Màu sắc là ngôn ngữ không lời của thế giới xung quanh, mỗi gam màu đều đại diện cho một cảm xúc, một trạng thái tâm trí khác nhau. Chắc hẳn bạn sẽ có kỷ niệm hay một câu chuyện nào đó có liên quan đến màu sắc, bạn sẽ kể nó bằng tiếng Anh thế nào?
Topic colors – IELTS Speaking part 1, 2, 3 là chủ đề thường xuất hiện trong bài thi vì nó rất gần gũi và hiện hữu ngay xung quanh ta. Với chủ đề rộng như vậy, bạn sẽ cần xây dựng ý tưởng cụ thể và chuẩn bị các từ vựng nâng cao cùng với cấu trúc ngữ pháp phong phú để chinh phục giám khảo khó tính. Bài viết dưới đây mình sẽ đưa ra một số gợi ý cho cả ba phần của bài thi Speaking:
- Các câu hỏi phổ biến kèm câu trả lời mẫu và danh sách từ vựng ghi điểm của part 1 và 3.
- Phần phân tích đề bài, ghi chú ý tưởng và bài mẫu kèm audio cho part 2.
- Mỗi phần sẽ luôn có audio để bạn luyện nghe và tập nói theo mẫu cho topic color ngay tại nhà.
Cùng học với mình ngay thôi!
1. Topic colors – IELTS Speaking part 1
Những câu hỏi được đặt ra ở IELTS Speaking part 1 không quá khó nhưng cũng không quá dễ. Điều quan trọng nhất là bạn hãy chuẩn bị tốt, tự tin và thể hiện bản thân một cách tự nhiên khi trả lời các câu hỏi.
Mời bạn nghe Audio topic colors part 1 tại đây nhé!
1.1. What’s your favorite color?
My favorite color is pink. It has a strong meaning for me, symbolizing sweetness and warmth. Whenever I see the delicate blush of new pink blooms or the beautiful pink hues of a sunset, I am filled with excitement and life. Pink satisfies my surroundings with a comfortable cheerfulness, making ordinary existence seem more lively and hopeful.
Từ vựng ghi điểm:
Symbolizing /ˈsɪmbəˌlaɪzɪŋ/ | (verb). tượng trưng cho E.g.: The white dove symbolizes peace. (Chim bồ câu trắng tượng trưng cho hòa bình.) |
Delicate /ˈdelɪkət/ | (adjective). tinh tế, mong manh, nhẹ nhàng E.g.: The pale pink flowers had a delicate fragrance. (Những bông hoa hồng nhạt có hương thơm tinh tế.) |
Cheerfulness /ˈtʃɪəfəlnəs/ | (noun). sự vui vẻ, hân hoan E.g.: Her bright yellow dress added a touch of cheerfulness to the gloomy day. (Chiếc váy vàng tươi của cô ấy đã mang đến một chút vui vẻ cho ngày ảm đạm.) |
Dịch nghĩa: Màu bạn thích là gì?
Màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng, tượng trưng cho sự ngọt ngào và sự ấm áp. Mỗi khi nhìn thấy những bông hoa hồng tươi thắm hay một buổi hoàng hôn nhuộm sắc hồng, tôi đều cảm thấy một cảm giác vui vẻ và yêu đời. Màu hồng mang lại cho tôi sự dễ chịu và lạc quan, giúp tôi thấy cuộc sống trở nên tươi đẹp và tràn đầy hy vọng.
1.2. What colors do your friends like most?
I have a buddy named Hong, and her name coincidentally matches her favorite color. From her fashion sense to the way she decorates her home, pink is always the focal point. Beyond being just a namesake, pink holds a special place in her heart as a cherished hue symbolizing femininity, gentleness, and romance that beautifully mirrors her own personality.
Từ vựng ghi điểm:
Buddy /ˈbʌdi/ | (noun). bạn thân E.g.: My buddy and I painted our rooms in different shades of blue, each reflecting our unique tastes. (Tôi và bạn thân đã sơn phòng của chúng tôi với các gam màu xanh khác nhau, mỗi màu phản ánh sở thích riêng của chúng tôi.) |
Coincidentally /koʊˌɪnsɪˈdɛntəli/ | (adverb). một cách trùng hợp E.g.: Coincidentally, we both chose the same shade of green for our living rooms, creating a calm and refreshing atmosphere. (Một cách trùng hợp, chúng tôi đều chọn cùng một gam màu xanh lá cho phòng khách của mình, tạo ra một bầu không khí yên bình và tươi mát.) |
Namesake /ˈneɪmˌseɪk/ | (noun). người hoặc vật trùng tên E.g.: The namesake color of our favorite flower, lavender, adorned the walls of our new house. (Màu sắc trùng tên với loài hoa yêu thích của chúng tôi, màu hoa oải hương, đã tô điểm cho các bức tường của ngôi nhà mới.) |
Mirror /ˈmɪrər/ | (verb). phản chiếu E.g.: The deep blue paint mirrored the serene ocean, bringing a sense of tranquility to the room. (Màu sơn xanh đậm phản chiếu đại dương yên bình, mang lại cảm giác thanh bình cho căn phòng.) |
Dịch nghĩa: Bạn bè của bạn thích màu gì nhất?
Tôi có một người bạn tên Hồng, tên cô ấy cũng chính là màu sắc yêu thích của cô. Từ gu thời trang cho tới cách trang trí nhà cửa, màu hồng luôn là điểm nhấn trong mọi thứ. Với cô ấy, hồng không chỉ là cái tên, mà còn là một màu sắc yêu thích biểu tượng cho sự nữ tính, dịu dàng và lãng mạn giống như chính con người cô ấy vậy.
1.3. What color would you choose for the walls of your room?
I will go with a light shade of blue. This color frequently creates feelings of peace and serenity, resulting in an enjoyable and cozy atmosphere in which to relax and recharge. Furthermore, the light blue color may boost creativity and concentration, which I believe is essential in a workplace or study environment.
Từ vựng ghi điểm:
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | (adjective). thú vị E.g.: The bright yellow walls made the dining area an enjoyable space for family gatherings. (Những bức tường màu vàng sáng đã biến khu vực ăn uống thành một không gian thú vị cho các buổi tụ họp gia đình.) |
Cozy /ˈkoʊzi/ | (adjective). ấm cúng E.g.: The warm hues of orange and red created a cozy atmosphere in the living room. (Những gam màu ấm áp của cam và đỏ đã tạo ra một không gian ấm cúng trong phòng khách.) |
Dịch nghĩa: Bạn sẽ chọn màu gì cho bức tường trong phòng của mình?
Tôi sẽ chọn màu xanh dương nhạt. Màu sắc này thường tạo ra cảm giác bình yên và thanh thản, mang lại bầu không khí thú vị và ấm cúng để thư giãn và nạp lại năng lượng. Đồng thời, màu xanh dương nhạt cũng có thể kích thích sự sáng tạo và tinh thần tập trung, điều mà tôi thấy quan trọng trong không gian làm việc hoặc học tập.
1.4. Is the color of a car important to you?
The color of my car holds significant importance to me. I prefer white for my car. This color evokes a sense of cleanliness and sophistication, reflecting my elegant and modern style. While there are many color options available, white remains my choice for its simplicity and refinement.
Từ vựng ghi điểm:
Evoke /ɪˈvoʊks/ | (verb). gợi lên E.g.: The soft pastels on the walls evoke a sense of nostalgia and comfort. (Những gam màu pastel nhẹ nhàng trên tường gợi lên cảm giác hoài niệm và thoải mái.) |
Sophistication /səˌfɪstɪˈkeɪʃn/ | (noun). sự tinh tế E.g.: The use of deep maroon and gold added a touch of sophistication to the study room. (Việc sử dụng màu đỏ thẫm và vàng đã thêm một chút tinh tế cho phòng làm việc.) |
Refinement /rɪˈfaɪnmənt/ | (noun). sự tinh tế, sự cải tiến E.g.: The delicate shade of lavender brings a sense of refinement to the bedroom decor. (Gam màu oải hương nhẹ nhàng mang lại cảm giác tinh tế khi trang trí phòng ngủ.) |
Dịch nghĩa: Màu sắc của xe hơi có quan trọng với bạn không?
Màu sắc của chiếc xe hơi đối với tôi thực sự quan trọng. Tôi thích màu trắng cho chiếc xe của mình. Màu này mang lại cảm giác sạch sẽ và tinh tế, và nó cũng phản ánh phong cách thanh lịch và hiện đại của tôi. Mặc dù có nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau, nhưng màu trắng luôn là sự lựa chọn của tôi vì sự đơn giản và tinh tế của nó.
Xem thêm:
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả
- 6 Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
- Các lỗi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking bạn nên chú ý
1.5. What’s the color you dislike? Why?
The color I least prefer is black. Although black is often considered luxurious and sophisticated, for me, it can evoke a sense of gloominess and melancholy. I prefer bright and vibrant colors instead.
Từ vựng ghi điểm:
Gloominess /ˈɡluːminəs/ | (noun). sự u ám E.g.: The dark grey walls contributed to the overall gloominess of the room. (Những bức tường màu xám đậm đã khiến căn phòng u ám hơn.) |
Melancholy /ˈmɛlənˌkɑːli/ | (noun). sự sầu muộn E.g.: The muted blues and greys of the painting evoke a sense of melancholy. (Những gam màu xanh và xám nhẹ nhàng của bức tranh gợi lên một cảm giác sầu muộn.) |
Dịch nghĩa: Bạn không thích màu sắc nào? Tại sao?
Màu tôi không ưa thích nhất là màu đen. Mặc dù màu đen thường được coi là sang trọng và lịch lãm, nhưng đối với tôi, nó có thể tạo ra một cảm giác u ám và trầm tư. Tôi thích màu sắc sáng sủa và tươi mới hơn.
1.6. Do you think different types of people like different colors?
Different types of people often have different preferences when it comes to colors. These preferences may reflect individual personalities, personal preference, or even cultural and economic backgrounds. For example, someone with a vibrant and energetic personality may prefer bright and dynamic colors like red or orange, while others with a calm demeanor and a preference for stability may favor colors like green or blue.
Từ vựng ghi điểm:
Individual personalities /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˌpɜːrsəˈnælətiz/ | (noun). tính cách cá nhân E.g.: Colors can reflect individual personalities, making each person’s wardrobe unique. (Màu sắc có thể phản ánh tính cách cá nhân, làm cho tủ quần áo của mỗi người trở nên độc đáo.) |
Personal preference /ˈpɜːrsənl ˈprefərəns/ | (noun). sở thích cá nhân E.g.: Choosing colors for your home decor depends largely on your personal preference. (Việc chọn màu sắc cho trang trí nhà phụ thuộc chủ yếu vào sở thích cá nhân của bạn.) |
Demeanor /dɪˈmiːnər/ | (noun). phong thái, thái độ E.g.: The color blue can give a calm and composed demeanor. (Màu xanh dương thể hiện phong thái bình tĩnh và điềm đạm.) |
Stability /stəˈbɪləti/ | (noun). sự ổn định E.g.: Earth tones are often associated with stability and reliability. (Những tông màu đất thường được liên kết với sự ổn định và đáng tin cậy.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng những kiểu người khác nhau sẽ thích những màu sắc khác nhau không?
Những kiểu người khác nhau thường có sở thích khác nhau về màu sắc. Sở thích này có thể phản ánh cá tính, sở thích cá nhân, hoặc thậm chí là văn hóa và nền kinh tế của mỗi người. Ví dụ, một người có tính cách năng động và nhiệt huyết có thể thích những màu sắc tươi sáng và năng động như đỏ hoặc cam, trong khi người khác có tính cách bình tĩnh và thích sự ổn định có thể ưa thích màu xanh lá cây hoặc màu xanh dương.
1.7. Do you usually wear clothes in your favorite color?
Certainly, I love the color orange and always buy clothes in orange even though very few clothing stores sell these items. But my wardrobe still has a lot of orange clothes, such as shirts, dresses, and especially T-shirts. I have over six different orange T-shirts.
Từ vựng ghi điểm:
Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/ | (noun). tủ quần áo, trang phục E.g.: Adding vibrant colors to your wardrobe can make your style more dynamic. (Thêm các màu sắc sặc sỡ vào tủ quần áo của bạn có thể làm cho phong cách của bạn năng động hơn.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thường mặc quần áo màu sắc yêu thích của bản thân không?
Chắc chắn rồi, tôi thích màu cam và luôn mua đồ có màu cam mặc dù rất ít tiệm quần áo bán đồ màu cam. Nhưng tủ đồ của tôi vẫn có rất nhiều đồ màu cam, ví dụ như sơ mi, váy, đầm hay đặc biệt là áo thun. Tôi có hơn 6 cái áo thun màu cam khác nhau.
1.8. What colors do you want to paint your house with?
Certainly, I would like to paint my house blue. It represents peace and serenity, making me relaxed and comfortable every time I come home. Besides, it represents the color of the sea, and I love the sea.
Từ vựng ghi điểm:
Serenity /səˈrɛnəti/ | (noun). sự thanh bình E.g.: Light pastel colors can bring a sense of serenity to any room. (Những màu pastel nhẹ có thể mang lại cảm giác thanh bình cho bất kỳ căn phòng nào.) |
Dịch nghĩa: Bạn muốn sơn ngôi nhà của mình bằng màu gì?
Chắc chắn là tôi sẽ muốn sơn ngôi nhà của mình màu xanh dương. Vì nó đại diện cho sự yên bình và thư thái, giúp tôi cảm thấy thư giãn và yên tâm mỗi khi trở về nhà. Ngoài ra nó còn tượng trưng cho màu sắc của biển và tôi rất thích biển.
Xem thêm:
- Talk about your favorite means of transportation – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite food – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite book – Speaking sample & vocabulary
2. Describe your favorite color – IELTS Speaking part 2
Bài mẫu chi tiết trình bày cách miêu tả màu sắc yêu thích trong phần thi IELTS Speaking part 2, bao gồm các ý chính cần đề cập, từ vựng hữu ích và cách trả lời thông minh. Hãy học cùng mình ngay nhé!
2.1. Đề bài
Describe your favorite color. You should say: – What color it is – How this color is different than other colors – How you feel about using this color – And explain why this is your favorite color. |
Mở đầu bài nói bạn nên giới thiệu màu sắc yêu thích của bạn là màu gì. Có thể miêu tả một đến hai câu nếu màu sắc ấy không phổ biến với người nghe. Tiếp theo bạn hãy miêu tả màu sắc ấy bằng cách so sánh nó với các màu sắc khác, sao cho nhấn mạnh sự khác biệt của màu sắc mà bạn thích.
Tiếp theo bạn hãy diễn tả việc bạn thích màu sắc ấy thông qua những đồ vật bạn lựa chọn trong cuộc sống, ví dụ đơn giản nhất là quần áo. Ngoài ra, bạn có thể đan xen cảm xúc của mình trong lúc nói.
Cuối cùng, bạn cần nêu cảm nhận của bản thân về màu sắc ấy. Đặc biệt là lý do vì sao bạn thích màu sắc ấy, có thể cụ thể hoá thông qua một hoàn cảnh hoặc câu chuyện nào đó có liên quan đến màu sắc ấy khiến bạn thích nó.
2.2. Bài mẫu 1: Describe your favorite color
Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả một màu sắc yêu thích của bạn. Hãy tham khảo bài mẫu bên dưới kèm theo cách take note ý tưởng để trình bày bài nói chỉn chu và chinh phục giám khảo:
Take note ý tưởng:
Cue cards | Answers |
What color it is | My favorite color is orange … |
How this color is different than other colors | – Unlike the overpowering intensity of red or the glaring brightness of yellow, orange brings a sense of dynamism while remaining comfortable … – It combines the warmth of red and the cheerfulness of yellow, creating a truly special and lively color … |
How you feel about using this color | – I feel energized and optimistic … – This color fills me with joy and stimulates my creativity. Orange is the color of warmth and vitality, helping me feel confident and enthusiastic. … |
Explain why this is your favorite color | – Orange brings me a sense of vitality, creativity, and zest for life – … I always feel refreshed and happy. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe podcast bài mẫu 1 dưới đây:
My favorite color is orange. It stands out among other colors with its vibrant and warm color. Unlike the overpowering intensity of red or the glaring brightness of yellow, orange brings a sense of dynamism while remaining comfortable. It combines the warmth of red and the cheerfulness of yellow, creating a truly special and lively color.
When I incorporate orange into my daily life, whether through clothing, interior decoration, or personal items, I feel energized and optimistic. This color fills me with joy and stimulates my creativity. Orange is the color of warmth and vitality, helping me feel confident and enthusiastic.
Orange brings me a sense of vitality, creativity, and zest for life. Whether I’m admiring the sunset, painting the sky with shades of orange, or indulging in juicy ripe oranges, I always feel refreshed and happy.
Từ vựng ghi điểm:
Stands out /stændz aʊt/ | (phrasal verb). nổi bật E.g.: The bright red door stands out against the white walls. (Cánh cửa màu đỏ tươi nổi bật trên nền tường trắng.) |
Overpowering /ˌoʊvərˈpaʊərɪŋ/ | (adjective). áp đảo E.g.: The bright neon colors can be overpowering if used excessively. (Màu neon sáng có thể gây choáng ngợp nếu sử dụng quá mức.) |
Dynamism /ˈdaɪnəmɪzəm/ | (noun). sự năng động E.g.: The bright orange color brings a sense of dynamism to the room. (Màu cam sáng mang lại cảm giác năng động cho căn phòng.) |
Stimulates /ˈstɪmjuleɪts/ | (verb). kích thích E.g.: The color yellow stimulates mental activity and creativity. (Màu vàng kích thích hoạt động trí não và sự sáng tạo.) |
Zest /zɛst/ | (noun). sự hăng hái E.g.: The vibrant green adds a zest to the otherwise neutral palette. (Màu xanh lá cây rực rỡ tạo thêm điểm nhấn cho bảng màu trung tính.) |
Indulging /ɪnˈdʌldʒɪŋ/ | (verb). thưởng thức E.g.: Indulging in rich colors can create a cozy and inviting feeling. (Thưởng thức các màu sắc phong phú có thể tạo ra một cảm giác ấm cúng và hấp dẫn.) |
Bài dịch:
Màu sắc yêu thích của tôi là màu cam. Màu cam nổi bật giữa các màu sắc khác nhờ vào sự rực rỡ và ấm áp của nó. Không giống như màu đỏ quá mãnh liệt hay màu vàng quá chói lọi, màu cam mang đến một cảm giác năng động nhưng vẫn dễ chịu. Nó kết hợp sự nồng nhiệt của màu đỏ và sự vui tươi của màu vàng, tạo nên một màu sắc thật đặc biệt và sống động.
Khi tôi sử dụng màu cam trong cuộc sống hàng ngày, từ quần áo, trang trí nội thất, hoặc vật dụng cá nhân, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và lạc quan hơn. Màu sắc này mang lại cho tôi cảm giác vui vẻ và kích thích sự sáng tạo. Màu cam là màu sắc của sự ấm áp và năng động, giúp tôi cảm thấy tự tin và phấn chấn hơn.
Màu cam đem lại cho tôi cảm giác nhiệt huyết, sự sáng tạo và năng lượng sống. Khi nhìn thấy ánh hoàng hôn dệt nên bức tranh màu cam trên bầu trời, hoặc nhìn thấy những trái cam chín mọng, tôi luôn cảm thấy như đang được tươi mới và hạnh phúc.
Xem thêm: Bài mẫu Describe your favorite season – IELTS Speaking part 2, 3
2.3. Bài mẫu 2: Describe your favorite color
Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả màu sắc bạn yêu thích. Dưới đây là một bài mẫu và cách take note ý tưởng để trình bày bài nói một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Take note ý tưởng:
Cue cards | Answers |
What color it is | Amidst the myriad of vibrant colors, my heart belongs to the color green. |
How this color is different than other colors | – Unlike the dazzling brightness of red or the fiery warmth of orange … – Green brings me a sense of freshness, gentle as nature’s breath … |
How you feel about using this color | – When I adorn my space with green plants or don a cool green shirt, I feel like my soul is cleansed – … all worries melting away. |
Explain why this is your favorite color | – Green symbolizes growth and maturity … – I feel empowered to overcome challenges and obstacles … |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe podcast bài mẫu 2 dưới đây:
Amidst the myriad of vibrant colors, my heart belongs to the color green. Unlike the dazzling brightness of red or the fiery warmth of orange, green brings me a sense of freshness, gentle as nature’s breath.
The gentle green seeps into my life, bringing relaxation and tranquility. When I adorn my space with green plants or don a cool green shirt, I feel like my soul is cleansed, all worries melting away. Green serves as a reminder of nature’s vigorous life force, of the perpetual freshness and hope present in life.
Moreover, green symbolizes growth and maturity. Watching tender shoots emerge from the soil, reaching out for sunlight, I feel empowered to overcome challenges and obstacles. Green urges me to continue learning and improving myself to achieve life’s goals.
Từ vựng ghi điểm:
Dazzling /ˈdæzlɪŋ/ | (adjective). chói lóa E.g.: The dazzling lights of the city can be mesmerizing at night. (Những ánh sáng chói lóa của thành phố có thể rất mê hoặc vào ban đêm.) |
Nature’s breath /ˈneɪʧərz brɛθ/ | (noun). hơi thở của thiên nhiên E.g.: The lush greenery feels like nature’s breath, refreshing and calming. (Màu xanh tươi tốt giống như hơi thở của thiên nhiên, làm tươi mới và thư giãn.) |
Seeps into /siːps ˈɪntuː/ | (phrasal verb). thấm vào, len lỏi E.g.: The warm hues seep into the room, creating a welcoming ambiance. (Màu sắc ấm áp tràn vào phòng, tạo nên bầu không khí thân thiện.) |
Adorn /əˈdɔrn/ | (verb). trang trí E.g.: She adorns her living room with colorful paintings. (Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng những bức tranh màu sắc.) |
Melting away /ˈmɛltɪŋ əˈweɪ/ | (phrasal verb). tan biến E.g.: The stress of the day seems to melt away in the serene blue surroundings. (Căng thẳng của cả ngày dường như tan biến trong không gian xanh dương yên bình.) |
Perpetual /pərˈpɛʧuəl/ | (adjective). vĩnh viễn E.g.: The perpetual green of the forests symbolizes everlasting life. (Màu xanh vĩnh viễn của rừng tượng trưng cho sự sống bất diệt.) |
Maturity /məˈʧʊrəti/ | (noun). sự trưởng thành E.g.: Shades of brown and gold often represent stability and maturity. (Những sắc thái của màu nâu và vàng thường đại diện cho sự ổn định và trưởng thành.) |
Bài dịch:
Trong muôn vàn sắc màu rực rỡ, trái tim tôi thuộc về màu xanh lá. Khác biệt hoàn toàn với sự rực rỡ chói chang của đỏ hay sự ấm áp rực lửa của cam, màu xanh lá mang đến cho tôi cảm giác tươi mát, dịu nhẹ như hơi thở của thiên nhiên.
Sắc xanh lá nhẹ nhàng len lỏi vào cuộc sống của tôi, mang đến sự thư thái và thanh bình. Khi tôi trang trí căn phòng bằng những chậu cây xanh hoặc khoác lên mình chiếc áo màu xanh lá mát mẻ, tôi cảm thấy tâm hồn mình như được gột rửa, mọi lo âu phiền muộn tan biến. Màu xanh lá như một lời nhắc nhở về sức sống mãnh liệt của thiên nhiên, về sự tươi mới và hy vọng luôn hiện hữu trong cuộc sống.
Hơn nữa, xanh lá còn là biểu tượng của sự phát triển và trưởng thành. Nhìn những mầm non khỏi mặt đất, vươn lên đón ánh nắng, tôi lại cảm thấy được tiếp thêm động lực để vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Màu xanh lá như thôi thúc tôi không ngừng học hỏi, trau dồi bản thân để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống.
Xem thêm: Describe your favorite part of the day – IELTS Speaking part 2 sample
3. Topic colors – IELTS Speaking part 3
Đến với IELTS Speaking part 3 chủ đề colors với những câu hỏi cần phân tích chuyên sâu hơn, câu trả lời của bạn cũng cần phức tạp và linh hoạt hơn một chút. Nhưng đừng lo, hãy học ngay cùng mình các câu hỏi và cách trả lời chi tiết cho phần này nhé!
Mời bạn cùng nghe Podcast audio topic colors dưới đây:
3.1. Why don’t people wear clothes in catchy colors in the workplace?
People often avoid bright clothing at work due to company policies favoring neutral colors for a professional environment. Flashy attire can be distracting to coworkers, especially in fields requiring focus like manufacturing or research. Yet, some industries, such as fashion and advertising, encourage colorful attire.
Từ vựng ghi điểm:
Neutral /ˈnjuː.trəl/ | (adjective). trung tính E.g.: Neutral colors like beige and gray are often used in office spaces to create a calm and professional atmosphere. (Màu trung tính như màu be và xám thường được sử dụng trong không gian văn phòng để tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và chuyên nghiệp.) |
Coworkers /ˈkəʊˌwɜː.kəz/ | (noun). đồng nghiệp E.g.: Coworkers often influence each other’s perceptions of the work environment. (Đồng nghiệp thường ảnh hưởng đến nhận thức của nhau về môi trường làm việc.) |
Dịch nghĩa: Tại sao mọi người không mặc quần áo có màu sắc bắt mắt ở nơi làm việc?
Mọi người thường tránh mặc quần áo sáng màu tại nơi làm việc do chính sách của công ty ưu tiên màu sắc trung tính để tạo môi trường chuyên nghiệp. Trang phục lòe loẹt có thể khiến đồng nghiệp mất tập trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tập trung như sản xuất hoặc nghiên cứu. Tuy nhiên, một số ngành như thời trang và quảng cáo lại khuyến khích trang phục sặc sỡ.
3.2. Are men or women better at choosing a color scheme for their houses?
While there isn’t concrete evidence favoring either gender in selecting color schemes for their homes, women often possess a heightened sensitivity to color and detail. This sensitivity allows them to grasp how colors impact a space more profoundly. Additionally, women have a knack for harmonizing colors and adorning spaces with grace and imagination, leading to unique and captivating living environments.
Từ vựng ghi điểm:
Concrete evidence /ˈkɒŋ.kriːt ˈev.ɪ.dəns/ | (noun). bằng chứng cụ thể E.g.: There is concrete evidence that certain colors can affect mood and productivity. (Có bằng chứng cụ thể cho thấy một số màu sắc có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và năng suất.) |
Have a knack for /hæv ə næk fɔː/ | (collocation). có năng khiếu về E.g.: She has a knack for choosing color schemes that enhance the beauty of a room. (Cô ấy có năng khiếu chọn lựa các bảng màu làm tôn lên vẻ đẹp của căn phòng.) |
Dịch nghĩa: Đàn ông hay phụ nữ giỏi hơn trong việc lựa chọn tông màu cho ngôi nhà của mình?
Không có bằng chứng cụ thể cho việc đàn ông hoặc phụ nữ giỏi hơn trong việc lựa chọn tông màu cho ngôi nhà của mình. Tuy nhiên, phụ nữ thường có sự nhạy cảm hơn đối với màu sắc và chi tiết, điều này có thể giúp họ có cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà màu sắc ảnh hưởng đến không gian. Ngoài ra, phụ nữ thường có khả năng kết hợp màu sắc và trang trí một cách tinh tế và sáng tạo hơn, tạo ra một không gian sống độc đáo và ấn tượng.
3.3. Are colors important in business?
Color plays an important role in businesses. It has a knack for influencing emotions, changing perceptions, and affecting customer behavior. Colors are important in creating strong first impressions and increasing brand identification. They contribute to creating friendly and engaging environments for customers and staff. Colors are also powerful instruments for expressing brand messaging and values, which helps with consumer acquisition as well as retention. As a result, smart color choice and creative use may have a big impact on the success of a business.
Từ vựng ghi điểm:
Perceptions /pəˈsep.ʃənz/ | (noun). nhận thức E.g.: People’s perceptions of color can vary greatly depending on cultural background. (Nhận thức của con người về màu sắc có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào nền tảng văn hóa.) |
Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | (noun). sự thu nhận, sự giành được E.g.: The acquisition of new knowledge about color theory can enhance artistic skills. (Việc thu nhận kiến thức mới về lý thuyết màu sắc có thể nâng cao kỹ năng nghệ thuật.) |
Retention /rɪˈten.ʃən/ | (noun). sự duy trì, sự giữ lại E.g.: The retention of vibrant colors in memory can help in creative design processes. (Việc giữ lại các màu sắc sống động trong trí nhớ có thể hỗ trợ trong quá trình thiết kế sáng tạo.) |
Dịch nghĩa: Màu sắc có quan trọng trong kinh doanh không?
Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh. Nó có khả năng tác động đến cảm xúc, thay đổi nhận thức và ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng. Màu sắc rất quan trọng trong việc tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ và tăng khả năng nhận diện thương hiệu. Họ góp phần tạo ra môi trường thân thiện và hấp dẫn cho cả khách hàng và nhân viên. Màu sắc cũng là công cụ mạnh mẽ để thể hiện thông điệp và giá trị thương hiệu, giúp thu hút cũng như giữ chân người tiêu dùng. Do đó, việc lựa chọn màu sắc thông minh và sử dụng nó sáng tạo có thể tác động lớn đến sự thành công của doanh nghiệp.
Xem thêm:
- Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp
- Cách xử lý các tình huống khó trong IELTS Speaking Part 3
- Các chủ đề Speaking IELTS Part 3 thường gặp
3.4. What colors are suitable for food products?
Food is a rather sensitive product and must adhere to high requirements when advertised. Some suitable colors for food advertising include white or green. White is often used to create a sense of cleanliness, freshness, and purity. On the other hand, green is often chosen for organic products, clean foods, and items derived from nature. It evokes a feeling of freshness, healthiness, and closeness to nature.
Từ vựng ghi điểm:
Adhere to /ədˈhɪə tuː/ | (phrasal verb). tuân theo E.g.: Designers must adhere to guidelines when selecting colors for brand identity. (Các nhà thiết kế phải tuân theo các hướng dẫn khi chọn màu cho nhận diện thương hiệu.) |
Derived from /dɪˈraɪvd frəm/ | (phrasal verb). bắt nguồn từ E.g.: Many natural dyes are derived from plants and insects. (Nhiều loại thuốc nhuộm tự nhiên được bắt nguồn từ thực vật và côn trùng.) |
Dịch nghĩa: Màu sắc nào phù hợp cho thực phẩm?
Thực phẩm là một sản phẩm khá nhạy cảm và phải tuân thủ những yêu cầu cao khi quảng cáo về thực phẩm. Một số màu sắc phù hợp cho những quảng cáo về thực phẩm có thể kể đến màu trắng hoặc màu xanh lá. Màu trắng thường được áp dụng để tạo ra cảm giác sạch sẽ, trong lành và tinh khiết. Mặt khác màu xanh lá thường được lựa chọn cho các sản phẩm hữu cơ, thực phẩm sạch và các sản phẩm từ thiên nhiên. Vì nó tạo ra cảm giác tươi mát, lành mạnh và gần gũi với tự nhiên.
3.5. Should course books have colored pictures? Why?
Certainly! Textbooks should feature colorful images as they offer numerous benefits for learning. Firstly, colorful images make textbooks more visually appealing and grab students’ attention effectively. They aid in clarifying complex concepts in a more vivid and understandable manner. Secondly, colored images help reinforce understanding and memory retention by creating visual connections between concepts. Studies have demonstrated that utilizing colored images in textbooks enhances learning skills and facilitates deeper comprehension. Thus, integrating colored images in textbooks enhances the learning experience, fostering students’ engagement and profound understanding.
Từ vựng ghi điểm:
Clarifying /ˈklær.ɪ.faɪ.ɪŋ/ | (verb). làm rõ E.g.: Clarifying the color palette early in the design process can prevent misunderstandings. (Làm rõ bảng màu sớm trong quá trình thiết kế có thể ngăn ngừa những hiểu lầm.) |
Understandable /ˌʌn.dəˈstæn.də.bəl/ | (adjective). dễ hiểu E.g.: The impact of colors on emotions is understandable given their psychological effects. (Tác động của màu sắc lên cảm xúc là dễ hiểu bởi các hiệu ứng tâm lý của chúng.) |
Fostering /ˈfɒs.tər.ɪŋ/ | (verb). thúc đẩy, nuôi dưỡng E.g.: Using bright colors in classrooms can be effective in fostering creativity among students. (Sử dụng màu sắc tươi sáng trong lớp học có thể hiệu quả trong việc thúc đẩy sự sáng tạo của học sinh.) |
Profound /prəˈfaʊnd/ | (adjective). sâu sắc, uyên thâm E.g.: The profound effect of color on mood is well-documented in psychological studies. (Tác động sâu sắc của màu sắc lên tâm trạng đã được ghi nhận rõ ràng trong các nghiên cứu tâm lý học.) |
Dịch nghĩa: Sách giáo khoa có nên có hình ảnh màu không? Tại sao?
Chắc chắn rồi! Sách giáo khoa nên có hình ảnh đầy màu sắc vì chúng mang lại nhiều lợi ích cho việc học. Thứ nhất, hình ảnh đầy màu sắc làm cho sách giáo khoa trở nên hấp dẫn về mặt trực quan hơn và thu hút sự chú ý của học sinh một cách hiệu quả. Chúng hỗ trợ làm rõ các khái niệm phức tạp một cách sinh động và dễ hiểu hơn. Thứ hai, hình ảnh màu giúp củng cố khả năng hiểu và ghi nhớ bằng cách tạo ra các kết nối trực quan giữa các khái niệm. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng hình ảnh màu trong sách giáo khoa sẽ nâng cao kỹ năng học tập và tạo điều kiện cho việc hiểu sâu hơn. Như vậy, việc lồng ghép hình ảnh màu vào sách giáo khoa sẽ nâng cao trải nghiệm học tập, thúc đẩy sự tham gia và hiểu biết sâu sắc của học sinh.
3.6. Are there any colors that have a special meaning in your country?
In Vietnamese culture, certain colors carry deep meanings. Take red, for instance, it’s regarded as a symbol of luck, happiness, and prosperity. You’ll often find it adorning festival decorations and traditional attire, particularly during Tet festivities. Then there’s yellow, symbolizing wealth and joy, cherished in various ceremonies and celebrations.
Từ vựng ghi điểm:
Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti/ | (noun). sự thịnh vượng E.g.: In many cultures, the color gold is associated with wealth and prosperity. (Trong nhiều nền văn hóa, màu vàng được liên kết với sự giàu có và thịnh vượng.) |
Wealth /welθ/ | (noun). sự giàu có E.g.: The use of rich, deep colors in home decor can give a sense of wealth and luxury. (Việc sử dụng các màu sắc đậm và phong phú trong trang trí nhà cửa có thể mang lại cảm giác giàu có và sang trọng.) |
Ceremonies /ˈser.ɪ.mə.niz/ | (noun). nghi lễ E.g.: Traditional ceremonies often incorporate specific colors to symbolize important cultural values. (Các nghi lễ truyền thống thường kết hợp các màu sắc cụ thể để tượng trưng cho các giá trị văn hóa quan trọng.) |
Dịch nghĩa: Có màu sắc nào có ý nghĩa đặc biệt ở đất nước bạn không?
Trong văn hóa Việt Nam, một số màu sắc mang ý nghĩa sâu sắc. Lấy màu đỏ làm ví dụ – nó được coi là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng. Bạn sẽ thường thấy nó trang trí trong các đồ trang trí lễ hội và trang phục truyền thống, đặc biệt là trong dịp Tết. Sau đó là màu vàng, tượng trưng cho sự giàu có và niềm vui, được dùng trong các nghi lễ và lễ kỷ niệm khác nhau.
Xem thêm:
- Talk about your favorite restaurant – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite subject – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about your favorite clothes – Bài mẫu IELTS Speaking
4. Download bài mẫu
File PDF toàn bộ nội dung bài viết topic colors – IELTS Speaking part 1, 2, 3 đã có sẵn bên dưới. Còn chần chừ gì mà không download và luyện tập cho chủ đề màu sắc thú vị này ngay tại nhà để đạt điểm cao trong bài thi Speaking sắp tới.
5. Kết luận
Mình tin rằng với toàn bộ nội dung gợi ý phía trên bao gồm các câu hỏi và câu trả lời mẫu kèm với các bài mẫu Speaking và audio đầy đủ cho cả ba part, bạn sẽ hoàn toàn có thể tự ôn tập topic colors ngay tại nhà. Sau đây mình sẽ tổng hợp một số ý chính như sau:
- Hãy nhớ lồng ghép cảm xúc cá nhân và những ví dụ thực tế khi trả lời những câu hỏi part 1, đặc biệt là những khoảnh khắc trong cuộc sống bạn có liên quan đến màu sắc, ví dụ như màu quần áo, màu xe, màu ngôi nhà, …
- Đây là một chủ đề khá rộng trong IELTS Speaking và sẽ yêu cầu cao ở các cấu trúc ngữ pháp hơn là từ vựng. Hãy chuẩn bị sẵn những danh từ về màu sắc mà bạn yêu thích.
- Hãy sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn để ghi điểm với giám khảo ví dụ như câu ghép, đảo ngữ, câu điều kiện, …
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề màu sắc, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây để chúng mình có thể giúp bạn giải đáp nhé!
Ngoài ra, bạn còn có thể tham khảo thêm nhiều bài mẫu hấp dẫn về các chủ đề khác trong phần IELTS Speaking Sample của Vietop English để nâng cao kỹ năng và đạt được mục tiêu band điểm của mình. Chúc các bạn ôn tập thật tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi!
Tài liệu tham khảo:
- Color Symbolism: https://www.interaction-design.org/literature/topics/color-symbolism – Truy cập ngày 26.05.2024.
- What is Color Symbolism? The Meaning of Color: https://academyofanimatedart.com/color-symbolism/ – Truy cập ngày 26.05.2024.
- Color Meanings – The Symbolism and Power of Colors in Our Lives: https://www.color-meanings.com/ – Truy cập ngày 26.05.2024.