Trong tiếng Anh, câu hỏi what do you mean? – Ý bạn là gì? là một câu hỏi cực kỳ hữu ích và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đây là câu hỏi được sử dụng để yêu cầu người nói giải thích hoặc làm rõ một ý hay thông tin mà họ vừa nói.
Câu hỏi what do you mean giúp tăng tính rõ ràng và sự hiểu biết trong trao đổi, đặc biệt là khi có sự nhầm lẫn hoặc khi thông tin được truyền đạt không rõ ràng.
What do you mean thường được sử dụng khi bạn cần:
- Hiểu rõ hơn về ý của người nói.
- Yêu cầu người nói giải thích rõ ràng hơn về một điều gì đó.
- Làm sáng tỏ những thông tin hay lời nói mơ hồ, không rõ ràng.
Câu hỏi này có thể dùng trong nhiều tình huống, từ thảo luận chuyên môn đến trò chuyện hằng ngày, và nó mang lại lợi ích lớn trong việc truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Hãy cùng mình đi sâu tìm hiểu về cách trả lời what do you mean dưới đây!
Nội dung quan trọng |
– What do you mean là câu hỏi bằng tiếng Anh, có nghĩa là “ý bạn là gì?” trong tiếng Việt. – Cách dùng cấu trúc what do you mean trong tiếng Anh: (+) Khi bạn muốn xác nhận điều người nói đã trình bày. (+) Khi bạn muốn làm rõ một phần thông tin cụ thể. (+) Khi từ hoặc cụm từ khó hiểu hoặc không chính xác. (+) Khi bạn muốn hiểu rõ hơn quan điểm của người nói. (+) Khi bạn muốn làm rõ một nhận định mơ hồ. – Cách trả lời câu hỏi what do you mean: (+) I mean … (+) I’m saying that … (+) What I mean is … (+) I meant that … (+) I’m trying to say that … – Đoạn hội thoại mẫu sử dụng what do you mean trong tiếng Anh: (+) Đoạn hội thoại về phim ảnh (+) Đoạn hội thoại về công việc (+) Đoạn hội thoại về ăn uống – Bài tập về what do you mean trong tiếng Anh |
1. What do you mean là gì?
Phiên âm: /ˌwɑːt dəˈ juː ˈmiːn/
What do you mean là một câu hỏi trong tiếng Anh, có nghĩa là ý bạn là gì?. Câu này được dùng để yêu cầu người nói giải thích rõ hơn về ý của họ hoặc để làm rõ một điều gì đó mà người nghe chưa hiểu rõ.
Thông thường, khi ai đó nói điều gì đó mà bạn không hoàn toàn hiểu, bạn có thể hỏi what do you mean để họ giải thích thêm chi tiết hoặc nói lại một cách dễ hiểu hơn.
E.g.:
- A: I just saw a ghost!
- B: What do you mean?
- A: I mean, I saw a transparent figure floating down the hallway. It looked like a person, but it wasn’t there.
Dịch nghĩa:
- A: Vừa nhìn thấy ma này!
- B: Ý bạn là sao?
- A: Ý mình là mình vừa nhìn thấy một hình bóng trong suốt lướt xuống dọc hành lang. Nó trông giống người, nhưng lại không có thật.
2. Cách dùng cấu trúc what do you mean trong tiếng Anh
Cấu trúc what do you mean là một trong những cách hỏi phổ biến trong tiếng Anh nhằm yêu cầu sự giải thích hoặc làm rõ một thông tin nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nghe không hiểu hoặc muốn xác nhận lại điều mà người nói đã trình bày.
Để sử dụng what do you mean một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Khi bạn muốn xác nhận điều người nói đã trình bày.
E.g.:
- A: This report needs to be completed right now.
- B: What do you mean?
Dịch nghĩa:
- A: Báo cáo này cần phải được hoàn thành ngay bây giờ.
- B: Ý bạn là gì?
Khi bạn muốn làm rõ một phần thông tin cụ thể.
E.g.:
- A: She said the results were unexpected.
- B: What do you mean by ‘unexpected’?
Dịch nghĩa:
- A: Cô ấy nói kết quả là ngoài dự kiến.
- B: Ý cô ấy muốn nói ‘ngoài dự kiến’ là gì?
Khi từ hoặc cụm từ khó hiểu hoặc không chính xác.
E.g.:
- A: This project is too ambitious.
- B: What do you mean by ‘ambitious’?
Dịch nghĩa:
- A: Dự án này hơi tham vọng.
- B: Ý bạn ‘tham vọng’ là sao?
Khi bạn muốn hiểu rõ hơn quan điểm của người nói.
E.g.:
- A: I don’t think he’s the right person for the job.
- B: What do you mean?
Dịch nghĩa:
- A: Tôi không nghĩ anh ấy là người phù hợp cho công việc này.
- B: Ý bạn là sao?
Khi bạn muốn làm rõ một nhận định mơ hồ.
E.g.:
- A: This place feels strange.
- B: What do you mean by ‘strange’?
Dịch nghĩa:
- A: Nơi này có cảm giác lạ.
- B: Ý bạn ‘lạ’ là sao?
Trong giao tiếp hàng ngày, cách đặt câu hỏi này cũng thể hiện sự quan tâm và tôn trọng ý kiến của người khác, vì nó cho thấy bạn đang lắng nghe và muốn hiểu rõ hơn những gì họ muốn truyền đạt. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng giọng điệu phù hợp để tránh gây hiểu lầm hoặc khiến người khác cảm thấy bị chất vấn.
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi What do you do in the morning?
- Cách trả lời câu hỏi What are you up to là gì?
- Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cách trả lời what do you mean trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc câu sử dụng để trả lời câu hỏi what do you mean mà người đọc có thể tham khảo và áp dụng:
1. I mean [your opinion]. (Ý tôi là [ý kiến của bạn]) ==> Đây là cách trả lời đơn giản và phổ biến nhất, cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một giải thích rõ ràng về ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó. |
E.g.:
- A: I’m not feeling well today.
- B: What do you mean?
- A: I mean, I’m feeling kind of tired and achy. I don’t think I’m going to be able to go to work today.
Dịch nghĩa:
- A: Mình không khỏe hôm nay.
- B: Ý bạn là sao?
- A: Ý mình là mình cảm thấy hơi mệt mỏi và đau nhức người. Chắc mình không thể đi làm hôm nay được.
2. I’m saying that [your opinion]. (Ý tôi muốn nói là [ý kiến của bạn]) ==> Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh điều bạn đang muốn truyền đạt. |
E.g.:
- A: I think we should go to the new restaurant downtown.
- B: What do you mean?
- A: I’m saying that the Italian restaurant that just opened on Main Street. I’ve heard it’s really good.
Dịch nghĩa:
- A: Tớ nghĩ chúng ta nên đi ăn ở nhà hàng mới mở trung tâm thành phố.
- B: Ý bạn là sao?
- A: Ý mình muốn nói là nhà hàng Ý vừa mới mở trên phố Chính. Nghe nói ở đó rất ngon.
3. What I mean is [your opinion]. (Ý của tôi là [ý kiến của bạn]) ==> Cấu trúc này làm rõ ý định hoặc suy nghĩ của bạn một cách cụ thể hơn. |
E.g.:
- A: We need to start saving more money.
- B: What do you mean?
- A: I mean, we’re spending too much money right now. We need to make some changes.
Dịch nghĩa:
- A: Chúng ta cần phải bắt đầu tiết kiệm nhiều tiền hơn.
- B: Ý bạn là sao?
- A: Ý của tôi là, chúng ta đang chi tiêu quá nhiều tiền ngay lúc này. Chúng ta cần phải thay đổi một vài thứ.
4. I meant that [your opinion]. (Ý tôi muốn nói là [ý kiến của bạn]) ==> Cấu trúc này được dùng để giải thích rõ hơn về điều bạn đã nói trước đó. |
E.g.:
- A: I said I was disappointed, but I didn’t mean to hurt your feelings.
- B: What do you mean?
- A: I meant that I was hoping for a different outcome, but I still appreciate everything you did.
Dịch nghĩa:
- A: Tớ đã nói là mình thất vọng, nhưng không có ý làm tổn thương cậu đâu.
- B: Ý cậu là sao?
- A: Ý mình muốn nói là tớ đã hy vọng một kết quả khác, nhưng vẫn rất trân trọng tất cả những gì cậu đã làm.
5. I’m trying to say that [your opinion]. (Ý của tôi ở đây là [ý kiến của bạn]) ==> Cấu trúc này thể hiện nỗ lực của bạn để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng hơn. |
E.g.:
- A: I think we should break up.
- B: What do you mean?
- A: I’m saying that I don’t think we’re compatible anymore.
Dịch nghĩa:
- A: Anh nghĩ chúng ta nên chia tay.
- B: Ý anh là sao?
- A: Ý của anh ở đây là anh không nghĩ chúng ta còn hợp nhau nữa.
4. Những cách thay thế what do you mean trong giao tiếp
Trả lời một cách what do you mean trong giao tiếp sẽ gây ra sự chán nản. Cùng mình tìm hiểu về những cách thay thế cho what do you mean mà người đọc có thể tham khảo và áp dụng.
Cách nói khác của what do you mean | Cách dùng |
Could you clarify that for me? (Bạn có thể làm rõ điều đó cho tôi không?) | Câu này yêu cầu người nói giải thích rõ ràng hơn về điều họ vừa nói. |
What are you trying to say? (Bạn đang cố nói điều gì?) | Câu này được sử dụng khi bạn muốn biết rõ hơn ý định của người nói. |
What are you trying to say? (Bạn đang cố nói điều gì?) | Câu này được sử dụng khi bạn muốn biết rõ hơn ý định của người nói. |
Can you explain that a bit more? (Bạn có thể giải thích thêm một chút không?) | Câu này yêu cầu người nói cung cấp thêm chi tiết. |
What exactly do you mean by that? (Chính xác thì ý bạn là gì?) | Câu này yêu cầu người nói giải thích chính xác điều họ muốn truyền đạt. |
Can you elaborate on that? (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không?) | Câu này yêu cầu người nói cung cấp thêm chi tiết và làm rõ hơn. |
Could you be more specific? (Bạn có thể cụ thể hơn không?) | Câu này yêu cầu người nói cung cấp thông tin cụ thể hơn. |
What do you mean by “ ”? (Ý bạn về “ ” là gì?) | Câu này yêu cầu người nói giải thích cụ thể một từ hoặc cụm từ họ đã dùng. |
Can you tell me more about that? (Bạn có thể nói thêm về điều đó không?) | Câu này yêu cầu người nói cung cấp thêm thông tin chi tiết. |
I’m not sure I understand. (Tôi không chắc mình hiểu.) | Câu này thể hiện rằng bạn cần thêm thông tin để hiểu rõ hơn. |
Could you shed some light on that? (Bạn có thể làm rõ điều đó không?) | Câu này yêu cầu người nói giải thích thêm để làm rõ ý họ. |
Xem thêm:
- Trả lời câu hỏi “What are you doing?” bằng tiếng Anh chi tiết
- Cách trả lời câu hỏi What is the date today trong tiếng Anh
- Cách trả lời How is it going là gì? Các câu hỏi thăm trong tiếng Anh
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng what do you mean trong tiếng Anh
Để trả lời câu hỏi what do you mean một cách hiệu quả, bạn cần cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết hơn về ý kiến hoặc thông tin bạn đã đề cập. Dưới đây là một số ví dụ về cách trả lời câu hỏi này qua các đoạn hội thoại trong đời sống hàng ngày.
Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và trả lời câu hỏi what do you mean trong các tình huống thực tế, từ thảo luận về phim ảnh, công việc đến ăn uống, giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
5.1. Đoạn hội thoại về phim ảnh
Mời bạn cùng nghe audio hội thoại về phim ảnh:
A: I just watched the new movie everyone is talking about.
B: What do you mean? Which movie?
A: The one about the futuristic city with all the robots.
B: Oh, you mean “City of Machines”? What did you think of it?
A: I thought it was visually stunning but the plot was confusing.
B: What do you mean by “confusing”?
A: Well, the storyline jumped around too much, and the characters weren’t well-developed.
B: I see. I haven’t seen it yet, but now I’m curious.
Dịch nghĩa:
A: Tôi vừa xem bộ phim mới mà mọi người đang bàn tán.
B: Ý bạn là sao? Bộ phim nào?
A: Bộ phim về thành phố tương lai với tất cả các robot.
B: Ồ, bạn đang nói về “Thành phố của Máy móc” à? Bạn nghĩ sao về nó?
A: Tôi nghĩ nó đẹp về mặt hình ảnh nhưng cốt truyện thực sự rối rắm.
B: Ý bạn “rối rắm” là sao?
A: À, cốt truyện thay đổi quá nhiều và các nhân vật thì không được phát triển tốt.
B: Tôi hiểu rồi. Tôi chưa xem nó, nhưng bây giờ tôi thấy tò mò.
5.2. Đoạn hội thoại về công việc
Mời bạn cùng nghe audio hội thoại về công việc:
A: We need to rethink our approach to this project.
B: What do you mean?
A: I mean that the current strategy isn’t yielding the results we expected.
B: Can you give me an example?
A: Sure, our marketing campaign didn’t reach the target audience effectively.
B: What do you mean by “didn’t reach the target audience”?
A: Well, the engagement rates were much lower than anticipated, and most of the feedback was negative.
B: I see. Do you have any suggestions on how we can improve?
A: Yes, we should consider using more targeted ads and focus on social media platforms where our audience is most active.
Dịch nghĩa:
A: Chúng ta cần suy nghĩ lại về cách tiếp cận dự án này.
B: Ý bạn là sao?
A: Ý tôi là chiến lược hiện tại không mang lại kết quả như mong đợi.
B: Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
A: Chắc chắn rồi, chiến dịch marketing của chúng ta không đạt được hiệu quả với đối tượng mục tiêu.
B: Ý bạn “không đạt được hiệu quả với đối tượng mục tiêu” là sao?
A: Ừm, tỷ lệ tương tác thấp hơn nhiều so với dự đoán và hầu hết phản hồi đều tiêu cực.
B: Tôi hiểu rồi. Bạn có đề xuất nào để cải thiện không?
A: Có, chúng ta nên xem xét sử dụng các quảng cáo nhắm mục tiêu nhiều hơn và tập trung vào các nền tảng mạng xã hội mà đối tượng của chúng ta hoạt động nhiều nhất.
5.3. Đoạn hội thoại về ăn uống
Mời bạn cùng nghe audio hội thoại về ăn uống:
A: I don’t think I’ll eat at that restaurant again.
B: What do you mean? Was there something wrong?
A: The service was really slow, and the food wasn’t that great.
B: What do you mean by “wasn’t that great”?
A: Well, the pasta was overcooked, and the sauce was too salty.
B: Oh, that’s disappointing. I heard good things about that place.
A: Maybe it was just an off night, but I wouldn’t risk it again.
Dịch nghĩa:
A: Tôi nghĩ tôi sẽ không ăn ở nhà hàng đó nữa.
B: Ý bạn là sao? Có chuyện gì không ổn à?
A: Dịch vụ rất chậm, và đồ ăn thì không ngon lắm.
B: Ý bạn “không ngon lắm” là sao?
A: Ừ thì, mì ống bị nấu quá chín và nước sốt thì quá mặn.
B: Ồ, thật là thất vọng. Tôi nghe nói chỗ đó tốt lắm mà.
A: Có thể chỉ là một đêm không may thôi, nhưng tôi sẽ không mạo hiểm lần nữa.
Xem thêm:
- Cách trả lời What is the weather like today và các câu hỏi về thời tiết
- Cách trả lời câu hỏi What is your name? trong tiếng Anh
- Ứng dụng cách trả lời How long does it take trong IELTS Speaking part 1
6. Bài tập về what do you mean trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ câu hỏi what do you mean là rất quan trọng để có thể giao tiếp một cách hiệu quả. Bài tập này giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng phản ứng và diễn đạt khi đối mặt với câu hỏi này. Qua việc thực hành, bạn có cơ hội rèn luyện khả năng giải thích ý nghĩa một cách rõ ràng và tự tin hơn.
Exercise 1: Complete the following sentences using the phrase “what do you mean”:
(Bài tập 1: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ what do you mean)
- When I said “I’m not feeling well,” you replied, “It’s just a cold.” ……….?
- The teacher explained the concept clearly, but I still don’t understand. ……….?
- My friend said she was going to the library, but I saw her at the cinema. ……….?
- My boss told me to finish the project by tomorrow, but I don’t think it’s possible. ……….?
- The recipe says to add one cup of flour, but I think it’s too much. ……….?
Exercise 2: Fill in the blanks with the most suitable phrase to complete the following sentence:
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau)
- I don’t understand what you mean by “never going back.” Can you ……….?
- I didn’t quite catch your point. Can you ……….?
- He said he would arrive later. What ……….?
- Your proposal is not clear. And I’m ………..
- I’m confused about the new procedure. Could ……….
Tuy câu hỏi what do you mean khá dễ trả lời nhưng để sử dụng thuần thục câu hỏi này như người bản xứ bạn cũng cần luyện tập rất nhiều. Cùng mình tổng hợp lại một số thông tin cơ bản và hữu ích về cách trả lời what do you mean trong giao tiếp tiếng Anh:
- Định nghĩa what do you mean và câu hỏi này được sử dụng để yêu cầu người nói giải thích hoặc làm rõ ý hay thông tin mà họ vừa nói.
- Cách dùng cấu trúc what do you mean trong tiếng Anh để yêu cầu làm sáng tỏ một thông tin hay ý kiến không rõ ràng trong giao tiếp, giúp tăng tính chính xác và hiểu biết.
- Cách trả lời câu hỏi what do you mean: Khi nghe câu hỏi what do you mean, người nói có thể trả lời bằng cách giải thích hoặc làm rõ thông tin, sử dụng các cấu trúc câu thích hợp để diễn tả ý của mình.
- Nhiều cách thay thế cho câu hỏi này như: Could you clarify that?, what are you trying to say?, can you explain that?, giúp trao đổi một cách rõ ràng và chính xác hơn.
- Đoạn hội thoại mẫu sử dụng what do you mean trong tiếng Anh về phim ảnh, công việc, ăn uống.
- Bài tập giúp rèn luyện kỹ năng sử dụng câu hỏi what do you mean để yêu cầu làm rõ thông tin hoặc ý kiến một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Việc hiểu và sử dụng hiệu quả câu hỏi what do you mean sẽ giúp bạn cải thiện khả năng truyền đạt thông tin và tăng tính chuyên nghiệp trong giao tiếp hàng ngày.
Chúc các bạn học tập tốt và tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Different Ways to Ask “What Do You Mean?”: https://7esl.com/what-do-you-mean/ – Truy cập 07/07/2024
- Answering with another question for “What do you mean”: https://english.stackexchange.com/questions/551438/answering-with-another-question-for-what-do-you-mean – Truy cập 07/07/2024