Nhắc đến những địa danh du lịch nổi tiếng tại Việt Nam, không thể không kể đến Phố cổ Hội An – một viên ngọc quý tỏa sáng giữa lòng Quảng Nam. Nơi đây từ lâu đã trở thành điểm đến say mê du khách bởi vẻ đẹp cổ kính, lãng mạn và những giá trị văn hóa độc đáo.
Chủ đề talk about Hoi An ancient town trong IELTS Speaking mang đến cơ hội để bạn chia sẻ những hiểu biết và trải nghiệm của bản thân về địa danh nổi tiếng này. Nhằm giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề, mình sẽ cung cấp các bài mẫu đa dạng kèm từ vựng và mẫu câu chi tiết trong bài viết này.
Hãy cùng mình khám phá những vẻ đẹp trong cảnh quan và đời sống của phố cổ Hội An qua các bài mẫu dưới đây!
1. Bài mẫu chủ đề talk about Hoi An ancient town
Hơn cả bài mẫu thông thường, mình mang đến cho bạn 6 bài nói chi tiết, tập trung vào từng khía cạnh độc đáo của Hội An, bao gồm: Địa điểm tham quan, ẩm thực đặc sắc, nơi mua sắm đồ lưu niệm, văn hóa, lễ hội và hoạt động về đêm sôi động tại thị trấn này.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about Hoi An ancient town
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about Hoi An ancient town dưới đây:
Alright, when talking about truly enchanting places in Vietnam, Hoi An definitely tops the list for me. This ancient town nestled on the central coast is like stepping into a time capsule.
Imagine wandering through narrow, cobbled streets lined with vibrantly colored houses that date back centuries! The architectural tapestry is a fascinating blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese influences, reflecting Hoi An’s rich trading history. One of the highlights, for sure, is the iconic Japanese Covered Bridge, a picturesque landmark that’s become synonymous with the town.
Honestly, the entire atmosphere in Hoi An is just intoxicating. It’s a world away from the chaos of big cities. There’s a sense of tranquility that washes over you as you explore the town. You might hear the gentle clinking of bicycle bells or the soft murmur of conversations in Vietnamese. In the evenings, the town transforms into a magical wonderland illuminated by thousands of colorful lanterns. It’s an unforgettable sight!
Từ vựng ghi điểm:
Cobbled street /ˈkɒb.əld ˈstriːt/ | (noun). đường lát sỏi E.g.: The cobbled streets of the old town were charming and full of character. (Những con đường lát sỏi của khu phố cổ thật quyến rũ và đầy cá tính.) |
Architectural tapestry /ˌɑːrk.ɪˈtek.tʃə.rəl ˈtæp.ə.stri/ | (noun). bức tranh tường kiến trúc E.g.: The city’s skyline was a breathtaking architectural tapestry of old and new buildings. (Cảnh quan thành phố là một bức tranh tường kiến trúc ngoạn mục của các tòa nhà cũ và mới.) |
Trading history /ˈtreɪ.dɪŋ ˈhɪs.tə.ri/ | (noun). lịch sử thương mại E.g.: The city has a rich trading history dating back to the Middle Ages. (Thành phố có lịch sử thương mại phong phú từ thời Trung cổ.) |
Picturesque landmark /ˈpɪk.tʃə.resk ˈlænd.maːk/ | (noun). điểm mốc đẹp như tranh vẽ E.g.: The castle is a picturesque landmark that can be seen from miles away. (Lâu đài là một địa danh đẹp như tranh vẽ có thể nhìn thấy từ xa.) |
Intoxicating /ɪnˈtɒk.sɪ.keɪ.tɪŋ/ | (adjective). mê hoặc, say đắm E.g.: The aroma of freshly baked bread was intoxicating. (Mùi thơm của bánh mì nướng mới làm thật mê hoặc.) |
Tranquility /træŋ.ˈkwɪ.lɪ.ti/ | (noun). sự yên bình, thanh bình E.g.: The tranquility of the countryside was a welcome respite from the hustle and bustle of the city. (Sự thanh bình của vùng nông thôn là sự nghỉ ngơi chào đón khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.) |
Illuminated /ɪ.ˈluː.mə.neɪ.tɪd/ | (adjective). được chiếu sáng E.g.: The city skyline was illuminated by the bright lights of the skyscrapers. (Cảnh quan thành phố được thắp sáng bởi ánh đèn rực rỡ của các tòa nhà chọc trời.) |
Dịch nghĩa:
Nếu nói về những địa điểm thực sự hấp dẫn ở Việt Nam, thì Hội An chắc chắn đứng đầu danh sách đối với tôi. Tới thị trấn cổ kính nằm gọn trên bờ biển miền Trung này giống như bước vào một cỗ máy thời gian vậy.
Hãy tưởng tượng đi dạo trên những con phố hẹp lát đá cuội, hai bên là những ngôi nhà đầy màu sắc rực rỡ có niên đại hàng thế kỷ! Bức tranh kiến trúc là sự pha trộn hấp dẫn giữa các yếu tố Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản, phản ánh lịch sử giao thương phong phú của Hội An. Một trong những điểm nhấn nổi bật chắc chắn là Chùa Cầu, một địa danh đẹp như tranh vẽ đã trở thành biểu tượng của thị trấn.
Thành thật mà nói, toàn bộ bầu không khí ở Hội An chỉ đơn giản là say đắm lòng người. Nó hoàn toàn tách biệt khỏi sự hỗn loạn của các thành phố lớn. Có một cảm giác yên tĩnh tràn ngập bạn khi bạn khám phá thị trấn. Bạn có thể nghe thấy tiếng leng keng nhẹ nhàng của chuông xe đạp hoặc tiếng rì rầm của những cuộc trò chuyện bằng tiếng Việt. Vào buổi tối, thị trấn biến đổi thành một xứ sở thần tiên kỳ diệu được chiếu sáng bởi hàng nghìn chiếc đèn lồng đầy màu sắc. Đó là một cảnh tượng thực sự không thể nào quên!
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about Hoi An ancient town
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about Hoi An ancient town dưới đây:
Well, if you’re ever in Central Vietnam, you have to visit Hoi An Ancient Town. It’s this incredibly well-preserved town that feels like it’s been frozen in time. The architecture is just stunning, with these intricately carved wooden houses painted in vibrant yellows and oranges. It’s like stepping back into a bygone era, and it’s honestly quite evocative.
There’s so much to see in Hoi An! The landmark has to be the Japanese Covered Bridge. It’s this beautiful wooden bridge with a red roof, and it’s said to bring good luck if you cross it. Another fascinating spot is the Tan Ky House, a traditional merchant’s house that’s been meticulously restored. You can wander through the different rooms and get a real sense of how life used to be there.
I actually went there a few years ago with some friends, and it was an unforgettable experience. We spent hours just getting lost in the maze of little alleyways, browsing through the artisan shops selling everything from silk lanterns to tailor-made clothes. In the evenings, the whole town comes alive with these colorful lanterns strung across the streets. It’s such a magical atmosphere, and it’s no wonder Hoi An is such a popular tourist destination.
Từ vựng ghi điểm:
Well-preserved /wel priˈzɜːvd/ | (adjective). bảo quản tốt, nguyên vẹn E.g.: The well-preserved mummy was a fascinating exhibit at the museum. (Xác ướp được bảo quản tốt là một hiện vật hấp dẫn tại bảo tàng.) |
Intricately carved /ɪnˈtrɪkitli ˈkɑːvd/ | (adjective). khắc tỉ mỉ, tinh xảo E.g.: The intricately carved wooden statue was a work of art. (Tượng gỗ khắc tỉ mỉ là một tác phẩm nghệ thuật.) |
Bygone era /ˈbaɪɡɔːn ˈɪərə/ | (noun). kỷ nguyên đã qua, thời đại xa xưa E.g.: The old castle was a relic of a bygone era. (Lâu đài cổ là di tích của một thời đại xa xưa.) |
Evocative /ɪˈvɒkətɪv/ | (adjective). gợi nhớ, gợi cảm E.g.: The old photograph was evocative of happy memories. (Bức ảnh cũ gợi nhớ về những kỷ niệm hạnh phúc.) |
Meticulously restored /mɪˈtɪkjuːləsli rɪˈstɔːrd/ | (adjective). phục hồi tỉ mỉ, cẩn thận E.g.: The ancient temple was meticulously restored to its former glory. (Ngôi đền cổ được phục hồi tỉ mỉ về vẻ đẹp ban đầu.) |
Tailor-made clothes /ˈteɪlərˌmeɪd klɒðz/ | (noun). quần áo may đo, may theo số đo E.g.: The tailor-made suit fit him perfectly. (Bộ vest may đo vừa vặn với anh ấy một cách hoàn hảo.) |
Maze of little alleyways /meɪz əv ˈlɪtəl ˈæliweɪz/ | (noun). mê cung của những con hẻm nhỏ E.g.: We got lost in the maze of little alleyways in the old city. (Chúng tôi lạc lối trong mê cung những con hẻm nhỏ ở khu phố cổ.) |
Dịch nghĩa:
Chà, nếu bạn có dịp đến miền Trung Việt Nam, thì nhất định phải ghé thăm Phố cổ Hội An. Đây là một thị trấn được bảo tồn cực kỳ tốt, cảm giác như thời gian đã ngừng trôi lại nơi đây. Kiến trúc ở đây thật tuyệt vời, với những ngôi nhà gỗ được chạm khắc tinh xảo, sơn màu vàng và cam rực rỡ. Giống như bước chân vào một thời đại đã qua, và thành thật mà nói, nó khá gợi nhớ.
Phố cổ Hội An có rất nhiều thứ để tham quan! Chắc chắn địa danh nổi bật nhất phải là Chùa Cầu Nhật Bản. Đó là một cây cầu gỗ xinh đẹp với mái nhà màu đỏ, tương truyền đi qua cầu này sẽ mang lại may mắn. Một điểm tham quan hấp dẫn khác là Nhà cổ Tân Kỳ, một ngôi nhà thương nhân truyền thống được trùng tu tỉ mỉ. Bạn có thể đi lang thang qua các phòng khác nhau và cảm nhận thực sự về cuộc sống ngày xưa ở đây.
Thực ra, tôi đã đến đó vài năm trước với một vài người bạn, và đó là một trải nghiệm khó quên. Chúng tôi đã dành hàng giờ chỉ để lạc lối trong mê cung của những con hẻm nhỏ, lang thang qua các cửa hàng thủ công bán đủ mọi thứ, từ đèn lồng lụa đến quần áo may đo. Vào buổi tối, cả thị trấn trở nên sống động với những chiếc đèn lồng màu sắc rực rỡ được giăng trên khắp các con phố. Đó là một bầu không khí kỳ diệu, và không có gì lạ khi Hội An là một điểm đến du lịch nổi tiếng.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about Hoi An ancient town
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about Hoi An ancient town dưới đây:
One of the things that truly enthralled me about Hoi An Ancient Town was its vibrant food scene. It’s a melting pot of influences, with Vietnamese staples getting a unique twist thanks to the town’s historical connection to China and Japan. You can find some mouthwatering dishes you won’t find anywhere else in Vietnam.
A must-try is Cao Lau, a noodle dish made with thick rice noodles, pork, herbs, and a crispy rice cracker on top. It has this distinctive flavor profile, with a hint of sweetness and a slightly salty aftertaste. Another local favorite is White Rose dumplings, filled with shrimp, pork, and wood ear mushrooms. They’re incredibly delicate and visually stunning, and the perfect appetizer to share.
I remember having the most delightful meal at a little family-run restaurant tucked away in one of the alleyways. We ordered a selection of dishes to share, and everything was bursting with flavor. It was a truly immersive experience and a great way to get a taste of Hoi An’s unique culinary heritage.
Từ vựng ghi điểm:
Enthrall /ɪnˈθrɔːl/ | (verb). hấp dẫn, thu hút E.g.: The magician enthralled the audience with his tricks. (Ảo thuật gia thu hút khán giả bằng những trò ảo thuật của mình.) |
Melting pot /ˈmeltɪŋ pɑːt/ | (noun). nơi giao thoa văn hóa E.g.: New York City is a melting pot of cultures from all over the world. (Thành phố New York là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.) |
Staples /ˈsteɪpəlz/ | (noun). thực phẩm chính, món ăn cơ bản E.g.: Rice and beans are staples in many cultures around the world. (Gạo và đậu là những món ăn chính ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.) |
Distinctive flavor /dɪˈstɪŋktɪv ˈfleɪvər/ | (noun). hương vị đặc trưng, độc đáo E.g.: The curry had a distinctive flavor of coconut and ginger. (Món cà ri có hương vị đặc trưng của dừa và gừng.) |
Appetizer /ˈæpətʌɪzər/ | (noun). món khai vị E.g.: We ordered a few appetizers to share before our main meal. (Chúng tôi gọi một vài món khai vị để chia sẻ trước bữa ăn chính.) |
Family-run restaurant /ˈfæməli-rʌn ˈrɛstərɒnt/ | (noun). nhà hàng gia đình E.g.: We love eating at family-run restaurants because they have a warm and friendly atmosphere. (Chúng tôi thích ăn ở các nhà hàng gia đình vì chúng có bầu không khí ấm áp và thân thiện.) |
Burst (with) /bɜːst wɪð/ | (verb). đầy ắp, tràn ngập E.g.: The basket was bursting with fresh fruits and vegetables. (Giỏ đầy ắp trái cây và rau củ tươi.) |
Culinary heritage /ˈkʌlɪnəri ˈherɪtɪdʒ/ | (noun). di sản ẩm thực, truyền thống ẩm thực E.g.: Vietnamese cuisine is a rich and diverse culinary heritage that has been passed down for generations. (Ẩm thực Việt Nam là một di sản ẩm thực phong phú và đa dạng đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.) |
Dịch nghĩa:
Một trong những điều thực sự khiến tôi say mê Phố cổ Hội An chính là nền ẩm thực phong phú. Đây là nơi giao thoa của các nền văn hóa, với những món ăn truyền thống của Việt Nam được biến tấu độc đáo nhờ mối liên hệ lịch sử của phố cổ với Trung Quốc và Nhật Bản. Du khách có thể tìm thấy những món ăn ngon miệng mà không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác ở Việt Nam.
Một món ăn nhất định phải thử là Cao Lầu, một món mì được làm từ bánh phở dày, thịt lợn, rau thơm và bánh phồng giòn ở trên. Món ăn này có hương vị đặc trưng, với một chút ngọt ngào và hậu vị hơi mặn. Một món ăn địa phương được yêu thích khác là Bánh trắng Hội An, những chiếc bánh bao hấp tinh tế được nhồi tôm, thịt lợn và nấm mèo. Chúng vô cùng tinh tế và bắt mắt, là món khai vị hoàn hảo để cùng thưởng thức.
Tôi nhớ mình đã có một bữa ăn tuyệt vời nhất tại một quán ăn nhỏ do gia đình tự kinh doanh nằm gọn trong một con hẻm. Chúng tôi gọi một loạt các món ăn để chia sẻ, và mọi thứ đều tràn ngập hương vị. Đó thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời, và là cách tuyệt vời để thưởng thức di sản ẩm thực độc đáo của Hội An.
Xem thêm bài mẫu về các địa điểm du lịch khác:
- Talk about Dalat city – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about Danang city – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about Ho Chi Minh city – Speaking sample & vocabulary
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about Hoi An ancient town
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about Hoi An ancient town dưới đây:
Hoi An Ancient Town is a shopaholic‘s dream come true. Wandering through the narrow streets, you’re surrounded by a kaleidoscope of shops selling all sorts of treasures. It’s a great place to find unique souvenirs and locally-made crafts that you won’t see anywhere else.
One of the things I love most is the abundance of tailor shops. You can have beautiful clothes custom-made for a very reasonable price. The tailors are incredibly skilled, and they can create anything you can imagine, from traditional silk áo dài to modern suits. It’s a fantastic way to take home a piece of Hoi An that perfectly fits your style.
For something a little more whimsical, don’t miss the shops selling silk lanterns. These come in all shapes, sizes, and colors, and they make the perfect keepsake to remind you of the town’s magical atmosphere. I bargained a bit for a beautiful lantern with intricate floral patterns, and it now hangs proudly in my living room, bringing back happy memories every time I see it.
Overall, shopping in Hoi An is a sensory overload in the best way possible. It’s a chance to support local artisans, find one-of-a-kind treasures, and truly immerse yourself in the town’s vibrant culture.
Từ vựng ghi điểm:
Shopaholic /ˈʃɑːpəhɑːlɪk/ | (noun). người nghiện mua sắm E.g.: My sister is such a shopaholic that she can’t resist buying anything she sees. (Chị gái tôi là một tín đồ mua sắm đến mức cô ấy không thể cưỡng lại việc mua bất cứ thứ gì mình nhìn thấy.) |
Kaleidoscope /kəˈleɪdəskoʊp/ | (noun). ống vạn hoa E.g.: The children were fascinated by the kaleidoscope’s colorful patterns. (Lũ trẻ bị thu hút bởi những hình mẫu đầy màu sắc của ống vạn hoa.) |
Whimsical /ˈwɪmzɪkəl/ | (adjective). lạ lùng, kỳ quặc, mộng mơ E.g.: The artist’s whimsical sculptures were a delight to behold. (Những tác phẩm điêu khắc kỳ ảo của nghệ sĩ là một niềm vui khi ngắm nhìn.) |
Keepsake /ˈkiːpseɪk/ | (noun). kỷ niệm, vật lưu niệm E.g.: I bought a small keepsake from my trip to Paris. (Tôi mua một món quà lưu niệm nhỏ từ chuyến đi Paris của mình.) |
Bargain /ˈbɑːɡɪn/ | (noun). mua bán hời, món hời E.g.: I found a great bargain on a new pair of jeans at the thrift store. (Tôi tìm thấy một món hời cho một chiếc quần jean mới tại cửa hàng tiết kiệm.) |
One-of-a-kind /ˌwʌn əv ə ˈkaɪnd/ | (adjective). duy nhất vô nhị E.g.: This antique vase is a one-of-a-kind piece. (Chiếc bình cổ này là một tác phẩm độc nhất vô nhị.) |
Dịch nghĩa:
Phố cổ Hội An là giấc mơ thành hiện thực đối với những tín đồ mua sắm. Đi lang thang trên những con phố hẹp, bạn sẽ được bao quanh bởi một biển hiệu rực rỡ của các cửa hàng bán đủ loại báu vật. Đây là địa điểm tuyệt vời để tìm những món quà lưu niệm độc đáo và đồ thủ công mỹ nghệ địa phương mà bạn không thể tìm thấy ở bất kỳ đâu khác.
Một trong những điều tôi thích nhất là sự phong phú của các cửa hàng may đo. Bạn có thể may theo yêu cầu những bộ quần áo đẹp mắt với giá cả rất hợp lý. Thợ may ở đây vô cùng khéo tay, họ có thể tạo ra bất cứ thứ gì bạn có thể tưởng tượng, từ áo dài lụa truyền thống đến những bộ vest hiện đại. Đây là cách tuyệt vời để mang về nhà một mảnh ghép của Hội An hoàn toàn phù hợp với phong cách của bạn.
Đối với những thứ thú vị hơn một chút, đừng bỏ qua các cửa hàng bán đèn lồng lụa. Những chiếc đèn lồng này có đủ hình dạng, kích cỡ và màu sắc, chúng là món quà lưu niệm hoàn hảo để gợi nhớ về bầu không khí kỳ diệu của thị trấn. Tôi đã mặc cả một chút để có được một chiếc đèn lồng tuyệt đẹp với họa tiết hoa tinh xảo, và hiện tại nó được treo trang trọng trong phòng khách của tôi, mang lại những kỷ niệm hạnh phúc mỗi khi tôi nhìn thấy nó.
Nhìn chung, mua sắm ở Hội An là sự quá tải mọi giác quan theo cách tích cực nhất. Đây là cơ hội để hỗ trợ các nghệ nhân địa phương, tìm thấy những báu vật độc đáo và thực sự đắm mình vào nền văn hóa sôi động của thị trấn.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about Hoi An ancient town
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about Hoi An ancient town dưới đây:
Hoi An’s charm goes far beyond its stunning architecture and delicious food. It’s a town steeped in rich culture and vibrant traditions. The intricate blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese influences is evident everywhere you look, from the colorful facades of the ancient houses to the ornate decorations in the temples.
One of the highlights of my trip was attending the Full Moon Lantern Festival. The entire town comes alive with an ethereal glow as thousands of colorful lanterns are released onto the Thu Bon River. It’s a truly magical sight, and the atmosphere is electric with excitement and joy. Locals believe that releasing the lanterns brings good luck and washes away bad fortune.
Another fascinating aspect of Hoi An culture is the thriving tailor scene. Tailoring is a generational craft, passed down from parents to children for centuries. It’s incredible to see the skilled artisans at work, meticulously crafting beautiful garments from silk and other fine fabrics. I even had an Ao Dai custom-made, and it’s a unique souvenir that perfectly captures the essence of Hoi An’s cultural heritage.
Exploring Hoi An is like stepping back in time and experiencing a living museum of history and tradition. It’s a place that will stay with you long after you leave.
Từ vựng ghi điểm:
Facade /fəˈsɑːd/ | (noun). mặt tiền, vẻ bề ngoài E.g.: The old building had a beautiful facade with intricate carvings. (Tòa nhà cũ có mặt tiền đẹp với những đường chạm khắc tinh xảo.) |
Ornate /ˈɔːrneɪt/ | (adjective). hoa mỹ, lộng lẫy E.g.: The ornate chandelier in the ballroom was a sight to behold. (Chiếc đèn chùm hoa mỹ trong phòng khiêu vũ là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.) |
Ethereal glow /ɪˈθɪərɪəl ɡloʊ/ | (noun). ánh sáng lộng lẫy, huyền ảo E.g.: The ethereal glow of the moonlight illuminated the forest. (Ánh sáng lộng lẫy của ánh trăng soi sáng khu rừng.) |
Generational craft /dʒɛnəˈreɪʃənəl ˈkrɑːft/ | (noun). nghề thủ công được truyền lại qua nhiều thế hệ E.g.: The family has been practicing the generational craft of pottery for centuries. (Gia đình đã theo đuổi nghề thủ công truyền thống làm gốm sứ qua nhiều thế kỷ.) |
Garments /ˈɡɑːmənts/ | (noun). quần áo, trang phục E.g.: The designer’s latest collection of garments was inspired by nature. (Bộ sưu tập trang phục mới nhất của nhà thiết kế lấy cảm hứng từ thiên nhiên.) |
Dịch nghĩa:
Sự quyến rũ của Hội An không chỉ dừng lại ở kiến trúc tuyệt đẹp và ẩm thực phong phú. Đây là một thị trấn thấm đẫm văn hóa phong phú và những truyền thống sống động. Sự pha trộn tinh tế giữa các yếu tố Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản thể hiện rõ ràng ở khắp mọi nơi, từ những mặt tiền đầy màu sắc của những ngôi nhà cổ đến những đồ trang trí công phu trong các ngôi chùa.
Một trong những điểm nhấn của chuyến đi của tôi là tham dự lễ hội thả đèn lồng rằm. Cả thị trấn bừng sáng với ánh sáng lung linh huyền ảo khi hàng nghìn chiếc đèn lồng đủ màu sắc được thả xuống sông Thu Bồn. Đó thực sự là một cảnh tượng kỳ diệu, và bầu không khí tràn ngập sự phấn khích và niềm vui. Người dân địa phương tin rằng thả đèn lồng sẽ mang lại may mắn và xua đuổi vận rủi.
Một khía cạnh hấp dẫn khác của văn hóa Hội An là nghề may mặc đang phát triển mạnh. May đo là một nghề thủ công truyền thống theo gia đình, được truyền từ cha mẹ sang con cái qua nhiều thế kỷ. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy những nghệ nhân lành nghề đang làm việc, tỉ mỉ tạo ra những bộ trang phục đẹp mắt từ lụa và các loại vải cao cấp khác. Tôi thậm chí còn may riêng một chiếc áo dài, và đó là một món quà lưu niệm độc đáo, hoàn toàn thể hiện bản chất của di sản văn hóa Hội An.
Khám phá Hội An giống như bước ngược thời gian và trải nghiệm một bảo tàng sống động về lịch sử và truyền thống. Đây là một nơi sẽ in sâu trong tâm trí bạn lâu dài sau khi rời đi.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about Hoi An ancient town
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about Hoi An ancient town dưới đây:
Hoi An truly transforms at night. As the sun dips below the horizon, the town takes on a whole new ambiance. The streets are buzzing with activity, and the air is filled with the melodic sounds of traditional music. It’s the perfect time to wander through the maze of narrow alleys, soaking up the enchanting atmosphere.
One of the most iconic sights at night is the myriad of colorful lanterns strung across the streets. The warm glow bathes the town in a soft, ethereal light, creating a truly mesmerizing scene. It’s a photographer’s dream, and I spent ages snapping pictures to capture the magical atmosphere. We even participated in the local tradition of releasing floating lanterns on the Thu Bon River. It was a beautiful and peaceful experience, and it felt like we were sending our wishes out into the universe.
Another thing I loved about Hoi An’s nightlife was the abundance of street food vendors. The enticing aromas of sizzling meats and fresh herbs filled the air, making it impossible to resist. We indulged in a variety of local delicacies, from savory bánh mì to sweet dessert soups. It was a delicious and affordable way to sample the flavors of Hoi An.
In the evenings, you can also find a variety of live performances happening around town. We stumbled upon a group of talented musicians playing traditional instruments on a street corner, and it was a truly captivating experience. Hoi An’s nightlife offers something for everyone, whether you’re looking for a romantic stroll, a delicious culinary adventure, or a taste of local culture.
Từ vựng ghi điểm:
Ambiance /æmˈbiːəns/ | (noun). bầu không khí, bầu không khí E.g.: The cozy ambiance of the café made it a popular spot for studying. (Bầu không khí ấm cúng của quán cà phê khiến nó trở thành địa điểm yêu thích để học tập.) |
Myriad /ˈmɪriəd/ | (noun). vô số, vô cùng nhiều E.g.: There are a myriad of stars in the night sky. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời đêm.) |
Mesmerizing /ˈmɛsməraɪzɪŋ/ | (adjective). hấp dẫn, thu hút E.g.: The mesmerizing dance performance left the audience speechless. (Buổi biểu diễn múa mê hoặc khiến khán giả không nói nên lời.) |
Floating lantern /ˈfloʊtɪŋ ˈlæntərn/ | (noun). đèn lồng thả trôi E.g.: The floating lanterns created a magical atmosphere during the festival. (Những chiếc đèn lồng thả trôi tạo bầu không khí huyền ảo trong lễ hội.) |
Sizzling meat /ˈsɪzəlɪŋ ˈmiːt/ | (noun). thịt xèo xèo E.g.: The smell of sizzling meat filled the air as the chef cooked dinner. (Mùi thịt xèo xèo lan tỏa trong không khí khi đầu bếp nấu bữa tối.) |
Indulge in /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ | (verb). thưởng thức, tận hưởng E.g.: We decided to indulge in a delicious dessert after dinner. (Chúng tôi quyết định thưởng thức món tráng miệng ngon sau bữa tối.) |
Stumble upon /ˈstʌmbəl əˈpʌn/ | (verb). tình cờ gặp, tình cờ phát hiện E.g.: While hiking in the woods, we stumbled upon an old abandoned cabin. (Trong khi đi bộ đường dài trong rừng, chúng tôi tình cờ gặp một túp lều gỗ cũ bỏ hoang.) |
Dịch nghĩa:
Hội An thực sự biến đổi vào ban đêm. Khi mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, thị trấn khoác lên mình một bầu không khí hoàn toàn mới. Phố xá nhộn nhịp với các hoạt động, và không khí tràn ngập những âm thanh du dương của âm nhạc dân tộc. Đây là thời điểm lý tưởng để bạn đi lang thang qua những con hẻm nhỏ hẹp, đắm mình trong bầu không khí quyến rũ.
Một trong những cảnh tượng mang tính biểu tượng nhất vào ban đêm là vô số đèn lồng màu sắc được giăng khắp các con phố. Ánh sáng ấm áp bao phủ thị trấn trong một thứ ánh sáng dịu nhẹ, lung linh, tạo nên một khung cảnh thực sự mê hoặc. Đây là giấc mơ của những nhiếp ảnh gia, và tôi đã dành nhiều thời gian để chụp ảnh nhằm ghi lại bầu không khí kỳ diệu. Chúng tôi thậm chí còn tham gia vào truyền thống địa phương là thả đèn lồng trôi trên sông Thu Bồn. Đó là một trải nghiệm đẹp đẽ và yên bình, cảm giác như chúng tôi đang gửi những ước nguyện của mình ra ngoài vũ trụ.
Một điều khác mà tôi yêu thích về cuộc sống về đêm của Hội An là sự phong phú của những người bán hàng rong. Mùi thơm hấp dẫn của thịt xèo xèo và rau thơm tươi tràn ngập không khí, khiến bạn khó có thể cưỡng lại. Chúng tôi đã thưởng thức nhiều món ngon địa phương, từ bánh mì đến chè ngọt. Đó là một cách ngon miệng và tiết kiệm để thưởng thức hương vị của Hội An.
Vào buổi tối, bạn cũng có thể tìm thấy nhiều buổi biểu diễn trực tiếp diễn ra khắp thị trấn. Chúng tôi tình cờ gặp một nhóm nhạc sĩ tài năng chơi nhạc cụ dân tộc ở góc phố, và đó là một trải nghiệm thực sự thú vị. Cuộc sống về đêm của Hội An mang đến thứ gì đó cho tất cả mọi người, cho dù bạn đang tìm kiếm một buổi dạo chơi lãng mạn, một cuộc phiêu lưu ẩm thực thú vị, hay một trải nghiệm văn hóa địa phương.
Bạn muốn mở rộng thêm ý tưởng về chủ đề Speaking – địa điểm du lịch, tham khảo thêm các bài mẫu sau:
- Talk about Hanoi – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu Describe a tourist attraction that you have visited – IELTS Speaking Part 2
- Describe a place you would like to visit for a short time – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
2. Từ vựng cho chủ đề talk about Hoi An ancient town
Để thể hiện vốn hiểu biết sâu sắc về Hội An, hãy trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu. Mình sẽ cung cấp danh sách từ vựng theo chủ đề cùng các cụm từ hữu ích, giúp bạn miêu tả Hội An một cách sinh động và thu hút.
2.1. Từ vựng chủ đề
Danh sách từ vựng được sử dụng thường xuyên khi thảo luận về thị trấn cổ Hội An:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Heritage conservation | /ˈher.ɪ.tɪdʒ kən.sɜː.veɪ.ʃən/ | Noun | Bảo tồn di sản |
Cultural significance | /ˈkʌl.tʃə.rəl sig.ˈnɪ.fɪ.kəns/ | Noun | Tầm quan trọng văn hóa |
Architectural style | /ˌɑː.kɪ.ˈtek.tʃə.rəl staɪl/ | Noun | Phong cách kiến trúc |
Riverside setting | /ˈrɪ.və.saɪd ˈse.tɪŋ/ | Noun | Bối cảnh ven sông |
Historical landmark | /ˈhɪs.tɔː.rɪ.kəl ˈlænd.maːk/ | Noun | Di tích lịch sử |
Pedestrian-friendly | /pɪ.ˈdes.tri.ən ˈfrend.li/ | Adjective | Thân thiện với người đi bộ |
Vibrant atmosphere | /ˈvaɪ.brənt ˈæt.mə.sfɪər/ | Noun | Không khí sôi động |
Culinary delights | /ˈkʌ.lɪ.nə.ri dɪ.ˈlaɪts/ | Noun | Món ăn ngon |
Traditional craftsmanship | /trə.ˈdiʃ.ən.əl ˈkræf.smən.ʃɪp/ | Noun | Nghề thủ công truyền thống |
Lively nightlife | /ˈlaɪ.vli ˈnaɪt.laɪf/ | Noun | Đời sống về đêm sôi động |
Affordable prices | /ə.ˈfɔː.də.bəl ˈpraɪ.sɪz/ | Noun | Giá cả phải chăng |
Bargaining culture | /ˈbɑː.ɡən.ɪŋ ˈkʌl.tʃər/ | Noun | Văn hóa mặc cả |
Hospitable people | /ˈhɑː.spɪ.tə.bəl ˈpiː.pəl/ | Noun | Người dân hiếu khách |
Unforgettable experience | /ˌʌn.fə.ˈɡɛ.t.ə.bəl ˈek.spɪ.ri.əns/ | Noun | Trải nghiệm khó quên |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch mới nhất
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Khám phá các cụm từ đặc biệt hữu ích khi miêu tả trải nghiệm và hoạt động tại Hội An:
- A well-preserved vestige of the past: Dấu tích được bảo tồn tốt của quá khứ
- Tranquil meandering streets: Những con đường yên tĩnh uốn khúc
- Aromatic delights: Những món ăn thơm ngon
- Bustling night market: Chợ đêm nhộn nhịp
- Master artisans keeping traditions alive: Những nghệ nhân bậc thầy giữ gìn truyền thống
- A visual feast for the eyes: Bữa tiệc thị giác
- A melting pot of cultures: Nơi hội tụ của các nền văn hóa
- Unwind and immerse yourself in the atmosphere: Thư giãn và đắm mình trong không gian
- A timeless charm: Vẻ đẹp vượt thời gian
- Leave a lasting impression: Để lại ấn tượng sâu sắc
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about Hoi An ancient town
Sử dụng cấu trúc phù hợp và linh hoạt các mẫu câu sẽ giúp bạn xây dựng bài nói mạch lạc, logic và ghi điểm với giám khảo. Mình sẽ giới thiệu chi tiết cấu trúc chủ đề talk about Hoi An ancient town cùng kho tàng mẫu câu đa dạng, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi của mình.
3.1. Cấu trúc chủ đề talk about Hoi An ancient town
Để bài nói IELTS Speaking ghi điểm ngữ pháp, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu thường được sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc miêu tả được đánh giá cao:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả sự kiện trong quá khứ | S + had + V (past participle) + before + S + V (past simple) | Hoi An had become a major Southeast Asian trading post before it was discovered by Western tourists. (Hội An đã trở thành một trạm giao thương quan trọng của Đông Nam Á trước khi nó được du khách phương Tây khám phá.) |
Mô tả trạng thái hoặc tính chất | S + is/ was + known for + noun/ gerund | Hoi An is known for its well-preserved Ancient Town. (Hội An được biết đến với khu phố cổ được bảo tồn tốt.) |
Đưa ra lý do hoặc mục đích | S + V + in order to + infinitive | Tourists visit Hoi An in order to experience its unique architecture and vibrant night markets. (Du khách đến thăm Hội An để trải nghiệm kiến trúc độc đáo và các chợ đêm nhộn nhịp của nó.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about Hoi An ancient town
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian làm quen và chuẩn bị cho chủ đề, mình chia sẻ một số mẫu câu sẵn mà bạn có thể áp dụng ngay. Chỉ cần điều chỉnh từ vựng, thay đổi đối tượng phù hợp, bạn đã có ngay bài nói IELTS Speaking độc đáo của riêng mình.
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu về phố cổ Hội An | Hoi An Ancient Town is a vibrant reflection of the days when it was a bustling trading port with cultural exchanges and historical significance. |
Liệt kê các di tích lịch sử | The townhouse’s historical landmarks, such as the Japanese Covered Bridge and the Tan Ky Old House, tell a story of its multicultural past. |
Mô tả vẻ đẹp kiến trúc | The architecture in Hoi An is a harmonious blend of Vietnamese traditional structures and Chinese and Japanese influences, with its yellow-walled houses being iconic. |
Nêu bật các sự kiện văn hóa | Hoi An’s cultural festivities, especially the Lunar New Year and Mid-Autumn festival, showcase its rich heritage and communal spirit throughout the year. |
Đề cập đến trải nghiệm ẩm thực | Culinary enthusiasts are drawn to Hoi An’s unique street food flavors, particularly the world-renowned Cao Lau noodles and White Rose dumplings. |
Nhấn mạnh sự phát triển du lịch | In recent years, tourism has flourished in Hoi An, with efforts to maintain sustainable practices and protect its UNESCO World Heritage status. |
4. Download
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng nói của bạn với bài đọc chuyên sâu về phố cổ Hội An trong IELTS Speaking. Tải xuống ngay hôm nay để sẵn sàng tài liệu học tập bất cứ nơi đâu, bất cứ khi nào bạn muốn!
5. Kết bài
Talk about Hoi An ancient town là đề tài đầy hứa hẹn trong bài thi Speaking, mang đến cơ hội cho thí sinh thể hiện vốn từ vựng, khả năng diễn đạt và hiểu biết về địa danh nổi tiếng của Việt Nam.
Tuy nhiên, để chinh phục band điểm cao, bạn cần lưu ý một số lỗi sai thường gặp như phát âm sai, ngữ pháp chưa chính xác, thiếu vốn từ vựng và diễn đạt chưa trôi chảy. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng phản xạ và thành thạo sử dụng từ vựng, cấu trúc liên quan đến chủ đề.
Bạn suy nghĩ gì về phố cổ Hội An? Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn và khám phá thêm các chủ đề bài mẫu IELTS Speaking sample khác tại website của chúng mình để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
- Hoi An Ancient Town: Time-travel to the traditional land of Vietnam: https://vinpearl.com/en/hoi-an-ancient-town-time-travel-to-the-traditional-land-of-vietnam – Truy cập ngày 23-04-2024.
- Hoi An Ancient Town – Hoi An World Heritage: http://www.hoianworldheritage.org.vn/en.hwh – Truy cập ngày 23-04-2024.