Việt Nam là đất nước có bề dày lịch sử hàng nghìn năm cùng với vô số các anh hùng hào kiệt góp phần tô điểm cho trang sử vàng của dân tộc. Những người anh hùng ấy luôn là nguồn cảm hứng bất tận và là niềm tự hào của người dân Việt Nam.
Lịch sử có thể là một chủ đề khô khan với nhiều người, nhưng khi được yêu cầu nói về một nhân vật lịch sử, đây là cơ hội để bạn thể hiện sự hiểu biết và niềm đam mê của mình đối với lịch sử của dân tộc. Vậy, làm thế nào để có thể trình bày bài chủ đề talk about a historical figure in Vietnam một cách ấn tượng và thu hút?
Cùng mình học ngay những ý tưởng hay để khai thác chủ đề này qua bài viết sau bạn nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about a historical figure in Vietnam
Talk about a historical figure in Vietnam – đây là đề tài Speaking về một nhân vật lịch sử Việt Nam. Dưới đây là các bài mẫu để cung cấp ý tưởng và từ vựng phù hợp để bạn tham khảo và áp dụng vào bài Speaking của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about a historical figure in Vietnam – President Ho Chi Minh
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about a historical figure in Vietnam
If someone were to ask me about a historical figure whom I admire the most, I would undoubtedly choose President Ho Chi Minh. His legacy extends beyond Vietnam’s borders, earning admiration and respect worldwide. Uncle Ho was a remarkable leader who spearheaded numerous resistance movements, ultimately defeating foreign invaders and safeguarding our nation’s sovereignty and peace.
Born into a humble yet intellectually rich family in Nghe An province, President Ho experienced firsthand the suffering and poverty inflicted by war on the Vietnamese people. This early exposure ignited his passion for seeking solutions to save his country. At a remarkably young age, in his early twenties, President Ho embarked on a journey to foreign lands, determined to find ways to liberate Vietnam. Despite facing numerous challenges, his unwavering resolve and love for his homeland led him back to Vietnam with innovative strategies.
President Ho’s dedication to the people and the nation defined his life. He led a modest existence, always prioritizing the well-being and happiness of his fellow Vietnamese. His political achievements are numerous, yet his selflessness remains unmatched. Even in the twilight of his life, President Ho continued to champion the cause of others.
Today, memorials honoring President Ho Chi Minh stand in Vietnam and various countries, serving as enduring symbols of his greatness in world history.
Từ vựng ghi điểm:
Legacy /ˈlɛɡəsi/ | (noun). di sản, di tích; tài sản được để lại sau khi một người qua đời E.g.: His artistic legacy includes a collection of famous paintings. (Di sản nghệ thuật của ông bao gồm một bộ sưu tập các bức tranh nổi tiếng.) |
Resistance movements /riˈzɪstəns ˈmuːvmənts/ | (noun phrase). các phong trào kháng chiến; những nỗ lực tổ chức chống lại sự xâm lược hoặc áp bức E.g.: The resistance movements during the war played a crucial role in securing national independence. (Các phong trào kháng chiến trong thời chiến đấu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ độc lập quốc gia.) |
Intellectually rich /ˌɪntəˈlɛktʃuəli rɪtʃ/ | (adjective phrase). giàu trí tuệ; có nền tảng tri thức sâu sắc E.g.: The library’s collection is intellectually rich, covering a wide range of topics. (Bộ sưu tập của thư viện rất giàu trí tuệ, bao gồm nhiều chủ đề đa dạng.) |
Firsthand /ˈfəːsthænd/ | (adjective/ adverb). trực tiếp, từ trải nghiệm cá nhân E.g.: She gained firsthand experience of the culture by living among the locals. (Cô ấy có được trải nghiệm trực tiếp về văn hóa bằng cách sống cùng người dân địa phương.) |
Ignited /ɪɡˈnaɪtɪd/ | (verb). làm bùng cháy; làm nổ ra; kích hoạt, khơi dậy E.g.: The professor’s lecture ignited a passion for physics in her students. (Bài giảng của giáo sư đã khơi dậy đam mê về vật lý trong các sinh viên của cô.) |
Embarked on a journey /ɪmˈbɑːkt ɒn ə ˈdʒɜːni/ | (verb phrase). bắt đầu một cuộc hành trình; khởi hành đi du lịch hoặc khám phá E.g.: They embarked on a journey across Europe to explore different cultures. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình khắp châu Âu để khám phá các nền văn hóa khác nhau.) |
Defined his life /dɪˈfaɪnd hɪz laɪf/ | (verb phrase). định nghĩa cho cuộc đời mình; làm nên bản chất của cuộc sống của mình E.g.: Her passion for education defined her life and career choices. (Niềm đam mê với giáo dục đã định nghĩa cho cuộc đời và sự nghiệp của cô.) |
Twilight of his life /ˈtwaɪlaɪt ʌv hɪz laɪf/ | (noun phrase). giai đoạn cuối đời E.g.: He spent the twilight of his life reflecting on his achievements and memories. (Ông dành giai đoạn cuối đời của mình để suy nghĩ về những thành tựu và kỷ niệm.) |
Memorials /məˈmɔːriəlz/ | (noun). các đài tưởng niệm; các công trình kỷ niệm E.g.: The city has several memorials dedicated to fallen soldiers. (Thành phố có nhiều đài tưởng niệm dành riêng cho các chiến sĩ đã hy sinh.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Nếu ai đó hỏi tôi về một nhân vật lịch sử mà tôi ngưỡng mộ nhất, tôi chắc chắn sẽ chọn Chủ tịch Hồ Chí Minh. Di sản của ông vượt ra ngoài biên giới của Việt Nam, nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng trên toàn thế giới. Chủ tịch Hồ là một nhà lãnh đạo xuất sắc đã dẫn đầu nhiều phong trào kháng chiến, cuối cùng đánh bại những kẻ xâm lược ngoại quốc và bảo vệ chủ quyền và hòa bình của đất nước chúng ta.
Sinh ra trong một gia đình khiêm tốn nhưng giàu tri thức ở tỉnh Nghệ An, Chủ tịch Hồ đã trải qua sự đau khổ và nghèo đói do chiến tranh gây ra cho nhân dân Việt Nam ngay từ những ngày đầu đời. Trải nghiệm sớm này đã thôi thúc ông đam mê tìm kiếm giải pháp để cứu nước. Ở tuổi đầu hai mươi của mình, Bác Hồ bắt đầu hành trình đi sang các nước ngoài, quyết tâm tìm cách giải phóng Việt Nam. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, sự kiên định và tình yêu đất nước của ông đã dẫn ông trở về Việt Nam với những chiến lược đổi mới.
Sự tận tụy của Chủ tịch Hồ với nhân dân và đất nước đã định nghĩa cả cuộc đời ông. Ông sống một cuộc sống khiêm tốn, luôn ưu tiên sự phúc lợi và hạnh phúc của đồng bào Việt Nam. Những thành tựu chính trị của ông là vô số, nhưng sự vô tư của ông vẫn không thể sánh được. Ngay cả vào những năm cuối đời, Chủ tịch Hồ vẫn tiếp tục ủng hộ và đấu tranh cho người khác.
Ngày nay, các đài tưởng niệm về Chủ tịch Hồ Chí Minh hiện diện tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác nhau, trở thành biểu tượng bền vững về vĩ đại của ông trong lịch sử thế giới.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about a historical figure in Vietnam – General Vo Nguyen Giap
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about a historical figure in Vietnam
General Vo Nguyen Giap is one of the most celebrated historical figures in Vietnam’s rich history. He is renowned as a brilliant military commander whose leadership and strategic acumen played a pivotal role in shaping Vietnam’s fight for independence.
General Giap’s most notable accomplishment was his historic victory over the French at the Battle of Dien Bien Phu. This momentous event showcased his exceptional skills in transforming a modest group of Vietnamese soldiers into a formidable force that successfully countered the powerful French army. General Giap’s strategic brilliance and unwavering determination earned him immense respect both within Vietnam and internationally. He epitomized courage and resolve, inspiring his troops to believe in victory against overwhelming odds.
Beyond his military achievements, General Giap was also a revered statesman who played a crucial role in Vietnam’s post-war reconstruction. Serving as the Minister of Defense and later as the Deputy Prime Minister, he made significant contributions to the nation’s development and stability. His innovative military tactics and strategies have been studied worldwide, influencing military thinking and revolutionizing warfare methodologies.
It is impossible to overstate General Vo Nguyen Giap’s enduring impact on Vietnam’s history. His legacy serves as a testament to the power of resilience, courage, and unwavering dedication in the face of adversity.
Từ vựng ghi điểm:
Military commander /ˈmɪlɪˌtɛri kəˈmændər/ | (noun phrase). chỉ huy quân sự; người lãnh đạo quân đội E.g.: General Vo Nguyen Giap was a highly respected military commander in Vietnam. (Đại tướng Võ Nguyên Giáp là một chỉ huy quân sự được rất nhiều người tôn trọng ở Việt Nam.) |
Pivotal role /ˈpɪvət(ə)l rəʊl/ | (noun phrase). vai trò then chốt; vai trò quan trọng E.g.: Tran Hung Dao played a pivotal role in defending Vietnam against foreign invaders. (Trần Hưng Đạo đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ Việt Nam khỏi những kẻ xâm lược ngoại quốc.) |
Notable /ˈnəʊtəbl/ | (adjective). đáng chú ý; nổi bật E.g.: The general led the army to a notable victory in the battle. (Đại tướng đã dẫn đội quân đến một chiến thắng đáng chú ý trong trận đánh.) |
Momentous event /məʊˈmɛntəs ɪˈvɛnt/ | (noun phrase). sự kiện mang tính quyết định; sự kiện quan trọng E.g.: The Battle of Dien Bien Phu was a momentous event in Vietnam’s history. (Trận Điện Biên Phủ là một sự kiện mang tính quyết định trong lịch sử Việt Nam.) |
Unwavering determination /ʌnˈweɪvərɪŋ dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ | (noun phrase). sự quyết tâm kiên định; sự kiên trì không nao núng E.g.: Despite facing challenges, her unwavering determination led her to success. (Mặc dù gặp phải những thách thức, sự quyết tâm kiên định của cô ấy đã dẫn đến thành công.) |
Epitomized /ɪˈpɪtəmaɪz/ | (verb). là hình mẫu của; là điển hình của E.g.: President Ho Chi Minh epitomized the spirit of resilience and determination. (Tổng Bí thư Hồ Chí Minh là hình mẫu của tinh thần kiên cường và quyết tâm.) |
Revered /rɪˈvɪəd/ | (adjective). được tôn kính; được thần tượng E.g.: General Tran Hung Dao is revered as a national hero in Vietnam. (Trần Hưng Đạo được tôn kính như một anh hùng dân tộc ở Việt Nam.) |
Revolutionizing /ˌrɛvəˈluːʃənaɪzɪŋ/ | (verb). làm cách mạng hóa; thay đổi cách mạng E.g.: General Vo Nguyen Giap’s tactics revolutionized warfare strategies. (Các chiến thuật của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã làm cách mạng hóa các chiến lược chiến tranh.) |
Testament /ˈtɛstəmənt/ | (noun). bằng chứng sống; minh chứng sống E.g.: His successful career is a testament to his hard work and dedication. (Sự nghiệp thành công của anh ấy là minh chứng cho sự siêng năng và tận tụy của mình.) |
Dịch nghĩa:
Đại tướng Võ Nguyên Giáp là một trong những nhân vật lịch sử được tôn vinh nhất trong lịch sử phong phú của Việt Nam. Ông được biết đến là một chỉ huy quân sự xuất sắc, người lãnh đạo và chiến lược gia tài ba đã đóng vai trò then chốt trong việc định hình cuộc chiến tranh giành độc lập của Việt Nam.
Thành tựu nổi bật nhất của Đại tướng Giáp là chiến thắng lịch sử tại trận Điện Biên Phủ trước quân Pháp. Sự kiện trọng đại này đã thể hiện kỹ năng xuất sắc của ông trong việc biến một nhóm lính Việt Nam khiêm tốn thành một lực lượng đáng gờm đã đánh bại thành công quân đội Pháp mạnh mẽ. Tài năng chiến lược và sự kiên định không phai của Đại tướng Giáp đã giành được sự tôn trọng rất lớn cả trong nước Việt Nam và quốc tế. Ông là biểu tượng của sự dũng cảm và kiên quyết, truyền cảm hứng cho binh lính tin rằng chiến thắng là có thể trong bối cảnh đối mặt với những khó khăn áp đảo.
Bên cạnh những thành tựu quân sự, Đại tướng Giáp còn là một nhà chính trị được ngưỡng mộ, đã đóng vai trò quan trọng trong công cuộc tái thiết Việt Nam sau chiến tranh. Làm việc với cương vị Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và sau đó là Phó Thủ tướng, ông đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển và ổn định của đất nước. Các chiến thuật và chiến lược quân sự đột phá của ông đã được nghiên cứu trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến suy nghĩ quân sự và cách thức cách mạng hóa chiến tranh.
Không thể nào nói quá về tầm ảnh hưởng vĩnh cửu của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đối với lịch sử Việt Nam. Di sản của ông là một minh chứng cho sức mạnh của sự kiên cường, dũng cảm và sự tận tâm không xoay chuyển khi đối đầu với khó khăn.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about a historical figure in Vietnam – Nguyen Trai
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about a historical figure in Vietnam
Nguyen Trai, a multifaceted figure in Vietnam’s history, left an indelible mark as a poet, statesman, strategist, and scholar. His contributions resonate deeply with the spirit of Vietnamese heroism and resilience.
Nguyen Trai’s influence was particularly significant during his tenure as chief advisor to Le Loi. He played a crucial role in shaping Le Loi’s declarations and motivating the Vietnamese people to rally behind the uprising against Ming rule. What truly distinguishes Nguyen Trai is his unwavering dedication to the nation. His deep love for his country and people fueled his relentless efforts to defend Vietnam from external threats.
In addition to his political and military endeavors, Nguyen Trai left behind a significant literary legacy. He produced a vast body of work encompassing poetry, literature, history, geography, and law. While many of his writings were unfortunately lost over time, a collection of his remaining works serves as a valuable testament to his intellectual prowess and literary contributions.
Nguyen Trai’s life and achievements continue to inspire generations of Vietnamese people. He exemplifies the ideals of national pride, perseverance, and intellectual rigor, leaving an enduring legacy that celebrates the rich cultural heritage and resilience of Vietnam.
Từ vựng ghi điểm:
Left an indelible mark /lɛft ən ɪnˈdɛlɪbəl mɑːk/ | (phrase). để lại dấu ấn không thể xóa nhòa; để lại ấn tượng sâu sắc E.g.: Nguyen Trai’s writings left an indelible mark on Vietnamese literature and culture. (Các tác phẩm của Nguyễn Trãi đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong văn học và văn hoá Việt Nam.) |
Contributions /kəntrɪˈbjuːʃənz/ | (noun). những đóng góp; những công lao E.g.: General Vo Nguyen Giap’s contributions to Vietnam’s independence are invaluable. (Những đóng góp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp cho độc lập của Việt Nam là vô cùng quý giá.) |
Relentless efforts /rɪˈlɛntləs ˈɛfərts/ | (noun phrase). những nỗ lực không ngừng nghỉ; sự cố gắng không mệt mỏi E.g.: Nguyen Du’s relentless efforts in literature enriched Vietnamese culture. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của Nguyễn Du trong văn học đã làm phong phú văn hóa Việt Nam.) |
A vast body of /eɪ væst ˈbɒdi ɒv/ | (phrase). một lượng lớn; một khối lượng lớn E.g.: Nguyen Trai left behind a vast body of literary works. (Nguyễn Trãi đã để lại một lượng lớn các tác phẩm văn học.) |
Intellectual prowess /ˌɪntəˈlɛktʃʊəl praʊɪs/ | (noun phrase). sự tài năng trí tuệ; sự thông minh E.g.: Nguyen Du’s intellectual prowess is evident in “The Tale of Kieu” .(Sự tài năng trí tuệ của Nguyễn Du rõ ràng trong “Truyện Kiều.”) |
Exemplifies /ɪɡˈzɛmplɪfaɪz/ | (verb). là một ví dụ điển hình cho; là một minh chứng cho E.g.: Tran Hung Dao exemplifies courage and leadership in Vietnamese history. (Trần Hưng Đạo là một ví dụ điển hình về sự can đảm và lãnh đạo trong lịch sử Việt Nam.) |
National pride /ˈnæʃənl praɪd/ | (noun phrase). niềm tự hào dân tộc; niềm tự hào quốc gia E.g.: Nguyen Trai’s achievements are a source of national pride for Vietnamese people. (Những thành tựu của Nguyễn Trãi là nguồn tự hào dân tộc cho người Việt Nam.) |
Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | (noun phrase). di sản văn hóa; di sản văn hóa E.g.: Vo Thi Sau’s bravery is part of Vietnam’s cultural heritage. (Sự can đảm của Võ Thị Sáu là một phần của di sản văn hóa của Việt Nam.) |
Dịch nghĩa:
Nguyễn Trãi, một nhân vật đa tài trong lịch sử Việt Nam, đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa là nhà thơ, nhà chính trị, chiến lược gia và học giả. Những đóng góp của ông gợi nhắc sâu sắc đến tinh thần anh hùng và sự kiên cường của người Việt Nam.
Tầm ảnh hưởng của Nguyễn Trãi đặc biệt quan trọng trong thời gian ông làm cố vấn chính cho Lê Lợi. Ông đóng vai trò then chốt trong việc hình thành những tuyên bố của Lê Lợi và thúc đẩy người Việt Nam đứng lên phản kháng chống lại chế độ Minh. Điều đặc biệt của Nguyễn Trãi là sự tận tụy không biến chuyển của ông đối với đất nước. Tình yêu sâu sắc của ông dành cho quê hương và nhân dân đã thúc đẩy ông không ngừng nỗ lực để bảo vệ Việt Nam khỏi những mối đe dọa bên ngoài.
Ngoài các hoạt động chính trị và quân sự, Nguyễn Trãi còn để lại di sản văn học đáng kể. Ông sản xuất một kho tàng văn chương bao gồm thơ ca, văn học, lịch sử, địa lý và luật pháp. Mặc dù nhiều tác phẩm của ông đã không may bị mất theo thời gian, bộ sưu tập các tác phẩm còn lại của ông là một bằng chứng quý giá về tài năng trí tuệ và đóng góp văn học của ông.
Cuộc đời và thành tựu của Nguyễn Trãi tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người Việt Nam. Ông là tấm gương của lòng tự hào dân tộc, sự kiên trì và sự nghiêm túc về trí tuệ, để lại di sản vĩnh cửu vinh danh di sản văn hóa phong phú và sự kiên cường của Việt Nam.
Tham khảo thêm các bài mẫu về chủ đề lịch sử:
- Bài mẫu topic Describe an important historical event – IELTS Speaking part 2
- Describe a historical period you would like to know more – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu Describe a historical building – IELTS Speaking part 2, 3
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about a historical figure in Vietnam – Nguyen Du
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about a historical figure in Vietnam
Nguyen Du, also known as To Nhu, was a revered poet and literary figure during Vietnam’s Le Dynasty. He is recognized as a “World Cultural Celebrity” by UNESCO for his contributions to literature.
His magnum opus, “The Tale of Kieu” (or Truyen Kieu), stands as one of the most iconic works of Vietnamese literature from the medieval era. This epic poem tells the tragic story of Thuy Kieu, a young and virtuous woman who faces numerous trials and tribulations in her quest for love and redemption. Through vivid storytelling and profound symbolism, Nguyen Du explores themes of fate, morality, and the human condition, creating a timeless narrative that has captivated readers for generations.
Nguyen Du’s legacy extends beyond his literary prowess. His contributions to Vietnamese literature and culture have earned him the title of “Great Poet” in Vietnamese literary tradition. His works continue to be celebrated and studied in Vietnam and internationally, serving as a cornerstone of Vietnamese literary heritage.
After generations, his status as a literary giant in Vietnamese history remains unassailable. His contribution to the enrichment of Vietnamese literature underscores his lasting impact and enduring legacy.
Từ vựng ghi điểm:
Literary figure /ˈlɪtərəri ˈfɪɡjər/ | (noun phrase). nhân vật văn học; tác giả văn học E.g.: Nguyen Du is celebrated as a prominent literary figure in Vietnamese history. (Nguyễn Du được tôn vinh là một nhân vật văn học nổi bật trong lịch sử văn học Việt Nam.) |
Magnum opus /ˈmæɡnəm ˈəʊpəs/ | (noun phrase). tác phẩm vĩ đại nhất; tác phẩm kiệt xuất nhất E.g.: “The Tale of Kieu” is considered Nguyen Du’s magnum opus. (“Truyện Kiều” được coi là tác phẩm vĩ đại nhất của Nguyễn Du.) |
Iconic /aɪˈkɒnɪk/ | (adjective). mang tính biểu tượng; điển hình E.g.: “The Tale of Kieu” is an iconic work of Vietnamese literature. (“Truyện Kiều” là một tác phẩm mang tính biểu tượng của văn học Việt Nam.) |
Timeless /ˈtaɪmləs/ | (adjective). bất diệt; vĩnh cửu; không bao giờ lỗi mốt E.g.: Nguyen Du’s poetry remains timeless, resonating with readers across generations. (Thơ của Nguyễn Du vẫn là bất diệt, gợi mở cảm xúc cho độc giả qua các thế hệ.) |
Earned him the title /ɜːnd hɪm ðə ˈtaɪtl/ | (phrase). đã đạt được danh hiệu; đã được gọi là E.g.: Nguyen Du’s literary achievements earned him the title of “Great Poet” in Vietnamese culture. (Những thành tựu văn học của Nguyễn Du đã giúp ông được gọi là “Đại thi hào” trong văn hóa Việt Nam.) |
Cornerstone /ˈkɔːnəstəʊn/ | (noun). nền tảng; điểm mấu chốt; cơ sở E.g.: Nguyen Trai’s works are a cornerstone of Vietnamese literature. (Các tác phẩm của Nguyễn Trãi là nền tảng của văn học Việt Nam.) |
Status /ˈsteɪtəs/ | (noun). tình trạng; địa vị; vị trí E.g.: Vo Nguyen Giap holds a revered status as a military leader in Vietnamese history. (Võ Nguyên Giáp có vị trí được tôn kính như một lãnh đạo quân sự trong lịch sử Việt Nam.) |
Literary giant /ˈlɪtərəri ˈdʒaɪənt/ | (noun phrase). người khổng lồ văn học; nhân vật văn học vĩ đại E.g.: Nguyen Du is considered a literary giant of Vietnamese literature. (Nguyễn Du được coi là một nhân vật văn học vĩ đại của văn học Việt Nam.) |
Lasting impact /ˈlɑːstɪŋ ˈɪmpækt/ | (noun phrase). ảnh hưởng lâu dài; tác động bền vững E.g.: General Vo Nguyen Giap’s strategies had a lasting impact on military tactics worldwide. (Các chiến lược của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã có ảnh hưởng lâu dài đối với chiến thuật quân sự trên toàn thế giới.) |
Dịch nghĩa:
Nguyễn Du, còn được biết đến với tên là Tố Như, là một nhà thơ và nhà văn được tôn kính trong thời kỳ nhà Lê ở Việt Nam. Ông được UNESCO công nhận là một “Ngôi sao Văn hóa Thế giới” vì những đóng góp của mình cho văn học.
Tác phẩm vĩ đại nhất của ông, “Truyện Kiều”, là một trong những tác phẩm điển hình nhất của văn học Việt Nam từ thời Trung đại. Bài thơ ca truyện này kể về câu chuyện bi kịch của Thúy Kiều, một người phụ nữ trẻ tuổi và đức hạnh phải đối mặt với nhiều thử thách và gian khổ trong hành trình tìm kiếm tình yêu và sự cứu rỗi. Thông qua cách kể chuyện sống động và các biểu tượng sâu sắc, Nguyễn Du khám phá các đề tài về số phận, đạo đức và bản tính con người, tạo nên một câu chuyện vĩnh cửu đã thu hút độc giả qua các thế hệ.
Di sản của Nguyễn Du không chỉ dừng lại ở tài năng văn chương. Những đóng góp của ông cho văn học và văn hóa Việt Nam đã giành cho ông danh hiệu “Đại thi hào” trong truyền thống văn học Việt Nam. Các tác phẩm của ông tiếp tục được vinh danh và nghiên cứu ở Việt Nam và trên toàn thế giới, là một trong những nền tảng quan trọng của di sản văn học Việt Nam.
Sau nhiều thế hệ, tầm vóc của ông như một nhà văn vĩ đại trong lịch sử văn học Việt Nam vẫn không thể bị xao lãng. Sự đóng góp của ông cho sự phong phú của văn học Việt Nam là minh chứng cho tầm ảnh hưởng bền vững và di sản vĩnh cửu của ông.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about a historical figure in Vietnam – Vo Thi Sau
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about a historical figure in Vietnam
In Vietnamese history, Vo Thi Sau is known for her courageous actions as a young girl against French colonial rule in Vietnam. Born in 1933, she became involved in guerilla warfare against the French occupiers at a young age.
At just 14 years old, Vo Thi Sau demonstrated remarkable bravery by throwing a grenade at a group of French soldiers in a crowded market area, resulting in the death of one soldier and the injury of 12 others. Unfortunately, Vo Thi Sau was eventually captured by French authorities. Facing trial and execution by firing squad at the age of 18 in 1952, Vo Thi Su became a symbol of resistance and patriotism. Her refusal to wear a blindfold during the execution exemplified her unwavering spirit and defiance in the face of oppression.
Today, Vo Thi Sau is honored as an ancestral figure, and her burial site on Con Son Island has become a place of pilgrimage for many admirers. In her hometown and across Vietnam, streets, schools, and temples are named after her, reflecting the widespread respect and admiration for her bravery and dedication to the Vietnamese cause.
Vo Thi Sau’s legacy serves as a reminder of the sacrifices made by individuals in the pursuit of freedom and independence. Her story continues to inspire generations of Vietnamese people to uphold the values of courage, resilience, and unwavering commitment to national liberation.
Từ vựng ghi điểm:
Colonial rule /kəˈləʊniəl ruːl/ | (noun phrase). chế độ thực dân E.g.: Vo Thi Sau’s actions were a response to French colonial rule in Vietnam. (Những hành động của Võ Thị Sáu là phản ứng với chế độ thực dân của Pháp tại Việt Nam.) |
Remarkable bravery /rɪˈmɑːkəbl ˈbreɪvəri/ | (adjective + noun). sự can đảm đáng nể E.g.: Vo Thi Sau demonstrated remarkable bravery in her resistance against the French. (Võ Thị Sáu đã thể hiện sự can đảm đáng nể trong cuộc kháng chiến chống lại người Pháp.) |
Patriotism /ˈpeɪtriətɪzəm/ | (noun). lòng yêu nước; sự yêu nước E.g.: Vo Thi Sau’s actions exemplify her deep patriotism for Vietnam. (Các hành động của Võ Thị Sáu là minh chứng cho lòng yêu nước sâu sắc của cô đối với Việt Nam.) |
The face of oppression /ðə feɪs ʌv əˈprɛʃən/ | (phrase). diện mạo của sự áp bức E.g.: Vo Thi Sau bravely stood against the face of oppression during the colonial era. (Võ Thị Sáu đã dũng cảm đứng lên chống lại diện mạo của sự áp bức trong thời kỳ thực dân.) |
Burial site /ˈbɛriəl saɪt/ | (noun phrase). nơi mai táng E.g.: Vo Thi Sau’s burial site on Con Son Island is a place of pilgrimage for many Vietnamese. (Nơi mai táng của Võ Thị Sáu trên đảo Côn Sơn là một nơi hành hương của nhiều người Việt Nam.) |
Pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ | (noun). hành hương E.g.: Many people make a pilgrimage to Vo Thi Sau’s burial site to pay their respects. (Nhiều người hành hương đến nơi mai táng của Võ Thị Sáu để tưởng nhớ.) |
Named after /neɪmd ˈɑːftər/ | (phrase). được đặt theo tên của E.g.: Streets and schools across Vietnam are named after Vo Thi Sau. (Các đường phố và trường học trên khắp Việt Nam được đặt theo tên của Võ Thị Sáu.) |
Uphold /ʌpˈhoʊld/ | (verb). giữ vững; ủng hộ E.g.: Vo Thi Sau’s actions inspire people to uphold the values of courage and patriotism. (Các hành động của Võ Thị Sáu truyền cảm hứng cho mọi người giữ vững những giá trị can đảm và lòng yêu nước.) |
National liberation /ˈnæʃənl ˌlɪbəˈreɪʃən/ | (noun phrase). giải phóng dân tộc E.g.: Vo Thi Sau’s bravery contributed to the cause of national liberation in Vietnam. (Sự can đảm của Võ Thị Sáu đã đóng góp vào sự giải phóng dân tộc tại Việt Nam.) |
Dịch nghĩa:
Trong lịch sử Việt Nam, Võ Thị Sáu nổi tiếng với những hành động dũng cảm của mình khi còn là một cô gái trẻ chống lại chế độ thuộc địa của người Pháp tại Việt Nam. Sinh năm 1933, cô đã tham gia vào chiến đấu du kích chống lại các kẻ xâm lược Pháp từ khi còn rất trẻ.
Ngay khi mới 14 tuổi, Võ Thị Sáu đã thể hiện sự dũng cảm đáng kinh ngạc bằng việc ném một quả lựu đạn vào một nhóm lính Pháp tại khu chợ đông đúc, dẫn đến cái chết của một lính và làm bị thương 12 người khác. Thật không may, Võ Thị Sáu sau đó đã bị bắt giữ bởi các cơ quan thuộc địa Pháp. Đối mặt với phiên tòa và xử bắn vào năm 1952 khi cô mới 18 tuổi, Võ Thị Sáu trở thành biểu tượng của sự kháng chiến và lòng yêu nước. Việc từ chối bị che mắt trong lúc xử bắn của cô là minh chứng cho tinh thần kiên cường và sự chống đối dứt khoát trước sự áp bức.
Ngày nay, Võ Thị Sáu được tôn vinh như một hình mẫu đáng kính, và nơi an táng của cô trên đảo Côn Sơn đã trở thành điểm hành hương của rất nhiều người ngưỡng mộ. Tại quê hương và khắp Việt Nam, có những con đường, trường học và đền thờ mang tên cô, phản ánh sự tôn trọng và ngưỡng mộ rộng rãi đối với sự dũng cảm và sự tận tụy của cô với đồng bào.
Di sản của Võ Thị Sáu là một lời nhắc nhở về những hy sinh của cá nhân trong cuộc đấu tranh vì tự do và độc lập. Câu chuyện của cô tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người Việt Nam theo đuổi các giá trị của dũng cảm, sự kiên trì và cam kết không lay chuyển đối với sự giải phóng dân tộc.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about a historical figure in Vietnam – Tran Hung Dao
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about a historical figure in Vietnam
Tran Hung Dao was a distinguished statesman and military leader of the royal family during the Tran dynasty in Vietnam. His pivotal role in repelling two major invasions by the Yuan – Mongol army has cemented his place as one of Vietnam’s most revered historical figures.
Tran Hung Dao’s lineage was deeply connected to the Tran royal line. In 1257, King Tran Thai Tong bestowed upon him the title of general to lead the defense against Mongol invasions along the frontier. During these turbulent times, Tran Hung Dao exhibited exceptional military leadership. He orchestrated a fierce counterattack alongside Senior Lieutenant General and other Tran dynasty leaders, culminating in decisive victories at key battles. These victories not only pushed back the Yuan – Mongol army but also shattered the Nguyen army, solidifying Tran Hung Dao’s legacy as a legendary military strategist and defender of Vietnam’s sovereignty.
Tran Hung Dao’s contributions to Vietnamese history are monumental. He exemplifies courage, strategic foresight, and unwavering dedication to his nation. As one of Vietnam’s 14 traditional heroes, Tran Hung Dao continues to inspire reverence and admiration, symbolizing the resilience and determination of the Vietnamese people in the face of adversity.
Từ vựng ghi điểm:
Distinguished statesman /dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈsteɪtsmən/ | (noun phrase). chính trị gia lỗi lạc E.g.: Nelson Mandela was a distinguished statesman whose leadership helped guide South Africa through a challenging transition to democracy. (Nelson Mandela là một nhà chính trị kiệt xuất, người lãnh đạo đã giúp dẫn dắt Nam Phi qua một giai đoạn chuyển đổi khó khăn để đạt được chế độ dân chủ.) |
Invasion /ɪnˈveɪʒən/ | (noun). sự xâm lược E.g.: The invasion of Normandy during World War II marked a pivotal moment in the Allied effort to liberate Europe from Nazi occupation. (Cuộc xâm lược Normandy trong Thế chiến II đánh dấu một thời điểm quyết định trong nỗ lực của Liên minh để giải phóng châu Âu khỏi sự chiếm đóng của phát xít Đức.) |
Cemented his place /səˈmɛntɪd hɪz pleɪs/ | (phrase). củng cố vị trí của mình E.g.: Tran Hung Dao’s victories cemented his place as a revered historical figure in Vietnam. (Những chiến thắng của Trần Hưng Đạo đã củng cố vị trí của ông là một hình tượng lịch sử được tôn kính tại Việt Nam.) |
Lineage /ˈlɪniɪdʒ/ | (noun). dòng họ; dòng dõi E.g.: Confucius, the renowned Chinese philosopher, emphasized the importance of honoring one’s lineage and respecting ancestors. (Confucius, nhà triết học Trung Quốc nổi tiếng, nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tôn vinh dòng họ của mình và tôn kính tổ tiên.) |
Bestowed upon /bɪˈstoʊd əˈpɒn/ | (phrase). trao cho; ban cho E.g.: King Tran Thai Tong bestowed upon Tran Hung Dao the title of general. (Vua Trần Thái Tông đã trao cho Trần Hưng Đạo danh hiệu tướng quân.) |
Turbulent times /ˈtɜːbjələnt taɪmz/ | (noun phrase). thời kỳ hỗn loạn E.g.: Tran Hung Dao exhibited exceptional military leadership during turbulent times. (Trần Hưng Đạo đã thể hiện năng lực lãnh đạo quân sự xuất sắc trong thời kỳ hỗn loạn.) |
Military leadership /ˈmɪləˌtɛri ˈliːdərʃɪp/ | (noun phrase). lãnh đạo quân sự E.g.: Tran Hung Dao demonstrated exemplary military leadership in defending Vietnam. (Trần Hưng Đạo đã thể hiện sự lãnh đạo quân sự xuất sắc trong việc bảo vệ Việt Nam.) |
Monumental /mɒnjuˈmɛntəl/ | (adjective). mang tính biểu tượng, quan trọng E.g.: Tran Hung Dao’s contributions to Vietnamese history are monumental. (Những đóng góp của Trần Hưng Đạo vào lịch sử Việt Nam mang tính biểu tượng.) |
Reverence /ˈrɛvərəns/ | (noun). sự tôn kính, sùng bái E.g.: Tran Hung Dao is held in reverence as a national hero. (Trần Hưng Đạo được tôn kính như một anh hùng dân tộc.) |
Resilience /rɪˈzɪliəns/ | (noun). sự kiên cường, sự bền bỉ E.g.: Tran Hung Dao exemplifies resilience in the face of adversity. (Trần Hưng Đạo là minh chứng cho sự kiên cường trước khó khăn.) |
Dịch nghĩa:
Trần Hưng Đạo là một nhà chính trị và chỉ huy quân sự xuất sắc của hoàng gia trong triều đại Trần tại Việt Nam. Vai trò then chốt của ông trong việc đẩy lui hai cuộc xâm lược lớn của quân Nguyên – Mông đã khẳng định vị thế của ông như một trong những nhân vật lịch sử được tôn kính nhất của Việt Nam.
Gia phả của Trần Hưng Đạo có mối liên hệ sâu sắc với dòng dõi hoàng gia Trần. Vào năm 1257, vua Trần Thái Tông đã trao cho ông danh hiệu tướng quân để lãnh đạo cuộc phòng thủ chống lại các cuộc xâm lược của quân Nguyên-Mông dọc theo biên giới. Trong những thời điểm hỗn loạn đó, Trần Hưng Đạo đã thể hiện sự lãnh đạo quân sự xuất sắc. Ông đã tổ chức một cuộc phản công dữ dội cùng với Đại Tư lệnh và các nhà lãnh đạo triều đình Trần khác, đạt được chiến thắng quyết định trong các trận đánh chủ chốt. Những chiến thắng này không chỉ đẩy lùi quân Nguyên – Mông mà còn tiêu diệt quân Nguyễn, củng cố di sản của Trần Hưng Đạo như một chiến lược gia quân sự huyền thoại và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam.
Những đóng góp của Trần Hưng Đạo cho lịch sử Việt Nam là vô cùng to lớn. Ông là tấm gương của sự dũng cảm, tầm nhìn chiến lược và sự tận tụy không biến chuyển đối với đất nước của mình. Là một trong 14 anh hùng truyền thống của Việt Nam, Trần Hưng Đạo vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và sự tôn kính, tượng trưng cho sự kiên cường và quyết tâm của người Việt Nam trước những thử thách của số phận.
Nếu bạn muốn có thêm ý tưởng hay khi trình bày về người nổi tiếng, ngưỡng mộ, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài mẫu sau:
- Topic Describe a famous person – Bài mẫu IELTS speaking
- Describe a person you follow on Social media – IELTS Speaking Vocabulary & Sample Part 2
- Describe a person you admire – IELTS Speaking part 2, 3
2. Từ vựng chủ đề talk about a historical figure in Vietnam
Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu thuộc chủ đề talk about a historical figure in Vietnam giúp bạn có thể bổ sung và không bao giờ bị bí ý tưởng khi phát triển bài nói của mình.
2.1. Từ vựng chủ đề
Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có một bài nói thành công hơn với chủ đề talk about a historical figure in Vietnam!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Adj | Nổi tiếng và được tôn trọng rộng rãi. |
Legacy | /ˈleɡəsi/ | Noun | Di sản, những gì một người để lại hoặc được nhớ đến. |
Revolutionary | /ˌrevəˈluːʃənəri/ | Adj | Liên quan đến hoặc gây ra các thay đổi lớn. |
Visionary | /ˈvɪʒənəri/ | Adj | Có những ý tưởng sáng tạo về tương lai. |
Innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Adj | Đem đến những ý tưởng hoặc phương pháp mới. |
Pioneer | /ˌpaɪəˈnɪər/ | Noun | Người đầu tiên phát triển hoặc khám phá điều gì đó mới. |
Influential | /ˌɪnfluˈenʃəl/ | Adj | Có khả năng hoặc quyền lực để tạo ra hiệu ứng. |
Iconic | /aɪˈkɒnɪk/ | Adj | Được nhận diện rộng rãi và ổn định. |
Epoch-making | /ˈiːpɒkˌmeɪkɪŋ/ | Adj | Đem lại một kỷ nguyên mới hoặc thay đổi đáng kể. |
Eminent | /ˈemɪnənt/ | Adj | Được tôn kính hoặc nổi tiếng. |
Inspiring | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Adj | Khơi gợi hoặc động viên sáng tạo hoặc nỗ lực. |
Indomitable | /ɪnˈdɒmɪtəbl/ | Adj | Không thể bị đánh bại; không thể khuất phục. |
Maverick | /ˈmævərɪk/ | Noun | Người nổi loạn, có tư tưởng và hành động độc lập. |
Catalyst | /ˈkætəlɪst/ | Noun | Người hoặc vật gây ra một sự kiện hoặc thay đổi. |
Humanitarian | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | Adj/Noun | Liên quan đến việc thúc đẩy phúc lợi con người và cải cách xã hội. |
Reformer | /rɪˈfɔːmər/ | Noun | Người làm việc để cải thiện hoặc sửa đổi xã hội. |
Philanthropist | /fɪˈlænθrəpɪst/ | Noun | Người tìm cách thúc đẩy phúc lợi của người khác. |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Adj | Có sức hấp dẫn thuyết phục đến mức khiến người khác tôn kính. |
Resilient | /rɪˈzɪlɪənt/ | Adj | Có khả năng chịu đựng và phục hồi nhanh chóng từ điều kiện khó khăn. |
Militant | /ˈmɪlɪtənt/ | Adj/Noun | Hoạt động tích cực, đặc biệt là ủng hộ một nguyên nhân. |
Strategist | /ˈstrætədʒɪst/ | Noun | Người có kỹ năng lập kế hoạch cẩn thận để đạt được mục tiêu. |
Eloquent | /ˈeləkwənt/ | Adj | Trôi chảy và thuyết phục trong nói hoặc viết. |
Suffragist | /ˈsʌfrədʒɪst/ | Noun | Người ủng hộ việc mở rộng quyền bầu cử. |
Orator | /ˈɒrətər/ | Noun | Người nói công khai, đặc biệt là có tài hoặc kỹ năng. |
Vision | /ˈvɪʒən/ | Noun | Hình ảnh tưởng tượng rõ nét, đặc biệt là về tương lai. |
Tribute | /ˈtrɪbjuːt/ | Noun | Món quà, tuyên bố hoặc hành động thể hiện sự tôn kính hoặc biết ơn. |
Admirable | /ˈædmərəbl/ | Adj | Đáng được tôn kính hoặc tán dương. |
Perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | Noun | Sự kiên trì trong việc làm điều gì đó mặc dù khó khăn. |
Exemplify | /ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ/ | Verb | Trở thành một ví dụ điển hình của điều gì đó. |
Enduring | /ɪnˈdjʊərɪŋ/ | Adj | Kéo dài qua một khoảng thời gian dài, kiên trì. |
Meticulous | /mɪˈtɪkjʊləs/ | Adj | Chú ý đến chi tiết; rất cẩn thận và chính xác. |
Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Adj | Đối mặt với những vấn đề một cách hợp lý và thực tế. |
Controversial | /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/ | Adj | Gây ra tranh cãi hoặc có khả năng gây tranh cãi công khai. |
Activist | /ˈæktɪvɪst/ | Noun | Người tham gia vào các hoạt động để thúc đẩy thay đổi xã hội hoặc chính trị. |
Vanguard | /ˈvænɡɑːrd/ | Noun | Phần tiên phong của một nhóm hoặc phong trào tiến lên. |
Notable | /ˈnəʊtəbl/ | Adj | Đáng chú ý hoặc đáng để lưu ý. |
Commendable | /kəˈmendəbl/ | Adj | Đáng được khen ngợi hoặc tán dương. |
Revere | /rɪˈvɪə(r)/ | Verb | Tôn kính sâu sắc hoặc ngưỡng mộ. |
Pivotal | /ˈpɪvət(ə)l/ | Adj | Quan trọng, có vai trò then chốt trong sự phát triển hoặc thành công của điều gì khác. |
Invasion | /ɪnˈveɪʒən/ | Noun | Hành động xâm lược, xâm nhập một nơi nào đó bằng vũ trang. |
Xem thêm: IELTS Vocabulary topic History – Từ vựng IELTS Speaking & Writing
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Bên cạnh từ vựng thì việc học thêm một số cụm từ, idiom thông dụng sau đây cũng sẽ hỗ trợ bạn diễn đạt tốt hơn.
- A towering figure: Một nhân vật vĩ đại, có ảnh hưởng lớn trong lịch sử
- A force to be reckoned with: Người mạnh mẽ, không thể bỏ qua
- Leave a legacy: Để lại di sản, tài sản
- Cast a long shadow: Gây ảnh hưởng sâu rộng
- A household name: Một cái tên nổi tiếng
- Change the course of history: Thay đổi quá trình lịch sử
- A man/ woman of the hour: Người quan trọng trong thời điểm hiện tại
- Shape history: Định hình lịch sử
- Stand the test of time: Vượt qua thử thách của thời gian
- Make history: Tạo ra những sự kiện đáng ghi nhớ trong lịch sử
- Legend in one’s own time: Huyền thoại trong thời đại của mình
- Echo through the ages: Sức ảnh hưởng kéo dài qua các thế hệ
- Leave an indelible mark on history: Để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử
- Be the embodiment of courage and determination: Là sự hiện thân của can đảm và quyết tâm
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about a historical figure in Vietnam
Dưới đây là các cấu trúc và mẫu câu thường gặp khi bàn luận về talk about a historical figure in Vietnam. Cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Các cấu trúc ngữ pháp này đều rất thông dụng và hữu ích, hãy lưu về để thực hành ngay nhé!
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Đưa ra nhận định về nhân vật lịch sử | It + to be + adjective + (that) + S + Verb | It is widely believed that Nguyen Du was a genius ahead of his time. (Người ta cho rằng Nguyễn Du là một thiên tài vượt thời đại.) |
Nêu rõ tầm quan trọng của nhân vật lịch sử | S + played + adjective + role + in + … | Trung Trac and Trung Nhi played a crucial role in the resistance against foreign invaders during the first century AD.(Trưng Trắc và Trưng Nhị đóng một vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống lại kẻ xâm lược ngoại bang vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên.) |
Diễn đạt sự diễn ra của sự kiện lịch sử do nhân vật lịch sử gây ra | The occurrence of … + can be attributed to + one ‘s actions | The occurrence of the American Revolution can be attributed to the leadership of figures like George Washington. (Sự diễn ra của Cách mạng Mỹ có thể được quy cho vào sự lãnh đạo của các nhân vật như George Washington.) |
Diễn tả điều kiện giả định | If + S + Verb (simple past), S + would + Verb | If Ho Chi Minh were alive today, he would continue advocating for civil rights. (Nếu Hồ Chí Minh còn sống ngày nay, Người sẽ tiếp tục đấu tranh cho dân quyền.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about a historical figure in Vietnam
Sau đây là các mẫu câu được tổng hợp để bạn có thể bàn luận về chủ đề một cách linh hoạt:
Mục đích | Mẫu câu |
Nêu quan điểm cá nhân | From my perspective, Le Thanh Tong’s administrative reforms and emphasis on education exemplified enlightened governance, fostering intellectual growth and social progress in medieval Vietnam. |
Mô tả di sản của nhân vật lịch sử | Tran Hung Dao’s strategies in repelling Mongol invasions continue to inspire Vietnamese military leaders and serve as a source of national pride. |
Phân tích ý nghĩa hành động của nhân vật lịch sử | The Tet Offensive, led by General Vo Nguyen Giap during the Vietnam War, marked a turning point in the conflict and demonstrated the resilience of the Vietnamese people. |
Mô tả các thành tựu của nhân vật lịch sử | Phan Boi Chau was a prominent scholar and nationalist figure in Vietnam, known for his contributions to the anti-colonial movement and his advocacy for Vietnamese independence. |
Diễn tả tác động to lớn của nhân vật lịch sử | Ho Chi Minh was a revolutionary leader whose ideology and actions significantly influenced Vietnam’s struggle for independence from colonial powers. |
4. Download bài mẫu
Các bạn tải các mẫu bài nói trên để chuẩn bị ôn tập talk about a historical figure in Vietnam với từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu phù hợp với chủ đề nhé. Bạn có thể nhấp vào liên kết dưới đây để tải về:
5. Kết bài
Trước khi kết thúc bài viết, mình tóm lại một số ý chính khi nói về chủ đề talk about a historical figure in Vietnam như sau:
- Mô tả về nhân vật lịch sử mà bạn biết, thường sẽ bao gồm tên tuổi của nhân vật đó, bối cảnh lịch sử của nhân vật, họ có đóng góp gì nổi bật cho nước nhà, họ được vinh danh như thế nào trong xã hội hiện nay, …
- Trong trường hợp không nhớ được quá nhiều các dấu mốc và sự kiện lịch sử, hãy nêu cảm nghĩ của mình về nhân vật đó và lí do bạn kính nể họ.
- Nên sử dụng từ vựng ăn điểm liên quan đến lịch sử và các cấu trúc câu phức tạp hơn.
- Dự đoán mở rộng câu trả lời với câu hỏi why trong trường hợp thi nói và giám khảo có thể khai thác thêm thông tin.
Hy vọng những từ vựng và mẫu câu trên đã giúp các bạn có nhiều ý tưởng hơn để nói về một nhân vật lịch sử của Việt Nam. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, hãy bình luận để đội ngũ biên tập viên của Vietop English có thể giải đáp cho bạn!
Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề Speaking thông dụng tại chuyên mục IELTS Speaking sample để take note thêm nhiều ý tưởng hay khi luyện thi IELTS.
Chúc các bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo
- Seven Vietnamese figures celebrated by UNESCO: https://vietnamnews.vn/sunday/1637322/seven-vietnamese-figures-celebrated-by-unesco.html – Truy cập ngày 20.04.2024.
- Nguyen Trai – a national hero, world cultural celebrity (1380 – 1442): https://baotanglichsu.vn/en/Articles/3183/68497/nguyen-trai-a-national-hero-world-cultural-celebrity-1380-1442.html – Truy cập ngày 20.04.2024.
- Brief overview of the notable time periods and figures in Vietnam’s history: https://aseanvietnam.vn/en/post/brief-overview-of-the-notable-time-periods-and-figures-in-vietnams-history – Truy cập ngày 20.04.2024.
- Review Top 8 Most Important Historical Figures In Vietnam: https://vi.alongwalker.co/review-top-8-most-important-historical-figures-in-vietnam-s381091.html#google_vignette – Truy cập ngày 20.04.2024.