IELTS Writing Task 1 trong bài thi IELTS đòi hỏi thí sinh mô tả và phân tích các dạng biểu đồ, bao gồm cả biểu đồ hình tròn – hay còn gọi là Pie chart. Để hoàn thành tốt phần thi này, việc sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng.
Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ phù hợp khi mô tả biểu đồ tròn, dẫn đến bài viết thiếu sự rõ ràng và không thể truyền tải đầy đủ thông tin.
Ở bài viết sau, mình sẽ cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng Pie chart hữu ích trong bài thi IELTS Writing Task 1, giúp bạn mở rộng vốn từ trong chủ đề này theo từng chuyên mục cụ thể, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác.
Bài viết bao gồm:
- 99+ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart thường gặp.
- Ứng dụng từ vựng Pie chart vào bài IELTS Writing Task 1.
- Download bộ từ vựng IELTS Writing Task 1: Pie chart.
Cùng mình bắt đầu nào!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ pie chart: Category (hạng mục, loại), distribution (sự phân bố), percentage (phần trăm), etc. – Từ vựng miêu tả số liệu pie chart bằng phân số: One half (một nửa), three quarters (ba phần tư), two thirds (hai phần ba), etc. – Từ vựng Pie chart – sự thay đổi và tốc độ thay đổi: Considerably (đáng kể), fluctuate (dao động), moderately (vừa phải, tương đối), etc. – Từ vựng Pie chart – xu hướng giữ nguyên, ổn định: Consistent (kiên định, không thay đổi), remain stable (giữ nguyên, ổn định), etc. – Từ vựng Pie chart – xu hướng gia tăng: Escalate (leo thang, tăng nhanh), surge (tăng vọt), increase (tăng lên), etc. – Từ vựng Pie chart- xu hướng suy giảm: Downturn (suy thoái, sụp đổ), plummet (giảm mạnh), slump (sự suy thoái, sự đi xuống), etc. – Collocation dùng trong Pie chart: Mark a decrease (đánh dấu sự giảm), show a trend (cho thấy xu hướng), reflect a rise (phản ánh sự tăng lên), etc. – Idiom dùng trong Pie chart: A marginal difference (sự khác biệt nhỏ), to be on par with (tương đương với), to make up (chiếm, tạo thành tỷ lệ phần trăm), etc. |
1. Danh sách 99+ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1 dạng thường gặp
Sau đây, mời các bạn đến với bộ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất, được tổng hợp từ các từ điển Cambridge, Oxford, … đi kèm những ví dụ minh họa.
1.1. Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ Pie chart
Đầu tiên là những từ giúp người viết miêu tả bố cục biểu đồ Pie chart, chúng ta có một số từ như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Category | /ˈkætɪɡəri/ | Hạng mục, loại | Each category is represented by a different color. (Mỗi hạng mục được biểu thị bằng một màu khác nhau.) |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Sự phân bố | The chart shows the distribution of income across different sectors. (Biểu đồ cho thấy sự phân bố thu nhập giữa các ngành khác nhau.) |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Bằng nhau | The budget is divided into equal parts for each department. (Ngân sách được chia thành các phần bằng nhau cho mỗi phòng ban.) |
Majority | /məˈdʒɒrɪti/ | Đa số, phần lớn | The majority of the expenses are for housing. (Phần lớn chi phí là dành cho nhà ở.) |
Minority | /maɪˈnɒrɪti/ | Thiểu số, phần nhỏ | A small minority of people prefer to walk. (Một thiểu số nhỏ người thích đi bộ.) |
Percentage | /pərˈsɛntɪdʒ/ | Phần trăm | The percentage of renewable energy use has risen. (Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo đã tăng lên.) |
Portion | /ˈpɔːrʃən/ | Phần, tỉ lệ | A significant portion of the chart is dedicated to transportation. (Một phần đáng kể của biểu đồ dành cho giao thông vận tải.) |
Proportion | /prəˈpɔːrʃən/ | Tỉ lệ | The proportion of students studying abroad has increased. (Tỷ lệ sinh viên du học đã tăng.) |
Ratio | /ˈreɪʃioʊ/ | Tỉ lệ | The ratio of males to females is 3:2. (Tỉ lệ nam so với nữ là 3:2.) |
Segment | /ˈsɛɡmənt/ | Phân khúc | The largest segment represents 40% of the total. (Phân khúc lớn nhất chiếm 40% tổng số.) |
1.2. Từ vựng miêu tả số liệu Pie chart bằng phân số
Để miêu tả số liệu pie chart, thường chúng ta cũng có thể dùng những từ vựng chỉ phân số như dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Four fifths | /fɔːr fɪfθs/ | Bốn phần năm | Four fifths of the students passed the exam. (Bốn phần năm học sinh đã vượt qua kỳ thi.) |
One eighth | /wʌn eɪtθ/ | Một phần tám | One eighth of the cake was eaten. (Một phần tám chiếc bánh đã được ăn.) |
One fifth | /wʌn fɪfθ/ | Một phần năm | One fifth of the expenses are for healthcare. (Một phần năm chi phí dành cho chăm sóc sức khỏe.) |
One half | /wʌn hæf/ | Một nửa | One half of the budget is allocated to education. (Một nửa ngân sách được phân bổ cho giáo dục.) |
One quarter | /wʌn ˈkwɔːrtər/ | Một phần tư | One quarter of the population lives in rural areas. (Một phần tư dân số sống ở vùng nông thôn.) |
One tenth | /wʌn tɛnθ/ | Một phần mười | One tenth of the water is used for industrial purposes. (Một phần mười lượng nước được sử dụng cho mục đích công nghiệp.) |
One third | /wʌn θɜːrd/ | Một phần ba | One third of the participants preferred online learning. (Một phần ba người tham gia thích học trực tuyến.) |
Three quarters | /θriː ˈkwɔːrtərz/ | Ba phần tư | Three quarters of the staff are women. (Ba phần tư nhân viên là phụ nữ.) |
Three tenths | /θriː tɛnθs/ | Ba phần mười | Three tenths of the workforce is engaged in agriculture. (Ba phần mười lực lượng lao động tham gia vào nông nghiệp.) |
Two thirds | /tuː θɜːrdz/ | Hai phần ba | Two thirds of the sales come from Europe. (Hai phần ba doanh số đến từ châu Âu.) |
1.3. Từ vựng Pie chart chỉ sự thay đổi và tốc độ thay đổi
Khi so sánh 2 biểu đồ tròn với nhau theo năm, bạn có thể sẽ được yêu cầu mô tả sự thay đổi và tốc độ thay đổi. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Considerably | /kənˈsɪdərəbli/ | Đáng kể | The number of students has increased considerably.(Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.) |
Dramatically | /drəˈmætɪkli/ | Đáng kể, mạnh mẽ | Sales dramatically increased during the holiday season.(Doanh số tăng mạnh mẽ trong mùa lễ.) |
Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Dao động | The market share fluctuated over the decade. (Thị phần dao động trong thập kỷ qua.) |
Gradually | /ˈɡrædʒuəli/ | Dần dần | The unemployment rate has been decreasing gradually. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm dần dần.) |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng | The percentage of renewable energy use increased significantly. (Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo tăng đáng kể.) |
Markedly | /ˈmɑːrkɪdli/ | Rõ rệt | The cost of living has risen markedly. (Chi phí sinh hoạt đã tăng rõ rệt.) |
Moderately | /ˈmɒdərətli/ | Vừa phải, tương đối | Prices have increased moderately over the last decade. (Giá cả đã tăng tương đối trong thập kỷ qua.) |
Noticeably | /ˈnoʊtɪsəbli/ | Rõ rệt | The prices of houses have noticeably risen in the past year. (Giá nhà đã tăng rõ rệt trong năm qua.) |
Sharply | /ˈʃɑːrpli/ | Đột ngột, rõ ràng | The unemployment rate sharply declined in the last quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đột ngột trong quý cuối cùng.) |
Significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Đáng kể | The company’s revenue has increased significantly over the past year. (Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua.) |
Slightly | /ˈslaɪtli/ | Hơi, một chút | The temperature has dropped slightly since last week. (Nhiệt độ đã giảm một chút kể từ tuần trước.) |
Stabilize | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Ổn định | The rate of unemployment has stabilized. (Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định.) |
Substantially | /səbˈstænʃəli/ | Đáng kể, lớn lao | The population of the town has grown substantially. (Dân số của thị trấn đã tăng đáng kể.) |
Considerably | /kənˈsɪdərəbli/ | Đáng kể | The number of students has increased considerably.(Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.) |
1.4. Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng giữ nguyên, ổn định
Để chỉ xu hướng giữ nguyên, ổn định theo thời gian của những đối tượng trong Pie chart, bạn có thể dùng những từ vựng sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Consistent | /kənˈsɪstənt/ | Kiên định, không thay đổi | The company has shown consistent growth over the years. (Công ty đã thể hiện sự phát triển kiên định qua các năm.) |
Flat | /flæt/ | Bằng phẳng, không có sự thay đổi | The sales figures have been flat for the past three months. (Doanh số đã bằng phẳng trong ba tháng qua.) |
Level | /ˈlɛvəl/ | Ổn định, không có sự thay đổi | The unemployment rate has leveled off in recent months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định trong những tháng gần đây.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Bảo tồn, duy trì | The company aims to maintain its market share. (Công ty có mục tiêu duy trì thị phần của mình.) |
Remain stable | /rɪˈmeɪn ˈsteɪbl/ | Giữ nguyên và ổn định | The prices of essential goods remained stable throughout the year. (Giá cả các mặt hàng thiết yếu giữ nguyên và ổn định suốt năm.) |
Stable | /ˈsteɪbl/ | Ổn định | The population of the city has remained stable for a decade. (Dân số của thành phố đã ổn định trong một thập kỷ.) |
Stay constant | /steɪ ˈkɒnstənt/ | Giữ nguyên, không thay đổi | The temperature stayed constant at around 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ giữ nguyên ở khoảng 25 độ C.) |
Steady | /ˈstɛdi/ | Ổn định | The production levels have remained steady over the past year. (Các mức sản xuất đã duy trì ổn định trong năm qua.) |
Unchanged | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | Không thay đổi | The proportion of male to female students remained unchanged. (Tỷ lệ nam nữ sinh viên không thay đổi.) |
Unvarying | /ʌnˈvɛəriɪŋ/ | Không thay đổi, không biến đổi | The quality of service has been unvarying for many years. (Chất lượng dịch vụ không thay đổi suốt nhiều năm qua.) |
1.5. Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng gia tăng
Để nói về xu hướng gia tăng của đối tượng trong Pie chart, chúng ta có một số từ vựng như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Consistent | /kənˈsɪstənt/ | Kiên định, không thay đổi | The company has shown consistent growth over the years. (Công ty đã thể hiện sự phát triển kiên định qua các năm.) |
Flat | /flæt/ | Bằng phẳng, không có sự thay đổi | The sales figures have been flat for the past three months. (Doanh số đã bằng phẳng trong ba tháng qua.) |
Level | /ˈlɛvəl/ | Ổn định, không có sự thay đổi | The unemployment rate has leveled off in recent months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định trong những tháng gần đây.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Bảo tồn, duy trì | The company aims to maintain its market share. (Công ty có mục tiêu duy trì thị phần của mình.) |
Plateau | /plæˈtoʊ/ | Ổn định ở mức cao | The profits plateaued after several years of growth. (Lợi nhuận ổn định ở mức cao sau vài năm tăng trưởng.) |
Remain stable | /rɪˈmeɪn ˈsteɪbl/ | Giữ nguyên và ổn định | The prices of essential goods remained stable throughout the year. (Giá cả các mặt hàng thiết yếu giữ nguyên và ổn định suốt năm.) |
Stable | /ˈsteɪbl/ | Ổn định | The population of the city has remained stable for a decade. (Dân số của thành phố đã ổn định trong một thập kỷ.) |
Stay constant | /steɪ ˈkɒnstənt/ | Giữ nguyên, không thay đổi | The temperature stayed constant at around 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ giữ nguyên ở khoảng 25 độ C.) |
Steady | /ˈstɛdi/ | Ổn định | The production levels have remained steady over the past year. (Các mức sản xuất đã duy trì ổn định trong năm qua.) |
Unchanged | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | Không thay đổi | The proportion of male to female students remained unchanged. (Tỷ lệ nam nữ sinh viên không thay đổi.) |
1.6. Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng suy giảm
Ngược lại với gia tăng là suy giảm, mời bạn tham khảo một số từ thông dụng sau để nói về xu hướng này trong Pie chart:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Sự suy giảm, giảm đi | The decline in production affected the company’s profits. (Sự suy giảm sản xuất đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.) |
Decrease | /ˈdiːkriːs/ | Sự giảm sút, giảm đi | There has been a decrease in the number of visitors this year. (Có một sự giảm đi trong số lượng khách thăm quan năm nay.) |
Downturn | /ˈdaʊntɜːrn/ | Sự suy thoái, sự sụp đổ | The economy experienced a downturn during the recession. (Nền kinh tế đã trải qua một giai đoạn suy thoái trong suy thoái.) |
Drop | /drɒp/ | Sự giảm mạnh, giảm đi | There was a sharp drop in customer satisfaction last quarter. (Có một sự giảm mạnh về sự hài lòng của khách hàng trong quý vừa qua.) |
Fall | /fɔːl/ | Sự giảm, sự sụt giảm | There was a fall in the number of tourists this season. (Có một sự giảm số lượng du khách trong mùa này.) |
Plummet | /ˈplʌmɪt/ | Rơi tự do, giảm mạnh | Sales plummeted after the new tax was introduced. (Doanh số giảm mạnh sau khi thuế mới được áp dụng.) |
Slump | /slʌmp/ | Sự suy thoái, sự đi xuống | The stock market experienced a slump last week. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một giai đoạn suy thoái tuần qua.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.7. Collocation dùng trong pie chart
Kết hợp từ – collocation là một trong những từ vựng hay giúp bạn tăng cơ hội đạt band điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Demonstrate a rise | /ˈdɛmənstreɪt ə raɪz/ | Chứng minh sự tăng lên | The data demonstrates a rise in consumer spending. (Dữ liệu chứng minh sự tăng chi tiêu của người tiêu dùng.) |
Experience a decline | /ɪkˈspɪriəns ə dɪˈklaɪn/ | Trải qua sự suy giảm | The company experienced a decline in profits last quarter. (Công ty đã trải qua một giai đoạn suy giảm lợi nhuận vào quý trước.) |
Mark a decrease | /mɑːrk ə ˈdiːkriːs/ | Đánh dấu sự giảm | The chart marks a decrease in household incomes. (Biểu đồ đánh dấu sự giảm thu nhập hộ gia đình.) |
Note a fall | /noʊt ə fɔːl/ | Chú ý đến sự giảm | The report notes a fall in stock prices. (Báo cáo chú ý đến sự giảm giá cổ phiếu.) |
Observe an increase | /əbˈzɜrv ən ˈɪnkriːs/ | Quan sát sự tăng | Researchers observed an increase in temperature over the decade. (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy sự tăng nhiệt độ qua thập kỷ.) |
Reflect a rise | /rɪˈflɛkt ə raɪz/ | Phản ánh sự tăng lên | The statistics reflect a rise in unemployment rates. (Các số liệu phản ánh sự tăng tỷ lệ thất nghiệp.) |
Register a decline | /ˈrɛdʒɪstər ə dɪˈklaɪn/ | Ghi nhận sự suy giảm | The census registered a decline in the population of the region. (Cuộc điều tra ghi nhận sự suy giảm dân số của khu vực.) |
Show a decline | /ʃoʊ ə dɪˈklaɪn/ | Cho thấy sự suy giảm | The data shows a decline in student enrollment. (Dữ liệu cho thấy sự suy giảm số lượng sinh viên đăng ký học.) |
Show a trend | /ʃoʊ ə trɛnd/ | Cho thấy xu hướng | The chart shows a trend towards increased internet usage. (Biểu đồ cho thấy một xu hướng tăng sử dụng internet.) |
Witness a decrease | /ˈwɪtnɪs ə ˈdiːkriːs/ | Chứng kiến sự giảm đi | The survey witnessed a decrease in customer satisfaction. (Cuộc khảo sát chứng kiến sự giảm sự hài lòng của khách hàng.) |
1.8. Idiom dùng trong pie chart
Cuối cùng, các idiom trong Pie chart thường không phổ biến, nhưng nếu biết cách vận dụng phù hợp thì những thành ngữ cũng sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong IELTS Writing Task 1.
idiom | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A marginal difference | /ə ˈmɑː(r)dʒɪnəl ˈdɪf(ə)r(ə)ns/ | Sự khác biệt nhỏ | There is only a marginal difference between the two data points. (Chỉ có một sự khác biệt nhỏ giữa hai điểm dữ liệu.) |
A significant proportion | /ə sɪɡˈnɪfɪkənt prəˈpɔːʃ(ə)n/ | Một tỷ lệ đáng kể | The green section represents a significant proportion of the total expenditure. (Phần màu xanh lá cây đại diện cho một tỷ lệ đáng kể của tổng chi tiêu.) |
The largest slice | /ðə ˈlɑː(r)ʤɪst slaɪs/ | Phần lớn nhất | The largest slice of the pie chart represents the sales of smartphones. (Phần lớn nhất của biểu đồ tròn đại diện cho doanh số bán smartphone.) |
To account for | /tu əˈkaʊnt fə(r)/ | Chiếm, chiếm số lượng lớn | The blue section accounts for 40% of the total revenue. (Phần màu xanh chiếm 40% tổng doanh thu.) |
To be at odds with | /tu biː ət ɒdz wɪð/ | Trái ngược với | The data from the survey is at odds with the previous findings. (Dữ liệu từ cuộc khảo sát trái ngược với những kết quả trước đó.) |
To be on par with | /tu biː ɒn pɑː(r) wɪð/ | Ngang bằng với, tương đương với | The two categories are on par with each other in terms of popularity. (Hai hạng mục này ngang bằng nhau về mức độ phổ biến.) |
To constitute | /tu ˈkɒnstɪtjuːt/ | Tạo thành, hình thành | The red and yellow segments constitute the majority of the chart. (Các phần màu đỏ và vàng tạo thành phần lớn của biểu đồ.) |
To deviate from | /tu ˈdiːvɪeɪt frɒm/ | Lệch khỏi, không tuân thủ | The actual sales figures deviate significantly from the projected numbers. (Các con số bán hàng thực tế lệch khá lớn so với số liệu dự kiến.) |
To make up | /tu meɪk ʌp/ | Chiếm, tạo thành tỷ lệ phần trăm | The three smallest sectors make up only 10% of the entire population. (Ba phần nhỏ nhất tạo thành chỉ 10% dân số toàn bộ.) |
Xem thêm:
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph
- Từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Bar chart trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1
2. Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Pie chart
Mời các bạn cùng mình đến với một bài mẫu IELTS Writing Task 1: Pie chart, với những từ vựng được lựa chọn ở trên và một số từ vựng hay giúp ghi điểm khác.
The charts below give information about the percentage of world forest and also the percentage of timber in five different regions.
Bài mẫu:
The two diagrams illustrate the global distribution of forests and timber production across five continents: South America, Africa, Asia, Europe, and North America. Notably, North America is leading in forest cover and timber output.
The first pie chart reveals Africa as the continent with the most extensive forests, accounting for 27% of the global total. North America follows closely at 25%. Europe, South America, and Asia have slightly lower forest percentages, at 18%, 16%, and 14%, respectively.
Shifting to the second pie chart, North America remains dominant in timber production, contributing approximately 30%. It is followed by South America (23%), Europe (20%), and Asia (18%). Africa’s timber production is significantly lower, trailing behind at a mere 9%.
Từ vựng ghi điểm:
Output /ˈaʊt.pʊt/ | (noun). sản lượng, sản phẩm E.g.: The chart illustrates the output of different industries in the country. (Biểu đồ mô tả sản lượng của các ngành công nghiệp khác nhau trong nước.) |
Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ | (adjective). mở rộng, bao gồm nhiều phạm vi E.g.: The chart shows the extensive use of smartphones among different age groups. (Biểu đồ cho thấy việc sử dụng điện thoại thông minh mở rộng trong các nhóm tuổi khác nhau.) |
Dominant /ˈdɒm.ɪ.nənt/ | (adjective). chiếm ưu thế E.g.: According to the pie chart, the dominant source of energy in the country is fossil fuels. (Theo biểu đồ hình bánh, nguồn năng lượng chiếm ưu thế trong nước là nhiên liệu hóa thạch.) |
Bản dịch:
Hai sơ đồ minh họa sự phân bố toàn cầu về rừng và sản xuất gỗ trên khắp năm châu lục: Nam Mỹ, Châu Phi, Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ. Đáng chú ý, Bắc Mỹ đang dẫn đầu về độ che phủ rừng và sản lượng gỗ.
Biểu đồ tròn đầu tiên cho thấy Châu Phi là lục địa có diện tích rừng rộng lớn nhất, chiếm 27% tổng diện tích toàn cầu. Bắc Mỹ theo sát ở mức 25%. Châu Âu, Nam Mỹ và Châu Á có tỷ lệ rừng thấp hơn một chút, lần lượt là 18%, 16% và 14%.
Chuyển sang biểu đồ tròn thứ hai, Bắc Mỹ vẫn chiếm ưu thế về sản xuất gỗ, đóng góp khoảng 30%. Tiếp theo là Nam Mỹ (23%), Châu Âu (20%) và Châu Á (18%). Sản lượng gỗ của Châu Phi thấp hơn đáng kể, chỉ tụt lại phía sau ở mức 9%.
(Source: https://vietop.edu.vn/blog/huong-dan-cach-viet-dang-pie-chart-ielts-writing-task-1/)
Xem thêm:
3. Download tài liệu từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1
File PDF tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Pie chart được mình tổng hợp lại trong liên kết dưới đây. Hãy tải về tài liệu hữu ích này và bắt đầu hành trình chinh phục điểm cao!
4. Lời kết
Với kho tàng từ vựng Pie chart trong bài thi IELTS Writing Task 1 được mình chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và kỹ năng cần thiết để dễ dàng xử lý các dạng đề liên quan. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào bài viết của bạn.
Để chuẩn bị tốt hơn, bạn cũng có thể cân nhắc tham gia những khóa học chất lượng như khóa học IELTS cùng các giáo viên giàu kinh nghiệm của Vietop English. Những bài học bài bản với phương pháp hiệu quả, hệ thống bài tập phong phú, cam kết chất lượng đầu ra, sẽ giúp bạn đạt điểm cao Writing và chạm tới thành công.
Để được giải đáp mọi thắc mắt nếu có, bạn hãy để lại bình luận. Đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 10-07-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 10-07-2024