Trong ngành hàng hải, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Các chuyên gia hàng hải cần hiểu và sử dụng các thuật ngữ, từ đó họ có thể hiểu rõ các quy định, quy trình và thực hiện công việc hàng ngày một cách chuyên nghiệp.
Ngoài ra, việc giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh giữa các thành viên trong một tàu biển hoặc trong một tổ chức hàng hải là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các hoạt động hàng hải.
Chính vì vậy, bài viết này mình đã phân loại và tổng hợp danh sách thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp phổ biến và từ vựng chuyên ngành hàng hải để gửi đến bạn.
- Ngành hàng hải tiếng Anh là gì?
- Danh sách từ vựng ngành hàng hải.
- Thuật ngữ, từ viết tắt và mẫu câu giao tiếp thông dụng.
- Những nguồn học từ vựng khác.
- Các dạng bài tập thực hành.
Cùng mình học ngay thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải: Cargo (hàng hóa), shipping (vận chuyển), freight (hàng hóa được vận chuyển), … – Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải: Ship (tàu thủy), captain (đội trưởng tàu), crew (phi hành đoàn), … – Các chức danh trên tàu phổ biến nhất: First officer (phó đội trưởng), chief engineer (kỹ sư trưởng), boatswain (thủy thủ trưởng), … – Những từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu: Eng, C/E, O/S, … – … |
1. Ngành hàng hải tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngành hàng hải được gọi là: hoặc Shipping Industry.
Maritime Industry – /ˈmærɪˌtaɪm ˈɪndəstri/
Shipping Industry – /ˈʃɪp.ɪŋ ˈɪndəstri/
Đây là một lĩnh vực quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và người trên biển đảm bảo nhu cầu tiếp cận tài nguyên và sản phẩm trên khắp thế giới.
Ngành hàng hải có tính toàn cầu vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia và thúc đẩy thương mại quốc tế, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế toàn cầu. Nó bao gồm các hoạt động như vận tải biển, đóng tàu, quản lý cảng biển và liên quan đến các hoạt động kinh doanh, hải quan và an ninh hàng hải.
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Cùng khám phá bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để làm quen với các thuật ngữ và cụm từ phổ biến trong lĩnh vực này, từ đó giúp nâng cao kiến thức và giao tiếp hiệu quả trong ngành nào!
2.1. Từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải
Bảng từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và quy định liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên biển, từ quá trình xuất nhập khẩu đến hợp đồng và giao dịch thương mại quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Cargo | Noun | /ˈkɑːɡoʊ/ | Hàng hóa |
Shipping | Noun | /ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển |
Freight | Noun | /freɪt/ | Hàng hóa được vận chuyển |
Logistics | Noun | /lɑːˈdʒɪstɪks/ | Hệ thống vận chuyển và quản lý hàng hóa |
Container | Noun | /kənˈteɪnər/ | Thùng chứa |
Port | Noun | /pɔːrt/ | Cảng |
Import | Verb | /ɪmˈpɔːrt/ | Nhập khẩu |
Export | Verb | /ˈɛkspɔːrt/ | Xuất khẩu |
Shipbroker | Noun | /ˈʃɪpˌbroʊkər/ | Nhà môi giới tàu thủy |
Bill of lading | Noun | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
Wharf | Noun | /wɔːrf/ | Bến tàu |
Lashing | Noun | /ˈlæʃɪŋ/ | Việc buộc, cố định hàng hóa trên tàu thủy |
Inland transport | Noun | /ˈɪnlənd ˈtrænspɔːrt/ | Vận chuyển nội địa |
Shipyard | Noun | /ˈʃɪpyɑːrd/ | Xưởng đóng tàu |
Brokerage | Noun | /ˈbroʊkərɪdʒ/ | Hoạt động môi giới thương mại |
Containerization | Noun | /kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃən/ | Quá trình đóng gói hàng hóa vào thùng chứa |
Liner | Noun | /ˈlaɪnər/ | Tàu chạy theo lịch trình cố định |
Bill of entry | Noun | /bɪl əv ˈɛntri/ | Giấy tờ khai báo hàng hóa nhập cảnh |
Clearance | Noun | /ˈklɪrəns/ | Giấy phép, giấy tờ hải quan để thông quan hàng hóa |
Stowage | Noun | /ˈstoʊɪdʒ/ | Sự sắp xếp, cất giữ hàng hóa trên tàu thủy |
Vessel | Noun | /ˈvɛsəl/ | Tàu thủy |
Dry dock | Noun | /draɪ dɑːk/ | Cảng bảo dưỡng tàu thủy |
2.2. Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với bảng từ vựng liên quan đến việc vận hành hàng hải, bao gồm các công việc liên quan đến điều hành tàu, quản lý hành khách và hàng hóa, an toàn tàu biển và các quy trình khác trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Ship | Noun | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Captain | Noun | /ˈkæptən/ | Đội trưởng tàu |
Crew | Noun | /kruː/ | Phi hành đoàn |
Deck | Noun | /dɛk/ | Sàn tàu |
Helm | Noun | /hɛlm/ | Bàn lái |
Navigation | Noun | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Định hướng, định vị |
Port | Noun | /pɔːrt/ | Cảng |
Starboard | Noun | /ˈstɑːrbərd/ | Bên phải tàu |
Bow | Noun | /baʊ/ | Mũi tàu |
Stern | Noun | /stɜːrn/ | Đuôi tàu |
Cargo | Noun | /ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng hóa |
Container | Noun | /kənˈteɪnər/ | Thùng chứa |
Cranes | Noun | /kreɪnz/ | Cần cẩu |
Hatch | Noun | /hætʃ/ | Cửa khoang |
Ballast | Noun | /ˈbæləst/ | Trọng tải cân bằng |
Draft | Noun | /dræft/ | Chiều sâu dưới nước |
Cargo Hold | Noun | /ˈkɑːrɡoʊ hoʊld/ | Kho hàng |
Navigation | Noun | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Định hướng, định vị |
Berth | Noun | /bɜːrθ/ | Bến đỗ, chỗ tàu cập bến |
Lighthouse | Noun | /ˈlaɪthaʊs/ | Hải đăng |
Radar | Noun | /ˈreɪdɑːr/ | Rada |
Lifeboat | Noun | /ˈlaɪfboʊt/ | Thuyền cứu sinh |
Life jacket | Noun | /laɪf ˈdʒækɪt/ | Áo phao cứu sinh |
Emergency | Noun | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Tình huống khẩn cấp |
Mayday | Noun | /ˈmeɪdeɪ/ | Tín hiệu cầu cứu trong trường hợp nguy cấp |
Distress signal | Noun | /dɪˈstrɛs ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu khẩn cấp |
Fire extinguisher | Noun | /ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/ | Bình chữa cháy |
Evacuation | Noun | /ɪˌvækjuˈeɪʃən/ | Sơ tán |
Tugboat | Noun | /ˈtʌɡboʊt/ | Xà lan |
Mooring | Noun | /ˈmʊrɪŋ/ | Neo, buộc tàu lại bến |
Pilot | Noun | /ˈpaɪlət/ | Phi công, lái tàu |
Port Authority | Noun | /pɔːrt ɔːˈθɒrəti/ | Cơ quan cảng |
Vessel | Noun | /ˈvɛsəl/ | Tàu, phương tiện thủy |
Bilge | Noun | /bɪldʒ/ | Nước dư trong lòng tàu |
Bunker | Noun | /ˈbʌŋkər/ | Nơi chứa dầu, nhiên liệu tàu |
Gangway | Noun | /ˈɡæŋweɪ/ | Cầu lên xuống tàu |
Wharf | Noun | /wɔːrf/ | Bến tàu |
Shipyard | Noun | /ˈʃɪpˌjɑːrd/ | Xưởng đóng tàu |
Load | Verb | /loʊd/ | Tải, chất hàng lên tàu |
Unload | Verb | /ʌnˈloʊd/ | Dỡ, giải phóng hàng trên tàu |
Dock | Verb | /dɑːk/ | Cập bến, neo tàu lại bến |
Sail | Verb | /seɪl/ | Ra khơi, đi biển |
Anchor | Verb | /ˈæŋkər/ | Neo, đậu tàu |
Steer | Verb | /stɪr/ | Lái (tàu) |
Navigate | Verb | /ˈnævɪɡeɪt/ | Điều hướng, định vị |
Rescue | Verb | /ˈrɛskjuː/ | Cứu hộ, giải cứu |
Signal | Verb | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu, ra hiệu |
Inspect | Verb | /ɪnˈspɛkt/ | Kiểm tra, thanh tra |
Sailing | Adjective | /ˈseɪlɪŋ/ | Liên quan đến hàng hải, du thuyền |
Maritime | Adjective | /ˈmærɪtaɪm/ | Thuộc về hàng hải, biển |
Navigable | Adjective | /ˈnævɪɡəbəl/ | Có thể điều hướng, đi qua |
Seaworthy | Adjective | /ˈsiːwɜːrði/ | Đáng tin cậy trên biển, an toàn khi đi trên biển |
Hazardous | Adjective | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm, có nguy cơ |
2.3. Các chức danh trên tàu phổ biến nhất
Hãy cùng xem và học bảng từ vựng về các chức danh phổ biến nhất trên tàu để biết thêm về vai trò và trách nhiệm của các chức danh này trong ngành hàng hải nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Captain | Noun | /ˈkæptən/ | Đội trưởng |
First officer | Noun | /fɜːrst ˈɒfɪsər/ | Phó đội trưởng |
Second officer | Noun | /ˈsɛkənd ˈɒfɪsər/ | Phó đội trưởng thứ hai |
Third officer | Noun | /θɜːrd ˈɒfɪsər/ | Phó đội trưởng thứ ba |
Chief engineer | Noun | /tʃiːf ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư trưởng |
Second engineer | Noun | /ˈsɛkənd ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư trưởng thứ hai |
Third engineer | Noun | /θɜːrd ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư trưởng thứ ba |
Boatswain | Noun | /ˈboʊsns/ | Thủy thủ trưởng |
Able seaman | Noun | /ˈeɪbl ˈsiːmən/ | Hạng viên có khả năng đảm nhận nhiều công việc trên tàu |
Ordinary seaman | Noun | /ˈɔːrdnri ˈsiːmən/ | Hạng viên thường |
Chief steward | Noun | /tʃiːf ˈstuːərd/ | Thủ quỹ trưởng |
Cook | Noun | /kʊk/ | Đầu bếp |
Radio officer | Noun | /ˈreɪdi.oʊ ˈɒfɪsər/ | Kỹ sư trưởng trạm phát thanh và liên lạc trên tàu |
Deck cadet | Noun | /dɛk ˈkædət/ | Học viên khoa sàn tàu |
Engine cadet | Noun | /ˈɛndʒɪn ˈkædət/ | Học viên khoa máy tàu |
Apprentice | Noun | /əˈprɛntɪs/ | Học việc |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Pumpman | Noun | /ˈpʌmpmən/ | Thợ bơm |
Able bodied seaman | Noun | /ˈeɪbl ˈbɒdid ˈsiːmən/ | Thủy thủ có khả năng trong nhiều công việc trên tàu |
Chief mate | Noun | /tʃiːf meɪt/ | Phó đội trưởng |
Cadet | Noun | /kəˈdɛt/ | Học viên |
Helmsman | Noun | /ˈhɛlmzmən/ | Thủy thủ lái tàu |
Quartermaster | Noun | /ˈkwɔrtərmæstər/ | Thủy thủ quân khu |
Ship’s doctor | Noun | /ʃɪps ˈdɒktər/ | Bác sĩ trên tàu |
Ship’s nurse | Noun | /ʃɪps nɜːrs/ | Y tá trên tàu |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- Từ vựng tiếng Anh thương mại
3. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Trong ngành hàng hải, thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò quan trọng để truyền đạt thông tin và giao tiếp hiệu quả. Chúng bao gồm các thuật ngữ liên quan đến vận tải biển, đóng tàu, cảng biển, an ninh hàng hải và quy định về hải quan.
3.1. Những từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu
Các từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu là một phần quan trọng của thuật ngữ hàng hải. Cùng xem để tránh nhầm lẫn về các từ viết tắt đó nhé!
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Giải nghĩa |
---|---|---|
Capt | Captain | Đội trưởng |
Eng | Engineer | Kỹ sư |
C/E | Chief Engineer | Kỹ sư trưởng |
O/S | Ordinary Seaman | Thủy thủ thường |
ETO | Electro-Technical Officer | Sĩ quan kỹ thuật điện tử |
A/B | Able Bodied Seaman | Thủy thủ khá kinh nghiệm |
OS | Ordinary Seaman | Thủy thủ thường |
S/C | Ship’s Cook | Đầu bếp tàu |
C/S | Chief Steward | Quản lý hành khách dịch vụ |
E/E | Electrical Engineer | Kỹ sư điện |
3.2. Những thuật ngữ khác
Ngoài ra, có nhiều thuật ngữ khác trong ngành hàng hải đóng vai trò trong việc diễn đạt các khía cạnh quan trọng của hoạt động hàng hải như định vị tàu, thời gian dự kiến đến cảng và các quy định quốc tế.
Từ vựng | Tên đầy đủ | Giải nghĩa |
---|---|---|
A | Area | Sự ổn định của tàu |
AA | Always afloat | Luôn nổi |
A/H | Anchor Handling | Xử lý neo |
AA | Always afloat/ Always accessible/ Apparent altitude | Luôn nổi/ luôn truy cập/ độ cao biểu thị |
AAAA | Always afloat always accessible | Luôn nổi và luôn truy cập |
AAOSA | Always afloat/ safely aground | Luôn nổi/ an toàn đậu |
ACP | African, Caribbean, Pacific countries | Các nước Châu Phi, Caribbe, Thái Bình Dương |
ADF | Automotive diesel fuel | Nhiên liệu |
AE | Auxiliary Engine | Động cơ phụ trợ |
4. Những câu hỏi thông dụng booker hỏi khách về việc đặt vé
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa và người, việc đặt vé là một trong cần thiết và quan trọng hàng đầu. Những câu hỏi quan trọng trong giao tiếp của người nhận đơn sẽ giúp tạo nên một trải nghiệm đặt vé cá nhân hóa và chuyên nghiệp cho khách hàng.
Cùng tham khảo mẫu câu hỏi mà mình đã tổng hợp ngay dưới đây nào!
4.1. Lời chào hỏi đầu
Nhân viên đặt vé thường bắt đầu bằng lời chào hỏi lịch sự và xin thông tin cần thiết để bắt đầu quá trình đặt vé như:
- Hi! How can I assist you with your booking today? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn về việc đặt vé hôm nay?)
- Hello! How may I help you with your ticket reservation? (Chào bạn! Tôi có thể giúp gì cho bạn về việc đặt vé máy bay?)
- Good day! How can I assist you in booking your cruise ticket? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn về việc đặt vé du thuyền?)
- Welcome! How can I help you with your ferry ticket booking? (Chào mừng! Tôi có thể giúp gì cho bạn về việc đặt vé phà?)
- Hi there! How may I assist you with your reservation for a yacht charter? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn về việc đặt thuê du thuyền?)
4.2. Về nơi chốn
Booker sẽ hỏi khách hàng về điểm khởi hành và điểm đến mong muốn để xác định tuyến bay, bao gồm:
- Where are you traveling to? (Bạn đang đi đến đâu?)
- What is your desired destination? (Điểm đến mà bạn muốn đến là gì?)
- Which port or city are you departing from? (Bạn xuất phát từ cảng hoặc thành phố nào?)
- May I know the specific location you would like to visit? (Cho tôi biết vị trí cụ thể mà bạn muốn thăm?)
- Do you have a preferred destination in mind? (Bạn có điểm đến ưa thích nào không?)
4.3. Thời gian
Sau đó, booker sẽ hỏi khách hàng về ngày và giờ khởi hành ưu tiên để tìm kiếm các chuyến bay phù hợp.
- When do you plan to depart? (Bạn dự định xuất phát vào lúc nào?)
- What is your preferred departure date? (Ngày xuất phát mà bạn ưa thích là khi nào?)
- Can you provide me with the approximate dates for your journey? (Bạn có thể cung cấp cho tôi các ngày xấp xỉ cho chuyến đi của bạn không?)
- Are your travel dates flexible or fixed? (Ngày đi có thể thay đổi được hay không?)
- Do you have a specific duration in mind for your trip? (Bạn có thời gian cụ thể nào cho chuyến đi không?)
4.4. Về khách hàng
Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân như tên, ngày sinh và thông tin hộ chiếu để đảm bảo việc đặt vé chính xác là một bước cần thiết tiếp theo đó:
- How many passengers will be traveling? (Có bao nhiêu hành khách sẽ đi cùng?)
- Are there any children or infants traveling with you? (Có trẻ em hoặc em bé nào đi cùng bạn không?)
- Can you please provide the names and ages of all the passengers? (Vui lòng cung cấp tên và tuổi của tất cả hành khách?)
- Are there any specific requirements or preferences for any of the passengers? (Có yêu cầu hoặc sở thích đặc biệt nào từ phía hành khách không?)
- Do any of the passengers require special assistance, such as wheelchair access or dietary restrictions? (Có hành khách nào cần hỗ trợ đặc biệt, như truy cập xe lăn hoặc hạn chế chế độ ăn không?)
4.5. Class of service
Câu hỏi về hạng dịch vụ (Economy, Business hoặc First class) mà khách hàng muốn lựa chọn tùy theo yêu cầu và sở thích của khách hàng có thể như sau:
- Which class would you like to book? Economy, Business, or First class? (Bạn muốn đặt vé hạng nào? Hạng Phổ thông, Hạng Thương gia hay Hạng Đầu tiên?)
- Are you interested in any specific cabin class for your journey? (Bạn quan tâm đến hạng cabin cụ thể nào cho chuyến đi của bạn không?)
- Do you have any preferences for seating, such as window or aisle seats? (Bạn có yêu cầu đặc biệt về chỗ ngồi, chẳng hạn như chỗ ngồi cạnh cửa sổ hoặc hành lang không?)
- Are you considering any additional services or upgrades, such as extra legroom or access to airport lounges? (Bạn có đang xem xét các dịch vụ bổ sung hoặc nâng cấp nào, chẳng hạn như chỗ ngồi có khoảng chân rộng hơn hoặc quyền truy cập vào phòng chờ sân bay không?)
- Would you like to add any special requests or amenities to enhance your travel experience? (Bạn muốn thêm bất kỳ yêu cầu đặc biệt hoặc tiện nghi nào để nâng cao trải nghiệm du lịch của bạn không?)
4.6. Contact
Booker sẽ yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin liên lạc như số điện thoại và địa chỉ email để liên hệ và gửi thông tin về đặt vé:
- Can you please provide me with your contact details, including your phone number and email address? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin liên lạc của bạn, bao gồm số điện thoại và địa chỉ email không?)
- What is the best way for us to reach you? (Phương pháp nào là tốt nhất để chúng tôi liên lạc với bạn?)
- Do you have any specific preferences for how we communicate with you regarding your booking? (Bạn có yêu cầu gì đặc biệt về cách chúng tôi liên lạc với bạn về việc đặt vé không?)
- May I know your preferred method of communication – phone, email, or both? (Cho tôi biết phương thức liên lạc bạn ưa thích – điện thoại, email hoặc cả hai?)
- Is there a secondary contact person we should have on file for your booking? (Có người liên hệ thứ hai nào chúng tôi nên lưu trữ cho việc đặt vé của bạn không?)
4.7. Payment – Thanh toán
Câu hỏi về phương thức thanh toán ưu tiên để hoàn tất quá trình đặt vé bao gồm:
- How would you like to make the payment for your booking? (Bạn muốn thanh toán đặt vé như thế nào?)
- May I know your preferred method of payment? (Cho tôi biết phương thức thanh toán bạn ưa thích là gì?)
- Are you planning to pay by credit card or bank transfer? (Bạn có dự định thanh toán bằng thẻ tín dụng hay chuyển khoản ngân hàng không?)
- Do you have any specific payment requirements or instructions? (Bạn có yêu cầu hoặc hướng dẫn thanh toán cụ thể nào không?)
- Can you please confirm the billing address and contact details for the payment? (Bạn có thể xác nhận địa chỉ thanh toán và thông tin liên lạc cho thanh toán được không?)
4.8. Lời kết & tạm biệt
Cuối cùng, nhân viên đặt vé sẽ kết thúc cuộc trò chuyện với lời cảm ơn và chúc khách hàng một chuyến bay tốt đẹp.
- Thank you for choosing our services. Is there anything else I can assist you with? (Cảm ơn bạn đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi. Còn điều gì khác tôi có thể giúp bạn?)
- It was a pleasure assisting you with your booking. If you have any further questions, please feel free to ask. (Rất vui được giúp bạn đặt vé. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy thoải mái hỏi.)
- We appreciate your business. Should you need any further assistance, please don’t hesitate to contact us. (Chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác của bạn. Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào khác, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)
- Thank you for choosing our company. We look forward to serving you again in the future. (Cảm ơn bạn đã lựa chọn công ty của chúng tôi. Chúng tôi mong muốn được phục vụ bạn một lần nữa trong tương lai.)
- Have a great day! Safe travels and take care. Goodbye! (Chúc bạn một ngày tốt lành! Chúc bạn có chuyến đi an toàn và hãy chăm sóc bản thân. Tạm biệt!)
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải
Cùng tham khảo và luyện tập các từ vựng chuyên ngành hàng hải đã được tổng hợp phía trên thông qua các mẫu câu giao tiếp ngay dưới đây nào!
5.1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh trong ngành hàng hải
Tham khảo ngay các câu hỏi mẫu giúp tạo ra một cuộc trao đổi thông tin chính xác và hiệu quả:
Mẫu câu về hoạt động thương mại:
- How do you handle cargo operations on your vessel? (Bạn xử lý thế nào về hoạt động vận chuyển hàng hóa trên tàu của mình?)
- Can you explain the process of customs clearance for imported goods? (Bạn có thể giải thích quy trình thông quan cho hàng hóa nhập khẩu không?)
- What are the regulations for hazardous materials transportation? (Quy định vận chuyển vật liệu nguy hiểm là gì?)
Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải:
- How do you ensure compliance with safety regulations on board? (Bạn đảm bảo tuân thủ quy định an toàn như thế nào trên tàu?)
- Can you describe the maintenance procedures for the ship’s engine room? (Bạn có thể mô tả quy trình bảo dưỡng cho phòng máy tàu không?)
- What measures are taken to prevent marine pollution during operations? (Có những biện pháp nào được thực hiện để ngăn ngừa ô nhiễm biển trong quá trình hoạt động?)
Các chức danh trên tàu phổ biến nhất:
- What are the responsibilities of a captain/master on board? (Nhiệm vụ của thuyền trưởng trên tàu là gì?)
- Can you explain the role of a chief engineer in the engine department? (Bạn có thể giải thích vai trò của kỹ sư trưởng trong phòng máy không?)
- What are the duties of a deck officer in navigation and cargo handling? (Nhiệm vụ của sĩ quan trên boong trong việc điều hướng và xử lý hàng hóa là gì?)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
5.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh trong ngành Hàng hải
Một số câu trả lời mẫu sẽ giúp bạn trao đổi chuyên môn và hiểu rõ hơn vấn đề đang được thảo luận:
Từ vựng về hoạt động thương mại:
- We handle cargo operations by following standardized procedures and utilizing specialized equipment. (Chúng tôi xử lý hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng cách tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn và sử dụng thiết bị chuyên dụng.)
- Customs clearance for imported goods involves submitting necessary documents and paying applicable duties and taxes. (Việc thông quan cho hàng hóa nhập khẩu bao gồm việc nộp các tài liệu cần thiết và thanh toán thuế và lệ phí áp dụng.)
- Regulations for hazardous materials transportation include proper labeling, packaging, and adherence to safety protocols. (Quy định vận chuyển vật liệu nguy hiểm bao gồm việc gắn nhãn đúng, đóng gói đúng quy cách và tuân thủ các giao thức an toàn.)
Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải:
- We ensure compliance with safety regulations on board through regular safety drills, inspections, and training programs. (Chúng tôi đảm bảo tuân thủ quy định an toàn trên tàu thông qua các buổi tập huấn, kiểm tra định kỳ và chương trình đào tạo.)
- The maintenance procedures for the ship’s engine room involve regular checks, lubrication, and timely repairs or replacements. (Quy trình bảo dưỡng cho phòng máy tàu bao gồm kiểm tra định kỳ, bôi trơn và sửa chữa hoặc thay thế đúng thời điểm.)
- Measures to prevent marine pollution during operations include proper waste disposal, use of environmentally friendly practices, and adherence to international maritime regulations. (Biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm biển trong quá trình hoạt động bao gồm việc xử lý chính sách xử lý chất thải đúng quy cách, sử dụng các phương pháp thân thiện với môi trường và tuân thủ các quy định hàng hải quốc tế.)
Các chức danh trên tàu phổ biến nhất:
- The captain/master is responsible for the overall navigation and safety of the vessel, as well as managing the crew and ensuring compliance with regulations. (Thuyền trưởng chịu trách nhiệm về toàn bộ việc điều hướng và an toàn của tàu, cũng như quản lý thành viên phi hành đoàn và đảm bảo tuân thủ quy định.)
- The chief engineer oversees the operation and maintenance of the ship’s engine room, including managing the engineering crew and ensuring the smooth functioning of the vessel’s machinery. (Kỹ sư trưởng giám sát hoạt động và bảo dưỡng phòng máy tàu, bao gồm quản lý thành viên kỹ thuật và đảm bảo hoạt động êm ả của máy móc tàu.)
- Deck officers are responsible for navigation, cargo handling, and ensuring the safety of the ship and its passengers. (Sĩ quan trên boong chịu trách nhiệm về việc điều hướng, xử lý hàng hóa và đảm bảo an toàn cho tàu và hành khách trên tàu.)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
6. Các nguồn học từ vựng chuyên ngành hàng hải
Bên dưới là các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải mình đã tổng hợp. Cùng tham khảo nhé!
6.1. Sách tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành hàng hải, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh ngành hàng hải sau:
- Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation – Stephen Fietta và Robin Cleverly.
- The History of the Maritime Wars of the Turks – Katip Celebi.
- 21st Century Maritime Silk Road: Construction of Remote Islands and Reefs – Chongwei Zheng, Hailang Wu, Min Wang, và Chongyin Li.
- Use of English for Maritime Students – Mercedes Herrera Arnaiz .
6.2. Ứng dụng học tiếng Anh ngành hàng hải
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để giúp hỗ trợ hbạn trong quá trình học gồm:
- Coursera
- Quizlet
6.3. Website học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Các trang web học tiếng Anh ngành hàng hải:
- Marine Industry News – https://marineindustrynews.co.uk/
- Trade Only Today – https://www.tradeonlytoday.com/
- International Boat Industry – https://www.ibinews.com/
- Marineinsight – https://www.marineinsight.com/
Xem thêm:
- 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
- Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
- Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
7. Download bộ từ vựng tiếng ngành hàng hải PDF
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!
8. Bài tập vận dụng
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống
- Chọn đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- ……….. plays a crucial role in managing the transportation and storage of goods in the maritime industry.
- ……….. acts as an intermediary between shipowners and charterers, facilitating the negotiation and arrangement of maritime contracts.
- ……….. revolutionized the shipping industry by standardizing the transport of goods in intermodal containers, enhancing efficiency and security.
- Customs ……….. is the process of obtaining official approval for the import or export of goods, ensuring compliance with legal and regulatory requirements.
- A ……….. is a facility where ships are built, repaired, and maintained, playing a vital role in the construction and maintenance of maritime vessels.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. What are some common maritime equipment and facilities used for safety and navigation?
- A. Anchor
- B. Cargo
- C. Hatch
2. What are examples of essential components and features found on a ship?
- A. Lighthouse
- B. Cargo
- C. Lifeboat
3. What are the key elements involved in maritime transport operations?
- A. Lifeboat
- B. Cargo
- C. Hatch
4. Could you describe some of the emergency preparedness measures implemented on ships?
- A. Lighthouse
- B. Lifeboat
- C. Cargo
5. What are some crucial aspects of maritime regulations and guidelines for vessel operations?
- A. Cargo
- B. Lifeboat
- C. Hatch
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / deck/ and/ The/ maintenance/ oversees/ boatswain/ supervises/ the/ ship./ crew/ on/ a/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / assists/ An/ general/ seaman/ with/ navigation/ and/ ship/ tasks./ able-bodied/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / the/ ship/ The/ steers/ navigational/ and/ equipment./ quartermaster/ maintains/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / on/ assistance/ A/ ship’s/ provides/ care/ and/ board./ nurse/ medical/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / An/ seaman/ various/ performs/ duties/ members./ senior/ on/ a/ under/ ordinary/ ship/ crew/
⇒ …………………………………………………………………..
9. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành hàng hải không chỉ có lợi cho những người làm việc trong ngành, như thủy thủ, nhân viên cảng, mà còn hữu ích cho mọi người quan tâm đến lĩnh vực này.
Hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải giúp chúng ta tham gia vào cuộc trao đổi thông tin chuyên môn về hoạt động thương mại, vận hành tàu thủy và các khía cạnh khác của ngành Hàng hải.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng về ngành hàng hải này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha!
Tài liệu tham khảo:
- Maritime Terms, Abbreviations and Acronyms: https://www.maritimeoptima.com/maritime-terms-abbreviations-and-acronyms – Ngày truy cập: 05/06/2024
- English for Maritime: https://stkippgri-bkl.ac.id/wp-content/uploads/2019/10/English-for-Maritime.pdf – Ngày truy cập: 05/06/2024