back in the day, Bát Tràng pottery was used for everything! People would have bowls, plates, cups, and even big storage jars – all made from this beautiful, earthenware clay. It was super functional, really strong, and could last generations. But these days, it’s more than just everyday items. Bát Tràng pottery has become a real art form.
The designs are amazing – so intricate and delicate. They often feature traditional Vietnamese patterns and symbols or even depict scenes from everyday life. It’s a great way to preserve a bit of Vietnamese culture and history, and it makes a fantastic souvenir for tourists too.
Từ vựng ghi điểm:
Age-old ceramic craft /eɪdʒ oʊld səˈræm.ɪk kræft/ | (noun). nghề gốm sứ truyền thống lâu đời E.g.: Lọ gốm Bát Tràng là một sản phẩm của nghề gốm sứ truyền thống lâu đời, mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam. (Lọ gốm Bát Tràng is a product of the age-old ceramic craft, imbued with the cultural identity of Vietnam.) |
Originate from /əˈrɪdʒ.ə.neɪt frɒm/ | (verb). bắt nguồn từ, xuất xứ từ E.g.: Nghề gốm Bát Tràng được cho là bắt nguồn từ thế kỷ 15, gắn liền với lịch sử và văn hóa của làng Bát Tràng. (The ceramic craft of Bát Tràng is believed to originate from the 15th century, closely associated with the history and culture of Bát Tràng village.) |
Storage jars /ˈstɒr.ɪdʒ dʒɑːz/ | (noun). bình/ lọ đựng E.g.: Lọ gốm Bát Tràng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả làm bình đựng nước, rượu, hoặc đồ trang trí. (Bát Tràng ceramic jars are used for various purposes, including storing water, wine, or as decorative items.) |
Earthenware clay /ˈɜː.θən.wɛər kleɪ/ | (noun). đất sét nung E.g.: Lọ gốm Bát Tràng được làm từ đất sét nung, một loại vật liệu phổ biến trong ngành gốm sứ. (Bát Tràng ceramic jars are made from earthenware clay, a common material in the ceramics industry.) |
Delicate /ˈdel.ɪ.kət/ | (adjective). tinh tế, thanh tao E.g.: Lọ gốm Bát Tràng được chế tác tỉ mỉ với những hoa văn tinh tế, mang vẻ đẹp thanh tao và sang trọng. (Bát Tràng ceramic jars are meticulously crafted with delicate patterns, creating an elegant and luxurious look.) |
Bài dịch:
Đồ vật truyền thống của Việt Nam đầu tiên tôi nghĩ đến chính là đồ gốm Bát Tràng. Đây là một ngành nghề thủ công mỹ nghệ gốm sứ có từ lâu đời, có từ hàng thế kỷ trước, bắt nguồn từ một ngôi làng nhỏ tên là Bát Tràng ở ngoại thành Hà Nội.
Ngày xưa, đồ gốm Bát Tràng được sử dụng cho mọi thứ! Mọi người sẽ có bát, đĩa, cốc, thậm chí cả hũ lưu trữ lớn – tất cả đều được làm từ loại đất nung tuyệt đẹp này. Nó siêu chức năng, thực sự chắc chắn và có thể tồn tại qua nhiều thế hệ. Nhưng ngày nay, nó không chỉ đơn thuần là những đồ dùng hàng ngày. Đồ gốm Bát Tràng đã trở thành một loại hình nghệ thuật thực sự.
Các thiết kế thật tuyệt vời – rất phức tạp và tinh tế. Chúng thường có các họa tiết và biểu tượng truyền thống Việt Nam, hoặc thậm chí mô tả các cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một cách tuyệt vời để giữ gìn một chút văn hóa và lịch sử Việt Nam, và nó cũng là một món quà lưu niệm tuyệt vời cho khách du lịch.
Xem thêm:
- Bài mẫu Describe a popular product made in your region – Bánh mì thanh long – IELTS Speaking part 2, 3
- Talk about your favorite electronic product – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – Nét văn hóa đặt trưng của ẩm thực Việt
2. Từ vựng cho chủ đề talk about a traditional object of your country
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề talk about a traditional object of your country cùng phiên âm, loại từ và nghĩa tiếng Việt để chinh phục band 6.0+ trong bài thi IELTS Speaking.
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Artisan | /ˈɑː.tɪ.sən/ | Noun | Nghệ nhân, thợ thủ công |
Authentic | /ɔːˈθen.tɪk/ | Adjective | Chân thực, chính thống |
Craftsmanship | /ˈkrɑːft.smən.ʃɪp/ | Noun | Kỹ nghệ, tay nghề |
Distinctive | /dɪˈstɪŋkt.ɪv/ | Adjective | Độc đáo, riêng biệt |
Embody | /ɪmˈbɑː.di/ | Verb | Thể hiện, thể hiện |
Exquisite | /ɪkˈskwɪ.zɪt/ | Adjective | Tuyệt đẹp, tinh xảo |
Flourishing | /ˈflʌr.ɪ.ʃɪŋ/ | Adjective | Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng |
Iconic | /aɪˈkɒn.ɪk/ | Adjective | Biểu tượng, tiêu biểu |
Intricate | /ˈɪn.trɪ.kət/ | Adjective | Phức tạp, tinh vi |
Xem thêm: Cách phát âm ed: Quy tắc và câu thần chú phát âm chuẩn xác, dễ nhớ
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- Steeped in tradition: Thấm đẫm truyền thống.
- A time-honored craft: Thủ công mỹ nghệ lâu đời.
- A tangible link to the past: Một mối liên hệ hữu hình với quá khứ.
- Boast intricate patterns: Kiêu hãnh với những hoa văn phức tạp.
- Exquisite craftsmanship: Thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- A vibrant array of colors: Một loạt màu sắc sống động.
- Embody the spirit of the nation: Thể hiện tinh thần của dân tộc.
- Woven into the fabric of society: Được dệt nên trong nền tảng của xã hội.
- A symbol of national pride: Biểu tượng của lòng tự hào dân tộc.
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about a traditional object of your country
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking chủ đề talk about a traditional object of your country, bạn cần phát triển ý theo cấu trúc bài nói chặt chẽ và sử dụng các mẫu câu đa dạng, phong phú.
3.1. Cấu trúc chủ đề talk about a traditional object of your country
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Nêu tên đồ vật | S + be + known + for + [name of object] | Vietnam is known for its conical hats and Ao dai. (Việt Nam nổi tiếng với nón lá và áo dài.) |
Mô tả đặc điểm | S + be + made + of + [name of materials] | Conical hats are made of bamboo and palm leaves. (Nón lá được làm bằng tre và lá cọ.) |
Công dụng | S + play an important role + in […] | Ao dai plays an important role in Vietnamese culture. (Áo dài đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Việt Nam.) |
Ý nghĩa | S be a symbol of […] | Conical hats are a symbol of Vietnamese culture. (Nón lá là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.) |
Kết luận | S + should be preserved for […] | Ao dai should be preserved for future generations. (Áo dài nên được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about a traditional object of your country
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu đồ vật | Today, I’d like to talk about [name of object], a traditional object from my country. |
Giới thiệu nguồn gốc/ lịch sử | [Name of object] is believed to have originated in [place/ time period]. |
Mô tả chất liệu hình dáng | [Name of object] is typically made of [material] and has a […] shape. |
Mô tả họa tiết, trang trí | It’s often decorated with [patterns/ designs] that symbolize [meaning]. |
Mô tả công dụng | In the past, [name of object] was used for [traditional use]. |
Mô tả ý nghĩa văn hóa | Nowadays, [name of object] is still considered a significant symbol of [cultural meaning]. |
Chia sẻ cảm nhận | I personally find [name of object] to be [your feeling] because [reason]. |
Kết luận | In conclusion, [name of object] is a valuable part of our cultural heritage and a reminder of our rich traditions. |
Xem thêm:
- Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite book – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite restaurant – Speaking sample & vocabulary
4. Download
Bạn có thể luyện tập chủ đề talk about a traditional object of your country với bài mẫu tại bất cứ đâu khi download bài đọc về máy. Hãy tải ngay bài đọc bằng cách click vào link dưới đây để sở hữu cấu trúc bài nói chặt chẽ, từ vựng phong phú cùng mẹo hay để tăng điểm cho phần thi IELTS Speaking!
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu chủ đề Job Work – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic Describe a picture – IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu Talk about your family – IELTS Speaking part 1, 2, 3
5. Kết bài
Trên đây là những bí quyết giúp bạn chinh phục chủ đề talk about a traditional object of your country trong bài thi IELTS Speaking. Hãy ghi nhớ cấu trúc bài nói chặt chẽ, từ vựng phong phú, đa dạng và mẫu câu ấn tượng để tạo nên bài nói logic, thu hút. Bên cạnh đó, đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng diễn đạt và tự tin trước giám khảo.
Mình lưu ý là trong bài nói, bạn cần tránh lan man trong việc mô tả mà nên tập trung nhiều hơn vào cảm nhận cá nhân và kết luận của bản thân đối với món đồ mang giá trị văn hóa lịch sử của dân tộc.
Bạn nghĩ gì về những mẹo này? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới! Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
- Non la Vietnam: Vietnamese national symbol of elegance: https://vinpearl.com/en/non-la-vietnam-symbolize-traditional-beauty-with-its-simplicity – Truy cập ngày 08-04-2024.
- “Tò He”: Traditional Toys in Vietnam: https://vietnamdiscovery.com/culture-arts/to-he-traditional-toys-in-vietnam/ – Truy cập ngày 08-04-2024.