Trang phục truyền thống Việt Nam là một kho tàng văn hóa vô cùng phong phú và đa dạng, mang đậm bản sắc dân tộc. Tuy nhiên nói về chủ đề này không phải dễ, bạn sẽ giới thiệu với bạn bè ngoại quốc trang phục truyền thống nào của Việt Nam?
Mình hiểu chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam sẽ khiến các bạn lúng túng khi phải chọn lọc từ vựng đặc trưng miêu tả trang phục đó. Các chủ đề đặc biệt này sẽ đánh giá cao về mặt từ vựng nhiều hơn là ngữ pháp, vì vậy bạn sẽ cần ghi nhớ những trường từ vựng cụ thể về một loại trang phục truyền thống, sử dụng những cấu trúc ngữ pháp đơn giản để diễn đạt bài nói.
Sau đây, mình sẽ mang đến các bài nói mẫu kèm audio về các loại trang phục truyền thống khác nhau của Việt Nam để bạn có thể chọn lọc và tham khảo các ý tưởng cho bài nói của mình. Trong mỗi bài nói sẽ có các từ vựng miêu tả đặc điểm và các điều đặc biệt về trang phục để các bạn có thể tự tin giới thiệu về trang phục truyền thống – niềm tự hào của Việt Nam.
Cùng bắt đầu học với mình nhé!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about traditional clothes in Vietnam
Dưới đây là 6 bài mẫu Speaking chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam giới thiệu và miêu tả về 6 loại trang phục truyền thống khác nhau của Việt Nam. Mỗi bài viết sẽ khai thác một góc nhìn về một loại trang phục kèm theo từ vựng miêu tả liên quan chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam để các bạn áp dụng cho bài nói của mình trong phần thi IELTS Speaking.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about traditional clothes in Vietnam – Ao Dai
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about traditional clothes in Vietnam của Vietop English:
The Ao Dai, Vietnam’s treasured national dress, boasts a rich history and enduring cultural significance. This iconic attire is celebrated for its timeless design, featuring a high collar, long sleeves, and intricate detailing that reflects Vietnam’s rich cultural heritage. The Ao Dai comes in various colors and patterns, with embroidered motifs adorning the fabric, showcasing the artistry and craftsmanship of Vietnamese textiles.
In Vietnam, the Ao Dai is worn on special occasions such as weddings, Lunar New Year festivities, and cultural events. It is also a common sight in schools, where it serves as a dignified uniform for female students. Beyond its ceremonial and practical uses, the Ao Dai holds deep cultural significance, embodying values of grace, femininity, and respect for tradition.
Personally, I admire the Ao Dai for its elegance and the sense of pride it evokes in Vietnamese culture. Wearing the Ao Dai is not just a fashion choice but a symbolic gesture that connects individuals to their heritage and roots.
By promoting the Ao Dai internationally, Vietnam can share its unique heritage and foster cross-cultural understanding. The Ao Dai serves as a bridge between tradition and modernity, showcasing Vietnam’s rich artistic traditions and captivating the imagination of people worldwide.
Từ vựng ghi điểm:
Treasured national dress /ˈtɹɛʒərd ˈnæʃənəl drɛs/ | (compound noun). quốc phục quý giá E.g.: The Ao Dai is a treasured national dress of Vietnam, symbolizing elegance, femininity, and cultural heritage. (Áo Dài là quốc phục quý giá của Việt Nam, tượng trưng cho sự thanh lịch, nữ tính và di sản văn hóa.) |
Timeless /ˈtaɪmləs/ | (adjectives). vượt thời gian, không lỗi thời E.g.: The Ao Dai’s timeless design has captivated generations of Vietnamese women. (Thiết kế vượt thời gian của Áo Dài đã thu hút trái tim của nhiều thế hệ phụ nữ Việt Nam.) |
High collar /ˈhaɪ ˈkɑːlər/ | (noun). cổ cao E.g.: The Ao Dai’s high collar adds a touch of sophistication and elegance. (Cổ cao của Áo Dài tạo thêm điểm nhấn tinh tế và thanh lịch.) |
Long sleeves /lɒŋ slivz/ | (noun). tay dài E.g.: The Ao Dai’s long sleeves provide a sense of modesty and grace. (Tay dài của Áo Dài mang lại cảm giác kín đáo và duyên dáng.) |
Intricate /ˈɪntrɪkɪt/ | (adjectives). tinh xảo, phức tạp, tỉ mỉ E.g.: The Ao Dai is adorned with intricate embroidery patterns that depict flowers, dragons, and other traditional motifs. (Áo Dài được trang trí với những họa tiết thêu tinh xảo mô tả hoa, rồng và các họa tiết truyền thống khác.) |
Embroidered /ɪmˈbroidərd/ | (adjectives/verb). thêu, được thêu E.g.: The delicate embroidery on the Ao Dai adds a touch of elegance and femininity. (Họa tiết thêu tinh tế trên Áo Dài tạo thêm điểm nhấn thanh lịch và nữ tính.) |
Artistry /ˈɑːrtɪstri/ | (noun). nghệ thuật, sự khéo léo E.g.: The Ao Dai’s artistry is evident in its delicate embroidery and flowing lines. (Nghệ thuật của Áo Dài thể hiện rõ qua những đường thêu tinh tế và đường nét uyển chuyển.) |
Craftsmanship /ˈkræftsmænʃɪp/ | (noun). tay nghề, kỹ thuật E.g.: The Ao Dai’s exquisite craftsmanship reflects the dedication and skill of Vietnamese artisans. (Tay nghề tinh xảo của Áo Dài thể hiện sự tận tâm và kỹ năng của các nghệ nhân Việt Nam.) |
Cross-cultural /ˈkrɑːskʌltʃərəl/ | (adjectives). liên văn hóa, xuyên văn hóa E.g.: The Ao Dai’s cross-cultural appeal has made it a popular symbol of Vietnam’s rich heritage. (Sức hấp dẫn liên văn hóa của Áo Dài đã biến nó thành một biểu tượng phổ biến cho di sản phong phú của Việt Nam.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Áo Dài, quốc phục quý giá của Việt Nam, tự hào có một lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa lâu dài. Trang phục mang tính biểu tượng này được tôn vinh vì thiết kế vượt thời gian, có cổ cao, tay áo dài và các chi tiết phức tạp phản ánh di sản văn hóa phong phú của Việt Nam. Áo Dài có nhiều màu sắc và hoa văn đa dạng, với các họa tiết thêu thường tô điểm trên vải, thể hiện tính nghệ thuật và sự khéo léo của hàng dệt may Việt Nam.
Ở Việt Nam, Áo Dài được mặc trong những dịp đặc biệt như đám cưới, lễ hội Tết Nguyên đán và các sự kiện văn hóa. Nó cũng thường được thấy ở các trường học, được dùng như một bộ đồng phục trang nghiêm cho học sinh nữ. Ngoài những ứng dụng mang tính nghi lễ và thực tế, Áo Dài còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện những giá trị duyên dáng, nữ tính và tôn vinh truyền thống.
Cá nhân tôi ngưỡng mộ Áo Dài vì sự sang trọng và cảm giác kiêu hãnh mà nó gợi lên trong văn hóa Việt Nam. Mặc Áo Dài không chỉ là một lựa chọn thời trang mà còn là một cử chỉ mang tính biểu tượng kết nối các cá nhân với di sản và cội nguồn của họ.
Bằng cách quảng bá Áo Dài ra quốc tế, Việt Nam có thể chia sẻ di sản độc đáo của mình và thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa. Áo Dài đóng vai trò là cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, thể hiện truyền thống nghệ thuật phong phú của Việt Nam và thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên toàn thế giới.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about traditional clothes in Vietnam – Ao Ba Ba
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about traditional clothes in Vietnam của Vietop English:
Unlike the famed elegance of the Ao Dai, Vietnam boasts another traditional garment – the Ao Ba Ba, offering a window into the simpler charm of the Vietnamese countryside. Literally translating to “two-panel blouse”, the Ao Ba Ba prioritizes practicality. Made from breathable materials like cotton or hemp, it features a loose-fitting, square-top with long sleeves and wide-legged pants. This design allows for maximum comfort and ease of movement, perfectly suited for the demands of agricultural work.
The Ao Ba Ba transcends mere clothing; it’s deeply woven into the fabric of Vietnamese agricultural life. Traditionally worn by both men and women farmers for generations, it embodies the spirit of hard work, resilience, and dedication that defines Vietnam’s rural communities.
While primarily associated with the countryside, the Ao Ba Ba’s significance extends beyond its practical roots. It’s still worn during festivals and cultural performances, a celebration of Vietnam’s rich heritage. Modern designers even incorporate elements of the Ao Ba Ba into contemporary fashion, ensuring this symbol of rural Vietnam finds a place in the evolving style landscape.
In essence, the Ao Ba Ba is more than a garment, it’s a symbol of Vietnam’s rural spirit and a reminder of the importance of tradition and the unwavering dedication of Vietnamese farmers.
Từ vựng ghi điểm:
Garment /ˈɡɑːmənt/ | (noun). trang phục, quần áo E.g.: The Ao Ba Ba is a traditional Vietnamese garment worn by women in the Mekong Delta region. (Áo Bà Ba là trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.) |
Breathable materials /ˈbriːdəbl ˈmætirɪəlz/ | (noun). vải thoáng khí E.g.: The Ao Ba Ba is typically made from lightweight, breathable materials like cotton or linen, making it ideal for hot and humid climates. (Áo Bà Ba thường được làm từ chất liệu nhẹ, thoáng khí như cotton hoặc lanh, rất thích hợp cho khí hậu nóng ẩm.) |
Loose-fitting /luːsˈfɪtɪŋ/ | (adjectives). thoải mái, rộng rãi E.g.: The Ao Ba Ba’s loose-fitting design allows for freedom of movement, making it practical for everyday wear. (Thiết kế rộng rãi của Áo Bà Ba giúp người mặc thoải mái vận động, phù hợp cho việc mặc hàng ngày.) |
Square-top /ˈskweərˌtɑːp/ | (adjectives). cổ vuông E.g.: The Ao Ba Ba features a distinctive square-top neckline that adds a touch of charm and elegance. (Áo Bà Ba có kiểu cổ vuông đặc trưng tạo điểm nhấn duyên dáng và thanh lịch.) |
Wide-legged pants /waɪdˈlɛɡd ˌpænts/ | (noun). quần ống rộng E.g.: The Ao Ba Ba is paired with wide-legged pants that provide a sense of comfort and coolness. (Áo Bà Ba được mặc cùng với quần ống rộng tạo cảm giác thoải mái và mát mẻ.) |
Agricultural /ˌægrɪkəlˈtʃərəl/ | (adjectives). nông nghiệp, liên quan đến nông nghiệp E.g.: The Ao Ba Ba was originally designed as a practical garment for women working in the fields. (Áo Bà Ba ban đầu được thiết kế như một trang phục tiện dụng cho phụ nữ làm việc đồng áng.) |
Unwavering /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | (adjectives). kiên định, không lay chuyển E.g.: The Ao Ba Ba has remained an unwavering symbol of Vietnamese culture and heritage despite the changing times. (Áo Bà Ba vẫn là biểu tượng kiên định của văn hóa và di sản Việt Nam dù thời gian có thay đổi.) |
Dịch nghĩa:
Không giống như vẻ thanh lịch nổi tiếng của Áo Dài, Việt Nam tự hào có một trang phục truyền thống khác – Áo Bà Ba, mang đến nét quyến rũ giản dị hơn của vùng nông thôn Việt Nam. Dịch theo nghĩa đen là “áo hai vạt”, Áo Bà Ba đề cao tính thiết thực hơn. Được làm từ những chất liệu thoáng khí như cotton hoặc gai dầu, áo có kiểu dáng vuông vắn, rộng rãi, tay áo dài và quần ống rộng. Thiết kế này mang lại sự thoải mái và dễ dàng di chuyển tối đa, hoàn toàn phù hợp với nhu cầu làm việc nông nghiệp.
Áo Bà Ba vượt xa quần áo đơn thuần; nó đã ăn sâu vào đời sống nông nghiệp của người Việt. Được mặc theo truyền thống bởi cả nam và nữ nông dân qua nhiều thế hệ, nó thể hiện tinh thần làm việc chăm chỉ, kiên cường và cống hiến, đặc trưng của nông thôn Việt Nam.
Mặc dù chủ yếu gắn liền với vùng nông thôn nhưng ý nghĩa của Áo Bà Ba còn vượt xa nguồn gốc thực tế của nó. Nó vẫn được mặc trong các lễ hội và biểu diễn văn hóa, tôn vinh di sản phong phú của Việt Nam. Các nhà thiết kế hiện đại thậm chí còn kết hợp các yếu tố của Áo Bà Ba vào thời trang đương đại, đảm bảo biểu tượng của vùng nông thôn Việt Nam này tìm được chỗ đứng trong bối cảnh thời trang đang phát triển.
Về bản chất, Áo Bà Ba không chỉ là một bộ trang phục, nó là biểu tượng của tinh thần nông thôn Việt Nam và là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của truyền thống cũng như sự cống hiến không ngừng của người nông dân Việt Nam.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about traditional clothes in Vietnam – Ao Nhat Binh
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about traditional clothes in Vietnam của Vietop English:
The Ao Nhat Binh, meaning “rectangular collar robe”, is more than just a garment, it is a symbol of royalty, cultural refinement, and the enduring legacy of the Nguyen Dynasty. Its distinctive rectangular neckline, long flowing tunic, and intricate embroidery patterns embody the elegance and sophistication of the era.
Originally reserved for royalty and high-ranking court ladies, the Ao Nhat Binh signified their status and privilege. Crafted from luxurious fabrics like silk, it was often adorned with auspicious symbols like phoenixes, flowers, and characters representing happiness, longevity, and prosperity.
Despite its decline as formal court attire, the Ao Nhat Binh’s cultural significance remains strong. Today, it is seen during special occasions like weddings and cultural performances, particularly in Hue, the former imperial capital. Modern fashion designers have also embraced the Ao Nhat Binh’s timeless elegance, incorporating its elements into contemporary pieces.
The Ao Nhat Binh serves as a tangible link to Vietnam’s rich heritage, a testament to the exquisite artistry and craftsmanship of the Nguyen Dynasty. Its enduring beauty and cultural significance ensure that it remains a cherished symbol of Vietnamese identity, inspiring and captivating audiences for generations to come.
Từ vựng ghi điểm:
Refinement /rɪˈfaɪnmənt/ | (noun). sự tinh tế, thanh lịch E.g.: The Ao Nhat Binh embodies the refinement and elegance of the Nguyễn Dynasty. (Áo Nhật Bình thể hiện sự tinh tế và thanh lịch của triều đại Nguyễn.) |
Legacy /ˈlegəsi/ | (noun). di sản E.g.: The Ao Nhat Binh is a precious legacy of Vietnamese culture and history. (Áo Nhật Bình là di sản quý giá của văn hóa và lịch sử Việt Nam.) |
Nguyễn Dynasty /ŋʷiən diˈnɑːsti/ | (noun). triều đại Nguyễn E.g.: The Ao Nhat Binh was a popular garment worn by women during the Nguyễn Dynasty. (Áo Nhật Bình là trang phục phổ biến được phụ nữ mặc trong triều đại Nguyễn.) |
Rectangular neckline /ˈrɛktæŋɡjəl ˈnɛklaɪn/ | (noun). cổ chữ nhật E.g.: The Ao Nhat Binh features a distinctive rectangular neckline that adds a touch of sophistication. (Áo Nhật Bình có kiểu cổ chữ nhật đặc trưng tạo điểm nhấn tinh tế.) |
Long flowing tunic /lɒŋ ˈfloʊɪŋ ˈtjuːnɪk/ | (noun). áo dài thụng dài E.g.: The Ao Nhat Binh is a long flowing tunic that drapes gracefully over the body. (Áo Nhật Bình là áo dài thụng dài buông xõa duyên dáng trên cơ thể.) |
Sophistication /ˌsəfɪstɪˈkeɪʃən/ | (noun). sự tinh tế, thanh lịch E.g.: The Ao Nhat Binh exudes an aura of sophistication and elegance. (Áo Nhật Bình toát lên vẻ tinh tế và thanh lịch.) |
High-ranking /haɪ ˈræŋkɪŋ/ | (adjectives). cao cấp, cao quý E.g.: The Ao Nhat Binh was originally worn by high-ranking women in the Nguyễn court. (Áo Nhật Bình ban đầu được phụ nữ cao cấp trong triều đình Nguyễn mặc.) |
Auspicious /ɔːˈspɪʃəs/ | (adjectives). may mắn, cát tường E.g.: The Ao Nhat Binh was considered an auspicious garment to wear during special occasions. (Áo Nhật Bình được coi là trang phục may mắn để mặc trong những dịp đặc biệt.) |
Former imperial capital /ˈfɔːmər ɪmˈpɪriəl ˈkæpɪtəl/ | (noun). cố đô, kinh đô cũ E.g.: The Ao Nhat Binh originated in Hue, the former imperial capital of Vietnam. (Áo Nhật Bình có nguồn gốc từ Huế, cố đô của Việt Nam.) |
Dịch nghĩa:
Áo Nhật Bình, có nghĩa là “áo choàng cổ hình chữ nhật”, không chỉ là một loại trang phục, nó là biểu tượng của hoàng gia, sự trau chuốt về văn hóa và di sản lâu đời của triều Nguyễn. Đường viền cổ hình chữ nhật đặc biệt, áo dài thướt tha và các họa tiết thêu phức tạp thể hiện sự sang trọng và tinh tế của thời đại.
Ban đầu Áo Nhật Bình chỉ dành riêng cho hoàng gia và các quý bà trong triều đình cấp cao, nó thể hiện địa vị và đặc quyền của họ. Được chế tác từ các loại vải sang trọng như lụa, nó thường được trang trí bằng các biểu tượng tốt lành như phượng hoàng, hoa và các ký tự tượng trưng cho hạnh phúc, trường thọ và thịnh vượng.
Mặc dù có sự suy giảm về vai trò trang phục trong cung đình trang trọng, ý nghĩa văn hóa của Áo Nhật Bình vẫn rất mạnh mẽ. Ngày nay, nó được mặc trong những dịp đặc biệt như đám cưới và biểu diễn văn hóa, đặc biệt là ở cố đô Huế. Các nhà thiết kế thời trang hiện đại cũng đón nhận vẻ thanh lịch vượt thời gian của Áo Nhật Bình, kết hợp các yếu tố của nó vào những tác phẩm đương đại.
Áo Nhật Bình đóng vai trò như một mối liên kết hữu hình với di sản phong phú của Việt Nam, một minh chứng cho nghệ thuật và sự khéo léo tinh tế của triều Nguyễn. Vẻ đẹp lâu dài và ý nghĩa văn hóa của nó chứng minh rằng nó vẫn là một biểu tượng được trân trọng của bản sắc Việt Nam, truyền cảm hứng và quyến rũ người xem cho thế hệ sau.
Xem thêm các bài mẫu về truyền thống của Việt Nam qua các bài viết sau:
- Talk about a traditional object of your country – Speaking sample & vocabulary
- Talk about Vietnamese food – Bài mẫu IELTS Speaking
- Bài mẫu topic Culture IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about traditional clothes in Vietnam – Ao Tac
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about traditional clothes in Vietnam của Vietop English:
The Ao Tac, literally translating to “shortened shirt,” offers a fascinating contrast to the flowing lines of the Ao Dai. Its loose fit, characterized by wide sleeves and a longer hem reaching the knees, allows for comfortable movement, making it suitable for various activities.
During the Nguyen Dynasty, the Ao Tac transcended social barriers. While royalty and officials donned luxurious versions crafted from silk or brocade, the middle and lower classes wore cotton Ao Tac for everyday wear and special occasions. This adaptability reflects the garment’s unique quality of imbuing a sense of propriety across social classes.
Beyond practicality, the Ao Tac carries cultural significance. Traditionally, it adorned men during important life events: Weddings, funerals, ancestral worship ceremonies, and Tet celebrations. The choice of fabric and color held meaning. Silk Ao Tac in subdued tones signaled respect for solemn occasions, while vibrant hues in cotton versions graced joy festivities.
While its everyday use has receded, the Ao Tac isn’t forgotten. We see it making a resurgence in cultural performances and historical reenactments, offering a glimpse into Vietnam’s rich past. Modern tailors are also reimagining the Ao Tac for the contemporary world. By combining traditional tailoring with modern aesthetics, they offer a way to incorporate this historical legacy into modern wardrobes.
In essence, the Ao Tac stands for more than just clothing. It’s a testament to Vietnam’s social history, cultural customs, and appreciation for practicality. Its enduring appeal lies in its adaptability and cultural significance, ensuring its place as a captivating symbol of Vietnamese identity.
Từ vựng ghi điểm:
Characterized /ˈkærəktəraɪzd/ | (verb). được đặc trưng bởi, có đặc điểm E.g.: Ao Tac is characterized by its wide sleeves, longer hem, and cross-collar design. (Áo Tấc được đặc trưng bởi tay áo rộng, vạt dài hơn và cổ chéo.) |
Wide sleeves /waɪd slivz/ | (compound noun). tay áo rộng E.g.: The wide sleeves of the Ao Tac allow for freedom of movement. (Tay áo rộng của Áo Tấc giúp người mặc thoải mái vận động.) |
Longer hem /ˈlɒŋər ˈhɛm/ | (compound noun). vạt dài hơn E.g.: The longer hem of the Ao Tac adds a sense of elegance and formality. (Vạt dài hơn của Áo Tấc tạo thêm cảm giác thanh lịch và trang trọng.) |
Adaptability /əˌdæptəˈbɪlɪti/ | (noun). khả năng thích nghi, tính linh hoạt E.g.: The Ao Tac’s adaptability has allowed it to endure through different eras and social contexts. (Khả năng thích nghi của Áo Tấc đã giúp nó tồn tại qua nhiều thời kỳ và bối cảnh xã hội khác nhau.) |
Reflects /rɪˈflɛkts/ | (verb). phản ánh, thể hiện E.g.: The Ao Tac reflects the rich cultural heritage of Vietnam. (Áo Tấc phản ánh di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.) |
Receded /rɪˈsidɪd/ | (verb). lùi xa, giảm sút E.g.: The popularity of Ao Tac receded in the 20th century due to Westernization and modernization. (Sự phổ biến của Áo Tấc giảm sút trong thế kỷ 20 do ảnh hưởng của phương Tây hóa và hiện đại hóa.) |
Resurgence /rɪˈsɜːdʒəns/ | (noun). sự hồi sinh, sự tái xuất E.g.: In recent years, there has been a resurgence of interest in traditional Vietnamese clothing, including Ao Tac. (Gần đây, có sự hồi sinh của sự quan tâm đến trang phục truyền thống Việt Nam, bao gồm cả Áo Tấc.) |
Historical reenactments /hɪˈstɑːrɪkəl riːˈɪnæktmənts/ | (compound noun). tái hiện lịch sử E.g.: Ao Tac is often worn during historical reenactments and cultural festivals. (Áo Tấc thường được mặc trong các buổi tái hiện lịch sử và lễ hội văn hóa.) |
A glimpse into /ə ˈglɪmps ɪntu/ | (noun). cái nhìn thoáng qua, cái nhìn sơ lược E.g.: Wearing Ao Tac provides a glimpse into Vietnam’s rich past and cultural traditions. (Mặc Áo Tấc mang đến cái nhìn sơ lược về quá khứ phong phú và truyền thống văn hóa của Việt Nam.) |
Reimagining /riːɪmˈædʒɪnɪŋ/ | (verb). tưởng tượng lại, sáng tạo lại E.g.: Modern designers are reimagining Ao Tac with new fabrics, patterns, and styles. (Các nhà thiết kế hiện đại đang tưởng tượng lại Áo Tấc với các loại vải, hoa văn, phong cách.) |
Dịch nghĩa:
Áo Tấc, dịch theo nghĩa đen là “áo ngắn”, mang đến sự tương phản hấp dẫn với những đường nét uyển chuyển của Áo Dài. Kiểu dáng rộng rãi của áo, đặc trưng bởi tay áo rộng và viền dài hơn đến đầu gối, cho phép cử động thoải mái, phù hợp với nhiều hoạt động khác nhau.
Vào thời nhà Nguyễn, Áo Tấc vượt qua mọi rào cản xã hội. Trong khi hoàng gia và quan chức mặc những phiên bản sang trọng được làm từ lụa hoặc gấm thì tầng lớp trung lưu và hạ lưu thường dùng Áo Tấc cotton để mặc hàng ngày và những dịp đặc biệt. Điều này phản ánh vai trò độc đáo của trang phục trong việc mang lại cảm giác phân cấp cho các tầng lớp xã hội.
Ngoài tính thực tiễn, Áo Tấc còn mang ý nghĩa văn hóa. Theo truyền thống, nó tô điểm cho nam giới trong các sự kiện quan trọng của cuộc đời: Đám cưới, đám tang, lễ cúng tổ tiên và lễ Tết. Việc lựa chọn chất liệu vải và màu sắc mang ý nghĩa sâu sắc. Áo lụa Tấc với tông màu nhẹ nhàng thể hiện sự tôn trọng những dịp trang trọng, trong khi màu sắc rực rỡ trong phiên bản cotton được dùng cho những lễ hội vui vẻ.
Dù việc sử dụng hàng ngày đã giảm đi nhưng Áo Tấc vẫn không bị lãng quên. Chúng ta đang thấy nó đang hồi sinh trong các buổi biểu diễn văn hóa và tái hiện lịch sử, mang đến cái nhìn tổng quát về quá khứ phong phú của Việt Nam. Những người thợ may hiện đại cũng đang định hình lại Áo Tấc cho thế giới đương đại. Bằng cách kết hợp phong cách may đo truyền thống với thẩm mỹ hiện đại, họ đưa ra cách kết hợp di sản lịch sử này vào tủ quần áo hiện đại.
Tóm lại là, Áo Tấc không chỉ đơn thuần là quần áo. Đó là minh chứng cho lịch sử xã hội, phong tục tập quán văn hóa Việt Nam và sự đề cao tính thực tiễn. Sức hấp dẫn lâu dài của nó nằm ở khả năng thích ứng và ý nghĩa văn hóa, chứng minh vai trò của nó như một biểu tượng quyến rũ của bản sắc Việt Nam.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about traditional clothes in Vietnam – The traditional costumes of the H’mong people
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about traditional clothes in Vietnam của Vietop English:
The traditional costumes of the H’mong people in Vietnam are not only visually striking but also deeply significant, reflecting the rich cultural heritage and unique identity of this ethnic group.
H’mong women typically wear intricately embroidered blouses paired with colorful wrap-around skirts, adorned with vibrant geometric designs and motifs. These garments, handcrafted with meticulous skill, often depict symbols of nature, animals, and daily life.
For H’mong men, traditional attire includes dark indigo-dyed jackets, trousers, and vests, similarly adorned with intricate embroidery or batik patterns. These traditional costumes are worn on special occasions like festivals, weddings, and New Year celebrations, serving as a means of cultural expression and identity within the H’mong community. The colors and patterns convey social status, clan affiliation, and personal beliefs.
In modern times, H’mong traditional costumes continue to be preserved and celebrated, not only within their own communities but also gaining appreciation across Vietnam and internationally. By understanding and valuing the significance of H’mong traditional clothing, we gain insights into the intricate tapestry of Vietnamese ethnic diversity and cultural heritage.
Từ vựng ghi điểm:
Ethnic /ˈɛθnɪk/ | (adjectives). bản sắc dân tộc, thuộc dân tộc E.g.: The H’Mong people have a rich and diverse culture, reflected in their unique ethnic clothing. (Người H’Mông có một nền văn hóa phong phú và đa dạng, được thể hiện qua trang phục dân tộc độc đáo của họ.) |
Wrap-around skirts /ˈræp əˈraʊnd skɜːrts/ | (noun). váy quấn E.g.: H’Mong women traditionally wear wrap-around skirts made from colorful handwoven fabrics. (Phụ nữ H’Mông thường mặc váy quấn được làm từ vải dệt tay sặc sỡ.) |
Handcrafted /ˈhændˌkræftɪd/ | (adjectives). thủ công, làm bằng tay E.g.: H’Mong clothing is meticulously handcrafted using traditional techniques passed down through generations. (Trang phục H’Mông được làm thủ công tỉ mỉ bằng các kỹ thuật truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ.) |
Meticulous /mɪˈtɪkjʊləs/ | (adjectives). tỉ mỉ, cẩn thận E.g.: The intricate embroidery and beadwork on H’Mong clothing showcase the meticulous craftsmanship of the H’Mông people. (Họa tiết thêu và đính cườm tinh xảo trên trang phục H’Mông thể hiện sự tỉ mỉ của người H’Mông.) |
Indigo-dyed jackets /ˌɪndɪɡəʊ daɪd ˈdʒækɪts/ | (compound noun). áo khoác nhuộm chàm E.g.: H’Mong men often wear indigo-dyed jackets as part of their traditional attire. (Đàn ông H’Mông thường mặc áo khoác nhuộm chàm như một phần trong trang phục truyền thống của họ.) |
Clan affiliation /ˈklæn əfiliˈeɪʃən/ | (compound noun). thuộc dòng họ, liên kết dòng họ E.g.: The colors and patterns of H’Mong clothing can sometimes indicate clan affiliation. (Màu sắc và hoa văn trên trang phục H’Mông đôi khi có thể cho biết sự liên kết dòng họ.) |
Dịch nghĩa:
Trang phục truyền thống của người H’mông ở Việt Nam không chỉ nổi bật về mặt hình ảnh mà còn có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện di sản văn hóa phong phú và bản sắc độc đáo của dân tộc này.
Phụ nữ H’mông thường mặc áo dài thêu cầu kỳ kết hợp với váy quấn nhiều màu sắc, được trang trí bằng các thiết kế và họa tiết hình học rực rỡ. Những bộ quần áo này, được làm thủ công với kỹ năng tỉ mỉ, thường mô tả các biểu tượng của thiên nhiên, động vật và cuộc sống hàng ngày.
Đối với đàn ông H’mông, trang phục truyền thống bao gồm áo khoác, quần dài và áo vest nhuộm chàm sẫm, được trang trí tương tự bằng các họa tiết thêu hoặc batik phức tạp. Những trang phục truyền thống này được mặc trong những dịp đặc biệt như lễ hội, đám cưới và lễ đón năm mới, đóng vai trò như một phương tiện thể hiện văn hóa và bản sắc trong cộng đồng người H’mông. Màu sắc và hoa văn truyền tải địa vị xã hội, liên kết gia tộc và niềm tin cá nhân.
Trong thời hiện đại, trang phục truyền thống của người H’mông tiếp tục được bảo tồn và tôn vinh, không chỉ trong cộng đồng của họ mà còn được đánh giá cao trên khắp Việt Nam và quốc tế. Bằng cách hiểu và đánh giá cao tầm quan trọng của trang phục truyền thống của người H’mông, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về “tấm thảm” phức tạp của sự đa dạng dân tộc và di sản văn hóa Việt Nam.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about traditional clothes in Vietnam – The traditional costumes of the Thai people
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about traditional clothes in Vietnam của Vietop English:
In the mountainous regions of Northern Vietnam, the Thai people are known for their vibrant and distinct traditional clothing, which plays a significant role in their rich cultural tapestry. Unlike the Hmong ethnic group, the Thai people’s attire exhibits a striking contrast between the clothing worn by men and women.
Thai women epitomize elegance with their attire. Central to their dress is a long, black skirt symbolizing sophistication and modesty, often paired with a brightly colored blouse in shades of blue, green, or pink. These blouses feature a row of silver buttons, adding a festive touch. However, the stand out piece is the “Pieu scarf”, an intricately embroidered headscarf crafted from luxuriously soft black fabric, adorned with geometric and floral motifs that showcase the wearer’s skill and artistry.
Conversely, men’s clothing projects practicality. They wear loose-fitting trousers made from indigo-dyed fabric, symbolizing strength and resilience in mountainous terrain. Embroidery is used more sparingly on men’s attire, typically adorning the collars and cuffs of shirts. Their headwear, like turbans or simple clothes, serves a practical purpose against the sun during daily work.
Thai costumes transcend mere aesthetics, reflecting the community’s deep appreciation for textile arts. Ultimately, these traditional costumes serve as a powerful symbol of the Thai people’s cultural identity, preserving their heritage for future generations.
Từ vựng ghi điểm:
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ | (adjectives). sống động, rực rỡ E.g.: The vibrant colors and intricate patterns of Thai traditional costumes reflect the rich cultural heritage of the Thai people. (Màu sắc rực rỡ và hoa văn tinh xảo của trang phục truyền thống Thái phản ánh di sản văn hóa phong phú của người Thái.) |
Cultural tapestry /ˈkʌltʃərəl ˈtæpɪstri/ | (noun). văn hóa đa dạng, bức tranh văn hóa E.g.: Thai traditional costumes are an integral part of the cultural tapestry of Vietnam. (Trang phục truyền thống Thái là một phần không thể thiếu trong bức tranh văn hóa của Việt Nam.) |
Epitomize /ɪˌpɪtəmaɪz/ | (verb). thể hiện, tiêu biểu cho E.g.: Thai traditional costumes epitomize the elegance, sophistication, and modesty of the Thai people. (Trang phục truyền thống Thái thể hiện sự thanh lịch, tinh tế và kín đáo của người Thái.) |
Sophistication /ˌsəfɪstɪˈkeɪʃən/ | (noun). sự tinh tế, thanh lịch E.g.: The intricate designs and fine craftsmanship of Thai traditional costumes exude sophistication. (Thiết kế tinh xảo và tay nghề cao của trang phục truyền thống Thái toát lên vẻ tinh tế.) |
Modesty /ˈmɑːdəsti/ | (noun). sự kín đáo, giản dị E.g.: Thai traditional costumes are designed with modesty in mind, covering the body appropriately while still maintaining a sense of style. (Trang phục truyền thống Thái được thiết kế với sự kín đáo, che phủ cơ thể một cách phù hợp nhưng vẫn giữ được phong cách.) |
Headscarf crafted /ˈhɛdsˌkɑːrf ˈkræftɪd/ | (noun). khăn quàng đầu được làm E.g.: Thai women often wear beautifully crafted headscarves as part of their traditional attire. (Phụ nữ Thái thường đội khăn quàng đầu được làm thủ công đẹp mắt như một phần trong trang phục truyền thống của họ.) |
Geometric /dʒiːəˈmɛtrɪk/ | (adjectives). hình học, dạng hình học E.g.: Many Thai traditional costumes feature geometric patterns and motifs, reflecting the influence of ancient Thai art and culture. (Nhiều trang phục truyền thống Thái có hoa văn và họa tiết hình học, thể hiện ảnh hưởng của nghệ thuật và văn hóa Thái cổ đại.) |
Dịch nghĩa:
Ở các vùng miền núi phía Bắc Việt Nam, người Thái được biết đến với trang phục truyền thống rực rỡ và khác biệt, đóng một vai trò quan trọng trong nền văn hóa phong phú của họ. Không giống như dân tộc H’mông, trang phục của người Thái thể hiện sự tương phản nổi bật giữa trang phục của nam và nữ.
Phụ nữ Thái thể hiện sự thanh lịch qua trang phục của họ. Trung tâm trang phục của họ là một chiếc váy dài màu đen tượng trưng cho sự tinh tế và khiêm tốn, thường kết hợp với một chiếc áo cánh sáng màu có tông màu xanh lam, xanh lá cây hoặc hồng. Những chiếc áo cánh này có một hàng cúc bạc, tạo thêm nét lễ hội. Tuy nhiên, nổi bật nhất là “khăn piêu”, một chiếc khăn trùm đầu thêu tinh xảo được chế tác từ vải đen mềm mại sang trọng, được trang trí bằng các họa tiết hình học và hoa lá thể hiện sự khéo léo và tính nghệ thuật của người mặc.
Ngược lại, quần áo nam thể hiện tính thực tế. Họ mặc quần ống rộng làm từ vải nhuộm chàm, tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường trên địa hình miền núi. Hình thêu được sử dụng ít hơn trên trang phục của nam giới, thường trang trí ở cổ áo và cổ tay áo sơ mi. Những chiếc mũ đội đầu của họ, như khăn xếp hoặc vải đơn giản, có mục đích thiết thực là chống nắng trong khi làm việc hàng ngày.
Trang phục Thái vượt lên trên tính thẩm mỹ đơn thuần, phản ánh sự trân trọng sâu sắc của cộng đồng đối với nghệ thuật dệt may. Cuối cùng, những bộ trang phục truyền thống này đóng vai trò là biểu tượng mạnh mẽ cho bản sắc văn hóa của người Thái, bảo tồn di sản của họ cho các thế hệ tương lai.
Xem thêm những nét văn hoá ở Việt Nam qua các bài mẫu sau:
- Bài mẫu Describe Mid Autumn Festival – IELTS Speaking part 2
- Talk about Vietnamese gestures and customs – Bài mẫu IELTS Speaking
- Bài mẫu giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh
2. Từ vựng chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam
Để miêu tả tỉ mỉ các loại trang phục truyền thống Việt Nam trong bài thi IELTS Speaking về chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam hoặc các chủ đề liên quan đến văn hoá, trang phục nói chung thì việc sử dụng những từ vựng chuyên môn hay các cụm từ thông dụng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là “bí kíp” giúp bạn ghi điểm với giám khảo.
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy sử dụng những từ vựng này để miêu tả về các loại trang phục trong bài nói của bạn:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Drape | /dreɪp/ | Verb | Thả [áo dài] xuống người một cách mềm mại |
Tailor | /ˈteɪlər/ | Verb | May (áo dài) theo số đo riêng |
Embellish | /ɪmˈbɛlɪʃ/ | Verb | Trang trí (áo dài) bằng các chi tiết hoa văn, ren, hạt, … |
Don | /dɒn/ | Verb | Mặc (trang phục truyền thống) |
Complement | /ˈkɒmplɪˌment/ | Verb | Làm tôn lên (vẻ đẹp) của người mặc |
Weave | /wiːv/ | Verb | Dệt (vải) để may trang phục truyền thống |
Elegant | /ˈɛlɪgənt/ | Adjective | Thanh lịch, sang trọng |
Flowing | /ˈfloʊɪŋ/ | Adjective | Thướt tha, bay bổng |
Breathable | /ˈbriːðəθəbl/ | Adjective | Thoáng mát |
Formal | /ˈfɔːrməl/ | Adjective | Trang trọng, lịch sự |
Casual | /ˈkæʒuəl/ | Adjective | Thường ngày, thoải mái |
Eye-catching | /ˌaɪˈkætʃɪŋ/ | Adjective | Hút mắt, nổi bật |
Symbolic | /sɪmˈbɒlɪk/ | Adjective | Mang ý nghĩa biểu tượng |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Adjective | Tuyệt đẹp, tinh xảo |
Flattering | /ˈflætərɪŋ/ | Adjective | Làm tôn dáng người mặc |
Hand-stitched | /ˌhændˈstɪtʃt/ | Adjective | May vá thủ công |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Adjective | Liên quan đến văn hóa |
Versatile | /vərˈsætəl/ | Adjective | Phù hợp với nhiều dịp |
Heirloom | /ˈhɛərluːm/ | Adjective | Di sản gia truyền |
Patriotic | /ˌpætrɪˈɒtɪk/ | Adjective | Thể hiện lòng yêu nước |
Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Sẽ không thể thiếu các cụm từ, thành ngữ để gây ấn tượng với giám khảo về chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam:
- Adorn in well-kept attire: (Ăn mặc gọn gàng, lịch sự) Mô tả việc mặc chỉnh tề và lịch sự, thường là các trang phục truyền thống có giá trị và được coi trọng.
- Traditional ceremonial garb: (Trang phục lễ nghi truyền thống) Mô tả những trang phục có giá trị văn hóa và thường được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng của một cộng đồng hoặc quốc gia.
- Ethnic garb: (Trang phục của các dân tộc) Chỉ những trang phục mang tính bản sắc văn hóa, được sử dụng trong các hoạt động và sự kiện đặc trưng của dân tộc đó.
- Flowing Ao Dai: (Áo Dài thướt tha) Miêu tả chiếc áo dài truyền thống của Việt Nam, có đặc điểm chính là dáng áo dài dài và xòe rộng, tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng khi di chuyển.
- Intricately embroidered brocade: (Vải gấm thêu hoa tinh xảo) Mô tả loại vải thường được sử dụng trong trang phục truyền thống của nhiều dân tộc, bao gồm cả Việt Nam, để tạo ra những chi tiết nghệ thuật đẹp mắt và độc đáo.
- Hallmark of Vietnamese attire: (Trang phục truyền thống Việt Nam) Mô tả yếu tố đặc trưng và đặc biệt mà người ta thường nhận thấy trong trang phục truyền thống của người Việt Nam.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam
Khi có từ vựng và một số cụm từ chủ đề thì bạn sẽ cần tiếp tục ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp đơn giản, phổ biến nhưng vẫn miêu tả được chân thực từng đường may mũi chỉ của trang phục truyền thống ấy.
Phần này sẽ là những “tuyệt chiêu” về cấu trúc và mẫu câu thuộc chủ đề để bạn ghi điểm với giám khảo:
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến, ghi trọn điểm với giám khảo được rút ra từ các bài mẫu Speaking phía trên:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Mô tả sự đối lập của yếu tố ngoại cảnh và việc mặc các trang phục truyền thống. | Despite + N, S + V + … | Despite the hot and humid climate in Vietnam, traditional clothing like Ao Dai is still widely worn, as it is considered a symbol of elegance and femininity. (Bất chấp khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam, trang phục truyền thống như Áo Dài vẫn được mặc rộng rãi vì nó được coi là biểu tượng của sự thanh lịch và nữ tính.) |
Mô tả sự khác nhau giữa chủ thể 1 và chủ thể 2 trong cùng một câu nói. | Unlike + N/ Clause, S+ V + … | Unlike fast fashion trends that change rapidly, traditional Vietnamese clothing designs are passed down through generations, with subtle modernizations. (Không giống như xu hướng thời trang nhanh thay đổi nhanh chóng, các thiết kế trang phục truyền thống của Việt Nam được truyền qua nhiều thế hệ với sự hiện đại hóa tinh tế.) |
Sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ để tối giản câu nói miêu tả về cùng một chủ thể là trang phục truyền thống của dân tộc Thái. | S + V1, V_ing + O + … | Thai costumes transcend mere aesthetics, reflecting the community’s deep appreciation for textile arts. (Trang phục Thái vượt lên trên tính thẩm mỹ đơn thuần, phản ánh sự trân trọng sâu sắc của cộng đồng đối với nghệ thuật dệt may.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Giới thiệu đến bạn một số mẫu câu về chủ đề có thể áp dụng nhanh cho bài nói:
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu trang phục truyền thống Việt Nam là trang phục nào. | – The Ao Dai, Vietnam’s treasured national dress, boasts a rich history and enduring cultural significance. – Unlike the famed elegance of the Ao Dai, Vietnam boasts another traditional garment – the Ao Ba Ba, offering a window into the simpler charm of the Vietnamese countryside. – The traditional costumes of the H’mong people in Vietnam are not only visually striking but also deeply significant, reflecting the rich cultural heritage and unique identity of this ethnic group. |
Miêu tả thiết kế, chất liệu của trang phục truyền thống đó. | – This iconic attire is celebrated for its timeless design, featuring a high collar, long sleeves, and intricate detailing that reflects Vietnam’s rich cultural heritage. – Made from breathable materials like cotton or hemp, it features a loose-fitting, square-top with long sleeves and wide-legged pants. – H’mong women typically wear intricately embroidered blouses paired with colorful wrap-around skirts, adorned with vibrant geometric designs and motifs. These garments, handcrafted with meticulous skill, often depict symbols of nature, animals, and daily life. |
Mô tả những dịp mặc trang phục truyền thống ấy hiện nay. | – In Vietnam, the Ao Dai is worn on special occasions such as weddings, Lunar New Year festivities, and cultural events. It is also a common sight in schools, where it serves as a dignified uniform for female students. – Today, it is seen during special occasions like weddings and cultural performances, particularly in Hue, the former imperial capital. – Traditionally, it adorned men during important life events: Weddings, funerals, ancestral worship ceremonies, and Tet celebrations. |
Kết thúc và khẳng định giá trị văn hoá của trang phục truyền thống. | – The Ao Dai serves as a bridge between tradition and modernity, showcasing Vietnam’s rich artistic traditions and captivating the imagination of people worldwide. – It’s a testament to Vietnam’s social history, cultural customs, and appreciation for practicality. – Ultimately, these traditional costumes serve as a powerful symbol of the Thai people’s cultural identity, preserving their heritage for future generations. |
Bên cạnh đó, các bạn có thể take note thêm ý tưởng cho bài Speaking ở đa dạng chủ đề về:
- Talk about your daily routine – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite film Doraemon – Speaking sample & vocabulary
- Talk about the benefits of doing housework – Speaking sample & vocabulary
4. Download bài mẫu
Tất cả nội dung bài viết trên bao gồm các bài nói chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam, từ vựng, mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp “ăn điểm” đã có sẵn bên dưới với định dạng file PDF giúp bạn download dễ dàng và luyện tập tại nhà.
5. Kết luận
Mình đã cung cấp cho bạn các bài mẫu Speaking kèm audio, từ vựng, cấu trúc và mẫu câu phổ biến để bạn có thể tự tin “chinh chiến” cho chủ đề talk about traditional clothes in Vietnam rồi. Hãy cùng mình tóm tắt lại những ý chính xoay quanh chủ đề này như sau:
- Để bắt đầu giới thiệu một cách tự nhiên, bạn có thể so sánh với một loại trang phục truyền thống khác mà bạn biết và giới thiệu trang phục truyền thống đó là gì, tại sao bạn lại chọn trang phục truyền thống ấy để giới thiệu với mọi người.
- Tiếp theo bạn sẽ cần miêu tả chi tiết kiểu dáng, màu sắc, họa tiết của trang phục truyền thống và điểm nhấn của trang phục đó là gì. Bạn có thể nêu trải nghiệm thử mặc trang phục đó lên người như thế nào nếu bạn đã từng thử, và đó sẽ là một điểm cộng rất lớn trong bài nói.
- Bên cạnh đó, bạn có thể giới thiệu các đặc điểm khác ví dụ như trang phục truyền thống đó được mặc những dịp nào, trang phục đó có ý nghĩa và vai trò đặc biệt gì đối với cộng đồng không, hoặc giá trị về mặt tinh thần mà trang phục ấy đem đến cho người mặc cũng là một điểm sáng có thể khai thác.
- Cuối cùng là phần kết luận về trang phục truyền thống ấy, bạn có thể thêm thắt những quan điểm, cảm xúc cá nhân của mình về trang phục hoặc ở cuộc sống hiện tại thì vai trò của các trang phục truyền thống ấy ra sao.
- Cần lưu ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu dễ hiểu, gần gũi và chân thực nhất khi giới thiệu một loại trang phục, nét văn hóa Việt Nam. Hãy chuẩn bị các từ vựng liên quan đến trang phục, phong tục, văn hóa con người Việt Nam.
Vậy bạn đã sẵn sàng cho hành trình khám phá kho tàng trang phục truyền thống Việt Nam chưa nào? Hãy cùng ôn tập lại những điểm chính và bình luận câu hỏi bên dưới nếu có thắc mắc nhé!
Chúc các bạn ôn tập tốt và thi đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- All about ao dai: Vietnam’s national dress: https://vietnam.travel/things-to-do/ao-dai-vietnam – Truy cập ngày 24.04.2024.
- Traditional Dress in Vietnam: All about Vietnamese Clothing: https://www.indochinatour.com/vietnam-guide/all-about-vietnam-traditional-costumes.html – Truy cập ngày 24.04.2024.
- Introduction about traditional clothes in Viet Nam: https://designlife.vn/introduction-about-traditional-clothes-in-viet-nam/ – Truy cập ngày 24.04.2024.
- The Most Popular Traditional Costumes Of Vietnam: https://vietnamtravel.com/the-most-popular-traditional-costumes-of-vietnam/ – Truy cập ngày 24.04.2024.