Trong lĩnh vực kiến trúc, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là rất cần thiết, không thể phủ nhận. Từ các thuật ngữ cơ bản như “Architect” đến những khái niệm phức tạp như “Facade”, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và truyền đạt thông tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc theo bảng chữ cái Alphabet.
- Phân tích thuật ngữ và từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh kiến trúc.
- Cung cấp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kiến trúc.
Hãy cùng khám phá ngay!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về quy hoạch: Planning (quy hoạch), zoning (phân khu), urbanization (đô thị hóa), … – Từ vựng về các kiểu dáng kiến trúc: Architecture (kiến trúc), symmetry (đối xứng), harmony (hài hòa), … – Từ vựng về các yếu tố thiết kế kiến trúc: Function (chức năng), aesthetics (thẩm mỹ), sustainability (bền vững), … – Từ vựng về bản vẽ kiến trúc: Blueprint (bản vẽ kỹ thuật), elevation (bản vẽ chiều cao), section (bản vẽ cắt ngang), … – Từ vựng về vật liệu xây dựng: Brick (gạch), cement (xi măng), concrete (bê tông), … – Từ vựng về nội thất và ngoại thất: Furniture (đồ nội thất), sofa (ghế sofa), armchair (ghế bành), … – Các từ viết tắt chuyên ngành kiến trúc: ACT, AD, AFF, … – … |
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Trong lĩnh vực kiến trúc, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng để hiểu rõ về thiết kế, xây dựng, và các khía cạnh kỹ thuật khác.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quy hoạch
Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc về quy hoạch để nắm bắt những khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Planning | /ˈplænɪŋ/ | N | Quy hoạch |
Zoning | /ˈzoʊnɪŋ/ | N | Phân khu |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/ | N | Đô thị hóa |
Layout | /ˈleɪaʊt/ | N | Bố trí |
Infrastructure | /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | N | Cơ sở hạ tầng |
Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | N | Bản vẽ kỹ thuật |
Masterplan | /ˈmæstərˌplæn/ | N | Kế hoạch tổng thể |
Survey | /ˈsɜːrveɪ/ | N | Khảo sát |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | N | Cảnh quan |
Redevelopment | /ˌriːdɪˈvɛləpmənt/ | N | Tái phát triển |
Regeneration | /rɪˌdʒɛnəˈreɪʃn/ | N | Tái tạo |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | N | Bảo tồn |
Comprehensive | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | Adj | Toàn diện, bao hàm |
Aesthetic | /iːsˈθɛtɪk/ | Adj | Mỹ thuật, thẩm mỹ |
Environmental Impact Assessment | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt əˈsesmənt/ | N | Đánh giá tác động môi trường |
Mixed-use | /mɪkst juːs/ | N | Đa dạng sử dụng |
Transit-oriented | /ˈtrænzɪt ˈɔːrɪəntɪd/ | Adj | Hướng vận tải công cộng |
Accessibility | /əkˌsɛsəˈbɪlɪti/ | N | Khả năng tiếp cận |
Inclusive | /ɪnˈkluːsɪv/ | Adj | Bao gồm, toàn diện |
Renovation | /ˌrɛnəˈveɪʃn/ | N | Cải tạo |
1.2. Từ vựng về các kiểu dáng kiến trúc
Khám phá bộ từ vựng chuyên ngành về các kiểu dáng khác nhau trong kiến trúc, từ những kiến trúc cổ điển đến những thiết kế hiện đại độc đáo.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | N | Kiến trúc |
Symmetry | /ˈsɪmətri/ | N | Đối xứng |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | N | Hài hòa, cân đối |
Elegance | /ˈɛlɪɡəns/ | N | Thanh lịch, tinh tế |
Minimalism | /ˈmɪnɪməlɪzəm/ | N | Tối giản |
Ornamentation | /ˌɔːrnəmɛnˈteɪʃn/ | N | Trang trí, điêu khắc |
Modernism | /ˈmɒdənɪzəm/ | N | Hiện đại hóa |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Adj | Truyền thống |
Contemporary | /kənˈtɛmpərəri/ | Adj | Đương đại, hiện đại |
Classic | /ˈklæsɪk/ | Adj | Cổ điển |
Gothic | /ˈɡɒθɪk/ | Adj | Kiểu Gothic |
Baroque | /bəˈrəʊk/ | Adj | Kiểu Baroque |
Renaissance | /ˌrɛnɪˈsɑːns/ | Adj | Kiểu Phục Hưng |
Victorian | /vɪkˈtɔːriən/ | Adj | Kiểu Victorian |
Futuristic | /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/ | Adj | Kiểu tương lai, hình tượng |
Postmodern | /ˌpəʊstməˈdɜːrn/ | Adj | Hậu hiện đại |
Avant-garde | /ˌævɒŋˈɡɑːrd/ | Adj | Tiên phong, tiến bộ |
Eclecticism | /ɪˈklektɪsɪzəm/ | N | Phong cách kết hợp |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Từ vựng về các yếu tố thiết kế kiến trúc
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng về các yếu tố thiết kế giúp truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả trong quá trình làm việc và trao đổi thông tin với đồng nghiệp và khách hàng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | N | Chức năng |
Aesthetics | /iːsˈθɛtɪks/ | N | Thẩm mỹ, nghệ thuật |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | N | Bền vững |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | N | Hiệu quả |
Durability | /ˌdjʊərəˈbɪləti/ | N | Độ bền, bền vững |
Comfort | /ˈkʌmfərt/ | N | Sự thoải mái, tiện nghi |
Safety | /ˈseɪfti/ | N | An toàn |
Accessibility | /əkˌsɛsəˈbɪləti/ | N | Dễ tiếp cận |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | N | Đổi mới, sáng tạo |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | N | Sự hài hòa, cân đối |
Appropriateness | /əˌproʊprɪətˈnɛs/ | N | Sự phù hợp, thích đáng |
Visual appeal | /ˈvɪʒuəl əˈpiːl/ | N | Sự hấp dẫn mắt, lôi cuốn hình ảnh |
Proportion | /prəˈpɔːrʃn/ | N | Tỉ lệ, cân đối |
Authenticity | /ɔːˌθɛntɪˈsɪti/ | N | Sự chân thực, nguyên bản |
Contextual | /kənˈtɛkstʃuəl/ | Adj | Liên quan đến bối cảnh, ngữ cảnh |
Scale | /skeɪl/ | N | Quy mô |
Space | /speɪs/ | N | Không gian |
Light | /laɪt/ | N | Ánh sáng |
Material | /məˈtɪəriəl/ | N | Vật liệu |
Texture | /ˈtekstʃər/ | N | Kết cấu |
Color | /ˈkʌlər/ | N | Màu sắc |
Context | /ˈkɒntekst/ | N | Bối cảnh |
Site | /saɪt/ | N | Địa điểm |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế
1.4. Từ vựng về bản vẽ kiến trúc
Bản vẽ kiến trúc được phân ra rất nhiều loại, từ các thuật ngữ cơ bản từ bản vẽ mặt bằng đến các chi tiết phức tạp bản vẽ mặt cắt.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | N | Bản vẽ kỹ thuật |
Elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃn/ | N | Bản vẽ chiều cao |
Section | /ˈsɛkʃn/ | N | Bản vẽ cắt ngang |
Floor plan | /flɔːr plæn/ | N | Bản vẽ mặt bằng |
Site plan | /saɪt plæn/ | N | Bản vẽ quy hoạch địa hình |
Perspective | /pəˈspɛktɪv/ | N | Bản vẽ phối cảnh, góc nhìn |
Detail drawing | /ˈdiːteɪl ˈdrɔɪŋ/ | N | Bản vẽ chi tiết |
Sketch | /skɛtʃ/ | N | Bản phác thảo |
Rendering | /ˈrɛndərɪŋ/ | N | Bản vẽ minh họa |
Technical drawing | /ˈtɛknɪkəl ˈdrɔɪŋ/ | N | Bản vẽ kỹ thuật |
Rendering | /ˈrɛndərɪŋ/ | N | Bản vẽ 3D |
Isometric view | /ˌaɪsəˈmɛtrɪk vjuː/ | N | Bản vẽ hình chiếu |
Orthographic projection | /ˌɔːθəˈɡræfɪk prəˈdʒɛkʃn/ | N | Bản vẽ chiếu thẳng |
1.5. Từ vựng về vật liệu xây dựng
Hiểu biết sâu sắc về các loại vật liệu sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả trong các dự án xây dựng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Brick | /brɪk/ | N | Gạch |
Cement | /sɪˈmɛnt/ | N | Xi măng |
Concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | N | Bê tông |
Glass | /ɡlæs/ | N | Kính |
Gravel | /ˈɡrævəl/ | N | Sỏi |
Marble | /ˈmɑːrbəl/ | N | Đá cẩm thạch |
Metal | /ˈmɛtəl/ | N | Kim loại |
Plastic | /ˈplæstɪk/ | N | Nhựa |
Sand | /sænd/ | N | Cát |
Slate | /sleɪt/ | N | Đá lát |
Stone | /stoʊn/ | N | Đá |
Wood | /wʊd/ | N | Gỗ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
1.6. Từ vựng về nội thất và ngoại thất
Hiểu từ vựng liên quan đến đồ nội thất và ngoại thất sẽ giúp bạn mô tả không gian sống và truyền đạt sở thích của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | N | Đồ nội thất |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | N | Ghế sofa |
Armchair | /ˈɑːrmˌtʃer/ | N | Ghế bành |
Table | /ˈteɪbl/ | N | Bàn |
Chair | /tʃɛr/ | N | Ghế |
Bed | /bɛd/ | N | Giường |
Wardrobe | /ˈwɔːrˌdroʊb/ | N | Tủ quần áo |
Dresser | /ˈdrɛsər/ | N | Tủ để quần áo |
Bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | N | Kệ sách |
Cabinet | /ˈkæbɪnɪt/ | N | Tủ đựng đồ |
Shelf | /ʃɛlf/ | N | Kệ |
Lamp | /læmp/ | N | Đèn |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪər/ | N | Đèn chùm |
Curtain | /ˈkɜːrtən/ | N | Rèm |
Rug | /rʌɡ/ | N | Thảm trải sàn |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | N | Bức tranh |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | N | Tượng điêu khắc |
Vase | /veɪs/ | N | Lọ hoa |
Mirror | /ˈmɪrər/ | N | Gương |
Clock | /klɒk/ | N | Đồng hồ |
Cushion | /ˈkʊʃən/ | N | Gối |
Outdoor furniture | /ˈaʊtˌdɔːr ˈfɜːrnɪtʃər/ | N | Đồ ngoại thất |
Patio set | /ˈpæti oʊ ˌsɛt/ | N | Bộ bàn ghế ngoài trời |
Hammock | /ˈhæmək/ | N | Lưới nhung, võng |
Grill | /ɡrɪl/ | N | Lò nướng |
Fire pit | /faɪr pɪt/ | N | Lò lửa |
Fountain | /ˈfaʊntɪn/ | N | Đài phun nước |
Pergola | /ˈpɜːrɡələ/ | N | Mái hiên |
Gazebo | /ɡəˈziːboʊ/ | N | Mái đình ngoài vườn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất
2. Từ vựng tiếng ngành kiến trúc theo bảng chữ cái alphabet
Khám phá bộ từ vựng chuyên ngành kiến trúc sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái alphabet, giúp bạn dễ dàng tra cứu, nhanh chóng sử dụng và giao tiếp chính xác trong lĩnh vực kiến trúc.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Abutment | /əˈbʌtmənt/ | N | Mố trụ |
Arcade | /ɑːˈkeɪd/ | N | Mái vòm |
Architectonic | /ˌɑːrkɪtɛkˈtɒnɪk/ | Adj | Kiến trúc học |
Articulation | /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃn/ | N | Sự liên kết |
BIM – Building Information Modeling | /bɪm/ | N | Mô hình thông tin xây dựng |
Biomimicry | /ˌbaɪoʊˈmɪmɪkri/ | N | Mô phỏng sinh học |
Bracket | /ˈbrækɪt/ | N | Đế kê |
Building Envelope | /ˈbɪldɪŋ/ | N | Toà nhà |
Cladding | /ˈklædɪŋ/ | N | Tấm ốp |
Cloister | /ˈklɔɪstər/ | N | Hành lang |
Colossal | /kəˈlɑːsəl/ | Adj | To lớn, khổng lồ |
Composite | /ˈkɑːmpəzɪt/ | Adj | Kết hợp |
Cornice | /ˈkɔːrnɪs/ | N | Mái hiên |
Cradling | /ˈkreɪdəlɪŋ/ | N | Khung hỗ trợ |
Curvilinear | /ˌkɜːrvɪˈlɪniər/ | Adj | Có dạng cong |
Denticulate | /dɛnˈtɪkjʊlɪt/ | Adj | Có răng cưa |
Diagram | /ˈdaɪəˌɡræm/ | N | Sơ đồ |
Diastyle | /ˈdaɪəˌstaɪl/ | Adj | Cách ly ba đường kính |
Diminish | /dɪˈmɪnɪʃ/ | V | Làm suy giảm |
Dipteral | /ˈdɪptərəl/ | Adj | Có hai hàng cột |
Elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | N | Bản vẽ mặt ngoài |
Eurythmy | /ˈjʊərɪθmi/ | N | Sự hài hòa |
Facade | /fəˈsɑːd/ | N | Mặt tiền |
Fenestration | /ˌfɛnɪˈstreɪʃn/ | N | Hệ thống cửa sổ |
Filler | /ˈfɪlər/ | N | Vật liệu lấp đầy |
Flamboyant | /ˈflæmbɔɪənt/ | Adj | Hào nhoáng, đầy màu sắc |
Floor Plan | /flɔːr plæn/ | N | Bản vẽ sơ đồ tầng |
Floriated | /ˈflɔːrɪeɪtɪd/ | Adj | Có hoa văn |
Fluting | /ˈfluːtɪŋ/ | N | Vết rãnh |
Foliation | /ˌfoʊliˈeɪʃən/ | N | Sự mô phỏng cây lá |
Form | /fɔːrm/ | N | Hình dạng |
Galilee | /ˈɡælɪli/ | N | Cổng chính |
Galleria | /ˌɡæləˈriə/ | N | Phòng trưng bày |
Ground Plan | /ɡraʊnd plæn/ | N | Bản vẽ tầng trệt |
Hexastyle | /ˈhɛksəstaɪl/ | Adj | Có sáu hàng cột |
Hierarchy | /ˈhaɪərɑːrki/ | N | Hệ thống cấp bậc |
High-Pitched | /ˈhaɪˌpɪtʃt/ | Adj | Có mái cao |
Hip | /hɪp/ | N | Góc mái |
Homogeneous | /ˌhoʊməˈdʒiːniəs/ | Adj | Đồng nhất |
Hypostyle | /ˈhaɪpəˌstaɪl/ | Adj | Có mái lợp |
Intercolumniation | /ˌɪntərkɒləmniˈeɪʃən/ | N | Khoảng cách giữa cột |
Joggle Post | /ˈdʒɑːɡəl poʊst/ | N | Cột kê |
Juncture | /ˈdʒʌŋktʃər/ | N | Chỗ nối |
Juxtaposition | /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn/ | N | Đặt cạnh nhau |
Lancet | /ˈlænsɪt/ | N | Cung xiên |
Lierne | /liˈɜːrn/ | N | Răng cưa ngắn |
Lintel | /ˈlɪntəl/ | N | Liên kết |
Merge | /mɜːrdʒ/ | V | Kết hợp |
Module | /ˈmɒdjuːl/ | N | Mô đun |
Order | /ˈɔːrdər/ | N | Thứ tự |
Orientation | /ˌɔːriənˈteɪʃn/ | N | Định hướng |
Parti | /ˈpɑːrti/ | N | Sơ đồ cơ bản |
Piloti | /pɪˈloʊtaɪ/ | N | Cọc kê |
Polychromy | /ˈpɒlɪkrəmi/ | N | Nhiều màu sắc |
Post And Lintel | /poʊst ənd ˈlɪntəl/ | N | Cột và cấu trúc liên kết |
Postiche | /poʊˈstiːʃ/ | N | Đính kèm |
Profile | /ˈproʊfaɪl/ | N | Hồ sơ |
Prostyle | /ˈproʊstaɪl/ | Adj | Có một hàng cột |
Queen Post | /kwin poʊst/ | N | Cột trung tâm |
Rampant | /ˈræmpənt/ | Adj | Dốc |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | N | Nhịp điệu |
Ribbon Development | /ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/ | N | Phát triển dải |
Rise | /raɪz/ | N | Chiều cao |
Rusticate | /ˈrʌstɪkeɪt/ | V | Xây dựng với đá trơn |
Scale | /skeɪl/ | N | Quy mô |
Sexpartite | /ˈsɛkspɑːrtaɪt/ | Adj | Chia làm sáu phần |
Shaft | /ʃæft/ | N | Trục |
Shell | /ʃɛl/ | N | Vỏ |
Soffit | /ˈsɒfɪt/ | N | Nền |
Spatiality | /speɪʃiˈælɪti/ | N | Không gian |
Stilts | /stɪlts/ | N | Chân nâng |
Storey | /ˈstɔːri/ | N | Tầng |
Stria | /ˈstraɪə/ | N | Sọc |
Subbase | /ˈsʌbˌbeɪs/ | N | Lớp nền phụ |
Summertree | /ˈsʌmərtʃriː/ | N | Đỉnh cột |
Supercolumnar | /ˌsuːpərˈkɒləmˌnɑːr/ | Adj | Siêu cột |
Surbase | /ˈsɜːrbeɪs/ | N | Lớp cơ sở |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Adj | Bền vững |
Symmetry | /ˈsɪmɪtri/ | N | Đối xứng |
Tectonics | /tɛkˈtɒnɪks/ | N | Kiến tạo |
Texture | /ˈtɛkstʃər/ | N | Cấu trúc bề mặt |
Uniformity | /ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/ | N | Sự đồng nhất |
3. Các từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Trong ngành kiến trúc, việc sử dụng các từ viết tắt là vô cùng phổ biến nhằm tiết kiệm thời gian và không gian trong các bản vẽ, báo cáo, và giao tiếp chuyên môn. Dưới đây là danh sách các từ viết tắt thông dụng nhất trong lĩnh vực này
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
ACT | Acoustic Ceiling Tile | Tấm trần âm thanh |
AD | Area Drain | Ống thoát nước khu vực |
AFF | Above Finished Floor | Trên mặt sàn hoàn thiện |
ALUM | Aluminum | Nhôm |
BSMT | Basement | Tầng hầm |
BOT | Bottom | Phía dưới cùng |
CJ | Control Joint | Mối nối kiểm soát |
CL | Ceiling | Trần |
CMU | Concrete Masonry Unit | Đơn vị bê tông cốt thép |
COL | Column | Trụ |
COMPR | Compressible | Nén được |
CONC | Concrete | Bê tông |
CONT | Continuous | Liên tục |
CPT | Carpet | Thảm trải sàn |
CT | Ceramic Tile | Gạch lát |
CTYD | Courtyard | Sân trong |
DEMO | Demolish or Demolition | Phá dỡ hoặc Phá hủy |
DIA | Diameter | Đường kính |
DIM | Dimension | Kích thước |
DR | Door | Cửa ra vào |
DWG | Drawing | Bản vẽ |
EJ | Expansion Joint | Mối nối mở rộng |
EL | Elevation | Độ cao |
ELEC | Electrical | Điện |
EXP JT | Expansion Joint | Mối nối mở rộng |
FD | Floor Drain | Ống thoát nước sàn |
FEC | Fire Extinguisher Cabinet | Tủ chữa cháy |
FF | Finished Face or Finished Floor | Mặt hoàn thiện hoặc sàn hoàn thiện |
FFL | Finished Floor Level | Mức sàn hoàn thiện |
FND | Foundation | Nền móng |
GALV | Galvanized | Mạ kẽm |
GWB | Gypsum Wall Board | Tấm vách thạch cao |
HM | Hollow Metal | Kim loại rỗng |
HVAC | Heating, Ventilating, And Air Conditioning | Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí |
IRGWB | Impact Resistant Gypsum Wall Board | Tấm vách thạch cao chống va đập |
INSUL | Insulated or Insulation | Cách nhiệt hoặc Cách nhiệt |
INT | Interior | Bên trong |
MECH | Mechanical | Cơ khí |
MRGWB | Moisture-Resistant Gypsum Wall Board | Tấm vách thạch cao chống ẩm |
MTL | Metal | Kim loại |
OPP | Opposite or Opposite Hand | Đối diện hoặc tay đối diện |
PCC | Pre-Cast Concrete | Bê tông trước khi đúc |
PLUMB | Plumbing | Ống nước |
PLYD | Plywood | Gỗ ép |
PT | Pressure Treated | Xử lý áp lực |
PVC | Polyvinyl Chloride | Nhựa PVC |
RBR | Rubber | Cao su |
RCP | Reflected Ceiling Plan | Bản vẽ trần phản chiếu |
RD | Roof Drain | Ống thoát nước mái |
SD | Smoke Detector | Bộ cảm biến khói |
SPK | Sprinkler | Hệ thống phun nước |
SSTL | Stainless Steel | Thép không gỉ |
STC | Sound Transmission Coefficient | Hệ số truyền âm thanh |
STL | Steel | Thép |
TOC | Top Of Concrete | Đỉnh của bê tông |
TOS | Top Of Steel | Đỉnh của thép |
VP | Vision Panel | Cửa thông hơi |
Xem thêm: 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kiến trúc
Trong lĩnh vực kiến trúc, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành một cách chính xác và lưu loát là rất quan trọng để trao đổi ý tưởng, thảo luận về thiết kế, và làm việc với các đối tác.
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng sử dụng từ vựng chuyên ngành kiến trúc bạn có thể tham khảo.
- The construction of the new office building is progressing smoothly. (Việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới đang diễn ra một cách suôn sẻ.)
- We need to finalize the blueprints for the residential complex by next week. (Chúng ta cần hoàn thiện bản thiết kế cho khu phức hợp dân cư vào tuần tới.)
- The structural engineer will inspect the foundation of the bridge tomorrow. (Kỹ sư cấu trúc sẽ kiểm tra nền móng của cầu vào ngày mai.)
- The architectural firm is known for its innovative designs. (Công ty kiến trúc nổi tiếng với các thiết kế sáng tạo.)
- We must ensure that the building materials meet safety standards. (Chúng ta phải đảm bảo rằng các vật liệu xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)
- The project manager will oversee the construction progress on-site. (Quản lý dự án sẽ giám sát tiến độ xây dựng tại công trường.)
- The structural integrity of the old house has been compromised. (Tính toàn vẹn cấu trúc của căn nhà cũ đã bị ảnh hưởng.)
- The interior designer will select the color scheme for the new restaurant. (Nhà thiết kế nội thất sẽ lựa chọn bảng màu cho nhà hàng mới.)
- We need to submit the building permit application to the local authorities. (Chúng ta cần nộp đơn xin giấy phép xây dựng cho cơ quan chức năng địa phương.)
- The landscaping around the office complex adds to its aesthetic appeal. (Cảnh quan xung quanh khu văn phòng tạo thêm sức hút về mặt thẩm mỹ.)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. File download danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Dưới đây là file tài liệu chứa danh sách các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kiến trúc, mình cùng tải xuống để quá trình học và ôn tập dễ dàng, thuận lợi hơn.
6. Bài tập ôn luyện
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy.
- Chọn đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. What is the term for the uppermost part of a column?
- A. Base
- B. Shaft
- C. Capital
- D. Pedestal
2. Which material is commonly used for the framework of modern buildings due to its strength and flexibility?
- A. Wood
- B. Brick
- C. Concrete
- D. Steel
3. What is the name for a horizontal structural member that supports the load over an opening, such as a door or window?
- A. Beam
- B. Lintel
- C. Truss
- D. Column
4. What is the architectural term for the front face or exterior side of a building?
- A. Facade
- B. Atrium
- C. Mezzanine
- D. Alcove
5. Which term refers to the practice of designing buildings that are environmentally responsible and resource-efficient?
- A. Structural design
- B. Sustainable architecture
- C. Urban planning
- D. Landscape architecture
6. What is the term for a drawing that shows a building’s layout as if you are looking down from above?
- A. Section
- B. Elevation
- C. Floor plan
- D. Perspective
7. What do we call the vertical elements that transmit the weight of the structure to the foundation?
- A. Rafters
- B. Columns
- C. Joists
- D. Beams
8. What is the term for a wall that supports the weight of the structure above it?
- A. Shear wall
- B. Partition wall
- C. Load-bearing wall
- D. Curtain wall
9. Which architectural style is characterized by pointed arches, ribbed vaults, and flying buttresses?
- A. Baroque
- B. Gothic
- C. Romanesque
- D. Renaissance
10. What is the term for the space in a building where two walls meet at a 90-degree angle?
- A. Niche
- B. Corner
- C. Nook
- D. Bay
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. bearing/ A/ supports/ weight/ of/ structural/ wall/ loads./
⇒ …………………………………………………………………..
2. the/ purpose/ of/ the/ window/ allows/ natural/ light/ to/ enter/ room./
⇒ …………………………………………………………………..
3. blueprints/ detailed/ architects/ use/ to/ convey/ design/ plans/ builders./
⇒ …………………………………………………………………..
4. essential/ ventilation/ is/ proper/ building’s/ to/ function/ a/ system./
⇒ …………………………………………………………………..
5. floor/ layout/ The/ shows/ a/ plan/ the/ and/ spatial/ relationships/ building./
⇒ …………………………………………………………………..
7. Kết luận
Chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành kiến trúc, từ những thuật ngữ cơ bản đến những khái niệm phức tạp. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực kiến trúc mà còn là yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt ý tưởng và tham gia vào các dự án xây dựng.
Để tận dụng tốt kiến thức đã học, bạn có thể:
- Thực hành sử dụng từ vựng trong các bài viết, bài thuyết trình hoặc các cuộc thảo luận về kiến trúc.
- Tạo ra danh sách từ vựng cá nhân và thực hành viết câu sử dụng chúng.
- Tìm kiếm và đọc các tài liệu, sách vở hoặc bài báo chuyên ngành để bổ sung kiến thức và từ vựng của mình.
- Tham gia các diễn đàn, hoặc nhóm cộng đồng để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với người khác.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây hoặc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English.
Mình và đội ngũ cố vấn của Vietop English sẽ chia sẻ và hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và nâng cao kỹ năng về từ vựng chuyên ngành kiến trúc. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng kiến thức vào thực tế để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo:
- Architecture Vocabulary List: Top 100 Common Words Used: https://global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-architecture-vocabulary-list-top-100-common-words-used/ – Truy cập ngày 04-05-2024
- English for Architects: https://www.miigaik.ru/upload/iblock/b91/b91044f458deb4fe5a93b17b8043f91a.pdf – Truy cập ngày 04-05-2024
- English Materials: https://www.speaklanguages.com/english/vocab/materials#google_vignette – Truy cập ngày 04-05-2024
- Furniture and Decor Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/furniture-and-decor-vocabulary – Truy cập ngày 04-05-2024
- Architectural Abbreviations: https://www.archtoolbox.com/architectural-abbreviations/- Truy cập ngày 04-05-2024