Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm năm 2024

Với sự phát triển của khoa học công nghệ và yêu cầu cao về an toàn thực phẩm, ngành thực phẩm đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng từ nghiên cứu, phát triển sản phẩm, sản xuất, đến kiểm soát chất lượng và đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng. Điều này đòi hỏi kiến thức sâu rộng và hiểu biết về từ vựng chuyên ngành thực phẩm.

Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng, thuật ngữ và các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm, giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và khái niệm quan trọng trong ngành. Từ những từ vựng về quy trình chế biến, bảo quản, và đóng gói thực phẩm, đến các thuật ngữ về phân tích chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm, và quản lý rủi ro. Cùng mình học ngay thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng về thực phẩm theo chủ đề:
+ Các từ vựng Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm thông dụng.
+ Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản.
+ Từ vựng về các nhóm thực phẩm.
– Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm.
– Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm.
– Tài liệu học từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm:
+ Các đầu sách học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm.
+ Các ứng dụng học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm.
+ Các trang web học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm theo chủ đề

Hãy cùng khám phá và tìm hiểu những từ vựng này để trang bị cho mình một cách giao tiếp và hiểu biết tốt hơn trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm nào!

1.1. Các từ vựng Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm thông dụng

Một trong những chủ đề cơ bản nhất chính là các từ vựng thông dụng trong ngành Công nghệ thực phẩm:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm
Từ vựng ngành Công nghệ thực phẩm thông dụng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Food ScienceNoun/fuːd saɪəns/Khoa học công nghệ thực phẩm
Food TechnologyNoun/fuːd tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ thực phẩm
Food ProcessingNoun/fuːd ˈprɒsɛsɪŋ/Chế biến thực phẩm
Food SafetyNoun/fuːd ˈseɪfti/An toàn thực phẩm
Quality ControlNoun/ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/Kiểm soát chất lượng
Foodborne IllnessNoun/ˈfuːdˌbɔrn ˈɪlnəs/Bệnh lây qua thực phẩm
MicrobiologyNoun/ˌmaɪkroʊbaɪˈɑːrədʒi/Vi sinh học
Food ChemistryNoun/fuːd ˈkɛmɪstri/Hóa học thực phẩm
Nutritional ValueNoun/ˌnutrɪˈʃənəl ˈvæljuː/Giá trị dinh dưỡng
Food AdditivesNoun/fuːd ˈædɪtɪvz/Chất phụ gia thực phẩm
Food PreservationNoun/fuːd ˌprɛzərˈveɪʃən/Bảo quản thực phẩm
Cryogenic freezingNoun/ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/Đông lạnh thực phẩm
SterilizationNoun/ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃən/Khử trùng
Shelf LifeNoun/ʃɛlf laɪf/Thời gian bảo quản
Food PackagingNoun/fuːd ˈpækɪʤɪŋ/Đóng gói thực phẩm
Food AnalysisNoun/fuːd əˈnæləsɪs/Phân tích thực phẩm
Food EngineeringNoun/fuːd ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/Kỹ thuật thực phẩm
Food RegulationsNoun/fuːd ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/Quy định về thực phẩm
Food LabelingNoun/fuːd ˈleɪbəlɪŋ/Nhãn trên thực phẩm
Food AllergiesNoun/fuːd ˈælərʤiz/Dị ứng thực phẩm

1.2. Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản

Việc nắm vững những từ vựng về các dưỡng chất cơ bản sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng và ảnh hưởng của chúng đến công nghệ thực phẩm. Hãy khám phá và áp dụng những từ vựng về các dưỡng chất cơ bản để làm phong phú hơn kiến thức của mình trong lĩnh vực này.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm
Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CarbohydrateNoun/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/Chất bột
ProteinNoun/ˈproʊtiːn/Chất đạm
GlutenNoun/ˈgluːtən/Một loại protein trong bột mì
Lipid/ FatNoun/fæt/Chất béo
Saturated fatNoun/ˈsæʧəreɪtɪd fæt/Chất béo bão hòa
VitaminNoun/ˈvaɪtəmɪn/Vitamin
MineralNoun/ˈmɪnərəl/Khoáng chất
FiberNoun/ˈfaɪbər/Chất xơ
CalciumNoun/ˈkælsiəm/Canxi
IronNoun/ˈaɪərn/Sắt
ZincNoun/zɪŋk/Kẽm
PotassiumNoun/pəˈtæsiəm/Kali
MagnesiumNoun/mæɡˈniːziəm/Magiê
AntioxidantNoun/ˌæntiˈɒksɪdənt/Chất chống oxy hóa
ElectrolyteNoun/ɪˈlɛktrəlaɪt/Điện giải
Amino acidNoun/əˈmiːnoʊ ˈæsɪd/Amino axit
ProbioticNoun/ˌproʊbaɪˈɑːtɪk/Vi khuẩn có lợi
PhytonutrientNoun/ˌfaɪtoʊˈnutriənt/Chất dinh dưỡng từ thực vật 
FiberNoun/ˈfaɪbər/Chất xơ
SucroseNoun/ˈsuːkrəʊz/Đường mía
GlucoseNoun/ˈgluːkəʊs/Đường glucô từ thực phẩm
FructoseNoun/ˈfrʌktəʊs/Đường trái cây

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

1.3. Từ vựng về các nhóm thực phẩm

Các nhóm thực phẩm cũng rất cơ bản và quan trọng trong ngành Công nghiệp thực phẩm. Hiểu và sử dụng những từ vựng này giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các nhóm thực phẩm và tác động của chúng trong công nghệ thực phẩm.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm
Từ vựng về các nhóm thực phẩm
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
FruitNoun/fruːt/Trái cây
VegetableNoun/ˈvɛdʒtəbəl/Rau xanh
GrainNoun/ɡreɪn/Ngũ cốc
DairyNoun/ˈdɛri/Sản phẩm từ sữa
MeatNoun/miːt/Thịt
PoultryNoun/ˈpoʊltri/Gia cầm
SeafoodNoun/ˈsiːfud/Hải sản
LegumesNoun/ˈlɛɡjumz/Đậu và các loại hạt
NutsNoun/nʌts/Hạt thông
SeedsNoun/siːdz/Hạt
HerbsNoun/ɜːrbz/Các loại thảo mộc
SpicesNoun/ˈspaɪsɪz/Gia vị
CondimentsNoun/ˈkɒndɪmənts/Các loại gia vị
OilsNoun/ɔɪlz/Dầu
BeveragesNoun/ˈbɛvərɪdʒɪz/Đồ uống
SnacksNoun/snæks/Đồ ăn nhẹ
SweetsNoun/swiːts/Đồ ngọt
DessertsNoun/dɪˈzɜːrts/Món tráng miệng
CerealsNoun/ˈsɪriəlz/Ngũ cốc chế biến thành bột hoặc hạt

Xem thêm:

2. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Các thuật ngữ và từ viết tắt bao gồm các khái niệm kỹ thuật, tiêu chuẩn, phương pháp nghiên cứu và quy trình sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm
Thuật ngữ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
F&B (Food and Beverage)Abbreviation/fuːd ænd ˈbɛvərɪdʒ/Đồ ăn và thức uống
FMCG (Fast-moving Consumer Goods)Abbreviation/ˈfæst ˈmuːvɪŋ kənˈsjuːmər ɡʊdz/Nhóm hàng tiêu dùng nhanh
HACCP (Hazard Analysis Critical Control Point) Abbreviation/ˈhæzərd əˈnæləsɪs ˈkrɪtɪkəl ˈkɒntrəl pɔɪnt/Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn
SOP (Standard Operating Procedure)Abbreviation/ˈstændərd ˈɑː.pəˈreɪ.tər/Quy trình tiêu chuẩn
BRC (British Retail Consortium)Abbreviation/ˈbrɪtɪʃ ˈriː.teɪl kənˈsɔːr.si/Tiêu chuẩn lưu trữ thực phẩm
QA (Quality Assurance)Abbreviation/ˈkwɑlɪti əˈʃʊrəns/Bảo đảm chất lượng
QC (Quality Control)Abbreviation/ˈkwɑlɪti kənˈtroʊl/Kiểm soát chất lượng
IQF (Individual Quick Freezing) Abbreviation/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl kwɪk ˈfriːzɪŋ/Cấp đông nhanh từng cá thể
PoH (Potential of Hydrogen)Abbreviation/pəˈtɛnʃəl əv ˈhaɪ.drə.dʒən/Độ axit của chất
GMO (Genetically Modified Organism-free)Abbreviation/dʒɛnəˌtɪkli ˈmɑːdɪˌfaɪd ˈɔrɡəˌnɪzəm friː/Không chứa chế phẩm biến đổi gen

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3. Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Trong ngành Công nghệ thực phẩm, giao tiếp là yếu tố quan trọng để trao đổi kiến thức và hiểu biết. Chúng ta có thể thảo luận về quy trình tiệt trùng, các kỹ thuật bảo quản, công nghệ đóng gói thực phẩm, và các vấn đề an toàn trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về công nghệ thực phẩm và vai trò quan trọng của nó trong đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.

Mình đã tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp thông dụng ngay dưới đây:

  • Could you please explain the process of pasteurization? (Bạn có thể giải thích quy trình tiệt trùng không?)
  • What are the key parameters to consider when conducting sensory evaluation of food products? (Các thông số quan trọng nào cần xem xét khi thực hiện đánh giá giác quan sản phẩm thực phẩm?)
  • How do you ensure the safety and quality of food products during the manufacturing process? (Làm thế nào để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm thực phẩm trong quá trình sản xuất?)
  • Can you provide some examples of food preservation techniques? (Bạn có thể cung cấp một số ví dụ về các kỹ thuật bảo quản thực phẩm không?)
  • What are the current trends in food packaging technology? (Xu hướng công nghệ đóng gói thực phẩm hiện tại là gì?)
  • How does food processing affect the nutritional value of food? (Quá trình chế biến thực phẩm làm ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của thực phẩm như thế nào?)
  • Could you explain the concept of shelf life in relation to food products? (Bạn có thể giải thích khái niệm thời gian bảo quản liên quan đến sản phẩm thực phẩm không?)
  • What are the challenges in ensuring food safety in a global supply chain? (Những thách thức nào trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong chuỗi cung ứng toàn cầu?)
  • Can you discuss the role of food additives in food production? (Bạn có thể thảo luận về vai trò của chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm không?)
  • How do you address issues of food adulteration and fraud in the food industry? (Làm thế nào để giải quyết vấn đề gian lận và gian lận trong ngành công nghiệp thực phẩm?)
  • What are the current advancements in food processing technology? (Các tiến bộ hiện tại trong công nghệ chế biến thực phẩm là gì?)
  • Can you explain the concept of HACCP and its importance in food safety management? (Bạn có thể giải thích khái niệm HACCP và tầm quan trọng của nó trong quản lý an toàn thực phẩm không?)
  • How do you ensure the traceability of food products throughout the supply chain? (Làm thế nào để đảm bảo tính nguồn gốc của sản phẩm thực phẩm trong suốt chuỗi cung ứng?)
  • Could you discuss the impact of food processing on food texture and sensory attributes? (Bạn có thể thảo luận về tác động của quá trình chế biến thực phẩm đến cấu trúc và thuộc tính giác quan của thực phẩm không?)
  • What are the emerging food safety concerns in the industry and how are they being addressed? (Những vấn đề an toàn thực phẩm mới nổi trong ngành công nghiệp là gì và cách giải quyết chúng như thế nào?)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

4. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm

Khi nghiên cứu về chuyên ngành thực phẩm trong tiếng Anh, có nhiều tài liệu học từ vựng hữu ích sẵn có, bao gồm sách tham khảo, ứng dụng di động và trang web. Tham khảo một số gợi ý mà mình đã tổng hợp dưới đây:

4.1. Các đầu sách học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm

Không chỉ học thêm từ mới, sách còn cung cấp một cái nhìn toàn diện về các khía cạnh quan trọng của ngành này, từ lý thuyết đến thực tiễn, từ quy trình sản xuất đến quản lý chất lượng. Dưới đây là một số cuốn sách học tham khảo tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm mà bạn có thể khám phá và tìm hiểu thêm:

  • Food Science của Norman N. Potter và Joseph H. Hotchkiss: Cuốn sách này cung cấp kiến thức cơ bản về khoa học thực phẩm, bao gồm các khía cạnh về hóa học, vi sinh vật học, kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm.
  • Introduction to Food Science and Food Systems của Bởi Rick Parker và Miriah Pace: Cuốn sách này giới thiệu các khái niệm cơ bản của công nghệ thực phẩm và hệ thống thực phẩm, bao gồm quy trình sản xuất, an toàn thực phẩm, và kỹ thuật quản lý chất lượng.
  • Food Processing Technology: Principles and Practice của P.J. Fellows: Cuốn sách này tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật của công nghệ chế biến thực phẩm, bao gồm quy trình chế biến, công nghệ bảo quản, và tự động hóa trong ngành thực phẩm.
  • Food Engineering: Principles and Selected Applications của Bởi Gustavo V. Barbosa-Cánovas và cộng sự: Cuốn sách này tập trung vào các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật thực phẩm, bao gồm thiết kế thiết bị, quá trình chuyển nhiệt, và các phương pháp xử lý thực phẩm.
  • Handbook of Food Processing Equipment của George D. Saravacos và Athanasios E. Kostaropoulos: Cuốn sách này cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị và máy móc sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm các nguyên lý hoạt động, lựa chọn và vận hành.

Xem thêm:

4.2. Các ứng dụng học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm

Dưới đây là một số ứng dụng học tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm mà mình gợi ý:

  • Food Science and Technology Glossary: Đây là một ứng dụng từ điển chuyên ngành thực phẩm, cung cấp định nghĩa và giải thích các thuật ngữ liên quan đến công nghệ thực phẩm. Nó giúp bạn tra cứu từ vựng nhanh chóng và dễ dàng.
  • Food Dictionary: Đây là một ứng dụng từ điển chuyên ngành thực phẩm rất phổ biến, cung cấp định nghĩa, thông tin và hình ảnh về các loại thực phẩm, thành phần, quy trình sản xuất và công nghệ thực phẩm.
  • Food Science Study App: Đây là một ứng dụng học tập tổng hợp về công nghệ thực phẩm, cung cấp các bài giảng, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của bạn. Nó giúp bạn ôn tập và nâng cao hiểu biết về lĩnh vực này.
  • Food Technology Magazine: Đây là ứng dụng của tạp chí Food Technology, tạp chí hàng đầu về công nghệ thực phẩm. Ứng dụng này cung cấp tin tức, bài viết, bài phỏng vấn và bài viết kỹ thuật mới nhất về công nghệ thực phẩm, giúp bạn cập nhật thông tin và xu hướng mới nhất trong ngành.
  • IFT Food Facts: Đây là ứng dụng của Viện Công nghệ thực phẩm, cung cấp thông tin khoa học và kiến thức chuyên ngành về công nghệ thực phẩm. Nó bao gồm các bài viết, video và tài liệu học để giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh của ngành này.

Bạn có thể kiểm tra cửa hàng ứng dụng trên thiết bị di động của bạn để tìm thêm ứng dụng học tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm, vì có nhiều tùy chọn khác có sẵn dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân.

Xem thêm: Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024

4.3. Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Hãy khám phá các trang web này để tìm hiểu thêm về công nghệ thực phẩm và cập nhật kiến thức của bạn trong lĩnh vực này! 

  • Food Science Central (www.foodsciencecentral.com): Đây là một nguồn tài nguyên trực tuyến phong phú về công nghệ thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, tài liệu học, sách điện tử, và các tài liệu nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này.
  • Institute of Food Technologists (IFT) (www.ift.org): Đây là trang web chính thức của Viện Công nghệ thực phẩm (IFT). Trang web này cung cấp thông tin về các sự kiện, bài viết, tạp chí, và tài liệu học phục vụ cộng đồng ngành công nghệ thực phẩm.
  • Food Technology Magazine (www.ift.org/food-technology-magazine): Đây là trang web của tạp chí Food Technology, tạp chí hàng đầu về công nghệ thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, và thông tin về xu hướng mới nhất trong ngành.
  • Food Safety Magazine (www.foodsafetymagazine.com): Đây là một trang web chuyên về an toàn thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, bản tin, và thông tin về quy trình an toàn thực phẩm, quản lý rủi ro, và các tiêu chuẩn liên quan.
  • Food Processing (www.foodprocessing.com): Đây là một trang web tập trung vào tin tức và thông tin về công nghệ chế biến thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, video, và tài liệu hữu ích về quy trình chế biến, công nghệ bảo quản, và các xu hướng công nghệ mới trong ngành thực phẩm.

Xem thêm: 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]

5. Download danh sách từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!

6. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm có đáp án

Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh .

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. Many consumers prefer to buy ……….. -free products to ensure they are not consuming genetically modified organisms.
  2. ……….., such as lentils and chickpeas, are nutrient-dense plant-based protein sources commonly used in vegetarian and vegan diets.
  3. ……….., such as basil, rosemary, and parsley, not only add flavor to dishes but also provide additional health benefits due to their natural phytonutrients.
  4. ……….. play a vital role in promoting optimal health as they possess unique properties that can help prevent chronic diseases and support various bodily functions. 
  5. The study of ……….. explores the composition, properties, and reactions of substances present in food, helping us understand the science behind food processing and its impact on nutrition.
1. GMO2. Legumes3. Herbs4. Phytonutrient5. Food Chemistry

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. What is the term used to describe the practices and measures taken to ensure that food is safe for consumption, free from contamination, and poses no harm to consumers?

  • A. Food Safety
  • B. Food Chemistry
  • C. Sterilization

2. What is the process of eliminating or destroying microorganisms, such as bacteria, viruses, and fungi, to prevent contamination and ensure safety in food preparation or preservation? 

  • A. Legumes 
  • B. Sterilization
  • C. Phytonutrient

3. What is the name of the natural sugar commonly found in fruits and honey?

  • A. Cereals 
  • B. Dairy
  • C. Fructose

4. What is the term for products derived from the milk of mammals, such as cows, goats, or sheep?

  • A. Dairy
  • B. Cereals
  • C. Fructose

5. What is the general term used to describe edible grains that are cultivated for their seeds, commonly consumed as a staple food? 

  • A. Dairy
  • B. Cereals
  • C. Fructose
Đáp ánGiải thích
1. A Food Safety là thuật ngữ được sử dụng để mô tả các thực hành và biện pháp được thực hiện nhằm đảm bảo thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng, không bị ô nhiễm và không gây hại cho người tiêu dùng.
2. BQuá trình loại bỏ hoặc tiêu diệt các vi sinh vật như vi khuẩn, vi rút và nấm để ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo an toàn trong quá trình chế biến hoặc bảo quản thực phẩm là Sterilization.
3. CTên loại đường tự nhiên thường có trong trái cây và mật ong là Fructose.
4. ADairy là thuật ngữ dành cho các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa của động vật có vú như bò, dê hoặc cừu.
5. BCereals là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả các loại ngũ cốc ăn được được trồng để lấy hạt, thường được tiêu thụ như một loại lương thực chính.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. /Cryogenic/ food/ involves/ liquid/ rapidly/ freezing/ lowering/ using/ temperatures/ substances/ like/ nitrogen./

⇒ …………………………………………………………………..

2. / allergies/ Food/ result/ from/ the/ system’s/ negative/ to/ certain/ reaction/ proteins/ or/ immune/ substances/ in/ food./

⇒ …………………………………………………………………..

3. / regular/ plant-based/ Fiber,/ in/ foods,/ found/ movements./ health/ supports/ digestive/ and/ bowel/ 

⇒ ………………………………………………………………..

4. / system./ found/ Probiotics,/ in/ boost/ fermented/ immune/ promote/ gut/ foods,/ health/ and/ the/ 

⇒ …………………………………………………………………..

5. / domesticated/ turkeys./ refers/ to/ Poultry/ birds/ chickens/ raised/ for/ meat,/ such/ as/ and/ 

⇒ …………………………………………………………………..

1. Cryogenic freezing involves rapidly lowering food temperatures using substances like liquid nitrogen.

⇒ Giải thích: Thực phẩm đông lạnh liên quan đến việc giảm nhanh chóng nhiệt độ thực phẩm bằng cách sử dụng các chất như nitơ lỏng.

2. Food allergies result from the immune system’s negative reaction to certain proteins or substances in food.

⇒ Giải thích: Dị ứng thực phẩm là kết quả của phản ứng tiêu cực của hệ thống miễn dịch đối với một số protein hoặc chất trong thực phẩm.

3. Fiber, found in plant-based foods, supports digestive health and regular bowel movements.

⇒ Giải thích: Chất xơ, được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật, hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và đi tiêu đều đặn.

4. Probiotics, found in fermented foods, promote gut health and boost the immune system.

⇒ Giải thích: Probiotic, được tìm thấy trong thực phẩm lên men, tăng cường sức khỏe đường ruột và tăng cường hệ thống miễn dịch.

5. Poultry refers to domesticated birds raised for meat, such as chickens and turkeys.

⇒ Giải thích: Gia cầm đề cập đến các loài chim thuần hóa được nuôi để lấy thịt, chẳng hạn như gà và gà tây.

7. Kết luận

Việc hiểu và sử dụng từ vựng ngành thực phẩm không chỉ có lợi cho những người làm việc trong ngành ẩm thực như đầu bếp, nhân viên nhà hàng, mà còn hữu ích cho mọi người có quan tâm đến sức khỏe, dinh dưỡng và việc chuẩn bị bữa ăn hàng ngày. Nắm vững từ vựng thực phẩm giúp chúng ta lựa chọn các nguyên liệu tốt nhất, hiểu rõ về giá trị dinh dưỡng và cách bảo quản thực phẩm một cách an toàn.

Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary của Vietop English được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha! 

Tài liệu tham khảo:

  • English CLUB: https://www.englishclub.com/vocabulary/food.php#google_vignette – Ngày truy cập: 23/05/2024.
  • Promova: https://promova.com/english-vocabulary/english-food-vocabulary – Ngày truy cập: 23/05/2024.
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop