Good là một trong những tính từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Trạng từ của good – well cũng là từ vựng xuất hiện thường xuyên khi cần bổ nghĩa cho động từ hoặc mệnh đề đang nói tới.
Tuy nhiên, không ít bạn gặp khó khăn khi phân biệt cách sử dụng good và well. Đừng lo lắng, mình sẽ cung cấp cho các bạn mọi kiến thức liên quan tới trạng từ của good ngay sau đây.
Cùng mình học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ của good là well. – Well được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc mệnh đề trong câu. – Well cũng có thể kết hợp với dấu gạch ngang và một động từ phân từ hai để thành lập tính từ. – Well đứng sau động từ thường hoặc trước dấu gạch ngang và động từ phân từ hai (trong tình huống thành lập tính từ). |
1. Trạng từ của good là gì?
Trước hết, chúng ta cần ôn lại định nghĩa trạng từ. Trạng từ (adverbs) là loại từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu nhằm cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, cách thức, …
Thông thường, chỉ cần thêm đuôi -ly vào sau các tính từ hoặc thêm đuôi -wise vào sau các danh từ thì sẽ tạo thành một trạng từ.
E.g.:
- Danh từ: Length => Trạng từ: Lengthwise (theo chiều dọc)
- Tính từ: Easy => Trạng từ: Easily (dễ dàng)
Tuy nhiên, tính từ good có trạng từ bất quy tắc là well. Trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường (trạng từ được biến đổi từ tính từ, danh từ). Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng, không theo mẫu chung.
2. Cách dùng trạng từ của good
Chúng ta biết rằng trạng từ giúp bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ. Với trường hợp của trạng từ well, nó được sử dụng nhằm bổ nghĩa cho động từ hoặc mệnh đề trong câu.
2.1. Trạng từ well của good bổ nghĩa cho động từ
Tương tự như các trạng từ thường, trạng từ well giúp thể hiện cụ thể hơn mức độ, tính chất mà động từ trong câu muốn truyền tải.
E.g: She did well on the test. (Cô ấy làm bài kiểm tra tốt đấy.)
Trong ví dụ này, trạng từ well bổ nghĩa cho động từ did (động từ do ở dạng quá khứ). Sử dụng trạng từ well giúp người đọc, người nghe hình dung rõ ràng hơn về sự thể hiện của nhân vật trong bài kiểm tra được nói tới.
2.2. Trạng từ well của good tạo tính từ mới
Trạng từ well có thể kết hợp với dấu gạch ngang và một động từ ở dạng quá khứ phân từ để tạo nên một tính từ mới.
Well- + Verb p2
E.g.: This table isn’t very well-made. (Cái bàn này làm không được khéo lắm.)
Trong ví dụ này, trạng từ well được kết hợp với động từ made (động từ make ở dạng quá khứ phân từ) để tạo nên tính từ well-made (làm tốt, thường là làm thủ công). Nhờ vậy, người đọc hoặc người nghe có thể hiểu rằng chiếc bàn đang được nói tới bị chê là không đẹp một cách kín đáo.
3. Vị trí trạng từ của good
Tuỳ vào cách sử dụng, trạng từ well có thể đứng ở các vị trí khác nhau.
3.1. Trạng từ well đứng sau động từ thường
Tương tự như các trạng từ khác, trạng từ của good – well sẽ đứng sau động từ thường, thường là ở cuối câu, để thực hiện nhiệm vụ bổ nghĩa.
E.g.:
- You’ve done it well. (Bạn làm tốt đấy.)
- She performed quite well. (Cô ấy diễn khá tốt.)
3.2. Trạng từ well đứng trước động từ phân từ hai trong một tính từ
Ở tình huống này, trạng từ well sẽ đứng trước dấu gạch ngang và một động từ dạng quá khứ phân từ.
E.g.:
- I like my steak well-cooked. (Tôi thích bít tết chín kĩ.)
- She is a well-adjusted child. (Con bé đấy là đứa thích ứng nhanh đấy.)
Xem thêm:
- Trạng từ của happy là gì? Word form của happy và cách dùng chi tiết
- Trạng từ của fast là gì? Tổng hợp các kiến thức quan trọng của fast
4. Phân biệt cách dùng good và well
Dù good và well đều có nghĩa là “khá, tốt, giỏi”, nhưng good là một tính từ, còn well là trạng từ của good. Cùng xét ví dụ sau để phân biệt chúng nhé.
E.g.:
- Câu dùng good: She is a very good singer. (Cô ấy là một ca sĩ rất giỏi.)
- Câu dùng well: She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
Trong câu sử dụng tính từ good, nó thực hiện nhiệm vụ của một tính từ bổ nghĩa cho danh từ singer, nhằm diễn tả lời khẳng định về một ca sĩ giỏi. Câu sử dụng trạng từ well lại nhằm mục đích bổ nghĩa cho động từ sing để thể hiện rõ ràng hơn tính chất của hành động hát.
5. Phân biệt as good as và as well as
Khi làm các bài tập tiếng Anh hoặc trong giao tiếp thông thường, các bạn sẽ bắt gặp cụm từ as well as hoặc as good as. Tuy chúng có cấu trúc tương tự nhau, nhưng về mặt ý nghĩa lại khác biệt hoàn toàn.
5.1. As good as là gì?
As good as có nghĩa là tương đương, tương tự nhau về mức độ hoặc chất lượng. Đây là cụm từ được sử dụng khi so sánh hai thứ khác nhau, có mức độ hoặc chất lượng tương đương.
E.g.:
This new model of car is just as good as any other on the market. (Mẫu xe mới này tốt ngang với bất cứ loại nào trên thị trường.)
=> Ví dụ này diễn đạt sự tương đương về chất lượng (as good as) của mẫu xe mới (this new model of car) khi so sánh với các mẫu đã tồn tại trên thị trường (any other on the market).
She is just as good at playing the piano as any other musician. (Em ấy chơi piano giỏi như các nghệ sĩ vậy.)
=> Ví dụ này diễn tả khả năng chơi piano của nhân vật (she) có thể sánh ngang (as good at playing the piano) với các nghệ sĩ thực thụ (any other musician).
5.2. As well as là gì?
As well as có nghĩa là cũng như, mà còn, lẫn, … tuỳ vào ngữ cảnh câu để dịch. As well as được sử dụng khi bổ sung một ý khác cho ý vừa được nhắc ở vế trước, không có ý so sánh, với ý nghĩa tương tự như in addition hoặc also.
E.g.:
She speaks Spanish as well as English. (Cô ấy vừa nói được tiếng Tây Ban Nha lẫn tiếng Anh.)
=> Trong ví dụ này, as well as được dùng để bổ sung thông tin về ngôn ngữ thứ hai mà nhân vật có thể sử dụng, ở đây là tiếng Anh.
She has both a college degree and years of work experience, as well as outstanding communication skills. (Cô ấy vừa có bằng Đại học và nhiều năm kinh nghiệm làm việc, vừa có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
=> Trong ví dụ này, as well as được sử dụng để bổ sung thông tin về năng lực của nhân vật, đó là kỹ năng giao tiếp, bên cạnh bằng Đại học và kinh nghiệm làm việc tính theo năm ở vế trước.
6. Bài tập trạng từ của good
Để có thể thành thạo cách sử dụng trạng từ well và nắm chắc các kiến thức liên quan, mọi người cần luyện tập thông qua ba dạng bài tập phổ biến sau đây:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Fill in the blank, using the word “good” or “well”
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng từ good hoặc well)
- You’ve done a ………. job.
- This curry is ………. – cooked.
- He answered the question quite ……….
- She was aware of taking his advice.
- My teacher flattered me: “………. done!”
Exercise 2: Rewrite the sentence, using the adverb “well”
(Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng trạng từ well)
1. The cat is good at climbing trees.
=> ………………………………………………..
2. The car is good for long trips.
=> ………………………………………………..
3. The movie is good for kids.
=> ………………………………………………..
4. The restaurant is good for couples.
=> ………………………………………………..
5. The coffee is good for staying awake.
=> ………………………………………………..
Exercise 3: Choose the best answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. The symphony ………. played.
- A. were good
- B. was well
- C. greatly
2. The food ………. prepared.
- A. was good
- B. was a good cook
- C. was well-
3. The car ………. driven.
- A. was well
- B. greatly
- C. was a good driver
4. The movie is ……….
- A. well
- B. good
- C. greatly
5. The book was a ……… read.
- A. well
- B. was well
- C. good
Xem thêm: 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
7. Kết bài
Good và trạng từ của good – well tuy có chung ý diễn đạt, nhưng cách sử dụng lại rất khác nhau. Để tạo một tính từ từ trạng từ well, các bạn lưu ý chia động từ theo sau ở dạng phân từ hai và ngăn cách hai từ bằng dấu gạch ngang nhé. Bên cạnh đó, cần phân biệt sự khác nhau giữa as well as và as good as, vì hai cụm từ này có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Nếu vẫn chưa nhớ được bản chất của trạng từ good, các bạn hãy xem lại bài viết trạng từ trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.
Chúc các bạn học vui!
Tài liệu tham khảo:
Well – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/well – Truy cập ngày 30/05/2024