Bài thi PTE là một trong những kỳ thi tiếng Anh quan trọng được công nhận toàn cầu, đặc biệt trong việc đánh giá kỹ năng ngôn ngữ cho mục đích học tập, làm việc và định cư. Cấu trúc đề thi PTE khá phức tạp và cần có sự tìm hiểu kỹ lưỡng nếu muốn đạt được điểm số cao.
Trong bài viết này hãy cùng mình tìm hiểu về những thông tin về chứng chỉ PTE như:
- Tổng quan về cấu trúc bài thi PTE.
- Chi tiết về từng phần của bài thi PTE.
- Cách tính điểm của bài thi này.
- Một số lưu ý đối với bài thi PTE.
- Bảng quy đổi điểm.
- Một số câu hỏi thường gặp về chứng chỉ PTE.
Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc bài thi PTE được thiết kế để kiểm tra trình độ 4 kỹ năng trong tiếng Anh (Nghe, Nói, Đọc, Viết) phục vụ cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư. Một bài thi PTE kéo dài khoảng 2 tiếng và diễn ra theo thứ tự: Nói & Viết, sau đó là Đọc và cuối cùng là Nghe. – Phần thi Speaking & Writing kết hợp hai kỹ năng nói và viết trong một phần thi duy nhất. Phần này kéo dài từ 54 đến 67 phút. Phần thi Reading kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh, kéo dài từ 29 đến 30 phút. Phần thi Listening đánh giá khả năng nghe hiểu của thí sinh, kéo dài từ 30 đến 43 phút. – Hệ thống chấm điểm của bài thi PTE được thiết kế để đánh giá kỹ năng tiếng Anh của thí sinh một cách toàn diện và công bằng. Điểm số được tính tự động bởi hệ thống máy tính dựa trên các tiêu chí cụ thể cho từng loại câu hỏi. – Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và các công ty. – Chứng chỉ PTE có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời gian này, thí sinh có thể cần phải thi lại để đảm bảo kết quả phản ánh đúng trình độ tiếng Anh hiện tại. |
1. Tổng quan cấu trúc đề thi PTE
Bài thi PTE (Pearson Test of English) được thiết kế để đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của thí sinh. Bài thi bao gồm bốn phần chính: Speaking & Writing, Reading, Listening và phần câu hỏi tích hợp kỹ năng.
Mỗi phần thi đều có những yêu cầu và dạng câu hỏi đặc thù nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là tổng quan về cấu trúc của từng phần thi:
Speaking & Writing (54 – 67 phút):
- Speaking: Gồm các dạng câu hỏi như Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, Re – tell Lecture và Answer Short Question. Phần này kiểm tra khả năng phát âm, lưu loát và tính gắn kết trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Writing: Bao gồm các bài viết như Summarize Written Text và Essay. Thí sinh cần thể hiện khả năng viết logic, rõ ràng và mạch lạc.
Reading (29 – 30 phút):
- Phần thi này bao gồm các dạng câu hỏi như Multiple – choice, Re – order Paragraphs và Fill in the Blanks.
- Mục tiêu là đánh giá khả năng hiểu và phân tích văn bản tiếng Anh.
Listening (30 – 43 phút):
- Thí sinh sẽ nghe các đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi tương ứng.
- Dạng câu hỏi bao gồm Summarize Spoken Text, Multiple – choice, Fill in the Blanks, Highlight Correct Summary, Select Missing Word, Highlight Incorrect Words và Write from Dictation.
Câu hỏi tích hợp kỹ năng:
- Trong bài thi PTE, nhiều câu hỏi yêu cầu thí sinh kết hợp nhiều kỹ năng cùng lúc, chẳng hạn như nghe và viết hoặc đọc và nói. Điều này giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và thực tế hơn.
- Mình nhận thấy rằng, bài thi PTE không chỉ tập trung vào việc kiểm tra kiến thức ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng ứng dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và học thuật. Với cấu trúc bài thi rõ ràng và chi tiết, thí sinh có thể chuẩn bị một cách hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất.
2. Chi tiết từng phần thi PTE
Cấu trúc đề thi PTE được thiết kế nhằm đánh giá toàn diện khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Bài thi bao gồm bốn phần chính: Speaking & Writing, Reading, Listening và các phần câu hỏi tích hợp kỹ năng.
Trong phần này, hãy cùng mình đi vào chi tiết từng phần để hiểu rõ hơn về yêu cầu và cấu trúc của từng phần thi.
2.1. Phần thi Speaking & Writing
Phần thi Speaking & Writing kết hợp hai kỹ năng nói và viết trong một phần thi duy nhất. Phần này kéo dài từ 54 đến 67 phút và bao gồm các dạng câu hỏi sau:
Kỹ năng | Dạng câu hỏi | Số câu hỏi | Thời gian |
Nói & Viết | Personal Introduction (Không tính điểm). | 70 – 90 câu | 5 4 – 67 phút |
Read Aloud (tối đa 60 từ). | |||
Repeat Sentence (3 – 9 giây). | |||
Describe Image (40 giây trả lời). | |||
Re – tell Lecture (lên tới 60 giây). | |||
Answer Short Question (3 – 9 giây). | |||
Summarize Written Text (lên tới 300 từ). | |||
Essay (200 – 300 từ). |
2.2. Phần thi Reading
Phần thi Reading kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh, kéo dài từ 29 đến 30 phút với các dạng câu hỏi sau:
Kỹ năng | Dạng câu hỏi | Số câu hỏi | Thời gian |
Đọc | Reading & Writing: Fill in the Blanks (300 từ). | 60 – 70 câu | 29 – 30 phút |
Multiple Choice, Multiple Answer (300 từ). | |||
Re-order Paragraphs (150 từ). | |||
Fill in the Blanks (80 từ). | |||
Multiple Choice, Single Answer (300 từ). |
2.3. Phần thi Listening
Phần thi Listening đánh giá khả năng nghe hiểu của thí sinh, kéo dài từ 30 đến 43 phút với các dạng câu hỏi sau:
Kỹ năng | Dạng câu hỏi | Số câu hỏi | Thời gian |
Nghe | Summarize Spoken Text (60 – 90 giây). | 40 – 45 câu | 30 – 43 phút |
Multiple Choice, Multiple Answers (40 – 90 giây). | |||
Fill in the Blanks (30 – 60 giây). | |||
Highlight Correct Summary (30 – 90 giây). | |||
Multiple Choice, Single Answer (30 – 90 giây). | |||
Select Missing Word (20 – 70 giây). | |||
Highlight Incorrect Words (15 – 50 giây). | |||
Write from Dictation (3 – 5 giây). |
Xem thêm:
- Giải đáp 24/7: Chứng chỉ SAT có giá trị bao lâu?
- Giải đáp: Chứng chỉ B1 có thời hạn bao lâu?
- Giải đáp: Chứng chỉ ACCA có thời hạn bao lâu?
- [Giải đáp] Chứng chỉ Cambridge có giá trị bao lâu?
3. Cách tính điểm bài thi PTE
Hệ thống chấm điểm của bài thi PTE được thiết kế để đánh giá kỹ năng tiếng Anh của thí sinh một cách toàn diện và công bằng. Điểm số được tính tự động bởi hệ thống máy tính dựa trên các tiêu chí cụ thể cho từng loại câu hỏi.
Phân bổ điểm
- Điểm tổng (Overall Score): Thang điểm từ 10 đến 90, phản ánh khả năng tổng quát của thí sinh trong việc sử dụng tiếng Anh.
- Điểm kỹ năng (Communicative Skills): Bao gồm các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng được chấm trên thang điểm từ 10 đến 90.
- Điểm phụ kỹ năng (Enabling Skills): Bao gồm ngữ pháp, ngữ âm, từ vựng, diễn đạt viết, diễn đạt nói và chính tả. Mỗi kỹ năng này cũng được chấm trên thang điểm từ 10 đến 90.
Cách chấm điểm từng phần
- Speaking: Điểm được chấm dựa trên độ chính xác ngữ âm, lưu loát và khả năng diễn đạt ý.
- Writing: Điểm dựa trên cấu trúc bài viết, Ngữ pháp, Từ vựng và mức độ phù hợp với chủ đề.
- Reading: Điểm được tính dựa trên khả năng hiểu và phân tích thông tin từ văn bản.
- Listening: Điểm dựa trên khả năng nghe hiểu và xác định thông tin chính xác từ đoạn ghi âm.
Điểm chéo
Một số câu hỏi trong bài thi PTE được thiết kế để chấm điểm chéo giữa các kỹ năng. Ví dụ, bài “Summarize Spoken Text” sẽ được chấm điểm cho cả kỹ năng Listening và Writing.
Điều này giúp hệ thống chấm điểm trở nên linh hoạt và chính xác hơn trong việc đánh giá năng lực ngôn ngữ tổng thể của thí sinh.
Bắt đầu hành trình học IELTS online ngay hôm nay!
4. Một số lưu ý đối với bài thi PTE
Để đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi PTE, ngoài việc nắm vững cấu trúc và nội dung của từng phần thi, thí sinh cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình làm bài. Những lưu ý này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến mà còn tối ưu hóa điểm số của mình.
4.1. Phần thi Speaking & Writing
Speaking:
- Phát âm rõ ràng: Đảm bảo rằng bạn phát âm rõ ràng và chính xác. Máy tính sẽ đánh giá dựa trên độ rõ ràng của lời nói.
- Giữ tốc độ nói hợp lý: Nói quá nhanh có thể dẫn đến phát âm không rõ ràng, còn nói quá chậm có thể làm mất tự nhiên. Giữ một tốc độ nói vừa phải, rõ ràng và mạch lạc.
- Tự tin và tự nhiên: Thể hiện sự tự tin và tự nhiên trong giọng nói của bạn. Tránh lặp lại và sửa lỗi quá nhiều khi trả lời.
Writing:
- Sử dụng Ngữ pháp đúng: Chú ý đến cấu trúc câu và Ngữ pháp. Đảm bảo rằng câu văn của bạn không có lỗi Ngữ pháp.
- Từ vựng phong phú: Sử dụng Từ vựng đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh. Tránh lặp lại từ ngữ và sử dụng các từ đơn giản.
- Tuân thủ giới hạn từ: Đối với bài luận và các câu hỏi yêu cầu viết tóm tắt, hãy tuân thủ đúng giới hạn từ được đưa ra. Viết quá dài hoặc quá ngắn có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
4.2. Phần thi Reading
- Đọc kỹ yêu cầu: Trước khi trả lời câu hỏi, hãy đọc kỹ yêu cầu và hiểu rõ nhiệm vụ cần thực hiện.
- Quản lý thời gian: Phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi câu hỏi. Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi mà bỏ qua những câu khác.
- Chú ý đến chi tiết: Đọc kỹ đoạn văn và chú ý đến các chi tiết nhỏ. Nhiều câu hỏi yêu cầu bạn phải hiểu rõ từng phần của đoạn văn.
- Sắp xếp hợp lý: Trong các câu hỏi yêu cầu sắp xếp lại đoạn văn, hãy tìm kiếm các mối quan hệ logic giữa các câu để sắp xếp một cách hợp lý.
4.3. Phần thi Listening
- Lắng nghe cẩn thận: Tập trung hoàn toàn vào đoạn ghi âm. Bạn chỉ có một cơ hội để nghe nên hãy chú ý lắng nghe tất cả các chi tiết.
- Ghi chú nhanh: Trong các phần yêu cầu tóm tắt hoặc trả lời câu hỏi từ đoạn nghe, hãy ghi chú nhanh các ý chính và thông tin quan trọng.
- Chú ý đến ngữ cảnh: Nghe và hiểu ngữ cảnh của đoạn ghi âm để trả lời câu hỏi chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các câu hỏi lựa chọn từ còn thiếu hoặc xác định thông tin sai.
- Điền từ chính xác: Khi điền từ vào chỗ trống, hãy chắc chắn rằng từ bạn chọn phù hợp với Ngữ pháp và ngữ cảnh của đoạn văn.
Bằng cách tuân thủ các lưu ý này, bạn sẽ có thể nâng cao hiệu quả làm bài và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi PTE.
Xem thêm:
- Cấu trúc đề thi SAT chi tiết và mới nhất 2024
- Cấu trúc đề thi TOEIC chi tiết chuẩn form 2024
- [Mới nhất] Cấu trúc đề thi IELTS và thời gian làm bài thi IELTS
5. Bảng quy đổi điểm PTE
Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE so với các bài thi tiếng Anh khác như IELTS, TOEFL, TOEIC và Cambridge English. Bảng này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về mức độ điểm số PTE tương ứng với các thang điểm khác.
PTE Academic (Original) và IELTS:
PTE Academic (Original) | < 29 | 30 | 36 | 42 | 50 | 58 | 65 | 73 | 79 | 83 | 86 |
IELTS | 0 -> 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | < 9.0 |
PTE Academic (Updated) và IELTS:
PTE Academic (Updated) | < 22 | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | – |
IELTS | 0 -> 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | < 9.0 |
PTE Academic và TOEFL iBT:
PTE Academic | 38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL iBT | 40 – 44 | 54 – 56 | 65 – 66 | 74 – 75 | 79 – 80 | 87 – 88 | 94 | 99 – 100 | 105 | 113 | 120 |
6. Một số câu hỏi thường gặp về chứng chỉ PTE
Khi chuẩn bị cho kỳ thi PTE, nhiều thí sinh thường có những thắc mắc về chứng chỉ này, từ việc chứng chỉ được công nhận ở đâu đến các chi tiết về cấu trúc bài thi và cách tính điểm.
Trong phần này, hãy cùng mình giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất để giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ PTE và những lợi ích mà nó mang lại.
7. Kết luận
Bài thi PTE là một công cụ đánh giá toàn diện và uy tín về khả năng tiếng Anh, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập hiệu quả, thí sinh có thể đạt được kết quả cao trong kỳ thi này.
Hy vọng các thông tin được mình chia sẻ ở trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi PTE, cách tính điểm, các lưu ý quan trọng khi làm bài và những câu hỏi thường gặp liên quan đến chứng chỉ PTE.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về cấu trúc bài thi PTE hoặc những thông tin khác thì đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết này, đội ngũ tư vấn và giáo viên của Vietop English sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/ 7.
Chúc bạn thành công trong quá trình chuẩn bị và thi PTE!
Tài liệu tham khảo:
Learn the PTE Academic test format: https://www.pearsonpte.com/pte-academic/test-format – Truy cập ngày 30 – 05 – 2024.