Tình hình ô nhiễm môi trường hiện nay đang ở mức báo động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế – xã hội. Ô nhiễm không khí, nước, đất diễn ra phổ biến tại nhiều khu vực, đặc biệt là các thành phố lớn.
Do đó, chủ đề talk about one kind of pollution trong bài thi IELTS Speaking luôn thu hút sự quan tâm của thí sinh bởi tính thời sự và tầm quan trọng của nó. Tuy nhiên, nhiều bạn gặp khó khăn trong việc trình bày đầy đủ và súc tích nội dung về chủ đề này.
Thấu hiểu được mối quan tâm của các bạn, mình sẽ cung cấp những bài mẫu hữu ích về nguyên nhân, tác động và giải pháp cho 6 vấn đề ô nhiễm môi trường, giúp bạn có thêm tư liệu để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả.
Cùng mình khám phá bí quyết để thành công chinh phục giám khảo nếu gặp chủ đề này trong bài viết dưới đây!
1. Bài mẫu chủ đề talk about one kind of pollution
6 bài mẫu dưới đây sẽ làm rõ về 6 loại ô nhiễm phổ biến hiện nay, bao gồm: Không khí, nước, đất, tiếng ồn, rác thải và ánh sáng. Mỗi bài mẫu sẽ đi sâu phân tích nguyên nhân gây ô nhiễm, tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about one kind of pollution – Air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about one kind of pollution dưới đây:
As a city dweller, I’ve become all too familiar with the haze that often hangs over our urban landscapes, a stark reminder of the pervasive issue of air pollution. It’s a problem that’s casting a shadow over our health and environment.
The root cause of this environmental menace lies in the burning of fossil fuels, a byproduct of our modern lifestyles. Vehicles, power plants, and industrial activities release harmful pollutants, including particulate matter, nitrogen oxides, and sulfur dioxide, into the atmosphere.
The consequences of this toxic cocktail are far-reaching. Air pollution has been linked to health problems, ranging from respiratory ailments to more serious conditions like heart disease and cancer. It takes a heavy toll on the environment, contributing to acid rain, damaging ecosystems, and obscuring natural beauty.
While the situation seems daunting, there are glimmers of hope. Governments around the world are implementing stricter emission standards, and innovations in renewable energy sources are offering cleaner alternatives.
Individually, we can make a difference by adopting eco-friendly habits, such as using public transport, conserving energy, and reducing our reliance on single-use plastics.
The fight against air pollution is a collective effort, and it requires unwavering commitment from individuals, communities, and governments. By working together, we can create a healthier, more sustainable future for generations to come.
Từ vựng ghi điểm:
City dweller /ˈsɪti ˈdwɛlər/ | (noun). người sống trong thành phố E.g.: City dwellers often face worse air quality than those living in rural areas. (Người sống trong thành phố thường đối mặt với chất lượng không khí tồi tệ hơn so với những người sống ở vùng nông thôn.) |
Haze /heɪz/ | (noun). sương mù E.g.: The haze in the city was thick enough to cut visibility to less than a kilometer. (Sương mù trong thành phố dày đặc đến mức giảm tầm nhìn xuống dưới một cây số.) |
Pervasive /pərˈveɪsɪv/ | (adjective). tràn lan, phổ biến E.g.: The pervasive smog in industrial areas poses serious health risks. (Khói bụi tràn lan ở các khu công nghiệp gây ra những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.) |
Environmental menace /ɪnˈvaɪrənmɛntəl ˈmɛnɪs/ | (noun phrase). mối đe dọa môi trường E.g.: Plastic pollution has become a major environmental menace worldwide. (Ô nhiễm nhựa đã trở thành một mối đe dọa môi trường lớn trên toàn cầu.) |
Power plant /ˈpaʊər plænt/ | (noun). nhà máy điện E.g.: The power plant near the river contributes significantly to air pollution. (Nhà máy điện gần sông góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí.) |
Particulate matter /pɑːrˈtɪkjʊlɪt ˈmætər/ | (noun). chất hạt E.g.: Particulate matter levels spiked during the local factory fire. (Mức độ chất hạt tăng vọt trong vụ cháy nhà máy địa phương.) |
Respiratory ailment /rɪˈspɪrətɔːri ˈeɪlmənt/ | (noun). bệnh về đường hô hấp E.g.: Increasing air pollution is linked to rising cases of respiratory ailments. (Sự gia tăng ô nhiễm không khí liên quan đến số ca mắc bệnh về đường hô hấp ngày càng tăng.) |
Take a heavy toll on /teɪk ə ˈhɛvi təʊl ɒn/ | (phrase). gây hại nặng nề E.g.: The constant air pollution takes a heavy toll on the health of the elderly. (Ô nhiễm không khí liên tục gây hại nặng nề cho sức khỏe của người già.) |
Obscure /əbˈskjʊər/ | (verb). làm mờ, che khuất E.g.: Smoke from the wildfires obscured the view of the skyline. (Khói từ các đám cháy rừng làm mờ tầm nhìn của đường chân trời.) |
Glimmer of hope /ˈɡlɪmər əv hoʊp/ | (noun phrase). tia hy vọng E.g.: The new air quality regulations offer a glimmer of hope for reducing pollution. (Quy định mới về chất lượng không khí mang lại tia hy vọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm.) |
Emission standard /ɪˈmɪʃən ˈstændərd/ | (noun). tiêu chuẩn khí thải E.g.: Manufacturers are required to meet strict emission standards to minimize environmental impact. (Các nhà sản xuất phải đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt để giảm thiểu tác động môi trường.) |
Clean alternative /kliːn ˌɔːltərˈneɪtɪv/ | (noun). phương án thay thế sạch E.g.: Solar power is a clean alternative that reduces dependence on fossil fuels. (Năng lượng mặt trời là một phương án thay thế sạch giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.) |
Unwavering commitment /ʌnˈweɪvərɪŋ kəˈmɪtmənt/ | (noun phrase). cam kết kiên định E.g.: The city showed an unwavering commitment to improving air quality. (Thành phố thể hiện cam kết kiên định trong việc cải thiện chất lượng không khí.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Là một cư dân thành phố, tôi đã quá quen thuộc với màn sương mù thường bao phủ các khu vực đô thị của chúng ta, một lời nhắc nhở rõ ràng về vấn đề ô nhiễm không khí lan rộng. Đó là một vấn đề đang hoành hành các thành phố trên toàn thế giới, che phủ sức khỏe và môi trường của chúng ta.
Nguyên nhân gốc rễ của mối đe dọa môi trường này nằm ở việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch không kiểm soát, một sản phẩm phụ của lối sống hiện đại của chúng ta. Xe cộ, nhà máy điện và các hoạt động công nghiệp thải ra một hỗn hợp các chất ô nhiễm độc hại, bao gồm bụi mịn, nitơ oxit và lưu huỳnh đioxit, vào bầu khí quyển.
Hậu quả của hỗn hợp độc hại này là vô cùng to lớn. Ô nhiễm không khí có liên quan đến vô số vấn đề sức khỏe, từ các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như bệnh tim và ung thư. Nó cũng gây ra hậu quả nặng nề cho môi trường, góp phần gây ra mưa axit, làm hỏng hệ sinh thái và che khuất vẻ đẹp tự nhiên.
Mặc dù tình hình có vẻ khó khăn, nhưng vẫn có những tia hy vọng. Chính phủ trên khắp thế giới đang áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn và những đổi mới trong các nguồn năng lượng tái tạo đang mang lại các giải pháp thay thế sạch hơn. Cá nhân chúng ta cũng có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu việc sử dụng nhựa dùng một lần.
Cuộc chiến chống lại ô nhiễm không khí là một nỗ lực tập thể, và nó đòi hỏi sự cam kết không ngừng từ các cá nhân, cộng đồng và chính phủ. Bằng cách hợp tác, chúng ta có thể lấy lại bầu trời của mình và tạo ra một tương lai lành mạnh và bền vững hơn cho các thế hệ mai sau.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about one kind of pollution – Water pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about one kind of pollution dưới đây:
Water, the very essence of life, is facing a dire threat from pollution. Rivers, lakes, and oceans are now plagued by chemicals, sewage, and industrial waste, jeopardizing the health of aquatic ecosystems and the communities that depend on them.
The sources of this environmental crisis are manifold. Unchecked industrial waste, sewage effluents, and agricultural runoff are relentlessly pouring into our rivers, lakes, and oceans, poisoning the very water that sustains us. Indiscriminate littering and improper disposal of hazardous substances further compound the problem, turning our precious water resources into toxic soup.
The consequences of this unconscionable act are far-reaching. Marine life is bearing the brunt, with countless species facing extinction due to contaminated water. Human health is also at risk, as polluted water can cause a range of illnesses, from diarrhea and cholera to more serious conditions like cancer. Ecosystems are disrupted, biodiversity is diminished, and the delicate balance of nature is thrown into chaos.
Protecting our water resources is not just an environmental imperative; it’s a matter of survival. By taking collective action, we can safeguard this vital resource for ourselves and future generations, ensuring that the lifeblood of our planet continues to flow freely and cleanly.
Từ vựng ghi điểm:
Dire threat /ˈdaɪər θrɛt/ | (noun). mối đe dọa trầm trọng E.g.: Plastic waste poses a dire threat to marine life. (Rác thải nhựa là một mối đe dọa trầm trọng đối với sinh vật biển.) |
Plague /pleɪɡ/ | (verb). quấy rầy E.g.: The lake was plagued by toxic algae. (Hồ bị tàn phá bởi tảo độc.) |
Jeopardize /ˈdʒɛpərdaɪz/ | (verb). gây nguy hiểm E.g.: Dumping industrial waste jeopardizes the river ecosystem. (Việc thải chất thải công nghiệp gây nguy hiểm cho hệ sinh thái sông.) |
Environmental crisis /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈkraɪsɪs/ | (noun). khủng hoảng môi trường E.g.: The oil spill triggered an environmental crisis. (Vụ tràn dầu đã gây ra một khủng hoảng môi trường.) |
Sewage effluent /ˈsuːɪdʒ ˈɛflʊənt/ | (noun). nước thải sinh hoạt E.g.: Sewage effluent discharged into rivers affects aquatic life. (Nước thải sinh hoạt xả vào sông ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh.) |
Agricultural runoff /ˈæɡrɪˌkʌltʃərəl ˈrʌnˌɒf/ | (noun). dòng chảy nông nghiệp E.g.: Fertilizers contribute to agricultural runoff polluting streams. (Phân bón góp phần vào dòng chảy nông nghiệp gây ô nhiễm suối.) |
Indiscriminate /ɪndɪˈskrɪmɪnət/ | (adjective). bừa bãi E.g.: Indiscriminate disposal of chemicals leads to water pollution. (Việc thải hóa chất bừa bãi dẫn đến ô nhiễm nước.) |
Hazardous substance /ˈhæzərdəs ˈsʌbstəns/ | (noun). chất có hại E.g.: Factories often emit hazardous substances into waterways. (Các nhà máy thường xả chất có hại vào đường thủy.) |
Bear the brunt /bɛər ðə brʌnt/ | (verb phrase). chịu đựng hậu quả nặng nề E.g.: Coastal communities bear the brunt of chemical spills. (Các cộng đồng ven biển phải chịu đựng hậu quả nặng nề của vụ tràn hóa chất.) |
Diarrhea /daɪəˈriːə/ | (noun). tiêu chảy E.g.: Contaminated water sources often lead to outbreaks of diarrhea. (Nguồn nước bị ô nhiễm thường dẫn đến bùng phát bệnh tiêu chảy.) |
Cholera /ˈkɒlərə/ | (noun). bệnh tả E.g.: Cholera can spread rapidly in areas with poor water sanitation. (Bệnh tả có thể lan rộng nhanh chóng ở những khu vực có điều kiện vệ sinh nước kém.) |
Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ | (verb). làm giảm bớt E.g.: Efforts to clean the river will help diminish water pollution. (Nỗ lực làm sạch sông sẽ giúp giảm bớt ô nhiễm nước.) |
Imperative /ɪmˈpɛrətɪv/ | (adjective). cần thiết E.g.: It is imperative to regulate industrial discharges to protect rivers. (Việc quy định xả thải công nghiệp là điều cần thiết để bảo vệ các dòng sông.) |
Dịch nghĩa:
Nước, nguồn gốc của sự sống, đang phải đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng từ ô nhiễm. Sông, hồ và đại dương giờ đây đang bị tàn phá bởi hóa chất, nước thải và chất thải công nghiệp, gây nguy hiểm cho sức khỏe của các hệ sinh thái dưới nước và các cộng đồng phụ thuộc vào chúng.
Nguồn gốc của cuộc khủng hoảng môi trường này rất đa dạng. Chất thải công nghiệp không kiểm soát, nước thải sinh hoạt và nước thải nông nghiệp không ngừng đổ vào sông, hồ và đại dương của chúng ta, đầu độc chính nguồn nước duy trì sự sống của chúng ta. Việc xả rác bừa bãi và xử lý bất hợp lý các chất nguy hại càng làm trầm trọng thêm vấn đề, biến nguồn nước quý giá của chúng ta thành bể nước độc hại.
Hậu quả của hành động vô đạo đức này là vô cùng to lớn. Sinh vật biển đang gánh chịu hậu quả, vô số loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do nguồn nước bị ô nhiễm. Sức khỏe con người cũng bị đe dọa, vì nước ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh tật, từ tiêu chảy và bệnh tả đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như ung thư. Hệ sinh thái bị phá vỡ, đa dạng sinh học bị giảm sút và sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên bị phá vỡ.
Bảo vệ nguồn nước của chúng ta không chỉ là mệnh lệnh của môi trường; đó là vấn đề sống còn. Bằng cách hành động tập thể, chúng ta có thể bảo vệ nguồn tài nguyên quan trọng này cho bản thân và các thế hệ tương lai, đảm bảo dòng máu của hành tinh chúng ta tiếp tục chảy tự do và sạch sẽ.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about one kind of pollution – Noise pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about one kind of pollution dưới đây:
Among the various forms of pollution that plague our modern world, noise pollution stands out as a pervasive and often overlooked issue. Unlike other pollutants that directly impact our physical environment, noise pollution stealthily invades our auditory senses, disrupting our well-being and affecting our quality of life.
The primary sources of noise pollution stem from human activities. Thundering traffic, deafening construction sites, and rowdy parties are just a few examples of the constant barrage of sounds that assault our ears. Additionally, the proliferation of personal electronic devices, such as smartphones and headphones, has contributed to the ubiquitous presence of noise in our daily lives.
The consequences of noise pollution are detrimental. Excessive exposure to noise can lead to a range of health issues, including stress, anxiety, hearing loss, and even heart disease. It can also disrupt sleep patterns, impair concentration, and hinder cognitive function. Moreover, noise pollution has a negative impact on wildlife, disrupting their communication, breeding, and foraging behaviors.
Addressing noise pollution requires a multi-pronged approach. Stricter enforcement of noise regulations, particularly in urban areas, is crucial. Promoting the use of quieter technologies, such as electric vehicles and noise-canceling headphones, can also help reduce noise levels.
Từ vựng ghi điểm:
Overlooked issue /oʊvərˈlʊkt ˈɪʃuː/ | (noun). vấn đề bị bỏ qua E.g.: Noise pollution is often an overlooked issue in urban planning. (Ô nhiễm tiếng ồn thường là một vấn đề bị bỏ qua trong quy hoạch đô thị.) |
Auditory sense /ˈɔːdɪtɔːri sɛns/ | (noun). thính giác E.g.: Continuous exposure to loud noise can damage the auditory sense. (Tiếp xúc liên tục với tiếng ồn lớn có thể làm hại thính giác.) |
Barrage of sounds /bəˈrɑːʒ əv saʊndz/ | (noun). trận mưa âm thanh E.g.: Urban areas often face a barrage of sounds from traffic. (Các khu vực đô thị thường đối mặt với trận mưa âm thanh từ giao thông.) |
Assault /əˈsɔːlt/ | (noun). sự tấn công E.g.: The constant assault of noise from construction sites is disturbing. (Sự tấn công liên tục của tiếng ồn từ các công trường xây dựng thật đáng lo ngại.) |
Proliferation /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | (noun). sự phát triển mạnh E.g.: The proliferation of urban development has increased noise pollution. (Sự phát triển mạnh mẽ của đô thị hóa đã làm tăng ô nhiễm tiếng ồn.) |
Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ | (adjective). phổ biến E.g.: In cities, the ubiquitous noise affects everyone’s daily life. (Ở các thành phố, tiếng ồn phổ biến ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.) |
Detrimental /dɛtrɪˈmɛntəl/ | (adjective). có hại E.g.: Loud parties are detrimental to the neighborhood’s quiet atmosphere. (Tiệc tùng ồn ào có hại cho không khí yên tĩnh của khu vực.) |
Sleep pattern /sliːp ˈpætərn/ | (noun). mô hình giấc ngủ E.g.: Noise pollution disrupts the sleep pattern of many city dwellers. (Ô nhiễm tiếng ồn làm gián đoạn mô hình giấc ngủ của nhiều cư dân thành phố.) |
Impair (concentration) /ɪmˈpɛr (ˌkɒnsənˈtreɪʃn)/ | (verb). làm suy giảm (tập trung) E.g.: Constant noise from traffic can impair concentration in students. (Tiếng ồn liên tục từ giao thông có thể làm suy giảm khả năng tập trung của học sinh.) |
Cognitive function /ˈkɒɡnɪtɪv ˈfʌŋkʃn/ | (noun). chức năng nhận thức E.g.: Studies show that high noise levels can impair cognitive function. (Các nghiên cứu cho thấy mức độ tiếng ồn cao có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức.) |
Foraging behavior /ˈfɔːrɪdʒɪŋ bɪˈheɪvjər/ | (noun). hành vi kiếm ăn E.g.: Noise pollution affects the foraging behavior of urban wildlife. (Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến hành vi kiếm ăn của động vật hoang dã thành thị.) |
Multi-pronged approach /ˈmʌlti prɒŋd əˈprəʊtʃ/ | (noun). phương pháp đa chiều E.g.: A multi-pronged approach is required to tackle noise pollution effectively. (Một phương pháp đa chiều là cần thiết để giải quyết hiệu quả ô nhiễm tiếng ồn.) |
Dịch nghĩa:
Trong thế giới hối hả ngày nay, chúng ta không ngừng bị tra tấn bởi tiếng ồn, từ tiếng còi xe inh ỏi đến tiếng nhạc đinh tai nhức óc từ các câu lạc bộ đêm. Hỗn hợp âm thanh lan tỏa này, được gọi là ô nhiễm tiếng ồn, đã trở thành mối quan tâm môi trường đáng kể, ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần và thậm chí cả thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta.
Nguồn gốc chính của ô nhiễm tiếng ồn bắt nguồn từ các hoạt động của con người. Tiếng ầm ĩ của giao thông, chói tai của các công trình xây dựng và náo nhiệt của các bữa tiệc chỉ là một vài ví dụ về sự tấn công liên tục của âm thanh vào tai chúng ta. Ngoài ra, sự gia tăng các thiết bị điện tử cá nhân, chẳng hạn như điện thoại thông minh và tai nghe, đã làm cho tiếng ồn xuất hiện khắp nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Hậu quả của ô nhiễm tiếng ồn là rất có hại. Tiếp xúc quá nhiều với tiếng ồn có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm căng thẳng, lo lắng, mất thính giác và thậm chí bệnh tim. Nó cũng có thể phá vỡ các mô hình giấc ngủ, cản trở sự tập trung và chức năng nhận thức. Hơn nữa, ô nhiễm tiếng ồn có tác động tiêu cực đến động vật hoang dã, phá vỡ khả năng giao tiếp, sinh sản và kiếm ăn của chúng.
Việc giải quyết ô nhiễm tiếng ồn đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Thực thi nghiêm ngặt hơn các quy định về tiếng ồn, đặc biệt là ở các khu vực đô thị, là điều cần thiết. Khuyến khích sử dụng các công nghệ yên tĩnh hơn, chẳng hạn như xe điện và tai nghe chống ồn, cũng có thể giúp giảm mức độ tiếng ồn.
Xem thêm:
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Cách trả lời dạng Would Questions – IELTS Speaking Part 1
- Bỏ túi những linking words for IELTS Speaking hữu ích
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about one kind of pollution – Soil pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about one kind of pollution dưới đây:
Today, I’d like to talk about a type of pollution that isn’t discussed as much as it should be – soil pollution. Soil pollution happens when harmful substances, like chemicals or waste, contaminate the soil. This can result from industrial activities, improper waste disposal, and the excessive use of fertilizers and pesticides in agriculture.
The impacts of soil pollution are quite alarming. For instance, it leads to the degradation of land, making it unfit for agriculture or forestry. This is a big deal because it directly threatens food security. Also, when toxins from the soil leach into water bodies, they harm aquatic life.
I remember seeing a nearby farm in my hometown where crops barely grew anymore because the soil was so contaminated. It was a sad sight and made me realize how crucial it is to tackle this issue.
Thankfully, solutions are being implemented to mitigate soil pollution. Technologies like bioremediation, which involves using plants and microbes to detoxify the soil, are proving effective.
Moreover, stricter regulations on waste management and chemical use in agriculture can help prevent further contamination. I believe more awareness and community action are essential. We could organize local clean-ups and promote organic farming practices among local farmers.
Từ vựng ghi điểm:
Fertilizer /ˈfɜrtɪlaɪzər/ | (noun). phân bón E.g.: Excessive use of fertilizers leads to soil degradation. (Việc sử dụng phân bón quá mức dẫn đến suy thoái đất.) |
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ | (noun). thuốc trừ sâu E.g.: Pesticides often leach into the soil and pollute it. (Thuốc trừ sâu thường rò rỉ vào đất và gây ô nhiễm.) |
Degradation /dɛɡrəˈdeɪʃn/ | (noun). sự suy thoái E.g.: Soil degradation is a major concern for sustainable agriculture. (Suy thoái đất là một vấn đề lớn đối với nông nghiệp bền vững.) |
Forestry /ˈfɔːrɪstri/ | (noun). ngành lâm nghiệp E.g.: Sustainable forestry practices can prevent soil pollution. (Các phương pháp lâm nghiệp bền vững có thể ngăn chặn ô nhiễm đất.) |
Leach into /liːtʃ ˈɪntu/ | (verb). rò rỉ vào E.g.: Harmful chemicals from waste dumps can leach into the ground. (Hóa chất độc hại từ bãi thải có thể rò rỉ vào đất.) |
Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ | (verb). giảm nhẹ E.g.: To mitigate soil pollution, farmers are turning to organic farming. (Để giảm nhẹ ô nhiễm đất, nông dân đang chuyển sang nông nghiệp hữu cơ.) |
Bioremediation /baɪoʊˌriːmɪˈdeɪʃn/ | (noun). phục hồi sinh học E.g.: Bioremediation uses living organisms to detoxify polluted soils. (Phục hồi sinh học sử dụng các sinh vật sống để khử độc đất bị ô nhiễm.) |
Microbe /ˈmaɪkrəʊb/ | (noun). vi sinh vật E.g.: Microbes in the soil help break down organic matter and pollutants. (Vi sinh vật trong đất giúp phân hủy chất hữu cơ và chất ô nhiễm.) |
Detoxify /diːˈtɒksɪfaɪ/ | (verb). khử độc E.g.: Certain plants can detoxify the soil by absorbing heavy metals. (Một số loài thực vật có thể khử độc đất bằng cách hấp thụ kim loại nặng.) |
Dịch nghĩa:
Hôm nay, tôi muốn nói về một loại ô nhiễm mà ít được bàn đến hơn nhưng cũng cần được quan tâm – ô nhiễm đất. Ô nhiễm đất xảy ra khi các chất độc hại, như hóa chất hoặc rác thải, làm nhiễm độc đất. Điều này có thể xuất phát từ các hoạt động công nghiệp, xử lý rác thải không đúng cách, và cả việc sử dụng quá mức phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
Ảnh hưởng của ô nhiễm đất rất lớn và đáng báo động. Chẳng hạn, nó dẫn đến tình trạng suy thoái đất, làm cho đất không còn phù hợp để trồng trọt hoặc lâm nghiệp. Điều này thực sự quan trọng bởi vì nó trực tiếp đe dọa đến an ninh lương thực. Ngoài ra, khi các độc tố từ đất thấm vào các thủy vực, chúng làm hại đến đời sống thủy sinh.
Tôi nhớ đã từng thấy một trang trại gần nhà tôi, nơi mà cây trồng hầu như không thể phát triển nữa vì đất bị ô nhiễm nghiêm trọng. Đó là một cảnh tượng buồn và khiến tôi nhận ra mức độ quan trọng của việc giải quyết vấn đề này.
May mắn thay, đã có các giải pháp được triển khai để giảm thiểu ô nhiễm đất. Công nghệ như sinh phục hồi, sử dụng các loại cây và vi sinh vật để làm sạch đất, đang cho thấy hiệu quả.
Hơn nữa, các quy định nghiêm ngặt hơn về quản lý chất thải và sử dụng hóa chất trong nông nghiệp có thể giúp ngăn chặn sự ô nhiễm thêm nữa. Cá nhân tôi tin rằng sự nhận thức nhiều hơn và hành động của cộng đồng là rất cần thiết. Chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp địa phương và thúc đẩy các phương pháp nông nghiệp hữu cơ trong cộng đồng nông dân địa phương.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about one kind of pollution – Plastic pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about one kind of pollution dưới đây:
Today, I’d like to talk about a significant environmental issue – plastic pollution. Basically, this kind of pollution refers to the accumulation of plastic products in the environment that adversely affects wildlife habitat and humans. It’s quite alarming how these non-biodegradable materials are filling up our landfills and oceans.
The main causes of plastic pollution are overuse of single-use plastics and a lack of effective recycling programs. Every day, millions of plastic bottles, bags, and straws are used just once and then tossed away, which is astounding. Personally, I’ve seen local beaches back home transformed from beautiful spots to littered landscapes, which is really heartbreaking.
The impact of this pollution is far-reaching. Marine life, for instance, often ingests plastic waste, mistaking it for food, which can be fatal. On a broader scale, these plastics break down into microplastics and contaminate our food and water supplies.
Solutions like banning single-use plastics and improving waste management systems have been initiated in some places, but much more action is needed. I strongly believe that adopting zero-waste lifestyles and enhancing public awareness about the repercussions of plastic pollution are crucial steps forward.
Từ vựng ghi điểm:
Accumulation /əˌkjuːmjʊˈleɪʃn/ | (noun). sự tích tụ E.g.: The accumulation of plastic waste in oceans is alarming. (Sự tích tụ rác thải nhựa trong đại dương đang là một mối đáng báo động.) |
Adversely /ˈædvɜːrsli/ | (adverb). một cách bất lợi E.g.: Marine life is adversely affected by plastic pollution. (Đời sống biển bị ảnh hưởng bất lợi bởi ô nhiễm nhựa.) |
Non-biodegradable /nɒn baɪoʊdɪˈgreɪdəbl/ | (adjective). không thể phân hủy sinh học E.g.: Non-biodegradable materials contribute to long-term environmental issues. (Các vật liệu không thể phân hủy sinh học góp phần vào các vấn đề môi trường lâu dài.) |
Single-use plastics /ˈsɪŋɡl juz ˈplæstɪks/ | (noun). nhựa sử dụng một lần E.g.: Single-use plastics are a major source of pollution at beach cleanups. (Nhựa sử dụng một lần là một nguồn gây ô nhiễm chính trong các đợt dọn dẹp bãi biển.) |
Astounding /əˈstaʊndɪŋ/ | (adjective). kinh ngạc E.g.: The astounding amount of plastic waste produced annually is unsustainable. (Lượng rác thải nhựa hàng năm kinh ngạc là không bền vững.) |
Microplastics /ˈmaɪkrəʊˈplæstɪks/ | (noun). vi nhựa E.g.: Microplastics have been found in the deepest parts of the ocean. (Vi nhựa đã được tìm thấy ở những nơi sâu nhất của đại dương.) |
Repercussion /riːpəˈkʌʃən/ | (noun). hậu quả E.g.: The repercussions of plastic pollution affect both wildlife and humans. (Hậu quả của ô nhiễm nhựa ảnh hưởng cả động vật hoang dã và con người.) |
Dịch nghĩa:
Hôm nay, tôi muốn nói về một vấn đề môi trường đáng kể: Ô nhiễm rác thải nhựa. Cơ bản thì, loại ô nhiễm này ám chỉ sự tích tụ của sản phẩm nhựa trong môi trường ảnh hưởng xấu đến động vật hoang dã, môi trường sống của chúng và con người. Thật đáng báo động khi những vật liệu không phân hủy này đang lấp đầy các bãi rác và đại dương của chúng ta.
Nguyên nhân chính của ô nhiễm rác thải nhựa là lạm dụng các sản phẩm nhựa sử dụng một lần và thiếu các chương trình tái chế hiệu quả. Hàng ngày, hàng triệu chai nhựa, túi, và ống hút được sử dụng một lần rồi vứt bỏ, điều đó thật đáng kinh ngạc. Cá nhân tôi, tôi đã thấy các bãi biển địa phương ở nhà tôi từ những nơi đẹp đã trở thành những cảnh quan ngập rác, điều đó thật sự đau lòng.
Ảnh hưởng của ô nhiễm này là rộng lớn. Chẳng hạn, sinh vật biển thường nuốt phải rác thải nhựa, lầm tưởng là thức ăn, điều này có thể gây tử vong. Trên quy mô rộng hơn, những chất nhựa này phân hủy thành vi nhựa và ô nhiễm nguồn cung cấp thực phẩm và nước của chúng ta.
Các giải pháp như cấm sử dụng nhựa sử dụng một lần và cải thiện hệ thống quản lý chất thải đã được khởi xướng ở một số nơi, nhưng cần nhiều hành động hơn nữa. Tôi tin rằng việc áp dụng lối sống không rác và nâng cao nhận thức công chúng về hậu quả của ô nhiễm nhựa là những bước tiến quan trọng.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about one kind of pollution – Light pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about one kind of pollution dưới đây:
Light pollution, as its name suggests, refers to the excessive and misdirected artificial light that brightens the night sky more than necessary. It’s a form of pollution that many people overlook but it has profound effects on both humans and wildlife. The main sources are usually streetlights, billboards, and commercial properties.
The consequences of light pollution extend beyond just washing out the starry night sky. It disrupts the natural rhythms of wildlife, leading to adverse effects on their breeding and feeding behaviors. For humans, excessive exposure to artificial light can disturb our sleep patterns, leading to broader health issues like sleep disorders or even depression.
Personally, I’ve experienced the nuisance of light pollution in my own neighborhood, where bright lights from a nearby shopping center make it hard to sleep without heavy curtains. It’s quite frustrating. Although there are some mitigation strategies in place like using lower intensity bulbs and better directed lighting, more widespread action is needed. I believe a greater emphasis on public awareness and stricter regulations on outdoor lighting could significantly reduce this pollution.
Từ vựng ghi điểm:
Misdirected artificial light /mɪsdɪˈrɛktɪd ɑːrtɪˈfɪʃəl laɪt/ | (noun). ánh sáng nhân tạo sai hướng E.g.: Misdirected artificial light from street lamps disturbs nocturnal wildlife. (Ánh sáng nhân tạo sai hướng từ đèn đường làm phiền động vật hoạt động về đêm.) |
Excessive exposure /ɪkˈsɛsɪv ɪkˈspoʊʒər/ | (noun). phơi nhiễm quá mức E.g.: Excessive exposure to bright lights at night can lead to sleep disorders. (Phơi nhiễm quá mức với ánh sáng chói vào ban đêm có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ.) |
Sleep disorder /sliːp dɪsˈɔːrdər/ | (noun). rối loạn giấc ngủ E.g.: Urban areas with high light pollution often report more cases of sleep disorder. (Các khu vực đô thị có ô nhiễm ánh sáng cao thường báo cáo nhiều trường hợp rối loạn giấc ngủ hơn.) |
Nuisance /ˈnjuːsəns/ | (noun). sự phiền toái E.g.: Bright neon signs are a nuisance for residents trying to sleep at night. (Các biển hiệu neon sáng là một sự phiền toái cho cư dân cố gắng ngủ vào ban đêm.) |
Lower intensity bulb /ˈloʊər ɪnˈtɛnsɪti bʌlb/ | (noun). bóng đèn cường độ thấp E.g.: Using lower intensity bulbs can help reduce light pollution effectively. (Sử dụng bóng đèn cường độ thấp có thể giúp giảm ô nhiễm ánh sáng hiệu quả.) |
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm ánh sáng, như tên gọi của nó, là sự hiện diện của ánh sáng nhân tạo quá mức và đi lệch hướng làm cho bầu trời đêm sáng hơn mức cần thiết. Đây là một dạng ô nhiễm mà nhiều người thường bỏ qua nhưng nó có ảnh hưởng sâu sắc đối với cả con người và động vật hoang dã. Những nguồn chính thường là đèn đường, bảng quảng cáo, và các địa điểm thương mại.
Hậu quả của ô nhiễm ánh sáng kéo dài hơn là chỉ làm mất đi bầu trời đêm đầy sao. Nó làm rối loạn nhịp sinh học tự nhiên của động vật hoang dã, dẫn đến tác động tiêu cực đến hành vi sinh sản và ăn uống của chúng. Đối với con người, sự phơi bày quá mức với ánh sáng nhân tạo có thể làm rối loạn mô hình giấc ngủ của chúng ta, dẫn đến các vấn đề sức khỏe rộng rãi hơn như rối loạn giấc ngủ hoặc thậm chí trầm cảm.
Cá nhân tôi đã trải nghiệm phiền toái của ô nhiễm ánh sáng ngay trong khu phố của mình, nơi ánh sáng chói từ trung tâm mua sắm gần đó khiến tôi khó ngủ nếu không có rèm cửa dày. Điều này thật sự gây khó chịu. Mặc dù đã có một số biện pháp giảm nhẹ như sử dụng bóng đèn cường độ thấp hơn và chiếu sáng tốt hơn, nhưng cần có hành động rộng rãi hơn. Tôi tin rằng việc nhấn mạnh nhiều hơn vào nhận thức của công chúng và quy định nghiêm ngặt hơn đối với chiếu sáng ngoài trời có thể giảm đáng kể ô nhiễm này.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Environment IELTS Speaking Part 1, 2, 3
- Describe a place where air is polluted – IELTS Speaking part 2, part 3
- Bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất
2. Từ vựng cho chủ đề talk about one kind of pollution
Để nâng cao bài nói IELTS Speaking của bạn, phần này mình sẽ cung cấp các từ vựng then chốt liên quan đến ô nhiễm môi trường. Bạn sẽ tìm hiểu thêm về từ vựng để mô tả nguyên nhân, tác động, và giải pháp cho một loại ô nhiễm cụ thể.
2.1. Từ vựng chủ đề
Sở hữu một vốn từ vựng phong phú về chủ đề sẽ khiến bạn thêm phần tự tin khi bắt gặp chủ đề talk about one kind of pollution trong bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là danh sách các từ vựng hay dùng liên quan đến ô nhiễm môi trường:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Noun | Ô nhiễm |
Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Noun | Môi trường |
Emission | /ɪˈmɪʃn/ | Noun | Khí thải |
Contaminant | /kənˈtæmɪnənt/ | Noun | Chất ô nhiễm |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Adjective | Độc hại |
Waste | /weɪst/ | Noun | Chất thải |
Chemical | /ˈkɛmɪkəl/ | Noun | Hóa chất |
Industrial | /ɪnˈdʌstriəl/ | Adjective | Công nghiệp |
Air quality | /ˈɛər ˈkwɒlɪti/ | Noun | Chất lượng không khí |
Landfill | /ˈlændfɪl/ | Noun | Bãi chôn lấp |
Hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Adjective | Nguy hiểm |
Smog | /smɒg/ | Noun | Khói bụi |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Noun | Mưa axit |
Recycle | /riːˈsaɪkəl/ | Verb | Tái chế |
Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Noun | Chất gây ô nhiễm |
Toxin | /ˈtɑːksɪn/ | Noun | Chất độc |
Sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | Noun | Nước thải |
Incinerator | /ɪnˈsɪnəreɪtər/ | Noun | Lò đốt rác |
Greenhouse gas | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Noun | Khí nhà kính |
Ozone layer | /ˈoʊˌzoʊn ˈleɪər/ | Noun | Tầng ôzôn |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʒərd ˈspiːʃiːz/ | Noun | Loài nguy cấp |
Habitat destruction | /ˈhæbɪtˌdɪstrəkʃən/ | Noun | Phá hủy môi trường sống |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl ˈdɪˈvɛləpmənt/ | Noun | Phát triển bền vững |
Xem thêm:
- 199+ Từ vựng tiếng Anh về Môi trường bạn cần biết
- IELTS Vocabulary topic Nature – Từ vựng IELTS chủ đề Thiên nhiên
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Bên cạnh vốn từ vựng đa dạng và mạch diễn đạt lưu loát, bài nói của bạn cần thể hiện được những cụm từ ghi điểm về chủ đề nếu bạn muốn đạt band IELTS Speaking cao.
- Carbon footprint: Dấu chân carbon
- Environmental degradation: Sự suy thoái môi trường
- Hazardous waste disposal: Xử lý chất thải nguy hại
- Industrial effluents: Nước thải công nghiệp
- Non-biodegradable materials: Vật liệu không phân hủy sinh học
- Air quality index: Chỉ số chất lượng không khí
- Ecosystem disruption: Sự gián đoạn hệ sinh thái
- Long-term exposure: Phơi nhiễm lâu dài
- Renewable energy sources: Nguồn năng lượng tái tạo
- Sustainable practices: Thực hành bền vững
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about one kind of pollution
Nắm vững cấu trúc và mẫu câu là chìa khóa để chinh phục chủ đề talk about one kind of pollution trong bài thi IELTS Speaking. Dưới đây, mình sẽ phân tích các mẫu câu đa dạng, giúp bạn dễ dàng trình bày ý tưởng và ghi điểm với giám khảo.
3.1. Cấu trúc chủ đề talk about one kind of pollution
Tìm hiểu những cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và dễ áp dụng để miêu tả và phân tích một hình thức ô nhiễm, nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Liệt kê các nguyên nhân của ô nhiễm | S + V + O + (because/ due to/ as a result of) | Air pollution is caused by a variety of factors, including the burning of fossil fuels, industrial emissions, and vehicle exhaust. (Ô nhiễm không khí do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm việc đốt nhiên liệu hóa thạch, khí thải công nghiệp và khí thải xe cộ.) |
Đề xuất giải pháp cho vấn đề ô nhiễm | S should/ could/ must + V + O | We should all take steps to reduce our carbon footprint, such as using energy-efficient appliances and driving less. (Tất cả chúng ta nên thực hiện các bước để giảm lượng khí thải carbon của mình, chẳng hạn như sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và lái xe ít hơn.) |
So sánh và đối chiếu hai loại ô nhiễm | S + V + O + (while/ whereas) | Air pollution is more widespread than water pollution, while water pollution is more severe in its consequences. (Ô nhiễm không khí phổ biến hơn ô nhiễm nước, trong khi ô nhiễm nước có hậu quả nghiêm trọng hơn.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about one kind of pollution
Khám phá các mẫu câu hiệu quả để thảo luận về một loại ô nhiễm cụ thể, từ những tác động môi trường đến các giải pháp có thể thực hiện.
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu về một loại ô nhiễm | […] pollution is a significant environmental issue that affects all aspects of our lives. […] pollution is a growing concern that poses a threat to aquatic ecosystems and human health. […] pollution, often overlooked, is a major environmental problem with far-reaching consequences. |
Liệt kê các nguyên nhân của ô nhiễm | […] pollution stems from a variety of sources, including […] […] pollution is caused by […] […] pollution arises from […] |
Mô tả tác động của ô nhiễm | […] pollution can lead to […] |
Đề xuất giải pháp cho ô nhiễm | […] We can reduce pollution by […]We can minimize pollution by […]We can combat pollution by […] |
So sánh đối chiếu hai loại ô nhiễm | While […] pollution is more widespread, […] pollution tends to have more severe consequences. |
Bày tỏ quan điểm cá nhân về vấn đề ô nhiễm | I believe that […] pollution is one of the most pressing environmental challenges we face today. I am particularly concerned about the impact of […] pollution on […]. I strongly advocate for sustainable practices that can help prevent and remediate […] pollution. |
Xem thêm các chủ đề Speaking thú vị khác:
- Talk about how to save energy – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your leisure activities – Speaking sample & vocabulary
- Talk about a traditional object of your country – Speaking sample & vocabulary
4. Download
Talk about one kind of pollution – chủ đề thi IELTS Speaking nóng hổi nhưng lại khiến nhiều thí sinh phải lo lắng. Với bài đọc dưới đây, bạn sẽ tự tin chinh phục chủ đề này với bài mẫu Speaking chi tiết về ô nhiễm, cùng với vốn từ vựng và cấu trúc câu hữu ích! Hãy tải ngay bài đọc để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao điểm số của bạn!
5. Kết bài
Trên đây là những chia sẻ về cách trình bày bài IELTS Speaking cho chủ đề talk about one kind of pollution. Hy vọng với những thông tin và hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thêm kiến thức và kỹ năng để tự tin chinh phục chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking của mình.
Bên cạnh những chia sẻ trên, bạn cũng cần lưu ý tránh học thuộc lòng bài mẫu. Thay vào đó, hãy sử dụng bài mẫu như một hướng dẫn để xây dựng bài nói của riêng bạn.
Bạn cảm nhận thế nào về những kiến thức trong bài viết? Hãy cùng mình khám phá thêm các chủ đề mới nhất tại chuyên mục IELTS Speaking sample để chuẩn bị chu đáo cho kỳ thi sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
- Due to – Cambridge English Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/due-to – Truy cập ngày 16-04-2024.
- Effects of Various Types of Pollution: https://byjus.com/biology/types-of-pollution/ – Truy cập ngày 16-04-2024.